1 |
QCVN 4-24:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Calci cyclamat |
2 |
QCVN 4-25:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Natri cyclamate |
3 |
QCVN 4-26:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Calci saccharin |
4 |
QCVN 4-27:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Kali saccharin |
5 |
QCVN 4-28:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Natri saccharin |
6 |
QCVN 4-29:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Sucralose |
7 |
QCVN 4-30:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Alitam |
8 |
QCVN 4-31:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm muối Aspartam – Acesulfam |
9 |
QCVN 4-32:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Siro Polyglycitol |
10 |
QCVN 4-33:2020/BYT |
31/12/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Siro |
11 |
QCVN01-190:2020/BNNPTNT |
09/03/2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia thức ăn chăn nuôi - Hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
12 |
QCVN 3-7:2019/BYT |
12/07/2019 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với Vitamin A để bổ sung vào dầu thực vật |
13 |
QCVN 01-1:2018/BYT |
14/12/2018 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt |
14 |
QCVN 01-186:2017/BNNPTNT |
29/12/2017 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sữa tươi nguyên liệu |
15 |
QCVN 18-1:2015/BYT |
01/12/2015 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất hỗ trợ chế biến thực phẩm - Dung môi |
16 |
QCVN 19-1:2015/BYT |
01/12/2015 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hương liệu thực phẩm - các chất tạo hương vani |
17 |
QCVN 12-4:2015/BYT |
28/10/2015 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
18 |
QCVN 11-1:2012/BYT |
15/11/2012 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
19 |
QCVN 11-2:2012/BYT |
15/11/2012 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
20 |
QCVN 11-3:2012/BYT |
15/11/2012 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
21 |
QCVN 11-4:2012/BYT |
15/11/2012 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
22 |
QCVN 8-3:2012/BYT |
01/03/2012 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm |
23 |
QCVN 12-1:2011/BYT |
30/08/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
24 |
QCVN 12-2:2011/BYT |
30/08/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
25 |
QCVN 12-3:2011/BYT |
30/08/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
26 |
QCVN 9-2:2011/BYT |
30/05/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng |
27 |
QCVN 8-1:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm |
28 |
QCVN 8-2:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm |
29 |
QCVN 10:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia với nước đá dùng liền |
30 |
QCVN 9-1:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về muối ăn bổ sung Iod |
31 |
QCVN 4-18:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chế phẩm tinh bột |
32 |
QCVN 4-19:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - enzyme |
33 |
QCVN 4-20:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất làm bóng |
34 |
QCVN 4-21:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất làm dày |
35 |
QCVN 4-22:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất nhũ hóa |
36 |
QCVN 4-23:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất tạo bọt |
37 |
QCVN 4-18:2010/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Nhóm chế phẩm tinh bột |
38 |
QCVN 4-19:2010/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Enzym |
39 |
QCVN 3-6:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm |
40 |
QCVN 3-5:2011/BYT |
13/01/2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các chất được sử dụng để bổ sung Magnesi vào thực phẩm |
41 |
QCVN 4-14:2010/BYT |
22/12/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - chất tạo phức kim loại |
42 |
QCVN 4-15:2010/BYT |
22/12/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất xử lý bột |
43 |
QCVN 4-16:2010/BYT |
22/12/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất độn |
44 |
QCVN 4-17:2010/BYT |
22/12/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất khí đẩy |
45 |
QCVN 6-3:2010/BYT |
22/12/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống có cồn |
46 |
QCVN 5-5:2010/BYT |
18/11/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa lên men |
47 |
QCVN 6-1:2010/BYT |
02/06/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai |
48 |
QCVN 6-2:2010/BYT |
02/06/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống không cồn |
49 |
QCVN 5-1:2010/BYT |
02/06/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng lỏng |
50 |
QCVN 5-2:2010/BYT |
02/06/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng bột |
51 |
QCVN 5-3:2010/BYT |
02/06/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm phomat |
52 |
QCVN 5-4:2010/BYT |
02/06/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm chất béo từ sữa |
53 |
QCVN 3-1:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được bổ sung kẽm vào thực phẩm |
54 |
QCVN 3-2:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Acid Folic được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm |
55 |
QCVN 3-3:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung sắt vào thực phẩm |
56 |
QCVN 3-4:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để bổ sung Calci vào thực phẩm |
57 |
QCVN 4-1:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất điều vị |
58 |
QCVN 4-2:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất làm ẩm |
59 |
QCVN 4-3:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất tạo xốp |
60 |
QCVN 4-4:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất chống đông vón |
61 |
QCVN 4-5:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất giữ màu |
62 |
QCVN 4-6:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất chống oxy hóa |
63 |
QCVN 4-7:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Yêu cầu kỹ thuật đối với chất chống tạo bọt |
64 |
QCVN 4-8:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất ngọt tổng hợp |
65 |
QCVN 4-9:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất làm rắn chắc |
66 |
QCVN 4-10:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Phẩm màu |
67 |
QCVN 4-11:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ Acid |
68 |
QCVN 4-12:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất bảo quản |
69 |
QCVN 4-13:2010/BYT |
20/05/2010 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất ổn định |