Cung cấp mẫu chuẩn, chất chuẩn

 

STT Mã số Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn Giá Trạng thái Nhóm chất
1 AM001-200MG Amoxicillin trihydrate 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
2 FE001-200MG Fenbendazole 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
3 CH002-200MG Chlortetracycline hydrochloride 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
4 DO001-200MG Doxycycline hydrate 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
5 AL001-200MG Albendazole 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
6 AM002-200MG Ampicillin trihydrate 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
7 CE001-1G Cefalexin 0 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
8 SUL003-1G Sulfadimidine 0 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
9 TH006-1G Thiabendazole 0 Hết hàng Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật;Nhóm Kháng sinh
10 TR002-1G Trimethoprim 0 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
11 LI001-200MG Lincomycin hydrochloride 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
12 AZ001-200MG Azithromycin 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
13 FL001-200MG Florfenicol 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
14 TH003-200MG Thiamphenicol 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
15 EN001-250MG Enrofloxacin 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
16 OX001-250MG Oxytetracycline dihydrate 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh