Chứng nhận hệ thống quản lý

 

STT

Năng lực

Tiêu chuẩn chứng nhận

Nhóm ngành

Ngành

Chuyên ngành

1

Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực thực phẩm

TCVN ISO 22000:2018;

TCVN 5603:2008 (HACCP)

Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

(C) Chế biến thực phẩm

(CI) Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt đọ thường

2

Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực thực phẩm

TCVN ISO 22000:2018;

TCVN 5603:2008 (HACCP)

Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

(C) Chế biến thực phẩm

(CII) Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường

3

Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực thực phẩm

TCVN ISO 22000:2018;

TCVN 5603:2008 (HACCP)

Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

(C) Chế biến thực phẩm

(CIII) Chế biến thực phảm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường

4

Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực thực phẩm

TCVN ISO 22000:2018;

TCVN 5603:2008 (HACCP)

Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

(C) Chế biến thực phẩm

(CIV) Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường

5

Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực thực phẩm

TCVN ISO 22000:2018;

TCVN 5603:2008 (HACCP)

Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

(D) sản xuất thức ăn chăn nuôi

(DI) sản xuất thức ăn chăn nuôi

6

Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực thực phẩm

TCVN ISO 22000:2018;

TCVN 5603:2008 (HACCP)

Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

(D) sản xuất thức ăn chăn nuôi

(DII) sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh