STT | Mã số | Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn | Giá | Trạng thái | Nhóm chất | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SI001-1MG | Sildenafil | 800,000 | Sẵn có | Nhóm Chất cấm | |
2 | TA001-1MG | Tadalafil | 650,000 | Hết hàng | Nhóm Chất cấm | |
3 | VA001-1MG | Vardenafil | 650,000 | Sẵn có | Nhóm Chất cấm | |
4 | KE001-250MG | Ketoprofen | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
5 | DE001-250MG | Dexamethasone Acetate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
6 | DI001-250MG | Diclofenac Sodium | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
7 | KE002-250MG | Ketoprofen | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
8 | ME002-250MG | Meloxicam | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
9 | PH001-250MG | Phenylbutazone | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm |