Cung cấp mẫu chuẩn, chất chuẩn

 

STT Mã số Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn Giá Trạng thái Nhóm chất
1 WAT002 Cyanide 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
2 TAURINE Taurine trong thực phẩm bổ sung 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
3 FOO004 Glucosamine trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
4 WAT003 Nitrat và nitrit trong nước 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
5 CY001-500MG Cystine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
6 CA003-1G Caffeine anhydrous 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
7 FO001-1G Folic acid 250,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
8 CA005-1G D-Calcium Pantothenate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
9 EN001-250MG Enrofloxacin 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
10 OX001-250MG Oxytetracycline dihydrate 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
11 RI001-1G Riboflavin 500,000 Hết hàng Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
12 NI001-1G Niacinamide 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
13 HE001-500MG Hesperidin 1,000,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
14 TH005-1G Threonine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
15 AR001-500MG Arginine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
16 LY001-1G Lysine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
17 MIL-001 Staphylococci dương tính coagulase trong sản phẩm sữa 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
18 SUP-002 Eschelichia coli trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
19 PI001-500MG Piperin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
20 CI001-500MG Citicoline 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
21 CO002-500MG Coenzyme Q10 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
22 AL003-500MG Alpha Lipoic acid 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
23 TR001-500MG Tryptophan 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
24 TH001-500MG Theanine 1,000,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
25 TA002-1G Taurine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
26 SUP-004 Tổng số nấm men - nấm mốc, Bacillus cereus trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
27 SUP-005 Tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số Coliform, Escherichia Coli trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
28 FEE-001 Salmonella spp., Escherichia coli trên nền thức ăn chăn nuôi 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
29 MEA-001 Salmonella spp. trên nền sản phẩm thịt 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
30 MIL-002 Clostridium perfringens trên nền sản phẩm sữa 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
31 TH002-1G Thiamine hydrochloride 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
32 CH003-1ML Cholecalciferol 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
33 CY002-200MG Cyanocobalamin 800,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
34 BI001-1G Biotin 800,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
35 CY003-5G Sodium cyclamate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
36 AC001-5G Acesulfame K 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
37 AM001-200MG Amoxicillin trihydrate 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
38 AM002-200MG Ampicillin trihydrate 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
39 CH002-200MG Chlortetracycline hydrochloride 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
40 DO001-200MG Doxycycline hydrate 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
41 PH003-1ML Phylloquinone 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
42 ER001-100MG Erythrosine B 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
43 CA006-100MG Carmoisine 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
44 AL002-1G Allura red 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
45 AM003-1G Amaranth 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
46 PO001-1G Ponceau 4R 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
47 AN001-50ML Antimony (Sb) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
48 SU001-50ML Sulfate 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
49 NI002-50ML Nitrate 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
50 NI003-50ML Nitrite 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
51 CH006-50ML Chloride 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
52 AF001-1ML Aflatoxin B1 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
53 AR003-50ML Arsenic (As) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
54 AF002-1ML Aflatoxin B2 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
55 AF003-1ML Aflatoxin G1 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
56 LE002-50ML Lead (Pb) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
57 OC001-1ML Ochratoxin A 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
58 CA002-50ML Cadmium (Cd) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
59 ME002-50ML Mercury (Hg) 1000 mg/L 300,000 Hết hàng Nhóm Kim loại
60 SI001-1MG Sildenafil 800,000 Sẵn có Nhóm Chất cấm
61 TA001-1MG Tadalafil 650,000 Sẵn có Nhóm Chất cấm
62 TI002-50ML Tin (Sn) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
63 VA001-1MG Vardenafil 650,000 Sẵn có Nhóm Chất cấm
64 CH001-1000MG Choline Chloride 500,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
65 AD001-250MG Adenosine 1,000,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
66 TH004-250MG Theobromine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
67 QU001-100MG Quercetin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
68 CO001-500MG Coumarin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
69 CU001-50MG Curcumin 800,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
70 ME001-250MG Melatonin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
71 SO002-5G Sodium Benzoate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
72 PO003-5G Potassium Sorbate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
73 LE001-50ML Lead (Pb) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
74 CA001-50ML Cadmium (Cd) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
75 AR002-50ML Arsenic (As) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
76 ME001-50ML Mercury (Hg) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
77 TI001-50ML Tin (Sn) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
78 PO002-50ML Potassium (K) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
79 SO001-50ML Sodium (Na) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
80 CA004-50ML Calcium (Ca) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
81 MA001-50ML Magnesium (Mg) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
82 PH002-50ML Phosphate (P) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
83 DE001-250MG Dexamethasone Acetate 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
84 DI001-250MG Diclofenac Sodium 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
85 KE002-250MG Ketoprofen 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
86 AS001-5G Aspartame 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
87 SU002-5G Sunset Yellow 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
88 TA003-5G Tartrazine 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
89 PH001-250MG Phenylbutazone 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
90 IR001-50ML Iron (Fe) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
91 CO003-50ML Copper (Cu) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
92 ZI001-50ML Zinc (Zn) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
93 MA002-50ML Manganese (Mn) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
94 LI001-200MG Lincomycin hydrochloride 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
95 AL001-200MG Albendazole 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
96 TH003-200MG Thiamphenicol 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
97 AZ001-200MG Azithromycin 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
98 FE001-200MG Fenbendazole 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
99 FR001-5G Fructose 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
100 GL002-5G Glucose 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
101 LA001-5G Lactose 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
102 SO003-5G Sorbitol 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
103 ME002-250MG Meloxicam 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
104 ME003-1G Methionine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
105 GL001-1G Glutathione 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
106 BR001-5G Brilliant Blue 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
107 SA001-5G Sodium Saccharin Anhydrous 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
108 FOO-001 Enterobacteriaceae, Listeria monocytogenes trên nền thực phẩm 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
109 SUP-001 Nấm men trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
110 SUP-003 Tổng số vi sinh vật hiếu khí trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Sẵn có Mẫu Chuẩn vi sinh vật
111 PA001-250MG Paracetamol 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau
112 FU001-1G 2’-Fucosyllactose 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
113 FL001-200MG Florfenicol 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
114 PY001-1G Pyridoxin.HCl 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
115 RE001-1ML Retinol 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
116 TO001-1ML Tocopheryl acetate (DL, alpha) 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin