STT | Mã số | Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn | Giá | Trạng thái | Nhóm chất | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CY003-5G | Sodium cyclamate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
2 | FR001-5G | Fructose | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
3 | GL002-5G | Glucose | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
4 | LA001-5G | Lactose | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
5 | SO003-5G | Sorbitol | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
6 | TO001-1ML | Tocopheryl acetate (DL, alpha) | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
7 | RI001-1G | Riboflavin | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
8 | BI001-1G | Biotin | 1,000,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
9 | CA005-1G | D-Calcium Pantothenate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
10 | NI001-1G | Niacinamide | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
11 | TH002-1G | Thiamine hydrochloride | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
12 | CA003-1G | Caffeine anhydrous | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
13 | FO001-1G | Folic acid | 1,000,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
14 | PY001-1G | Pyridoxin.HCl | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
15 | ER001-100MG | Erythrosine B | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
16 | CA006-100MG | Carmoisine | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
17 | AL002-1G | Allura red | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
18 | AM003-1G | Amaranth | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
19 | SA001-5G | Sodium Saccharin Anhydrous | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
20 | SU002-5G | Sunset Yellow | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
21 | BR001-5G | Brilliant Blue | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
22 | CY002-200MG | Cyanocobalamin | 1,000,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
23 | CH003-1ML | Cholecalciferol | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
24 | RE001-1ML | Retinol | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
25 | PH003-1ML | Phylloquinone | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
26 | PO003-5G | Potassium Sorbate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
27 | AS001-5G | Aspartame | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
28 | AC001-5G | Acesulfame K | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
29 | TA003-5G | Tartrazine | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
30 | SO002-5G | Sodium Benzoate | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin | |
31 | PO001-1G | Ponceau 4R | 500,000 | Sẵn có | Nhóm Chất phụ gia và Vitamin |