| STT | Mã số | Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn | Giá | Trạng thái | Nhóm chất | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TH004-250MG | Theobromine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 2 | AL003-500MG | Alpha Lipoic acid | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 3 | GL001-1G | Glutathione | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 4 | LY001-1G | Lysine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 5 | CY001-500MG | Cystine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 6 | TR001-500MG | Tryptophan | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 7 | TH001-500MG | Theanine | 1,000,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 8 | TA002-1G | Taurine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 9 | ME003-1G | Methionine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 10 | TH005-1G | Threonine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 11 | AR001-500MG | Arginine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 12 | HE001-500MG | Hesperidin | 1,000,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 13 | QU001-100MG | Quercetin | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 14 | CO001-500MG | Coumarin | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 15 | ME004-1000MG | Methylsulfonyl methane | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 16 | ME001-250MG | Melatonin | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 17 | FU001-1G | 2’-Fucosyllactose | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 18 | PI001-500MG | Piperin | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 19 | CI001-500MG | Citicoline | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 20 | AD001-250MG | Adenosine | 1,000,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 21 | CO002-500MG | Coenzyme Q10 | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 22 | CU001-50MG | Curcumin | 800,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
| 23 | CH001-1000MG | Choline Chloride | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN |