STT | Mã số | Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn | Giá | Trạng thái | Nhóm chất | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SO003-5G | Sorbitol | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
2 | BI001-1G | Biotin | 800,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
3 | FO001-1G | Folic acid | 600,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
4 | CY002-200MG | Cyanocobalamin | 800,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
5 | PY001-1G | Pyridoxin.HCl | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
6 | TH002-1G | Thiamine hydrochloride | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
7 | PH003-1ML | Phylloquinone | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
8 | CA006-100MG | Carmoisine | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
9 | AL002-1G | Allura red | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
10 | AM003-1G | Amaranth | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
11 | PO001-1G | Ponceau 4R | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
12 | AF001-1ML | Aflatoxin B1 | 1,000,000 | Sẵn có | Nhóm Độc tố | |
13 | AR003-50ML | Arsenic (As) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
14 | AF002-1ML | Aflatoxin B2 | 1,000,000 | Sẵn có | Nhóm Độc tố | |
15 | AF003-1ML | Aflatoxin G1 | 1,000,000 | Sẵn có | Nhóm Độc tố | |
16 | OC001-1ML | Ochratoxin A | 1,000,000 | Sẵn có | Nhóm Độc tố | |
17 | CA002-50ML | Cadmium (Cd) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
18 | ME001-250MG | Melatonin | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
19 | FU001-1G | 2’-Fucosyllactose | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
20 | PI001-500MG | Piperin | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
21 | CI001-500MG | Citicoline | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
22 | CO002-500MG | Coenzyme Q10 | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
23 | AL003-500MG | Alpha Lipoic acid | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
24 | HE001-500MG | Hesperidin | 1,000,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
25 | GL001-1G | Glutathione | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
26 | TR001-500MG | Tryptophan | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
27 | TH001-500MG | Theanine | 1,000,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
28 | TA002-1G | Taurine | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
29 | ME003-1G | Methionine | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
30 | TH005-1G | Threonine | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
31 | AR001-500MG | Arginine | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
32 | LY001-1G | Lysine | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
33 | CY001-500MG | Cystine | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
34 | SI001-1MG | Sildenafil | 800,000 | Sẵn có | Nhóm Chất cấm | |
35 | TA001-1MG | Tadalafil | 650,000 | Hết hàng | Nhóm Chất cấm | |
36 | VA001-1MG | Vardenafil | 650,000 | Sẵn có | Nhóm Chất cấm | |
37 | QU001-100MG | Quercetin | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
38 | CO001-500MG | Coumarin | 500,000 | Sẵn có | Hoạt chất trong TPCN | |
39 | KE001-250MG | Ketoprofen | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
40 | AL001-200MG | Albendazole | 350,000 | Sẵn có | Nhóm Kháng sinh | |
41 | FE001-200MG | Fenbendazole | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
42 | FR001-5G | Fructose | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
43 | GL002-5G | Glucose | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
44 | LA001-5G | Lactose | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
45 | CY003-5G | Sodium cyclamate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
46 | AC001-5G | Acesulfame K | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
47 | SA001-5G | Sodium Saccharin Anhydrous | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
48 | AS001-5G | Aspartame | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
49 | SU002-5G | Sunset Yellow | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
50 | TA003-5G | Tartrazine | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
51 | BR001-5G | Brilliant Blue | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
52 | SO002-5G | Sodium Benzoate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
53 | PO003-5G | Potassium Sorbate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
54 | LE001-50ML | Lead (Pb) 10 mg/L | 250,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
55 | CA001-50ML | Cadmium (Cd) 10 mg/L | 250,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
56 | AR002-50ML | Arsenic (As) 10 mg/L | 250,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
57 | ME001-50ML | Mercury (Hg) 10 mg/L | 250,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
58 | DE001-250MG | Dexamethasone Acetate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
59 | DI001-250MG | Diclofenac Sodium | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
60 | KE002-250MG | Ketoprofen | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
61 | ME002-250MG | Meloxicam | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
62 | PA001-250MG | Paracetamol | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau | |
63 | PH001-250MG | Phenylbutazone | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm | |
64 | ZI001-50ML | Zinc (Zn) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
65 | AM001-200MG | Amoxicillin trihydrate | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
66 | AM002-200MG | Ampicillin trihydrate | 350,000 | Sẵn có | Nhóm Kháng sinh | |
67 | DO001-200MG | Doxycycline hydrate | 350,000 | Sẵn có | Nhóm Kháng sinh | |
68 | WAT002 | Cyanide | 0 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm | |
69 | TAURINE | Taurine trong thực phẩm bổ sung | 0 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm | |
70 | FOO004 | Glucosamine trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 0 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm | |
71 | WAT003 | Nitrat và nitrit trong nước | 0 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm | |
72 | TI001-50ML | Tin (Sn) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
73 | TH004-250MG | Theobromine | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
74 | CA005-1G | D-Calcium Pantothenate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
75 | AN001-50ML | Antimony (Sb) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
76 | MA002-50ML | Manganese (Mn) 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
77 | RI001-1G | Riboflavin | 500,000 | Hết hàng | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
78 | CH003-1ML | Cholecalciferol | 500,000 | Hết hàng | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
79 | TO001-1ML | Tocopheryl acetate (DL, alpha) | 500,000 | Hết hàng | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
80 | NI001-1G | Niacinamide | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
81 | CA003-1G | Caffeine anhydrous | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
82 | MIL-001 | Staphylococci dương tính coagulase trong sản phẩm sữa | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
83 | SUP-002 | Eschelichia coli trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
84 | FOO-001 | Enterobacteriaceae, Listeria monocytogenes trên nền thực phẩm | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
85 | MEA-001 | Salmonella spp. trên nền sản phẩm thịt | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
86 | MIL-002 | Clostridium perfringens trên nền sản phẩm sữa | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
87 | SUP-001 | Nấm men trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
88 | SUP-003 | Tổng số vi sinh vật hiếu khí trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
89 | SUP-004 | Tổng số nấm men - nấm mốc, Bacillus cereus trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
90 | SUP-005 | Tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số Coliform, Escherichia Coli trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
91 | FEE-001 | Salmonella spp., Escherichia coli trên nền thức ăn chăn nuôi | 250,000 | Hết hàng | Mẫu Chuẩn vi sinh vật | |
92 | MA001-50ML | Magnesium (Mg) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
93 | CH002-200MG | Chlortetracycline hydrochloride | 350,000 | Sẵn có | Nhóm Kháng sinh | |
94 | ER001-100MG | Erythrosine B | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
95 | ME002-50ML | Mercury (Hg) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
96 | NI002-50ML | Nitrate 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
97 | NI003-50ML | Nitrite 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
98 | PO002-50ML | Potassium (K) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
99 | SO001-50ML | Sodium (Na) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
100 | CA004-50ML | Calcium (Ca) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
101 | RE001-1ML | Retinol | 500,000 | Hết hàng | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
102 | AZ001-200MG | Azithromycin | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
103 | SU001-50ML | Sulfate 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
104 | LI001-200MG | Lincomycin hydrochloride | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
105 | AD001-250MG | Adenosine | 1,000,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
106 | LE002-50ML | Lead (Pb) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
107 | FL001-200MG | Florfenicol | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
108 | CO003-50ML | Copper (Cu) 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
109 | TH003-200MG | Thiamphenicol | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
110 | CH006-50ML | Chloride 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
111 | PH002-50ML | Phosphate (P) 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
112 | EN001-250MG | Enrofloxacin | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
113 | OX001-250MG | Oxytetracycline dihydrate | 350,000 | Hết hàng | Nhóm Kháng sinh | |
114 | IR001-50ML | Iron (Fe) 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
115 | CU001-50MG | Curcumin | 800,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
116 | CH001-1000MG | Choline Chloride | 500,000 | Hết hàng | Hoạt chất trong TPCN | |
117 | TI002-50ML | Tin (Sn) 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại |