Kiểm nghiệm

 

STT Tên phép thử Tên tiếng anh Đối tượng thử Phương pháp thử Đơn vị Ghi chú
1 Hàm lượng Benzen Benzene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L
2 Hàm lượng Toluen Toluene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L
3 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
4 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su NIFC.04.M.088 µg/mL
5 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: water, 95 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
6 Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su NIFC.04.M.088 µg/mL
7 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 95 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
8 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su NIFC.04.M.088 µg/mL
9 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 95 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
10 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su NIFC.04.M.088 µg/mL
11 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ Phenol migration content (leaching simulant: water, 40 oC/24 hours) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.084,

QCVN 12-2:2011/BYT

µg/mL
12 Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Formaldehyde migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.085,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
13 Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ Formaldehyde migration content (leaching simulant: water, 40 oC/24 hours) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.085,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT

µg/mL
14 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ Evaporation residue content (leaching simulant: water, 40 oC/24 hours) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

NIFC.04.M.084,

NIFC.04.M.085,

NIFC.04.M.091,

QCVN 12-2:2011/BYT

µg/mL
15 Định tính Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

NIFC.04.M.084,

NIFC.04.M.085,

NIFC.04.M.091

µg/mL
16 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

NIFC.04.M.084,

NIFC.04.M.085,

NIFC.04.M.091,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
17 Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su NIFC.04.M.088 µg/mL
18 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.084,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
19 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
20 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su

NIFC.04.M.088,

NIFC.04.M.084,

NIFC.04.M.085,

NIFC.04.M.091,

QCVN 12-1:2011/BYT

µg/mL
21 Định tính 2-Mercaptoimidazolin Qualitative test for 2-Mercaptoimidazolin Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su NIFC.04.M.210 (HPLC) µg/mL
22 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
23 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

NIFC.04.M.088,

NIFC.04.M.084,

NIFC.04.M.085,

NIFC.04.M.091,

QCVN 12-1:2011/BYT

µg/mL
24 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

NIFC.04.M.084,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
25 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại NIFC.04.M.088 µg/mL
26 Hàm lượng Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ Epichlorohydrin migration content (leaching simulant: Pentan, 25 oC/2 hours) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

QCVN 12-3:2011/BYT,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT

µg/mL
27 Định tính Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại NIFC.04.M.089 µg/mL
28 Hàm lượng Vinylchlorid thôi nhiễm trong ethanol 20% không quá 5°C trong 24 giờ Vinylchloride migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, not over 5 oC/24 hours) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
29 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
30 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại NIFC.04.M.088 µg/mL  
31 Hàm lượng Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Evaporation residue content (leaching simulant: heptan, 25 oC/1 hour) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
32 Định tính Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT

µg/mL  
33 Hàm lượng Vinyl chlorid Vinyl chloride content Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
34 Định tính Vinyl chlorid Qualitative test for Vinyl chloride Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
35 Hàm lượng Cresyl phosphat Cresyl phosphate content Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
36 Định tính Cresyl phosphat Qualitative test for Cresyl Phosphate Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
37 Hàm lượng các hợp chất Dibutyl thiếc Dibutyl tin compound content Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
38 Định tính Các hợp chất Dibutyl thiếc Qualitative test for Dibutyl tin compound Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
39 Hàm lượng Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) Total volatile-matter content (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propylbenzene) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
40 Định tính Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) Qualitative test for Total volatile-matter (styrene, toluene, ethylbenzene, n-propylbenzene) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT

µg/mL  
41 Hàm lượng Styren và Ethylbenzen Styrene and Ethylbenzene content Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
42 Định tính Styren và Ethylbenzen Qualitative test for Styrene and Ethylbenzene Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
43 Hàm lượng Vinyliden chlorid Vinylidene chloride content Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
44 Định tính Vinyliden chlorid Qualitative test for Vinylidene chloride Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
45 Hàm lượng Methyl methacrylat thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Methyl methacrylat migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
46 Thôi nhiễm Methyl methacrylat trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Qualitative test for Methyl methacrylate migration (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
47 Hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Caprolactam migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
48 Thôi nhiễm Caprolactam trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Caprolactam migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
49 Hàm lượng Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) content Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
50 Định tính Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) Qualitative test for Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
51 Hàm lượng Diphenyl carbonat Diphenyl carbonate content Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
52 Định tính Diphenyl carbonat Qualitative test for Diphenyl carbonate Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
53 Hàm lượng Amin (triethylamin và tributylamin) Amines content (triethylamine and tributylamine) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
54 Định tính Amin (triethylamin và tributylamin) Qualitative test for Amin (triethylamin and tributylamin) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
55 Hàm lượng Acid lactic tổng số thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Total Lactic acid migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
56 Thôi nhiễm Acid lactic tổng số trong nước ở 60°C trong 30 phút Total Lactic acid migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
57 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
58 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.088 µg/mL  
59 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: water, 95 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.088 µg/mL  
60 Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.088 µg/mL  
61 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 20% ethanol, 95 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
62 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.088 µg/mL  
63 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 95 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
64 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.088 µg/mL  
65 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.088 µg/mL  
66 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

NIFC.04.M.084,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
67 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Evaporation residue content (leaching simulant: 4% acetic acid, 60 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL  
68 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút   Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa

NIFC.04.M.088,

QCVN 12-1:2011/BYT

µg/mL  
69 Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong nước ở 70°C trong 30 phút Phthalat migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 70 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
70 Thôi nhiễm phthalat trong nước ở 70°C trong 30 phút Phthalate migration content (leaching simulant: water, 70 oC/30min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
71 Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Phthalate migration content (leaching simulant: 4% acetic acid, 70 oC/30min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
72 Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Phthalate migration content (leaching simulant: 4% acetic acid, 70 oC/30min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
73 Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Phthalate migration content (leaching simulant: 20% ethanol, 70 oC/30min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
74 Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Phthalate migration content (leaching simulant: 20% ethanol, 70 oC/30min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
75 Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Phthalate migration content (leaching simulant: 25% Heptan, 25 oC/1 hour) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
76 Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Phthalate migration content (leaching simulant: 25% Heptan, 25 oC/1 hour) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129 (GC-MS) µg/mL  
77 Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong nước ở 70°C trong 30 phút Melamine migration content (leaching simulant: Water, 70 oC/30min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083 µg/mL  
78 Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Melamine migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 70 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083 µg/mL  
79 Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Melamine migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 70 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083 µg/mL  
80 Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Melamine migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 70 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083 µg/mL  
81 Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Melamine migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 70 oC/30 min) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083 µg/mL  
82 Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Melamine migration content (leaching simulant: Heptan, 25 oC/1 hour) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083 µg/mL  
83 Hàm lượng Melamin thôi nhiễm trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Melamine migration content (leaching simulant: Heptan, 25 oC/1 hour) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083 µg/mL  
84 Hàm lượng PCBs PCBs content Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079 µg/mL  
85 Định tính PCBs Qualitative test for PCBs Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079 µg/mL  
86 Hàm lượng PCBs PCBs content Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079 µg/mL  
87 Định tính PCBs Qualitative test for PCBs Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079 µg/mL  
88 Hàm lượng Các hợp chất bay hơi (VOC) Volatile Compounds (VOC) content Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L  
89 Định tính Các hợp chất bay hơi (VOC) Qualitative test for Volatile Compounds (VOC) Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L  
90 Hàm lượng 1,1,1 -Tricloroetan 1,1,1 -Trichloroethane content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
91 Định tính 1,1,1 -Tricloroetan Qualitative test for 1,1,1 -Tricloroetan Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
92 Hàm lượng 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan 1,2 - Dibromo - 3 Chloropropane content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
93 Định tính 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan Qualitative test for 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
94 Hàm lượng 1,2 - Diclorobenzen 1,2 - Dichlorobenzene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
95 Định tính 1,2 - Diclorobenzen Qualitative test for 1,2 - Diclorobenzen Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
96 Hàm lượng 1,2 - Dicloroetan 1,2 - Dichloroethane content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
97 Định tính 1,2 - Dicloroetan Qualitative test for 1,2 - Dicloroetan Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
98 Hàm lượng 1,2 - Dicloroeten 1,2 - Dichloroeten content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
99 Định tính 1,2 - Dicloroeten Qualitative test for 1,2 - Dicloroeten Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
100 Hàm lượng 1,2 - Dicloropropan 1,2 - Dichloropropane content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
101 Định tính 1,2 - Dicloropropan Qualitative test for 1,2 - Dicloropropan Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
102 Hàm lượng 1,3 - Dichloropropen 1,3 - Dichloropropene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
103 Định tính 1,3 - Dichloropropen Qualitative test for 1,3 - Dichloropropen Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
104 Hàm lượng 2,4,6 - Triclorophenol 2,4,6 - Trichlorophenol content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
105 Định tính 2,4,6 - Triclorophenol Qualitative test for 2,4,6 - Trichlorophenol Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
106 Hàm lượng Benzen Benzene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
107 Định tính Benzen Qualitative test for Benzen Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
108 Hàm lượng Bromodichloromethane Bromodichloromethane content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
109 Định tính Bromodichloromethane Qualitative test for Bromodichloromethane Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
110 Hàm lượng Bromoform Bromoform content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
111 Định tính Bromoform Qualitative test for Bromoform Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
112 Hàm lượng Cacbontetraclorua Carbontetrachloride content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
113 Định tính Cacbontetraclorua Qualitative test for Carbontetrachloride Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
114 Hàm lượng Chloroform Chloroform content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
115 Định tính Chloroform Qualitative test for Chloroform Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
116 Hàm lượng Dibromoacetonitrile Dibromoacetonitrile content Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
117 Định tính Dibromoacetonitrile Qualitative test for Dibromoacetonitrile Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
118 Hàm lượng Dibromochloromethane Dibromochloromethane content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
119 Định tính Dibromochloromethane Qualitative test for Dibromochloromethane Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
120 Hàm lượng Dichloroacetic acid Dichloroacetic acid content Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
121 Định tính Dichloroacetic acid Qualitative test for Dichloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
122 Hàm lượng Dichloroacetonitrile Dichloroacetonitrile content Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
123 Định tính Dichloroacetonitrile Qualitative test for Dichloroacetonitrile Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
124 Hàm lượng Diclorometan Dichloromethane content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
125 Định tính Diclorometan Qualitative test for Dichloromethane Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
126 Hàm lượng Etylbenzen Etylbenzene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
127 Định tính Etylbenzen Qualitative test for Ethylbenzene Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
128 Hàm lượng Hexacloro butadien Hexachloro butadiene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
129 Định tính Hexacloro butadien Qualitative test for Hexachloro butadiene Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
130 Hàm lượng Monochloroacetic acid Monochloroacetic acid content Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
131 Định tính Monochloroacetic acid Qualitative test for Monochloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
132 Hàm lượng Monoclorobenzen Monochlorobenzene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
133 Định tính Monoclorobenzen Qualitative test for Monochlorobenzene Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
134 Hàm lượng Styren Styrene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
135 Định tính Styren Qualitative test for Styrene Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
136 Hàm lượng Tetracloroeten Tetrachloroethene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
137 Định tính Tetracloroeten Qualitative test for Tetrachloroeten Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
138 Hàm lượng Toluen Toluene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
139 Định tính Toluen Qualitative test for Toluene Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
140 Hàm lượng Trichloroacetic acid Trichloroacetic acid content Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
141 Định tính Trichloroacetic acid Qualitative test for Trichloracetic Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
142 Hàm lượng Trichloroaxetonitril Trichloroacetonitrile content Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
143 Định tính Trichloroaxetonitril Qualitative test for Trichloroacetonitrile Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
144 Hàm lượng Triclorobenzen Trichlorobenzene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L  
145 Định tính Triclorobenzen Qualitative test for Trichlorobenzene Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L
146 Hàm lượng Tricloroeten Trichloroethene content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L
147 Định tính Tricloroeten Qualitative test for Trichloroethene Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L
148 Hàm lượng Vinyl clorua Vinyl chloride content Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS),

QCVN 12-1:2011/BYT

µg/L
149 Định tính Vinyl clorua Qualitative test for Vinyl chloride Nước, thực phẩm

EPA 524.2,

NIFC.04.M.077 (GC-MS)

µg/L
150 Hàm lượng Xylen Xylene content Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L
151 Định tính Xylen Qualitative test for Xylene Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L
152 Hàm lượng Acid Gibberelic Gibberellic Acid content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.028 mg/kg
153 Định tính Acid Gibberelic Qualitative test for Gibberellic Acid Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.028 mg/kg
154 Hàm lượng Chất kích thích tăng trưởng thực vật Amount of Plant Growth Stimulator Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.077 (GC-MS) mg/kg
155 Định tính Chất kích thích tăng trưởng thực vật Qualitative test for Plant Growth Stimulator Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.077 (GC-MS) mg/kg
156 Hàm lượng 1-NAA 1-NAA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
157 Định tính 1-NAA Qualitative test for 1-NAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
158 Hàm lượng 2-NOA 2-NOA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
159 Định tính 2-NOA Qualitative test for 2-NOA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
160 Hàm lượng TIBA TIBA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
161 Định tính TIBA Qualitative test for TIBA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
162 Hàm lượng Picloram Picloram content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
163 Định tính Picloram Qualitative test for Picloram Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
164 Hàm lượng Dicamba Dicamba content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
165 Định tính Dicamba Qualitative test for Dicamba Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
166 Hàm lượng 6-BAP 6-BAP content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
167 Định tính 6-BAP Qualitative test for 6-BAP Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
168 Hàm lượng 3-BA 3-BA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
169 Định tính 3-BA Qualitative test for 3-BA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
170 Hàm lượng 4-Cl-IAA 4-Cl-IAA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
171 Định tính 4-Cl-IAA Qualitative test for 4-Cl-IAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
172 Hàm lượng IAA IAA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
173 Định tính IAA Qualitative test for IAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
174 Hàm lượng DPU DPU content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
175 Định tính DPU Qualitative test for DPU Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
176 Hàm lượng 2-iP 2-iP content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
177 Định tính 2-iP Qualitative test for 2-iP Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
178 Hàm lượng IBA IBA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
179 Định tính IBA Qualitative test for IBA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
180 Hàm lượng ADE ADE content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
181 Định tính ADE Qualitative test for ADE Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
182 Hàm lượng KIN KIN content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
183 Định tính KIN Định tính KIN Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
184 Hàm lượng CPPU CPPU content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
185 Định tính CPPU Qualitative test for CPPU Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
186 Hàm lượng PAA PAA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
187 Định tính PAA Qualitative test for PAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
188 Hàm lượng TDZ TDZ content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
189 Định tính TDZ Qualitative test for TDZ Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
190 Hàm lượng ZEA ZEA content Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
191 Định tính ZEA Qualitative test for ZEA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg
192 Hàm lượng Acepromazine Acepromazine content Thịt và sản phẩm thịt NIFC.04.M.019 µg/kg
193 Định tính Acepromazine Qualitative test for Acepromazine Thịt và sản phẩm thịt NIFC.04.M.019 µg/kg
194 Hàm lượng Các chất nhóm Corticoid Corticosteroids content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
195 Định tính Các chất nhóm Corticoid Qualitative test for Corticosteroids Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
196 Hàm lượng Prednisolone Prednisolone content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
197 Định tính Prednisolone Qualitative test for Prednisolone Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
198 Hàm lượng Hydrocortisone acetat Hydrocortisone acetate content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
199 Định tính Hydrocortisone acetat Qualitative test for Hydrocortisone acetate Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
200 Hàm lượng Prednisone Prednisone content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
201 Định tính Prednisone Qualitative test for Prednisone Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
202 Hàm lượng Methylprednisolone Methylprednisolone content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
203 Định tính Methylprednisolone Qualitative test for Methylprednisolone Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
204 Hàm lượng Cortisone acetat Cortisone acetate content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
205 Định tính Cortisone acetat Qualitative test for Cortisone acetate Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
206 Hàm lượng Dexamethasone Dexamethasone content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
207 Định tính Dexamethasone Qualitative test for Dexamethasone Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
208 Hàm lượng Betamethasone Betamethasone content Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
209 Định tính Betamethasone Qualitative test for Betamethasone Thực phẩm NIFC.04.M.016 (LC-MS/MS) µg/kg
210 Hàm lượng Hydrogen phosphide Hydrogen phosphide content Thực phẩm NIFC.04.M.030 (GC-MS) mg/kg
211 Định tính Hydrogen phosphide Qualitative test for Hydrogen phosphide Thực phẩm NIFC.04.M.030 (GC-MS) mg/kg
212 Hàm lượng Methyl Bromide Methyl Bromide content Thực phẩm NIFC.04.M.140 (GC-MS) mg/kg
213 Định tính Methyl Bromide Qualitative test for Methyl Bromide Thực phẩm NIFC.04.M.140 (GC-MS) mg/kg
214 Hàm lượng HCBVTV phân cực   Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
215 Định tính HCBVTV phân cực Qualitative test for Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
216 Hàm lượng Paraquat Paraquat content Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
217 Định tính Paraquat Qualitative test for Paraquat Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
218 Hàm lượng Diquat Diquat content Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
219 Định tính Diquat Qualitative test for Diquat Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
220 Hàm lượng Glyphosate Glyphosate content Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
221 Định tính Glyphosate Qualitative test for Glyphosate Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
222 Hàm lượng Chlormequat Chlormequat content Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
223 Định tính Chlormequat Qualitative test for Chlormequat Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
224 Hàm lượng Glufosinate-ammonium Glufosinate-ammonium content Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
225 Định tính Glufosinate-ammonium Qualitative test for Glufosinate-ammonium Thực phẩm NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS) mg/kg
226 Hàm lượng Ethephon Ethephon content Thực phẩm TCVN 8668:2011 mg/kg
227 Định tính Ethephon Qualitative test for Ethephon Thực phẩm TCVN 8668:2011 mg/kg
228 Hàm lượng Malachite green Malachite green content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
229 Định tính Malachite green Qualitative test for Malachite green Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
230 Hàm lượng Leucomalachite green Leucomalachite green content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
231 Định tính Leucomalachite green Qualitative test for Leucomalachite green Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
232 Hàm lượng Crystal violet Crystal violet content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
233 Định tính Crystal violet Qualitative test for Crystal violet Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
234 Hàm lượng Leucocrystal violet Leucocrystal violet content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
235 Định tính Leucocrystal violet Qualitative test for Leucocrystal violet Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg
236 Hàm lượng Kháng sinh khác   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
237 Định tính Kháng sinh khác   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
238 Hàm lượng Diminazene Diminazene content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
239 Định tính Diminazene Qualitative test for Diminazene Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
240 Hàm lượng Ivermectin Ivermectin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
241 Định tính Ivermectin Qualitative test for Ivermectin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
242 Hàm lượng Eprinomectin Eprinomectin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
243 Định tính Eprinomectin Qualitative test for Eprinomectin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
244 Hàm lượng Isometamidium Isometamidium content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
245 Định tính Isometamidium Qualitative test for Isometamidium Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
246 Hàm lượng Pirlimycin Pirlimycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
247 Định tính Pirlimycin Qualitative test for Pirlimycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
248 Hàm lượng Imidocarb Imidocarb content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
249 Định tính Imidocarb Qualitative test for Imidocarb Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
250 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Lincosamid   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
251 Định tính Kháng sinh nhóm Lincosamid   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
252 Hàm lượng Lincomycin Lincomycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
253 Định tính Lincomycin Qualitative test for Lincomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
254 Hàm lượng Kháng sinh nhóm benzimidazole   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
255 Định tính Kháng sinh nhóm benzimidazole   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
256 Hàm lượng Thiabendazole Thiabendazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
257 Định tính Thiabendazole Qualitative test for Thiabendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
258 Hàm lượng Albendazole Albendazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
259 Định tính Albendazole Qualitative test for Albendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
260 Hàm lượng Fenbendazole Fenbendazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
261 Định tính Fenbendazole Qualitative test for Fenbendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
262 Hàm lượng Flubendazole Flubendazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
263 Định tính Flubendazole Qualitative test for Flubendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
264 Hàm lượng Oxfendazole Oxfendazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
265 Định tính Oxfendazole Qualitative test for Oxfendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
266 Hàm lượng Febantel Febantel content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
267 Định tính Febantel Qualitative test for Febantel Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
268 Hàm lượng Levamisole Levamisole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
269 Định tính Levamisole Qualitative test for Levamisole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
270 Hàm lượng Avilamycin Avilamycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.134 (LC-MS/MS) µg/kg
271 Định tính Avilamycin Qualitative test for Avilamycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.134 (LC-MS/MS) µg/kg
272 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Macrolides   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
273 Định tính Kháng sinh nhóm Macrolides   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
274 Hàm lượng Azithromycin Azithromycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
275 Định tính Azithromycin Qualitative test for Azithromycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
276 Hàm lượng Erythromycin Erythromycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
277 Định tính Erythromycin Qualitative test for Erythromycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
278 Hàm lượng Roxithromyxin Roxithromycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
279 Định tính Roxithromyxin Qualitative test for Roxithromycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
280 Hàm lượng Spiramycin Spiramycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
281 Định tính Spiramycin Qualitative test for Spiramycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
282 Hàm lượng Tylosin Tylosin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
283 Định tính Tylosin Qualitative test for Tylosin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
284 Hàm lượng Tilmicosin Tilmicosin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
285 Định tính Tilmicosin Qualitative test for Tilmicosin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
286 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
287 Định tính Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
288 Hàm lượng Cinoxacin Cinoxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
289 Định tính Cinoxacin Qualitative test for Cinoxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
290 Hàm lượng Ciprofloxacin Ciprofloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
291 Định tính Ciprofloxacin Qualitative test for Ciprofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
292 Hàm lượng Danofloxacin Danofloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
293 Định tính Danofloxacin Qualitative test for Danofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
294 Hàm lượng Difloxacin Difloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
295 Định tính Difloxacin Qualitative test for Difloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
296 Hàm lượng Enrofloxacin Enrofloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
297 Định tính Enrofloxacin Qualitative test for Enrofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
298 Hàm lượng Flumequine Flumequine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
299 Định tính Flumequine Qualitative test for Flumequine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
300 Hàm lượng Lomefloxacin Lomefloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
301 Định tính Lomefloxacin Qualitative test for Lomefloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
302 Hàm lượng Nalidixic acid Nalidixic acid content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
303 Định tính Nalidixic acid Qualitative test for Nalidixic acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
304 Hàm lượng Norfloxacin Norfloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
305 Định tính Norfloxacin Qualitative test for Norfloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
306 Hàm lượng Ofloxacin Ofloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
307 Định tính Ofloxacin Qualitative test for Ofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
308 Hàm lượng Orbifloxacin Orbifloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
309 Định tính Orbifloxacin Qualitative test for Orbifloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
310 Hàm lượng Oxolinic acid Oxolinic acid content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
311 Định tính Oxolinic acid Qualitative test for Oxolinic acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
312 Hàm lượng Sarafloxacin Sarafloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
313 Định tính Sarafloxacin Qualitative test for Sarafloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 (LC-MS/MS) µg/kg
314 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Penicillin   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
315 Định tính Kháng sinh nhóm Penicillin   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
316 Hàm lượng Amoxicillin Amoxicillin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
317 Định tính Amoxicillin Qualitative test for Amoxicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
318 Hàm lượng Ampicillin Ampicillin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
319 Định tính Ampicillin Qualitative test for Ampicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
320 Hàm lượng Benzyl penicilin Benzyl penicillin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
321 Định tính Benzyl penicilin Qualitative test for Benzyl penicilin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
322 Hàm lượng Cloxacillin Cloxacillin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
323 Định tính Cloxacillin Qualitative test for Cloxacillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
324 Hàm lượng Oxacillin Oxacillin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
325 Định tính Oxacillin Qualitative test for Oxacillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
326 Hàm lượng Penicillin V Penicillin V content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
327 Định tính Penicillin V Qualitative test for Penicillin V Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 (LC-MS/MS) µg/kg
328 Hàm lượng Procaine Benzylpenicilin Procaine Benzylpenicillin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
329 Định tính Procaine Benzylpenicilin Qualitative test for Procaine Benzylpenicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
330 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Tetracyclin   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
331 Định tính Kháng sinh nhóm Tetracylin   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
332 Hàm lượng Chlortetracyclin Chlortetracycline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
333 Định tính Chlortetracyclin Qualitative test for Chlortetracycline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
334 Hàm lượng Doxycyclin Doxycycline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
335 Định tính Doxycyclin Qualitative test for Doxycyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
336 Hàm lượng Oxytetracyclin Oxytetracycline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
337 Định tính Oxytetracyclin Qualitative test for Oxytetracycline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
338 Hàm lượng Tetracyclin Tetracycline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
339 Định tính Tetracylin Qualitative test for Tetracycline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg
340 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Sulfonamides   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
341 Định tính Kháng sinh nhóm Sulfonamides   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
342 Hàm lượng Sulfacetamide Sulfacetamide content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
343 Định tính Sulfacetamide Qualitative test for Sulfacetamide Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
344 Hàm lượng Sulfachloropyridazine Sulfachloropyridazine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
345 Định tính Sulfachloropyridazine Qualitative test for Sulfachloropyridazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
346 Hàm lượng Sulfadiazine Sulfadiazine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
347 Định tính Sulfadiazine Qualitative test for Sulfadiazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
348 Hàm lượng Sulfadimidine Sulfadimidine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
349 Định tính Sulfadimidine Qualitative test for Sulfadimidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
350 Hàm lượng Sulfadimidine Sulfadimidine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
351 Định tính Sulfadimidine Qualitative test for Sulfadimidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
352 Hàm lượng Sulfaguanidine Sulfaguanidine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
353 Định tính Sulfaguanidine Qualitative test for Sulfaguanidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
354 Hàm lượng Sulfamerazine Sulfamerazine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
355 Định tính Sulfamerazine Qualitative test for Sulfamerazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
356 Hàm lượng Sulfameter Sulfameter content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
357 Định tính Sulfameter Qualitative test for Sulfameter Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
358 Hàm lượng Sulfamethoxazole Sulfamethoxazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
359 Định tính Sulfamethoxazole Qualitative test for Sulfamethoxazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
360 Hàm lượng Sulfamethoxypyridazine Sulfamethoxypyridazine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
361 Định tính Sulfamethoxypyridazine Qualitative test for Sulfamethoxypyridazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
362 Hàm lượng Sulfamonomethoxine Sulfamonomethoxine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
363 Định tính Sulfamonomethoxine Qualitative test for Sulfamonomethoxine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
364 Hàm lượng Sulfapyridine Sulfapyridine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
365 Định tính Sulfapyridine Qualitative test for Sulfapyridine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
366 Hàm lượng Sulfathiazole Sulfathiazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
367 Định tính Sulfathiazole Qualitative test for Sulfathiazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
368 Hàm lượng Sulfisomidine Sulfisomidine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
369 Định tính Sulfisomidine Qualitative test for Sulfisomidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
370 Hàm lượng Sulfisoxazole Sulfisoxazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
371 Định tính Sulfisoxazole Qualitative test for Sulfisoxazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
372 Hàm lượng Thuốc tăng trọng khác   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
373 Định tính Thuốc tăng trọng khác   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
374 Hàm lượng Carbuterol Carbuterol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
375 Định tính Carbuterol Qualitative test for Carbuterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
376 Hàm lượng Cimaterol Cimaterol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
377 Định tính Cimaterol Qualitative test for Cimaterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
378 Hàm lượng Denopamine Denopamine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
379 Định tính Denopamine Qualitative test for Denopamine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
380 Hàm lượng Fenoterol Fenoterol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
381 Định tính Fenoterol Qualitative test for Fenoterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
382 Hàm lượng Formoterol Formoterol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
383 Định tính Formoterol Qualitative test for Formoterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
384 Hàm lượng Isoxsuprine Isoxsuprine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
385 Định tính Isoxsuprine Qualitative test for Isoxsuprine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
386 Hàm lượng Terbutaline Terbutaline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
387 Định tính Terbutaline Qualitative test for Terbutaline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
388 Hàm lượng Zeranol Zeranol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
389 Định tính Zeranol Qualitative test for Zeranol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS) µg/kg
390 Hàm lượng Nhóm Nitrofuran Nitrofuran group content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
391 Định tính Nhóm Nitrofuran Qualitative test for Nitrofuran group Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
392 Hàm lượng Furazolidone Furazolidone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
393 Định tính Furazolidone Qualitative test for Furazolidone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
394 Hàm lượng Furaltadone Furaltadone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
395 Định tính Furaltadone Qualitative test for Furaltadone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
396 Hàm lượng Nitrofurazone Nitrofurazone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
397 Định tính Nitrofurazone Qualitative test for Nitrofurazone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
398 Hàm lượng Nitrofurantoin Nitrofurantoin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
399 Định tính Nitrofurantoin Qualitative test for Nitrofurantoin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg
400 Hàm lượng Hormon Hormone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
401 Định tính Hormon Qualitative test for Hormone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
402 Hàm lượng Estrone Estrone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
403 Định tính Estrone Qualitative test for Estrone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
404 Hàm lượng 17 Beta Estradiol 17 Beta Estradiol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
405 Định tính 17 Beta Estradiol Qualitative test for 17 Beta Estradiol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
406 Hàm lượng Progesteron Progesterone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
407 Định tính Progesteron Qualitative test for Progesterone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
408 Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) Dehydroepiandrosterone (DHEA) content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
409 Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) Qualitative test for Dehydroepiandrosterone (DHEA) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
410 Hàm lượng Ethinylestradiol Ethinylestradiol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
411 Định tính Ethinylestradiol Qualitative test for Ethinylestradiol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
412 Hàm lượng Methyl-testosterone Methyl-testosterone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
413 Định tính Methyl-testosterone Qualitative test for Methyl-testosterone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
414 Hàm lượng Diethylstilbestrol Diethylstilbestrol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
415 Định tính Diethylstilbestrol Qualitative test for Diethylstilbestrol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
416 Hàm lượng Colistin Colistin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.014 µg/kg
417 Định tính Colistin Qualitative test for Colistin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.014 µg/kg
418 Hàm lượng Trenbolone Trenbolone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.018 µg/kg
419 Định tính Trenbolone Qualitative test for Trenbolone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.018 µg/kg
420 Hàm lượng Ethoxyquin Ethoxyquin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.013 µg/kg
421 Định tính Ethoxyquin Qualitative test for Ethoxyquin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.013 µg/kg
422 Hàm lượng Kháng sinh nhóm cephalosporin   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
423 Hàm lượng Cefotaxime Cefotaxime content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
424 Hàm lượng Cephalexin Cephalexin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
425 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Nitroimidazole   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
426 Hàm lượng Dimetridazole Dimetridazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
427 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Diaminopyrimidine   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
428 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Diaminopyrimidine   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
429 Hàm lượng Trimethoprim Trimethoprim content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
430 Hàm lượng Trimethoprim Trimethoprim content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
431 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Quinoxaline   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
432 Hàm lượng Carbadox Carbadox content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
433 Hàm lượng Olaquindox Olaquindox content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
434 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Polyether Ionophore   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
435 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Polyether Ionophore   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
436 Hàm lượng Monensin Monensin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
437 Hàm lượng Narasin Narasin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg
438 Hàm lượng Nhóm Beta-agonist Beta-agonist Group content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
439 Định tính Nhóm Beta-agonist Qualitative test for Beta-agonist group Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
440 Hàm lượng Salbutamol Salbutamol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
441 Định tính Salbutamol Qualitative test for Salbutamol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
442 Hàm lượng Clenbuterol Clenbuterol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
443 Định tính Clenbuterol Qualitative test for Clenbuterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
444 Hàm lượng Ractopamin Ractopamine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
445 Định tính Ractopamin Qualitative test for Ractopamin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
446 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Phenicol   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) µg/kg
447 Định tính Kháng sinh nhóm Phenicol   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) µg/kg
448 Hàm lượng Chloramphenicol Chloramphenicol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) µg/kg
449 Định tính Chloramphenicol Qualitative test for Chloramphenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) µg/kg
450 Hàm lượng Florfenicol Florfenicol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) µg/kg
451 Định tính Florfenicol Qualitative test for Florfenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 (LC-MS/MS) µg/kg
452 Hàm lượng Bacitracin Bacitracin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.011 µg/kg
453 Định tính Bacitracin Qualitative test for Bacitracin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.011 µg/kg
454 Hàm lượng Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran Nitrofuran group metabolite content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
455 Định tính Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran Qualitative test for Nitrofuran group metabolite Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
456 Hàm lượng AOZ AOZ content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
457 Định tính AOZ Qualitative test for AOZ Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
458 Hàm lượng AMOZ AMOZ content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
459 Định tính AMOZ Qualitative test for AMOZ Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
460 Hàm lượng AHD AHD content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
461 Định tính AHD Qualitative test for AHD Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
462 Hàm lượng SEM SEM content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
463 Định tính SEM Qualitative test for SEM Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg
464 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Aminoglycoside   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
465 Định tính Kháng sinh nhóm Aminoglycoside   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
466 Hàm lượng Streptomycin Streptomycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
467 Định tính Streptomycin Qualitative test for Streptomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
468 Hàm lượng Dihydrostreptomycin Dihydrostreptomycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
469 Định tính Dihydrostreptomycin Qualitative test for Dihydrostreptomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
470 Hàm lượng Gentamicin Gentamicin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
471 Định tính Gentamicin Qualitative test for Gentamicin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
472 Hàm lượng Neomycin Neomycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
473 Định tính Neomycin Qualitative test for Neomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
474 Hàm lượng Spectinomycin Spectinomycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
475 Định tính Spectinomycin Qualitative test for Spectinomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
476 Hàm lượng Tobramycin Tobramycin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
477 Định tính Tobramycin Qualitative test for Tobramycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 (LC-MS/MS) µg/kg
478 Hàm lượng Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/kg
479 Định tính Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/kg
480 Hàm lượng 2,4 - D 2.4 - D content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
481 Định tính 2,4 - D Qualitative test for 2.4 - D Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
482 Hàm lượng 2,4 - DB 2.4 - DB content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
483 Định tính 2,4 - DB Qualitative test for 2.4 - DB Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
484 Hàm lượng 2,4,5 – T 2,4,5 – T content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
485 Định tính 2,4,5 – T Qualitative test for 2,4,5 - T Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
486 Hàm lượng 4-CPA 4-CPA content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
487 Định tính 4-CPA Qualitative test for 4-CPA Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
488 Hàm lượng Dichlorprop Dichlorprop content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
489 Định tính Dichlorprop Qualitative test for Dichlorprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
490 Hàm lượng Fenoprop Fenoprop content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
491 Định tính Fenoprop Qualitative test for Fenoprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
492 Hàm lượng Haloxyfop Haloxyfop content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
493 Định tính Haloxyfop Qualitative test for Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
494 Hàm lượng MCPA MCPA content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
495 Định tính MCPA Qualitative test for MCPA Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
496 Hàm lượng MCPP MCPP content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
497 Định tính MCPP Qualitative test for MCPP Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
498 Hàm lượng Mecoprop Mecoprop content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
499 Định tính Mecoprop Qualitative test for Mecoprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) µg/L
500 Hàm lượng HCBVTV nhóm Clo   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
501 Định tính HCBVTV nhóm Clo   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
502 Hàm lượng Acetochlor Acetochlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
503 Định tính Acetochlor Qualitative test for Acetochlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
504 Hàm lượng Aldrin Aldrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
505 Định tính Aldrin Qualitative test for Aldrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
506 Hàm lượng Aminocyclopyrachlor Aminocyclopyrachlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
507 Định tính Aminocyclopyrachlor Qualitative test for Aminocyclopyrachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
508 Hàm lượng Aminopyralid Aminopyralid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
509 Định tính Aminopyralid Qualitative test for Aminopyralid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
510 Hàm lượng Butachlor Butachlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
511 Định tính Butachlor Qualitative test for Butachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
512 Hàm lượng Chlordane Chlordane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
513 Định tính Chlordane Qualitative test for Chlordane Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
514 Hàm lượng Chlorothalonil Chlorothalonil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
515 Định tính Chlorothalonil Qualitative test for Chlorothalonil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
516 Hàm lượng DDT DDT content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
517 Định tính DDT Qualitative test for DDT Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
518 Hàm lượng Dicofol Dicofol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
519 Định tính Dicofol Qualitative test for Dicofol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
520 Hàm lượng Dieldrin Dieldrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
521 Định tính Dieldrin Qualitative test for Dieldrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
522 Hàm lượng Endosulfan Endosulfan content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
523 Định tính Endosulfan Qualitative test for Endosulfan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
524 Hàm lượng Endrin Endrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
525 Định tính Endrin Qualitative test for Endrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
526 Hàm lượng HCH (alpha-; delta-, gamma-) HCH content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
527 Định tính HCH (alpha-; delta-, gamma-) Qualitative test for HCH Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
528 Hàm lượng Heptachlor Heptachlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
529 Định tính Heptachlor Qualitative test for Heptachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
530 Hàm lượng Hexachlorobenzene Hexachlorobenzene content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
531 Định tính Hexachlorobenzene Qualitative test for Hexachlorobenzene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
532 Hàm lượng Indoxacarb Indoxacarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
533 Định tính Indoxacarb Qualitative test for Indoxacarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
534 Hàm lượng Lindan Lindane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
535 Định tính Lindan Qualitative test for Indoxacarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
536 Hàm lượng HCBVTV nhóm lân   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
537 Định tính HCBVTV nhóm lân   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
538 Hàm lượng Acephate Acephate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
539 Định tính Acephate Qualitative test for Acephate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
540 Hàm lượng Azinphos-methyl Azinphos-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
541 Định tính Azinphos-methyl Qualitative test for Azinphos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
542 Hàm lượng Cadusafos Cadusafos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
543 Định tính Cadusafos Qualitative test for Cadusafos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
544 Hàm lượng Chlorpyrifos Chlorpyrifos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
545 Định tính Chlorpyrifos Qualitative test for Chlorpyrifos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
546 Hàm lượng Chlorpyrifos-methyl Chlorpyrifos-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
547 Định tính Chlorpyrifos-methyl Qualitative test for Chlorpyrifos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
548 Hàm lượng Diazinon Diazinon content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
549 Định tính Diazinon Qualitative test for Diazinon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
550 Hàm lượng Dichlorvos Dichlorvos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
551 Định tính Dichlorvos Qualitative test for Dichlorvos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
552 Hàm lượng Dimethoate Dimethoate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
553 Định tính Dimethoate Qualitative test for Dimethoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
554 Hàm lượng Disulfoton Disulfoton content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
555 Định tính Disulfoton Qualitative test for Disulfoton Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
556 Hàm lượng Ethion Ethion content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
557 Định tính Ethion Qualitative test for Ethion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
558 Hàm lượng Ethoprophos Ethoprophos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
559 Định tính Ethoprophos Qualitative test for Ethoprophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
560 Hàm lượng Fenamiphos Fenamiphos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
561 Định tính Fenamiphos Qualitative test for Fenamiphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
562 Hàm lượng Fenchlorphos Fenchlorphos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
563 Định tính Fenchlorphos Qualitative test for Fenchlorphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
564 Hàm lượng Fenitrothion Fenitrothion content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
565 Định tính Fenitrothion Qualitative test for Fenitrothion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
566 Hàm lượng Fenthion Fenthion content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
567 Định tính Fenthion Qualitative test for Fenthion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
568 Hàm lượng Fipronil Fipronil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
569 Định tính Fipronil Qualitative test for Fipronil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
570 Hàm lượng Fonofos Fontofos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
571 Định tính Fonofos Qualitative test for Fontofos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
572 Hàm lượng Malathion Malathion content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
573 Định tính Malathion Qualitative test for Malathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
574 Hàm lượng Methamidophos Methamidophos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
575 Định tính Methamidophos Qualitative test for Methidathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
576 Hàm lượng Methidathion Methidathion content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
577 Định tính Methidathion Qualitative test for Methiocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
578 Hàm lượng Mevinphos Mevinphos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
579 Định tính Mevinphos Qualitative test for Mevinphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
580 Hàm lượng Omethoate Omethoate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
581 Định tính Omethoate Qualitative test for Omethoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
582 Hàm lượng Oxydemeton-methyl Oxydemeton-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
583 Định tính Oxydemeton-methyl Qualitative test for Oxydemeton-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
584 Hàm lượng Parathion Parathion content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
585 Định tính Parathion Qualitative test for Parathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
586 Hàm lượng Parathion-methyl Parathion-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
587 Định tính Parathion-methyl Qualitative test for Parathion-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
588 Hàm lượng Phenthoate Phenthoate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
589 Định tính Phenthoate Qualitative test for Phenthoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
590 Hàm lượng Phorate Phorate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
591 Định tính Phorate Qualitative test for Phorate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
592 Hàm lượng Phosalone Phosalone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
593 Định tính Phosalone Qualitative test for Phosalone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
594 Hàm lượng Phosmet Phosmet content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
595 Định tính Phosmet Qualitative test for Phosmet Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
596 Hàm lượng Phoxim Phoximum content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
597 Định tính Phoxim Qualitative test for Phoxim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
598 Hàm lượng Pirimiphos methyl Pirimiphos methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
599 Định tính Pirimiphos methyl Qualitative test for Pirimiphos methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
600 Hàm lượng Profenofos Profenofos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
601 Định tính Profenofos Qualitative test for Profenofos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
602 Hàm lượng Terbufos Terbufos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
603 Định tính Terbufos Qualitative test for Terbufos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
604 Hàm lượng Triazophos Triazophos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
605 Định tính Triazophos Qualitative test for Triazophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
606 Hàm lượng Trichlorfon Trichlorfon content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
607 Định tính Trichlorfon Qualitative test for Trichlorfon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
608 Hàm lượng HCBVTV nhóm Carbamate   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
609 Định tính HCBVTV nhóm Carbamate   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
610 Hàm lượng Aldicarb Aldicarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
611 Định tính Aldicarb Qualitative test for Aldicarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
612 Hàm lượng Aldicarb-sulfone Aldicarb-sulfone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
613 Định tính Aldicarb-sulfone Qualitative test for Aldicarb-sulfone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
614 Hàm lượng Carbaryl Carbaryl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
615 Định tính Carbaryl Qualitative test for Carbaryl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
616 Hàm lượng Carbofuran Carbofuran content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
617 Định tính Carbofuran Qualitative test for Carbofuran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
618 Hàm lượng Carbosulfan Carbosulfan content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
619 Định tính Carbosulfan Qualitative test for Carbosulfan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
620 Hàm lượng Chlorpropham Chlorpropham content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
621 Định tính Chlorpropham Qualitative test for Chlorpropham Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
622 Hàm lượng Isoprocarb Isoprocarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
623 Định tính Isoprocarb Qualitative test for Isoprocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
624 Hàm lượng Methiocarb Methiocarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
625 Định tính Methiocarb Qualitative test for Methomyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
626 Hàm lượng Methomyl Methomyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
627 Định tính Methomyl Qualitative test for Methomyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
628 Hàm lượng Oxamyl Oxamyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
629 Định tính Oxamyl Qualitative test for Oxamyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
630 Hàm lượng Pirimicarb Pirimicarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
631 Định tính Pirimicarb Qualitative test for Pirimicarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
632 Hàm lượng Propamocarb Propamocarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
633 Định tính Propamocarb Qualitative test for Propamocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
634 Hàm lượng Propoxur Propoxur content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
635 Định tính Propoxur Qualitative test for Propoxur Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
636 Hàm lượng HCBVTV nhóm Pyrethroid   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
637 Định tính HCBVTV nhóm Pyrethroid   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
638 Hàm lượng Allethrin Allethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
639 Định tính Allethrin Qualitative test for Allethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
640 Hàm lượng Alpha – Cypermethrin Alpha-Cypermethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
641 Định tính Alpha – Cypermethrin Qualitative test for Alpha – Cypermethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
642 Hàm lượng Bifenthrin Bifenthrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
643 Định tính Bifenthrin Qualitative test for Bifenthrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
644 Hàm lượng Bioresmethrin Bioresmethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
645 Định tính Bioresmethrin Qualitative test for Bioresmethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
646 Hàm lượng Cyfluthrin Cyfluthrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
647 Định tính Cyfluthrin Qualitative test for Cyfluthrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
648 Hàm lượng Cyhalothrin Cyhalothrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
649 Định tính Cyhalothrin Qualitative test for Cyhalothrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
650 Hàm lượng Cypermethrin Cypermethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
651 Định tính Cypermethrin Qualitative test for Cypermethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
652 Hàm lượng Deltamethrin Deltamethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
653 Định tính Deltamethrin Qualitative test for Deltamethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
654 Hàm lượng Esfenvalerate Esfenvalerate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
655 Định tính Esfenvalerate Qualitative test for Esfenvalerate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
656 Hàm lượng Etofenprox Etofenprox content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
657 Định tính Etofenprox Qualitative test for Etofenprox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
658 Hàm lượng Fenpropathrin Fenpropathrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
659 Định tính Fenpropathrin Qualitative test for Fenpropathrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
660 Hàm lượng Fenvalerate Fenvalerate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
661 Định tính Fenvalerate Qualitative test for Fenvalerate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
662 Hàm lượng Flumethrin Flumethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
663 Định tính Flumethrin Qualitative test for Flumethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
664 Hàm lượng Imiprothrin Imiprothrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
665 Định tính Imiprothrin Qualitative test for Imiprothrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
666 Hàm lượng Permethrin Permethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
667 Định tính Permethrin Qualitative test for Permethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
668 Hàm lượng HCBVTV nhóm Neonicotinoid   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
669 Định tính HCBVTV nhóm Neonicotinoid   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
670 Hàm lượng Acetamiprid Acetamiprid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
671 Định tính Acetamiprid Qualitative test for Acetamiprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
672 Hàm lượng Clothianidin Clothianidin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
673 Định tính Clothianidin Qualitative test for Clothianidin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
674 Hàm lượng Dinotefuran Dinotefuran content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
675 Định tính Dinotefuran Qualitative test for Dinotefuran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
676 Hàm lượng Imidacloprid Imidacloprid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
677 Định tính Imidacloprid Qualitative test for Imidacloprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
678 Hàm lượng Thiacloprid Thiacloprid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
679 Định tính Thiacloprid Qualitative test for Thiacloprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
680 Hàm lượng Thiamethoxam Thiamethoxam content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
681 Định tính Thiamethoxam Qualitative test for Thiamethoxam Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
682 Hàm lượng HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
683 Định tính HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
684 Hàm lượng Benomyl Benomyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
685 Định tính Benomyl Qualitative test for Benomyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
686 Hàm lượng Carbendazim Carbendazim content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
687 Định tính Carbendazim Qualitative test for Carbendazim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
688 Hàm lượng Diflubenzuron Diflubenzuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
689 Định tính Diflubenzuron Qualitative test for Diflubenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
690 Hàm lượng Flufenoxuron Flufenoxurone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
691 Định tính Flufenoxuron Qualitative test for Flufenoxuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
692 Hàm lượng Fluopicolide Fluoropicolide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
693 Định tính Fluopicolide Qualitative test for Fluoropiclide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
694 Hàm lượng Fluopyram Fluoropyram content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
695 Định tính Fluopyram Qualitative test for Fluoropyram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
696 Hàm lượng Flutolanil Flutolanil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
697 Định tính Flutolanil Qualitative test for Flutolanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
698 Hàm lượng Zoxamide Zoxamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
699 Định tính Zoxamide Qualitative test for Zoxamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
700 Hàm lượng HCBVTV nhóm triazole   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
701 Định tính HCBVTV nhóm triazole   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
702 Hàm lượng Amitrole Amitrole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
703 Định tính Amitrole Qualitative test for Amitrole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
704 Hàm lượng Azocyclotin Azocyclotin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
705 Định tính Azocyclotin Qualitative test for Azocyclotin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
706 Hàm lượng Bitertanol Bitertanol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
707 Định tính Bitertanol Qualitative test for Bitertanol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
708 Hàm lượng Cyproconazole Cyproconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
709 Định tính Cyproconazole Qualitative test for Cyproconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
710 Hàm lượng Difenoconazole Difenoconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
711 Định tính Difenoconazole Qualitative test for Difenoconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
712 Hàm lượng Fenbuconazole Fenbuconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
713 Định tính Fenbuconazole Qualitative test for Fenbuconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
714 Hàm lượng Fluconazole Fluconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
715 Định tính Fluconazole Qualitative test for Fluconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
716 Hàm lượng Flusilazole Flusilazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
717 Định tính Flusilazole Qualitative test for Flusilazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
718 Hàm lượng Flutriafol Flutriafol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
719 Định tính Flutriafol Qualitative test for Flutriafol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
720 Hàm lượng Ipconazole Ipconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
721 Định tính Ipconazole Qualitative test for Ipconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
722 Hàm lượng Itraconazole Itraconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
723 Định tính Itraconazole Qualitative test for Itraconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
724 Hàm lượng Myclobutanil Myclobutanil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
725 Định tính Myclobutanil Qualitative test for Myclobutanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
726 Hàm lượng Paclobutrazol Paclobutrazol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
727 Định tính Paclobutrazol Qualitative test for Paclobutrazol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
728 Hàm lượng Penconazole Penconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
729 Định tính Penconazole Qualitative test for Penconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
730 Hàm lượng Propiconazole Propiconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
731 Định tính Propiconazole Qualitative test for Propiconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
732 Hàm lượng Prothioconazole Prothioconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
733 Định tính Prothioconazole Qualitative test for Prothioconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
734 Hàm lượng Tebuconazole Tebuconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
735 Định tính Tebuconazole Qualitative test for Tebuconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
736 Hàm lượng Triadimefon Triadimefon content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
737 Định tính Triadimefon Qualitative test for Triadimefon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
738 Hàm lượng Triadimenol Triadimenol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
739 Định tính Triadimenol Qualitative test for Triadimenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
740 Hàm lượng HCBVTV nhóm Imidazole   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
741 Định tính HCBVTV nhóm Imidazole   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
742 Hàm lượng Cyazofamid Cyazofamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
743 Định tính Cyazofamid Qualitative test for Cyazofamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
744 Hàm lượng Fenamidone Fenamidone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
745 Định tính Fenamidone Qualitative test for Fenamidone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
746 Hàm lượng Imazalil Imazalil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
747 Định tính Imazalil Qualitative test for Imazalil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
748 Hàm lượng Iprodione Iprodione content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
749 Định tính Iprodione Qualitative test for Iprodione Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
750 Hàm lượng Prochloraz Prochloraz content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
751 Định tính Prochloraz Qualitative test for Prochloraz Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
752 Hàm lượng Triflumizole Triflumizole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
753 Định tính Triflumizole Qualitative test for Triflumizole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
754 Hàm lượng HCBVTV nhóm triazine   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
755 Định tính HCBVTV nhóm triazine   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
756 Hàm lượng Atrazine Atrazine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
757 Định tính Atrazine Qualitative test for Atrazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
758 Hàm lượng Cyanazine Cyanazine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
759 Định tính Cyanazine Qualitative test for Cyanazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
760 Hàm lượng Cymazine Cymazine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
761 Định tính Cymazine Qualitative test for Cymazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
762 Hàm lượng Cyromazine Cyromazine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
763 Định tính Cyromazine Qualitative test for Cyromazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
764 Hàm lượng Hydroxyatrazine Hydroxyatrazine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
765 Định tính Hydroxyatrazine Qualitative test for Hydroxyatrazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
766 Hàm lượng Simazine Simazine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
767 Định tính Simazine Qualitative test for Simazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
768 Hàm lượng HCBVTV nhóm Carboxamide   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
769 Định tính HCBVTV nhóm Carboxamide   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
770 Hàm lượng Benzovindiflupyr Benzovindiflupyr content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
771 Định tính Benzovindiflupyr Qualitative test for Benzovindiflupyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
772 Hàm lượng Boscalid Boscalid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
773 Định tính Boscalid Qualitative test for Boscalid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
774 Hàm lượng Chlorantraniliprole Chlorantraniliprole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
775 Định tính Chlorantraniliprole Qualitative test for Chlorantraniliprole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
776 Hàm lượng Cyantraniliprole Cyantraniliprole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
777 Định tính Cyantraniliprole Qualitative test for Cyantraniliprole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
778 Hàm lượng Fluxapyroxad Fluxapyroxad content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
779 Định tính Fluxapyroxad Qualitative test for Fluxapyroxad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
780 Hàm lượng Penthiopyrad Penthiopyrad content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
781 Định tính Penthiopyrad Qualitative test for Penthiopyrad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
782 Hàm lượng BVTV nhóm diệt cỏ   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
783 Định tính BVTV nhóm diệt cỏ   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
784 Hàm lượng Bentazone Bentazone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
785 Định tính Bentazone Qualitative test for Bentazone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
786 Hàm lượng Benzobicyclon Benzobicyclone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
787 Định tính Benzobicyclon Qualitative test for Benzobicyclon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
788 Hàm lượng Chlorotoluron Chlorotoluron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
789 Định tính Chlorotoluron Qualitative test for chlorotoluron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
790 Hàm lượng Clethodim Clethodime content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
791 Định tính Clethodim Qualitative test for Clethodim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
792 Hàm lượng Cycloxydim Cycloxydim content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
793 Định tính Cycloxydim Qualitative test for Cycloxydim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
794 Hàm lượng Cyhalofop-butyl Cyhalofop-butyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
795 Định tính Cyhalofop-butyl Qualitative test for Cyhalofop-butyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
796 Hàm lượng Dichlobenil Dichlobenil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
797 Định tính Dichlobenil Qualitative test for Dichlobenil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
798 Hàm lượng Dimethenamid-P Dimethenamide-P content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
799 Định tính Dimethenamid-P Qualitative test for Dimethenamide-P Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
800 Hàm lượng Imazamox Imazamox content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
801 Định tính Imazamox Qualitative test for Imazamox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
802 Hàm lượng Imazapic Imazapic content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
803 Định tính Imazapic Qualitative test for Imazapic Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
804 Hàm lượng Imazapyr Imazapyr content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
805 Định tính Imazapyr Qualitative test for Imazapyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
806 Hàm lượng Mesotrione Mesotrione content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
807 Định tính Mesotrione Qualitative test for Metaflumizone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
808 Hàm lượng Metolachlor Metolachlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
809 Định tính Metolachlor Qualitative test for Metolachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
810 Hàm lượng Molinate Molinate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
811 Định tính Molinate Qualitative test for Molinate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
812 Hàm lượng Pendimethalin Pendimethalin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
813 Định tính Pendimethalin Qualitative test for Pendimethalin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
814 Hàm lượng Saflufenacil Saflufenacil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
815 Định tính Saflufenacil Qualitative test for Saflufenacil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
816 Hàm lượng Trifluralin Trifluralin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
817 Định tính Trifluralin Qualitative test for Trifluralin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
818 Hàm lượng BVTV nhóm Acaricide   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
819 Định tính BVTV nhóm Acaricide   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
820 Hàm lượng Amitraz Amitraz content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
821 Định tính Amitraz Qualitative test for Amitraz Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
822 Hàm lượng Bifenazate Bifenazate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
823 Định tính Bifenazate Qualitative test for Bifenazate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
824 Hàm lượng Bromopropylate Bromopropylate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
825 Định tính Bromopropylate Qualitative test for Bromopropylate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
826 Hàm lượng Clofentezine Clofentezine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
827 Định tính Clofentezine Qualitative test for Clofentezine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
828 Hàm lượng Cyflumetofen Cyflumetofen content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
829 Định tính Cyflumetofen Qualitative test for Cyflumetofen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
830 Hàm lượng Cyhexatin Cyhexatin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
831 Định tính Cyhexatin Qualitative test for Cyhexatin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
832 Hàm lượng Etoxazole Etoxazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
833 Định tính Etoxazole Qualitative test for Etoxazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
834 Hàm lượng Fenbutatin oxide Fenbutatin oxide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
835 Định tính Fenbutatin oxide Qualitative test for Fenbutatin Oxide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
836 Hàm lượng Fenpyroximate Fenpyroximate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
837 Định tính Fenpyroximate Qualitative test for Fenpyroximate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
838 Hàm lượng Spirodiclofen Spirodiclofen content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
839 Định tính Spirodiclofen Qualitative test for Spirodiclofen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
840 Hàm lượng BVTV nhóm diệt nấm   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
841 Định tính BVTV nhóm diệt nấm   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
842 Hàm lượng Ametoctradin Ametoctradin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
843 Định tính Ametoctradin Qualitative test for Ametoctradin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
844 Hàm lượng Benalaxyl Benalaxyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
845 Định tính Benalaxyl Qualitative test for Benalaxyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
846 Hàm lượng Captan Captan content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
847 Định tính Captan Qualitative test for Captan's Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
848 Hàm lượng Carboxin Carboxin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
849 Định tính Carboxin Qualitative test for Carboxin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
850 Hàm lượng Cyprodinil Cyprodinil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
851 Định tính Cyprodinil Qualitative test for Cyprodinil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
852 Hàm lượng Dichlofluanid Dichlorfluanid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
853 Định tính Dichlofluanid Qualitative test for Dichlorfluanid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
854 Hàm lượng Dichloran Dichloran content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
855 Định tính Dichloran Qualitative test for Dichloran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
856 Hàm lượng Dimethomorph Dimethomorph content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
857 Định tính Dimethomorph Qualitative test for Dimethomorph Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
858 Hàm lượng Dinocap Dinocap content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
859 Định tính Dinocap Qualitative test for Dinocap Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
860 Hàm lượng Dithianon Dithianone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
861 Định tính Dithianon Qualitative test for Dithianon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
862 Hàm lượng Dodine Dodine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
863 Định tính Dodine Qualitative test for Dodine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
864 Hàm lượng Famoxadone Famoxadone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
865 Định tính Famoxadone Qualitative test for Famoxadone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
866 Hàm lượng Fenarimol Fenarimol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
867 Định tính Fenarimol Qualitative test for Fenarimol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
868 Hàm lượng Fenhexamid Fenhexamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
869 Định tính Fenhexamid Qualitative test for Fenhexamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
870 Hàm lượng Fenpropimorph Fenpropimorph content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
871 Định tính Fenpropimorph Qualitative test for Fenpropimorph Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
872 Hàm lượng Folpet Folpet content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
873 Định tính Folpet Qualitative test for Folpet Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
874 Hàm lượng Guazatine Guazatine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
875 Định tính Guazatine Qualitative test for Guazatine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
876 Hàm lượng Kresoxim-methyl Kresoxime-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
877 Định tính Kresoxim-methyl Qualitative test for Kresoxime-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
878 Hàm lượng Mandipropamid Mandipropamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
879 Định tính Mandipropamid Qualitative test for Mandipropamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
880 Hàm lượng Meptyldinocap Meptyldinocap content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
881 Định tính Meptyldinocap Qualitative test for Mesotrione Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
882 Hàm lượng Metalaxyl Metalaxyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
883 Định tính Metalaxyl Qualitative test for Metformin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
884 Hàm lượng Metrafenone Metrafenone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
885 Định tính Metrafenone Qualitative test for Metrafenone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
886 Hàm lượng Picoxystrobin Picoxystrobin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
887 Định tính Picoxystrobin Qualitative test for Picoxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
888 Hàm lượng Pyraclostrobin Pyraclostrobin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
889 Định tính Pyraclostrobin Qualitative test for Pyraclostrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
890 Hàm lượng Pyrimethanil Pyrimethanil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
891 Định tính Pyrimethanil Qualitative test for Pyrimethanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
892 Hàm lượng Quinoxyfen Quinoxyfen content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
893 Định tính Quinoxyfen Qualitative test for Quinoxyfen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
894 Hàm lượng Sedaxane Sedaxane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
895 Định tính Sedaxane Qualitative test for Sedaxane Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
896 Hàm lượng Tolclofos-methyl Tolclofos-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
897 Định tính Tolclofos-methyl Qualitative test for Tolclofos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
898 Hàm lượng Tolylfluanid Tolylfluanid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
899 Định tính Tolylfluanid Qualitative test for Tolylfluanid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
900 Hàm lượng Trifloxystrobin Trifloxystrobin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
901 Định tính Trifloxystrobin Qualitative test for Trifloxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
902 Hàm lượng Triforine Triforine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
903 Định tính Triforine Qualitative test for Triforine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
904 Hàm lượng Vinclozolin Vinclozoline content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
905 Định tính Vinclozolin Qualitative test for Vinclozoline Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
906 Hàm lượng BVTV nhóm diệt chuột   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
907 Định tính BVTV nhóm diệt chuột   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
908 Hàm lượng Brodifacoum Brodifacoum content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
909 Định tính Brodifacoum Qualitative test for Brodifacoum Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
910 Hàm lượng Bromadiolone Bromadiolone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
911 Định tính Bromadiolone Qualitative test for Bromadiolone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
912 Hàm lượng BVTV nhóm Dithiocarbamates   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
913 Định tính BVTV nhóm Dithiocarbamates   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
914 Hàm lượng Thiram Thiram content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
915 Định tính Thiram Qualitative test for Thiram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
916 Hàm lượng Mancozeb Mancozeb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
917 Định tính Mancozeb Qualitative test for Mancozeb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
918 Hàm lượng BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
919 Định tính BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
920 Hàm lượng Emamectin benzoate Emamectin benzoate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
921 Định tính Emamectin benzoate Qualitative test for Emamectin benzoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
922 Hàm lượng Kasugamycin Kasugamycin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
923 Định tính Kasugamycin Qualitative test for Kasugamycin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
924 Hàm lượng BVTV nhóm khác   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
925 Định tính BVTV nhóm khác   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
926 Hàm lượng 2-phenylphenol 2-phenylphenol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
927 Định tính 2-phenylphenol Qualitative test for 2-phenylphenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
928 Hàm lượng Abamectin Abamectin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
929 Định tính Abamectin Qualitative test for Abamectin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
930 Hàm lượng Azadirachtin Azadirachtin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
931 Định tính Azadirachtin Qualitative test for Azadirachtin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
932 Hàm lượng Azoxystrobin Azoxystrobin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
933 Định tính Azoxystrobin Qualitative test for Azoxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
934 Hàm lượng Buprofezin Buprofezin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
935 Định tính Buprofezin Qualitative test for Buprofezin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
936 Hàm lượng Chlorfenapyr Chlorfenapyr content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
937 Định tính Chlorfenapyr Qualitative test for Chlorfenapyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
938 Hàm lượng Chlorobenzuron Chlorobenzuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
939 Định tính Chlorobenzuron Qualitative test for Chlorobenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
940 Hàm lượng Dimethipin Dimethipin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
941 Định tính Dimethipin Qualitative test for Dimethipin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
942 Hàm lượng Diphenylamine Diphenylamine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
943 Định tính Diphenylamine Qualitative test for Diphenylamine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
944 Hàm lượng Flubendiamide Flubendiamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
945 Định tính Flubendiamide Qualitative test for Flubendiamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
946 Hàm lượng Fludioxonil Fludioxonil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
947 Định tính Fludioxonil Qualitative test for Fludioxonil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
948 Hàm lượng Fluensulfone Fluensulfone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
949 Định tính Fluensulfone Qualitative test for Fluensulfone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
950 Hàm lượng Hexythiazox Hexythiazox content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
951 Định tính Hexythiazox Qualitative test for Hexythiazox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
952 Hàm lượng Isopyrazam Isopyrazam content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
953 Định tính Isopyrazam Qualitative test for Isopyrazam Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
954 Hàm lượng Isoxaflutole Isoxaflutole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
955 Định tính Isoxaflutole Qualitative test for Isoxaflutole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
956 Hàm lượng Metaflumizone Metaflumizone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
957 Định tính Metaflumizone Qualitative test for Metalaxyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
958 Hàm lượng Methoprene Methoprene content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
959 Định tính Methoprene Qualitative test for Methoxyfenozide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
960 Hàm lượng Methoxyfenozide Methoxyfenozide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
961 Định tính Methoxyfenozide Qualitative test for Methyl Bromide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
962 Hàm lượng Natri ortho phenylphenol Sodium ortho phenylphenol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
963 Định tính Natri ortho phenylphenol Qualitative test for Sodium ortho phenylphenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
964 Hàm lượng Novaluron Novaluron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
965 Định tính Novaluron Qualitative test for Novaluron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
966 Hàm lượng Piperonyl butoxide Piperonyl butoxide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
967 Định tính Piperonyl butoxide Qualitative test for Piperonyl butoxide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
968 Hàm lượng Propargite Propargite content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
969 Định tính Propargite Qualitative test for Propargite Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
970 Hàm lượng Pyriproxyfen Pyriproxyfen content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
971 Định tính Pyriproxyfen Qualitative test for Pyriproxyfen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
972 Hàm lượng Quintozene Quintozene content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
973 Định tính Quintozene Qualitative test for Quintozene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
974 Hàm lượng Spinetoram Spinetoram content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
975 Định tính Spinetoram Qualitative test for Spinetoram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
976 Hàm lượng Spinosad Spinosad content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) mg/kg
977 Định tính Spinosad Qualitative test for Spinosad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) mg/kg
978 Hàm lượng Spirotetramat Spirotetramat content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
979 Định tính Spirotetramat Qualitative test for Spirotetramat Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) mg/kg
980 Hàm lượng Sulfoxaflor Sulfoxaflor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
981 Định tính Sulfoxaflor Qualitative test for Sulfoxaflor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
982 Hàm lượng Tebufenozide Tebufenozide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
983 Định tính Tebufenozide Qualitative test for Tebufenozide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
984 Hàm lượng Teflubenzuron Teflubenzuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) mg/kg
985 Hàm lượng Tolfenpyrad Tolfenpyrad content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
986 Định tính Tolfenpyrad Qualitative test for Tolfenpyrad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
987 Hàm lượng Trinexapac-ethyl Trinexapac-ethyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
988 Định tính Trinexapac-ethyl Qualitative test for Trinexapac-ethyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) mg/kg
989 Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật Screening for some plant protection chemicals Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.026 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS) mg/kg
990 Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật Screening for some plant protection chemicals Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) mg/kg
991 Hàm lượng Chất bay hơi Volatile-matter content Dầu mỡ động, thực vật TCVN 6120:2018 %
992 Hàm lượng Bisphenol A Bisphenol A content Nước, thực phẩm NIFC.04.M.086 (HPLC) µg/kg (µg/L)
993 Hàm lượng Phthalates Phthalates content Thực phẩm NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/kg
994 Hàm lượng Phthalates Phthalates content Nước NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/L
995 Hàm lượng Propylen chlorohydrin Propylene chlorohydrin content Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT mg/kg
996 Hàm lượng 17 Beta Estradiol 17 Beta Estradiol content Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.018 mg/kg
997 Hàm lượng Methyl-testosterone Methyl-testosterone content Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS) mg/kg
998 Hàm lượng Diclazuril Diclazuril content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
999 Hàm lượng Alachlor Alachlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1000 Hàm lượng Clodane Clodane content Nước EPA 8270D µg/L
1001 Hàm lượng Propanil Propanil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1002 Định tính Propanil Qualitative test for Propanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1003 Hàm lượng Clortetracyclin Chlortetracycline content Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm (Thịt và sản phẩm thịt, thuỷ sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa, sữa tươi nguyên liệu, ...), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước, đất NIFC.04.M.001, AOAC 995.09 µg/kg
1004 Hàm lượng Tetracyclin Tetracycline content Thức ăn chăn nuôi, Thực phẩm (Thịt và sản phẩm thịt, thuỷ sản và sản phẩm thủy sản, sữa và sản phẩm sữa, sữa tươi nguyên liệu, ...), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước, đất NIFC.04.M.001, AOAC 995.09 µg/kg
1005 Hàm lượng Methane Methane content Nước Cập nhập  
1006 Hàm lượng Cặn khô trong N-heptan ở 25°C trong 1 giờ Evaporation residue content (leaching simulant: N-heptan, 25 oC/1 hour) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm

NIFC.04.M.88,NIFC.04.M.84,

NIFC.04.M.85,NIFC.04.M.091

µg/L
1007 Hàm lượng Phthalate - DBP thôi nhiễm trong dầu Phthalate - DBP migration content (leaching simulant: oil) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm NIFC.04.M.129, EU 10-2011 µg/L
1008 Hàm lượng Phthalate - BBP thôi nhiễm trong dầu Phthalate - BBP migration content (leaching simulant: oil) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm NIFC.04.M.129, EU 10-2011 µg/L
1009 Hàm lượng Phthalate - DEHP thôi nhiễm trong dầu Phthalate - DEHP migration content (leaching simulant: oil) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm NIFC.04.M.129, EU 10-2011 µg/L
1010 Hàm lượng Phthalate - DINP thôi nhiễm trong dầu Phthalate - DINP migration content (leaching simulant: oil) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm NIFC.04.M.129, EU 10-2011 µg/L
1011 Hàm lượng Phthalate - DIDP thôi nhiễm trong dầu Phthalate - DIDP migration content (leaching simulant: oil) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm NIFC.04.M.129, EU 10-2011 µg/L
1012 Hàm lượng Flucythrinate Flucythrinate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1013 Tạp chất liên quan Related impurities   Cập nhập  
1014 Hao hụt khối lượng ở 103 độ C Loss on drying at 103 oC   TCVN 5613:2007 %
1015 Hiệu suất lọc đối với sương dầu Filter efficiency with paraffin oil test at the flow rate of 30L/min   TCVN 8389-1:2010  
1016 Trở lực hô hấp Breathing resistance   TCVN 8389-1:2010  
1017 Giới hạn trường nhìn Visual limit   TCVN 8389-1:2010  
1018 Hàm lượng Isoproturon Isoproturon content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1019 Định tính Isoproturon Qualitative test for Isoproturon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1020 Hàm lượng Methoxychlor Methoxychlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1021 Định tính Methoxychlor Qualitative test for Methoxychlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1022 Hàm lượng Chlorodibromomethane Chlorodibromomethane content Nước

EPA 524.2, EPA 524.4,

EPA 8260C, SMEWW 6200,

SMEWW 6251, SMEWW 6252,

NIFC.04.M.07

µg/L
1023 Hàm lượng Haloacetic acid (HAA5) Haloacetic acid (HAA5) content Nước NIFC.04.M.219, EPA 552.2 µg/L
1024 Hàm lượng Trihalomethanes tổng Total Trihalomethanes content Nước NIFC.04.M.219, EPA 552.3 µg/L
1025 Hàm lượng Bromochloroacetic acid Bromochloroacetic acid content Nước NIFC.04.M.219, EPA 552.3 µg/L
1026 Hàm lượng Dibromoacetic acid Dibromoacetic acid content Nước NIFC.04.M.219, EPA 552.3 µg/L
1027 Hàm lượng Monobromoacetic acid Monobromoacetic acid content Nước NIFC.04.M.219, EPA 552.2 µg/L
1028 Hàm lượng Dithiocarbamate Dithiocarbamate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1029 Hàm lượng Ceftiofur Ceftiofur content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1030 Hàm lượng Doramectin Doramectin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.008

µg/kg
1031 Hàm lượng Cypermethrin và alpha-Cypermethrin Cypermethrin and alpha-Cypermethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1032 Hàm lượng Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine Atrazine and chloro-s-triazine derivatives content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1033 Hàm lượng DDT và các dẫn xuất DDT content & its derivatives Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1034 Hàm lượng Triamcinolone Acetonid Triamcinolone Acetonide content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.334 µg/L
1035 Hàm lượng 2,4 - DB 2.4 - DB content Nước NIFC.04.M.027 (LC-MS/MS)  
1036 Hàm lượng Heptachlor & Heptachlorepoxide Heptachlor & Heptachlorepoxide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1037 Hàm lượng Tổng Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs) Total Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs) Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1038 Hàm lượng Benzene hexachloride (BHC) Benzene hexachloride (BHC) content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1039 Hàm lượng Cefixime Cefixime content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Cập nhập  
1040 Hàm lượng Metronidazole Metronidazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Cập nhập  
1041 Định tính Teflubenzuron Qualitative test for Teflubenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1042 Độ chênh áp suất Differential pressure   Cập nhập  
1043 Hàm lượng Aldrin & Dieldrin Aldrin & Dieldrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS)

mg/kg
1044 Hàm lượng Hexaconazole Hexaconazole content   Cập nhập  
1045 Hàm lượng Estadiol Estadiol content   NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS)  
1046 Hàm lượng Azaperone Azaperone content   NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS)  
1047 Hàm lượng Carazolol Carazolol content   NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS)  
1048 Hàm lượng Cypermethrins (bao gồm alpha-and zeta-cypermethrin) Cypermethrins content (including alpha-and zeta-cypermethrin) Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1049 Hàm lượng Tổng số chất bay hơi (styren, toluen,ethybenzen, n propyl benzen) Total volatile-matter content (styrene, toluene, ethylbenzene, n propyl benzene)   Cập nhập  
1050 Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Acid Acetic 4%, 60°C/30 phút Bisphenol A migration content (leaching simulant: 4% Acetic acid, 60 oC/30 min) bao bì NIFC.04.M.086 mg/kg
1051 Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Ethanol 20%, 60°C/30 phút Bisphenol A migration content (leaching simulant: 20% ethanol, 60 oC/30 min) bao bì NIFC.04.M.086 mg/kg
1052 Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Heptan, 25°C/1 giờ Bisphenol A migration content (leaching simulant: Heptan, 25 oC/1 hour) bao bì NIFC.04.M.086 mg/kg
1053 Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong nước, 60°C/30 phút Bisphenol A migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min) bao bì NIFC.04.M.086 mg/kg
1054 Hàm lượng 2-Mercaptoim-idazolin 2-Mercaptoim-idazolin content   Cập nhập  
1055 Hàm lượng Beta-cyfluthrin Beta-cyfluthrin content bao bì Cập nhập  
1056 Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong dầu thực vật 10 ngày 60 độ C Bisphenol A migration content (leaching simulant: Vegetable oils, 60 oC/10 days) bao bì NIFC.04.M.086 mg/kg
1057 Hàm lượng Phthalates thôi nhiễm trong acid acetic 3% trong 10 ngày ở 60 độ C Phthalates migration content (leaching simulant: 3% Acetic Acid, 60 oC/10 days) bao bì NIFC.04.M.086 mg/kg
1058 Hàm lượng Fenobucarb Fenobucarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1059 Hàm lượng Aldicarb-sulfoxide Aldicarb-sulfoxide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1060 Hàm lượng Bendiocarb Bendiocarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1061 Hàm lượng Benfuracarb Benfuracarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1062 Hàm lượng Bupirimate Bupirimate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1063 Hàm lượng Butocarboxim Butocarboxime content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1064 Hàm lượng Chlorbenzuron Chlorbenzuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1065 Hàm lượng Chlorfenvinphos Chlorfenvinphos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1066 Hàm lượng Cyflufenamid Cyflufenamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1067 Hàm lượng Cymoxanil Cymoxanil content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1068 Hàm lượng DDD (o,p') o,p' DDD content (o,p') o,p' Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1069 Hàm lượng DDD (p,p') p,p' DDD content (p,p') p,p' Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước

NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),

NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS)

mg/kg
1070 Hàm lượng DDE (o,p') o,p' DDE content (o,p') o,p' Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1071 Hàm lượng DDE (p,p') p,p' DDE content (p,p') p,p' Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1072 Hàm lượng DDT (o,p') o,p' DDT content (o,p') o,p' Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1073 Hàm lượng DDT (p,p') p,p' DDT content (p,p') p,p' Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1074 Hàm lượng Diethofencarb Diethofencarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1075 Hàm lượng Diniconazole Diniconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1076 Hàm lượng Edifenphos Edifenphos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1077 Hàm lượng alpha-Endosulfan Alpha-Endosulfan content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1078 Hàm lượng beta-Endosulfan Beta-Endosulfan content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1079 Hàm lượng Etrimphos Etrimphos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1080 Hàm lượng Fenoxycarb Fenoxycarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1081 Hàm lượng Furathiocarb Furathiocarba content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1082 Hàm lượng beta-Hexachlorocyclohexane Beta-Hexachlorocyclohexane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1083 Hàm lượng alpha-Hexachlorocyclohexane Alpha-Hexachlorocyclohexane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1084 Hàm lượng delta-Hexachlorocyclohexane Delta-Hexachlorocyclohexane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1085 Hàm lượng gamma-Hexachlorocyclohexane Gamma-Hexachlorocyclohexane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1086 Hàm lượng Iprovalicarb Iprovalicarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1087 Định tính Iprovalicarb Qualitative test for Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1088 Hàm lượng Isofenphos-methyl Isofenphos-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1089 Hàm lượng Isoprothiolane Isoprothiolane content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1090 Định tính Isoprothiolane Qualitative test for Isoprothiolane Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1091 Hàm lượng Linuron Linuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1092 Hàm lượng Lufenuron Lufenuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1093 Định tính Lufenuron Qualitative test for Lufenuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1094 Hàm lượng Metamitron Metamitron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1095 Định tính Metamitron Qualitative test for Metamitron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1096 Hàm lượng Monocrotophos Monocrotophos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1097 Hàm lượng Nicosulfuron Nicosulfuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1098 Định tính Nicosulfuron Qualitative test for Nicosulfuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1099 Hàm lượng Oxadiazon Oxadiazone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1100 Định tính Oxadiazon Qualitative test for Oxadiazone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1101 Hàm lượng Oxadixyl Oxadixyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1102 Định tính Oxadixyl Qualitative test for Oxadixyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1103 Hàm lượng Phorate-sulfone Phorate-sulfone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1104 Định tính Phorate-sulfone Qualitative test for Phorate-sulfone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1105 Hàm lượng Phorate-sulfoxide Phorate-sulfoxide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1106 Định tính Phorate-sulfoxide Qualitative test for Phorate-sulfoxid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1107 Hàm lượng Phosphamidon Phosphamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1108 Hàm lượng Pirimiphos-methyl Pirimiphos-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1109 Hàm lượng Pirimiphos-ethyl Pirimiphos-ethyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1110 Hàm lượng Procymidone Procymidone content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1111 Định tính Procymidone Qualitative test for Procymidone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1112 Hàm lượng Promecarb Promecarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1113 Hàm lượng Propham Propham content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1114 Hàm lượng Propyzamide Propyzamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1115 Định tính Propyzamide Qualitative test for Propyzamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1116 Hàm lượng Pymetrozine Pymetrozine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1117 Hàm lượng Pyridaben Pyridaben content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1118 Định tính Pyridaben Qualitative test for Pyridaben Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1119 Hàm lượng Spiroxamine Spiroxamine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1120 Định tính Spiroxamine Qualitative test for Spiroxamine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1121 Hàm lượng Thifensulfuron-methyl Thifensulfuron-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1122 Định tính Thifensulfuron-methyl Qualitative test for Thifensulfuron-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1123 Hàm lượng Thiodicarb Thiodicarb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1124 Định lượng Thiodicarb Qualitative test for Thiodicarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1125 Hàm lượng Triasulfuron Triasulfuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1126 Hàm lượng Triflumuron Triflumuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1127 Định tính Triflumuron Qualitative test for Triflumuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1128 Hàm lượng Vamidothion Vamidothion content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1129 Hàm lượng Melengestrol acetate Melengestrol acetate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1130 Hàm lượng thôi nhiễm Caprolactam trong ethanol 20%, 60 độ C/30' Caprolactam migration content (leaching simulant: 20% Ethanol, 60 oC/30 min) Bao bì Cập nhập  
1131 Hàm lượng Testosterone Testosterone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 (LC-MS/MS) µg/kg
1132 Hàm lượng Estradiol Estradiol content   Cập nhập  
1133 Tổng dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Residues of pesticides   Cập nhập  
1134 Hàm lượng Natamycine Natamycine content   Cập nhập  
1135 Hàm lượng pyrethrins pyrethrins content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1136 Định tính pyrethrins Qualitative test for Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1137 Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 95°C trong 30 phút Formaldehyde migration content (leaching simulant: water, 95 oC/30 min)  

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

 
1138 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 95°C trong 30 phút Phenol migration content (leaching simulant: water, 60 oC/30 min)  

QCVN 12-1:2011/BYT,

QCVN 12-2:2011/BYT,

QCVN 12-3:2011/BYT

 
1139 Hàm lượng 1,1-dichloroethene 1,1-dichloroethene content Nước

EPA 524.2, EPA 524.4,

EPA 8260C, SMEWW 6200,

SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.07

µg/L
1140 Hàm lượng 1,2,3-trichlorobenzen 1,2,3-trichlorobenzene content Nước

EPA 524.2, EPA 524.4,

EPA 8260C, SMEWW 6200,

SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.08

µg/L
1141 Hàm lượng 1,2-Dichloroethane 1,2-Dichloroethane content Nước

EPA 524.2, EPA 524.4,

EPA 8260C, SMEWW 6200,

SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.09

µg/L
1142 Hàm lượng Bromochloromethane Bromochloromethane content Nước

EPA 524.2, EPA 524.4,

EPA 8260C, SMEWW 6200,

SMEWW 6251, SMEWW 6252, NIFC.04.M.10

µg/L
1143 Hàm lượng Carbon tetrachloride Carbon tetrachloride content      
1144 Hàm lượng lasalocid Lasalocide content   Cập nhập  
1145 Hàm lượng Cyfluthrin/beta-cyfluthrin Cyfluthrin/beta-cyfluthrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1146 Hàm lượng Cyhalothrin (bao gồm lambda-cyhalothrin) Cyhalothrin content (including lambda-cyhalothrin) Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1147 Hàm lượng Spinosad Spinosade content   Cập nhập  
1148 Hàm lượng Thiamphenicol Thiamphenicol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1149 Định tính Thiamphenicol Qualitative test for Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1150 Hàm lượng Delafloxacin Delafloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1151 Hàm lượng Gemifloxacin Gemifloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1152 Hàm lượng Levofloxacin Levofloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1153 Hàm lượng Moxifloxacin Moxifloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1154 Hàm lượng Acid nalidixic Nalidixic Acid content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.008

µg/kg
1155 Hàm lượng Gatifloxacin Gatifloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1156 Hàm lượng Pefloxacin Pefloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1157 Hàm lượng Sparfloxacin Sparfloxacin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1158 Hàm lượng Nereistoxin (Nereistoxin) content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1159 Định tính Nereistoxin Qualitative test for (Nereistoxin) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 μg/kg
1160 Sàng lọc hóa chất bảo vệ thực vật Screening of plant protection chemicals Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1161 Hàm lượng Nicarbazin Nicarbazin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1162 Hàm lượng Delafloxacin Delafloxacin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1163 Xác định chất kích thích tăng trưởng thực vật   Thực phẩm, rau quả
và sản phẩm rau
quả, thực phẩm bảo
vệ sức khoẻ, nước,
TACN, PGTP
NIFC.04.M.112 mg/kg
1164 Hàm lượng Tetraconazole Tetraconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1165 Hàm lượng Tebufenpyrad Tebufenpyrad content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1166 Hàm lượng Zineb Zineb content Thực phẩm, nước, thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu, phụ gia thực phẩm
NIFC.04.M.205 mg/kg
1167 Hàm lượng Cartap hydrochloride Cartap hydrochloride content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1168 Định tính Cartap hydrochloride Qualitative test for Cartap hydrochloride      
1169 Hàm lượng Clomazone Clomazone content      
1170 Hàm lượng Metribuzin Metribuzin content      
1171 Hàm lượng Pencycuron Pencycuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1172 Hàm lượng Fosthiazate Fosthiazate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1173 Hàm lượng Forchlorfenuron Forchlorfenuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1174 Định tính Forchlorfenuron Qualitative test for Forchlorfenuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1175 Hàm lượng Propineb Propineb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1176 Hàm lượng Fluquinconazole Fluquinconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1177 Hàm lượng Flonicamid Flonicamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1178 Hàm lượng Phopharate Qualitative test for Flonicamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1179 Hàm lượng Sulfotep Sulfotep content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1180 Định tính Sulfotep Qualitative test for Sulfotep Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1181 Hàm lượng Quinalphos Quinalphos content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1182 Hàm lượng Ortho phenylphenol Ortho phenylphenol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1183 Hàm lượng Furazolidone metabolite Furazolidone metabolite content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1184 Hàm lượng Sulfuryl Fluoride Sulfuryl Fluoride content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1185 Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Ethanol 50%, 60°C/10 ngày   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1186 Thôi nhiễm Formaldehyde   Bao bì, vật liệu bằng nhựa, kim
loại, cao su tiếp xúc với thực phẩm
NIFC.04.M.085, QCVN 12-1:2011/BYT; QCVN 12-2:2011/BYT; QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL
1187 Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70 độ C/30 phút   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1188 Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70 độ C/30 phút   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1189 Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong heptan 4% ở 70 độ C/30 phút   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1190 Thử thôi nhiễm Formaldehyd trong nước ở 60oC trong 30 phút   Bao bì, vật liệu bằng nhựa, kim
loại, cao su tiếp xúc với thực phẩm

NIFC.04.M.085,

QCVN 12-1:2011/BYT;

QCVN 12-2:2011/BYT;

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
1191 Thử thôi nhiễm Formaldehyd trong nước ở 95oC trong 30 phút   Bao bì, vật liệu bằng nhựa, kim
loại, cao su tiếp xúc với thực phẩm

NIFC.04.M.085,

QCVN 12-1:2011/BYT;

QCVN 12-2:2011/BYT;

QCVN 12-3:2011/BYT

µg/mL
1192 Hàm lượng Florphenicol Florphenicol content Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn Cập nhập  
1193 Hàm lượng Nitenpyram Nitenpyram content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1194 Hàm lượng Para-menthan-3.8 diol Para-menthan-3.8 diol content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1195 Hàm lượng Diafenthiuron Diafenthiuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1196 Định tính Diafenthiuron Qualitative test for Diafenthiuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1197 Hàm lượng Gibberellic acid Gibberellic acid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1198 Hàm lượng Clindamycin Clindamycin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1199 Hàm lượng AMPA - Amino methyl phosphonic acid AMPA - Amino methyl phosphonic acid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1200 Định tính AMPA - Amino methyl phosphonic acid Qualitative test for AMPA - Amino methyl phosphonic acid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1201 Hàm lượng Acephate Acephate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1202 Hàm lượng Benzen hexachlorid Benzen hexachlorid content   QCVN 12-3:2011/BYT  
1203 Hàm lượng Bronopol Bronopol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1204 Định tính Bronopol Qualitative test for Bronopol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1205 Hàm lượng Biphenyl Biphenyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1206 Hàm lượng Sulfadimethoxine Sulfadimethoxine content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1207 Hàm lượng Closantel Closantel content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1208 Hàm lượng Fluazuron Fluazuron content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1209 Hàm lượng Moxidectin Moxidectin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1210 Hàm lượng trenbolone acetate trenbolone acetate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg
1211 Hàm lượng Triclabendazole Triclabendazole content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1212 Hàm lượng Sulfaquinoxalin Sulfaquinoxalin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.007 µg/kg
1213 Hàm lượng Thiosultap-sodium Thiosultap-sodium content   Cập nhập  
1214 Hàm lượng MCPB MCPB content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) mg/kg
1215 Định tính MCPB Qualitative test for MCPB Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS) mg/kg
1216 Sàng lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi VOC   Nước

EPA 524.2, EPA 524.4,

EPA 8260C, SMEWW 6200,

SMEWW 6251, SMEWW 6252,

NIFC.04.M.07

µg/L
1217 Định tính Hydrocortisone Qualitative test for Thực phẩm, thực phẩm chức năng,
nguyên liệu, đồ uống, dược phẩm,
bệnh phẩm, thức ăn chăn nuôi
NIFC.04.M.334 mg/kg
1218 Hàm lượng Phthalate thôi nhiễm trong heptan ở 25 độ C/60 phút   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1219 Hàm lượng phthalate thôi nhiễm trong nước ở 70 độ C/30 phút   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1220 Hàm lượng phthalate thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 70 độ C/30 phút   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1221 Hàm lượng phthalate thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 70 độ C/30 phút   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1222 Hàm lượng Cefaclor Cefaclor content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1223 Hàm lượng Ceftazidime Ceftazidime content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.008

µg/kg
1224 Hàm lượng Cefuroxime Cefuroxime content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.009

µg/kg
1225 Hàm lượng Cefoperazone Cefoperazone content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.010

µg/kg
1226 Hàm lượng Cefpodoxime Cefpodoxime content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.011

µg/kg
1227 Hàm lượng Cefalexin Cefalexin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.012

µg/kg
1228 Hàm lượng Cefditoren Cefditoren content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.013

µg/kg
1229 Hàm lượng Endosulfan sulfate Endosulfan sulfate content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1230 Hàm lượng Bromophos-ethyl Bromophos-ethyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1231 Tổng hàm lượng thôi nhiễm trong acid acetic 3% sau 10 ngày ở 20°C   Bao bì nhựa EU 10-2011  
1232 Các hợp chất amine thơm sơ cấp thôi nhiễm trong acetic acid 3% sau 10 ngày ở 40°C   Bao bì nhựa EU 10-2011  
1233 Hàm lượng Bisphenol A thôi nhiễm trong Ethanol 10% sau 10 ngày ở 60°C   Bao bì nhựa NIFC.04.M.086 mg/kg
1234 Hàm lượng Mepiquat Mepiquat content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1235 Định tính Mepiquat Qualitative test for Mepiquat Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1236 Hàm lượng Hexachlorocyclopentadiene Hexachlorocyclopentadiene content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1237 Định tính Hexachlorocyclopentadiene Qualitative test for Hexachlorocyclopentadiene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1238 Hàm lượng Fosetyl-aluminium Fosetyl-aluminium content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1239 Định tính Fosetyl-aluminium Qualitative test for Fosetyl-aluminium Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1240 Hàm lượng Dinoseb Dinoseb content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1241 Định tính Dinoseb Qualitative test for Dinoseb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1242 Hàm lượng Dalapon Dalapon content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1243 Định tính Dalapon Qualitative test for Dalapon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1244 Hàm lượng Camphechlor Camphechlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1245 Định tính Camphechlor Qualitative test for Camphechlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1246 Hàm lượng Atrazine-desethyl-desisopropyl Atrazine-desethyl-desisopropyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1247 Định tính Atrazine-desethyl-desisopropyl Qualitative test for Atrazine-desethyl-desisopropyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1248 Hàm lượng Adenine Adenine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1249 Định tính Adenine Qualitative test for Adenine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1250 Hàm lượng 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1251 Định tính 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) Qualitative test for 2,4-Dichlorophenoxyacetic (2,4-D) Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1252 Hàm lượng 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1253 Định tính 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) Qualitative test for 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic (2,4,5-T) Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1254 Hàm lượng Tricyclazole Tricyclazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1255 Định tính Tricyclazole Qualitative test for Tricyclazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1256 Hàm lượng Thifluzamide Thifluzamide content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1257 Định tính Thifluzamide Qualitative test for Thifluzamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1258 Hàm lượng Thidiazuron Thidiazuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1259 Định tính Thidiazuron Qualitative test for Thidiazuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1260 Hàm lượng Tetramethrin Tetramethrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1261 Định tính Tetramethrin Qualitative test for Tetramethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1262 Hàm lượng Terbuthylazine Terbuthylazine content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1263 Định tính Terbuthylazine Qualitative test for Terbuthylazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1264 Hàm lượng Tefluthrin Tefluthrin content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1265 Định tính Tefluthrin Qualitative test for Tefluthrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1266 Hàm lượng Tecnazene Tecnazene content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1267 Định tính Tecnazene Qualitative test for Tecnazene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1268 Hàm lượng Quinclorac Quinclorac content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1269 Định tính Quinclorac Qualitative test for Quinclorac Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1270 Hàm lượng Pretilachlor Pretilachlor content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1271 Định tính Pretilachlor Qualitative test for Pretilachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1272 Hàm lượng Oxyfluorfen Oxyfluorfen content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1273 Định tính Oxyfluorfen Qualitative test for Oxyfluorfen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1274 Hàm lượng Nitrofen Nitrofen content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1275 Định tính Nitrofen Qualitative test for Nitrofen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1276 Hàm lượng Metconazole Metconazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1277 Định tính Metconazole Qualitative test for Metconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1278 Hàm lượng Mesosulfuron-methyl Mesosulfuron-methyl content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1279 Định tính Mesosulfuron-methyl Qualitative test for Mesosulfuron-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1280 Hàm lượng Hexaflumuron Hexaflumuron content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1281 Định tính Hexaflumuron Qualitative test for Hexaflumuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1282 Hàm lượng Fuberidazole Fuberidazole content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1283 Định tính Fuberidazole Qualitative test for Amonium Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.022 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.023 (GC-MS/MS),NIFC.04.M.024 (GC-MS/MS) mg/kg
1284 Hàm lượng Clopidol Clopidol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1285 Định tính Clopidol Qualitative test for Clopidol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1286 Hàm lượng 4-epitetracycline 4-epitetracycline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1287 Định tính 4-epitetracycline Qualitative test for 4-epitetracycline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1288 Hàm lượng 4-epioxytetracycline 4-epioxytetracycline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1289 Định tính 4-epioxytetracycline Qualitative test for 4-epioxytetracycline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1290 Hàm lượng 4-epichlotetracycline 4-epichlotetracycline content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1291 Định tính 4-epichlotetracycline Qualitative test for 4-epichlotetracycline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1292 Hàm lượng metacyclin Metacyclin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1293 Định tính metacyclin Qualitative test for metacyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.010 (LC-MS/MS),

NIFC.04.M.007

µg/kg
1294 Hàm lượng Protein Protein content   BS EN 455-3:2015  
1295 Kích thước vật lý Physical dimension Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-1:2007  
1296 Tạp chất bằng phương pháp sắc ký Impurities by chromatography Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm JECFA  
1297 Hàm lượng Crocin Crocin content Sữa, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.252 (HPLC) mg/100g
1298 Định tính FOS Qualitative test for FOS  Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),

NIFC.05.M.013

-
1299 Định tính Fructo-oligosaccharid Qualitative test for Fructo-oligosaccharides Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD) -
1300 Định tính Inulin   Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD) -
1301 Hàm lượng Oligofructose Oligofructose content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 g/100g, mg/g
1302 Hàm lượng FOS FOS content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

HPAEC-PAD,

NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),

NIFC.05.M.013

g/100g, mg/g
1303 Hàm lượng Fructan Fructane content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi HPAEC-PAD g/100g, mg/g
1304 Hàm lượng Fructo-oligosaccharid Fructo-oligosaccharides content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 g/100g, mg/g
1305 Hàm lượng Inulin Inulin content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 g/100g, mg/g
1306 Hàm lượng FOS + Inulin FOS + Inulin content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013 g/100g, mg/g
1307 Hàm lượng Galactose Galactose content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.040  
1308 Định tính Trans Galacto-Oligosaccharide   Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD)

mg/100g,

mg/100 mL

1309 Hàm lượng Trans Galacto-Oligosaccharide Trans Galacto-Oligosaccharide content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD)

mg/100g,

mg/100 mL

1310 Hàm lượng GOS GOS content Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD)

mg/100g,

mg/100 mL

1311 Hàm lượng Lactulose Lactulose content Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.157 (HPLC)  
1312 Hàm lượng Polydextrose Polydextrose content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.051 (AOAC 2000.11) g/100g
1313 Hàm lượng Phẩm màu cấm trong thực phẩm   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008  
1314 Định tính Phẩm màu cấm trong thực phẩm   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008  
1315 Hàm lượng Methyl Salicylate Methyl Salicylate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.160 (HPLC)

mg/g,

mg/100g

1316 Độ hòa tan Solubility Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.208 -
1317 Hàm lượng Menthol Menthol content Tinh dầu và Thực phẩm chức năng

NIFC.05.M.230 (GC-FID),

NIFC.02.M.39

g/100g
1318 Định tính Formaldehyde Qualitative test for Formaldehyde Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi

NIFC.04.M.096,

TCVN 11528:2016

mg/kg,

mg/L

1319 Độ màu Icumsa Icumsa color Đường và sản phẩm đường TCVN 6333:2010 IU, ICUMSA
1320 Góc quay cực Specific rotation Thực phẩm, phụ gia thực phẩm TCVN 6469:2010 Độ
1321 Hàm lượng Alpha acid Alpha acid content Hoa bia và sản phẩm hoa bia

AOAC 963.12,

NIFC.02.M.42

%
1322 Định tính Alpha acid Qualitative test for Alpha acid Hoa bia và sản phẩm hoa bia AOAC 963.12 %
1323 Hàm lượng Vanillin Vanillin content Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.43

g/100g,

mg/kg

1324 Định tính Vanillin   Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.43

g/100g,

mg/kg

1325 Hàm lượng Ethyl vanillin Ethyl vanillin content Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.43

g/100g,

mg/kg

1326 Định tính Ethyl vanillin Qualitative test for Ethyl vanillin Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.43

g/100g,

mg/kg

1327 Hàm lượng Oligomeric proanthocyanidins (OPC) Oligomeric proanthocyanidins (OPC) content Nguyên liệu NIFC.02.M.282 (UV-Vis) %, g/100g
1328 Định tính Oligomeric proanthocyanidins (OPC) Qualitative test for Oligomeric proanthocyanidins (OPC) Nguyên liệu NIFC.02.M.41 %, g/100g
1329 Hàm lượng Proanthocyanidins Proanthocyanidins content Nguyên liệu NIFC.02.M.42 %, g/100g
1330 Định tính Proanthocyanidins Qualitative test for Proanthocyanidins Nguyên liệu NIFC.02.M.42 %, g/100g
1331 Hàm lượng Anthocyanin tổng số Total anthocyanin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng

NIFC.02.M.30

(Ref: AOAC 2005.02)

g/100g,

mg/kg,

mg/100g

1332 Định tính Anthocyanin tổng số Qualitative test for Total Anthocyanin  Thực phẩm, thực phẩm chức năng

NIFC.02.M.30

(Ref: AOAC 2005.02)

g/100g,

mg/kg,

mg/100g

1333 Hàm lượng Anthocyanidin Anthocyanidin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1334 Định tính Anthocyanidin Qualitative test for Anthocyanidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1335 Hàm lượng Cyanindin Cyanindin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu NIFC.02.M.31 mg/kg
1336 Định tính Cyanindin Qualitative test for Cyanindin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu NIFC.02.M.31 mg/kg
1337 Hàm lượng Delphinidin Delphinidin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1338 Định tính Delphinidin Qualitative test for Delphinidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1339 Hàm lượng Pelargonidin Pelargonidin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1340 Định tính Pelargonidin Qualitative test for Pelargonidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1341 Hàm lượng Malvidin Malvidin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1342 Định tính Malvidin   Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1343 Hàm lượng Petunidin Petunidin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1344 Định tính Petunidin Qualitative test for Petunidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1345 Hàm lượng Peonidin Peonidin content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1346 Định tính Peonidin Qualitative test for Peonidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg
1347 Chỉ số iod Iodine value Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

