Thử nghiệm thành thạo

 

STT/
No.
Nền mẫu/ Sample matrix Chỉ tiêu thử nghiệm/
Test parameter
Ghi chú
1 Thức ăn chăn nuôi Đường tổng, Đường đơn  
2 Thức ăn chăn nuôi Tinh bột  
3 Thức ăn chăn nuôi Sorbitol  
4 Thức ăn chăn nuôi Betain  
5 Thức ăn chăn nuôi Beta glucan 1.3, 1.6  
6 Thức ăn chăn nuôi Beta glucan tổng  
7 Thức ăn chăn nuôi Beta Glucanase  
8 Thức ăn chăn nuôi Phytase  
9 Thức ăn chăn nuôi Cysteamin  
10 Thức ăn chăn nuôi Saponin  
11 Thức ăn chăn nuôi Ethylen Glycol  
12 Thực phẩm chức năng Alphalipoic acid  
13 Thực phẩm chức năng Curcumin  
14 Thực phẩm chức năng Độ ẩm, Tro, Protein, Lipid  
15 Thực phẩm chức năng Carnitine  
16 Thực phẩm chức năng Flavonol glycoside  
17 Thực phẩm chức năng Vitamin nhóm B: (B1, B2, B6)  
18 Thực phẩm chức năng Crinamidin  
19 Thực phẩm chức năng Rutin  
20 Thực phẩm chức năng Isoflavon  
21 Thực phẩm chức năng Acid amin tổng số  
22 Nước Độ cứng, Tổng chất rắn hòa tan, pH  
23 Nước Cu, Fe, Zn, Mn  
24 Nước Cyanide  
25 Nước Ca, Ba, Sb, Cr  
26 Nước Pb, Cd, As, Hg  
27 Nước Nitrat, Nitrit  
28 Rượu Ethanol, Methanol, Aldehyde, Ester, Furfurol, Rượu bậc cao Thực phẩm
29 Sữa tươi Kháng sinh nhóm penicilin: Amoxicillin, Benzylpenicillin Thực phẩm
30 Thịt Kháng sinh nhóm aminosid: Streptomycin và Gentamycin Thực phẩm
31 Dầu thực vật Chỉ số peroxide, Chỉ số iod, Chỉ số acid Thực phẩm
32 Nước chấm pH, Nitơ tổng số, Nitơ acid amin, Nitơ focmon, Nitơ amoniac, NaCl,
Ure, Độ acid
Thực phẩm
33 Chả cá Độ ẩm, Tro, Tổng chất béo, Nitơ tổng, NaCl Thực phẩm
34 Đồ uống không cồn HCBVTV piperonyl butoxid Thực phẩm
35 Sữa bột Linoleic acid, Alpha linolenic acid (ALA), ARA, DHA & EPA Thực phẩm
36 Sữa Nhóm tetracycline: Tetracylin, Oxytetracyclin, Clotetracyclin,
Doxycyclin
Thực phẩm
37 Đồ uống không cồn Taurin Thực phẩm
38 Đồ uống không cồn Lysine Thực phẩm
39 Bim bim/Snack Monosodium glutamate Thực phẩm
40 Đồ uống không cồn Brix, pH, Acid, Đường tổng số Thực phẩm
41 Sữa bột 3-MCPD ester, Glycidol ester Thực phẩm
42 Mứt Natri benzoat, kali sorbat Thực phẩm
43 Đồ uống không cồn Patulin Thực phẩm
44 Cà phê Ẩm, Caffein, Chất tan trong nước, Tro không tan trong HCl Thực phẩm
45 Thực phẩm B. cereus Vi sinh
46 Nước Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit Vi sinh
47 Thực phẩm Tổng số vi sinh vật hiếu khí Vi sinh
48 Nước E.coli, Coliforms Vi sinh
49 Thực phẩm Staphylococci dương tính Coagulase Vi sinh
50 Nước Streptococci feacal, Pseudomonas aeruginosa Vi sinh
51 Thực phẩm Men mốc Vi sinh
52 Thực phẩm E.coli, Coliforms Vi sinh
53 Thực phẩm Cl. perfringens Vi sinh
54 Thịt E. coli, Salmonella Vi sinh