1
TA001-1MG
Tadalafil
650,000
Hết hàng
Nhóm Chất cấm
2
CA002-50ML
Cadmium (Cd) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
3
ME002-50ML
Mercury (Hg) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
4
AR003-50ML
Arsenic (As) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
5
LE002-50ML
Lead (Pb) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
6
NI002-50ML
Nitrate 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
7
NI003-50ML
Nitrite 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
8
MA001-50ML
Magnesium (Mg) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
9
MA002-50ML
Manganese (Mn) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
10
AM001-200MG
Amoxicillin trihydrate
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
11
FE001-200MG
Fenbendazole
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
12
ZI001-50ML
Zinc (Zn) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
13
IR001-50ML
Iron (Fe) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
14
WAT002
Cyanide
0
Hết hàng
Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
15
TAURINE
Taurine trong thực phẩm bổ sung
0
Hết hàng
Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
16
FOO004
Glucosamine trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
0
Hết hàng
Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
17
WAT003
Nitrat và nitrit trong nước
0
Hết hàng
Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
18
TI001-50ML
Tin (Sn) 10 mg/L
250,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
19
TH004-250MG
Theobromine
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
20
AN001-50ML
Antimony (Sb) 10 mg/L
250,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
21
BI001-1G
Vitamin B7 (Biotin)
800,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
22
FO001-1G
Vitamin B9 (Folic acid)
600,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
23
AL003-500MG
Alpha Lipoic acid
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
24
GL001-1G
Glutathione
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
25
LY001-1G
Lysine
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
26
CH002-200MG
Chlortetracycline hydrochloride
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
27
MIL-001
Staphylococci dương tính coagulase trong sản phẩm sữa
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
28
SUP-002
Eschelichia coli trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
29
FOO-001
Enterobacteriaceae, Listeria monocytogenes trên nền thực phẩm
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
30
MEA-001
Salmonella spp. trên nền sản phẩm thịt
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
31
MIL-002
Clostridium perfringens trên nền sản phẩm sữa
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
32
SUP-001
Nấm men trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
33
SUP-003
Tổng số vi sinh vật hiếu khí trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
34
SUP-004
Tổng số nấm men - nấm mốc, Bacillus cereus trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
35
SUP-005
Tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số Coliform, Escherichia Coli trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
36
FEE-001
Salmonella spp., Escherichia coli trên nền thức ăn chăn nuôi
250,000
Hết hàng
Mẫu Chuẩn vi sinh vật
37
KE001-250MG
Ketoprofen
500,000
Hết hàng
Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
38
CY001-500MG
Cystine
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
39
TR001-500MG
Tryptophan
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
40
TH001-500MG
Theanine
1,000,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
41
TA002-1G
Taurine
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
42
ME003-1G
Methionine
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
43
TH005-1G
Threonine
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
44
AR001-500MG
Arginine
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
45
HE001-500MG
Hesperidin
1,000,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
46
VA001-1MG
Vardenafil
650,000
Hết hàng
Nhóm Chất cấm
47
QU001-100MG
Quercetin
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
48
CO001-500MG
Coumarin
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
49
ME001-250MG
Melatonin
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
50
FU001-1G
2’-Fucosyllactose
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
51
PI001-500MG
Piperin
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
52
CI001-500MG
Citicoline
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
53
DO001-200MG
Doxycycline hydrate
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
54
AM002-200MG
Ampicillin trihydrate
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
55
DE001-250MG
Dexamethasone Acetate
500,000
Hết hàng
Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
56
DI001-250MG
Diclofenac Sodium
500,000
Hết hàng
Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
57
KE002-250MG
Ketoprofen
500,000
Hết hàng
Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
58
ME002-250MG
Meloxicam
500,000
Hết hàng
Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
59
PA001-250MG
Paracetamol
500,000
Hết hàng
Nhóm Chống viêm, giảm đau
60
PH001-250MG
Phenylbutazone
500,000
Hết hàng
Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
61
LE001-50ML
Lead (Pb) 10 mg/L
250,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
62
CA001-50ML
Cadmium (Cd) 10 mg/L
250,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
63
AR002-50ML
Arsenic (As) 10 mg/L
250,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
64
ME001-50ML
Mercury (Hg) 10 mg/L
250,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
65
CY002-200MG
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
800,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
66
PY001-1G
Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
67
PH003-1ML
Vitamin K1 (Phylloquinone)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
68
ER001-100MG
Erythrosine B
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
69
CA006-100MG
Carmoisine
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
70
AL002-1G
Allura red
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
71
AM003-1G
Amaranth
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
72
PO001-1G
Ponceau 4R
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
73
CA005-1G
Vitamin B5 (D-Calcium Pantothenate)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
74
NI001-1G
Vitamin B3 (Niacinamide)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
75
TH002-1G
Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
76
CA003-1G
Caffeine anhydrous
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
77
FR001-5G
Fructose
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
78
GL002-5G
Glucose
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
79
LA001-5G
Lactose
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
80
SO003-5G
Sorbitol
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
81
AL001-200MG
Albendazole
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
82
AF001-1ML
Aflatoxin B1
1,000,000
Hết hàng
Nhóm Độc tố
83
OC001-1ML
Ochratoxin A
1,000,000
Hết hàng
Nhóm Độc tố
84
AF002-1ML
Aflatoxin B2
1,000,000
Hết hàng
Nhóm Độc tố
85
AF003-1ML
Aflatoxin G1
1,000,000
Hết hàng
Nhóm Độc tố
86
SI001-1MG
Sildenafil
800,000
Hết hàng
Nhóm Chất cấm
87
CY003-5G
Sodium cyclamate
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
88
AC001-5G
Acesulfame K
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
89
SA001-5G
Sodium Saccharin Anhydrous
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
90
AS001-5G
Aspartame
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
91
SU002-5G
Sunset Yellow
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
92
TA003-5G
Tartrazine
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
93
BR001-5G
Brilliant Blue
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
94
SO002-5G
Sodium Benzoate
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
95
PO003-5G
Potassium Sorbate
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
96
TO001-1ML
Vitamin E (Tocopheryl acetate (DL, alpha))
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
97
RI001-1G
Vitamin B2 (Riboflavin)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
98
CH003-1ML
Vitamin D3 (Cholecalciferol)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
99
RE001-1ML
Vitamin A (Retinol)
500,000
Hết hàng
Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
100
AZ001-200MG
Azithromycin
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
101
SU001-50ML
Sulfate 1000 mg/L
300,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
102
LI001-200MG
Lincomycin hydrochloride
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
103
AD001-250MG
Adenosine
1,000,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
104
CO002-500MG
Coenzyme Q10
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
105
FL001-200MG
Florfenicol
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
106
TH003-200MG
Thiamphenicol
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
107
CH006-50ML
Chloride 1000 mg/L
300,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
108
EN001-250MG
Enrofloxacin
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
109
OX001-250MG
Oxytetracycline dihydrate
350,000
Hết hàng
Nhóm Kháng sinh
110
PH002-50ML
Phosphate (P) 1000 mg/L
300,000
Hết hàng
Nhóm Kim loại
111
CU001-50MG
Curcumin
800,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
112
CH001-1000MG
Choline Chloride
500,000
Hết hàng
Hoạt chất trong TPCN
113
CO003-50ML
Copper (Cu) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
114
PO002-50ML
Potassium (K) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
115
SO001-50ML
Sodium (Na) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
116
CA004-50ML
Calcium (Ca) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại
117
TI002-50ML
Tin (Sn) 1000 mg/L
300,000
Sẵn có
Nhóm Kim loại