TCVN 6122:2015,

TCVN 6122-2010 & TCVN 6126-2007

gI2/100g
1348 Chỉ số peroxit Peroxide value Chất béo sữa TCVN 6121:2018,NIFC.02.M.81 meqO2/kg
1349 Chỉ số peroxit Peroxide value Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi TCVN 6121:2018,NIFC.02.M.81 meqO2/kg dầu
1350 Chỉ số peroxit Peroxide value Dầu, mỡ TCVN 6121:2018,NIFC.02.M.81 meqO2/kg dầu
1351 Chỉ số acid Acid value Dầu, mỡ, thực phẩm chức năng dạng dầu

TCVN 6127-2010,

NIFC.02.M.174,

NIFC.02.M.174 (Ref: TCVN 6127:2010)

mgKOH/g
1352 Chỉ số xà phòng hóa Saponification value Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi

NIFC.02.M.64

(Ref: TCVN 6126-2007)

mgKOH/g
1353 Chỉ số este Ester value Dầu, mỡ

TCVN 6122-2010&TCVN 6126-2007,

JECFA monograph 1. Vol 4

mgKOH/g
1354 Độ acid béo Fatty Acidity Thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.58 (Ref: ISO 7305:1998) mgKOH/100g, mgKOH/g
1355 Hàm lượng BHT BHT content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg
1356 Định tính BHT Qualitative test for BHT Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg
1357 Hàm lượng BHT BHT content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg
1358 Định tính BHT Qualitative test for BHT Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg
1359 Hàm lượng BHA BHA content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg
1360 Định tính BHA Qualitative test for BHA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg
1361 Hàm lượng BHA BHA content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg
1362 Định tính BHA Qualitative test for BHA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg
1363 Hàm lượng TBHQ TBHQ content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg
1364 Định tính TBHQ Qualitative test for TBHQ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg
1365 Hàm lượng TBHQ TBHQ content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg
1366 Định tính TBHQ Qualitative test for TBHQ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg
1367 Hàm lượng Lipid Lipid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi

TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04

g/100g,

g/100mL

1368 Định tính Lipid   Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi TCVN 4331:2001

g/100g,

g/100mL

1369 Hàm lượng Lipid Lipid content Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04

g/100g,

g/100mL

1370 Định tính Lipid   Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh TCVN 6688-1:2007

g/100g,

g/100mL

1371 Hàm lượng Lipid Lipid content Kem TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001

g/100g,

g/100mL

1372 Định tính Lipid   Kem TCVN 6688-2:2007

g/100g,

g/100mL

1373 Hàm lượng Lipid Lipid content Kem TCVN 9047-2012,NIFC.02.M.04

g/100g,

g/100mL

1374 Định tính Lipid   Kem TCVN 9047-2012

g/100g,

g/100mL

1375 Hàm lượng Lipid Lipid content Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6688-3:2007,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04

g/100g,

g/100mL

1376 Định tính Lipid   Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6688-3:2007

g/100g,

g/100mL

1377 Hàm lượng Lipid Lipid content Sữa nguyên liệu TCVN 6508:2011,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 4331:2001,NIFC.02.M.04

g/100g,

g/100mL

1378 Định tính Lipid   Sữa nguyên liệu TCVN 6508:2011

g/100g,

g/100mL

1379 Hàm lượng Lipid Lipid content Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8136:2009,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 4331:2001,NIFC.05.M.040,NIFC.02.M.04

g/100g,

g/100mL

1380 Định tính Lipid   Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8136:2009

g/100g,

g/100mL

1381 Hàm lượng Lipid Lipid content Thủy sản TCVN 3703:2009,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011,TCVN 8136:2009,TCVN 4331:2001,NIFC.05.M.040

g/100g,

g/100mL

1382 Định tính Lipid   Thủy sản TCVN 3703:2009

g/100g,

g/100mL

1383 Hàm lượng Lipid Lipid content Thức ăn chăn nuôi TCVN 4331:2001,TCVN 6688-1:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-3:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,TCVN 9047-2012,TCVN 6508:2011

g/100g,

g/100mL

1384 Định tính Lipid   Thức ăn chăn nuôi TCVN 4331:2001

g/100g,

g/100mL

1385 Hàm lượng Sunfit Sulfite content Thực phẩm NIFC.02.M.10  (Ref: TCVN 6641-2000),QCVN 4 - 12:2010/BYT

mg/kg,

mg/L

1386 Định tính Sunfit Qualitative test for Sulfite Thực phẩm NIFC.02.M.10  (Ref: TCVN 6641-2000)

mg/kg,

mg/L

1387 Hàm lượng Diphosphat Diphosphate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 (IC) mg/kg
1388 Định tính Diphosphat Qualitative test for Diphosphate  Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 (IC) mg/kg
1389 Hàm lượng Triphosphat Triphosphate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 (IC) mg/kg
1390 Định tính Triphosphat   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 (IC) mg/kg
1391 Hàm lượng Polyphosphat Polyphosphate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 (IC) mg/kg
1392 Định tính Polyphosphat Qualitative test for Polyphosphate Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 (IC) mg/kg
1393 Hàm lượng Polyphenol Polyphenol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng Cập nhập,NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1:2013),NIFC.02.M.44 (UV-Vis)

g/100g,

mg/kg, mg/L

1394 Định tính Polyphenol Qualitative test for Polyphenols Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1:2013)

g/100g,

mg/kg, mg/L

1395 Độ Pol Polarisation  Đường và sản phẩm đường TCVN 7277-2003 Độ
1396 Hàm lượng Hydrogen peroxide Hydrogen peroxide content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.202 mg/kg, mg/L
1397 Định tính Hydrogen peroxide   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.202 mg/kg, mg/L
1398 Hàm lượng Tinh dầu bay hơi Volatile essential oil content Tinh dầu, gia vị thảo mộc NIFC.02.M.115 mL/100g
1399 Định tính Tinh dầu bay hơi   Tinh dầu, gia vị thảo mộc NIFC.02.M.115 mL/100g
1400 Độ nhớt Viscosity Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.221 cP, cPs, mPas
1401 Định tính Độ tan Định tính Độ tan Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm TCVN 6469-2010  
1402 Điểm nóng chảy Melting point Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) °C
1403 Điểm sôi Boiling point Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) °C
1404 Phổ hồng ngoại (IR) Infrared (IR) Spectrum Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.93,NIFC.02.M.184  
1405 Hàm lượng Natri erythorbat Sodium erythorbate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.92 (HPLC)

mg/kg,

mg/100g

1406 Hàm lượng Cafein Caffeine content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.27 (HPLC)

mg/L, mg/viên,

mg/100g,

%, g/100g

1407 Định tính Cafein Qualitative test for Caffeine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.27 (HPLC)

mg/L, mg/viên,

mg/100g,

%, g/100g

1408 Hàm lượng Cafein Caffeine content Cà phê và sản phẩm cà phê TCVN 9723:2013 (HPLC)

mg/L, mg/viên,

mg/100g,

%, g/100g

1409 Định tính Cafein Qualitative test for Caffeine Cà phê và sản phẩm cà phê TCVN 9723:2013 (HPLC)

mg/L, mg/viên,

mg/100g,

%, g/100g

1410 Hàm lượng Cafein Caffeine content Chè và chè hòa tan dạng rắn TCVN 9744:2013

mg/L, mg/viên,

mg/100g,

%, g/100g

1411 Hàm lượng Acid hữu cơ Organic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1412 Định tính Acid hữu cơ Qualitative test for Organic acids Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1413 Hàm lượng Acid acetic Acetic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1414 Định tính Acid acetic Qualitative test for Acetic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1415 Hàm lượng Acid propionic Propionic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1416 Định tính Acid propionic Qualitative test for Propionic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1417 Hàm lượng Acid butyric Butyric Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1418 Định tính Acid butyric Qualitative test for Butyric acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1419 Hàm lượng Acid lactic Lactic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1420 Định tính Acid lactic Qualitative test for Lactic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1421 Hàm lượng Acid citric Citric Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1422 Định tính Acid citric Qualitative test for Citric acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1423 Hàm lượng Acid formic Formic acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1424 Định tính Acid formic Qualitative test for Formic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1425 Hàm lượng Acid oxalic Oxalic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1426 Định tính Acid oxalic Qualitative test for Oxalic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1427 Hàm lượng Acid fumaric Fumaric Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1428 Định tính Acid fumaric Qualitative test for Fumaric acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1429 Hàm lượng Acid malic Malic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1430 Định tính Acid malic Qualitative test for Malic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1431 Hàm lượng Acid maleic Maleic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1432 Định tính Acid maleic Qualitative test for Maleic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1433 Hàm lượng Acid pyruvic Pyruvic acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1434 Định tính Acid pyruvic Qualitative test for Pyruvic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1435 Hàm lượng Acid succinic Succinic Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1436 Định tính Acid succinic Qualitative test for Succinic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1437 Hàm lượng Natri diacetat Sodium diacetate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1438 Định tính Natri diacetat Qualitative test for Sodium diacetate Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC)

%, g/100g/ mg/L,

g/L, mg/L

1439 Hàm lượng Vitamin B1 Vitamin B1 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.16  (Ref: TCVN 5164:2008) ( HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1440 Định tính Vitamin B1   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1441 Hàm lượng Vitamin B1 Vitamin B1 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.16  (Ref: TCVN 5164:2008) ( HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1442 Định tính Vitamin B1   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1443 Hàm lượng Vitamin B1 Vitamin B1 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.16  (Ref: TCVN 5164:2008) ( HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1444 Định tính Vitamin B1   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1445 Hàm lượng Vitamin B2 Vitamin B2 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1446 Định tính Vitamin B2   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1447 Hàm lượng Vitamin B2 Vitamin B2 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1448 Định tính Vitamin B2   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1449 Hàm lượng Vitamin B2 Vitamin B2 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC)

µg/100g,

µg/100mL,

mg/100g,

mg/100mL, %,

mg/kg, mg/L,

mg/viên

1450 Định tính Vitamin B2   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC)

µg/100g,

µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên

1451 Hàm lượng Vitamin B3 Vitamin B3 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1452 Định tính Vitamin B3   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1453 Hàm lượng Vitamin B3 Vitamin B3 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1454 Định tính Vitamin B3   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1455 Hàm lượng Vitamin B9 Vitamin B9 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên
1456 Định tính Vitamin B9   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên
1457 Hàm lượng Vitamin B9 Vitamin B9 content   NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên
1458 Hàm lượng Vitamin B5 Vitamin B5 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1459 Định tính Vitamin B5   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1460 Hàm lượng Vitamin B5 Vitamin B5 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1461 Định tính Vitamin B5   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1462 Hàm lượng Vitamin B6 Vitamin B6 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1463 Định tính Vitamin B6   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1464 Hàm lượng Vitamin B6 Vitamin B6 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1465 Định tính Vitamin B6   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1466 Hàm lượng Vitamin C Vitamin C content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g
1467 Định tính Vitamin C   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g
1468 Hàm lượng Vitamin C Vitamin C content Thực phẩm chức năng NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/viên, mg/100g
1469 Hàm lượng Vitamin C Vitamin C content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên
1470 Định tính Vitamin C   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên
1471 Hàm lượng Vitamin C Vitamin C content Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên
1472 Định tính Vitamin C   Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên
1473 Hàm lượng Vitamin C Vitamin C content Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/viên, %
1474 Định tính Vitamin C   Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/viên, %
1475 pH pH Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.196,TCVN 6492:2011  
1476 pH pH Nước TCVN 6492:2011  
1477 pH pH Thịt và sản phẩm thịt TCVN 4835:2002,TCVN 6492:2011  
1478 pH pH Sản phẩm rau, quả TCVN 7806-2007,TCVN 6492:2011  
1479 pH pH Khăn ướt sử dụng một lần TCVN 11528-2016,TCVN 6492:2011  
1480 Hàm lượng Asiacoside Asiacoside content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1481 Định tính Asiacoside Qualitative test for Asiacoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1482 Hàm lượng Picroside I Picroside I content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1483 Định tính Picroside I Qualitative test for Picroside I Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1484 Hàm lượng Picroside II Picroside II content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1485 Định tính Picroside II Qualitative test for Picroside II Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1486 Hàm lượng 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid content Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.114 %, mg/100g, g/100g, mg/kg
1487 Định tính 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid Qualitative test for 5-benzyl-3,6-dioxo-2- Qualitative test for piperazine acetic acid Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.114 %, mg/100g, g/100g, mg/kg
1488 Hàm lượng Hederacoside C Hederacoside content C Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.52 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1489 Định tính Hederacoside C   Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.52 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên
1490 Điểm chớp cháy Flash point Nguyên liệu thực phẩm JECFA monograph 1. Vol 4 °C
1491 Hàm lượng Steviol Glycoside Steviol Glycoside content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.51 %, mg/100g, g/100g, mg/kg
1492 Định tính Steviol Glycoside Qualitative test for Steviol Glycoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.51 %, mg/100g, g/100g, mg/kg
1493 Hàm lượng Mono este glycerit Monoester glycerite content Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.274 %, mg/100g, g/100g, mg/kg
1494 Hàm lượng Biotin Biotin content Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L
1495 Định tính Biotin Qualitative test for Biotin Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L
1496 Hàm lượng Biotin Biotin content Sữa dạng lỏng NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) µg/100mL, mg/100mL
1497 Hàm lượng Biotin Biotin content Thực phẩm chức năng NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) mg/viên, µg/viên
1498 Hàm lượng Biotin Biotin content Thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên
1499 Định tính 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazol ( THI ) Qualitative test for 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazole (THI) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.258 (LC-MS/MS) mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g
1500 Hàm lượng Vitamin B12 Vitamin B12 content Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.292 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L
1501 Hàm lượng Vitamin B12 Vitamin B12 content Sữa dạng lỏng NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.292 (HPLC) µg/100mL, mg/100mL
1502 Hàm lượng Triphenylphosphin oxide Triphenylphosphin oxide content Thực phẩm, phụ gia thực phẩm Jecfa 1993 INS 955,NIFC.02.M.204 (HPLC) mg/kg, mg/L, mg/100g
1503 Độ dẫn điện Eletrical conductivity Nước TCVN 4851-1989  
1504 Độ dẫn điện Eletrical conductivity Mật ong TCVN 12395:2018  
1505 Hàm lượng Chất khô Solid content Cồn AOAC 920.47 %
1506 Tổng chất khô Total solids Nước rau quả TCVN 10696:2015 %
1507 Hàm lượng Chất rắn không tan trong nước Water insoluble solids content Mật ong TCVN 5264:1990 %
1508 Độ ẩm Moisture Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.02,TCVN 4326:2001,TCVN 10243:2013,TCVN 7035:2002,QCVN 4-21:2011/BYT,TCVN 5567:1991,TCVN 8900-2:2012,TCVN 8900-1:2012 g/100g
1509 Độ ẩm Moisture Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8135:2009 %, g/100g
1510 Độ ẩm Moisture Kẹo TCVN 4326:2001 %
1511 Độ ẩm Moisture Ngũ cốc dạng sợi ăn liền TCVN 7879:2008 %
1512 Độ ẩm Moisture Thức ăn chăn nuôi TCVN 4326:2001 %
1513 Độ ẩm Moisture Chè TCVN 5613:2007 %
1514 Độ ẩm Moisture Cà phê bột TCVN 7035:2002 %
1515 Độ ẩm Moisture Cà phê hòa tan TCVN 5567:1991 %
1516 Độ ẩm Moisture Cà phê rang TCVN 10706:2015 %
1517 Độ ẩm Moisture Đường trắng, đường tinh luyện TCVN 6332:2010,TCVN 4326:2001,NIFC.02.M.02,TCVN 8135:2009 %
1518 Độ ẩm Moisture Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) TCVN 9934:2013,TCVN 4326:2001,NIFC.02.M.02 %
1519 Độ ẩm Moisture Malt TCVN 10788:2015,NIFC.02.M.02,NIFC.02.M.235 %
1520 Độ ẩm Moisture Muối thực phẩm TCVN 10243:2013,NIFC.02.M.235,TCVN 8900-2:2012 %
1521 Độ ẩm Moisture TCVN 8151-1:2009,NIFC.02.M.02 %
1522 Độ ẩm Moisture Sữa ong chúa TCVN 12606:2018,NIFC.02.M.235,NIFC.02.M.02 %
1523 Độ ẩm Moisture Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 8900-1:2012,NIFC.02.M.02,TCVN 4327:2007 %
1524 Độ ẩm Moisture Sữa và sản phẩm sữa TCVN 8082:2013,NIFC.02.M.02 g/100g, g/100mL
1525 Hàm lượng Nước Water content Thủy sản TCVN 3700:1990,NIFC.02.M.235,QCVN 4-10:2010/BYT,QCVN 4-11: 2010/BYT %
1526 Hàm lượng Nước Water content Đồ hộp TCVN 4415:1987 %
1527 Hàm lượng Chất bay hơi Volatile-matter content Dầu mỡ động, thực vật TCVN 6120:2018 %
1528 Hàm lượng Tro không tan trong acid Acid-Insoluble ash content Thức ăn chăn nuôi TCVN 9474:2012,NIFC.02.M.05,TCVN 5253:1990 %
1529 Hàm lượng Tro không tan trong acid Acid-Insoluble ash content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.05 g/100g
1530 Hàm lượng Tro không tan trong acid Acid-Insoluble ash content Chè TCVN 5612:2007 %
1531 Hàm lượng Tro không tan trong acid Acid-Insoluble ash content Kẹo TCVN 4071 : 2009 %
1532 Hàm lượng Tro không tan trong acid Acid-Insoluble ash content Cà phê TCVN 5253:1990 %
1533 Hàm lượng Tro không tan trong acid Acid-Insoluble ash content Thủy sản TCVN 10734:2015 %
1534 Hàm lượng Tro sulfat Sulfated ash content Thực phẩm NIFC.02.M.05,TCVN 8900-2:2012,QCVN 4-10:2010/BYT,QCVN 4-11: 2010/BYT g/100g
1535 Hàm lượng Tro sulfat Sulfated ash content Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 8900-2:2012 %
1536 Hàm lượng Tro sulfat Sulfated ash content Đường và sản phẩm đường TCVN 11467:2016 %
1537 Hàm lượng Tro không tan trong nước Water-Insoluble ash content Chè TCVN 5084:2007 %
1538 Hàm lượng Tro tan trong nước Water-soluble ash content Chè TCVN 5084:2007 %
1539 Hàm lượng Chất không tan trong hexan Hexane-Insoluble solid content Dầu mỡ động, thực vật TCVN 6125:2010 %
1540 Hàm lượng Chất không tan trong hexan Hexane-Insoluble solid content Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm NIFC.02.M.76 g/100g
1541 Hàm lượng Chất không tan trong nước Water insoluble solid content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.76 g/100g
1542 Hàm lượng Chất không tan trong toluen Toluene insoluble solid content Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 11175:2015 %
1543 Hàm lượng Chất không tan trong aceton Acetone-Insoluble matter content Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 11175:2015 %
1544 Hàm lượng Tro Ash content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, sữa các loại NIFC.02.M.05,TCVN 8900-2:2012,TCVN 4327:2007 g/100g
1545 Hàm lượng Tro Ash content Kẹo TCVN 4070:2009 %
1546 Hàm lượng Tro Ash content Chè TCVN 5611:2007 %
1547 Hàm lượng Tro Ash content Cà phê TCVN 5253:1990 %
1548 Hàm lượng Tro Ash content Ngũ cốc TCVN 8124:2009 %
1549 Hàm lượng Tro Ash content Thức ăn chăn nuôi TCVN 4327:2007 %
1550 Hàm lượng Tro Ash content Thịt và sản phẩm thịt TCVN 7142:2002 %
1551 Hàm lượng Tro Ash content Thủy sản TCVN 5105:2009 %
1552 Hàm lượng Tro Ash content Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) TCVN 9939:2013 %
1553 Hàm lượng Carbohydrat Carbohydrate content Thực phẩm NIFC.02.M.06 g/100g, g/100mL
1554 Hàm lượng Nước (PP Karl Fischer) Water content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.124 %
1555 Hàm lượng Tro dẫn điện Conductive Ash content Đường TCVN 7965:2008  
1556 Định tính Acid vô cơ bằng test thử nhanh Qualitative test for inorganic acids by rapid test Dấm trắng NIFC.02.M.59  
1557 Định tính Focmon bằng test thử nhanh   Hải sản sống, thịt cá tươi, bún, bánh phở NIFC.02.M.90,NIFC.02.M.218,NIFC.02.M.29  
1558 Định tính Sulfit (H2S) Qualitative test for Sulfite (H2S) Thực phẩm TCVN 3699:1990,NIFC.02.M.10  
1559 Phản ứng Kreiss Kreiss reaction Thực phẩm NIFC.02.M.223  
1560 Hàm lượng Casein Casein content Sữa NIFC.02.M.70  (Ref: ISO 17997-2004) g/100g
1561 Hàm lượng Nitơ acid amin Amino Acid Nitrogen content Yeast extract NIFC.02.M.162  (TCVN 3706-1990; TCVN 3707-1990) g/L, g/100g, g/100mL
1562 Hàm lượng Nitơ acid amin Amino Acid Nitrogen content Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.02.M.162  (TCVN 3706-1990; TCVN 3707-1990),TCVN 3706:1990,TCVN 3707:1990 g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng
1563 Hàm lượng Nitơ tổng Total Nitrogen content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.03 g N/100g, g N/100mL, g N/L, %
1564 Hàm lượng Nitơ tổng Total Nitrogen content Nước TCVN 5988-1995 mg/L
1565 Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Volatile Base Nitrogen content Rượu NIFC.02.M.03 mg/L
1566 Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Volatile Base Nitrogen content Thức ăn chăn nuôi TCVN 9215:2015 mg/100g, g/100g
1567 Hàm lượng Protein Protein content Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.03,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015 g/100g, g/100mL, %
1568 Hàm lượng Protein Protein content Ngũ cốc và đậu đỗ TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015 g/100g
1569 Hàm lượng Protein Protein content Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8134:2009,TCVN 8099-1:2015,TCVN 4328-1:2007,TCVN 3705:1990,TCVN 8125:2015 g/100g
1570 Hàm lượng Protein Protein content   TCVN 3705:1990,TCVN 8099-1:2015,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8134:2009,TCVN 8125:2015 g/L, g/100mL, g/100g
1571 Hàm lượng Protein Protein content Thức ăn chăn nuôi TCVN 4328-1:2007,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 8099-1:2015 %, g/100g
1572 Hàm lượng Protein Protein content Sữa và sản phẩm sữa TCVN 8099-1:2015,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007 g/100g
1573 Hàm lượng Protein Protein content Kem đông lạnh AOAC 930.33,TCVN 8125:2015,TCVN 8134:2009,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015,TCVN 3705:1990 g/100g
1574 Hàm lượng Nitơ ammoniac Nitrogen ammonia content Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản TCVN 3706:1990 g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng
1575 Hàm lượng Nitơ ammoniac Nitrogen ammonia content Thịt và sản phẩm thịt TCVN 3706:1990 mg/100g, g/100g
1576 Hàm lượng Nitơ ammoniac Nitrogen ammonia content Phụ gia thực phẩm QCVN 4-10:2010/BYT g/100g, %
1577 Hàm lượng Nitơ ammoniac Nitrogen ammonia content Thức ăn chăn nuôi TCVN 10494:2014 g/100g, %, mg/100g, mg/L, g/100mL
1578 Hàm lượng Nitơ focmon Nitrogen content Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản TCVN 3707:1990 g/100mL, g/L, g/100g, %
1579 Hàm lượng Nitơ focmon Nitrogen content Yeast extract NIFC.02.M.78  
1580 Hàm lượng Tanin Tannin content Chè và các sản phẩm chè NIFC.02.M.12  (Ref: AOAC 955.35),Phương pháp chuẩn độ,NIFC.02.M.108 g/100g, %
1581 Hàm lượng Chất tan Soluble content Chè và các sản phẩm chè TCVN 5610-1991 g/100g, %
1582 Hàm lượng Chất chiết Extraction content Chè và các sản phẩm chè TCVN 5610-2007 g/100g, %
1583 Hàm lượng Chất chiết Extraction content Malt TCVN 10789:2015 g/100g, %
1584 Hàm lượng Xơ thô Crude Fiber content Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.09 %, g/100g, g/100mL, g/L
1585 Hàm lượng Xơ thô Crude Fiber content Thức ăn chăn nuôi TCVN 4329-2007 %, g/100g, g/100mL, g/L
1586 Hàm lượng Xơ thô Crude Fiber content Nông sản thực phẩm TCVN 5103-1990 %, g/100g, g/100mL, g/L
1587 Hàm lượng Xơ thô Crude Fiber content Chè TCVN 5714-2007,TCVN 4329-2007 %, g/100g, g/100mL, g/L
1588 Hàm lượng Xơ hoà tan Soluble fiber content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, rau và quả, thức ăn chăn nuôi TCVN 9050:2012 Ref: AOAC 991.43 %, g/100g, g/100mL, g/L
1589 Hàm lượng Chất xơ không hòa tan Insoluble fiber content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.187 g/100g, g/100mL, %, g/L, mg/100g, mg/100mL
1590 Độ cặn dơ Dirty residue Sữa bột NIFC.02.M.55  
1591 Chỉ số không hòa tan Insolubility index Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6511:2007  
1592 Định danh và định lượng phẩm màu Identification and quantification of pigments Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC)  
1593 Hàm lượng Tartrazin Tartrazine content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1594 Định tính Tartrazin Qualitative test for Tartrazin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1595 Hàm lượng Quinoline Quinoline content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1596 Định tính Quinoline Qualitative test for Quinoline Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1597 Hàm lượng Sunset yellow Sunset yellow content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1598 Định tính Sunset yellow Qualitative test for Sunset yellow Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1599 Hàm lượng Amaranth Amaranth content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1600 Định tính Amaranth Qualitative test for Amaranth Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1601 Hàm lượng Ponceau 4R Ponceau 4R content  Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1602 Định tính Ponceau 4R Qualitative test for Ponceau 4R Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1603 Hàm lượng Brilliant blue Brilliant blue content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1604 Định tính Brilliant blue Qualitative test for Brilliant blue Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1605 Hàm lượng Fast green Fast green content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1606 Định tính Fast green Qualitative test for Fast green Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1607 Hàm lượng Patent blue Patent blue content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1608 Định tính Patent blue Qualitative test for Patent blue  Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1609 Hàm lượng Allura red Allura red content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1610 Định tính Allura red Qualitative test for Allura red Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1611 Hàm lượng Carmoisine Carmoisine content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1612 Định tính Carmoisine Qualitative test for Carmoisine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1613 Hàm lượng Carmine Carmine content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1614 Định tính Carmine Qualitative test for Carmine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1615 Hàm lượng Indigo carmine Indigo carmine content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1616 Định tính Indigo carmine   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1617 Hàm lượng Green S Green content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1618 Định tính Green S Qualitative test for Green S Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1619 Hàm lượng Brilliant black Brilliant black content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1620 Định tính Brilliant black Qualitative test for Brilliant black Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1621 Hàm lượng Các chất màu phụ Subsidiary coloring matter content Phụ gia thực phẩm TCVN 6470-2010,QCVN 4-10:2010/BYT,JECFA monograph 1. Vol 4 %
1622 Định tính Phẩm màu kiềm   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.65  
1623 Hàm lượng Nhóm benzoat Benzoate group content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1624 Định tính Nhóm benzoat Qualitative test for Benzoate group Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1625 Hàm lượng Natri benzoat Sodium benzoate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1626 Hàm lượng Kali benzoat Potassium benzoate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1627 Hàm lượng Calci benzoat Calcium benzoate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1628 Hàm lượng Acid benzoic Benzoic Acid content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1629 Hàm lượng Nhóm Sorbat Sorbate Group content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1630 Định tính Nhóm Sorbat Qualitative test for Sorbat group Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1631 Hàm lượng Natri sorbat Sodium sorbate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1632 Hàm lượng Kali sorbat Potassium sorbate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1633 Hàm lượng Calci sorbat Calcium sorbate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1634 Hàm lượng Acid sorbic Sorbic Acid content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1635 Hàm lượng Saccharin Saccharin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1636 Định tính Saccharin Qualitative test for Saccharin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1637 Hàm lượng Natri saccharin Saccharin sodium content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1638 Hàm lượng Kali saccharin Potassium saccharin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1639 Hàm lượng Calci saccharin Calcium saccharin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1640 Hàm lượng Acesulfam Kali Acesulfame K content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1641 Định tính Acesulfam Kali Qualitative test for Acesulfame Potassium Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1642 Hàm lượng Aspartam Aspartame content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1643 Định tính Aspartam Qualitative test for Aspartam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1644 Hàm lượng Thaumatin Thaumatin content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1645 Định tính Thaumatin Qualitative test for Thaumatin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1646 Hàm lượng Neotam Neotam content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1647 Định tính Neotam Qualitative test for Neotam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1648 Hàm lượng Alitam Alitam content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1649 Định tính Alitam Qualitative test for Alitam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1650 Hàm lượng Natri dehydroacetat Sodium dehydroacetate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.50 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1651 Định tính Natri dehydroacetat Qualitative test for Sodium dehydrogen acetate Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.50 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1652 Hàm lượng Monosaccharid Monosaccharide content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi Cập nhập  
1653 Hàm lượng Acid Acid content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.08  
1654 Độ acid Acidity Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.08  
1655 Hàm lượng Acid bay hơi Aspartic Acid content Rượu TCVN 8012:2009,AOAC 964.08  
1656 Hàm lượng Acid bay hơi Volatile Acid content Rượu vang TCVN 12087:2017,AOAC 964.08 g/L
1657 Hàm lượng Cyclamat Cyclamate content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.38 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1658 Định tính Cyclamat Qualitative test for Cyclamate Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.38 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1659 Hàm lượng Đường khử Reducing Sugar content Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.11,NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) %; g/L; g/100g
1660 Hàm lượng Đường tổng số Total Sugar content Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.11 %; g/L; g/100g
1661 Hàm lượng Đường tổng số Total Sugar content Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1662 Hàm lượng Đường tổng số Total Sugar content Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g
1663 Hàm lượng Glucose/Dextrose Glucose/Dextrose content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) %; g/L; g/100g
1664 Định tính Glucose/Dextrose Qualitative test for Glucose/Dextrose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) %; g/L; g/100g
1665 Hàm lượng Fructose Fructose content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC)  
1666 Định tính Fructose Qualitative test for Fructose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC)  
1667 Hàm lượng Saccarose Sucrose content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1668 Định tính Saccarose Qualitative test for Sucrose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1669 Hàm lượng Maltose Maltose content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13  
1670 Định tính Maltose   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1671 Hàm lượng Lactose Lactose content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1672 Định tính Lactose   Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1673 Chỉ số DE Dextrose equivalent value  Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.11 %; g/L; g/100g
1674 Hàm lượng NaCl NaCl content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.07 %; g/L; g/100g
1675 Hiệu quả thanh trùng Sterilization effect Sữa thanh trùng NIFC.02.M.103  
1676 Hàm lượng Polyol Polyol content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1677 Hàm lượng D-mannitol D-mannitol content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1678 Định tính D-mannitol Qualitative test for D-mannitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1679 Hàm lượng Isomalt Isomalt content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1680 Định tính Isomalt   Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1681 Hàm lượng Dextrose Dextrose content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1682 Định tính Dextrose Qualitative test for Dextrose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1683 Hàm lượng Trehalose Trehalose content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1684 Định tính Trehalose   Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1685 Hàm lượng Maltitol Maltitol content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1686 Định tính Maltitol   Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13  
1687 Hàm lượng Maltitol Maltitol content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1688 Định tính Maltitol   Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1689 Hàm lượng Erythritol Erythritol content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
1690 Định tính Erythritol Qualitative test for Erythritol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1691 Hàm lượng Xylitol Xylitol content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1692 Định tính Xylitol   Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1693 Hàm lượng Palatinose Palatinose content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1694 Định tính Palatinose Qualitative test for Palatinose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1695 Hàm lượng Manose Manose content Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1696 Định tính Manose   Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
1697 Định tính Benzoic và acid salicylic Qualitative test for Benzoic and salicylic acid Phụ gia thực phẩm JECFA  
1698 Tính acid và tính kiềm Acidity and alkalinity   JECFA,QCVN 4-11: 2010/BYT,QCVN 4 - 12:2010/BYT  
1699 Hàm lượng Saccharides khác Other Saccharides content Nguyên liệu đường NIFC.02.M.06  
1700 Hàm lượng CO2 CO2 content Đồ uống có ga NIFC.02.M.06,NIFC.02.M.252  
1701 Chỉ số WPNI (Whey Protein Nitrogen Index) Whey Protein Nitrogen Index (WPNI) Sữa và sản phẩm sữa NIFC.02.M.89  
1702 Hàm lượng Glycerol tự do Free Glycerol content   NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC)  
1703 Chỉ số chống Oxy hóa (antioxidant) Antioxidant Index Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 11939:2017  
1704 Hàm lượng Natribicacbonat Sodium bicarbonate content   QCVN 4-13:2010/BYT  
1705 Hàm lượng Nisin Nisin content   NIFC.02.M.87 (LC-MS/MS)  
1706 Hàm lượng Hexamethylen tetramin Hexamethylene tetramine content   NIFC.02.M.327 (LC-MS/MS)  
1707 Thể tích Volume Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mL/lọ, mL/hộp, mL/ống
1708 Khối lượng viên Capsule weight Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mg/viên
1709 Khối lượng viên (tính cả vỏ nang) Capsule weight (including shell) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mg/viên
1710 Khối lượng viên (không tính vỏ nang) Capsule weight (excluding shell) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mg/viên
1711 Khối lượng Mass Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198,TCVN 8389-1:2010 mg/hộp, mg/lọ, mg/cái
1712 Độ dẫn điện Eletrical conductivity Nước TCVN 4851-1989 mS/cm, µS/cm
1713 Độ dẫn điện Eletrical conductivity Thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.223 mS/cm, µS/cm
1714 Độ dẫn điện Eletrical conductivity Mật ong TCVN 12395:2018 mS/cm
1715 Chỉ số khúc xạ Refractive index Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.203  
1716 Độ Brix Brix value Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.203 °Bx
1717 Hàm lượng Parabens Parabens content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1718 Định tính Parabens Qualitative test for Parabens Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1719 Hàm lượng Methyl paraben Methyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1720 Định tính Methyl paraben Qualitative test for Methyl Salicylate Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1721 Hàm lượng Ethyl paraben Ethyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1722 Định tính Ethyl paraben Qualitative test for Ethyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1723 Hàm lượng Propyl paraben Propyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1724 Định tính Propyl paraben Qualitative test for Propyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1725 Hàm lượng Isopropyl paraben Isopropyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1726 Định tính Isopropyl paraben   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1727 Hàm lượng Butyl paraben Butyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1728 Định tính Butyl paraben Qualitative test for Butyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1729 Hàm lượng Isobutyl paraben Isobutyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1730 Định tính Isobutyl paraben   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1731 Hàm lượng Phenyl paraben Phenyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1732 Định tính Phenyl paraben Qualitative test for Phenyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1733 Hàm lượng Benzyl paraben Benzyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1734 Định tính Benzyl paraben Qualitative test for Benzyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1735 Hàm lượng Pentyl paraben Pentyl paraben content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1736 Định tính Pentyl paraben Qualitative test for Pentyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1737 Hàm lượng Ethyl para hydroxybenzoat Ethyl para hydroxybenzoate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1738 Định tính Ethyl para hydroxybenzoat Qualitative test for Ethyl para hydroxybenzoate Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1739 Hàm lượng Methyl para hydroxybenzoat Methyl para hydroxybenzoate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1740 Định tính Methyl para hydroxybenzoat Qualitative test for Methyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1741 Hàm lượng Acid parahydroxybenzoic Parahydroxybenzoic acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1742 Định tính Acid parahydroxybenzoic Qualitative test for Parahydroxybenzoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL
1743 Hàm lượng Vitamin A Vitamin A content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g
1744 Định tính Vitamin A   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g
1745 Hàm lượng Vitamin E Vitamin E content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g
1746 Định tính Vitamin E   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g
1747 Hàm lượng Vitamin D Vitamin D content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.21 (HPLC) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g
1748 Hàm lượng Vitamin D3 Vitamin D3 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g
1749 Định tính Vitamin D3   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g
1750 Hàm lượng Vitamin D2 Vitamin D2 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g
1751 Hàm lượng Vitamin K tổng Total Vitamin K content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1752 Hàm lượng Vitamin K1 Vitamin K1 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1753 Hàm lượng Vitamin K2 Vitamin K2 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1754 Định tính Vitamin K2   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1755 Hàm lượng MK4 MK4 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1756 Định tính MK4 Qualitative test for MK4 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1757 Hàm lượng MK7 MK7 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1758 Định tính MK7 Qualitative test for MK7 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1759 Tỷ trọng Density Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.197 g/mL
1760 Tỷ trọng Density Sữa tươi thanh trùng TCVN 5860:2007,NIFC.05.M.197 g/mL
1761 Tỷ trọng Density Sữa tươi tiệt trùng TCVN 7028:2009,NIFC.05.M.197 g/mL
1762 Tỷ trọng Density Dầu thực vật TCVN 7597:2018 g/mL
1763 Tỷ trọng ở 20 độ C Density Tinh dầu và chất chiết thơm TCVN 8444:2010,NIFC.05.M.197 g/mL
1764 Tỷ trọng ở 25 độ C Density Phụ gia thực phẩm TCVN 6469:2010,NIFC.05.M.197 g/mL
1765 Hàm lượng β-Caroten β-Carotene content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g
1766 Định tính β-Caroten Qualitative test for β-Carotene Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g
1767 Hàm lượng Carotenoid Carotenoids content  Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.57 (UV-VIS) mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL
1768 Định tính Carotenoid tổng số Qualitative test for Carotenoids Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.57 (UV-VIS),QCVN 4-10:2010/BYT mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL
1769 Hàm lượng Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols) Total Vitamin E content (tocopherols and tocotrienols) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1770 Định tính Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols)   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1771 Hàm lượng Vitamin E nhóm tocopherols Vitamin E of tocopherols group content  Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1772 Hàm lượng Delta tocopherol Delta tocopherol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1773 Định tính Delta tocopherol Qualitative test for Delta tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1774 Hàm lượng Alpha tocopherol Alpha tocopherol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1775 Định tính Alpha tocopherol Qualitative test for Alpha tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1776 Hàm lượng Tocopheryl acetat Tocopheryl acetate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1777 Định tính Tocopheryl acetat   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1778 Hàm lượng Beta tocopherol Beta tocopherol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1779 Định tính Beta tocopherol Qualitative test for Beta tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1780 Hàm lượng Gamma tocopherol Gamma tocopherol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1781 Định tính Gamma tocopherol Qualitative test for Gamma tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1782 Hàm lượng Vitamin E nhóm tocotrienols Vitamin E of tocotrienols group content  Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g
1783 Hàm lượng Delta trienol Delta trienol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1784 Định tính Delta trienol Qualitative test for Delta trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1785 Hàm lượng Alpha trienol Alpha trienol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1786 Định tính Alpha trienol Qualitative test for Alpha trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1787 Hàm lượng Beta trienol Beta trienol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1788 Định tính Beta trienol Qualitative test for Beta trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1789 Hàm lượng Gamma trienol Gamma trienol content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1790 Định tính Gamma trienol Qualitative test for Gamma trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1791 Hàm lượng Sucralose Sucralose content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.37 (LC-MS) mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL  
1792 Định tính Sucralose Qualitative test for Sucralose Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.37 (LC-MS) mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL  
1793 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng Particle size ratio through sieve Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1794 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 4 mesh Particle size through 4 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1795 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 10 mesh Particle size through 10 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1796 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 12 mesh Particle size through 12 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1797 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 14 mesh Particle size through 14 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1798 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 16 mesh Particle size through 16 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1799 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 18 mesh Particle size through 18 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1800 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 20 mesh Particle size through 20 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1801 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 25 mesh Particle size through 25 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1802 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 30 mesh Particle size through 30 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1803 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 35 mesh Particle size through 35 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1804 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 40 mesh Particle size through 40 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1805 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 45 mesh Particle size through 45 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1806 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 50 mesh Particle size through 50 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1807 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 60 mesh Particle size through 60 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1808 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 70 mesh Particle size through the 70 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1809 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 80 mesh Particle size through 80-mesh sieve Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1810 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 100 mesh Particle size through 100 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1811 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 120 mesh Particle size through 120 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1812 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 140 mesh Particle size through 140 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1813 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 170 mesh Particle size through the 170 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1814 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 200 mesh Particle size through 200 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1815 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 270 mesh Particle size through 270 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1816 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 325 mesh Particle size through 325 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1817 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng Particle size over  Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1818 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 4 mesh Particle size over 4 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1819 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 10 mesh Particle size over 10 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1820 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 12 mesh Particle size over 12 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1821 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 14 mesh Particle size over 14 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1822 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 16 mesh Particle size over 16 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1823 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 18 mesh Particle size over 18 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1824 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 20 mesh Particle size over 20 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
1825 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 25 mesh Particle size over 25 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1826 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 30 mesh Particle size over 30 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1827 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 35 mesh Particle size over 35 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1828 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 40 mesh Particle size over 40 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1829 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 45 mesh Particle size over 45 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1830 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 50 mesh Particle size over 50 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1831 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 60 mesh Particle size over 60 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1832 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 70 mesh Particle size over 70 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1833 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 80 mesh Particle size over 80 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1834 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 100 mesh Particle size over 100 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1835 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 120 mesh Particle size over 120 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1836 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 140 mesh Particle size over 140 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1837 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 170 mesh Particle size over 170 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1838 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 200 mesh Particle size over 200 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1839 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 270 mesh Particle size over 270 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1840 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 325 mesh Particle size over 325 mesh Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %
1841 Hàm lượng Lycopen Lycopene content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1842 Định tính Lycopen   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1843 Hoạt độ nước Water activity Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.200  
1844 Hàm lượng Vitamin K3 Vitamin K3 content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.66 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1845 Định tính Vitamin K3   Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.66 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g
1846 Độ đục Turbidity Nước TCVN 6184:2008 NTU
1847 Hàm lượng Dimethyl dicarbonat Dimethyl dicarbonate content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm NIFC.02.M.220 (GC-MS/MS)  
1848 Cảm quan Sensory test Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199  
1849 Màu sắc Color Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199,TCVN 6185:2015  
1850 Mùi Odor Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199  
1851 Vị Taste Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199  
1852 Trạng thái Status Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199  
1853 Mùi, vị Taste Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199  
1854 Định tính Tạp màu   Phụ gia thực phẩm TCVN 6470-2010,QCVN 4-10:2010/BYT  
1855 Độ kiềm của tro tan trong nước Alkalinity of water-soluble ash Chè TCVN 5085:2007  
1856 Hàm lượng Tinh bột Starch content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm FAO 14/7/1986 g/100g
1857 Hàm lượng Acid béo tổng Total Fatty Acid content Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g
1858 Hàm lượng Chất màu vàng O (Auramine O) Yellow Substance O content (Auramine O) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.069 (LC-MS/MS) µg/kg
1859 Hàm lượng Rhodamin B Rhodamine B content Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.064 (HPLC),NIFC.04.M.064 (UV),TCVN 8670:2011,NIFC.04.M.070 µg/kg
1860 Hàm lượng Sudan tổng số Total Sudan content Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg
1861 Hàm lượng Sudan I Sudan I content Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg
1862 Hàm lượng Sudan II Sudan II content Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg
1863 Hàm lượng Sudan III Sudan III content Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg
1864 Hàm lượng Sudan IV Sudan IV content Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg
1865 Hàm lượng Vinyl acetate Vinyl acetate content Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg
1866 Hàm lượng Vinyl acetate Vinyl acetate content Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT mg/kg
1867 Hàm lượng Nhóm adipat Adipat group content Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %
1868 Định tính Nhóm adipat Qualitative test for Adipat group  Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %
1869 Hàm lượng Nhóm hydroxypropyl Hydroxypropyl group content Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %
1870 Hàm lượng Propylen chlorohydrin Propylene chlorohydrin content Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT mg/kg
1871 Hàm lượng Octenylsuccinic Acid Octenylsuccinic Acid content Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %
1872 Hàm lượng Formaldehyde Formaldehyde content Khăn ướt, giấy ướt NIFC.04.M.096,TCVN 11528:2016,TCVN7421-1:2004 (NIFC.04.M.082),NIFC.04.M.082 (Ref. TCVN 7421-1:2004),NIFC.02.M.29,NIFC.02.M.29 (HPLC) mg/kg
1873 Năng lượng   Sữa bột NIFC.02.M.06  
1874 Hàm lượng Carbohydrate Total Carbohydrate content   NIFC.02.M.06  
1875 Hàm lượng Carbohydrate (không bao gồm chất xơ)     AOAC 2020.07  
1876 Hàm lượng Carbohydrate (không bao gồm chất xơ)     AOAC 2020.07  
1877 Hàm lượng chất xơ hòa tan Soluble fiber content   TCVN 9050 - 2012,NIFC.05.M.013  
1878 Hàm lượng chất xơ tiêu hóa Dietary fiber content   TCVN 9050 - 2012  
1879 Hàm lượng Đường tổng (Tính theo Glucose) Total Sugar content (as Glucose)   NIFC.02.M.13  
1880 Hàm lượng Đường tổng (Tính theo Mono và Dissacharide) Total Sugar content (as Mono and Dissacharide)   NIFC.02.M.13  
1881 Hàm lượng Chất đạm Protein content   NIFC.02.M.03  
1882 Hàm lượng Chất béo Fat content   TCVN 6688-3:2007,TCVN 6688-2:2007,TCVN 6688-1:2007,TCVN 3703:2009,TCVN 8136:2009,NIFC.02.M.04,TCVN 6555 : 2017,TCVN 4331:2001,TCVN 6508:2011  
1883 Hàm lượng Acid Pantothenic Pantothenic acid content   NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2012.16 (LC-MS/MS)  
1884 Hàm lượng chất xơ tổng Total fiber content   TCVN 9050 - 2012  
1885 Hàm lượng Acid folic Folic Acid content   NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2013.13 (LC-MS/MS)  
1886 Hàm lượng cát sạn Sand and/or silica content   NIFC.02.M.05  
1887 Hàm lượng Inositol (B8) Inositol content   NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD)  
1888 Hàm lượng Ure Urea content   NIFC.02.M.28  
1889 Hàm lượng đường fructose+Glucose Fructose+Glucose content   NIFC.02.M.13   
1890 Hàm lượng chất xơ hòa tan theo polydextrose (tính theo glucose) Soluble fiber content as poydextrose (as glucose)   NIFC.05.M.051 (AOAC 2000.11)  
1891 Erythrosin Erythrosin   NIFC.02.M.26 (HPLC)  
1892 Hàm lượng Sodium Butyrate Sodium Butyrate content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
1893 Định tính Indigotin     NIFC.02.M.26 (HPLC)  
1894 Hàm lượng Ascorbyl Palmitate Ascorbyl Palmitate content   NIFC.02.M.33 (HPLC)  
1895 Hàm lượng Mixed Tocopherol  Mixed Tocopherol content   NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS)  
1896 Hàm lượng Glucid Carbohydrate content   NIFC.02.M.06  
1897 Góc quay cực riêng Specific rotation   TCVN 6469:2010  
1898 Hàm lượng chất không tan trong acid Acid-insoluble matter content   NIIFC.02.M.76  
1899 Hàm lượng kiềm tự do Free alkali content   NIFC.02.M.08,QCVN 3-4 : 2010/BYT  
1900 Hàm lượng muối magnesi và muối kiềm Magnesium and alkaline salt content   QCVN 3-4 : 2010/BYT  
1901 Định tính Carbonat Qualitative test for Carbonate   QCVN 3-4 : 2010/BYT  
1902 Hàm lượng Sodium Bicarbonate Sodium Bicarbonate content Thức ăn chăn nuôi QCVN 4-13:2010/BYT  
1903 Hàm lượng Hydrogen sulfide Hydrogen sulfide content Nước NIFC.02.M.10  
1904 Hàm lượng Protein thô Crude Protein content   TCVN 4328-1:2007  
1905 Hàm lượng Dextrose/VCK Dextrose content (on the dried basis)   NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11  
1906 Khoảng nóng chảy Melting range   NIFC.02.M.217  
1907 Hàm lượng Acid tự do Free Acidity content   NIFC.02.M.08  
1908 Hàm lượng Protein sữa Milk Protein content   TCVN 8099-1:2015,TCVN 8125:2015  
1909 Hàm lượng Natri acetate Sodium acetate content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
1910 Hàm lượng Các nhóm Acetyl Acetyl groups content   QCVN 4-18:2011/BYT  
1911 Hàm lượng Đường tổng (as Glucose) Total Sugar (as Glucose)   NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11  
1912 Sàng lọc chất bảo quản Preservative screening Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC)  
1913 Hàm lượng Tạp chất không tan Insoluble Impurities content Dầu thực vật TCVN 6125:2010 %
1914 Hàm lượng Tro tổng Total Ash content   NIFC.02.M.05  
1915 Hàm lượng các chất dễ bay hơi ở 105 độ C     TCVN 6120:2018 %
1916 Hàm lượng Chất rắn Solids content   NIFC.02.M.02 g/100g, %
1917 Định tính A và B Qualitative test for A and B   USP   
1918 Tạp chất liên quan Related impurities   USP   
1919 Hàm lượng chất chiết trong nước Water extract content   TCVN 5610:2007  
1920 Hao hụt khối lượng ở 103 độ C Loss on drying at 103 oC   TCVN 5613:2007 %
1921 Hiệu suất lọc đối với sương dầu Filter efficiency with paraffin oil test at the flow rate of 30L/min   TCVN 8389-1:2010  
1922 Trở lực hô hấp Breathing resistance   TCVN 8389-1:2010  
1923 Giới hạn trường nhìn Visual limit   TCVN 8389-1:2010  
1924 Hàm lượng Acid 4-amino-5-methoxy-2-methylbenzen-sulfonic 4-amino-5-methoxy-2-methylbenzene-sulfonic acid content   TCVN 6470:2010  
1925 Hàm lượng Natri 6-hydroxy-2-naphtalen sulfonat Sodium 6-hydroxy-2-naphthalene sulfonate content   TCVN 6470:2010  
1926 Hàm lượng  Sunfua Sulfide content   SMEWW 4500-S2-  
1927 Định tính Benzoat Qualitative test for Benzoat   NIFC.02.M.25 (HPLC)  
1928 Giảm khối lượng khi sấy khô (105 độ C/ 4h) Loss on drying (105 oC/4h)   NIFC.02.M.02,TCVN 6332:2010 g/100g, %
1929 Tính acid hoặc tính kiềm Acidity or alkalinity   QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4 - 10 : 2010/BYT, QCVN 4 - 11 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227  
1930 Các hợp chất dễ than hóa     QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4 - 20 : 2010/BYT, QCVN 4 - 11 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227  
1931 Các hợp chất clor hữu cơ     QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227  
1932 Các chất dễ bị oxy hóa     QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4 - 11 : 2010/BYT, NIFC.02.M.227  
1933 Hàm lượng Sucrose Sucrose content   NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13  
1934 Hàm lượng Galacto-oligosaccharides Galacto-oligosaccharides content   NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD)  
1935 Hao hụt khối lượng sau khi sấy Loss on drying   NIFC.02.M.02 g/100g, %
1936 Trị số pH pH    NIFC.05.M.196  
1937 Góc quay cực riêng (α, 20, D) Specific rotation (α, 20, D)   TCVN 6469-2010,TCVN 6469:2010  
1938 Độ hấp thụ ở bước sóng 430 nm Absorption at wavelength 430 nm   NIFC.02.M.72  
1939 Hàm lượng Đường tổng quy ra glucose Total Sugar content (Expressed as Glucose)   NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11  
1940 Độ màu Color   NIFC.02.M.72  
1941 Hàm lượng Sulfite tính theo SO2 Sulfite content in SO2   NIFC.02.M.10  
1942 Hàm lượng Calci oxalat Calcium oxalate content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
1943 Giảm khối lượng khi sấy khô Loss on drying    NIFC.02.M.02,TCVN 8900-2:2012 g/100g,/%
1944 Giảm khối lượng khi làm khô (sấy 135 độ C đến khối lượng không đổi) Loss on drying (135 oC)   QCVN 4-1:2010/BYT  
1945 Hàm lượng Xanthan gum Xanthan gum content   QCVN 4-21:2011/BYT %
1946 Hàm lượng Tro toàn phần Total Ash content   NIFC.02.M.05 %
1947 Hàm lượng Chất màu Colour content   NIFC.02.M.26 (HPLC), QCVN 4-10:2010/BYT  
1948 Hàm lượng chất không tan trong HCl HCL-insoluble matter content   NIFC.02.M.76,QCVN 4-10:2010/BYT g/100g, %
1949 Khối lượng riêng biểu kiến trước khi nén chặt     NIFC.05.M.197  
1950 Kết cấu vật liệu Construction and material   Cập nhập  
1951 Hàm lượng SO2 SO2 content   NIFC.02.M.10  
1952 Định tính Lactat     Cập nhập  
1953 Hàm lượng Carbohydrat (không bao gồm chất xơ) Carbohydrate content (excluding fiber)   NIFC.02.M.06  
1954 Hàm lượng Nitơ amino (theo chất khô không muối) Amino nitrogen content (as dried on basis without salt)   TCVN 3706:1990  
1955 Hàm lượng Sodium chloride Sodium chloride content   Cập nhập,NIFC.02.M.07  
1956 Màu sắc Color Nước TCVN 6185:2015  
1957 Cảm quan Sensory test Nước NIFC.05.M.199  
1958 Mùi, vị Taste Nước NIFC.05.M.199  
1959 Hàm lượng Natri Cacbonat Sodium Carbonate content   QCVN 4-3 : 2010/BYT  
1960 Hàm lượng Vitamin PP Vitamin PP content   NIFC.02.M.15 (HPLC)  
1961 Hàm lượng Acid pyrrolidon Carboxylic Carboxylic Pyrrolidone Acid content   QCVN 4-1:2010/BYT  
1962 Hàm lượng Protein tổng số Total Protein content   NIFC.02.M.03,TCVN 8134:2009,TCVN 8125:2015,TCVN 3705:1990,TCVN 4328-1:2007,TCVN 8099-1:2015  
1963 Hàm lượng Glycolat tự do Free Glycolate content   QCVN 4-21:2011/BYT  
1964 Hàm lượng Natri Carboxymethyl cellulose Sodium Carboxymethyl Cellulose content   QCVN 4-21:2011/BYT  
1965 Hàm lượng Galactose và Anhydrogalactose Galactose and Anhydrogalactose content   NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.11  
1966 Keo ưa nước và chất đồng trùng hợp điển hình Hydrocolloid and predominant type of copolymer   QCVN 4 - 21: 2011/BYT  
1967 Sự hấp thụ hồng ngoại     NIFC.02.M.270, QCVN 4-22:2011/BYT, QCVN 4 - 21: 2011/BYT  
1968 Hàm lượng Natri Ascorbat Sodium Ascorbate content   NIFC.02.M.14 (HPLC)  
1969 Hàm lượng Trisodium Citrate Trisodium Citrate content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
1970 Hàm lượng Acid Galacturonic Galacturonic Acid content   QCVN 4-21:2011/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT  
1971 Hàm lượng Acid phenolic Phenolic Acid content   NIFC.02.M.376 (HPLC), NIFC.02.M.44 (UV-VIS)  
1972 Định tính Galacto-oligosaccharides Qualitative test for Galacto-oligosaccharides   NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD)  
1973 Định tính Glycerol Qualitative test for Glycerol    JECFA monograph 1. Vol 4  
1974 Định tính Acid béo Qualitative test for Fatty Acid    JECFA monograph 1. Vol 4,QCVN 4-22:2011/BYT  
1975 Hàm lượng Xà phòng (tính theo Natri Oleat) Soap content (as Sodium Oleat)   NIFC.02.M.110  
1976 Độ tan Solubility   TCVN 6469-2010  
1977 Muối amoni ammonium salt   Cập nhập,JECFA monograph 1. Vol 4  
1978 Hàm lượng chất xơ (tính theo GOS) Fiber content (in GOS)   NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD)  
1979 Hàm lượng chất xơ hòa tan theo polydextrose Soluble fiber content (as poydextrose)   Cập nhập,NIFC.05.M.051 (AOAC 2000.11)  
1980 Hàm lượng Carbohydrat Carbohydrate content   NIFC.02.M.06  
1981 Trọng lượng riêng Specific gravity   NIFC.05.M.197  
1982 Dư lượng còn sót lại sau khi nung Residue on ignition   NIFC.02.M.05  
1983 Hàm lượng Sorbitol Sorbitol content   NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC)  
1984 Định tính Độ hòa tan trong nước ở nhiệt độ 16 ± 2 ºC     NIFC.02.M.233, TCVN 12459:2018  
1985 Định tính Độ hòa tan trong nước sôi     TCVN 12459:2018  
1986 Định tính Acid folic Qualitative test for Folic acid   NIFC.02.M.15 (HPLC)  
1987 Hàm lượng Tetranatri diphosphat Tetrasodium diphosphate content   NIFC.02.M.35 (IC)  
1988 Sắc ký lớp mỏng Thin layer chromatography   NIFC.02.M.230  
1989 Kích thước hạt Particle size   NIFC.02.M.293  
1990 Xác định tạp chất lạ Identify foreign impurities   NIFC.05.M.199  
1991 Hàm lượng Acid guanylic Guanylic acid content   NIFC.02.M.36 (HPLC)  
1992 Hàm lượng Acid inosinic Inosinic acid content   NIFC.02.M.36 (HPLC)  
1993 Hàm lượng Chất hòa tan trong nước Amount of dissolved substances in water   NIFC.02.M.76  
1994 Tạp chất Phenol Phenol impurities   QCVN 4-6 : 2010/BYT  
1995 Phản ứng màu Color reaction   QCVN 4-6 : 2010/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT  
1996 Thử dương tính đối với các nhóm ester Positive test for Ester groups   QCVN 4 - 18 : 2011/BYT,   
1997 Hàm lượng C11H16O2 C11H16O2 content   IFC.02.M.49 (HPLC)  
1998 Hàm lượng 3- tert-butyl-4-hydroxyanisol 3-tert-butyl-4-hydroxyanisol content   IFC.02.M.49 (HPLC)  
1999 Định tính Pectin Qualitative test for Pectin   QCVN 4-21:2011/BYT  
2000 Hàm lượng Pectin Pectin content   QCVN 4-21:2011/BYT  
2001 Hàm lượng chất không tan Insoluble matter content   NIIFC.02.M.76  
2002 Hàm lượng Nitrogen Nitrogen content   NIFC.02.M.03  
2003 Độ trong Clarity   NIFC.05.M.199  
2004 Tạp chất nhìn thấy bằng mắt thường Impurities visible to the naked eye   NIFC.05.M.199  
2005 Hàm lượng Đường chuyển hóa Metabolic Sugar content   NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC)  
2006 Các hợp chất không tan trong nước và có mùi     QCVN 4 - 21: 2011/BYT, NIFC.02.M.227  
2007 Hàm lượng Monoglyceride tổng Total Monoglyceride content   NIFC.02.M.174  
2008 Hàm lượng Acid béo tự do Free fatty acid content   TCVN 6127-2010  
2009 Hàm lượng tạp chất Impurities content   TCVN 6125:2010,NIFC.02.M.76  
2010 Độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Moisture and Volatile-matter content   NIFC.02.M.02  
2011 Khối lượng riêng Relative density    NIFC.05.M.197  
2012 Hàm lượng Các chất hữu cơ ngoài chất màu Organic compounds other than coloring matters content Phụ gia thực phẩm TCVN 6470-2010,NIFC.02.M.216 (HPLC)  
2013 Hàm lượng Hydro Peroxide Hydrogen Peroxide content   NIFC.02.M.92, NIFC.02.M.202  
2014 Định tính Sorbates Qualitative test for Sorbates   NIFC.02.M.25 (HPLC)  
2015 Hàm lượng các chất dễ bay hơi Volatile matter content   NIFC.02.M.02  
2016 Hàm lượng Acid carminic Carminic Acid content   Cập nhập,QCVN 4-10:2010/BYT  
2017 Phản ứng đặc trưng đối với các nhóm acetyl Characteristic reactions for acetyl . groups   QCVN 4-18:2011/BYT  
2018 Phản ứng khử đồng Copper reduction reaction   QCVN 4-18:2011/BYT,QCVN 4-6 : 2010/BYT  
2019 Phản ứng nhuộm màu Iod Iodine staining reaction   QCVN 4-18:2011/BYT  
2020 Phản ứng tạo đục Opaque reaction   QCVN 4-18:2011/BYT  
2021  Phản ứng tạo gel Gel formation   QCVN 4-18:2011/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT  
2022 Phản ứng tạo kết tủa Precipitation reaction   QCVN 4-18:2011/BYT,QCVN 4-21:2011/BYT  
2023 Độ trắng White   Cập nhập,ISI 44-1e   
2024 Chuẩn độ Acid - Kiềm Titration Acidity-Alkalinity   Cập nhập,TCVN 6591-4:2008  
2025 Độ chênh áp suất Differential pressure   Cập nhập  
2026 Cường độ màu Color strength   Cập nhập,NIFC.02.M.72,QCVN 4-10:2010/BYT  
2027 Hàm lượng glycerin Glycerin content   NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
2028 Hàm lượng Butanetriols Butanetriols content   Jecfa 1976 INS 422  
2029 Các hợp chất clo hóa     NIFC.02.M.227  
2030 Các Acid béo và Ester Fatty acids and esters   NIFC.02.M.227  
2031 Hàm lượng Các amin thơm bậc nhất không sulfon hóa (tính theo anilin) Unsulfonated primary aromatic amines (as Aniline)   Cập nhập,JECFA monograph 1. Vol 4  
2032 Độ mịn Fineness   NIFC.05.M.205  
2033 Định danh phẩm màu     NIFC.02.M.26 (HPLC)  
2034 Hàm lượng Acid toàn phần (tính theo Acid acetic) Total Acid content (as Acetic acid)   NIFC.02.M.08  
2035 Hàm lượng Acid cố định (tính theo Acid acetic) Fixed Acid content (as Acetic acid)   NIFC.02.M.08  
2036 Mật độ khối Mass density   NIFC.05.M.197  
2037 Định tính NH3 Qualitative test for NH3   TCVN 3699:1990  
2038 Tính Acid Acidity   NIFC.02.M.227, QCVN 4 - 12 : 2010/BYT, QCVN 4-11: 2010/BYT  
2039 Hàm lượng C₃H₅NaO₃ C₃H₅NaO₃ content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2040 Hàm lượng Glyceryl monostearate Glyceryl monostearate content   NIFC.02.M.274  
2041 Hàm lượng Carbon dioxyd Carbon Dioxide content   NIFC.02.M.252  
2042 Hàm lượng NaHCO3 NaHCO3 content   QCVN 4 - 13 : 2010/BYT  
2043 Hàm lượng NH4CO3 NH4CO3 content   QCVN 4 - 13 : 2010/BYT  
2044 Hàm lượng Amonium bicarbonate Ammonium bicarbonate content   QCVN 4 - 13 : 2010/BYT  
2045 Hàm lượng PolyGlycerol PolyGlycerol content   JECFA monograph 1. Vol 4  
2046 Hàm lượng Gôm Gellan Gellan Gum content   QCVN 4 - 21: 2011/BYT  
2047 Định tính Glycerol và Polyglycerol Qualitative test for Glycerol and Polyglycerol   QCVN 4-22:2011/BYT,NIFC.02.M.227  
2048 Hàm lượng Vitamin H Vitamin H content   NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS)  
2049 Hàm lượng Các chất có thể chiết bằng ether Ether-extractable matter content   QCVN 4-11:2010/BYT  
2050 Hàm lượng Sulfua dioxyd Sulfide dioxide content   NIFC.02.M.10  
2051 Hàm lượng H2O2 H2O2 content   NIFC.02.M.202  
2052 Hàm lượng Đường tổng quy ra sacaroza Total Sugar content (Expressed as Sucrose)   NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPAEC)  
2053 Hàm lượng chất màu tự do Free colour content   NIFC.02.M.291   
2054 Tạo gel với ion calci Gel formation with calcium ions   QCVN 4 - 21: 2011/BYT  
2055 Tạo gel với ion natri Gel formation with sodium ions   QCVN 4 - 21: 2011/BYT  
2056 Độ truyền qua     NIFC.02.M.67  
2057 Hàm lượng Gôm Gellan (CO₂ theo chế phẩm khô) Gellan Gum content (CO₂ on the dried basis)   QCVN 4-21:2011/BYT  
2058 Hàm lượng Benzoyl peroxide Benzoyl peroxide content   NIFC.02.M.260 (HPLC)  
2059 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 150 mesh Particle size through 150 mesh   NIFC.05.M.205  
2060 Mức độ Amin hóa Degree of Amidization   QCVN 4-21:2011/BYT  
2061 Hàm lượng Natri polyphosphate Sodium polyphosphate content   NIFC.02.M.35 (IC)  
2062 Khối lượng trung bình gói Average pack weight   NIFC.05.M.198  
2063 Hàm lượng Citrat Citrate content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2064 Hàm lượng Tetrasodium diphosphate  Tetrasodium diphosphate content   NIFC.02.M.35 (IC)  
2065 Tổng hàm lượng các saccharid hydro hoá Total hydrogenated saccharides content   QCVN 4-33:2020/BYT  
2066 Hàm lượng Polyphosphate bậc cao High level of polyphosphate content   QCVN 4 - 14: 2010/BYT  
2067 Tỷ lệ hạt nguyên Whole grain ratio   NIFC.05.M.205  
2068 Độ quay cực riêng Specific rotation   TCVN 6469:2010  
2069 Định tính Tartrat Qualitative test for Tartrat   QCVN 4-11: 2010/BYT  
2070 Hàm lượng C4H6O6 C4H6O6 content   NIFC.02.M.232  
2071 Hàm lượng Oxalat Oxalate content   QCVN 4-11: 2010/BYT  
2072 Định tính nhóm Amid Qualitative test for Amid group   QCVN 4-21:2011/BYT  
2073 Định tính Acid Qualitative test for Acid   QCVN 4-22:2011/BYT  
2074 Các Nitrat     QCVN 4-11: 2010/BYT  
2075 Hàm lượng Các acid dễ bay hơi Volatile acids content   NIFC.02.M.76  
2076 Hàm lượng H₃PO₄ H₃PO content   NIFC.02.M.35 (IC)  
2077 Hàm lượng Nicotinamide Nicotinamide content   NIFC.02.M.15 (HPLC),AOAC 2015.14 (LC-MS/MS)  
2078 Tạp chất hữu cơ Organic impurities   QCVN 4-8:2010/BYT  
2079 Hàm lượng Tạp chất sắt Iron content   TCVN 5614-1991  
2080 Định tính Quang phổ     QCVN 4-10:2010/BYT,QCVN 4 - 12:2010/BYT  
2081 Hàm lượng Sodium Metabisulfite Sodium Metabisulfite content   QCVN 4 - 12:2010/BYT,NIFC.02.M.10  
2082 Hàm lượng Glucose Glucose content   NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13  
2083 Hàm lượng Các Aldehyd Aldehydes content   QCVN 4 - 12:2010/BYT  
2084 Hàm lượng C6H8O2 C6H8O2 content   NIFC.02.M.25 (HPLC)  
2085 Hàm lượng C6H7KO2 C6H7KO2 content   NIFC.02.M.25 (HPLC)  
2086 Chỉ số Nitrogen soluble index (NSI) Nitrogen soluble index   AOCS Ba 11-65  
2087 Định tính Gluconat     QCVN 4-11:2011/BYT  
2088 Hàm lượng C₆H₁₀O₆ (theo chế phẩm đã làm khô) C₆H₁₀O₆ content (according to the dried preparation)   QCVN 4-11: 2010/BYT  
2089 Hàm lượng Các hợp chất khử (tính theo D-Glucose) Reducing Compounds content (as D-Glucose)   QCVN 3-4 : 2010/BYT  
2090 Hàm lượng nhóm Carboxyl Carboxyl group content   QCVN 4-18-2011/BYT  
2091 Các đồng phân quang học khác     Cập nhập  
2092 Hàm lượng Glycerol Glycerol content   NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2093 Hàm lượng Acid Tartaric Tartaric acid content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2094 Định tính Acid Qualitative test for Acid   QCVN 4-22:2011/BYT  
2095 Hàm lượng NH3 NH3 content  

TCVN 3706:1990,

NIFC.02.M.162  (TCVN 3706-1990;

TCVN 3707-1990)

 
2096 Phản ứng tạo tủa trong mẫu đường Precipitation reaction in sugar sample   NIFC.02.M.227  
2097 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 0.2 mm Particle size over 0.2 mm   NIFC.05.M.205  
2098 Khối lượng lọt qua sàng 0.65 mm trong 10 phút     NIFC.05.M.205  
2099 Hàm lượng Các chất trong tan trong nước water-soluble matter content   NIFC.02.M.76  
2100 Các chất dễ bị cacbon hóa Readily carbonizable substances   Jecfa 1976 INS 422  
2101 Hàm lượng chất xơ/dietary fiber (FOS, GOS, Inulin) (tính theo Glucose, Fructose, Galactose) Dietary fiber/fiber content (FOS, GOS, Inulin) (calculated as Glucose, Fructose, Galactose)   NIFC.05.M.013, NIFC.05.M.005, TCVN 9050:2012  
2102 Tạp chất không hoà tan Insoluble impurities   NIFC.02.M.76  
2103 Hàm lượng Nitơ Amoniac Nitrogen Ammonia content   TCVN 3706:1990  
2104 Hàm lượng Niacin Niacin content  

NIFC.02.M.15 (HPLC),

AOAC 2015.14 (LC-MS/MS)

 
2105 Hàm lượng Erythrosine Erythrosine content   NIFC.02.M.26 (HPLC)  
2106 Hàm lượng Indigocarmine Indigocarmine content   NIFC.02.M.26 (HPLC)  
2107 Hàm lượng Các nhóm Octenylsuccinyl Octenylsuccinyl groups content   QCVN 4-18:2011/BYT  
2108 Dư lượng Acid Octenylsuccinyl     QCVN 4-18:2011/BYT  
2109 Hàm lượng Konjac Konjac content Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm    
2110 Độ kiềm Alkalinity   NIFC.02.M.08  
2111 Định tính Inosinic Acid     NIFC.02.M.36 (HPLC)  
2112 Định tính Guanylic Acid     NIFC.02.M.36 (HPLC)  
2113 Định tính Ribose     QCVN 4-1:2010/BYT  
2114 Hàm lượng I + G I + G content   NIFC.02.M.36 (HPLC)  
2115 Hàm lượng Cellulose Cellulose content   NIFC.02.M.09  
2116 Hàm lượng Lignin Lignin content   NIFC.02.M.09  
2117 Hàm lượng Hemicellulose Hemicellulose content   NIFC.02.M.09  
2118 Liên kết không no The link is not full   QCVN 4-12:2010/BYT  
2119 Các chất liên quan     USP  
2120 Spot Spot   GB12095-89  
2121 Thử nghiệm Photpho Phosphorus test   NIFC.02.M.227  
2122 Thử nghiệm Choline Choline Test   NIFC.02.M.227  
2123 Thử nghiệm Acid béo Fatty Acid Test   NIFC.02.M.227  
2124 Thử nghiệm Thủy ngân Mercury Test   NIFC.02.M.227  
2125 Hàm lượng Acid Salicylic Salicylic acid content   NIFC.02.M.53 (HPLC)  
2126 Hàm lượng β-nicotinamide mononucleotide β-nicotinamide mononucleotide content   NIFC.02.M.15 (HPLC)  
2127 Chỉ số Hydroxyl Hydroxyl value   TCVN 11080:2015  
2128 Hàm lượng NaOH NaOH content   NIFC.02.M.232  
2129 Hàm lượng C6H5K3O7 C6H5K3O7 content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2130 Hàm lượng Natri Alginate Sodium Alginate content   QCVN 4 - 16: 2010/BYT  
2131 Hàm lượng Beta cyclodextrin Beta cyclodextrin content   NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2132 Phản ứng đặc trưng của acid béo và GLycerol Characteristic reactions of fatty acids and Glycerol   QCVN 4 - 22: 2011/BYT  
2133 Hàm lượng Mono Ester Mono Ester content   NIFC.02.M.274  
2134 Ngưỡng nồng độ gel Gel concentration threshold   QCVN 4 - 21: 2011/BYT  
2135 Định tính Citrate Qualitative test for Citrate   QCVN 4-11: 2010/BYT,   
2136 Độ thay thế Degree of substitution   QCVN 4-21:2011/BYT  
2137 Định tính tạo bọt     QCVN 4-21:2011/BYT  
2138 Thử nghiệm thủy phân Hydrolysis test   Cập nhập  
2139 Hàm lượng Hydrazin Hydrazine content   QCVN 4-13:2010/BYT  
2140 Sàng lọc đường hóa học Chemical sugar screening   NIFC.02.M.25 (HPLC)  
2141 Độ ẩm Moisture Giấm AOAC,NIFC.02.M.02  
2142 Hàm lượng Dicyclohexylamine Dicyclohexylamine content   TCVN 9052:2012  
2143 Hàm lượng Cyclohexylamine Cyclohexylamine content   TCVN 9052:2012  
2144 Hàm lượng Saccharin sodium dihydrate Saccharin sodium dihydrate content   NIFC.02.M.25 (HPLC)  
2145 Định tính Sorbitol    

Jecfa monograph 1 vol 4,

NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD)

