Hiệu chuẩn thiết bị

STT

No.

 

 

 

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated

 

Phạm vi đo
Range of measurement

 

 

 

Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure

 

Khả năng đo
và hiệu chuẩn (CMC)

Calibration and Measurement
Capability (CMC)

Thời gian thực hiện

Completion time

 

Đăng ký Register

 

 

 

1

Cân không tự động cấp chính xác I (x)
(Cân phân tích)

Non-automatic weighing instruments class I (Analytical balance)

Đến/to 10 g

(10 ~ 50) g

(50 ~ 100) g

(100 ~ 200) g

NIFC.01.M.01 (2023).

0,11 mg

0,13 mg

0,18 mg

0,29 mg

7 ngày

2

Cân không tự động cấp chính xác II (x)
(Cân kỹ thuật)

Non-automatic weighing instruments class II (Technical balance)

Đến/to 50 g

(50 ~ 100) g

(100 ~ 200) g

(200 ~ 800) g

(800 ~ 1 000) g

(1 000 ~ 2 000) g

(2 000 ~ 4 000) g

(4 000 ~ 5 000) g

(5 000 ~ 10 000) g

(10 000 ~ 20 000) g

NIFC.01.M.01 (2023)

1,3 mg

1,7 mg

2,7 mg

14 mg

27 mg

85 mg

95 mg

110 mg

150 mg

250 mg

7 ngày

3

Tủ nhiệt (x)
Thermal chambers

(-80 ~ -20) ⁰C

(- 20 ~ 0) ⁰C

(0 ~ 50) ⁰C

(50 ~ 130) ⁰C

(130 ~ 300) ⁰C

NIFC.01.M.02 (2023)

2,2 ⁰C

1,5 ⁰C

0,40 ⁰C

0,95 ⁰C

1,7 ⁰C

7 ngày

4

Bể điều nhiệt (x)
Liquid bath

(30 ~ 95) ⁰C

NIFC.01.M.05 (2023)

0,37 ⁰C

7 ngày

5

Tủ vi khí hậu (x)
Microclimate cabinet

Nhiệt độ/Temperature

(10 ~ 50) ⁰C

Nhiệt độ/Temperature

(50 ~ 70) ⁰C

Độ ẩm/Humidity

(30 ~ 80) %RH

NIFC.01.M.06 (2023)

0,40 ⁰C

 

0,59 ⁰C

 

2,0 %RH

7 ngày

6

Thiết bị tiệt trùng (x)
Autoclave

(100 ~ 130) ⁰C

NIFC.01.M.07 (2023)

0,63 ⁰C

7 ngày

7

Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer

30 ~ 80) %RH

(20 ~ 40) ⁰C

NIFC.01.M.10 (2023)

2,7 %RH

0,9 ⁰C

7 ngày

8

Lò nung (x)
Furnaces

(300 ~ 500) ⁰C

(500 ~ 800) ⁰C

(800 ~ 1 000) ⁰C

NIFC.01.M.17 (2023)

2,9 ⁰C

3,2 ⁰C

3,5 ⁰C

7 ngày

9

Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog thermometers

(-40 ~ 100) ⁰C

(100 ~ 200) ⁰C

(200 ~ 400) ⁰C

(400 ~ 660) ⁰C

NIFC.01.M.23 (2023)

0,10 ⁰C

0,20 ⁰C

0,35 ⁰C

0,50 ⁰C

7 ngày

10

Sắc ký khí  (x)
Gas chromatography

Nhiệt độ buồng cột/Oven temperature
Đến/ to 300 ⁰C

Tốc độ dòng khí mang/Gas carrier speed
(0,5 ~ 5) mL/min

Đầu dò FID/FID detector
Chất chuẩn n-tetradecan/n- tetradecane standard solution
Đến/to 500 µg/mL

Đầu dò ECD/ECD detector
Chất chuẩn Lindan/Lindane standard solution
Đến/to 200 ng/mL

Đầu dò TCD/TCD detector
Chất chuẩn n-hexadecan/n- hexadecane standard solution
Đến/to 500 µg/mL

NIFC.01.M.03 (2023)

0,93 ⁰C

 

 

1,9 %

 

 

1,2 %

 

 

1,5 %

 

 

1,3 %

7 ngày

11

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (x)
High performance liquid chromatography

Nhiệt độ buồng cột/ Oven temperature (25 ~ 90) ⁰C

Tốc độ dòng/Flow rate
(0,1 ~ 2) mL/min

Tốc độ dòng/Flow rate
(2 ~ 5) mL/min

Đầu dò DAD/PDA/UV-VIS/ DAD/PDA/UV-VIS  detector

Chất chuẩn Cafein/ Cafeine
standard solution

NIFC.01.M.04 (2023

0,48 ⁰C

 

1,8 %

 

2,2 %

 

0,72 %

7 ngày

12

Sắc ký lỏng hiệu năng cao
High performance liquid chromatography

Detector DAD/PDA/UV-VIS DAD/PDA/UV-VIS  detector 
Bước sóng/wavelength
(190 ~ 800) nm

Đầu dò FLD/FLD detector
Chất chuẩn Anthracen/Anthracene
standard solution
Đến/to 100 ng/mL

Đầu dò RID/RID detector
Chất chuẩn Sucrose/ Sucrose
standard solution
(Đến/to 1000 µg/mL)

NIFC.01.M.04 (2023)

0,20 nm

 

 

1,8 %

 

 

1,7 %

7 ngày

13

Sắc ký khí khối phổ (x)
Gas chromatography mass spectrometry

Tốc độ dòng khí mang/Gas carrier speed
(0,5 ~ 5) mL/min

Nhiệt độ buồng cột/Oven temperature
(30 ~ 130) ⁰C

Nhiệt độ buồng cột/Oven temperature
(130 ~ 300) ⁰C

Chất chuẩn Octafluoronaphthalene/ Octafluoronaphthalene  standard solution
Đến/to 500 µg/L

NIFC.01.M.08 (2023)

1,9 %

 

0,43 ⁰C

 

0,93 ⁰C

 

2,4 %

7 ngày

14

Sắc ký lỏng khối phổ (x)
Liquid chromatography mass spectrometry

Nhiệt độ buồng cột/Oven temperature

(25 ~ 90) ⁰C


Tốc độ dòng/Flow rate
(0,1 ~ 2) mL/min

 

Tốc độ dòng/Flow rate
(2 ~ 5) mL/min


Chất chuẩn Cafein/ Caffeine reference material
Đến/to 250 µg/L

NIFC.01.M.09 (2023)

0,84 ⁰C

 

 

1,8 %

 

 

2,2 %

 

 

1,5 %

7 ngày

15

Quang phổ hấp thụ nguyên tử (x)
Atomic absorption spectrometry

Bước sóng/wavelength
(190 ~ 800 nm)

Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS Dung dịch chuẩn Cu, Fe, Zn/ Copper, Iron, Zinc solution standard
Đến/to 4 mg/L

Kỹ thuật lò Graphite/GF-AAS
Dung dịch chuẩn Cu, Pb/ Copper, Lead solution standard
Đến/to 20 µg/L

NIFC.01.M.11 (2023)

0,17 nm

 

 

1,2 %

 

 

5,5 %

7 ngày

16

Máy chuẩn độ điện thế (x)
Potentionmetric titrator

Đến/to: 14 pH

 

Buret
Đến/to 20 mL

 

Chuẩn độ/Titration
Đến/to: 0,1N

NIFC.01.M.14 (2023)

0,012 pH

 

 

0,50 %

 

0,42 %

7 ngày

17

Máy chuẩn độ Karl-fischer (x)

Karl-fischer titrator

Điện lượng/Coulometric
Từ/From 1 ppm

Thể tích/ Volumetric
Từ/From 1 ppm

NIFC.01.M.15 (2023)

1,7 %

 

0,5 %

7 ngày

18

Máy đo pH (x)
pH meter

Đến/to 14 pH

NIFC.01.M.16 (2023)

0,012 pH

7 ngày

19

Hệ thống khối phổ plasma cao tần cảm ứng (ICP-MS) (x)
Inductively coupled plasma mass spectroscopy

Dung dịch chuẩn Pb, Cd, As,
Hg/ Pb, Cd, As,
Hg standard solution

Đến/to: 20 µg/L

NIFC.01.M.21 (2023)

1,2 %

7 ngày

20

Hệ thống quang phổ phát xạ plasma cao tần cảm ứng
(ICP-OES) (x)
Inductively coupled plasma – optical emission spectroscopy

Dung dịch chuẩn Ca, Cu,
Fe, K, Mg, Mn, Na,
Ni, Zn/ Ca, Cu, Fe, K,
Mg, Mn, Na, Ni,
Zn standard solution

Đến/to: 20 mg/L

NIFC.01.M.22 (2023)

1,2 %

7 ngày

21

Quang phổ tử ngoại khả kiến (x)
Ultraviolet and visible absorption spectrophotometry

Bước sóng/Wavelength
(200 ~ 800) nm

Độ hấp thụ/ Absorption
Đến/to 1,5 Abs

NIFC.01.M.12 (2023)

0,35 nm

 

0,009 Abs

7 ngày

22

Dụng cụ dung tích thí nghiệm bằng thủy tinh
Laboratory glassware

Bình định mức
Volume Flask

Đến/to: 50 mL

(50 ~ 100) mL

NIFC.01.M.18 (2023)

0,019 mL

0,039 mL

7 ngày

23

Dụng cụ dung tích thí nghiệm bằng thủy tinh
Laboratory glassware

Buret

Đến/to: 25  mL NIFC.01.M.18 (2023) 0,033 mL 7 ngày
24

Dụng cụ dung tích thí nghiệm bằng thủy tinh
Laboratory glassware

Pipet

Đến/to: 10  mL

(10 ~ 50) mL

NIFC.01.M.18 (2023)

0,013 mL

0,035 mL

7 ngày

25

Micropipette

Đến /to: 20 µL

(20 ~ 100) µL

(100 ~ 200) µL

(200 ~ 1 000) µL

(1 000 ~ 5 000) µL

(5 000 ~ 10 000) µL

NIFC.01.M.19 (2022)

0,072 µL

0,29 µL

0,42 µL

1,3 µL

12 µL

61 µL

7 ngày

26

Dispenser

Đến/to: 10 mL

(10 ~ 25) mL

NIFC.01.M.20 (2022)

0,12 mL

0,29 mL

7 ngày

27

Máy ly tâm/ly tâm lạnh (x)

Centrifuge/Refrigerated
centrifuge

Tốc độ vòng quay/Rotation speed
Đến/to: 15 000 rpm

Nhiệt độ/Temperature
(-10 ~ 30) ⁰C

NIFC.01.M.13 (2022)

6 rpm

 

0,67 ⁰C

7 ngày

28

Máy thử độ tan rã (x)
Disintegration Tester

Chu trình lên hoặc xuống 
(tần số dao động của rổ)/ Stroke per minute
(30 ± 2) lần/min

Hành trình lên hoặc xuống (biên độ dao động của rổ)/Height of stroke
Đến/to: 55 mm

Nhiệt độ bể/ Temperature
(37 ± 2) °C

Thời gian rã/ Disintegrate time (10 ~ 120) min

NIFC.01.M.25 (2023)

0,20 rpm

 

0,10 mm

 

0,26 ℃

 

0,90 s

7 ngày

29

Máy thử độ hòa tan (x)
Dissolution Tester

Tốc độ quay cánh khuấy/ tirrer rotation speed
(6 ~ 250) rpm

Nhiệt độ bể/ Temperature
(37 ± 2) °C

Thời gian khuấy/ Stirring time
(10 ~ 120) min

NIFC.01.M.26 (2023)

0,60 rpm

 

0,32 ℃

 

0,90 s

7 ngày