STT | Tên phép thử | Tên tiếng anh | Đối tượng thử | Phương pháp thử | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàm lượng Benzen | Benzene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
2 | Hàm lượng Toluen | Toluene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
3 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
4 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
5 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: water, 95 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
6 | Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
7 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 95 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
8 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
9 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 95 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
10 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
11 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Phenol migration content (leaching simulant: water, 40 oC/24 hours) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.084, QCVN 12-2:2011/BYT |
µg/mL | |
12 | Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Formaldehyde migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.085, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
13 | Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Formaldehyde migration content (leaching simulant: water, 40 oC/24 hours) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.085, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT |
µg/mL | |
14 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Evaporation residue content (leaching simulant: water, 40 oC/24 hours) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, NIFC.04.M.084, NIFC.04.M.085, NIFC.04.M.091, QCVN 12-2:2011/BYT |
µg/mL | |
15 | Định tính Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, NIFC.04.M.084, NIFC.04.M.085, NIFC.04.M.091 |
µg/mL | ||
16 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, NIFC.04.M.084, NIFC.04.M.085, NIFC.04.M.091, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
17 | Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
18 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.084, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
19 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
20 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su |
NIFC.04.M.088, NIFC.04.M.084, NIFC.04.M.085, NIFC.04.M.091, QCVN 12-1:2011/BYT |
µg/mL | ||
21 | Định tính 2-Mercaptoimidazolin | Qualitative test for 2-Mercaptoimidazolin | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | NIFC.04.M.210 (HPLC) | µg/mL | |
22 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
23 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
NIFC.04.M.088, NIFC.04.M.084, NIFC.04.M.085, NIFC.04.M.091, QCVN 12-1:2011/BYT |
µg/mL | ||
24 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
NIFC.04.M.084, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
25 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
26 | Hàm lượng Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ | Epichlorohydrin migration content (leaching simulant: Pentan, 25 oC/2 hours) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
QCVN 12-3:2011/BYT, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT |
µg/mL | |
27 | Định tính Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | NIFC.04.M.089 | µg/mL | ||
28 | Hàm lượng Vinylchlorid thôi nhiễm trong ethanol 20% không quá 5°C trong 24 giờ | Vinylchloride migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, not over 5 oC/24 hours) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
29 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
30 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
31 | Hàm lượng Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Evaporation residue content (leaching simulant: heptan, 25 oC/1 hour) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
32 | Định tính Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT |
µg/mL | ||
33 | Hàm lượng Vinyl chlorid | Vinyl chloride content | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
34 | Định tính Vinyl chlorid | Qualitative test for Vinyl chloride | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
35 | Hàm lượng Cresyl phosphat | Cresyl phosphate content | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
36 | Định tính Cresyl phosphat | Qualitative test for Cresyl Phosphate | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
37 | Hàm lượng các hợp chất Dibutyl thiếc | Dibutyl tin compound content | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
38 | Định tính Các hợp chất Dibutyl thiếc | Qualitative test for Dibutyl tin compound | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
39 | Hàm lượng Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) | Total volatile-matter content (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propylbenzene) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
40 | Định tính Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) | Qualitative test for Total volatile-matter (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propylbenzene) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT |
µg/mL | |
41 | Hàm lượng Styren và Ethylbenzen | Styrene and Ethylbenzene content | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
42 | Định tính Styren và Ethylbenzen | Qualitative test for Styrene and Ethylbenzene | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
43 | Hàm lượng Vinyliden chlorid | Vinylidene chloride content | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
44 | Định tính Vinyliden chlorid | Qualitative test for Vinylidene chloride | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
45 | Hàm lượng Methyl methacrylat thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Methyl methacrylat migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
46 | Thôi nhiễm Methyl methacrylat trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Qualitative test for Methyl methacrylate migration (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
47 | Hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Caprolactam migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
48 | Thôi nhiễm Caprolactam trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Caprolactam migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
49 | Hàm lượng Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) | Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) content | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
50 | Định tính Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) | Qualitative test for Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
51 | Hàm lượng Diphenyl carbonat | Diphenyl carbonate content | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
52 | Định tính Diphenyl carbonat | Qualitative test for Diphenyl carbonate | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
53 | Hàm lượng Amin (triethylamin và tributylamin) | Amines content (triethylamine and tributylamine) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
54 | Định tính Amin (triethylamin và tributylamin) | Qualitative test for Amin (triethylamin and tributylamin) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
55 | Hàm lượng Acid lactic tổng số thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Total Lactic acid migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
56 | Thôi nhiễm Acid lactic tổng số trong nước ở 60°C trong 30 phút | Total Lactic acid migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
57 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
58 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
59 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: water, 95 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
60 | Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
61 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 95 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
62 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
63 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 95 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
64 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.088 | µg/mL | ||
65 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
66 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
NIFC.04.M.084, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
67 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 60 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | |
68 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa |
NIFC.04.M.088, QCVN 12-1:2011/BYT |
µg/mL | ||
69 | Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong nước ở 70°C trong 30 phút | Phthalat migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 70 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
70 | Thôi nhiễm phthalat trong nước ở 70°C trong 30 phút | Phthalate migration content (leaching simulant: water, 70 oC/30min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
71 | Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Phthalate migration content (leaching simulant: 4% acetic acid, 70 oC/30min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
72 | Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Phthalate migration content (leaching simulant: 4% acetic acid, 70 oC/30min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
73 | Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Phthalate migration content (leaching simulant: 20% ethanol, 70 oC/30min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
74 | Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Phthalate migration content (leaching simulant: 20% ethanol, 70 oC/30min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
75 | Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Phthalate migration content (leaching simulant: 25% Heptan, 25 oC/1 hour) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
76 | Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Phthalate migration content (leaching simulant: 25% Heptan, 25 oC/1 hour) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 (GC-MS) | µg/mL | |
77 | Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong nước ở 70°C trong 30 phút | Melamine migration content (leaching simulant: Water, 70 oC/30min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | µg/mL | |
78 | Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Melamine migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 70 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | µg/mL | |
79 | Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Melamine migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 70 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | µg/mL | |
80 | Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Melamine migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 70 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | µg/mL | |
81 | Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Melamine migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 70 oC/30 min) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | µg/mL | |
82 | Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Melamine migration content (leaching simulant: Heptan, 25 oC/1 hour) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | µg/mL | |
83 | Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Melamine migration content (leaching simulant: Heptan, 25 oC/1 hour) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | µg/mL | |
84 | Hàm lượng PCBs | PCBs content | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | µg/mL | |
85 | Định tính PCBs | Qualitative test for PCBs | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | µg/mL | |
86 | Hàm lượng PCBs | PCBs content | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | µg/mL | |
87 | Định tính PCBs | Qualitative test for PCBs | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | µg/mL | |
88 | Hàm lượng Các hợp chất bay hơi (VOC) | Volatile Compounds (VOC) content | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
89 | Định tính Các hợp chất bay hơi (VOC) | Qualitative test for Volatile Compounds (VOC) | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
90 | Hàm lượng 1,1,1 -Tricloroetan | 1,1,1 -Trichloroethane content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
91 | Định tính 1,1,1 -Tricloroetan | Qualitative test for 1,1,1 -Tricloroetan | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
92 | Hàm lượng 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan | 1,2 - Dibromo - 3 Chloropropane content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
93 | Định tính 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan | Qualitative test for 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
94 | Hàm lượng 1,2 - Diclorobenzen | 1,2 - Dichlorobenzene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
95 | Định tính 1,2 - Diclorobenzen | Qualitative test for 1,2 - Diclorobenzen | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
96 | Hàm lượng 1,2 - Dicloroetan | 1,2 - Dichloroethane content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
97 | Định tính 1,2 - Dicloroetan | Qualitative test for 1,2 - Dicloroetan | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
98 | Hàm lượng 1,2 - Dicloroeten | 1,2 - Dichloroeten content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
99 | Định tính 1,2 - Dicloroeten | Qualitative test for 1,2 - Dicloroeten | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
100 | Hàm lượng 1,2 - Dicloropropan | 1,2 - Dichloropropane content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
101 | Định tính 1,2 - Dicloropropan | Qualitative test for 1,2 - Dicloropropan | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
102 | Hàm lượng 1,3 - Dichloropropen | 1,3 - Dichloropropene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
103 | Định tính 1,3 - Dichloropropen | Qualitative test for 1,3 - Dichloropropen | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
104 | Hàm lượng 2,4,6 - Triclorophenol | 2,4,6 - Trichlorophenol content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
105 | Định tính 2,4,6 - Triclorophenol | Qualitative test for 2,4,6 - Trichlorophenol | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
106 | Hàm lượng Benzen | Benzene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
107 | Định tính Benzen | Qualitative test for Benzen | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
108 | Hàm lượng Bromodichloromethane | Bromodichloromethane content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
109 | Định tính Bromodichloromethane | Qualitative test for Bromodichloromethane | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
110 | Hàm lượng Bromoform | Bromoform content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
111 | Định tính Bromoform | Qualitative test for Bromoform | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
112 | Hàm lượng Cacbontetraclorua | Carbontetrachloride content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
113 | Định tính Cacbontetraclorua | Qualitative test for Carbontetrachloride | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
114 | Hàm lượng Chloroform | Chloroform content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
115 | Định tính Chloroform | Qualitative test for Chloroform | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
116 | Hàm lượng Dibromoacetonitrile | Dibromoacetonitrile content | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
117 | Định tính Dibromoacetonitrile | Qualitative test for Dibromoacetonitrile | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
118 | Hàm lượng Dibromochloromethane | Dibromochloromethane content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
119 | Định tính Dibromochloromethane | Qualitative test for Dibromochloromethane | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
120 | Hàm lượng Dichloroacetic acid | Dichloroacetic acid content | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
121 | Định tính Dichloroacetic acid | Qualitative test for Dichloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
122 | Hàm lượng Dichloroacetonitrile | Dichloroacetonitrile content | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
123 | Định tính Dichloroacetonitrile | Qualitative test for Dichloroacetonitrile | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
124 | Hàm lượng Diclorometan | Dichloromethane content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
125 | Định tính Diclorometan | Qualitative test for Dichloromethane | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
126 | Hàm lượng Etylbenzen | Etylbenzene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
127 | Định tính Etylbenzen | Qualitative test for Ethylbenzene | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
128 | Hàm lượng Hexacloro butadien | Hexachloro butadiene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
129 | Định tính Hexacloro butadien | Qualitative test for Hexachloro butadiene | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
130 | Hàm lượng Monochloroacetic acid | Monochloroacetic acid content | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
131 | Định tính Monochloroacetic acid | Qualitative test for Monochloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
132 | Hàm lượng Monoclorobenzen | Monochlorobenzene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
133 | Định tính Monoclorobenzen | Qualitative test for Monochlorobenzene | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
134 | Hàm lượng Styren | Styrene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
135 | Định tính Styren | Qualitative test for Styrene | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
136 | Hàm lượng Tetracloroeten | Tetrachloroethene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
137 | Định tính Tetracloroeten | Qualitative test for Tetrachloroeten | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
138 | Hàm lượng Toluen | Toluene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
139 | Định tính Toluen | Qualitative test for Toluene | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
140 | Hàm lượng Trichloroacetic acid | Trichloroacetic acid content | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
141 | Định tính Trichloroacetic acid | Qualitative test for Trichloracetic | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
142 | Hàm lượng Trichloroaxetonitril | Trichloroacetonitrile content | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
143 | Định tính Trichloroaxetonitril | Qualitative test for Trichloroacetonitrile | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
144 | Hàm lượng Triclorobenzen | Trichlorobenzene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
145 | Định tính Triclorobenzen | Qualitative test for Trichlorobenzene | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
146 | Hàm lượng Tricloroeten | Trichloroethene content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
147 | Định tính Tricloroeten | Qualitative test for Trichloroethene | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
148 | Hàm lượng Vinyl clorua | Vinyl chloride content | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS), QCVN 12-1:2011/BYT |
µg/L | |
149 | Định tính Vinyl clorua | Qualitative test for Vinyl chloride | Nước, thực phẩm |
EPA 524.2, NIFC.04.M.077 (GC-MS) |
µg/L | |
150 | Hàm lượng Xylen | Xylene content | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
151 | Định tính Xylen | Qualitative test for Xylene | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
152 | Hàm lượng Acid Gibberelic | Gibberellic Acid content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.028 | mg/kg | |
153 | Định tính Acid Gibberelic | Qualitative test for Gibberellic Acid | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.028 | mg/kg | |
154 | Hàm lượng Chất kích thích tăng trưởng thực vật | Amount of Plant Growth Stimulator | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.077 (GC-MS) | mg/kg | |
155 | Định tính Chất kích thích tăng trưởng thực vật | Qualitative test for Plant Growth Stimulator | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.077 (GC-MS) | mg/kg | |
156 | Hàm lượng 1-NAA | 1-NAA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
157 | Định tính 1-NAA | Qualitative test for 1-NAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
158 | Hàm lượng 2-NOA | 2-NOA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
159 | Định tính 2-NOA | Qualitative test for 2-NOA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
160 | Hàm lượng TIBA | TIBA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
161 | Định tính TIBA | Qualitative test for TIBA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
162 | Hàm lượng Picloram | Picloram content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
163 | Định tính Picloram | Qualitative test for Picloram | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
164 | Hàm lượng Dicamba | Dicamba content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
165 | Định tính Dicamba | Qualitative test for Dicamba | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
166 | Hàm lượng 6-BAP | 6-BAP content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
167 | Định tính 6-BAP | Qualitative test for 6-BAP | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
168 | Hàm lượng 3-BA | 3-BA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
169 | Định tính 3-BA | Qualitative test for 3-BA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
170 | Hàm lượng 4-Cl-IAA | 4-Cl-IAA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
171 | Định tính 4-Cl-IAA | Qualitative test for 4-Cl-IAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
172 | Hàm lượng IAA | IAA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
173 | Định tính IAA | Qualitative test for IAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
174 | Hàm lượng DPU | DPU content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
175 | Định tính DPU | Qualitative test for DPU | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
176 | Hàm lượng 2-iP | 2-iP content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
177 | Định tính 2-iP | Qualitative test for 2-iP | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
178 | Hàm lượng IBA | IBA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
179 | Định tính IBA | Qualitative test for IBA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
180 | Hàm lượng ADE | ADE content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
181 | Định tính ADE | Qualitative test for ADE | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
182 | Hàm lượng KIN | KIN content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
183 | Định tính KIN | Định tính KIN | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
184 | Hàm lượng CPPU | CPPU content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
185 | Định tính CPPU | Qualitative test for CPPU | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
186 | Hàm lượng PAA | PAA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
187 | Định tính PAA | Qualitative test for PAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
188 | Hàm lượng TDZ | TDZ content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
189 | Định tính TDZ | Qualitative test for TDZ | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
190 | Hàm lượng ZEA | ZEA content | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
191 | Định tính ZEA | Qualitative test for ZEA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
192 | Hàm lượng Acepromazine | Acepromazine content | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.04.M.019 | µg/kg | |
193 | Định tính Acepromazine | Qualitative test for Acepromazine | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.04.M.019 | µg/kg | |
194 | Hàm lượng Các chất nhóm Corticoid | Corticosteroids content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
195 | Định tính Các chất nhóm Corticoid | Qualitative test for Corticosteroids | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
196 | Hàm lượng Prednisolone | Prednisolone content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
197 | Định tính Prednisolone | Qualitative test for Prednisolone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
198 | Hàm lượng Hydrocortisone acetat | Hydrocortisone acetate content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
199 | Định tính Hydrocortisone acetat | Qualitative test for Hydrocortisone acetate | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
200 | Hàm lượng Prednisone | Prednisone content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
201 | Định tính Prednisone | Qualitative test for Prednisone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
202 | Hàm lượng Methylprednisolone | Methylprednisolone content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
203 | Định tính Methylprednisolone | Qualitative test for Methylprednisolone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
204 | Hàm lượng Cortisone acetat | Cortisone acetate content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
205 | Định tính Cortisone acetat | Qualitative test for Cortisone acetate | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
206 | Hàm lượng Dexamethasone | Dexamethasone content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
207 | Định tính Dexamethasone | Qualitative test for Dexamethasone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
208 | Hàm lượng Betamethasone | Betamethasone content | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
209 | Định tính Betamethasone | Qualitative test for Betamethasone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
210 | Hàm lượng Hydrogen phosphide | Hydrogen phosphide content | Thực phẩm | NIFC.04.M.030 (GC-MS) | mg/kg | |
211 | Định tính Hydrogen phosphide | Qualitative test for Hydrogen phosphide | Thực phẩm | NIFC.04.M.030 (GC-MS) | mg/kg | |
212 | Hàm lượng Methyl Bromide | Methyl Bromide content | Thực phẩm | NIFC.04.M.140 (GC-MS) | mg/kg | |
213 | Định tính Methyl Bromide | Qualitative test for Methyl Bromide | Thực phẩm | NIFC.04.M.140 (GC-MS) | mg/kg | |
214 | Hàm lượng HCBVTV phân cực | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | ||
215 | Định tính HCBVTV phân cực | Qualitative test for | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
216 | Hàm lượng Paraquat | Paraquat content | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
217 | Định tính Paraquat | Qualitative test for Paraquat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
218 | Hàm lượng Diquat | Diquat content | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
219 | Định tính Diquat | Qualitative test for Diquat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
220 | Hàm lượng Glyphosate | Glyphosate content | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
221 | Định tính Glyphosate | Qualitative test for Glyphosate | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
222 | Hàm lượng Chlormequat | Chlormequat content | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
223 | Định tính Chlormequat | Qualitative test for Chlormequat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
224 | Hàm lượng Glufosinate-ammonium | Glufosinate-ammonium content | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
225 | Định tính Glufosinate-ammonium | Qualitative test for Glufosinate-ammonium | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
226 | Hàm lượng Ethephon | Ethephon content | Thực phẩm | TCVN 8668:2011 | mg/kg | |
227 | Định tính Ethephon | Qualitative test for Ethephon | Thực phẩm | TCVN 8668:2011 | mg/kg | |
228 | Hàm lượng Malachite green | Malachite green content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
229 | Định tính Malachite green | Qualitative test for Malachite green | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
230 | Hàm lượng Leucomalachite green | Leucomalachite green content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
231 | Định tính Leucomalachite green | Qualitative test for Leucomalachite green | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
232 | Hàm lượng Crystal violet | Crystal violet content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
233 | Định tính Crystal violet | Qualitative test for Crystal violet | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
234 | Hàm lượng Leucocrystal violet | Leucocrystal violet content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
235 | Định tính Leucocrystal violet | Qualitative test for Leucocrystal violet | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
236 | Hàm lượng Kháng sinh khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
237 | Định tính Kháng sinh khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
238 | Hàm lượng Diminazene | Diminazene content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
239 | Định tính Diminazene | Qualitative test for Diminazene | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
240 | Hàm lượng Ivermectin | Ivermectin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
241 | Định tính Ivermectin | Qualitative test for Ivermectin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
242 | Hàm lượng Eprinomectin | Eprinomectin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
243 | Định tính Eprinomectin | Qualitative test for Eprinomectin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
244 | Hàm lượng Isometamidium | Isometamidium content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
245 | Định tính Isometamidium | Qualitative test for Isometamidium | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
246 | Hàm lượng Pirlimycin | Pirlimycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
247 | Định tính Pirlimycin | Qualitative test for Pirlimycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
248 | Hàm lượng Imidocarb | Imidocarb content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
249 | Định tính Imidocarb | Qualitative test for Imidocarb | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
250 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Lincosamid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
251 | Định tính Kháng sinh nhóm Lincosamid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
252 | Hàm lượng Lincomycin | Lincomycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
253 | Định tính Lincomycin | Qualitative test for Lincomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
254 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm benzimidazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
255 | Định tính Kháng sinh nhóm benzimidazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
256 | Hàm lượng Thiabendazole | Thiabendazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
257 | Định tính Thiabendazole | Qualitative test for Thiabendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
258 | Hàm lượng Albendazole | Albendazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
259 | Định tính Albendazole | Qualitative test for Albendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
260 | Hàm lượng Fenbendazole | Fenbendazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
261 | Định tính Fenbendazole | Qualitative test for Fenbendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
262 | Hàm lượng Flubendazole | Flubendazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
263 | Định tính Flubendazole | Qualitative test for Flubendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
264 | Hàm lượng Oxfendazole | Oxfendazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
265 | Định tính Oxfendazole | Qualitative test for Oxfendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
266 | Hàm lượng Febantel | Febantel content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
267 | Định tính Febantel | Qualitative test for Febantel | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
268 | Hàm lượng Levamisole | Levamisole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
269 | Định tính Levamisole | Qualitative test for Levamisole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
270 | Hàm lượng Avilamycin | Avilamycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.134 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
271 | Định tính Avilamycin | Qualitative test for Avilamycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.134 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
272 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Macrolides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
273 | Định tính Kháng sinh nhóm Macrolides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
274 | Hàm lượng Azithromycin | Azithromycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
275 | Định tính Azithromycin | Qualitative test for Azithromycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
276 | Hàm lượng Erythromycin | Erythromycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
277 | Định tính Erythromycin | Qualitative test for Erythromycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
278 | Hàm lượng Roxithromyxin | Roxithromycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
279 | Định tính Roxithromyxin | Qualitative test for Roxithromycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
280 | Hàm lượng Spiramycin | Spiramycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
281 | Định tính Spiramycin | Qualitative test for Spiramycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
282 | Hàm lượng Tylosin | Tylosin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
283 | Định tính Tylosin | Qualitative test for Tylosin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
284 | Hàm lượng Tilmicosin | Tilmicosin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
285 | Định tính Tilmicosin | Qualitative test for Tilmicosin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
286 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
287 | Định tính Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
288 | Hàm lượng Cinoxacin | Cinoxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
289 | Định tính Cinoxacin | Qualitative test for Cinoxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
290 | Hàm lượng Ciprofloxacin | Ciprofloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
291 | Định tính Ciprofloxacin | Qualitative test for Ciprofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
292 | Hàm lượng Danofloxacin | Danofloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
293 | Định tính Danofloxacin | Qualitative test for Danofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
294 | Hàm lượng Difloxacin | Difloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
295 | Định tính Difloxacin | Qualitative test for Difloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
296 | Hàm lượng Enrofloxacin | Enrofloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
297 | Định tính Enrofloxacin | Qualitative test for Enrofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
298 | Hàm lượng Flumequine | Flumequine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
299 | Định tính Flumequine | Qualitative test for Flumequine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
300 | Hàm lượng Lomefloxacin | Lomefloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
301 | Định tính Lomefloxacin | Qualitative test for Lomefloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
302 | Hàm lượng Nalidixic acid | Nalidixic acid content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
303 | Định tính Nalidixic acid | Qualitative test for Nalidixic acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
304 | Hàm lượng Norfloxacin | Norfloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
305 | Định tính Norfloxacin | Qualitative test for Norfloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
306 | Hàm lượng Ofloxacin | Ofloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
307 | Định tính Ofloxacin | Qualitative test for Ofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
308 | Hàm lượng Orbifloxacin | Orbifloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
309 | Định tính Orbifloxacin | Qualitative test for Orbifloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
310 | Hàm lượng Oxolinic acid | Oxolinic acid content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
311 | Định tính Oxolinic acid | Qualitative test for Oxolinic acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
312 | Hàm lượng Sarafloxacin | Sarafloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
313 | Định tính Sarafloxacin | Qualitative test for Sarafloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
314 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Penicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
315 | Định tính Kháng sinh nhóm Penicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
316 | Hàm lượng Amoxicillin | Amoxicillin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
317 | Định tính Amoxicillin | Qualitative test for Amoxicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
318 | Hàm lượng Ampicillin | Ampicillin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
319 | Định tính Ampicillin | Qualitative test for Ampicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
320 | Hàm lượng Benzyl penicilin | Benzyl penicillin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
321 | Định tính Benzyl penicilin | Qualitative test for Benzyl penicilin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
322 | Hàm lượng Cloxacillin | Cloxacillin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
323 | Định tính Cloxacillin | Qualitative test for Cloxacillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
324 | Hàm lượng Oxacillin | Oxacillin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
325 | Định tính Oxacillin | Qualitative test for Oxacillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
326 | Hàm lượng Penicillin V | Penicillin V content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
327 | Định tính Penicillin V | Qualitative test for Penicillin V | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
328 | Hàm lượng Procaine Benzylpenicilin | Procaine Benzylpenicillin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
329 | Định tính Procaine Benzylpenicilin | Qualitative test for Procaine Benzylpenicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
330 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Tetracyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | ||
331 | Định tính Kháng sinh nhóm Tetracylin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | ||
332 | Hàm lượng Chlortetracyclin | Chlortetracycline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
333 | Định tính Chlortetracyclin | Qualitative test for Chlortetracycline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
334 | Hàm lượng Doxycyclin | Doxycycline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
335 | Định tính Doxycyclin | Qualitative test for Doxycyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
336 | Hàm lượng Oxytetracyclin | Oxytetracycline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
337 | Định tính Oxytetracyclin | Qualitative test for Oxytetracycline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
338 | Hàm lượng Tetracyclin | Tetracycline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
339 | Định tính Tetracylin | Qualitative test for Tetracycline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
340 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Sulfonamides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | ||
341 | Định tính Kháng sinh nhóm Sulfonamides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | ||
342 | Hàm lượng Sulfacetamide | Sulfacetamide content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
343 | Định tính Sulfacetamide | Qualitative test for Sulfacetamide | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
344 | Hàm lượng Sulfachloropyridazine | Sulfachloropyridazine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
345 | Định tính Sulfachloropyridazine | Qualitative test for Sulfachloropyridazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
346 | Hàm lượng Sulfadiazine | Sulfadiazine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
347 | Định tính Sulfadiazine | Qualitative test for Sulfadiazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
348 | Hàm lượng Sulfadimidine | Sulfadimidine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
349 | Định tính Sulfadimidine | Qualitative test for Sulfadimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
350 | Hàm lượng Sulfadimidine | Sulfadimidine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
351 | Định tính Sulfadimidine | Qualitative test for Sulfadimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
352 | Hàm lượng Sulfaguanidine | Sulfaguanidine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
353 | Định tính Sulfaguanidine | Qualitative test for Sulfaguanidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
354 | Hàm lượng Sulfamerazine | Sulfamerazine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
355 | Định tính Sulfamerazine | Qualitative test for Sulfamerazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
356 | Hàm lượng Sulfameter | Sulfameter content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
357 | Định tính Sulfameter | Qualitative test for Sulfameter | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
358 | Hàm lượng Sulfamethoxazole | Sulfamethoxazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
359 | Định tính Sulfamethoxazole | Qualitative test for Sulfamethoxazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
360 | Hàm lượng Sulfamethoxypyridazine | Sulfamethoxypyridazine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
361 | Định tính Sulfamethoxypyridazine | Qualitative test for Sulfamethoxypyridazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
362 | Hàm lượng Sulfamonomethoxine | Sulfamonomethoxine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
363 | Định tính Sulfamonomethoxine | Qualitative test for Sulfamonomethoxine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
364 | Hàm lượng Sulfapyridine | Sulfapyridine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
365 | Định tính Sulfapyridine | Qualitative test for Sulfapyridine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
366 | Hàm lượng Sulfathiazole | Sulfathiazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
367 | Định tính Sulfathiazole | Qualitative test for Sulfathiazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
368 | Hàm lượng Sulfisomidine | Sulfisomidine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
369 | Định tính Sulfisomidine | Qualitative test for Sulfisomidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
370 | Hàm lượng Sulfisoxazole | Sulfisoxazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
371 | Định tính Sulfisoxazole | Qualitative test for Sulfisoxazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
372 | Hàm lượng Thuốc tăng trọng khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
373 | Định tính Thuốc tăng trọng khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
374 | Hàm lượng Carbuterol | Carbuterol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
375 | Định tính Carbuterol | Qualitative test for Carbuterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
376 | Hàm lượng Cimaterol | Cimaterol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
377 | Định tính Cimaterol | Qualitative test for Cimaterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
378 | Hàm lượng Denopamine | Denopamine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
379 | Định tính Denopamine | Qualitative test for Denopamine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
380 | Hàm lượng Fenoterol | Fenoterol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
381 | Định tính Fenoterol | Qualitative test for Fenoterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
382 | Hàm lượng Formoterol | Formoterol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
383 | Định tính Formoterol | Qualitative test for Formoterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
384 | Hàm lượng Isoxsuprine | Isoxsuprine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
385 | Định tính Isoxsuprine | Qualitative test for Isoxsuprine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
386 | Hàm lượng Terbutaline | Terbutaline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
387 | Định tính Terbutaline | Qualitative test for Terbutaline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
388 | Hàm lượng Zeranol | Zeranol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
389 | Định tính Zeranol | Qualitative test for Zeranol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
390 | Hàm lượng Nhóm Nitrofuran | Nitrofuran group content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
391 | Định tính Nhóm Nitrofuran | Qualitative test for Nitrofuran group | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
392 | Hàm lượng Furazolidone | Furazolidone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
393 | Định tính Furazolidone | Qualitative test for Furazolidone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
394 | Hàm lượng Furaltadone | Furaltadone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
395 | Định tính Furaltadone | Qualitative test for Furaltadone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
396 | Hàm lượng Nitrofurazone | Nitrofurazone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
397 | Định tính Nitrofurazone | Qualitative test for Nitrofurazone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
398 | Hàm lượng Nitrofurantoin | Nitrofurantoin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
399 | Định tính Nitrofurantoin | Qualitative test for Nitrofurantoin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
400 | Hàm lượng Hormon | Hormone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
401 | Định tính Hormon | Qualitative test for Hormone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
402 | Hàm lượng Estrone | Estrone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
403 | Định tính Estrone | Qualitative test for Estrone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
404 | Hàm lượng 17 Beta Estradiol | 17 Beta Estradiol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
405 | Định tính 17 Beta Estradiol | Qualitative test for 17 Beta Estradiol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
406 | Hàm lượng Progesteron | Progesterone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
407 | Định tính Progesteron | Qualitative test for Progesterone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
408 | Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Dehydroepiandrosterone (DHEA) content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
409 | Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Qualitative test for Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
410 | Hàm lượng Ethinylestradiol | Ethinylestradiol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
411 | Định tính Ethinylestradiol | Qualitative test for Ethinylestradiol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
412 | Hàm lượng Methyl-testosterone | Methyl-testosterone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
413 | Định tính Methyl-testosterone | Qualitative test for Methyl-testosterone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
414 | Hàm lượng Diethylstilbestrol | Diethylstilbestrol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
415 | Định tính Diethylstilbestrol | Qualitative test for Diethylstilbestrol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
416 | Hàm lượng Colistin | Colistin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.014 | µg/kg | |
417 | Định tính Colistin | Qualitative test for Colistin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.014 | µg/kg | |
418 | Hàm lượng Trenbolone | Trenbolone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.018 | µg/kg | |
419 | Định tính Trenbolone | Qualitative test for Trenbolone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.018 | µg/kg | |
420 | Hàm lượng Ethoxyquin | Ethoxyquin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.013 | µg/kg | |
421 | Định tính Ethoxyquin | Qualitative test for Ethoxyquin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.013 | µg/kg | |
422 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm cephalosporin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | ||
423 | Hàm lượng Cefotaxime | Cefotaxime content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
424 | Hàm lượng Cephalexin | Cephalexin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
425 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Nitroimidazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | ||
426 | Hàm lượng Dimetridazole | Dimetridazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
427 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Diaminopyrimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | ||
428 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Diaminopyrimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | ||
429 | Hàm lượng Trimethoprim | Trimethoprim content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
430 | Hàm lượng Trimethoprim | Trimethoprim content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
431 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Quinoxaline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | ||
432 | Hàm lượng Carbadox | Carbadox content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
433 | Hàm lượng Olaquindox | Olaquindox content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
434 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Polyether Ionophore | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | ||
435 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Polyether Ionophore | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | ||
436 | Hàm lượng Monensin | Monensin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
437 | Hàm lượng Narasin | Narasin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
438 | Hàm lượng Nhóm Beta-agonist | Beta-agonist Group content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
439 | Định tính Nhóm Beta-agonist | Qualitative test for Beta-agonist group | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
440 | Hàm lượng Salbutamol | Salbutamol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
441 | Định tính Salbutamol | Qualitative test for Salbutamol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
442 | Hàm lượng Clenbuterol | Clenbuterol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
443 | Định tính Clenbuterol | Qualitative test for Clenbuterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
444 | Hàm lượng Ractopamin | Ractopamine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
445 | Định tính Ractopamin | Qualitative test for Ractopamin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
446 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Phenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
447 | Định tính Kháng sinh nhóm Phenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
448 | Hàm lượng Chloramphenicol | Chloramphenicol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
449 | Định tính Chloramphenicol | Qualitative test for Chloramphenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
450 | Hàm lượng Florfenicol | Florfenicol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
451 | Định tính Florfenicol | Qualitative test for Florfenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
452 | Hàm lượng Bacitracin | Bacitracin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.011 | µg/kg | |
453 | Định tính Bacitracin | Qualitative test for Bacitracin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.011 | µg/kg | |
454 | Hàm lượng Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran | Nitrofuran group metabolite content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
455 | Định tính Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran | Qualitative test for Nitrofuran group metabolite | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
456 | Hàm lượng AOZ | AOZ content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
457 | Định tính AOZ | Qualitative test for AOZ | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
458 | Hàm lượng AMOZ | AMOZ content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
459 | Định tính AMOZ | Qualitative test for AMOZ | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
460 | Hàm lượng AHD | AHD content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
461 | Định tính AHD | Qualitative test for AHD | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
462 | Hàm lượng SEM | SEM content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
463 | Định tính SEM | Qualitative test for SEM | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
464 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Aminoglycoside | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
465 | Định tính Kháng sinh nhóm Aminoglycoside | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
466 | Hàm lượng Streptomycin | Streptomycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
467 | Định tính Streptomycin | Qualitative test for Streptomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
468 | Hàm lượng Dihydrostreptomycin | Dihydrostreptomycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
469 | Định tính Dihydrostreptomycin | Qualitative test for Dihydrostreptomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
470 | Hàm lượng Gentamicin | Gentamicin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
471 | Định tính Gentamicin | Qualitative test for Gentamicin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
472 | Hàm lượng Neomycin | Neomycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
473 | Định tính Neomycin | Qualitative test for Neomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
474 | Hàm lượng Spectinomycin | Spectinomycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
475 | Định tính Spectinomycin | Qualitative test for Spectinomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
476 | Hàm lượng Tobramycin | Tobramycin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
477 | Định tính Tobramycin | Qualitative test for Tobramycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
478 | Hàm lượng Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
479 | Định tính Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
480 | Hàm lượng 2,4 - D | 2.4 - D content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
481 | Định tính 2,4 - D | Qualitative test for 2.4 - D | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
482 | Hàm lượng 2,4 - DB | 2.4 - DB content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
483 | Định tính 2,4 - DB | Qualitative test for 2.4 - DB | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
484 | Hàm lượng 2,4,5 – T | 2,4,5 – T content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
485 | Định tính 2,4,5 – T | Qualitative test for 2,4,5 - T | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
486 | Hàm lượng 4-CPA | 4-CPA content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
487 | Định tính 4-CPA | Qualitative test for 4-CPA | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
488 | Hàm lượng Dichlorprop | Dichlorprop content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
489 | Định tính Dichlorprop | Qualitative test for Dichlorprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
490 | Hàm lượng Fenoprop | Fenoprop content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
491 | Định tính Fenoprop | Qualitative test for Fenoprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
492 | Hàm lượng Haloxyfop | Haloxyfop content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
493 | Định tính Haloxyfop | Qualitative test for | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
494 | Hàm lượng MCPA | MCPA content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
495 | Định tính MCPA | Qualitative test for MCPA | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
496 | Hàm lượng MCPP | MCPP content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
497 | Định tính MCPP | Qualitative test for MCPP | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
498 | Hàm lượng Mecoprop | Mecoprop content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
499 | Định tính Mecoprop | Qualitative test for Mecoprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | µg/L | |
500 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Clo | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | ||
501 | Định tính HCBVTV nhóm Clo | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | ||
502 | Hàm lượng Acetochlor | Acetochlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
503 | Định tính Acetochlor | Qualitative test for Acetochlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
504 | Hàm lượng Aldrin | Aldrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
505 | Định tính Aldrin | Qualitative test for Aldrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
506 | Hàm lượng Aminocyclopyrachlor | Aminocyclopyrachlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
507 | Định tính Aminocyclopyrachlor | Qualitative test for Aminocyclopyrachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
508 | Hàm lượng Aminopyralid | Aminopyralid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
509 | Định tính Aminopyralid | Qualitative test for Aminopyralid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
510 | Hàm lượng Butachlor | Butachlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
511 | Định tính Butachlor | Qualitative test for Butachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
512 | Hàm lượng Chlordane | Chlordane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
513 | Định tính Chlordane | Qualitative test for Chlordane | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
514 | Hàm lượng Chlorothalonil | Chlorothalonil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
515 | Định tính Chlorothalonil | Qualitative test for Chlorothalonil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
516 | Hàm lượng DDT | DDT content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
517 | Định tính DDT | Qualitative test for DDT | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
518 | Hàm lượng Dicofol | Dicofol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
519 | Định tính Dicofol | Qualitative test for Dicofol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
520 | Hàm lượng Dieldrin | Dieldrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
521 | Định tính Dieldrin | Qualitative test for Dieldrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
522 | Hàm lượng Endosulfan | Endosulfan content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
523 | Định tính Endosulfan | Qualitative test for Endosulfan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
524 | Hàm lượng Endrin | Endrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
525 | Định tính Endrin | Qualitative test for Endrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
526 | Hàm lượng HCH (alpha-; delta-, gamma-) | HCH content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
527 | Định tính HCH (alpha-; delta-, gamma-) | Qualitative test for HCH | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
528 | Hàm lượng Heptachlor | Heptachlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
529 | Định tính Heptachlor | Qualitative test for Heptachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
530 | Hàm lượng Hexachlorobenzene | Hexachlorobenzene content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
531 | Định tính Hexachlorobenzene | Qualitative test for Hexachlorobenzene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
532 | Hàm lượng Indoxacarb | Indoxacarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
533 | Định tính Indoxacarb | Qualitative test for Indoxacarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
534 | Hàm lượng Lindan | Lindane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
535 | Định tính Lindan | Qualitative test for Indoxacarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
536 | Hàm lượng HCBVTV nhóm lân | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | ||
537 | Định tính HCBVTV nhóm lân | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | ||
538 | Hàm lượng Acephate | Acephate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
539 | Định tính Acephate | Qualitative test for Acephate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
540 | Hàm lượng Azinphos-methyl | Azinphos-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
541 | Định tính Azinphos-methyl | Qualitative test for Azinphos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
542 | Hàm lượng Cadusafos | Cadusafos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
543 | Định tính Cadusafos | Qualitative test for Cadusafos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
544 | Hàm lượng Chlorpyrifos | Chlorpyrifos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
545 | Định tính Chlorpyrifos | Qualitative test for Chlorpyrifos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
546 | Hàm lượng Chlorpyrifos-methyl | Chlorpyrifos-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
547 | Định tính Chlorpyrifos-methyl | Qualitative test for Chlorpyrifos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
548 | Hàm lượng Diazinon | Diazinon content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
549 | Định tính Diazinon | Qualitative test for Diazinon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
550 | Hàm lượng Dichlorvos | Dichlorvos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
551 | Định tính Dichlorvos | Qualitative test for Dichlorvos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
552 | Hàm lượng Dimethoate | Dimethoate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
553 | Định tính Dimethoate | Qualitative test for Dimethoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
554 | Hàm lượng Disulfoton | Disulfoton content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
555 | Định tính Disulfoton | Qualitative test for Disulfoton | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
556 | Hàm lượng Ethion | Ethion content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
557 | Định tính Ethion | Qualitative test for Ethion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
558 | Hàm lượng Ethoprophos | Ethoprophos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
559 | Định tính Ethoprophos | Qualitative test for Ethoprophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
560 | Hàm lượng Fenamiphos | Fenamiphos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
561 | Định tính Fenamiphos | Qualitative test for Fenamiphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
562 | Hàm lượng Fenchlorphos | Fenchlorphos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
563 | Định tính Fenchlorphos | Qualitative test for Fenchlorphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
564 | Hàm lượng Fenitrothion | Fenitrothion content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
565 | Định tính Fenitrothion | Qualitative test for Fenitrothion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
566 | Hàm lượng Fenthion | Fenthion content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
567 | Định tính Fenthion | Qualitative test for Fenthion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
568 | Hàm lượng Fipronil | Fipronil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
569 | Định tính Fipronil | Qualitative test for Fipronil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
570 | Hàm lượng Fonofos | Fontofos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
571 | Định tính Fonofos | Qualitative test for Fontofos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
572 | Hàm lượng Malathion | Malathion content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
573 | Định tính Malathion | Qualitative test for Malathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
574 | Hàm lượng Methamidophos | Methamidophos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
575 | Định tính Methamidophos | Qualitative test for Methidathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
576 | Hàm lượng Methidathion | Methidathion content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
577 | Định tính Methidathion | Qualitative test for Methiocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
578 | Hàm lượng Mevinphos | Mevinphos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
579 | Định tính Mevinphos | Qualitative test for Mevinphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
580 | Hàm lượng Omethoate | Omethoate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
581 | Định tính Omethoate | Qualitative test for Omethoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
582 | Hàm lượng Oxydemeton-methyl | Oxydemeton-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
583 | Định tính Oxydemeton-methyl | Qualitative test for Oxydemeton-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
584 | Hàm lượng Parathion | Parathion content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
585 | Định tính Parathion | Qualitative test for Parathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
586 | Hàm lượng Parathion-methyl | Parathion-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
587 | Định tính Parathion-methyl | Qualitative test for Parathion-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
588 | Hàm lượng Phenthoate | Phenthoate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
589 | Định tính Phenthoate | Qualitative test for Phenthoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
590 | Hàm lượng Phorate | Phorate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
591 | Định tính Phorate | Qualitative test for Phorate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
592 | Hàm lượng Phosalone | Phosalone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
593 | Định tính Phosalone | Qualitative test for Phosalone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
594 | Hàm lượng Phosmet | Phosmet content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
595 | Định tính Phosmet | Qualitative test for Phosmet | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
596 | Hàm lượng Phoxim | Phoximum content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
597 | Định tính Phoxim | Qualitative test for Phoxim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
598 | Hàm lượng Pirimiphos methyl | Pirimiphos methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
599 | Định tính Pirimiphos methyl | Qualitative test for Pirimiphos methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
600 | Hàm lượng Profenofos | Profenofos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
601 | Định tính Profenofos | Qualitative test for Profenofos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
602 | Hàm lượng Terbufos | Terbufos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
603 | Định tính Terbufos | Qualitative test for Terbufos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
604 | Hàm lượng Triazophos | Triazophos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
605 | Định tính Triazophos | Qualitative test for Triazophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
606 | Hàm lượng Trichlorfon | Trichlorfon content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
607 | Định tính Trichlorfon | Qualitative test for Trichlorfon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
608 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Carbamate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | ||
609 | Định tính HCBVTV nhóm Carbamate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | ||
610 | Hàm lượng Aldicarb | Aldicarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
611 | Định tính Aldicarb | Qualitative test for Aldicarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
612 | Hàm lượng Aldicarb-sulfone | Aldicarb-sulfone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
613 | Định tính Aldicarb-sulfone | Qualitative test for Aldicarb-sulfone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
614 | Hàm lượng Carbaryl | Carbaryl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
615 | Định tính Carbaryl | Qualitative test for Carbaryl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
616 | Hàm lượng Carbofuran | Carbofuran content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
617 | Định tính Carbofuran | Qualitative test for Carbofuran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
618 | Hàm lượng Carbosulfan | Carbosulfan content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
619 | Định tính Carbosulfan | Qualitative test for Carbosulfan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
620 | Hàm lượng Chlorpropham | Chlorpropham content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
621 | Định tính Chlorpropham | Qualitative test for Chlorpropham | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
622 | Hàm lượng Isoprocarb | Isoprocarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
623 | Định tính Isoprocarb | Qualitative test for Isoprocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
624 | Hàm lượng Methiocarb | Methiocarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
625 | Định tính Methiocarb | Qualitative test for Methomyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
626 | Hàm lượng Methomyl | Methomyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
627 | Định tính Methomyl | Qualitative test for Methomyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
628 | Hàm lượng Oxamyl | Oxamyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
629 | Định tính Oxamyl | Qualitative test for Oxamyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
630 | Hàm lượng Pirimicarb | Pirimicarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
631 | Định tính Pirimicarb | Qualitative test for Pirimicarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
632 | Hàm lượng Propamocarb | Propamocarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
633 | Định tính Propamocarb | Qualitative test for Propamocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
634 | Hàm lượng Propoxur | Propoxur content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
635 | Định tính Propoxur | Qualitative test for Propoxur | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
636 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Pyrethroid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
637 | Định tính HCBVTV nhóm Pyrethroid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
638 | Hàm lượng Allethrin | Allethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
639 | Định tính Allethrin | Qualitative test for Allethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
640 | Hàm lượng Alpha – Cypermethrin | Alpha-Cypermethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
641 | Định tính Alpha – Cypermethrin | Qualitative test for Alpha – Cypermethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
642 | Hàm lượng Bifenthrin | Bifenthrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
643 | Định tính Bifenthrin | Qualitative test for Bifenthrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
644 | Hàm lượng Bioresmethrin | Bioresmethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
645 | Định tính Bioresmethrin | Qualitative test for Bioresmethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
646 | Hàm lượng Cyfluthrin | Cyfluthrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
647 | Định tính Cyfluthrin | Qualitative test for Cyfluthrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
648 | Hàm lượng Cyhalothrin | Cyhalothrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
649 | Định tính Cyhalothrin | Qualitative test for Cyhalothrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
650 | Hàm lượng Cypermethrin | Cypermethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
651 | Định tính Cypermethrin | Qualitative test for Cypermethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
652 | Hàm lượng Deltamethrin | Deltamethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
653 | Định tính Deltamethrin | Qualitative test for Deltamethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
654 | Hàm lượng Esfenvalerate | Esfenvalerate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
655 | Định tính Esfenvalerate | Qualitative test for Esfenvalerate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
656 | Hàm lượng Etofenprox | Etofenprox content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
657 | Định tính Etofenprox | Qualitative test for Etofenprox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
658 | Hàm lượng Fenpropathrin | Fenpropathrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
659 | Định tính Fenpropathrin | Qualitative test for Fenpropathrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
660 | Hàm lượng Fenvalerate | Fenvalerate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
661 | Định tính Fenvalerate | Qualitative test for Fenvalerate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
662 | Hàm lượng Flumethrin | Flumethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
663 | Định tính Flumethrin | Qualitative test for Flumethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
664 | Hàm lượng Imiprothrin | Imiprothrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
665 | Định tính Imiprothrin | Qualitative test for Imiprothrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
666 | Hàm lượng Permethrin | Permethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
667 | Định tính Permethrin | Qualitative test for Permethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
668 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Neonicotinoid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
669 | Định tính HCBVTV nhóm Neonicotinoid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
670 | Hàm lượng Acetamiprid | Acetamiprid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
671 | Định tính Acetamiprid | Qualitative test for Acetamiprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
672 | Hàm lượng Clothianidin | Clothianidin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
673 | Định tính Clothianidin | Qualitative test for Clothianidin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
674 | Hàm lượng Dinotefuran | Dinotefuran content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
675 | Định tính Dinotefuran | Qualitative test for Dinotefuran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
676 | Hàm lượng Imidacloprid | Imidacloprid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
677 | Định tính Imidacloprid | Qualitative test for Imidacloprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
678 | Hàm lượng Thiacloprid | Thiacloprid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
679 | Định tính Thiacloprid | Qualitative test for Thiacloprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
680 | Hàm lượng Thiamethoxam | Thiamethoxam content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
681 | Định tính Thiamethoxam | Qualitative test for Thiamethoxam | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
682 | Hàm lượng HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
683 | Định tính HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
684 | Hàm lượng Benomyl | Benomyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
685 | Định tính Benomyl | Qualitative test for Benomyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
686 | Hàm lượng Carbendazim | Carbendazim content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
687 | Định tính Carbendazim | Qualitative test for Carbendazim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
688 | Hàm lượng Diflubenzuron | Diflubenzuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
689 | Định tính Diflubenzuron | Qualitative test for Diflubenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
690 | Hàm lượng Flufenoxuron | Flufenoxurone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
691 | Định tính Flufenoxuron | Qualitative test for Flufenoxuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
692 | Hàm lượng Fluopicolide | Fluoropicolide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
693 | Định tính Fluopicolide | Qualitative test for Fluoropiclide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
694 | Hàm lượng Fluopyram | Fluoropyram content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
695 | Định tính Fluopyram | Qualitative test for Fluoropyram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
696 | Hàm lượng Flutolanil | Flutolanil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
697 | Định tính Flutolanil | Qualitative test for Flutolanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
698 | Hàm lượng Zoxamide | Zoxamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
699 | Định tính Zoxamide | Qualitative test for Zoxamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
700 | Hàm lượng HCBVTV nhóm triazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
701 | Định tính HCBVTV nhóm triazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
702 | Hàm lượng Amitrole | Amitrole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
703 | Định tính Amitrole | Qualitative test for Amitrole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
704 | Hàm lượng Azocyclotin | Azocyclotin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
705 | Định tính Azocyclotin | Qualitative test for Azocyclotin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
706 | Hàm lượng Bitertanol | Bitertanol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
707 | Định tính Bitertanol | Qualitative test for Bitertanol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
708 | Hàm lượng Cyproconazole | Cyproconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
709 | Định tính Cyproconazole | Qualitative test for Cyproconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
710 | Hàm lượng Difenoconazole | Difenoconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
711 | Định tính Difenoconazole | Qualitative test for Difenoconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
712 | Hàm lượng Fenbuconazole | Fenbuconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
713 | Định tính Fenbuconazole | Qualitative test for Fenbuconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
714 | Hàm lượng Fluconazole | Fluconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
715 | Định tính Fluconazole | Qualitative test for Fluconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
716 | Hàm lượng Flusilazole | Flusilazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
717 | Định tính Flusilazole | Qualitative test for Flusilazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
718 | Hàm lượng Flutriafol | Flutriafol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
719 | Định tính Flutriafol | Qualitative test for Flutriafol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
720 | Hàm lượng Ipconazole | Ipconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
721 | Định tính Ipconazole | Qualitative test for Ipconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
722 | Hàm lượng Itraconazole | Itraconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
723 | Định tính Itraconazole | Qualitative test for Itraconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
724 | Hàm lượng Myclobutanil | Myclobutanil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
725 | Định tính Myclobutanil | Qualitative test for Myclobutanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
726 | Hàm lượng Paclobutrazol | Paclobutrazol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
727 | Định tính Paclobutrazol | Qualitative test for Paclobutrazol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
728 | Hàm lượng Penconazole | Penconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
729 | Định tính Penconazole | Qualitative test for Penconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
730 | Hàm lượng Propiconazole | Propiconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
731 | Định tính Propiconazole | Qualitative test for Propiconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
732 | Hàm lượng Prothioconazole | Prothioconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
733 | Định tính Prothioconazole | Qualitative test for Prothioconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
734 | Hàm lượng Tebuconazole | Tebuconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
735 | Định tính Tebuconazole | Qualitative test for Tebuconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
736 | Hàm lượng Triadimefon | Triadimefon content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
737 | Định tính Triadimefon | Qualitative test for Triadimefon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
738 | Hàm lượng Triadimenol | Triadimenol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
739 | Định tính Triadimenol | Qualitative test for Triadimenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
740 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Imidazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
741 | Định tính HCBVTV nhóm Imidazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
742 | Hàm lượng Cyazofamid | Cyazofamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
743 | Định tính Cyazofamid | Qualitative test for Cyazofamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
744 | Hàm lượng Fenamidone | Fenamidone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
745 | Định tính Fenamidone | Qualitative test for Fenamidone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
746 | Hàm lượng Imazalil | Imazalil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
747 | Định tính Imazalil | Qualitative test for Imazalil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
748 | Hàm lượng Iprodione | Iprodione content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
749 | Định tính Iprodione | Qualitative test for Iprodione | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
750 | Hàm lượng Prochloraz | Prochloraz content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
751 | Định tính Prochloraz | Qualitative test for Prochloraz | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
752 | Hàm lượng Triflumizole | Triflumizole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
753 | Định tính Triflumizole | Qualitative test for Triflumizole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
754 | Hàm lượng HCBVTV nhóm triazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
755 | Định tính HCBVTV nhóm triazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
756 | Hàm lượng Atrazine | Atrazine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
757 | Định tính Atrazine | Qualitative test for Atrazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
758 | Hàm lượng Cyanazine | Cyanazine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
759 | Định tính Cyanazine | Qualitative test for Cyanazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
760 | Hàm lượng Cymazine | Cymazine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
761 | Định tính Cymazine | Qualitative test for Cymazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
762 | Hàm lượng Cyromazine | Cyromazine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
763 | Định tính Cyromazine | Qualitative test for Cyromazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
764 | Hàm lượng Hydroxyatrazine | Hydroxyatrazine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
765 | Định tính Hydroxyatrazine | Qualitative test for Hydroxyatrazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
766 | Hàm lượng Simazine | Simazine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
767 | Định tính Simazine | Qualitative test for Simazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
768 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Carboxamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
769 | Định tính HCBVTV nhóm Carboxamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
770 | Hàm lượng Benzovindiflupyr | Benzovindiflupyr content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
771 | Định tính Benzovindiflupyr | Qualitative test for Benzovindiflupyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
772 | Hàm lượng Boscalid | Boscalid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
773 | Định tính Boscalid | Qualitative test for Boscalid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
774 | Hàm lượng Chlorantraniliprole | Chlorantraniliprole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
775 | Định tính Chlorantraniliprole | Qualitative test for Chlorantraniliprole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
776 | Hàm lượng Cyantraniliprole | Cyantraniliprole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
777 | Định tính Cyantraniliprole | Qualitative test for Cyantraniliprole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
778 | Hàm lượng Fluxapyroxad | Fluxapyroxad content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
779 | Định tính Fluxapyroxad | Qualitative test for Fluxapyroxad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
780 | Hàm lượng Penthiopyrad | Penthiopyrad content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
781 | Định tính Penthiopyrad | Qualitative test for Penthiopyrad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
782 | Hàm lượng BVTV nhóm diệt cỏ | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
783 | Định tính BVTV nhóm diệt cỏ | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
784 | Hàm lượng Bentazone | Bentazone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
785 | Định tính Bentazone | Qualitative test for Bentazone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
786 | Hàm lượng Benzobicyclon | Benzobicyclone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
787 | Định tính Benzobicyclon | Qualitative test for Benzobicyclon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
788 | Hàm lượng Chlorotoluron | Chlorotoluron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
789 | Định tính Chlorotoluron | Qualitative test for chlorotoluron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
790 | Hàm lượng Clethodim | Clethodime content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
791 | Định tính Clethodim | Qualitative test for Clethodim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
792 | Hàm lượng Cycloxydim | Cycloxydim content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
793 | Định tính Cycloxydim | Qualitative test for Cycloxydim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
794 | Hàm lượng Cyhalofop-butyl | Cyhalofop-butyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
795 | Định tính Cyhalofop-butyl | Qualitative test for Cyhalofop-butyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
796 | Hàm lượng Dichlobenil | Dichlobenil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
797 | Định tính Dichlobenil | Qualitative test for Dichlobenil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
798 | Hàm lượng Dimethenamid-P | Dimethenamide-P content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
799 | Định tính Dimethenamid-P | Qualitative test for Dimethenamide-P | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
800 | Hàm lượng Imazamox | Imazamox content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
801 | Định tính Imazamox | Qualitative test for Imazamox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
802 | Hàm lượng Imazapic | Imazapic content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
803 | Định tính Imazapic | Qualitative test for Imazapic | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
804 | Hàm lượng Imazapyr | Imazapyr content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
805 | Định tính Imazapyr | Qualitative test for Imazapyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
806 | Hàm lượng Mesotrione | Mesotrione content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
807 | Định tính Mesotrione | Qualitative test for Metaflumizone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
808 | Hàm lượng Metolachlor | Metolachlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
809 | Định tính Metolachlor | Qualitative test for Metolachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
810 | Hàm lượng Molinate | Molinate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
811 | Định tính Molinate | Qualitative test for Molinate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
812 | Hàm lượng Pendimethalin | Pendimethalin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
813 | Định tính Pendimethalin | Qualitative test for Pendimethalin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
814 | Hàm lượng Saflufenacil | Saflufenacil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
815 | Định tính Saflufenacil | Qualitative test for Saflufenacil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
816 | Hàm lượng Trifluralin | Trifluralin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
817 | Định tính Trifluralin | Qualitative test for Trifluralin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
818 | Hàm lượng BVTV nhóm Acaricide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
819 | Định tính BVTV nhóm Acaricide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
820 | Hàm lượng Amitraz | Amitraz content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
821 | Định tính Amitraz | Qualitative test for Amitraz | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
822 | Hàm lượng Bifenazate | Bifenazate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
823 | Định tính Bifenazate | Qualitative test for Bifenazate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
824 | Hàm lượng Bromopropylate | Bromopropylate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
825 | Định tính Bromopropylate | Qualitative test for Bromopropylate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
826 | Hàm lượng Clofentezine | Clofentezine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
827 | Định tính Clofentezine | Qualitative test for Clofentezine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
828 | Hàm lượng Cyflumetofen | Cyflumetofen content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
829 | Định tính Cyflumetofen | Qualitative test for Cyflumetofen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
830 | Hàm lượng Cyhexatin | Cyhexatin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
831 | Định tính Cyhexatin | Qualitative test for Cyhexatin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
832 | Hàm lượng Etoxazole | Etoxazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
833 | Định tính Etoxazole | Qualitative test for Etoxazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
834 | Hàm lượng Fenbutatin oxide | Fenbutatin oxide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
835 | Định tính Fenbutatin oxide | Qualitative test for Fenbutatin Oxide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
836 | Hàm lượng Fenpyroximate | Fenpyroximate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
837 | Định tính Fenpyroximate | Qualitative test for Fenpyroximate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
838 | Hàm lượng Spirodiclofen | Spirodiclofen content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
839 | Định tính Spirodiclofen | Qualitative test for Spirodiclofen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
840 | Hàm lượng BVTV nhóm diệt nấm | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
841 | Định tính BVTV nhóm diệt nấm | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
842 | Hàm lượng Ametoctradin | Ametoctradin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
843 | Định tính Ametoctradin | Qualitative test for Ametoctradin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
844 | Hàm lượng Benalaxyl | Benalaxyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
845 | Định tính Benalaxyl | Qualitative test for Benalaxyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
846 | Hàm lượng Captan | Captan content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
847 | Định tính Captan | Qualitative test for Captan's | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
848 | Hàm lượng Carboxin | Carboxin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
849 | Định tính Carboxin | Qualitative test for Carboxin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
850 | Hàm lượng Cyprodinil | Cyprodinil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
851 | Định tính Cyprodinil | Qualitative test for Cyprodinil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
852 | Hàm lượng Dichlofluanid | Dichlorfluanid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
853 | Định tính Dichlofluanid | Qualitative test for Dichlorfluanid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
854 | Hàm lượng Dichloran | Dichloran content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
855 | Định tính Dichloran | Qualitative test for Dichloran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
856 | Hàm lượng Dimethomorph | Dimethomorph content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
857 | Định tính Dimethomorph | Qualitative test for Dimethomorph | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
858 | Hàm lượng Dinocap | Dinocap content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
859 | Định tính Dinocap | Qualitative test for Dinocap | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
860 | Hàm lượng Dithianon | Dithianone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
861 | Định tính Dithianon | Qualitative test for Dithianon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
862 | Hàm lượng Dodine | Dodine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
863 | Định tính Dodine | Qualitative test for Dodine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
864 | Hàm lượng Famoxadone | Famoxadone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
865 | Định tính Famoxadone | Qualitative test for Famoxadone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
866 | Hàm lượng Fenarimol | Fenarimol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
867 | Định tính Fenarimol | Qualitative test for Fenarimol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
868 | Hàm lượng Fenhexamid | Fenhexamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
869 | Định tính Fenhexamid | Qualitative test for Fenhexamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
870 | Hàm lượng Fenpropimorph | Fenpropimorph content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
871 | Định tính Fenpropimorph | Qualitative test for Fenpropimorph | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
872 | Hàm lượng Folpet | Folpet content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
873 | Định tính Folpet | Qualitative test for Folpet | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
874 | Hàm lượng Guazatine | Guazatine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
875 | Định tính Guazatine | Qualitative test for Guazatine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
876 | Hàm lượng Kresoxim-methyl | Kresoxime-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
877 | Định tính Kresoxim-methyl | Qualitative test for Kresoxime-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
878 | Hàm lượng Mandipropamid | Mandipropamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
879 | Định tính Mandipropamid | Qualitative test for Mandipropamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
880 | Hàm lượng Meptyldinocap | Meptyldinocap content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
881 | Định tính Meptyldinocap | Qualitative test for Mesotrione | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
882 | Hàm lượng Metalaxyl | Metalaxyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
883 | Định tính Metalaxyl | Qualitative test for Metformin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
884 | Hàm lượng Metrafenone | Metrafenone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
885 | Định tính Metrafenone | Qualitative test for Metrafenone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
886 | Hàm lượng Picoxystrobin | Picoxystrobin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
887 | Định tính Picoxystrobin | Qualitative test for Picoxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
888 | Hàm lượng Pyraclostrobin | Pyraclostrobin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
889 | Định tính Pyraclostrobin | Qualitative test for Pyraclostrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
890 | Hàm lượng Pyrimethanil | Pyrimethanil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
891 | Định tính Pyrimethanil | Qualitative test for Pyrimethanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
892 | Hàm lượng Quinoxyfen | Quinoxyfen content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
893 | Định tính Quinoxyfen | Qualitative test for Quinoxyfen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
894 | Hàm lượng Sedaxane | Sedaxane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
895 | Định tính Sedaxane | Qualitative test for Sedaxane | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
896 | Hàm lượng Tolclofos-methyl | Tolclofos-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
897 | Định tính Tolclofos-methyl | Qualitative test for Tolclofos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
898 | Hàm lượng Tolylfluanid | Tolylfluanid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
899 | Định tính Tolylfluanid | Qualitative test for Tolylfluanid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
900 | Hàm lượng Trifloxystrobin | Trifloxystrobin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
901 | Định tính Trifloxystrobin | Qualitative test for Trifloxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
902 | Hàm lượng Triforine | Triforine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
903 | Định tính Triforine | Qualitative test for Triforine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
904 | Hàm lượng Vinclozolin | Vinclozoline content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
905 | Định tính Vinclozolin | Qualitative test for Vinclozoline | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
906 | Hàm lượng BVTV nhóm diệt chuột | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
907 | Định tính BVTV nhóm diệt chuột | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
908 | Hàm lượng Brodifacoum | Brodifacoum content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
909 | Định tính Brodifacoum | Qualitative test for Brodifacoum | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
910 | Hàm lượng Bromadiolone | Bromadiolone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
911 | Định tính Bromadiolone | Qualitative test for Bromadiolone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
912 | Hàm lượng BVTV nhóm Dithiocarbamates | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
913 | Định tính BVTV nhóm Dithiocarbamates | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
914 | Hàm lượng Thiram | Thiram content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
915 | Định tính Thiram | Qualitative test for Thiram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
916 | Hàm lượng Mancozeb | Mancozeb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
917 | Định tính Mancozeb | Qualitative test for Mancozeb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
918 | Hàm lượng BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
919 | Định tính BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
920 | Hàm lượng Emamectin benzoate | Emamectin benzoate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
921 | Định tính Emamectin benzoate | Qualitative test for Emamectin benzoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
922 | Hàm lượng Kasugamycin | Kasugamycin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
923 | Định tính Kasugamycin | Qualitative test for Kasugamycin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
924 | Hàm lượng BVTV nhóm khác | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
925 | Định tính BVTV nhóm khác | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | ||
926 | Hàm lượng 2-phenylphenol | 2-phenylphenol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
927 | Định tính 2-phenylphenol | Qualitative test for 2-phenylphenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
928 | Hàm lượng Abamectin | Abamectin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
929 | Định tính Abamectin | Qualitative test for Abamectin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
930 | Hàm lượng Azadirachtin | Azadirachtin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
931 | Định tính Azadirachtin | Qualitative test for Azadirachtin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
932 | Hàm lượng Azoxystrobin | Azoxystrobin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
933 | Định tính Azoxystrobin | Qualitative test for Azoxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
934 | Hàm lượng Buprofezin | Buprofezin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
935 | Định tính Buprofezin | Qualitative test for Buprofezin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
936 | Hàm lượng Chlorfenapyr | Chlorfenapyr content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
937 | Định tính Chlorfenapyr | Qualitative test for Chlorfenapyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
938 | Hàm lượng Chlorobenzuron | Chlorobenzuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
939 | Định tính Chlorobenzuron | Qualitative test for Chlorobenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
940 | Hàm lượng Dimethipin | Dimethipin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
941 | Định tính Dimethipin | Qualitative test for Dimethipin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
942 | Hàm lượng Diphenylamine | Diphenylamine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
943 | Định tính Diphenylamine | Qualitative test for Diphenylamine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
944 | Hàm lượng Flubendiamide | Flubendiamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
945 | Định tính Flubendiamide | Qualitative test for Flubendiamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
946 | Hàm lượng Fludioxonil | Fludioxonil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
947 | Định tính Fludioxonil | Qualitative test for Fludioxonil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
948 | Hàm lượng Fluensulfone | Fluensulfone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
949 | Định tính Fluensulfone | Qualitative test for Fluensulfone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
950 | Hàm lượng Hexythiazox | Hexythiazox content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
951 | Định tính Hexythiazox | Qualitative test for Hexythiazox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
952 | Hàm lượng Isopyrazam | Isopyrazam content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
953 | Định tính Isopyrazam | Qualitative test for Isopyrazam | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
954 | Hàm lượng Isoxaflutole | Isoxaflutole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
955 | Định tính Isoxaflutole | Qualitative test for Isoxaflutole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
956 | Hàm lượng Metaflumizone | Metaflumizone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
957 | Định tính Metaflumizone | Qualitative test for Metalaxyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
958 | Hàm lượng Methoprene | Methoprene content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
959 | Định tính Methoprene | Qualitative test for Methoxyfenozide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
960 | Hàm lượng Methoxyfenozide | Methoxyfenozide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
961 | Định tính Methoxyfenozide | Qualitative test for Methyl Bromide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
962 | Hàm lượng Natri ortho phenylphenol | Sodium ortho phenylphenol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
963 | Định tính Natri ortho phenylphenol | Qualitative test for Sodium ortho phenylphenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
964 | Hàm lượng Novaluron | Novaluron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
965 | Định tính Novaluron | Qualitative test for Novaluron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
966 | Hàm lượng Piperonyl butoxide | Piperonyl butoxide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
967 | Định tính Piperonyl butoxide | Qualitative test for Piperonyl butoxide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
968 | Hàm lượng Propargite | Propargite content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
969 | Định tính Propargite | Qualitative test for Propargite | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
970 | Hàm lượng Pyriproxyfen | Pyriproxyfen content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
971 | Định tính Pyriproxyfen | Qualitative test for Pyriproxyfen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
972 | Hàm lượng Quintozene | Quintozene content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
973 | Định tính Quintozene | Qualitative test for Quintozene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
974 | Hàm lượng Spinetoram | Spinetoram content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
975 | Định tính Spinetoram | Qualitative test for Spinetoram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
976 | Hàm lượng Spinosad | Spinosad content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
977 | Định tính Spinosad | Qualitative test for Spinosad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
978 | Hàm lượng Spirotetramat | Spirotetramat content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
979 | Định tính Spirotetramat | Qualitative test for Spirotetramat | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
980 | Hàm lượng Sulfoxaflor | Sulfoxaflor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
981 | Định tính Sulfoxaflor | Qualitative test for Sulfoxaflor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
982 | Hàm lượng Tebufenozide | Tebufenozide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
983 | Định tính Tebufenozide | Qualitative test for Tebufenozide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
984 | Hàm lượng Teflubenzuron | Teflubenzuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
985 | Hàm lượng Tolfenpyrad | Tolfenpyrad content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
986 | Định tính Tolfenpyrad | Qualitative test for Tolfenpyrad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
987 | Hàm lượng Trinexapac-ethyl | Trinexapac-ethyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
988 | Định tính Trinexapac-ethyl | Qualitative test for Trinexapac-ethyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
989 | Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật | Screening for some plant protection chemicals | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
990 | Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật | Screening for some plant protection chemicals | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
991 | Hàm lượng Chất bay hơi | Volatile-matter content | Dầu mỡ động, thực vật | TCVN 6120:2018 | % | |
992 | Hàm lượng Bisphenol A | Bisphenol A content | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.086 (HPLC) | µg/kg (µg/L) | |
993 | Hàm lượng Phthalates | Phthalates content | Thực phẩm | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/kg | |
994 | Hàm lượng Phthalates | Phthalates content | Nước | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/L | |
995 | Hàm lượng Propylen chlorohydrin | Propylene chlorohydrin content | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | mg/kg | |
996 | Hàm lượng 17 Beta Estradiol | 17 Beta Estradiol content | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.018 | mg/kg | |
997 | Hàm lượng Methyl-testosterone | Methyl-testosterone content | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
998 | Hàm lượng Diclazuril | Diclazuril content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
999 | Hàm lượng Alachlor | Alachlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1000 | Hàm lượng Clodane | Clodane content | Nước | EPA 8270D | µg/L | |
1001 | Hàm lượng Propanil | Propanil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1002 | Định tính Propanil | Qualitative test for Propanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1003 | Hàm lượng Clortetracyclin | Chlortetracycline content | Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm (Thịt và sản phẩm thịt, thuỷ sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa, sữa tươi nguyên liệu, ...), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước, đất | NIFC.04.M.001, AOAC 995.09 | µg/kg | |
1004 | Hàm lượng Tetracyclin | Tetracycline content | Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm (Thịt và sản phẩm thịt, thuỷ sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa, sữa tươi nguyên liệu, ...), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước, đất | NIFC.04.M.001, AOAC 995.09 | µg/kg | |
1005 | Hàm lượng Methane | Methane content | Nước | Cập nhập | ||
1006 | Hàm lượng Cặn khô trong N-heptan ở 25°C trong 1 giờ | Evaporation residue content (leaching simulant: N-heptan, 25 oC/1 hour) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm |
NIFC.04.M.88,NIFC.04.M.84, NIFC.04.M.85,NIFC.04.M.091 |
µg/L | |
1007 | Hàm lượng Phthalate - DBP thôi nhiễm trong dầu | Phthalate - DBP migration content (leaching simulant: oil) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm | NIFC.04.M.129, EU 10-2011 | µg/L | |
1008 | Hàm lượng Phthalate - BBP thôi nhiễm trong dầu | Phthalate - BBP migration content (leaching simulant: oil) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm | NIFC.04.M.129, EU 10-2011 | µg/L | |
1009 | Hàm lượng Phthalate - DEHP thôi nhiễm trong dầu | Phthalate - DEHP migration content (leaching simulant: oil) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm | NIFC.04.M.129, EU 10-2011 | µg/L | |
1010 | Hàm lượng Phthalate - DINP thôi nhiễm trong dầu | Phthalate - DINP migration content (leaching simulant: oil) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm | NIFC.04.M.129, EU 10-2011 | µg/L | |
1011 | Hàm lượng Phthalate - DIDP thôi nhiễm trong dầu | Phthalate - DIDP migration content (leaching simulant: oil) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm | NIFC.04.M.129, EU 10-2011 | µg/L | |
1012 | Hàm lượng Flucythrinate | Flucythrinate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1013 | Tạp chất liên quan | Related impurities | Cập nhập | |||
1014 | Hao hụt khối lượng ở 103 độ C | Loss on drying at 103 oC | TCVN 5613:2007 | % | ||
1015 | Hiệu suất lọc đối với sương dầu | Filter efficiency with paraffin oil test at the flow rate of 30L/min | TCVN 8389-1:2010 | |||
1016 | Trở lực hô hấp | Breathing resistance | TCVN 8389-1:2010 | |||
1017 | Giới hạn trường nhìn | Visual limit | TCVN 8389-1:2010 | |||
1018 | Hàm lượng Isoproturon | Isoproturon content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1019 | Định tính Isoproturon | Qualitative test for Isoproturon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1020 | Hàm lượng Methoxychlor | Methoxychlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1021 | Định tính Methoxychlor | Qualitative test for Methoxychlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1022 | Hàm lượng Chlorodibromomethane | Chlorodibromomethane content | Nước |
EPA 524.2, EPA 524.4, EPA 8260C, SMEWW 6200, SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.07 |
µg/L | |
1023 | Hàm lượng Haloacetic acid (HAA5) | Haloacetic acid (HAA5) content | Nước | NIFC.04.M.219, EPA 552.2 | µg/L | |
1024 | Hàm lượng Trihalomethanes tổng | Total Trihalomethanes content | Nước | NIFC.04.M.219, EPA 552.3 | µg/L | |
1025 | Hàm lượng Bromochloroacetic acid | Bromochloroacetic acid content | Nước | NIFC.04.M.219, EPA 552.3 | µg/L | |
1026 | Hàm lượng Dibromoacetic acid | Dibromoacetic acid content | Nước | NIFC.04.M.219, EPA 552.3 | µg/L | |
1027 | Hàm lượng Monobromoacetic acid | Monobromoacetic acid content | Nước | NIFC.04.M.219, EPA 552.2 | µg/L | |
1028 | Hàm lượng Dithiocarbamate | Dithiocarbamate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1029 | Hàm lượng Ceftiofur | Ceftiofur content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1030 | Hàm lượng Doramectin | Doramectin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.008 |
µg/kg | |
1031 | Hàm lượng Cypermethrin và alpha-Cypermethrin | Cypermethrin and alpha-Cypermethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1032 | Hàm lượng Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine | Atrazine and chloro-s-triazine derivatives content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1033 | Hàm lượng DDT và các dẫn xuất | DDT content & its derivatives | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1034 | Hàm lượng Triamcinolone Acetonid | Triamcinolone Acetonide content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.334 | µg/L | |
1035 | Hàm lượng 2,4 - DB | 2.4 - DB content | Nước | NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) | ||
1036 | Hàm lượng Heptachlor & Heptachlorepoxide | Heptachlor & Heptachlorepoxide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1037 | Hàm lượng Tổng Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs) | Total Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs) | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1038 | Hàm lượng Benzene hexachloride (BHC) | Benzene hexachloride (BHC) content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1039 | Hàm lượng Cefixime | Cefixime content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | Cập nhập | ||
1040 | Hàm lượng Metronidazole | Metronidazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | Cập nhập | ||
1041 | Định tính Teflubenzuron | Qualitative test for Teflubenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1042 | Độ chênh áp suất | Differential pressure | Cập nhập | |||
1043 | Hàm lượng Aldrin & Dieldrin | Aldrin & Dieldrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1044 | Hàm lượng Hexaconazole | Hexaconazole content | Cập nhập | |||
1045 | Hàm lượng Estadiol | Estadiol content | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | |||
1046 | Hàm lượng Azaperone | Azaperone content | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | |||
1047 | Hàm lượng Carazolol | Carazolol content | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) | |||
1048 | Hàm lượng Cypermethrins (bao gồm alpha-and zeta-cypermethrin) | Cypermethrins content (including alpha-and zeta-cypermethrin) | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1049 | Hàm lượng Tổng số chất bay hơi (styren, toluen,ethybenzen, n propyl benzen) | Total volatile-matter content (styrene, toluene, ethylbenzene, n propyl benzene) | Cập nhập | |||
1050 | Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Acid Acetic 4%, 60°C/30 phút | Bisphenol A migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 60 oC/30 min) | bao bì | NIFC.04.M.086 | mg/kg | |
1051 | Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Ethanol 20%, 60°C/30 phút | Bisphenol A migration content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) | bao bì | NIFC.04.M.086 | mg/kg | |
1052 | Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Heptan, 25°C/1 giờ | Bisphenol A migration content (leaching simulant: Heptan, 25 oC/1 hour) | bao bì | NIFC.04.M.086 | mg/kg | |
1053 | Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong nước, 60°C/30 phút | Bisphenol A migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) | bao bì | NIFC.04.M.086 | mg/kg | |
1054 | Hàm lượng 2-Mercaptoim-idazolin | 2-Mercaptoim-idazolin content | Cập nhập | |||
1055 | Hàm lượng Beta-cyfluthrin | Beta-cyfluthrin content | bao bì | Cập nhập | ||
1056 | Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong dầu thực vật 10 ngày 60 độ C | Bisphenol A migration content (leaching simulant: Vegetable oils, 60 oC/10 days) | bao bì | NIFC.04.M.086 | mg/kg | |
1057 | Hàm lượng Phthalates thôi nhiễm trong acid acetic 3% trong 10 ngày ở 60 độ C | Phthalates migration content (leaching simulant: 3% Acetic Acid, 60 oC/10 days) | bao bì | NIFC.04.M.086 | mg/kg | |
1058 | Hàm lượng Fenobucarb | Fenobucarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1059 | Hàm lượng Aldicarb-sulfoxide | Aldicarb-sulfoxide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1060 | Hàm lượng Bendiocarb | Bendiocarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1061 | Hàm lượng Benfuracarb | Benfuracarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1062 | Hàm lượng Bupirimate | Bupirimate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1063 | Hàm lượng Butocarboxim | Butocarboxime content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1064 | Hàm lượng Chlorbenzuron | Chlorbenzuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1065 | Hàm lượng Chlorfenvinphos | Chlorfenvinphos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1066 | Hàm lượng Cyflufenamid | Cyflufenamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1067 | Hàm lượng Cymoxanil | Cymoxanil content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1068 | Hàm lượng DDD (o,p') o,p' | DDD content (o,p') o,p' | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1069 | Hàm lượng DDD (p,p') p,p' | DDD content (p,p') p,p' | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước |
NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS), NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) |
mg/kg | |
1070 | Hàm lượng DDE (o,p') o,p' | DDE content (o,p') o,p' | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1071 | Hàm lượng DDE (p,p') p,p' | DDE content (p,p') p,p' | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1072 | Hàm lượng DDT (o,p') o,p' | DDT content (o,p') o,p' | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1073 | Hàm lượng DDT (p,p') p,p' | DDT content (p,p') p,p' | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1074 | Hàm lượng Diethofencarb | Diethofencarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1075 | Hàm lượng Diniconazole | Diniconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1076 | Hàm lượng Edifenphos | Edifenphos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1077 | Hàm lượng alpha-Endosulfan | Alpha-Endosulfan content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1078 | Hàm lượng beta-Endosulfan | Beta-Endosulfan content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1079 | Hàm lượng Etrimphos | Etrimphos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1080 | Hàm lượng Fenoxycarb | Fenoxycarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1081 | Hàm lượng Furathiocarb | Furathiocarba content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1082 | Hàm lượng beta-Hexachlorocyclohexane | Beta-Hexachlorocyclohexane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1083 | Hàm lượng alpha-Hexachlorocyclohexane | Alpha-Hexachlorocyclohexane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1084 | Hàm lượng delta-Hexachlorocyclohexane | Delta-Hexachlorocyclohexane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1085 | Hàm lượng gamma-Hexachlorocyclohexane | Gamma-Hexachlorocyclohexane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1086 | Hàm lượng Iprovalicarb | Iprovalicarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1087 | Định tính Iprovalicarb | Qualitative test for | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1088 | Hàm lượng Isofenphos-methyl | Isofenphos-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1089 | Hàm lượng Isoprothiolane | Isoprothiolane content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1090 | Định tính Isoprothiolane | Qualitative test for Isoprothiolane | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1091 | Hàm lượng Linuron | Linuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1092 | Hàm lượng Lufenuron | Lufenuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1093 | Định tính Lufenuron | Qualitative test for Lufenuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1094 | Hàm lượng Metamitron | Metamitron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1095 | Định tính Metamitron | Qualitative test for Metamitron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1096 | Hàm lượng Monocrotophos | Monocrotophos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1097 | Hàm lượng Nicosulfuron | Nicosulfuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1098 | Định tính Nicosulfuron | Qualitative test for Nicosulfuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1099 | Hàm lượng Oxadiazon | Oxadiazone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1100 | Định tính Oxadiazon | Qualitative test for Oxadiazone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1101 | Hàm lượng Oxadixyl | Oxadixyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1102 | Định tính Oxadixyl | Qualitative test for Oxadixyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1103 | Hàm lượng Phorate-sulfone | Phorate-sulfone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1104 | Định tính Phorate-sulfone | Qualitative test for Phorate-sulfone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1105 | Hàm lượng Phorate-sulfoxide | Phorate-sulfoxide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1106 | Định tính Phorate-sulfoxide | Qualitative test for Phorate-sulfoxid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1107 | Hàm lượng Phosphamidon | Phosphamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1108 | Hàm lượng Pirimiphos-methyl | Pirimiphos-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1109 | Hàm lượng Pirimiphos-ethyl | Pirimiphos-ethyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1110 | Hàm lượng Procymidone | Procymidone content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1111 | Định tính Procymidone | Qualitative test for Procymidone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1112 | Hàm lượng Promecarb | Promecarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1113 | Hàm lượng Propham | Propham content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1114 | Hàm lượng Propyzamide | Propyzamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1115 | Định tính Propyzamide | Qualitative test for Propyzamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1116 | Hàm lượng Pymetrozine | Pymetrozine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1117 | Hàm lượng Pyridaben | Pyridaben content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1118 | Định tính Pyridaben | Qualitative test for Pyridaben | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1119 | Hàm lượng Spiroxamine | Spiroxamine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1120 | Định tính Spiroxamine | Qualitative test for Spiroxamine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1121 | Hàm lượng Thifensulfuron-methyl | Thifensulfuron-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1122 | Định tính Thifensulfuron-methyl | Qualitative test for Thifensulfuron-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1123 | Hàm lượng Thiodicarb | Thiodicarb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1124 | Định lượng Thiodicarb | Qualitative test for Thiodicarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1125 | Hàm lượng Triasulfuron | Triasulfuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1126 | Hàm lượng Triflumuron | Triflumuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1127 | Định tính Triflumuron | Qualitative test for Triflumuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1128 | Hàm lượng Vamidothion | Vamidothion content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1129 | Hàm lượng Melengestrol acetate | Melengestrol acetate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1130 | Hàm lượng thôi nhiễm Caprolactam trong ethanol 20%, 60 độ C/30' | Caprolactam migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) | Bao bì | Cập nhập | ||
1131 | Hàm lượng Testosterone | Testosterone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
1132 | Hàm lượng Estradiol | Estradiol content | Cập nhập | |||
1133 | Tổng dư lượng thuốc bảo vệ thực vật | Residues of pesticides | Cập nhập | |||
1134 | Hàm lượng Natamycine | Natamycine content | Cập nhập | |||
1135 | Hàm lượng pyrethrins | pyrethrins content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1136 | Định tính pyrethrins | Qualitative test for | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1137 | Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 95°C trong 30 phút | Formaldehyde migration content (leaching simulant: water, 95 oC/30 min) |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
|||
1138 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 95°C trong 30 phút | Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) |
QCVN 12-1:2011/BYT, QCVN 12-2:2011/BYT, QCVN 12-3:2011/BYT |
|||
1139 | Hàm lượng 1,1-dichloroethene | 1,1-dichloroethene content | Nước |
EPA 524.2, EPA 524.4, EPA 8260C, SMEWW 6200, SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.07 |
µg/L | |
1140 | Hàm lượng 1,2,3-trichlorobenzen | 1,2,3-trichlorobenzene content | Nước |
EPA 524.2, EPA 524.4, EPA 8260C, SMEWW 6200, SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.08 |
µg/L | |
1141 | Hàm lượng 1,2-Dichloroethane | 1,2-Dichloroethane content | Nước |
EPA 524.2, EPA 524.4, EPA 8260C, SMEWW 6200, SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.09 |
µg/L | |
1142 | Hàm lượng Bromochloromethane | Bromochloromethane content | Nước |
EPA 524.2, EPA 524.4, EPA 8260C, SMEWW 6200, SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.10 |
µg/L | |
1143 | Hàm lượng Carbon tetrachloride | Carbon tetrachloride content | ||||
1144 | Hàm lượng lasalocid | Lasalocide content | Cập nhập | |||
1145 | Hàm lượng Cyfluthrin/beta-cyfluthrin | Cyfluthrin/beta-cyfluthrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1146 | Hàm lượng Cyhalothrin (bao gồm lambda-cyhalothrin) | Cyhalothrin content (including lambda-cyhalothrin) | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1147 | Hàm lượng Spinosad | Spinosade content | Cập nhập | |||
1148 | Hàm lượng Thiamphenicol | Thiamphenicol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1149 | Định tính Thiamphenicol | Qualitative test for | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1150 | Hàm lượng Delafloxacin | Delafloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1151 | Hàm lượng Gemifloxacin | Gemifloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1152 | Hàm lượng Levofloxacin | Levofloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1153 | Hàm lượng Moxifloxacin | Moxifloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1154 | Hàm lượng Acid nalidixic | Nalidixic Acid content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.008 |
µg/kg | |
1155 | Hàm lượng Gatifloxacin | Gatifloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1156 | Hàm lượng Pefloxacin | Pefloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1157 | Hàm lượng Sparfloxacin | Sparfloxacin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1158 | Hàm lượng Nereistoxin | (Nereistoxin) content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1159 | Định tính Nereistoxin | Qualitative test for (Nereistoxin) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | μg/kg | |
1160 | Sàng lọc hóa chất bảo vệ thực vật | Screening of plant protection chemicals | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1161 | Hàm lượng Nicarbazin | Nicarbazin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1162 | Hàm lượng Delafloxacin | Delafloxacin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1163 | Xác định chất kích thích tăng trưởng thực vật | Thực phẩm, rau quả và sản phẩm rau quả, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, nước, TACN, PGTP |
NIFC.04.M.112 | mg/kg | ||
1164 | Hàm lượng Tetraconazole | Tetraconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1165 | Hàm lượng Tebufenpyrad | Tebufenpyrad content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1166 | Hàm lượng Zineb | Zineb content | Thực phẩm, nước, thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu, phụ gia thực phẩm |
NIFC.04.M.205 | mg/kg | |
1167 | Hàm lượng Cartap hydrochloride | Cartap hydrochloride content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1168 | Định tính Cartap hydrochloride | Qualitative test for Cartap hydrochloride | ||||
1169 | Hàm lượng Clomazone | Clomazone content | ||||
1170 | Hàm lượng Metribuzin | Metribuzin content | ||||
1171 | Hàm lượng Pencycuron | Pencycuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1172 | Hàm lượng Fosthiazate | Fosthiazate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1173 | Hàm lượng Forchlorfenuron | Forchlorfenuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1174 | Định tính Forchlorfenuron | Qualitative test for Forchlorfenuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1175 | Hàm lượng Propineb | Propineb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1176 | Hàm lượng Fluquinconazole | Fluquinconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1177 | Hàm lượng Flonicamid | Flonicamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1178 | Hàm lượng Phopharate | Qualitative test for Flonicamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1179 | Hàm lượng Sulfotep | Sulfotep content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1180 | Định tính Sulfotep | Qualitative test for Sulfotep | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1181 | Hàm lượng Quinalphos | Quinalphos content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1182 | Hàm lượng Ortho phenylphenol | Ortho phenylphenol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1183 | Hàm lượng Furazolidone metabolite | Furazolidone metabolite content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1184 | Hàm lượng Sulfuryl Fluoride | Sulfuryl Fluoride content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1185 | Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Ethanol 50%, 60°C/10 ngày | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1186 | Thôi nhiễm Formaldehyde | Bao bì, vật liệu bằng nhựa, kim loại, cao su tiếp xúc với thực phẩm |
NIFC.04.M.085, QCVN 12-1:2011/BYT; QCVN 12-2:2011/BYT; QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | ||
1187 | Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70 độ C/30 phút | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1188 | Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70 độ C/30 phút | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1189 | Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong heptan 4% ở 70 độ C/30 phút | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1190 | Thử thôi nhiễm Formaldehyd trong nước ở 60oC trong 30 phút | Bao bì, vật liệu bằng nhựa, kim loại, cao su tiếp xúc với thực phẩm |
NIFC.04.M.085, QCVN 12-1:2011/BYT; QCVN 12-2:2011/BYT; QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | ||
1191 | Thử thôi nhiễm Formaldehyd trong nước ở 95oC trong 30 phút | Bao bì, vật liệu bằng nhựa, kim loại, cao su tiếp xúc với thực phẩm |
NIFC.04.M.085, QCVN 12-1:2011/BYT; QCVN 12-2:2011/BYT; QCVN 12-3:2011/BYT |
µg/mL | ||
1192 | Hàm lượng Florphenicol | Florphenicol content | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | Cập nhập | ||
1193 | Hàm lượng Nitenpyram | Nitenpyram content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1194 | Hàm lượng Para-menthan-3.8 diol | Para-menthan-3.8 diol content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1195 | Hàm lượng Diafenthiuron | Diafenthiuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1196 | Định tính Diafenthiuron | Qualitative test for Diafenthiuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1197 | Hàm lượng Gibberellic acid | Gibberellic acid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1198 | Hàm lượng Clindamycin | Clindamycin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1199 | Hàm lượng AMPA - Amino methyl phosphonic acid | AMPA - Amino methyl phosphonic acid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1200 | Định tính AMPA - Amino methyl phosphonic acid | Qualitative test for AMPA - Amino methyl phosphonic acid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1201 | Hàm lượng Acephate | Acephate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1202 | Hàm lượng Benzen hexachlorid | Benzen hexachlorid content | QCVN 12-3:2011/BYT | |||
1203 | Hàm lượng Bronopol | Bronopol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1204 | Định tính Bronopol | Qualitative test for Bronopol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1205 | Hàm lượng Biphenyl | Biphenyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1206 | Hàm lượng Sulfadimethoxine | Sulfadimethoxine content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1207 | Hàm lượng Closantel | Closantel content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1208 | Hàm lượng Fluazuron | Fluazuron content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1209 | Hàm lượng Moxidectin | Moxidectin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1210 | Hàm lượng trenbolone acetate | trenbolone acetate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
1211 | Hàm lượng Triclabendazole | Triclabendazole content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1212 | Hàm lượng Sulfaquinoxalin | Sulfaquinoxalin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1213 | Hàm lượng Thiosultap-sodium | Thiosultap-sodium content | Cập nhập | |||
1214 | Hàm lượng MCPB | MCPB content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1215 | Định tính MCPB | Qualitative test for MCPB | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1216 | Sàng lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi VOC | Nước |
EPA 524.2, EPA 524.4, EPA 8260C, SMEWW 6200, SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.07 |
µg/L | ||
1217 | Định tính Hydrocortisone | Qualitative test for | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu, đồ uống, dược phẩm, bệnh phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.334 | mg/kg | |
1218 | Hàm lượng Phthalate thôi nhiễm trong heptan ở 25 độ C/60 phút | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1219 | Hàm lượng phthalate thôi nhiễm trong nước ở 70 độ C/30 phút | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1220 | Hàm lượng phthalate thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70 độ C/30 phút | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1221 | Hàm lượng phthalate thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70 độ C/30 phút | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1222 | Hàm lượng Cefaclor | Cefaclor content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1223 | Hàm lượng Ceftazidime | Ceftazidime content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.008 |
µg/kg | |
1224 | Hàm lượng Cefuroxime | Cefuroxime content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.009 |
µg/kg | |
1225 | Hàm lượng Cefoperazone | Cefoperazone content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.010 |
µg/kg | |
1226 | Hàm lượng Cefpodoxime | Cefpodoxime content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.011 |
µg/kg | |
1227 | Hàm lượng Cefalexin | Cefalexin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.012 |
µg/kg | |
1228 | Hàm lượng Cefditoren | Cefditoren content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.013 |
µg/kg | |
1229 | Hàm lượng Endosulfan sulfate | Endosulfan sulfate content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1230 | Hàm lượng Bromophos-ethyl | Bromophos-ethyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1231 | Tổng hàm lượng thôi nhiễm trong acid acetic 3% sau 10 ngày ở 20°C | Bao bì nhựa | EU 10-2011 | |||
1232 | Các hợp chất amine thơm sơ cấp thôi nhiễm trong acetic acid 3% sau 10 ngày ở 40°C | Bao bì nhựa | EU 10-2011 | |||
1233 | Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Ethanol 10% sau 10 ngày ở 60°C | Bao bì nhựa | NIFC.04.M.086 | mg/kg | ||
1234 | Hàm lượng Mepiquat | Mepiquat content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1235 | Định tính Mepiquat | Qualitative test for Mepiquat | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1236 | Hàm lượng Hexachlorocyclopentadiene | Hexachlorocyclopentadiene content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1237 | Định tính Hexachlorocyclopentadiene | Qualitative test for Hexachlorocyclopentadiene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1238 | Hàm lượng Fosetyl-aluminium | Fosetyl-aluminium content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1239 | Định tính Fosetyl-aluminium | Qualitative test for Fosetyl-aluminium | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1240 | Hàm lượng Dinoseb | Dinoseb content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1241 | Định tính Dinoseb | Qualitative test for Dinoseb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1242 | Hàm lượng Dalapon | Dalapon content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1243 | Định tính Dalapon | Qualitative test for Dalapon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1244 | Hàm lượng Camphechlor | Camphechlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1245 | Định tính Camphechlor | Qualitative test for Camphechlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1246 | Hàm lượng Atrazine-desethyl-desisopropyl | Atrazine-desethyl-desisopropyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1247 | Định tính Atrazine-desethyl-desisopropyl | Qualitative test for Atrazine-desethyl-desisopropyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1248 | Hàm lượng Adenine | Adenine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1249 | Định tính Adenine | Qualitative test for Adenine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1250 | Hàm lượng 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) | 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1251 | Định tính 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) | Qualitative test for 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1252 | Hàm lượng 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) | 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1253 | Định tính 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) | Qualitative test for 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1254 | Hàm lượng Tricyclazole | Tricyclazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1255 | Định tính Tricyclazole | Qualitative test for Tricyclazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1256 | Hàm lượng Thifluzamide | Thifluzamide content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1257 | Định tính Thifluzamide | Qualitative test for Thifluzamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1258 | Hàm lượng Thidiazuron | Thidiazuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1259 | Định tính Thidiazuron | Qualitative test for Thidiazuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1260 | Hàm lượng Tetramethrin | Tetramethrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1261 | Định tính Tetramethrin | Qualitative test for Tetramethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1262 | Hàm lượng Terbuthylazine | Terbuthylazine content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1263 | Định tính Terbuthylazine | Qualitative test for Terbuthylazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1264 | Hàm lượng Tefluthrin | Tefluthrin content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1265 | Định tính Tefluthrin | Qualitative test for Tefluthrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1266 | Hàm lượng Tecnazene | Tecnazene content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1267 | Định tính Tecnazene | Qualitative test for Tecnazene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1268 | Hàm lượng Quinclorac | Quinclorac content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1269 | Định tính Quinclorac | Qualitative test for Quinclorac | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1270 | Hàm lượng Pretilachlor | Pretilachlor content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1271 | Định tính Pretilachlor | Qualitative test for Pretilachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1272 | Hàm lượng Oxyfluorfen | Oxyfluorfen content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1273 | Định tính Oxyfluorfen | Qualitative test for Oxyfluorfen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1274 | Hàm lượng Nitrofen | Nitrofen content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1275 | Định tính Nitrofen | Qualitative test for Nitrofen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1276 | Hàm lượng Metconazole | Metconazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1277 | Định tính Metconazole | Qualitative test for Metconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1278 | Hàm lượng Mesosulfuron-methyl | Mesosulfuron-methyl content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1279 | Định tính Mesosulfuron-methyl | Qualitative test for Mesosulfuron-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1280 | Hàm lượng Hexaflumuron | Hexaflumuron content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1281 | Định tính Hexaflumuron | Qualitative test for Hexaflumuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1282 | Hàm lượng Fuberidazole | Fuberidazole content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1283 | Định tính Fuberidazole | Qualitative test for Amonium | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) | mg/kg | |
1284 | Hàm lượng Clopidol | Clopidol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1285 | Định tính Clopidol | Qualitative test for Clopidol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1286 | Hàm lượng 4-epitetracycline | 4-epitetracycline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1287 | Định tính 4-epitetracycline | Qualitative test for 4-epitetracycline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1288 | Hàm lượng 4-epioxytetracycline | 4-epioxytetracycline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1289 | Định tính 4-epioxytetracycline | Qualitative test for 4-epioxytetracycline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1290 | Hàm lượng 4-epichlotetracycline | 4-epichlotetracycline content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1291 | Định tính 4-epichlotetracycline | Qualitative test for 4-epichlotetracycline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1292 | Hàm lượng metacyclin | Metacyclin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1293 | Định tính metacyclin | Qualitative test for metacyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS), NIFC.04.M.007 |
µg/kg | |
1294 | Hàm lượng Protein | Protein content | BS EN 455-3:2015 | |||
1295 | Kích thước vật lý | Physical dimension | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-1:2007 | ||
1296 | Tạp chất bằng phương pháp sắc ký | Impurities by chromatography | Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm | JECFA | ||
1297 | Hàm lượng Crocin | Crocin content | Sữa, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.252 (HPLC) | mg/100g | |
1298 | Định tính FOS | Qualitative test for FOS | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD), NIFC.05.M.013 |
- | |
1299 | Định tính Fructo-oligosaccharid | Qualitative test for Fructo-oligosaccharides | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD) | - | |
1300 | Định tính Inulin | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD) | - | ||
1301 | Hàm lượng Oligofructose | Oligofructose content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 | g/100g, mg/g | |
1302 | Hàm lượng FOS | FOS content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi |
HPAEC-PAD, NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD), NIFC.05.M.013 |
g/100g, mg/g | |
1303 | Hàm lượng Fructan | Fructane content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | HPAEC-PAD | g/100g, mg/g | |
1304 | Hàm lượng Fructo-oligosaccharid | Fructo-oligosaccharides content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 | g/100g, mg/g | |
1305 | Hàm lượng Inulin | Inulin content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 | g/100g, mg/g | |
1306 | Hàm lượng FOS + Inulin | FOS + Inulin content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 | g/100g, mg/g | |
1307 | Hàm lượng Galactose | Galactose content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.040 | ||
1308 | Định tính Trans Galacto-Oligosaccharide | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) |
mg/100g, mg/100 mL |
||
1309 | Hàm lượng Trans Galacto-Oligosaccharide | Trans Galacto-Oligosaccharide content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) |
mg/100g, mg/100 mL |
|
1310 | Hàm lượng GOS | GOS content | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) |
mg/100g, mg/100 mL |
|
1311 | Hàm lượng Lactulose | Lactulose content | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.157 (HPLC) | ||
1312 | Hàm lượng Polydextrose | Polydextrose content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.051 (AOAC 2000.11) | g/100g | |
1313 | Hàm lượng Phẩm màu cấm trong thực phẩm | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | |||
1314 | Định tính Phẩm màu cấm trong thực phẩm | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | |||
1315 | Hàm lượng Methyl Salicylate | Methyl Salicylate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.160 (HPLC) |
mg/g, mg/100g |
|
1316 | Độ hòa tan | Solubility | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.208 | - | |
1317 | Hàm lượng Menthol | Menthol content | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng |
NIFC.05.M.230 (GC-FID), NIFC.02.M.39 |
g/100g | |
1318 | Định tính Formaldehyde | Qualitative test for Formaldehyde | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.04.M.096, TCVN 11528:2016 |
mg/kg, mg/L |
|
1319 | Độ màu Icumsa | Icumsa color | Đường và sản phẩm đường | TCVN 6333:2010 | IU, ICUMSA | |
1320 | Góc quay cực | Specific rotation | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | TCVN 6469:2010 | Độ | |
1321 | Hàm lượng Alpha acid | Alpha acid content | Hoa bia và sản phẩm hoa bia |
AOAC 963.12, NIFC.02.M.42 |
% | |
1322 | Định tính Alpha acid | Qualitative test for Alpha acid | Hoa bia và sản phẩm hoa bia | AOAC 963.12 | % | |
1323 | Hàm lượng Vanillin | Vanillin content | Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.43 |
g/100g, mg/kg |
|
1324 | Định tính Vanillin | Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.43 |
g/100g, mg/kg |
||
1325 | Hàm lượng Ethyl vanillin | Ethyl vanillin content | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.43 |
g/100g, mg/kg |
|
1326 | Định tính Ethyl vanillin | Qualitative test for Ethyl vanillin | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.43 |
g/100g, mg/kg |
|
1327 | Hàm lượng Oligomeric proanthocyanidins (OPC) | Oligomeric proanthocyanidins (OPC) content | Nguyên liệu | NIFC.02.M.282 (UV-Vis) | %, g/100g | |
1328 | Định tính Oligomeric proanthocyanidins (OPC) | Qualitative test for Oligomeric proanthocyanidins (OPC) | Nguyên liệu | NIFC.02.M.41 | %, g/100g | |
1329 | Hàm lượng Proanthocyanidins | Proanthocyanidins content | Nguyên liệu | NIFC.02.M.42 | %, g/100g | |
1330 | Định tính Proanthocyanidins | Qualitative test for Proanthocyanidins | Nguyên liệu | NIFC.02.M.42 | %, g/100g | |
1331 | Hàm lượng Anthocyanin tổng số | Total anthocyanin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng |
NIFC.02.M.30 (Ref: AOAC 2005.02) |
g/100g, mg/kg, mg/100g |
|
1332 | Định tính Anthocyanin tổng số | Qualitative test for Total Anthocyanin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng |
NIFC.02.M.30 (Ref: AOAC 2005.02) |
g/100g, mg/kg, mg/100g |
|
1333 | Hàm lượng Anthocyanidin | Anthocyanidin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1334 | Định tính Anthocyanidin | Qualitative test for Anthocyanidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1335 | Hàm lượng Cyanindin | Cyanindin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1336 | Định tính Cyanindin | Qualitative test for Cyanindin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1337 | Hàm lượng Delphinidin | Delphinidin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1338 | Định tính Delphinidin | Qualitative test for Delphinidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1339 | Hàm lượng Pelargonidin | Pelargonidin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1340 | Định tính Pelargonidin | Qualitative test for Pelargonidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1341 | Hàm lượng Malvidin | Malvidin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1342 | Định tính Malvidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | ||
1343 | Hàm lượng Petunidin | Petunidin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1344 | Định tính Petunidin | Qualitative test for Petunidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1345 | Hàm lượng Peonidin | Peonidin content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1346 | Định tính Peonidin | Qualitative test for Peonidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1347 | Chỉ số iod | Iodine value | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi |
TCVN 6122:2015, TCVN 6122-2010 & TCVN 6126-2007 |
gI2/100g | |
1348 | Chỉ số peroxit | Peroxide value | Chất béo sữa | TCVN 6121:2018,NIFC.02.M.81 | meqO2/kg | |
1349 | Chỉ số peroxit | Peroxide value | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | TCVN 6121:2018,NIFC.02.M.81 | meqO2/kg dầu | |
1350 | Chỉ số peroxit | Peroxide value | Dầu, mỡ | TCVN 6121:2018,NIFC.02.M.81 | meqO2/kg dầu | |
1351 | Chỉ số acid | Acid value | Dầu, mỡ, thực phẩm chức năng dạng dầu |
TCVN 6127-2010, NIFC.02.M.174, NIFC.02.M.174 (Ref: TCVN 6127:2010) |
mgKOH/g | |
1352 | Chỉ số xà phòng hóa | Saponification value | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi |
NIFC.02.M.64 (Ref: TCVN 6126-2007) |
mgKOH/g | |
1353 | Chỉ số este | Ester value | Dầu, mỡ |
TCVN 6122-2010&TCVN 6126-2007, JECFA monograph 1. Vol 4 |
mgKOH/g | |
1354 | Độ acid béo | Fatty Acidity | Thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.58 (Ref: ISO 7305:1998) | mgKOH/100g, mgKOH/g | |
1355 | Hàm lượng BHT | BHT content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1356 | Định tính BHT | Qualitative test for BHT | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1357 | Hàm lượng BHT | BHT content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1358 | Định tính BHT | Qualitative test for BHT | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1359 | Hàm lượng BHA | BHA content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1360 | Định tính BHA | Qualitative test for BHA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1361 | Hàm lượng BHA | BHA content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1362 | Định tính BHA | Qualitative test for BHA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1363 | Hàm lượng TBHQ | TBHQ content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1364 | Định tính TBHQ | Qualitative test for TBHQ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1365 | Hàm lượng TBHQ | TBHQ content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1366 | Định tính TBHQ | Qualitative test for TBHQ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1367 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi |
TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04 |
g/100g, g/100mL |
|
1368 | Định tính Lipid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi | TCVN 4331:2001 |
g/100g, g/100mL |
||
1369 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh | TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04 |
g/100g, g/100mL |
|
1370 | Định tính Lipid | Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh | TCVN 6688-1:2007 |
g/100g, g/100mL |
||
1371 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Kem | TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001 |
g/100g, g/100mL |
|
1372 | Định tính Lipid | Kem | TCVN 6688-2:2007 |
g/100g, g/100mL |
||
1373 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Kem | TCVN 9047-2012,NIFC.02.M.04 |
g/100g, g/100mL |
|
1374 | Định tính Lipid | Kem | TCVN 9047-2012 |
g/100g, g/100mL |
||
1375 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6688-3:2007,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04 |
g/100g, g/100mL |
|
1376 | Định tính Lipid | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6688-3:2007 |
g/100g, g/100mL |
||
1377 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Sữa nguyên liệu | TCVN 6508:2011,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04 |
g/100g, g/100mL |
|
1378 | Định tính Lipid | Sữa nguyên liệu | TCVN 6508:2011 |
g/100g, g/100mL |
||
1379 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8136:2009,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.05.M.040,NIFC.02.M.04 |
g/100g, g/100mL |
|
1380 | Định tính Lipid | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8136:2009 |
g/100g, g/100mL |
||
1381 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Thủy sản | TCVN 3703:2009,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 8136:2009,TCVN 4331:2001,NIFC.05.M.040 |
g/100g, g/100mL |
|
1382 | Định tính Lipid | Thủy sản | TCVN 3703:2009 |
g/100g, g/100mL |
||
1383 | Hàm lượng Lipid | Lipid content | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4331:2001,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011 |
g/100g, g/100mL |
|
1384 | Định tính Lipid | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4331:2001 |
g/100g, g/100mL |
||
1385 | Hàm lượng Sunfit | Sulfite content | Thực phẩm | NIFC.02.M.10 (Ref: TCVN 6641-2000),QCVN 4 - 12:2010/BYT |
mg/kg, mg/L |
|
1386 | Định tính Sunfit | Qualitative test for Sulfite | Thực phẩm | NIFC.02.M.10 (Ref: TCVN 6641-2000) |
mg/kg, mg/L |
|
1387 | Hàm lượng Diphosphat | Diphosphate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 (IC) | mg/kg | |
1388 | Định tính Diphosphat | Qualitative test for Diphosphate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 (IC) | mg/kg | |
1389 | Hàm lượng Triphosphat | Triphosphate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 (IC) | mg/kg | |
1390 | Định tính Triphosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 (IC) | mg/kg | ||
1391 | Hàm lượng Polyphosphat | Polyphosphate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 (IC) | mg/kg | |
1392 | Định tính Polyphosphat | Qualitative test for Polyphosphate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 (IC) | mg/kg | |
1393 | Hàm lượng Polyphenol | Polyphenol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Cập nhập,NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1:2013),NIFC.02.M.44 (UV-Vis) |
g/100g, mg/kg, mg/L |
|
1394 | Định tính Polyphenol | Qualitative test for Polyphenols | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1:2013) |
g/100g, mg/kg, mg/L |
|
1395 | Độ Pol | Polarisation | Đường và sản phẩm đường | TCVN 7277-2003 | Độ | |
1396 | Hàm lượng Hydrogen peroxide | Hydrogen peroxide content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.202 | mg/kg, mg/L | |
1397 | Định tính Hydrogen peroxide | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.202 | mg/kg, mg/L | ||
1398 | Hàm lượng Tinh dầu bay hơi | Volatile essential oil content | Tinh dầu, gia vị thảo mộc | NIFC.02.M.115 | mL/100g | |
1399 | Định tính Tinh dầu bay hơi | Tinh dầu, gia vị thảo mộc | NIFC.02.M.115 | mL/100g | ||
1400 | Độ nhớt | Viscosity | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.221 | cP, cPs, mPas | |
1401 | Định tính Độ tan | Định tính Độ tan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | TCVN 6469-2010 | ||
1402 | Điểm nóng chảy | Melting point | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) | °C | |
1403 | Điểm sôi | Boiling point | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) | °C | |
1404 | Phổ hồng ngoại (IR) | Infrared (IR) Spectrum | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.93,NIFC.02.M.184 | ||
1405 | Hàm lượng Natri erythorbat | Sodium erythorbate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.92 (HPLC) |
mg/kg, mg/100g |
|
1406 | Hàm lượng Cafein | Caffeine content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.27 (HPLC) |
mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g |
|
1407 | Định tính Cafein | Qualitative test for Caffeine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.27 (HPLC) |
mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g |
|
1408 | Hàm lượng Cafein | Caffeine content | Cà phê và sản phẩm cà phê | TCVN 9723:2013 (HPLC) |
mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g |
|
1409 | Định tính Cafein | Qualitative test for Caffeine | Cà phê và sản phẩm cà phê | TCVN 9723:2013 (HPLC) |
mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g |
|
1410 | Hàm lượng Cafein | Caffeine content | Chè và chè hòa tan dạng rắn | TCVN 9744:2013 |
mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g |
|
1411 | Hàm lượng Acid hữu cơ | Organic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1412 | Định tính Acid hữu cơ | Qualitative test for Organic acids | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1413 | Hàm lượng Acid acetic | Acetic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1414 | Định tính Acid acetic | Qualitative test for Acetic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1415 | Hàm lượng Acid propionic | Propionic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1416 | Định tính Acid propionic | Qualitative test for Propionic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1417 | Hàm lượng Acid butyric | Butyric Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1418 | Định tính Acid butyric | Qualitative test for Butyric acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1419 | Hàm lượng Acid lactic | Lactic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1420 | Định tính Acid lactic | Qualitative test for Lactic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1421 | Hàm lượng Acid citric | Citric Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1422 | Định tính Acid citric | Qualitative test for Citric acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1423 | Hàm lượng Acid formic | Formic acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1424 | Định tính Acid formic | Qualitative test for Formic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1425 | Hàm lượng Acid oxalic | Oxalic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1426 | Định tính Acid oxalic | Qualitative test for Oxalic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1427 | Hàm lượng Acid fumaric | Fumaric Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1428 | Định tính Acid fumaric | Qualitative test for Fumaric acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1429 | Hàm lượng Acid malic | Malic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1430 | Định tính Acid malic | Qualitative test for Malic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1431 | Hàm lượng Acid maleic | Maleic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1432 | Định tính Acid maleic | Qualitative test for Maleic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1433 | Hàm lượng Acid pyruvic | Pyruvic acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1434 | Định tính Acid pyruvic | Qualitative test for Pyruvic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1435 | Hàm lượng Acid succinic | Succinic Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1436 | Định tính Acid succinic | Qualitative test for Succinic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1437 | Hàm lượng Natri diacetat | Sodium diacetate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1438 | Định tính Natri diacetat | Qualitative test for Sodium diacetate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) |
%, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L |
|
1439 | Hàm lượng Vitamin B1 | Vitamin B1 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.16 (Ref: TCVN 5164:2008) ( HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
|
1440 | Định tính Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
||
1441 | Hàm lượng Vitamin B1 | Vitamin B1 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.16 (Ref: TCVN 5164:2008) ( HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
|
1442 | Định tính Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
||
1443 | Hàm lượng Vitamin B1 | Vitamin B1 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.16 (Ref: TCVN 5164:2008) ( HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
|
1444 | Định tính Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
||
1445 | Hàm lượng Vitamin B2 | Vitamin B2 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
|
1446 | Định tính Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
||
1447 | Hàm lượng Vitamin B2 | Vitamin B2 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
|
1448 | Định tính Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
||
1449 | Hàm lượng Vitamin B2 | Vitamin B2 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
|
1450 | Định tính Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC) |
µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên |
||
1451 | Hàm lượng Vitamin B3 | Vitamin B3 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1452 | Định tính Vitamin B3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | ||
1453 | Hàm lượng Vitamin B3 | Vitamin B3 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1454 | Định tính Vitamin B3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | ||
1455 | Hàm lượng Vitamin B9 | Vitamin B9 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | |
1456 | Định tính Vitamin B9 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | ||
1457 | Hàm lượng Vitamin B9 | Vitamin B9 content | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | ||
1458 | Hàm lượng Vitamin B5 | Vitamin B5 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1459 | Định tính Vitamin B5 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | ||
1460 | Hàm lượng Vitamin B5 | Vitamin B5 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1461 | Định tính Vitamin B5 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | ||
1462 | Hàm lượng Vitamin B6 | Vitamin B6 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1463 | Định tính Vitamin B6 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | ||
1464 | Hàm lượng Vitamin B6 | Vitamin B6 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1465 | Định tính Vitamin B6 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | ||
1466 | Hàm lượng Vitamin C | Vitamin C content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g | |
1467 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g | ||
1468 | Hàm lượng Vitamin C | Vitamin C content | Thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
1469 | Hàm lượng Vitamin C | Vitamin C content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | |
1470 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | ||
1471 | Hàm lượng Vitamin C | Vitamin C content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | |
1472 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | ||
1473 | Hàm lượng Vitamin C | Vitamin C content | Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/viên, % | |
1474 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/viên, % | ||
1475 | pH | pH | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.196,TCVN 6492:2011 | ||
1476 | pH | pH | Nước | TCVN 6492:2011 | ||
1477 | pH | pH | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 4835:2002,TCVN 6492:2011 | ||
1478 | pH | pH | Sản phẩm rau, quả | TCVN 7806-2007,TCVN 6492:2011 | ||
1479 | pH | pH | Khăn ướt sử dụng một lần | TCVN 11528-2016,TCVN 6492:2011 | ||
1480 | Hàm lượng Asiacoside | Asiacoside content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1481 | Định tính Asiacoside | Qualitative test for Asiacoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1482 | Hàm lượng Picroside I | Picroside I content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1483 | Định tính Picroside I | Qualitative test for Picroside I | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1484 | Hàm lượng Picroside II | Picroside II content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1485 | Định tính Picroside II | Qualitative test for Picroside II | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1486 | Hàm lượng 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid | 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid content | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.114 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
1487 | Định tính 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid | Qualitative test for 5-benzyl-3,6-dioxo-2- Qualitative test for piperazine acetic acid | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.114 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
1488 | Hàm lượng Hederacoside C | Hederacoside content C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.52 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1489 | Định tính Hederacoside C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.52 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | ||
1490 | Điểm chớp cháy | Flash point | Nguyên liệu thực phẩm | JECFA monograph 1. Vol 4 | °C | |
1491 | Hàm lượng Steviol Glycoside | Steviol Glycoside content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.51 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
1492 | Định tính Steviol Glycoside | Qualitative test for Steviol Glycoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.51 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
1493 | Hàm lượng Mono este glycerit | Monoester glycerite content | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.274 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
1494 | Hàm lượng Biotin | Biotin content | Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L | |
1495 | Định tính Biotin | Qualitative test for Biotin | Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L | |
1496 | Hàm lượng Biotin | Biotin content | Sữa dạng lỏng | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) | µg/100mL, mg/100mL | |
1497 | Hàm lượng Biotin | Biotin content | Thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) | mg/viên, µg/viên | |
1498 | Hàm lượng Biotin | Biotin content | Thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | |
1499 | Định tính 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazol ( THI ) | Qualitative test for 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazole (THI) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.258 (LC-MS/MS) | mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g | |
1500 | Hàm lượng Vitamin B12 | Vitamin B12 content | Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.292 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L | |
1501 | Hàm lượng Vitamin B12 | Vitamin B12 content | Sữa dạng lỏng | NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.292 (HPLC) | µg/100mL, mg/100mL | |
1502 | Hàm lượng Triphenylphosphin oxide | Triphenylphosphin oxide content | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | Jecfa 1993 INS 955,NIFC.02.M.204 (HPLC) | mg/kg, mg/L, mg/100g | |
1503 | Độ dẫn điện | Eletrical conductivity | Nước | TCVN 4851-1989 | ||
1504 | Độ dẫn điện | Eletrical conductivity | Mật ong | TCVN 12395:2018 | ||
1505 | Hàm lượng Chất khô | Solid content | Cồn | AOAC 920.47 | % | |
1506 | Tổng chất khô | Total solids | Nước rau quả | TCVN 10696:2015 | % | |
1507 | Hàm lượng Chất rắn không tan trong nước | Water insoluble solids content | Mật ong | TCVN 5264:1990 | % | |
1508 | Độ ẩm | Moisture | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.02,TCVN 4326:2001,TCVN 10243:2013,TCVN 7035:2002,QCVN 4-21:2011/BYT,TCVN 5567:1991,TCVN 8900-2:2012,TCVN 8900-1:2012 | g/100g | |
1509 | Độ ẩm | Moisture | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8135:2009 | %, g/100g | |
1510 | Độ ẩm | Moisture | Kẹo | TCVN 4326:2001 | % | |
1511 | Độ ẩm | Moisture | Ngũ cốc dạng sợi ăn liền | TCVN 7879:2008 | % | |
1512 | Độ ẩm | Moisture | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4326:2001 | % | |
1513 | Độ ẩm | Moisture | Chè | TCVN 5613:2007 | % | |
1514 | Độ ẩm | Moisture | Cà phê bột | TCVN 7035:2002 | % | |
1515 | Độ ẩm | Moisture | Cà phê hòa tan | TCVN 5567:1991 | % | |
1516 | Độ ẩm | Moisture | Cà phê rang | TCVN 10706:2015 | % | |
1517 | Độ ẩm | Moisture | Đường trắng, đường tinh luyện | TCVN 6332:2010,TCVN 4326:2001,NIFC.02.M.02,TCVN 8135:2009 | % | |
1518 | Độ ẩm | Moisture | Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) | TCVN 9934:2013,TCVN 4326:2001,NIFC.02.M.02 | % | |
1519 | Độ ẩm | Moisture | Malt | TCVN 10788:2015,NIFC.02.M.02,NIFC.02.M.235 | % | |
1520 | Độ ẩm | Moisture | Muối thực phẩm | TCVN 10243:2013,NIFC.02.M.235,TCVN 8900-2:2012 | % | |
1521 | Độ ẩm | Moisture | Bơ | TCVN 8151-1:2009,NIFC.02.M.02 | % | |
1522 | Độ ẩm | Moisture | Sữa ong chúa | TCVN 12606:2018,NIFC.02.M.235,NIFC.02.M.02 | % | |
1523 | Độ ẩm | Moisture | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 8900-1:2012,NIFC.02.M.02,TCVN 4327:2007 | % | |
1524 | Độ ẩm | Moisture | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 8082:2013,NIFC.02.M.02 | g/100g, g/100mL | |
1525 | Hàm lượng Nước | Water content | Thủy sản | TCVN 3700:1990,NIFC.02.M.235,QCVN 4-10:2010/BYT,QCVN 4-11: 2010/BYT | % | |
1526 | Hàm lượng Nước | Water content | Đồ hộp | TCVN 4415:1987 | % | |
1527 | Hàm lượng Chất bay hơi | Volatile-matter content | Dầu mỡ động, thực vật | TCVN 6120:2018 | % | |
1528 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Acid-Insoluble ash content | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 9474:2012,NIFC.02.M.05,TCVN 5253:1990 | % | |
1529 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Acid-Insoluble ash content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.05 | g/100g | |
1530 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Acid-Insoluble ash content | Chè | TCVN 5612:2007 | % | |
1531 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Acid-Insoluble ash content | Kẹo | TCVN 4071 : 2009 | % | |
1532 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Acid-Insoluble ash content | Cà phê | TCVN 5253:1990 | % | |
1533 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Acid-Insoluble ash content | Thủy sản | TCVN 10734:2015 | % | |
1534 | Hàm lượng Tro sulfat | Sulfated ash content | Thực phẩm | NIFC.02.M.05,TCVN 8900-2:2012,QCVN 4-10:2010/BYT,QCVN 4-11: 2010/BYT | g/100g | |
1535 | Hàm lượng Tro sulfat | Sulfated ash content | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 8900-2:2012 | % | |
1536 | Hàm lượng Tro sulfat | Sulfated ash content | Đường và sản phẩm đường | TCVN 11467:2016 | % | |
1537 | Hàm lượng Tro không tan trong nước | Water-Insoluble ash content | Chè | TCVN 5084:2007 | % | |
1538 | Hàm lượng Tro tan trong nước | Water-soluble ash content | Chè | TCVN 5084:2007 | % | |
1539 | Hàm lượng Chất không tan trong hexan | Hexane-Insoluble solid content | Dầu mỡ động, thực vật | TCVN 6125:2010 | % | |
1540 | Hàm lượng Chất không tan trong hexan | Hexane-Insoluble solid content | Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | NIFC.02.M.76 | g/100g | |
1541 | Hàm lượng Chất không tan trong nước | Water insoluble solid content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.76 | g/100g | |
1542 | Hàm lượng Chất không tan trong toluen | Toluene insoluble solid content | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 11175:2015 | % | |
1543 | Hàm lượng Chất không tan trong aceton | Acetone-Insoluble matter content | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 11175:2015 | % | |
1544 | Hàm lượng Tro | Ash content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, sữa các loại | NIFC.02.M.05,TCVN 8900-2:2012,TCVN 4327:2007 | g/100g | |
1545 | Hàm lượng Tro | Ash content | Kẹo | TCVN 4070:2009 | % | |
1546 | Hàm lượng Tro | Ash content | Chè | TCVN 5611:2007 | % | |
1547 | Hàm lượng Tro | Ash content | Cà phê | TCVN 5253:1990 | % | |
1548 | Hàm lượng Tro | Ash content | Ngũ cốc | TCVN 8124:2009 | % | |
1549 | Hàm lượng Tro | Ash content | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4327:2007 | % | |
1550 | Hàm lượng Tro | Ash content | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 7142:2002 | % | |
1551 | Hàm lượng Tro | Ash content | Thủy sản | TCVN 5105:2009 | % | |
1552 | Hàm lượng Tro | Ash content | Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) | TCVN 9939:2013 | % | |
1553 | Hàm lượng Carbohydrat | Carbohydrate content | Thực phẩm | NIFC.02.M.06 | g/100g, g/100mL | |
1554 | Hàm lượng Nước (PP Karl Fischer) | Water content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.124 | % | |
1555 | Hàm lượng Tro dẫn điện | Conductive Ash content | Đường | TCVN 7965:2008 | ||
1556 | Định tính Acid vô cơ bằng test thử nhanh | Qualitative test for inorganic acids by rapid test | Dấm trắng | NIFC.02.M.59 | ||
1557 | Định tính Focmon bằng test thử nhanh | Hải sản sống, thịt cá tươi, bún, bánh phở | NIFC.02.M.90,NIFC.02.M.218,NIFC.02.M.29 | |||
1558 | Định tính Sulfit (H2S) | Qualitative test for Sulfite (H2S) | Thực phẩm | TCVN 3699:1990,NIFC.02.M.10 | ||
1559 | Phản ứng Kreiss | Kreiss reaction | Thực phẩm | NIFC.02.M.223 | ||
1560 | Hàm lượng Casein | Casein content | Sữa | NIFC.02.M.70 (Ref: ISO 17997-2004) | g/100g | |
1561 | Hàm lượng Nitơ acid amin | Amino Acid Nitrogen content | Yeast extract | NIFC.02.M.162 (TCVN 3706-1990; TCVN 3707-1990) | g/L, g/100g, g/100mL | |
1562 | Hàm lượng Nitơ acid amin | Amino Acid Nitrogen content | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.02.M.162 (TCVN 3706-1990; TCVN 3707-1990),TCVN 3706:1990,TCVN 3707:1990 | g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng | |
1563 | Hàm lượng Nitơ tổng | Total Nitrogen content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.03 | g N/100g, g N/100mL, g N/L, % | |
1564 | Hàm lượng Nitơ tổng | Total Nitrogen content | Nước | TCVN 5988-1995 | mg/L | |
1565 | Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi | Volatile Base Nitrogen content | Rượu | NIFC.02.M.03 | mg/L | |
1566 | Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi | Volatile Base Nitrogen content | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 9215:2015 | mg/100g, g/100g | |
1567 | Hàm lượng Protein | Protein content | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.03,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015 | g/100g, g/100mL, % | |
1568 | Hàm lượng Protein | Protein content | Ngũ cốc và đậu đỗ | TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015 | g/100g | |
1569 | Hàm lượng Protein | Protein content | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8134:2009,TCVN 8099-1:2015,TCVN 4328-1:2007,TCVN 3705:1990,TCVN 8125:2015 | g/100g | |
1570 | Hàm lượng Protein | Protein content | TCVN 3705:1990,TCVN 8099-1:2015,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8134:2009,TCVN 8125:2015 | g/L, g/100mL, g/100g | ||
1571 | Hàm lượng Protein | Protein content | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4328-1:2007,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 8099-1:2015 | %, g/100g | |
1572 | Hàm lượng Protein | Protein content | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 8099-1:2015,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007 | g/100g | |
1573 | Hàm lượng Protein | Protein content | Kem đông lạnh | AOAC 930.33,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015,TCVN 3705:1990 | g/100g | |
1574 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Nitrogen ammonia content | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | TCVN 3706:1990 | g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng | |
1575 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Nitrogen ammonia content | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 3706:1990 | mg/100g, g/100g | |
1576 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Nitrogen ammonia content | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-10:2010/BYT | g/100g, % | |
1577 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Nitrogen ammonia content | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 10494:2014 | g/100g, %, mg/100g, mg/L, g/100mL | |
1578 | Hàm lượng Nitơ focmon | Nitrogen content | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | TCVN 3707:1990 | g/100mL, g/L, g/100g, % | |
1579 | Hàm lượng Nitơ focmon | Nitrogen content | Yeast extract | NIFC.02.M.78 | ||
1580 | Hàm lượng Tanin | Tannin content | Chè và các sản phẩm chè | NIFC.02.M.12 (Ref: AOAC 955.35),Phương pháp chuẩn độ,NIFC.02.M.108 | g/100g, % | |
1581 | Hàm lượng Chất tan | Soluble content | Chè và các sản phẩm chè | TCVN 5610-1991 | g/100g, % | |
1582 | Hàm lượng Chất chiết | Extraction content | Chè và các sản phẩm chè | TCVN 5610-2007 | g/100g, % | |
1583 | Hàm lượng Chất chiết | Extraction content | Malt | TCVN 10789:2015 | g/100g, % | |
1584 | Hàm lượng Xơ thô | Crude Fiber content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.09 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
1585 | Hàm lượng Xơ thô | Crude Fiber content | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4329-2007 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
1586 | Hàm lượng Xơ thô | Crude Fiber content | Nông sản thực phẩm | TCVN 5103-1990 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
1587 | Hàm lượng Xơ thô | Crude Fiber content | Chè | TCVN 5714-2007,TCVN 4329-2007 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
1588 | Hàm lượng Xơ hoà tan | Soluble fiber content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, rau và quả, thức ăn chăn nuôi | TCVN 9050:2012 Ref: AOAC 991.43 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
1589 | Hàm lượng Chất xơ không hòa tan | Insoluble fiber content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.187 | g/100g, g/100mL, %, g/L, mg/100g, mg/100mL | |
1590 | Độ cặn dơ | Dirty residue | Sữa bột | NIFC.02.M.55 | ||
1591 | Chỉ số không hòa tan | Insolubility index | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6511:2007 | ||
1592 | Định danh và định lượng phẩm màu | Identification and quantification of pigments | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||
1593 | Hàm lượng Tartrazin | Tartrazine content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1594 | Định tính Tartrazin | Qualitative test for Tartrazin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1595 | Hàm lượng Quinoline | Quinoline content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1596 | Định tính Quinoline | Qualitative test for Quinoline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1597 | Hàm lượng Sunset yellow | Sunset yellow content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1598 | Định tính Sunset yellow | Qualitative test for Sunset yellow | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1599 | Hàm lượng Amaranth | Amaranth content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1600 | Định tính Amaranth | Qualitative test for Amaranth | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1601 | Hàm lượng Ponceau 4R | Ponceau 4R content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1602 | Định tính Ponceau 4R | Qualitative test for Ponceau 4R | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1603 | Hàm lượng Brilliant blue | Brilliant blue content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1604 | Định tính Brilliant blue | Qualitative test for Brilliant blue | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1605 | Hàm lượng Fast green | Fast green content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1606 | Định tính Fast green | Qualitative test for Fast green | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1607 | Hàm lượng Patent blue | Patent blue content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1608 | Định tính Patent blue | Qualitative test for Patent blue | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1609 | Hàm lượng Allura red | Allura red content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1610 | Định tính Allura red | Qualitative test for Allura red | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1611 | Hàm lượng Carmoisine | Carmoisine content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1612 | Định tính Carmoisine | Qualitative test for Carmoisine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1613 | Hàm lượng Carmine | Carmine content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1614 | Định tính Carmine | Qualitative test for Carmine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1615 | Hàm lượng Indigo carmine | Indigo carmine content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1616 | Định tính Indigo carmine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | ||
1617 | Hàm lượng Green S | Green content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1618 | Định tính Green S | Qualitative test for Green S | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1619 | Hàm lượng Brilliant black | Brilliant black content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1620 | Định tính Brilliant black | Qualitative test for Brilliant black | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1621 | Hàm lượng Các chất màu phụ | Subsidiary coloring matter content | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6470-2010,QCVN 4-10:2010/BYT,JECFA monograph 1. Vol 4 | % | |
1622 | Định tính Phẩm màu kiềm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.65 | |||
1623 | Hàm lượng Nhóm benzoat | Benzoate group content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1624 | Định tính Nhóm benzoat | Qualitative test for Benzoate group | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1625 | Hàm lượng Natri benzoat | Sodium benzoate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1626 | Hàm lượng Kali benzoat | Potassium benzoate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1627 | Hàm lượng Calci benzoat | Calcium benzoate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1628 | Hàm lượng Acid benzoic | Benzoic Acid content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1629 | Hàm lượng Nhóm Sorbat | Sorbate Group content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1630 | Định tính Nhóm Sorbat | Qualitative test for Sorbat group | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1631 | Hàm lượng Natri sorbat | Sodium sorbate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1632 | Hàm lượng Kali sorbat | Potassium sorbate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1633 | Hàm lượng Calci sorbat | Calcium sorbate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1634 | Hàm lượng Acid sorbic | Sorbic Acid content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1635 | Hàm lượng Saccharin | Saccharin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1636 | Định tính Saccharin | Qualitative test for Saccharin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1637 | Hàm lượng Natri saccharin | Saccharin sodium content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1638 | Hàm lượng Kali saccharin | Potassium saccharin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1639 | Hàm lượng Calci saccharin | Calcium saccharin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1640 | Hàm lượng Acesulfam Kali | Acesulfame K content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1641 | Định tính Acesulfam Kali | Qualitative test for Acesulfame Potassium | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1642 | Hàm lượng Aspartam | Aspartame content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1643 | Định tính Aspartam | Qualitative test for Aspartam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1644 | Hàm lượng Thaumatin | Thaumatin content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1645 | Định tính Thaumatin | Qualitative test for Thaumatin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1646 | Hàm lượng Neotam | Neotam content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1647 | Định tính Neotam | Qualitative test for Neotam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1648 | Hàm lượng Alitam | Alitam content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1649 | Định tính Alitam | Qualitative test for Alitam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1650 | Hàm lượng Natri dehydroacetat | Sodium dehydroacetate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.50 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1651 | Định tính Natri dehydroacetat | Qualitative test for Sodium dehydrogen acetate | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.50 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1652 | Hàm lượng Monosaccharid | Monosaccharide content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | Cập nhập | ||
1653 | Hàm lượng Acid | Acid content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.08 | ||
1654 | Độ acid | Acidity | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.08 | ||
1655 | Hàm lượng Acid bay hơi | Aspartic Acid content | Rượu | TCVN 8012:2009,AOAC 964.08 | ||
1656 | Hàm lượng Acid bay hơi | Volatile Acid content | Rượu vang | TCVN 12087:2017,AOAC 964.08 | g/L | |
1657 | Hàm lượng Cyclamat | Cyclamate content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.38 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1658 | Định tính Cyclamat | Qualitative test for Cyclamate | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.38 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1659 | Hàm lượng Đường khử | Reducing Sugar content | Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.11,NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | %; g/L; g/100g | |
1660 | Hàm lượng Đường tổng số | Total Sugar content | Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.11 | %; g/L; g/100g | |
1661 | Hàm lượng Đường tổng số | Total Sugar content | Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1662 | Hàm lượng Đường tổng số | Total Sugar content | Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1663 | Hàm lượng Glucose/Dextrose | Glucose/Dextrose content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | %; g/L; g/100g | |
1664 | Định tính Glucose/Dextrose | Qualitative test for Glucose/Dextrose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | %; g/L; g/100g | |
1665 | Hàm lượng Fructose | Fructose content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC) | ||
1666 | Định tính Fructose | Qualitative test for Fructose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | ||
1667 | Hàm lượng Saccarose | Sucrose content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1668 | Định tính Saccarose | Qualitative test for Sucrose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1669 | Hàm lượng Maltose | Maltose content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 | ||
1670 | Định tính Maltose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
1671 | Hàm lượng Lactose | Lactose content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1672 | Định tính Lactose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | |||
1673 | Chỉ số DE | Dextrose equivalent value | Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.11 | %; g/L; g/100g | |
1674 | Hàm lượng NaCl | NaCl content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.07 | %; g/L; g/100g | |
1675 | Hiệu quả thanh trùng | Sterilization effect | Sữa thanh trùng | NIFC.02.M.103 | ||
1676 | Hàm lượng Polyol | Polyol content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1677 | Hàm lượng D-mannitol | D-mannitol content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1678 | Định tính D-mannitol | Qualitative test for D-mannitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1679 | Hàm lượng Isomalt | Isomalt content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1680 | Định tính Isomalt | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
1681 | Hàm lượng Dextrose | Dextrose content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1682 | Định tính Dextrose | Qualitative test for Dextrose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1683 | Hàm lượng Trehalose | Trehalose content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1684 | Định tính Trehalose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
1685 | Hàm lượng Maltitol | Maltitol content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1686 | Định tính Maltitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 | |||
1687 | Hàm lượng Maltitol | Maltitol content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1688 | Định tính Maltitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
1689 | Hàm lượng Erythritol | Erythritol content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1690 | Định tính Erythritol | Qualitative test for Erythritol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1691 | Hàm lượng Xylitol | Xylitol content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1692 | Định tính Xylitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
1693 | Hàm lượng Palatinose | Palatinose content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1694 | Định tính Palatinose | Qualitative test for Palatinose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1695 | Hàm lượng Manose | Manose content | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||
1696 | Định tính Manose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
1697 | Định tính Benzoic và acid salicylic | Qualitative test for Benzoic and salicylic acid | Phụ gia thực phẩm | JECFA | ||
1698 | Tính acid và tính kiềm | Acidity and alkalinity | JECFA,QCVN 4-11: 2010/BYT,QCVN 4 - 12:2010/BYT | |||
1699 | Hàm lượng Saccharides khác | Other Saccharides content | Nguyên liệu đường | NIFC.02.M.06 | ||
1700 | Hàm lượng CO2 | CO2 content | Đồ uống có ga | NIFC.02.M.06,NIFC.02.M.252 | ||
1701 | Chỉ số WPNI (Whey Protein Nitrogen Index) | Whey Protein Nitrogen Index (WPNI) | Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.02.M.89 | ||
1702 | Hàm lượng Glycerol tự do | Free Glycerol content | NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | |||
1703 | Chỉ số chống Oxy hóa (antioxidant) | Antioxidant Index | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 11939:2017 | ||
1704 | Hàm lượng Natribicacbonat | Sodium bicarbonate content | QCVN 4-13:2010/BYT | |||
1705 | Hàm lượng Nisin | Nisin content | NIFC.02.M.87 (LC-MS/MS) | |||
1706 | Hàm lượng Hexamethylen tetramin | Hexamethylene tetramine content | NIFC.02.M.327 (LC-MS/MS) | |||
1707 | Thể tích | Volume | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mL/lọ, mL/hộp, mL/ống | |
1708 | Khối lượng viên | Capsule weight | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mg/viên | |
1709 | Khối lượng viên (tính cả vỏ nang) | Capsule weight (including shell) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mg/viên | |
1710 | Khối lượng viên (không tính vỏ nang) | Capsule weight (excluding shell) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mg/viên | |
1711 | Khối lượng | Mass | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198,TCVN 8389-1:2010 | mg/hộp, mg/lọ, mg/cái | |
1712 | Độ dẫn điện | Eletrical conductivity | Nước | TCVN 4851-1989 | mS/cm, µS/cm | |
1713 | Độ dẫn điện | Eletrical conductivity | Thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.223 | mS/cm, µS/cm | |
1714 | Độ dẫn điện | Eletrical conductivity | Mật ong | TCVN 12395:2018 | mS/cm | |
1715 | Chỉ số khúc xạ | Refractive index | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.203 | ||
1716 | Độ Brix | Brix value | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.203 | °Bx | |
1717 | Hàm lượng Parabens | Parabens content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1718 | Định tính Parabens | Qualitative test for Parabens | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1719 | Hàm lượng Methyl paraben | Methyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1720 | Định tính Methyl paraben | Qualitative test for Methyl Salicylate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1721 | Hàm lượng Ethyl paraben | Ethyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1722 | Định tính Ethyl paraben | Qualitative test for Ethyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1723 | Hàm lượng Propyl paraben | Propyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1724 | Định tính Propyl paraben | Qualitative test for Propyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1725 | Hàm lượng Isopropyl paraben | Isopropyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1726 | Định tính Isopropyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | ||
1727 | Hàm lượng Butyl paraben | Butyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1728 | Định tính Butyl paraben | Qualitative test for Butyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1729 | Hàm lượng Isobutyl paraben | Isobutyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1730 | Định tính Isobutyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | ||
1731 | Hàm lượng Phenyl paraben | Phenyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1732 | Định tính Phenyl paraben | Qualitative test for Phenyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1733 | Hàm lượng Benzyl paraben | Benzyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1734 | Định tính Benzyl paraben | Qualitative test for Benzyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1735 | Hàm lượng Pentyl paraben | Pentyl paraben content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1736 | Định tính Pentyl paraben | Qualitative test for Pentyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1737 | Hàm lượng Ethyl para hydroxybenzoat | Ethyl para hydroxybenzoate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1738 | Định tính Ethyl para hydroxybenzoat | Qualitative test for Ethyl para hydroxybenzoate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1739 | Hàm lượng Methyl para hydroxybenzoat | Methyl para hydroxybenzoate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1740 | Định tính Methyl para hydroxybenzoat | Qualitative test for Methyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1741 | Hàm lượng Acid parahydroxybenzoic | Parahydroxybenzoic acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1742 | Định tính Acid parahydroxybenzoic | Qualitative test for Parahydroxybenzoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1743 | Hàm lượng Vitamin A | Vitamin A content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g | |
1744 | Định tính Vitamin A | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g | ||
1745 | Hàm lượng Vitamin E | Vitamin E content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1746 | Định tính Vitamin E | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | ||
1747 | Hàm lượng Vitamin D | Vitamin D content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.21 (HPLC) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1748 | Hàm lượng Vitamin D3 | Vitamin D3 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1749 | Định tính Vitamin D3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | ||
1750 | Hàm lượng Vitamin D2 | Vitamin D2 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1751 | Hàm lượng Vitamin K tổng | Total Vitamin K content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1752 | Hàm lượng Vitamin K1 | Vitamin K1 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1753 | Hàm lượng Vitamin K2 | Vitamin K2 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1754 | Định tính Vitamin K2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | ||
1755 | Hàm lượng MK4 | MK4 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1756 | Định tính MK4 | Qualitative test for MK4 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1757 | Hàm lượng MK7 | MK7 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1758 | Định tính MK7 | Qualitative test for MK7 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1759 | Tỷ trọng | Density | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.197 | g/mL | |
1760 | Tỷ trọng | Density | Sữa tươi thanh trùng | TCVN 5860:2007,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
1761 | Tỷ trọng | Density | Sữa tươi tiệt trùng | TCVN 7028:2009,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
1762 | Tỷ trọng | Density | Dầu thực vật | TCVN 7597:2018 | g/mL | |
1763 | Tỷ trọng ở 20 độ C | Density | Tinh dầu và chất chiết thơm | TCVN 8444:2010,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
1764 | Tỷ trọng ở 25 độ C | Density | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6469:2010,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
1765 | Hàm lượng β-Caroten | β-Carotene content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g | |
1766 | Định tính β-Caroten | Qualitative test for β-Carotene | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g | |
1767 | Hàm lượng Carotenoid | Carotenoids content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.57 (UV-VIS) | mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL | |
1768 | Định tính Carotenoid tổng số | Qualitative test for Carotenoids | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.57 (UV-VIS),QCVN 4-10:2010/BYT | mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL | |
1769 | Hàm lượng Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols) | Total Vitamin E content (tocopherols and tocotrienols) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1770 | Định tính Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | ||
1771 | Hàm lượng Vitamin E nhóm tocopherols | Vitamin E of tocopherols group content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1772 | Hàm lượng Delta tocopherol | Delta tocopherol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1773 | Định tính Delta tocopherol | Qualitative test for Delta tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1774 | Hàm lượng Alpha tocopherol | Alpha tocopherol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1775 | Định tính Alpha tocopherol | Qualitative test for Alpha tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1776 | Hàm lượng Tocopheryl acetat | Tocopheryl acetate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1777 | Định tính Tocopheryl acetat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | ||
1778 | Hàm lượng Beta tocopherol | Beta tocopherol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1779 | Định tính Beta tocopherol | Qualitative test for Beta tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1780 | Hàm lượng Gamma tocopherol | Gamma tocopherol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1781 | Định tính Gamma tocopherol | Qualitative test for Gamma tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1782 | Hàm lượng Vitamin E nhóm tocotrienols | Vitamin E of tocotrienols group content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1783 | Hàm lượng Delta trienol | Delta trienol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1784 | Định tính Delta trienol | Qualitative test for Delta trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1785 | Hàm lượng Alpha trienol | Alpha trienol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1786 | Định tính Alpha trienol | Qualitative test for Alpha trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1787 | Hàm lượng Beta trienol | Beta trienol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1788 | Định tính Beta trienol | Qualitative test for Beta trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1789 | Hàm lượng Gamma trienol | Gamma trienol content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1790 | Định tính Gamma trienol | Qualitative test for Gamma trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1791 | Hàm lượng Sucralose | Sucralose content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.37 (LC-MS) | mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL | |
1792 | Định tính Sucralose | Qualitative test for Sucralose | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.37 (LC-MS) | mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL | |
1793 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng | Particle size ratio through sieve | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1794 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 4 mesh | Particle size through 4 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1795 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 10 mesh | Particle size through 10 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1796 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 12 mesh | Particle size through 12 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1797 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 14 mesh | Particle size through 14 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1798 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 16 mesh | Particle size through 16 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1799 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 18 mesh | Particle size through 18 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1800 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 20 mesh | Particle size through 20 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1801 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 25 mesh | Particle size through 25 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1802 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 30 mesh | Particle size through 30 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1803 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 35 mesh | Particle size through 35 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1804 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 40 mesh | Particle size through 40 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1805 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 45 mesh | Particle size through 45 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1806 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 50 mesh | Particle size through 50 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1807 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 60 mesh | Particle size through 60 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1808 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 70 mesh | Particle size through the 70 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1809 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 80 mesh | Particle size through 80-mesh sieve | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1810 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 100 mesh | Particle size through 100 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1811 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 120 mesh | Particle size through 120 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1812 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 140 mesh | Particle size through 140 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1813 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 170 mesh | Particle size through the 170 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1814 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 200 mesh | Particle size through 200 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1815 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 270 mesh | Particle size through 270 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1816 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 325 mesh | Particle size through 325 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1817 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng | Particle size over | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1818 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 4 mesh | Particle size over 4 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1819 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 10 mesh | Particle size over 10 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1820 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 12 mesh | Particle size over 12 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1821 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 14 mesh | Particle size over 14 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1822 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 16 mesh | Particle size over 16 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1823 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 18 mesh | Particle size over 18 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1824 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 20 mesh | Particle size over 20 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1825 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 25 mesh | Particle size over 25 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1826 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 30 mesh | Particle size over 30 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1827 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 35 mesh | Particle size over 35 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1828 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 40 mesh | Particle size over 40 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1829 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 45 mesh | Particle size over 45 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1830 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 50 mesh | Particle size over 50 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1831 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 60 mesh | Particle size over 60 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1832 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 70 mesh | Particle size over 70 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1833 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 80 mesh | Particle size over 80 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1834 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 100 mesh | Particle size over 100 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1835 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 120 mesh | Particle size over 120 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1836 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 140 mesh | Particle size over 140 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1837 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 170 mesh | Particle size over 170 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1838 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 200 mesh | Particle size over 200 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1839 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 270 mesh | Particle size over 270 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1840 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 325 mesh | Particle size over 325 mesh | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
1841 | Hàm lượng Lycopen | Lycopene content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1842 | Định tính Lycopen | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | ||
1843 | Hoạt độ nước | Water activity | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.200 | ||
1844 | Hàm lượng Vitamin K3 | Vitamin K3 content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.66 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1845 | Định tính Vitamin K3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.66 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | ||
1846 | Độ đục | Turbidity | Nước | TCVN 6184:2008 | NTU | |
1847 | Hàm lượng Dimethyl dicarbonat | Dimethyl dicarbonate content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | NIFC.02.M.220 (GC-MS/MS) | ||
1848 | Cảm quan | Sensory test | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
1849 | Màu sắc | Color | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199,TCVN 6185:2015 | ||
1850 | Mùi | Odor | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
1851 | Vị | Taste | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
1852 | Trạng thái | Status | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
1853 | Mùi, vị | Taste | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
1854 | Định tính Tạp màu | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6470-2010,QCVN 4-10:2010/BYT | |||
1855 | Độ kiềm của tro tan trong nước | Alkalinity of water-soluble ash | Chè | TCVN 5085:2007 | ||
1856 | Hàm lượng Tinh bột | Starch content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | FAO 14/7/1986 | g/100g | |
1857 | Hàm lượng Acid béo tổng | Total Fatty Acid content | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1858 | Hàm lượng Chất màu vàng O (Auramine O) | Yellow Substance O content (Auramine O) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.069 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
1859 | Hàm lượng Rhodamin B | Rhodamine B content | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.064 (HPLC),NIFC.04.M.064 (UV),TCVN 8670:2011,NIFC.04.M.070 | µg/kg | |
1860 | Hàm lượng Sudan tổng số | Total Sudan content | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1861 | Hàm lượng Sudan I | Sudan I content | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1862 | Hàm lượng Sudan II | Sudan II content | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1863 | Hàm lượng Sudan III | Sudan III content | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1864 | Hàm lượng Sudan IV | Sudan IV content | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1865 | Hàm lượng Vinyl acetate | Vinyl acetate content | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1866 | Hàm lượng Vinyl acetate | Vinyl acetate content | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | mg/kg | |
1867 | Hàm lượng Nhóm adipat | Adipat group content | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
1868 | Định tính Nhóm adipat | Qualitative test for Adipat group | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
1869 | Hàm lượng Nhóm hydroxypropyl | Hydroxypropyl group content | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
1870 | Hàm lượng Propylen chlorohydrin | Propylene chlorohydrin content | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | mg/kg | |
1871 | Hàm lượng Octenylsuccinic Acid | Octenylsuccinic Acid content | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
1872 | Hàm lượng Formaldehyde | Formaldehyde content | Khăn ướt, giấy ướt | NIFC.04.M.096,TCVN 11528:2016,TCVN7421-1:2004 (NIFC.04.M.082),NIFC.04.M.082 (Ref. TCVN 7421-1:2004),NIFC.02.M.29,NIFC.02.M.29 (HPLC) | mg/kg | |
1873 | Năng lượng | Sữa bột | NIFC.02.M.06 | |||
1874 | Hàm lượng Carbohydrate | Total Carbohydrate content | NIFC.02.M.06 | |||
1875 | Hàm lượng Carbohydrate (không bao gồm chất xơ) | AOAC 2020.07 | ||||
1876 | Hàm lượng Carbohydrate (không bao gồm chất xơ) | AOAC 2020.07 | ||||
1877 | Hàm lượng chất xơ hòa tan | Soluble fiber content | TCVN 9050 - 2012,NIFC.05.M.013 | |||
1878 | Hàm lượng chất xơ tiêu hóa | Dietary fiber content | TCVN 9050 - 2012 | |||
1879 | Hàm lượng Đường tổng (Tính theo Glucose) | Total Sugar content (as Glucose) | NIFC.02.M.13 | |||
1880 | Hàm lượng Đường tổng (Tính theo Mono và Dissacharide) | Total Sugar content (as Mono and Dissacharide) | NIFC.02.M.13 | |||
1881 | Hàm lượng Chất đạm | Protein content | NIFC.02.M.03 | |||
1882 | Hàm lượng Chất béo | Fat content | TCVN 6688-3:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-1:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,NIFC.02.M.04,TCVN 6555 : 2017,TCVN 4331:2001,TCVN 6508:2011 | |||
1883 | Hàm lượng Acid Pantothenic | Pantothenic acid content | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) | |||
1884 | Hàm lượng chất xơ tổng | Total fiber content | TCVN 9050 - 2012 | |||
1885 | Hàm lượng Acid folic | Folic Acid content | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2013.13 (LC-MS/MS) | |||
1886 | Hàm lượng cát sạn | Sand and/or silica content | NIFC.02.M.05 | |||
1887 | Hàm lượng Inositol (B8) | Inositol content | NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD) | |||
1888 | Hàm lượng Ure | Urea content | NIFC.02.M.28 | |||
1889 | Hàm lượng đường fructose+Glucose | Fructose+Glucose content | NIFC.02.M.13 | |||
1890 | Hàm lượng chất xơ hòa tan theo polydextrose (tính theo glucose) | Soluble fiber content as poydextrose (as glucose) | NIFC.05.M.051 (AOAC 2000.11) | |||
1891 | Erythrosin | Erythrosin | NIFC.02.M.26 (HPLC) | |||
1892 | Hàm lượng Sodium Butyrate | Sodium Butyrate content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
1893 | Định tính Indigotin | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||||
1894 | Hàm lượng Ascorbyl Palmitate | Ascorbyl Palmitate content | NIFC.02.M.33 (HPLC) | |||
1895 | Hàm lượng Mixed Tocopherol | Mixed Tocopherol content | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | |||
1896 | Hàm lượng Glucid | Carbohydrate content | NIFC.02.M.06 | |||
1897 | Góc quay cực riêng | Specific rotation | TCVN 6469:2010 | |||
1898 | Hàm lượng chất không tan trong acid | Acid-insoluble matter content | NIIFC.02.M.76 | |||
1899 | Hàm lượng kiềm tự do | Free alkali content | NIFC.02.M.08,QCVN 3-4 : 2010/BYT | |||
1900 | Hàm lượng muối magnesi và muối kiềm | Magnesium and alkaline salt content | QCVN 3-4 : 2010/BYT | |||
1901 | Định tính Carbonat | Qualitative test for Carbonate | QCVN 3-4 : 2010/BYT | |||
1902 | Hàm lượng Sodium Bicarbonate | Sodium Bicarbonate content | Thức ăn chăn nuôi | QCVN 4-13:2010/BYT | ||
1903 | Hàm lượng Hydrogen sulfide | Hydrogen sulfide content | Nước | NIFC.02.M.10 | ||
1904 | Hàm lượng Protein thô | Crude Protein content | TCVN 4328-1:2007 | |||
1905 | Hàm lượng Dextrose/VCK | Dextrose content (on the dried basis) | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11 | |||
1906 | Khoảng nóng chảy | Melting range | NIFC.02.M.217 | |||
1907 | Hàm lượng Acid tự do | Free Acidity content | NIFC.02.M.08 | |||
1908 | Hàm lượng Protein sữa | Milk Protein content | TCVN 8099-1:2015,TCVN 8125:2015 | |||
1909 | Hàm lượng Natri acetate | Sodium acetate content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
1910 | Hàm lượng Các nhóm Acetyl | Acetyl groups content | QCVN 4-18:2011/BYT | |||
1911 | Hàm lượng Đường tổng (as Glucose) | Total Sugar (as Glucose) | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11 | |||
1912 | Sàng lọc chất bảo quản | Preservative screening | Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | ||
1913 | Hàm lượng Tạp chất không tan | Insoluble Impurities content | Dầu thực vật | TCVN 6125:2010 | % | |
1914 | Hàm lượng Tro tổng | Total Ash content | NIFC.02.M.05 | |||
1915 | Hàm lượng các chất dễ bay hơi ở 105 độ C | TCVN 6120:2018 | % | |||
1916 | Hàm lượng Chất rắn | Solids content | NIFC.02.M.02 | g/100g, % | ||
1917 | Định tính A và B | Qualitative test for A and B | USP | |||
1918 | Tạp chất liên quan | Related impurities | USP | |||
1919 | Hàm lượng chất chiết trong nước | Water extract content | TCVN 5610:2007 | |||
1920 | Hao hụt khối lượng ở 103 độ C | Loss on drying at 103 oC | TCVN 5613:2007 | % | ||
1921 | Hiệu suất lọc đối với sương dầu | Filter efficiency with paraffin oil test at the flow rate of 30L/min | TCVN 8389-1:2010 | |||
1922 | Trở lực hô hấp | Breathing resistance | TCVN 8389-1:2010 | |||
1923 | Giới hạn trường nhìn | Visual limit | TCVN 8389-1:2010 | |||
1924 | Hàm lượng Acid 4-amino-5-methoxy-2-methylbenzen-sulfonic | 4-amino-5-methoxy-2-methylbenzene-sulfonic acid content | TCVN 6470:2010 | |||
1925 | Hàm lượng Natri 6-hydroxy-2-naphtalen sulfonat | Sodium 6-hydroxy-2-naphthalene sulfonate content | TCVN 6470:2010 | |||
1926 | Hàm lượng Sunfua | Sulfide content | SMEWW 4500-S2- | |||
1927 | Định tính Benzoat | Qualitative test for Benzoat | NIFC.02.M.25 (HPLC) | |||
1928 | Giảm khối lượng khi sấy khô (105 độ C/ 4h) | Loss on drying (105 oC/4h) | NIFC.02.M.02,TCVN 6332:2010 | g/100g, % | ||
1929 | Tính acid hoặc tính kiềm | Acidity or alkalinity | QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4 - 10 : 2010/BYT, QCVN 4 - 11 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227 | |||
1930 | Các hợp chất dễ than hóa | QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4 - 20 : 2010/BYT, QCVN 4 - 11 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227 | ||||
1931 | Các hợp chất clor hữu cơ | QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227 | ||||
1932 | Các chất dễ bị oxy hóa | QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4 - 11 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227 | ||||
1933 | Hàm lượng Sucrose | Sucrose content | NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 | |||
1934 | Hàm lượng Galacto-oligosaccharides | Galacto-oligosaccharides content | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) | |||
1935 | Hao hụt khối lượng sau khi sấy | Loss on drying | NIFC.02.M.02 | g/100g, % | ||
1936 | Trị số pH | pH | NIFC.05.M.196 | |||
1937 | Góc quay cực riêng (α, 20, D) | Specific rotation (α, 20, D) | TCVN 6469-2010,TCVN 6469:2010 | |||
1938 | Độ hấp thụ ở bước sóng 430 nm | Absorption at wavelength 430 nm | NIFC.02.M.72 | |||
1939 | Hàm lượng Đường tổng quy ra glucose | Total Sugar content (Expressed as Glucose) | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11 | |||
1940 | Độ màu | Color | NIFC.02.M.72 | |||
1941 | Hàm lượng Sulfite tính theo SO2 | Sulfite content in SO2 | NIFC.02.M.10 | |||
1942 | Hàm lượng Calci oxalat | Calcium oxalate content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
1943 | Giảm khối lượng khi sấy khô | Loss on drying | NIFC.02.M.02,TCVN 8900-2:2012 | g/100g,/% | ||
1944 | Giảm khối lượng khi làm khô (sấy 135 độ C đến khối lượng không đổi) | Loss on drying (135 oC) | QCVN 4-1:2010/BYT | |||
1945 | Hàm lượng Xanthan gum | Xanthan gum content | QCVN 4-21:2011/BYT | % | ||
1946 | Hàm lượng Tro toàn phần | Total Ash content | NIFC.02.M.05 | % | ||
1947 | Hàm lượng Chất màu | Colour content | NIFC.02.M.26 (HPLC), QCVN 4-10:2010/BYT | |||
1948 | Hàm lượng chất không tan trong HCl | HCL-insoluble matter content | NIFC.02.M.76,QCVN 4-10:2010/BYT | g/100g, % | ||
1949 | Khối lượng riêng biểu kiến trước khi nén chặt | NIFC.05.M.197 | ||||
1950 | Kết cấu vật liệu | Construction and material | Cập nhập | |||
1951 | Hàm lượng SO2 | SO2 content | NIFC.02.M.10 | |||
1952 | Định tính Lactat | Cập nhập | ||||
1953 | Hàm lượng Carbohydrat (không bao gồm chất xơ) | Carbohydrate content (excluding fiber) | NIFC.02.M.06 | |||
1954 | Hàm lượng Nitơ amino (theo chất khô không muối) | Amino nitrogen content (as dried on basis without salt) | TCVN 3706:1990 | |||
1955 | Hàm lượng Sodium chloride | Sodium chloride content | Cập nhập,NIFC.02.M.07 | |||
1956 | Màu sắc | Color | Nước | TCVN 6185:2015 | ||
1957 | Cảm quan | Sensory test | Nước | NIFC.05.M.199 | ||
1958 | Mùi, vị | Taste | Nước | NIFC.05.M.199 | ||
1959 | Hàm lượng Natri Cacbonat | Sodium Carbonate content | QCVN 4-3 : 2010/BYT | |||
1960 | Hàm lượng Vitamin PP | Vitamin PP content | NIFC.02.M.15 (HPLC) | |||
1961 | Hàm lượng Acid pyrrolidon Carboxylic | Carboxylic Pyrrolidone Acid content | QCVN 4-1:2010/BYT | |||
1962 | Hàm lượng Protein tổng số | Total Protein content | NIFC.02.M.03,TCVN 8134:2009,TCVN 8125:2015,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015 | |||
1963 | Hàm lượng Glycolat tự do | Free Glycolate content | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
1964 | Hàm lượng Natri Carboxymethyl cellulose | Sodium Carboxymethyl Cellulose content | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
1965 | Hàm lượng Galactose và Anhydrogalactose | Galactose and Anhydrogalactose content | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11 | |||
1966 | Keo ưa nước và chất đồng trùng hợp điển hình | Hydrocolloid and predominant type of copolymer | QCVN 4 - 21: 2011/BYT | |||
1967 | Sự hấp thụ hồng ngoại | NIFC.02.M.270, QCVN 4-22:2011/BYT, QCVN 4 - 21: 2011/BYT | ||||
1968 | Hàm lượng Natri Ascorbat | Sodium Ascorbate content | NIFC.02.M.14 (HPLC) | |||
1969 | Hàm lượng Trisodium Citrate | Trisodium Citrate content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
1970 | Hàm lượng Acid Galacturonic | Galacturonic Acid content | QCVN 4-21:2011/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT | |||
1971 | Hàm lượng Acid phenolic | Phenolic Acid content | NIFC.02.M.376 (HPLC), NIFC.02.M.44 (UV-VIS) | |||
1972 | Định tính Galacto-oligosaccharides | Qualitative test for Galacto-oligosaccharides | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) | |||
1973 | Định tính Glycerol | Qualitative test for Glycerol | JECFA monograph 1. Vol 4 | |||
1974 | Định tính Acid béo | Qualitative test for Fatty Acid | JECFA monograph 1. Vol 4,QCVN 4-22:2011/BYT | |||
1975 | Hàm lượng Xà phòng (tính theo Natri Oleat) | Soap content (as Sodium Oleat) | NIFC.02.M.110 | |||
1976 | Độ tan | Solubility | TCVN 6469-2010 | |||
1977 | Muối amoni | ammonium salt | Cập nhập,JECFA monograph 1. Vol 4 | |||
1978 | Hàm lượng chất xơ (tính theo GOS) | Fiber content (in GOS) | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) | |||
1979 | Hàm lượng chất xơ hòa tan theo polydextrose | Soluble fiber content (as poydextrose) | Cập nhập,NIFC.05.M.051 (AOAC 2000.11) | |||
1980 | Hàm lượng Carbohydrat | Carbohydrate content | NIFC.02.M.06 | |||
1981 | Trọng lượng riêng | Specific gravity | NIFC.05.M.197 | |||
1982 | Dư lượng còn sót lại sau khi nung | Residue on ignition | NIFC.02.M.05 | |||
1983 | Hàm lượng Sorbitol | Sorbitol content | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC) | |||
1984 | Định tính Độ hòa tan trong nước ở nhiệt độ 16 ± 2 ºC | NIFC.02.M.233, TCVN 12459:2018 | ||||
1985 | Định tính Độ hòa tan trong nước sôi | TCVN 12459:2018 | ||||
1986 | Định tính Acid folic | Qualitative test for Folic acid | NIFC.02.M.15 (HPLC) | |||
1987 | Hàm lượng Tetranatri diphosphat | Tetrasodium diphosphate content | NIFC.02.M.35 (IC) | |||
1988 | Sắc ký lớp mỏng | Thin layer chromatography | NIFC.02.M.230 | |||
1989 | Kích thước hạt | Particle size | NIFC.02.M.293 | |||
1990 | Xác định tạp chất lạ | Identify foreign impurities | NIFC.05.M.199 | |||
1991 | Hàm lượng Acid guanylic | Guanylic acid content | NIFC.02.M.36 (HPLC) | |||
1992 | Hàm lượng Acid inosinic | Inosinic acid content | NIFC.02.M.36 (HPLC) | |||
1993 | Hàm lượng Chất hòa tan trong nước | Amount of dissolved substances in water | NIFC.02.M.76 | |||
1994 | Tạp chất Phenol | Phenol impurities | QCVN 4-6 : 2010/BYT | |||
1995 | Phản ứng màu | Color reaction | QCVN 4-6 : 2010/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT | |||
1996 | Thử dương tính đối với các nhóm ester | Positive test for Ester groups | QCVN 4 - 18 : 2011/BYT, | |||
1997 | Hàm lượng C11H16O2 | C11H16O2 content | IFC.02.M.49 (HPLC) | |||
1998 | Hàm lượng 3- tert-butyl-4-hydroxyanisol | 3-tert-butyl-4-hydroxyanisol content | IFC.02.M.49 (HPLC) | |||
1999 | Định tính Pectin | Qualitative test for Pectin | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2000 | Hàm lượng Pectin | Pectin content | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2001 | Hàm lượng chất không tan | Insoluble matter content | NIIFC.02.M.76 | |||
2002 | Hàm lượng Nitrogen | Nitrogen content | NIFC.02.M.03 | |||
2003 | Độ trong | Clarity | NIFC.05.M.199 | |||
2004 | Tạp chất nhìn thấy bằng mắt thường | Impurities visible to the naked eye | NIFC.05.M.199 | |||
2005 | Hàm lượng Đường chuyển hóa | Metabolic Sugar content | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC) | |||
2006 | Các hợp chất không tan trong nước và có mùi | QCVN 4 - 21: 2011/BYT, NIFC.02.M.227 | ||||
2007 | Hàm lượng Monoglyceride tổng | Total Monoglyceride content | NIFC.02.M.174 | |||
2008 | Hàm lượng Acid béo tự do | Free fatty acid content | TCVN 6127-2010 | |||
2009 | Hàm lượng tạp chất | Impurities content | TCVN 6125:2010,NIFC.02.M.76 | |||
2010 | Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi | Moisture and Volatile-matter content | NIFC.02.M.02 | |||
2011 | Khối lượng riêng | Relative density | NIFC.05.M.197 | |||
2012 | Hàm lượng Các chất hữu cơ ngoài chất màu | Organic compounds other than coloring matters content | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6470-2010,NIFC.02.M.216 (HPLC) | ||
2013 | Hàm lượng Hydro Peroxide | Hydrogen Peroxide content | NIFC.02.M.92, NIFC.02.M.202 | |||
2014 | Định tính Sorbates | Qualitative test for Sorbates | NIFC.02.M.25 (HPLC) | |||
2015 | Hàm lượng các chất dễ bay hơi | Volatile matter content | NIFC.02.M.02 | |||
2016 | Hàm lượng Acid carminic | Carminic Acid content | Cập nhập,QCVN 4-10:2010/BYT | |||
2017 | Phản ứng đặc trưng đối với các nhóm acetyl | Characteristic reactions for acetyl . groups | QCVN 4-18:2011/BYT | |||
2018 | Phản ứng khử đồng | Copper reduction reaction | QCVN 4-18:2011/BYT,QCVN 4-6 : 2010/BYT | |||
2019 | Phản ứng nhuộm màu Iod | Iodine staining reaction | QCVN 4-18:2011/BYT | |||
2020 | Phản ứng tạo đục | Opaque reaction | QCVN 4-18:2011/BYT | |||
2021 | Phản ứng tạo gel | Gel formation | QCVN 4-18:2011/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2022 | Phản ứng tạo kết tủa | Precipitation reaction | QCVN 4-18:2011/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2023 | Độ trắng | White | Cập nhập,ISI 44-1e | |||
2024 | Chuẩn độ Acid - Kiềm | Titration Acidity-Alkalinity | Cập nhập,TCVN 6591-4:2008 | |||
2025 | Độ chênh áp suất | Differential pressure | Cập nhập | |||
2026 | Cường độ màu | Color strength | Cập nhập,NIFC.02.M.72,QCVN 4-10:2010/BYT | |||
2027 | Hàm lượng glycerin | Glycerin content | NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | |||
2028 | Hàm lượng Butanetriols | Butanetriols content | Jecfa 1976 INS 422 | |||
2029 | Các hợp chất clo hóa | NIFC.02.M.227 | ||||
2030 | Các Acid béo và Ester | Fatty acids and esters | NIFC.02.M.227 | |||
2031 | Hàm lượng Các amin thơm bậc nhất không sulfon hóa (tính theo anilin) | Unsulfonated primary aromatic amines (as Aniline) | Cập nhập,JECFA monograph 1. Vol 4 | |||
2032 | Độ mịn | Fineness | NIFC.05.M.205 | |||
2033 | Định danh phẩm màu | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||||
2034 | Hàm lượng Acid toàn phần (tính theo Acid acetic) | Total Acid content (as Acetic acid) | NIFC.02.M.08 | |||
2035 | Hàm lượng Acid cố định (tính theo Acid acetic) | Fixed Acid content (as Acetic acid) | NIFC.02.M.08 | |||
2036 | Mật độ khối | Mass density | NIFC.05.M.197 | |||
2037 | Định tính NH3 | Qualitative test for NH3 | TCVN 3699:1990 | |||
2038 | Tính Acid | Acidity | NIFC.02.M.227, QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4-11: 2010/BYT | |||
2039 | Hàm lượng C₃H₅NaO₃ | C₃H₅NaO₃ content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
2040 | Hàm lượng Glyceryl monostearate | Glyceryl monostearate content | NIFC.02.M.274 | |||
2041 | Hàm lượng Carbon dioxyd | Carbon Dioxide content | NIFC.02.M.252 | |||
2042 | Hàm lượng NaHCO3 | NaHCO3 content | QCVN 4 - 13 : 2010/BYT | |||
2043 | Hàm lượng NH4CO3 | NH4CO3 content | QCVN 4 - 13 : 2010/BYT | |||
2044 | Hàm lượng Amonium bicarbonate | Ammonium bicarbonate content | QCVN 4 - 13 : 2010/BYT | |||
2045 | Hàm lượng PolyGlycerol | PolyGlycerol content | JECFA monograph 1. Vol 4 | |||
2046 | Hàm lượng Gôm Gellan | Gellan Gum content | QCVN 4 - 21: 2011/BYT | |||
2047 | Định tính Glycerol và Polyglycerol | Qualitative test for Glycerol and Polyglycerol | QCVN 4-22:2011/BYT,NIFC.02.M.227 | |||
2048 | Hàm lượng Vitamin H | Vitamin H content | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) | |||
2049 | Hàm lượng Các chất có thể chiết bằng ether | Ether-extractable matter content | QCVN 4-11:2010/BYT | |||
2050 | Hàm lượng Sulfua dioxyd | Sulfide dioxide content | NIFC.02.M.10 | |||
2051 | Hàm lượng H2O2 | H2O2 content | NIFC.02.M.202 | |||
2052 | Hàm lượng Đường tổng quy ra sacaroza | Total Sugar content (Expressed as Sucrose) | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC) | |||
2053 | Hàm lượng chất màu tự do | Free colour content | NIFC.02.M.291 | |||
2054 | Tạo gel với ion calci | Gel formation with calcium ions | QCVN 4 - 21: 2011/BYT | |||
2055 | Tạo gel với ion natri | Gel formation with sodium ions | QCVN 4 - 21: 2011/BYT | |||
2056 | Độ truyền qua | NIFC.02.M.67 | ||||
2057 | Hàm lượng Gôm Gellan (CO₂ theo chế phẩm khô) | Gellan Gum content (CO₂ on the dried basis) | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2058 | Hàm lượng Benzoyl peroxide | Benzoyl peroxide content | NIFC.02.M.260 (HPLC) | |||
2059 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 150 mesh | Particle size through 150 mesh | NIFC.05.M.205 | |||
2060 | Mức độ Amin hóa | Degree of Amidization | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2061 | Hàm lượng Natri polyphosphate | Sodium polyphosphate content | NIFC.02.M.35 (IC) | |||
2062 | Khối lượng trung bình gói | Average pack weight | NIFC.05.M.198 | |||
2063 | Hàm lượng Citrat | Citrate content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
2064 | Hàm lượng Tetrasodium diphosphate | Tetrasodium diphosphate content | NIFC.02.M.35 (IC) | |||
2065 | Tổng hàm lượng các saccharid hydro hoá | Total hydrogenated saccharides content | QCVN 4-33:2020/BYT | |||
2066 | Hàm lượng Polyphosphate bậc cao | High level of polyphosphate content | QCVN 4 - 14: 2010/BYT | |||
2067 | Tỷ lệ hạt nguyên | Whole grain ratio | NIFC.05.M.205 | |||
2068 | Độ quay cực riêng | Specific rotation | TCVN 6469:2010 | |||
2069 | Định tính Tartrat | Qualitative test for Tartrat | QCVN 4-11: 2010/BYT | |||
2070 | Hàm lượng C4H6O6 | C4H6O6 content | NIFC.02.M.232 | |||
2071 | Hàm lượng Oxalat | Oxalate content | QCVN 4-11: 2010/BYT | |||
2072 | Định tính nhóm Amid | Qualitative test for Amid group | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2073 | Định tính Acid | Qualitative test for Acid | QCVN 4-22:2011/BYT | |||
2074 | Các Nitrat | QCVN 4-11: 2010/BYT | ||||
2075 | Hàm lượng Các acid dễ bay hơi | Volatile acids content | NIFC.02.M.76 | |||
2076 | Hàm lượng H₃PO₄ | H₃PO content | NIFC.02.M.35 (IC) | |||
2077 | Hàm lượng Nicotinamide | Nicotinamide content | NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | |||
2078 | Tạp chất hữu cơ | Organic impurities | QCVN 4-8:2010/BYT | |||
2079 | Hàm lượng Tạp chất sắt | Iron content | TCVN 5614-1991 | |||
2080 | Định tính Quang phổ | QCVN 4-10:2010/BYT,QCVN 4 - 12:2010/BYT | ||||
2081 | Hàm lượng Sodium Metabisulfite | Sodium Metabisulfite content | QCVN 4 - 12:2010/BYT,NIFC.02.M.10 | |||
2082 | Hàm lượng Glucose | Glucose content | NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 | |||
2083 | Hàm lượng Các Aldehyd | Aldehydes content | QCVN 4 - 12:2010/BYT | |||
2084 | Hàm lượng C6H8O2 | C6H8O2 content | NIFC.02.M.25 (HPLC) | |||
2085 | Hàm lượng C6H7KO2 | C6H7KO2 content | NIFC.02.M.25 (HPLC) | |||
2086 | Chỉ số Nitrogen soluble index (NSI) | Nitrogen soluble index | AOCS Ba 11-65 | |||
2087 | Định tính Gluconat | QCVN 4-11:2011/BYT | ||||
2088 | Hàm lượng C₆H₁₀O₆ (theo chế phẩm đã làm khô) | C₆H₁₀O₆ content (according to the dried preparation) | QCVN 4-11: 2010/BYT | |||
2089 | Hàm lượng Các hợp chất khử (tính theo D-Glucose) | Reducing Compounds content (as D-Glucose) | QCVN 3-4 : 2010/BYT | |||
2090 | Hàm lượng nhóm Carboxyl | Carboxyl group content | QCVN 4-18-2011/BYT | |||
2091 | Các đồng phân quang học khác | Cập nhập | ||||
2092 | Hàm lượng Glycerol | Glycerol content | NIFC.02.M.13 (HPLC) | |||
2093 | Hàm lượng Acid Tartaric | Tartaric acid content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
2094 | Định tính Acid | Qualitative test for Acid | QCVN 4-22:2011/BYT | |||
2095 | Hàm lượng NH3 | NH3 content |
TCVN 3706:1990, NIFC.02.M.162 (TCVN 3706-1990; TCVN 3707-1990) |
|||
2096 | Phản ứng tạo tủa trong mẫu đường | Precipitation reaction in sugar sample | NIFC.02.M.227 | |||
2097 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 0.2 mm | Particle size over 0.2 mm | NIFC.05.M.205 | |||
2098 | Khối lượng lọt qua sàng 0.65 mm trong 10 phút | NIFC.05.M.205 | ||||
2099 | Hàm lượng Các chất trong tan trong nước | water-soluble matter content | NIFC.02.M.76 | |||
2100 | Các chất dễ bị cacbon hóa | Readily carbonizable substances | Jecfa 1976 INS 422 | |||
2101 | Hàm lượng chất xơ/dietary fiber (FOS, GOS, Inulin) (tính theo Glucose, Fructose, Galactose) | Dietary fiber/fiber content (FOS, GOS, Inulin) (calculated as Glucose, Fructose, Galactose) | NIFC.05.M.013, NIFC.05.M.005, TCVN 9050:2012 | |||
2102 | Tạp chất không hoà tan | Insoluble impurities | NIFC.02.M.76 | |||
2103 | Hàm lượng Nitơ Amoniac | Nitrogen Ammonia content | TCVN 3706:1990 | |||
2104 | Hàm lượng Niacin | Niacin content |
NIFC.02.M.15 (HPLC), AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) |
|||
2105 | Hàm lượng Erythrosine | Erythrosine content | NIFC.02.M.26 (HPLC) | |||
2106 | Hàm lượng Indigocarmine | Indigocarmine content | NIFC.02.M.26 (HPLC) | |||
2107 | Hàm lượng Các nhóm Octenylsuccinyl | Octenylsuccinyl groups content | QCVN 4-18:2011/BYT | |||
2108 | Dư lượng Acid Octenylsuccinyl | QCVN 4-18:2011/BYT | ||||
2109 | Hàm lượng Konjac | Konjac content | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | |||
2110 | Độ kiềm | Alkalinity | NIFC.02.M.08 | |||
2111 | Định tính Inosinic Acid | NIFC.02.M.36 (HPLC) | ||||
2112 | Định tính Guanylic Acid | NIFC.02.M.36 (HPLC) | ||||
2113 | Định tính Ribose | QCVN 4-1:2010/BYT | ||||
2114 | Hàm lượng I + G | I + G content | NIFC.02.M.36 (HPLC) | |||
2115 | Hàm lượng Cellulose | Cellulose content | NIFC.02.M.09 | |||
2116 | Hàm lượng Lignin | Lignin content | NIFC.02.M.09 | |||
2117 | Hàm lượng Hemicellulose | Hemicellulose content | NIFC.02.M.09 | |||
2118 | Liên kết không no | The link is not full | QCVN 4-12:2010/BYT | |||
2119 | Các chất liên quan | USP | ||||
2120 | Spot | Spot | GB12095-89 | |||
2121 | Thử nghiệm Photpho | Phosphorus test | NIFC.02.M.227 | |||
2122 | Thử nghiệm Choline | Choline Test | NIFC.02.M.227 | |||
2123 | Thử nghiệm Acid béo | Fatty Acid Test | NIFC.02.M.227 | |||
2124 | Thử nghiệm Thủy ngân | Mercury Test | NIFC.02.M.227 | |||
2125 | Hàm lượng Acid Salicylic | Salicylic acid content | NIFC.02.M.53 (HPLC) | |||
2126 | Hàm lượng β-nicotinamide mononucleotide | β-nicotinamide mononucleotide content | NIFC.02.M.15 (HPLC) | |||
2127 | Chỉ số Hydroxyl | Hydroxyl value | TCVN 11080:2015 | |||
2128 | Hàm lượng NaOH | NaOH content | NIFC.02.M.232 | |||
2129 | Hàm lượng C6H5K3O7 | C6H5K3O7 content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
2130 | Hàm lượng Natri Alginate | Sodium Alginate content | QCVN 4 - 16: 2010/BYT | |||
2131 | Hàm lượng Beta cyclodextrin | Beta cyclodextrin content | NIFC.02.M.13 (HPLC) | |||
2132 | Phản ứng đặc trưng của acid béo và GLycerol | Characteristic reactions of fatty acids and Glycerol | QCVN 4 - 22: 2011/BYT | |||
2133 | Hàm lượng Mono Ester | Mono Ester content | NIFC.02.M.274 | |||
2134 | Ngưỡng nồng độ gel | Gel concentration threshold | QCVN 4 - 21: 2011/BYT | |||
2135 | Định tính Citrate | Qualitative test for Citrate | QCVN 4-11: 2010/BYT, | |||
2136 | Độ thay thế | Degree of substitution | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2137 | Định tính tạo bọt | QCVN 4-21:2011/BYT | ||||
2138 | Thử nghiệm thủy phân | Hydrolysis test | Cập nhập | |||
2139 | Hàm lượng Hydrazin | Hydrazine content | QCVN 4-13:2010/BYT | |||
2140 | Sàng lọc đường hóa học | Chemical sugar screening | NIFC.02.M.25 (HPLC) | |||
2141 | Độ ẩm | Moisture | Giấm | AOAC,NIFC.02.M.02 | ||
2142 | Hàm lượng Dicyclohexylamine | Dicyclohexylamine content | TCVN 9052:2012 | |||
2143 | Hàm lượng Cyclohexylamine | Cyclohexylamine content | TCVN 9052:2012 | |||
2144 | Hàm lượng Saccharin sodium dihydrate | Saccharin sodium dihydrate content | NIFC.02.M.25 (HPLC) | |||
2145 | Định tính Sorbitol |
Jecfa monograph 1 vol 4, NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD) |
||||
2146 | Định tính các chất màu | Identification of coloring matters | QCVN 4-10:2010/BYT | |||
2147 | Độ hấp thụ | Absorption | NIFC.02.M.72 | |||
2148 | Hàm lượng cặn không bay hơi | NIFC.02.M.02 | ||||
2149 | Định tính Amoni | Qualitative test for Amonium | QCVN 4 - 13 : 2010/BYT | |||
2150 | Định tính nhiệt (phản ứng khi bị đốt nóng) | QCVN 4 - 13 : 2010/BYT | ||||
2151 | Hàm lượng Microcrystalline Cellulose | Microcrystalline Cellulose content | TCVN 11921-1:2017 | |||
2152 | Độ trong của dung dịch | DĐVN V,NIFC.02.M.227 | ||||
2153 | Chỉ số khúc xạ ở 25 độ C | Refractive index (at 25 oC) | NIFC.05.M.203, TCVN 8445:2010 | |||
2154 | Độ phân hủy sinh học | Biodegradability | Cập nhập | |||
2155 | Đốt cháy | QCVN 4 - 20: 2011/BYT | ||||
2156 | Parafin rắn | Solid paraffin | QCVN 4 - 20: 2011/BYT | |||
2157 | Hàm lượng Procyanidin | Procyanidin content | NIFC.02.M.41 (UV-Vis) | |||
2158 | Hàm lượng Proxyl para hydroxybenzoat | Proxyl para hydroxybenzoate content | NIFC.02.M.40 (HPLC) | |||
2159 | Hàm lượng Kali Diacetat | Potassium Diacetate content | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
2160 | Hàm lượng XyloOligosaccharide (XOS) | XyloOligosaccharide (XOS) content | Cập nhập | |||
2161 | Tổng hạt hư hỏng | Total damaged seeds | Cập nhập | |||
2162 | Giới hạn Nitrate | USP 44 - NF 39 | ||||
2163 | Hợp chất tạp chất | Impurity compound | USP 44 - NF 39 | |||
2164 | Hàm lượng Fructose và glucose | Fructose and glucose content | NIFC.02.M.13 (HPLC) | |||
2165 | Hàm lượng đường C-4 | Sugar C-4 content | NIFC.02.M.13 (HPLC) | |||
2166 | Độ hấp thụ nước | Water absorption | NIFC.02.M.250 | |||
2167 | Hàm lượng cặn không tan trong nước | NIFC.02.M.76 | ||||
2168 | Hàm lượng Raffinose | Raffinose content | NIFC.02.M.368 (HPAEC-PAD), NIFC.02.M.13 (HPLC) | |||
2169 | Hàm lượng Stachyose | Stachyose content | NIFC.02.M.368 (HPLC), NIFC.02.M.13 (HPLC) | |||
2170 | Hàm lượng xơ trung tính | Neutral fiber content | NIFC.02.M.09 | |||
2171 | Hàm lượng Nitơ trong nước | Nitrogen content (in water) | NIFC.02.M.03 | |||
2172 | Độ đồng đều khối lượng viên | NIFC.05.M.198 | ||||
2173 | Khối lượng quả | NIFC.05.M.198 | ||||
2174 | Hàm lượng thịt quả | NIFC.05.M.198 | ||||
2175 | Chlorinated Compounds (Tính theo Chloride) | USP 44–NF 39 | ||||
2176 | Sàng lọc phẩm màu | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||||
2177 | Hàm lượng K2S2O5 | K2S2O5 content | QCVN 4 - 12:2010/BYT | |||
2178 | Hàm lượng Thiosulfat | Thiosulfate content | QCVN 4 - 12:2010/BYT | |||
2179 | Thành phần gôm | QCVN 4-21:2011/BYT | ||||
2180 | Hàm lượng Vitamin E | Vitamin E content | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | |||
2181 | Hàm lượng các chất tan trong acid | NIFC.02.M.76,QCVN 4-10:2010/BYT | ||||
2182 | Năng lượng trao đổi | Exchange energy | TCVN 8762 : 2012 | |||
2183 | Tổng số chất không tan | Insoluble impurities content | NIFC.02.M.76,QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2184 | Định tính phẩm màu | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||||
2185 | Định lượng phẩm màu | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||||
2186 | Hàm lượng D-Chiro-Inositol | Cập nhập,NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD) | ||||
2187 | Phản ứng khử | QCVN 4-6 : 2010/BYT, Jecfa monograph 1-vol 4 | ||||
2188 | Hàm lượng đường khử sau khi thủy phân | JECFA Monograph 1 vol 4, NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD) | ||||
2189 | Hàm lượng đường khử sau khi thủy phân (tính theo glucose tương đương) | JECFA Monograph 1 vol 4, NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD) | ||||
2190 | Hàm lượng đường khử ( tính theo glucose tương đương) | Reducing Sugar content (as Glucose) | NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 | |||
2191 | Ngoại hình | NIFC.05.M.199 | ||||
2192 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 3.0mm | Particle size over 3.0mm | NIFC.02.M.205 | |||
2193 | Hàm lượng Isopropyl citrate (các muối) | Isopropyl citrate content (salts) | NIFC.02.M.32 (HPLC) | |||
2194 | Hàm lượng Trisodium phosphat | Trisodium phosphate content | Cập nhập | |||
2195 | Hàm lượng Natri propionat | Sodium propionate content | Cập nhập | |||
2196 | Hàm lượng Calci propionat | Calcium propionate content | Cập nhập | |||
2197 | Hàm lượng Kali propionat | Potassium propionate content | Cập nhập | |||
2198 | Hàm lượng Kali Acetat | Potassium Acetate content | Cập nhập | |||
2199 | Hàm lượng Calci Acetat | Cập nhập | ||||
2200 | Hàm lượng Kali metabisulfit | Potassium metabisulfite content | Cập nhập | |||
2201 | Hàm lượng Natri metabisulfit | Sodium metabisulfite content | Cập nhập,NIFC.02.M.10 | |||
2202 | Hàm lượng Natri Sufit | Sodium Sufite content | NIFC.02.M.10 | |||
2203 | Hàm lượng Natri Hydrosufit | Sodium Hydrosulfite content | NIFC.02.M.10 | |||
2204 | Độ tinh khiết Acid citric, oxalic, phosphoric hoặc tartric | QCVN 4-11:2010/BYT | ||||
2205 | Độ tinh khiết các đường | QCVN 4-11: 2010/BYT | ||||
2206 | Hàm lượng Dinatri 6,6-oxybis (2-naphthalen-sulfonat) | Disodium 6,6'-Oxybis(2-naphthalenesulfonate) content | TCVN 6470:2010 | |||
2207 | Hàm lượng C6H5Na3O7 | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2208 | Hàm lượng Đường tổng ( Glucose, Galactose, Fructose, Lactose, Maltose, Sucrose) | Total Sugar content (Glucose, Galactose, Fructose, Lactose, Maltose, Sucrose) | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
2209 | Độ dày (Thickness) | Thickness | NIFC.05.M.205 | |||
2210 | Hàm lượng Natri Nitrit | Sodium Nitrite Content | Cập nhập | |||
2211 | Hàm lượng Kali sulfit | Potassium sulfite content | NIFC.02.M.10 | |||
2212 | Hàm lượng Calci hydrosulfit | Calcium hydrogen sulfite content | NIFC.02.M.10 | |||
2213 | Hàm lượng Kali bisulfit | Potassium bisulfite content | NIFC.02.M.10 | |||
2214 | Hàm lượng Acid Erythorbic | NIFC.02.M.70 | ||||
2215 | Hàm lượng các chất dễ bay hơi có chứa nitơ | NIFC.02.M.112 | ||||
2216 | Hấp thụ nước | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2217 | Tinh bột và dextrin | QCVN 4-21:2011/BYT | ||||
2218 | Gelatin và các protein khác | QCVN 4-21:2011/BYT | ||||
2219 | Hàm lượng Các tạp chất ngoại lai không tan trong nước | NIFC.02.M.76 | ||||
2220 | Năng lượng từ chất đạm | Energy from Protein | NIFC.02.M.06 | |||
2221 | Năng lượng từ chất béo | Energy from fat | NIFC.02.M.06 | |||
2222 | Giải phóng amoniac | QCVN 4 - 21: 2011/BYT | ||||
2223 | Hàm lượng Cyclodextrin | Cyclodextrin content | NIFC.02.M.13 | |||
2224 | Hàm lượng Các hợp chất khử (tính theo Dextrose) | Reducing substances (as Dextrose) | Jecfamonograph 1 Vol 4 | |||
2225 | Hàm lượng Peroxit | NIFC.02.M.81 | ||||
2226 | Hàm lượng chất tan trong nước | Water-soluble matter content | NIFC.02.M.76,NIFC.02.M.233 | |||
2227 | Phản ứng của Nitrate | Test for Nitrate | UPS 44 – NF 39 | |||
2228 | Phản ứng kết tủa | UPS 44 – NF 39 | ||||
2229 | Định tính Phản ứng phát huỳnh quang | UPS 44 – NF 39 | ||||
2230 | Hàm lượng Salicylate | NIFC.02.M.53 (HPLC) | ||||
2231 | Iodid hoặc bromid | QCVN 4 - 13 : 2010/BYT | ||||
2232 | Hàm lượng acid phosphoric | Phosphoric acid content | NIFC.02.M.35 (IC) | |||
2233 | Định tính Propionate | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2234 | Nhiệt độ hồ hóa của tinh bột | NIFC.02.M.255 | ||||
2235 | Hàm lượng Whey protein | NIFC.02.M.69 | ||||
2236 | Mức xát | TCVN 11888:2017 | ||||
2237 | Độ bền gel | TCVN 8369:2010 | ||||
2238 | Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm | NIFC.05.M.199 | ||||
2239 | Kích thước hạt gạo | TCVN 11888:2017 | ||||
2240 | Nhiệt độ hồ hóa | TCVN 5715:1993 | ||||
2241 | Tỷ lệ trắng trong | TCVN 11888:2017 | ||||
2242 | Năng lượng từ chất đường bột | Energy from Carbohydrate | NIFC.02.M.06 | |||
2243 | Hàm lượng DL-Malate | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2244 | Hàm lượng chất cặn trong quá trình bay hơi | TCVN 6591-4 : 2008 | ||||
2245 | Sự hấp thụ tia cực tím của dung dịch chiết | TCVN 6591-4 : 2008 | ||||
2246 | Định tính Sáp Camauba | QCVN 4 - 20: 2011/BYT | ||||
2247 | Định tính Ceresin, parafin và một số sáp khác | QCVN 4 - 20: 2011/BYT | ||||
2248 | Định tính chất béo, sáp Nhật bản, colophon, xà phòng | QCVN 4 - 20: 2011/BYT | ||||
2249 | Hàm lượng Dinatri 5'-guanylat | NIFC.02.M.36 (HPLC) | ||||
2250 | Hàm lượng Dinatri 5'-inosinat | NIFC.02.M.36 (HPLC) | ||||
2251 | Khả năng hấp thụ nước | NIFC.02.M.251 | ||||
2252 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 74 mesh | NIFC.05.M.205 | ||||
2253 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 86 mesh | NIFC.05.M.205 | ||||
2254 | Hàm lượng Disodium Succinate | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2255 | Hàm lượng Sodium Acid Pyrophosphate | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2256 | Hàm lượng Aldehyd, tính theo ml dung dịch KOH 0,5N trong ethanol 60% | QCVN 4-13:2010/BYT, Dược điển Việt Nam IV | ||||
2257 | Hàm lượng Crocetin | NIFC.02.M.376 (HPLC) | ||||
2258 | Hàm lượng hợp chất liên quan (Tạp chất C) | Dược điển Việt Nam V | ||||
2259 | Hàm lượng hợp chất liên quan (Tạp chất D) | Dược điển Việt Nam V | ||||
2260 | Hàm lượng hợp chất liên quan ( Tạp chất khác) | Dược điển Việt Nam V | ||||
2261 | Định tính Ascorbate | QCVN 4-6 : 2010/BYT, Jecfa monograph 1-vol 4 | ||||
2262 | Hàm lượng Hypoclorid | NIFC.02.M.373 | ||||
2263 | Định tính Orthophosphate | QCVN 4 - 14: 2010/BYT | ||||
2264 | Hàm lượng K2HPO4 | QCVN 4 - 13 : 2010/BYT | ||||
2265 | Hàm lượng Cặn | AOAC 920.47 | ||||
2266 | Hàm lượng Acid Acetic băng | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2267 | Định tính Alginate | QCVN 4 - 16: 2010/BYT | ||||
2268 | Phản ứng tạo kết tủa với Calci Clorid | QCVN 4 - 16: 2010/BYT | ||||
2269 | Phản ứng tạo kết tủa với Amoni Sulfat | QCVN 4 - 16: 2010/BYT | ||||
2270 | Hàm lượng D-Xylose | NIFC.02.M.13 (HPLC) | ||||
2271 | Hàm lượng Leuco base | TCVN 6470:2010 | ||||
2272 | Các disaccharid được clo hóa khác | QCVN 4-29:2020/BYT | ||||
2273 | Các monosaccharid được clo hóa | QCVN 4-29:2020/BYT | ||||
2274 | Hợp chất hữu cơ Clor hóa | QCVN 4-6 : 2010/BYT, Jecfa monograph 1-vol 4 | ||||
2275 | Định tính Acid Galic | QCVN 4-6 : 2010/BYT | ||||
2276 | Định tính Amino acid | Cập nhập | ||||
2277 | Đương lượng Maltose | NIFC.02.M.11, NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||||
2278 | Hàm lượng Cặn sau khi nung | NIFC.02.M.05 | ||||
2279 | Hàm lượng Propyl Galat (C10H12O5) | NIFC.02.M.285 (HPLC) | ||||
2280 | Hàm lượng Sodium triphosphate | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2281 | Hàm lượng D-Glucose và sorbitol | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||||
2282 | Định tính Các chất màu phụ | Jecfa monograph 1-vol 4, QCVN 4-10:2010/BYT, NIFC.02.M.227 | ||||
2283 | Các tạp chất ngoại lai có liên quan | Cập nhập | ||||
2284 | Hàm lượng Ethyl Maltol | QCVN 4-1: 2010/BYT, NIFC.02.M.13 (HPLC) | ||||
2285 | Hàm lượng Tạp chất tan trong nước | QCVN 4-10:2010/BYT | ||||
2286 | Định tính Acetat | QCVN 4-11:2010 /BYT | ||||
2287 | Hàm lượng Glucuronic acid | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2288 | Chỉ số không xà phòng hóa | TCVN 10480:2014 | ||||
2289 | Hàm lượng Vitamin D3 (Cholecalciferol) | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | ||||
2290 | Hàm lượng Toluensulfonamid | TCVN 11595:2016 | ||||
2291 | Hàm lượng Monomer | Cập nhập | ||||
2292 | Hàm lượng Isomaltulose | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||||
2293 | Hàm lượng Sodium Tripolyphosphate | NIFC.02.M.35 (IC),QCVN 4 - 14: 2010/BYT | ||||
2294 | Hàm lượng Na4P2O7 | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2295 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 200 mesh | NIFC.05.M.205 | ||||
2296 | Hàm lượng Acid ascorbic | NIFC.02.M.14 (HPLC) | ||||
2297 | Định danh nhựa bằng phương pháp phổ hồng ngoại | NIFC.02.M.270 | ||||
2298 | Phẩm màu cấm | NIFC.02.M.367 (LC-MS/MS) | ||||
2299 | Sàng lọc phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC); NIFC.02.M.26(HPLC) | ||||
2300 | Hàm lượng Pyridoxine Hydrochloride | NIFC.02.M.15 (HPLC) | ||||
2301 | Hàm lượng Thiamine Mononitrate | NIFC.02.M.15 (HPLC) | ||||
2302 | Định tính | NIFC.02.M.184 | ||||
2303 | Hàm lượng tạp chất không xác định | NIFC.02.M.216 (HPLC) | ||||
2304 | Hàm lượng khô không béo | NIFC.02.M.02 | ||||
2305 | Hàm lượng Ribose | Thực phẩm | QCVN 4-1:2010/BYT,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | |||
2306 | Định tính Malat | QCVN 4-11:2010/BYT | ||||
2307 | Hàm lượng alpha tocotrienol | NIFC.02.M.24 (HPLC) | ||||
2308 | Độ tinh khiết của màu | NIFC.02.M.116 | ||||
2309 | Hàm lượng Nitơ amino | NIFC.02.M.162 | ||||
2310 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 150 mesh | NIFC.05.M.205 | ||||
2311 | Hàm lượng Lactose monohyrate | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||||
2312 | Hàm lượng Myo-inositol | NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD) | ||||
2313 | Số lượng viên trong lọ | NIFC.05.M.198 | ||||
2314 | Hàm lượng Potasium chloride | NIFC.02.M.07 | ||||
2315 | Hấp thu tử ngoại | NIFC.02.M.72 | ||||
2316 | Sắc ký | Phụ gia thực phẩm | Jecfa monograph 1 Vol 4, NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD) | |||
2317 | Hàm lượng Sodium sorbate | NIFC.02.M.25 (HPLC) | ||||
2318 | Hàm lượng Sodium citrate | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2319 | Quay quang học | QCVN 4-21:2011/BYT | ||||
2320 | Tinh bột hoặc Dextrin | QCVN 4-21:2011/BYT | ||||
2321 | Gôm có tanin | QCVN 4-21:2011/BYT | ||||
2322 | Hàm lượng Vitamin K2 | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | ||||
2323 | Định tính sáp | QCVN 4 - 20: 2011/BYT | ||||
2324 | Định tính Rosin | NIFC.02.M.227 | ||||
2325 | Hàm lượng Amoniac | TCVN 3699:1990 | ||||
2326 | Tỷ lệ cái, tịnh | NIFC.05.M.197 | ||||
2327 | Hàm lượng Acid Ellagic | NIFC.02.M.111 | ||||
2328 | Chỉ số TBA | NIFC.02.M.392 | ||||
2329 | Độ nhớt sau 2h | NIFC.02.M.221 | ||||
2330 | Độ nhớt sau 24h | NIFC.02.M.221 | ||||
2331 | Mất khối lượng khi nung | QCVN 4-13:2010/BYT, NIFC.02.M.05, NIFC.02.M.02 | ||||
2332 | Định tính Galactose và anhydrogalactose | Qualitative test for Galactose and anhydrogalactose | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2333 | Hàm lượng Tricalcium phosphate | QCVN 4-13:2010/BYT | ||||
2334 | Hàm lượng KH2PO4 | QCVN 4-13:2010/BYT | ||||
2335 | Hàm lượng Na2H2P2O7 | QCVN 4-13:2010/BYT | ||||
2336 | Số lượng củ trong 1 kg củ lạc | NIFC.05.M.198 | ||||
2337 | Khối lượng hạt | NIFC.05.M.198 | ||||
2338 | Mono calcium phosphate | QCVN 3-4 : 2010/BYT | ||||
2339 | Cảm quan | NIFC.05.M.199 | ||||
2340 | Dư lượng acid Octenyl sucinic trong Natri octenyl sucinat tinh bột | QCVN 4-18-2011/BYT | ||||
2341 | Độ ester hóa của natri octenyl succinat tinh bột | QCVN 4-18-2011/BYT | ||||
2342 | màu sắc | NIFC.05.M.199 | ||||
2343 | Mùi, vị | NIFC.05.M.199 | ||||
2344 | Mùi, vị | NIFC.05.M.199 | ||||
2345 | Màu sắc | NIFC.05.M.199, TCVN 6185:2015 | ||||
2346 | Hàm lượng tro không tan trong dung dịch axit clohydric 10% | NIFC.02.M.05 | ||||
2347 | Hoạt tính chống oxy hóa bằng phản ứng với 2,2 diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH) | TCVN 11939:2017 | ||||
2348 | Hàm lượng Fluorescein | QCVN 4-10:2010/BYT | ||||
2349 | Hàm lượng Lưu huỳnh dioxid | NIFC.02.M.10 | ||||
2350 | Hàm lượng KIO3 | Phụ gia thực phẩm | QCVN 3-6:2011/BYT | |||
2351 | Hàm lượng Maltodextrin | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||||
2352 | Định tính Calci Gluconate | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2353 | Hàm lượng Disodium Guanylate | NIFC.02.M.36 (HPLC) | ||||
2354 | Hàm lượng Disodium Inosinate | NIFC.02.M.36 (HPLC) | ||||
2355 | Hợp chất thủy phân | Cập nhập | ||||
2356 | Hàm lượng Natri gluconat | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2357 | Hàm lượng Natri sulfit (tính theo Natri) | NIFC.02.M.10 | ||||
2358 | Hàm lượng Calci citrat | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2359 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng | NIFC.05.M.205 | ||||
2360 | Hàm lượng các amin thơm bậc nhất | QCVN 4-10:2010/BYT | ||||
2361 | Hàm lượng Isomaltose | Isomaltose content | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | |||
2362 | Inoized chlorine halogenated compounds | NIFC.02.M.227 | ||||
2363 | Total chlorine halogenated compounds | NIFC.02.M.227 | ||||
2364 | Acid tự do | QCVN 4-7: 2010/BYT, NIFC.02.M.08 | ||||
2365 | Hàm lượng Chất xơ tổng (bao gồm FOS) | Total Fiber content (including FOS) | TCVN 9050:2012, NIFC.05.M.013 | |||
2366 | Hàm lượng Calci lactate | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-13:2010/BYT | |||
2367 | Hàm lượng Calci gluconate | Phụ gia thực phẩm | QCVN 3-4 : 2010/BYT | |||
2368 | Sàng lọc nhóm màu tổng hợp | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||||
2369 | Sàng lọc các hợp chất bay hơi bằng GC-HRMS | NIFC.04.M.351 | ||||
2370 | Sàng lọc nhóm chất điều chỉnh độ acid | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2371 | Sàng lọc nhóm chất tạo ngọt | NIFC.02.M.25 (HPLC) | ||||
2372 | Định tính Choline | NIFC.02.M.230 | ||||
2373 | Hàm lượng Sắt Fumarat | Cập nhập | ||||
2374 | Hàm lượng Chất béo sữa | TCVN 6508:2011, TCVN 6688-3:2007, NIFC.02.M.04 | ||||
2375 | Mixed tocopherols | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | ||||
2376 | Hàm lượng Vitamin B8 | Vitamin B8 content | NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD) | |||
2377 | Định tính Nhóm amin | TCVN 11590:2016 | ||||
2378 | Định tính Nhóm este | TCVN 11590:2016 | ||||
2379 | Hấp thụ tia hồng ngoại | Infrared absorption | QCVN 4-21:2011/BYT | |||
2380 | Hàm lượng Natri lactat (tính theo acid lactic) | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2381 | Hàm lượng Chocolate brown | QCVN 4-10:2010/BYT | ||||
2382 | Hàm lượng Nisin Z | NIFC.02.M.87 (LC-MS/MS) | ||||
2383 | Hàm lượng Natri Erythorbat | NIFC.02.M.70 (HPLC) | ||||
2384 | Hàm lượng Natri Erythorbat | NIFC.02.M.70 (HPLC) | ||||
2385 | Định tính Cyanid | QCVN 4-11: 2010/BYT | ||||
2386 | Định tính Oxalat | Jecfa monograph 1-vol 4, QCVN 4-11: 2010/BYT | ||||
2387 | Hàm lượng Ribitol và Glycerol | NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) | ||||
2388 | Xác định côn trùng sống nhìn thấy bằng mắt thường | NIFC.05.M.199 | ||||
2389 | Hàm lượng Pentanatri Triphosphate | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2390 | Độ bền màu của giấy được làm trắng bằng chất huỳnh quang | TCVN 10089:2013 | ||||
2391 | Độ bền màu của giấy được nhuộm màu | TCVN 10087:2013 | ||||
2392 | Hàm lượng Morpholine | NIFC.02.M.54 (LC-M/MS) | ||||
2393 | Định tính Polyphosphate bậc cao | QCVN 4 -14: 2010/BYT | ||||
2394 | Hàm lượng Kali carbonat | QCVN 4-13:2010/BYT | ||||
2395 | Định tính Sucrose | NIFC.02.M.13 (HPLC) | ||||
2396 | Hàm lượng Kali clorid | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-13:2010/BYT | |||
2397 | Cường độ màu | Color strength | NIFC.02.M.72 | |||
2398 | Độ ổn định trong 15% dung dịch nước muối | NIFC.02.M.227 | ||||
2399 | Năng lượng (tính theo carbohydrat tổng) | Energy (calculated as total carboydrate) | NIFC.02.M.06 | |||
2400 | Hàm lượng Acid gluconic | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2401 | Xác định hàm lượng phẩm màu cấm | NIFC.02.M.367 (LC-MS/MS) | ||||
2402 | Hoạt tính tạo chelat với ion kim loại | QCVN 4 - 14:2010/BYT | ||||
2403 | Thử dương tính với carotenoids | Jecfa monograph 1-vol 4 | ||||
2404 | Hàm lượng Dinatri Diphosphate | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2405 | Hàm lượng Chất xơ tổng (bao gồm Inulin) | Total Fiber content (including Inulin) | TCVN 9050:2012, NIFC.05.M.013 | |||
2406 | Định tính Acid pyrrolidon Carboxylic | QCVN 4-1:2010/BYT, NIFC.02.M.227 | ||||
2407 | Định tính Đường | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-22:2011/BYT, NIFC.02.M.227 | |||
2408 | Hàm lượng Thiamin hydrocloride (Vitamin B1) | NIFC.02.M.16 (HPLC) | ||||
2409 | Năng lượng (tính theo Carbohydrat không bao gồm xơ) | Energy (excluding energy from fiber) | NIFC.02.M.06 | |||
2410 | Hàm lượng Monophosphat | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2411 | Hàm lượng Brown HT | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||||
2412 | Hàm lượng Maltotriose | NIFC.02.M.13 (HPAEC) | ||||
2413 | Hàm lượng Vitamin B7 | NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) | ||||
2414 | Hàm lượng Đường tổng tính theo saccarose | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||||
2415 | Định tính Acid Ellagic | NIFC.02.M.376 | ||||
2416 | Định tính Acid formic và các tạp chất có thể oxy hóa | QCVN 4-11: 2010/BYT | ||||
2417 | Định tính Aldehyd | QCVN 4-11: 2010/BYT | ||||
2418 | Hàm lượng Natri acetat | NIFC.02.M.32 (HPLC) | ||||
2419 | Hàm lượng Natri dihydrophosphat (NaH2PO4) | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2420 | Hàm lượng Dinatri hydrophosphat (Na2HPO4) | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2421 | Hàm lượng Trinatri Phosphat (Na3PO4) | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2422 | Hàm lượng Tetranatri pyrophosphate (Na4P2O7) | NIFC.02.M.35 (IC) | ||||
2423 | Định tính acid tự do và dinatri | QCVN 4-11: 2010/BYT | ||||
2424 | Định tính Glutamat | Qualitative test of Glutamate | QCVN 4-1:2010/BYT | |||
2425 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 230 mesh | Particle size through 230-mesh sieve | NIFC.05.M.205 |