 
2146 Định tính các chất màu Identification of coloring matters   QCVN 4-10:2010/BYT  
2147 Độ hấp thụ Absorption   NIFC.02.M.72  
2148 Hàm lượng cặn không bay hơi     NIFC.02.M.02  
2149 Định tính Amoni Qualitative test for  Amonium   QCVN 4 - 13 : 2010/BYT  
2150 Định tính nhiệt (phản ứng khi bị đốt nóng)     QCVN 4 - 13 : 2010/BYT  
2151 Hàm lượng Microcrystalline Cellulose Microcrystalline Cellulose content   TCVN 11921-1:2017  
2152 Độ trong của dung dịch     DĐVN V,NIFC.02.M.227  
2153 Chỉ số khúc xạ ở 25 độ C Refractive index (at 25 oC)   NIFC.05.M.203, TCVN 8445:2010  
2154 Độ phân hủy sinh học Biodegradability   Cập nhập  
2155 Đốt cháy     QCVN 4 - 20: 2011/BYT  
2156 Parafin rắn Solid paraffin   QCVN 4 - 20: 2011/BYT  
2157 Hàm lượng Procyanidin Procyanidin content   NIFC.02.M.41 (UV-Vis)  
2158 Hàm lượng Proxyl para hydroxybenzoat Proxyl para hydroxybenzoate content   NIFC.02.M.40 (HPLC)  
2159 Hàm lượng Kali Diacetat Potassium Diacetate content   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2160 Hàm lượng XyloOligosaccharide (XOS) XyloOligosaccharide (XOS) content   Cập nhập  
2161 Tổng hạt hư hỏng Total damaged seeds   Cập nhập  
2162 Giới hạn Nitrate     USP 44 - NF 39  
2163 Hợp chất tạp chất Impurity compound   USP 44 - NF 39  
2164 Hàm lượng Fructose và glucose Fructose and glucose content   NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2165 Hàm lượng đường C-4 Sugar C-4 content   NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2166 Độ hấp thụ nước Water absorption   NIFC.02.M.250  
2167 Hàm lượng cặn không tan trong nước     NIFC.02.M.76  
2168 Hàm lượng Raffinose Raffinose content   NIFC.02.M.368 (HPAEC-PAD), NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2169 Hàm lượng Stachyose Stachyose content   NIFC.02.M.368 (HPLC), NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2170 Hàm lượng xơ trung tính Neutral fiber content   NIFC.02.M.09  
2171 Hàm lượng Nitơ trong nước Nitrogen content (in water)   NIFC.02.M.03  
2172 Độ đồng đều khối lượng viên     NIFC.05.M.198  
2173 Khối lượng quả     NIFC.05.M.198  
2174 Hàm lượng thịt quả     NIFC.05.M.198  
2175 Chlorinated Compounds (Tính theo Chloride)     USP 44–NF 39  
2176 Sàng lọc phẩm màu     NIFC.02.M.26 (HPLC)  
2177 Hàm lượng K2S2O5 K2S2O5 content   QCVN 4 - 12:2010/BYT  
2178 Hàm lượng Thiosulfat Thiosulfate content   QCVN 4 - 12:2010/BYT  
2179 Thành phần gôm     QCVN 4-21:2011/BYT  
2180 Hàm lượng Vitamin E Vitamin E content   NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS)  
2181 Hàm lượng các chất tan trong acid     NIFC.02.M.76,QCVN 4-10:2010/BYT  
2182 Năng lượng trao đổi Exchange energy   TCVN 8762 : 2012  
2183 Tổng số chất không tan Insoluble impurities content   NIFC.02.M.76,QCVN 4-21:2011/BYT  
2184 Định tính phẩm màu     NIFC.02.M.26 (HPLC)  
2185 Định lượng phẩm màu     NIFC.02.M.26 (HPLC)  
2186 Hàm lượng D-Chiro-Inositol      Cập nhập,NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD)  
2187 Phản ứng khử     QCVN 4-6 : 2010/BYT, Jecfa monograph 1-vol 4  
2188 Hàm lượng đường khử sau khi thủy phân     JECFA Monograph 1 vol 4, NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD)  
2189 Hàm lượng đường khử sau khi thủy phân (tính theo glucose tương đương)     JECFA Monograph 1 vol 4, NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD)  
2190 Hàm lượng đường khử ( tính theo glucose tương đương) Reducing Sugar content (as Glucose)   NIFC.02.M.13 (HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC),NIFC.02.M.13 (HPLC-RID),NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD),NIFC.02.M.13  
2191 Ngoại hình     NIFC.05.M.199  
2192 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 3.0mm Particle size over 3.0mm   NIFC.02.M.205  
2193 Hàm lượng Isopropyl citrate (các muối) Isopropyl citrate content (salts)   NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2194 Hàm lượng Trisodium phosphat Trisodium phosphate content   Cập nhập  
2195 Hàm lượng Natri propionat Sodium propionate content   Cập nhập  
2196 Hàm lượng Calci propionat Calcium propionate content   Cập nhập  
2197 Hàm lượng Kali propionat Potassium propionate content   Cập nhập  
2198 Hàm lượng Kali Acetat Potassium Acetate content   Cập nhập  
2199 Hàm lượng Calci Acetat     Cập nhập  
2200 Hàm lượng Kali metabisulfit Potassium metabisulfite content   Cập nhập  
2201 Hàm lượng Natri metabisulfit Sodium metabisulfite content   Cập nhập,NIFC.02.M.10  
2202 Hàm lượng Natri Sufit Sodium Sufite content   NIFC.02.M.10  
2203 Hàm lượng Natri Hydrosufit Sodium Hydrosulfite content   NIFC.02.M.10  
2204 Độ tinh khiết Acid citric, oxalic, phosphoric hoặc tartric     QCVN 4-11:2010/BYT  
2205 Độ tinh khiết các đường     QCVN 4-11: 2010/BYT  
2206 Hàm lượng Dinatri 6,6-oxybis (2-naphthalen-sulfonat) Disodium 6,6'-Oxybis(2-naphthalenesulfonate) content   TCVN 6470:2010  
2207 Hàm lượng C6H5Na3O7     NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2208 Hàm lượng Đường tổng ( Glucose, Galactose, Fructose, Lactose, Maltose, Sucrose) Total Sugar content (Glucose, Galactose, Fructose, Lactose, Maltose, Sucrose)   NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
2209 Độ dày (Thickness) Thickness   NIFC.05.M.205  
2210 Hàm lượng Natri Nitrit Sodium Nitrite Content   Cập nhập  
2211 Hàm lượng Kali sulfit Potassium sulfite content   NIFC.02.M.10  
2212 Hàm lượng Calci hydrosulfit  Calcium hydrogen sulfite content   NIFC.02.M.10  
2213 Hàm lượng Kali bisulfit Potassium bisulfite content   NIFC.02.M.10  
2214 Hàm lượng Acid Erythorbic     NIFC.02.M.70  
2215 Hàm lượng các chất dễ bay hơi có chứa nitơ     NIFC.02.M.112  
2216 Hấp thụ nước   Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT  
2217 Tinh bột và dextrin     QCVN 4-21:2011/BYT  
2218 Gelatin và các protein khác     QCVN 4-21:2011/BYT  
2219 Hàm lượng Các tạp chất ngoại lai không tan trong nước      NIFC.02.M.76  
2220 Năng lượng từ chất đạm Energy from Protein   NIFC.02.M.06  
2221 Năng lượng từ chất béo Energy from fat   NIFC.02.M.06  
2222 Giải phóng amoniac     QCVN 4 - 21: 2011/BYT  
2223 Hàm lượng Cyclodextrin Cyclodextrin content    NIFC.02.M.13  
2224 Hàm lượng Các hợp chất khử (tính theo Dextrose) Reducing substances (as Dextrose)   Jecfamonograph 1 Vol 4  
2225 Hàm lượng Peroxit     NIFC.02.M.81  
2226 Hàm lượng chất tan trong nước Water-soluble matter content   NIFC.02.M.76,NIFC.02.M.233  
2227 Phản ứng của Nitrate Test for Nitrate   UPS 44 – NF 39  
2228 Phản ứng kết tủa     UPS 44 – NF 39  
2229 Định tính Phản ứng phát huỳnh quang     UPS 44 – NF 39  
2230 Hàm lượng Salicylate     NIFC.02.M.53 (HPLC)  
2231 Iodid hoặc bromid     QCVN 4 - 13 : 2010/BYT  
2232 Hàm lượng acid phosphoric Phosphoric acid content   NIFC.02.M.35 (IC)  
2233 Định tính Propionate     NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2234 Nhiệt độ hồ hóa của tinh bột     NIFC.02.M.255  
2235 Hàm lượng Whey protein     NIFC.02.M.69  
2236 Mức xát     TCVN 11888:2017  
2237 Độ bền gel     TCVN 8369:2010  
2238 Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm     NIFC.05.M.199  
2239 Kích thước hạt gạo     TCVN 11888:2017  
2240 Nhiệt độ hồ hóa     TCVN 5715:1993  
2241  Tỷ lệ trắng trong      TCVN 11888:2017  
2242 Năng lượng từ chất đường bột Energy from Carbohydrate   NIFC.02.M.06  
2243 Hàm lượng DL-Malate     NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2244 Hàm lượng chất cặn trong quá trình bay hơi     TCVN 6591-4 : 2008  
2245 Sự hấp thụ tia cực tím của dung dịch chiết     TCVN 6591-4 : 2008  
2246 Định tính Sáp Camauba     QCVN 4 - 20: 2011/BYT  
2247 Định tính Ceresin, parafin và một số sáp khác     QCVN 4 - 20: 2011/BYT  
2248 Định tính chất béo, sáp Nhật bản, colophon, xà phòng     QCVN 4 - 20: 2011/BYT  
2249 Hàm lượng Dinatri 5'-guanylat     NIFC.02.M.36 (HPLC)  
2250 Hàm lượng Dinatri 5'-inosinat     NIFC.02.M.36 (HPLC)  
2251 Khả năng hấp thụ nước     NIFC.02.M.251  
2252 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 74 mesh     NIFC.05.M.205  
2253 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 86 mesh     NIFC.05.M.205  
2254 Hàm lượng Disodium Succinate     NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2255 Hàm lượng Sodium Acid Pyrophosphate     NIFC.02.M.35 (IC)  
2256 Hàm lượng Aldehyd, tính theo ml dung dịch KOH 0,5N trong ethanol 60%     QCVN 4-13:2010/BYT, Dược điển Việt Nam IV  
2257 Hàm lượng Crocetin     NIFC.02.M.376 (HPLC)  
2258 Hàm lượng hợp chất liên quan (Tạp chất C)     Dược điển Việt Nam V  
2259 Hàm lượng hợp chất liên quan (Tạp chất D)     Dược điển Việt Nam V  
2260 Hàm lượng hợp chất liên quan ( Tạp chất khác)     Dược điển Việt Nam V  
2261 Định tính Ascorbate     QCVN 4-6 : 2010/BYT, Jecfa monograph 1-vol 4  
2262 Hàm lượng Hypoclorid     NIFC.02.M.373  
2263 Định tính Orthophosphate     QCVN 4 - 14: 2010/BYT  
2264 Hàm lượng K2HPO4     QCVN 4 - 13 : 2010/BYT  
2265 Hàm lượng Cặn     AOAC 920.47  
2266 Hàm lượng Acid Acetic băng     NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2267 Định tính Alginate     QCVN 4 - 16: 2010/BYT  
2268 Phản ứng tạo kết tủa với Calci Clorid     QCVN 4 - 16: 2010/BYT  
2269 Phản ứng tạo kết tủa với Amoni Sulfat     QCVN 4 - 16: 2010/BYT  
2270 Hàm lượng D-Xylose     NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2271 Hàm lượng Leuco base     TCVN 6470:2010  
2272 Các disaccharid được clo hóa khác      QCVN 4-29:2020/BYT  
2273 Các monosaccharid được clo hóa     QCVN 4-29:2020/BYT  
2274 Hợp chất hữu cơ Clor hóa     QCVN 4-6 : 2010/BYT, Jecfa monograph 1-vol 4  
2275 Định tính Acid Galic     QCVN 4-6 : 2010/BYT  
2276 Định tính Amino acid     Cập nhập  
2277 Đương lượng Maltose     NIFC.02.M.11, NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
2278 Hàm lượng Cặn sau khi nung     NIFC.02.M.05  
2279 Hàm lượng Propyl Galat (C10H12O5)     NIFC.02.M.285 (HPLC)  
2280 Hàm lượng Sodium triphosphate     NIFC.02.M.35 (IC)  
2281 Hàm lượng D-Glucose và sorbitol      NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
2282 Định tính Các chất màu phụ     Jecfa monograph 1-vol 4, QCVN 4-10:2010/BYT, NIFC.02.M.227  
2283 Các tạp chất ngoại lai có liên quan     Cập nhập  
2284 Hàm lượng Ethyl Maltol     QCVN 4-1: 2010/BYT, NIFC.02.M.13 (HPLC)  
2285 Hàm lượng Tạp chất tan trong nước     QCVN 4-10:2010/BYT  
2286 Định tính Acetat     QCVN 4-11:2010 /BYT  
2287 Hàm lượng Glucuronic acid     NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2288 Chỉ số không xà phòng hóa     TCVN 10480:2014  
2289 Hàm lượng Vitamin D3 (Cholecalciferol)     NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS)  
2290 Hàm lượng Toluensulfonamid     TCVN 11595:2016  
2291 Hàm lượng Monomer     Cập nhập  
2292 Hàm lượng Isomaltulose     NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
2293 Hàm lượng Sodium Tripolyphosphate     NIFC.02.M.35 (IC),QCVN 4 - 14: 2010/BYT  
2294 Hàm lượng Na4P2O7     NIFC.02.M.35 (IC)  
2295 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 200 mesh     NIFC.05.M.205  
2296 Hàm lượng Acid ascorbic     NIFC.02.M.14 (HPLC)  
2297 Định danh nhựa bằng phương pháp phổ hồng ngoại     NIFC.02.M.270  
2298 Phẩm màu cấm     NIFC.02.M.367 (LC-MS/MS)  
2299 Sàng lọc phụ gia thực phẩm     NIFC.02.M.25 (HPLC); NIFC.02.M.26(HPLC)  
2300 Hàm lượng Pyridoxine Hydrochloride     NIFC.02.M.15 (HPLC)  
2301 Hàm lượng Thiamine Mononitrate     NIFC.02.M.15 (HPLC)  
2302 Định tính     NIFC.02.M.184  
2303 Hàm lượng tạp chất không xác định     NIFC.02.M.216 (HPLC)  
2304 Hàm lượng khô không béo     NIFC.02.M.02  
2305 Hàm lượng Ribose   Thực phẩm QCVN 4-1:2010/BYT,NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)  
2306 Định tính Malat     QCVN 4-11:2010/BYT  
2307 Hàm lượng alpha tocotrienol     NIFC.02.M.24 (HPLC)  
2308 Độ tinh khiết của màu     NIFC.02.M.116  
2309 Hàm lượng Nitơ amino     NIFC.02.M.162  
2310 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 150 mesh     NIFC.05.M.205  
2311 Hàm lượng Lactose monohyrate     NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)  
2312 Hàm lượng Myo-inositol     NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD)  
2313 Số lượng viên trong lọ     NIFC.05.M.198  
2314 Hàm lượng Potasium chloride     NIFC.02.M.07  
2315 Hấp thu tử ngoại     NIFC.02.M.72  
2316 Sắc ký   Phụ gia thực phẩm Jecfa monograph 1 Vol 4, NIFC.02.M.13 (HPLC-PAD)  
2317 Hàm lượng Sodium sorbate     NIFC.02.M.25 (HPLC)  
2318 Hàm lượng Sodium citrate     NIFC.02.M.32 (HPLC)  
2319 Quay quang học     QCVN 4-21:2011/BYT  
2320 Tinh bột hoặc Dextrin     QCVN 4-21:2011/BYT  
2321 Gôm có tanin     QCVN 4-21:2011/BYT  
2322 Hàm lượng Vitamin K2     NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS)  
2323 Định tính sáp     QCVN 4 - 20: 2011/BYT  
2324 Định tính Rosin     NIFC.02.M.227  
2325 Hàm lượng Amoniac     TCVN 3699:1990  
2326 Tỷ lệ cái, tịnh     NIFC.05.M.197  
2327 Hàm lượng Acid Ellagic     NIFC.02.M.111  
2328 Chỉ số TBA     NIFC.02.M.392  
2329 Độ nhớt sau 2h     NIFC.02.M.221  
2330 Độ nhớt sau 24h     NIFC.02.M.221  
2331 Mất khối lượng khi nung     QCVN 4-13:2010/BYT, NIFC.02.M.05, NIFC.02.M.02  
2332 Định tính Galactose và anhydrogalactose Qualitative test for Galactose and anhydrogalactose   QCVN 4-21:2011/BYT  
2333 Hàm lượng Tricalcium phosphate     QCVN 4-13:2010/BYT  
2334 Hàm lượng KH2PO4     QCVN 4-13:2010/BYT  
2335 Hàm lượng Na2H2P2O7     QCVN 4-13:2010/BYT  
2336 Số lượng củ trong 1 kg củ lạc      NIFC.05.M.198  
2337 Khối lượng hạt     NIFC.05.M.198    
2338 Mono calcium phosphate     QCVN 3-4 : 2010/BYT    
2339 Cảm quan     NIFC.05.M.199    
2340 Dư lượng acid Octenyl sucinic trong Natri octenyl sucinat tinh bột     QCVN 4-18-2011/BYT    
2341 Độ ester hóa của natri octenyl succinat tinh bột     QCVN 4-18-2011/BYT    
2342 màu sắc     NIFC.05.M.199    
2343 Mùi, vị     NIFC.05.M.199    
2344 Mùi, vị     NIFC.05.M.199    
2345 Màu sắc     NIFC.05.M.199, TCVN 6185:2015    
2346 Hàm lượng tro không tan trong dung dịch axit clohydric 10%     NIFC.02.M.05    
2347 Hoạt tính chống oxy hóa bằng phản ứng với 2,2 diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH)     TCVN 11939:2017    
2348 Hàm lượng Fluorescein     QCVN 4-10:2010/BYT    
2349 Hàm lượng Lưu huỳnh dioxid     NIFC.02.M.10    
2350 Hàm lượng KIO3   Phụ gia thực phẩm QCVN 3-6:2011/BYT    
2351 Hàm lượng Maltodextrin     NIFC.02.M.13 (HPLC-RID), NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)    
2352 Định tính Calci Gluconate     NIFC.02.M.32 (HPLC)    
2353 Hàm lượng Disodium Guanylate     NIFC.02.M.36 (HPLC)    
2354 Hàm lượng Disodium Inosinate     NIFC.02.M.36 (HPLC)    
2355 Hợp chất thủy phân     Cập nhập    
2356 Hàm lượng Natri gluconat     NIFC.02.M.32 (HPLC)    
2357 Hàm lượng Natri sulfit (tính theo Natri)     NIFC.02.M.10    
2358 Hàm lượng Calci citrat     NIFC.02.M.32 (HPLC)    
2359 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng       NIFC.05.M.205    
2360 Hàm lượng các amin thơm  bậc nhất     QCVN 4-10:2010/BYT    
2361 Hàm lượng Isomaltose Isomaltose content   NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)    
2362 Inoized chlorine halogenated compounds     NIFC.02.M.227    
2363 Total chlorine halogenated compounds     NIFC.02.M.227    
2364 Acid tự do     QCVN 4-7: 2010/BYT, NIFC.02.M.08    
2365 Hàm lượng Chất xơ tổng (bao gồm FOS) Total Fiber content (including FOS)   TCVN 9050:2012, NIFC.05.M.013    
2366 Hàm lượng Calci lactate   Phụ gia thực phẩm QCVN 4-13:2010/BYT    
2367 Hàm lượng Calci gluconate   Phụ gia thực phẩm QCVN 3-4 : 2010/BYT    
2368 Sàng lọc nhóm màu tổng hợp     NIFC.02.M.26 (HPLC)    
2369 Sàng lọc các hợp chất bay hơi bằng GC-HRMS     NIFC.04.M.351    
2370 Sàng lọc nhóm chất điều chỉnh độ acid     NIFC.02.M.32 (HPLC)    
2371 Sàng lọc nhóm chất tạo ngọt     NIFC.02.M.25 (HPLC)    
2372 Định tính Choline     NIFC.02.M.230    
2373 Hàm lượng Sắt Fumarat     Cập nhập    
2374 Hàm lượng Chất béo sữa     TCVN 6508:2011, TCVN 6688-3:2007, NIFC.02.M.04    
2375 Mixed tocopherols     NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS)    
2376 Hàm lượng Vitamin B8 Vitamin B8 content   NIFC.02.M.47 (HPAEC-PAD)    
2377 Định tính Nhóm amin     TCVN 11590:2016    
2378 Định tính Nhóm este     TCVN 11590:2016    
2379 Hấp thụ tia hồng ngoại Infrared absorption   QCVN 4-21:2011/BYT    
2380 Hàm lượng Natri lactat (tính theo acid lactic)     NIFC.02.M.32 (HPLC)    
2381 Hàm lượng Chocolate brown     QCVN 4-10:2010/BYT    
2382 Hàm lượng Nisin Z     NIFC.02.M.87 (LC-MS/MS)    
2383 Hàm lượng Natri Erythorbat     NIFC.02.M.70 (HPLC)    
2384 Hàm lượng Natri Erythorbat     NIFC.02.M.70 (HPLC)    
2385 Định tính Cyanid     QCVN 4-11: 2010/BYT    
2386 Định tính Oxalat     Jecfa monograph 1-vol 4, QCVN 4-11: 2010/BYT    
2387 Hàm lượng Ribitol và Glycerol     NIFC.02.M.13 (HPAEC-PAD)    
2388 Xác định côn trùng sống nhìn thấy bằng mắt thường     NIFC.05.M.199    
2389 Hàm lượng Pentanatri Triphosphate     NIFC.02.M.35 (IC)    
2390 Độ bền màu của giấy được làm trắng bằng chất huỳnh quang     TCVN 10089:2013    
2391 Độ bền màu của  giấy được nhuộm màu     TCVN 10087:2013    
2392 Hàm lượng Morpholine     NIFC.02.M.54 (LC-M/MS)    
2393 Định tính Polyphosphate bậc cao     QCVN 4 -14: 2010/BYT    
2394 Hàm lượng Kali carbonat     QCVN 4-13:2010/BYT    
2395 Định tính Sucrose     NIFC.02.M.13 (HPLC)    
2396 Hàm lượng Kali clorid   Phụ gia thực phẩm QCVN 4-13:2010/BYT    
2397 Cường độ màu Color strength   NIFC.02.M.72    
2398 Độ ổn định trong 15% dung dịch nước muối     NIFC.02.M.227    
2399 Năng lượng (tính theo carbohydrat tổng) Energy (calculated as total carboydrate)   NIFC.02.M.06    
2400 Hàm lượng Acid gluconic      NIFC.02.M.32 (HPLC)    
2401 Xác định hàm lượng phẩm màu cấm     NIFC.02.M.367 (LC-MS/MS)    
2402 Hoạt tính tạo chelat với ion kim loại     QCVN 4 - 14:2010/BYT    
2403 Thử dương tính với carotenoids     Jecfa monograph 1-vol 4    
2404 Hàm lượng Dinatri Diphosphate     NIFC.02.M.35 (IC)    
2405 Hàm lượng Chất xơ tổng (bao gồm Inulin) Total Fiber content (including Inulin)   TCVN 9050:2012, NIFC.05.M.013    
2406 Định tính Acid pyrrolidon Carboxylic     QCVN 4-1:2010/BYT, NIFC.02.M.227    
2407 Định tính Đường   Phụ gia thực phẩm QCVN 4-22:2011/BYT, NIFC.02.M.227    
2408 Hàm lượng Thiamin hydrocloride (Vitamin B1)     NIFC.02.M.16 (HPLC)    
2409 Năng lượng (tính theo Carbohydrat không bao gồm xơ) Energy (excluding energy from fiber)   NIFC.02.M.06    
2410 Hàm lượng Monophosphat     NIFC.02.M.35 (IC)    
2411 Hàm lượng Brown HT     NIFC.02.M.26 (HPLC)    
2412 Hàm lượng Maltotriose     NIFC.02.M.13 (HPAEC)    
2413 Hàm lượng Vitamin B7     NIFC.02.M.293 (LC-MS/MS)    
2414 Hàm lượng Đường tổng tính theo saccarose     NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2415 Định tính Acid Ellagic      NIFC.02.M.376    
2416 Định tính Acid formic và các tạp chất có thể oxy hóa     QCVN 4-11: 2010/BYT    
2417 Định tính Aldehyd     QCVN 4-11: 2010/BYT    
2418 Hàm lượng Natri acetat     NIFC.02.M.32 (HPLC)    
2419 Hàm lượng Natri dihydrophosphat (NaH2PO4)     NIFC.02.M.35 (IC)    
2420 Hàm lượng Dinatri hydrophosphat (Na2HPO4)     NIFC.02.M.35 (IC)    
2421 Hàm lượng Trinatri Phosphat (Na3PO4)     NIFC.02.M.35 (IC)    
2422 Hàm lượng Tetranatri pyrophosphate (Na4P2O7)     NIFC.02.M.35 (IC)    
2423 Định tính acid tự do và dinatri     QCVN 4-11: 2010/BYT    
2424 Định tính Glutamat Qualitative test of Glutamate   QCVN 4-1:2010/BYT    
2425 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 230 mesh Particle size through 230-mesh sieve   NIFC.05.M.205