Hiệu chuẩn thiết bị

STT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn

Phạm vi đo

Phương pháp hiệu chuẩn

Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)

Thời gian thực hiện

Đăng ký

1

Cân không tự động cấp chính xác I

(cân phân tích)

Đến 10 g

NIFC.01.M.01 (2020)

0,11 mg

7 ngày

2

Cân không tự động cấp chính xác I

(cân phân tích)

(10 ~ 50) g

NIFC.01.M.01 (2020)

0,17 mg

7 ngày

3

Cân không tự động cấp chính xác I

(cân phân tích)

(50 ~ 100) g

NIFC.01.M.01 (2020)

0,27 mg

7 ngày

4

Cân không tự động cấp chính xác I

(cân phân tích)

(100 ~ 200) g

NIFC.01.M.01 (2020)

0,50 mg

7 ngày

 

5

Cân không tự động cấp chính xác II

(cân kỹ thuật)

Đến 50 g

NIFC.01.M.01 (2020)

1,3 mg

7 ngày

 

6

Cân không tự động cấp chính xác II

(cân kỹ thuật)

(50 ~ 100) g

NIFC.01.M.01 (2020)

1,7 mg

7 ngày

 

7

Cân không tự động cấp chính xác II

(cân kỹ thuật)

(100 ~ 200) g

NIFC.01.M.01 (2020)

2,7 mg

7 ngày

 

8

Cân không tự động cấp chính xác II

(cân kỹ thuật)

(200 ~ 800) g

NIFC.01.M.01 (2020)

14 mg

7 ngày

 

9

Cân không tự động cấp chính xác II

(cân kỹ thuật)

(800 ~ 1000) g

NIFC.01.M.01 (2020)

27 mg

7 ngày

 

10

Tủ nhiệt (tủ đông sâu, tủ lạnh, tủ ấm, tủ sấy…)

(-80 ~ -20) ℃

NIFC.01.M.02

(2020)

 2,2 ⁰C

7 ngày

 

11

Tủ nhiệt (tủ đông sâu, tủ lạnh, tủ ấm, tủ sấy…)

(- 20 ~ 0) ℃

NIFC.01.M.02

(2020)

 1,5 ⁰C

7 ngày

 

12

Tủ nhiệt (tủ đông sâu, tủ lạnh, tủ ấm, tủ sấy…)

(0 ~ 50) ℃

NIFC.01.M.02

(2020)

 0,40 ⁰C

7 ngày

 

13

Tủ nhiệt (tủ đông sâu, tủ lạnh, tủ ấm, tủ sấy…)

(50 ~ 130) ℃

NIFC.01.M.02

(2020)

0,95 ⁰C

7 ngày

 

14

Tủ nhiệt (tủ đông sâu, tủ lạnh, tủ ấm, tủ sấy…)

(130 ~ 500) ℃

NIFC.01.M.02

(2020)

1,7 ⁰C

7 ngày

 

15

Bể điều nhiệt

 

(30 ~ 95) ℃

NIFC.01.M.05 (2022)

0,37 ⁰C

7 ngày

 

16

Tủ vi khí hậu

Nhiệt độ

(10 ~ 50) ℃

NIFC.01.M.06 (2021)

0,61 ⁰C

7 ngày

 

17

Tủ vi khí hậu

Nhiệt độ

(50 ~ 70) ℃

NIFC.01.M.06 (2021)

0,76 ⁰C

7 ngày

 

18

Tủ vi khí hậu

Độ ẩm

(30 ~ 70) %RH

NIFC.01.M.06 (2021)

1,7 %RH

7 ngày

 

19

Tủ vi khí hậu

Độ ẩm

(70 ~ 90) %RH

NIFC.01.M.06 (2021)

3,5 %RH

7 ngày

 

20

Thiết bị tiệt trùng

 

(100 ~ 130) ℃

NIFC.01.M.07 (2022)

0,63 ⁰C

7 ngày

 

21

Nhiệt ẩm kế

(30 ~ 80) %RH

NIFC.01.M.10 (2022)

4,5 %RH

7 ngày

 

22

Nhiệt ẩm kế

(20 ~ 40) ℃

NIFC.01.M.10 (2022)

1,5 ⁰C

7 ngày

 

23

Lò nung

(300 ~ 500) ℃

NIFC.01.M.17 (2022)

2,9 ⁰C

7 ngày

 

24

Lò nung

(500 ~ 800) ℃

NIFC.01.M.17 (2022)

3,2 ⁰C

7 ngày

 

25

Lò nung

(800 ~ 1 000) ℃

NIFC.01.M.17 (2022)

3,5 ⁰C

7 ngày

 

26

Sắc ký khí

Nhiệt độ buồng cột

(30 ~ 400) ℃

NIFC.01.M.03

(2020)

 0,93 ⁰C

7 ngày

 

27

Sắc ký khí

Diện tích pic n-tetradecan

(Đến 500 µg/mL)

NIFC.01.M.03

(2020)

1,2 %

7 ngày

 

28

Sắc ký khí

Tốc độ dòng khí mang

(0,5 ~ 10) mL/min

NIFC.01.M.03

(2020)

0,11 mL/min

7 ngày

 

29

Sắc ký lỏng hiệu năng cao

Bước sóng

(190 ~ 800) nm

NIFC.01.M.04

(2020)

0,03 nm

7 ngày

 

30

Sắc ký lỏng hiệu năng cao

Nhiệt độ buồng cột

(10 ~ 90) ℃

NIFC.01.M.04

(2020)

0,48 oC

7 ngày

 

31

Sắc ký lỏng hiệu năng cao

Tốc độ dòng

(0,1 ~ 5) mL/min

NIFC.01.M.04

(2020)

0,004 mL/min

7 ngày

 

32

Sắc ký khí khối phổ

Diện tích píc Octafluoronaphthalene

Đến 500 µg/L

NIFC.01.M.08

 (2022)

2,4 %

7 ngày

 

33

Sắc ký khí khối phổ

Tốc độ dòng khí

(0,5 ~ 10) mL/min

NIFC.01.M.08

 (2022)

0,11 mL/min

7 ngày

 

34

Sắc ký khí khối phổ

Nhiệt độ

 (30 ~ 130) ℃

NIFC.01.M.08

 (2022)

0,43 ⁰C

7 ngày

 

35

Sắc ký khí khối phổ

Nhiệt độ

(130 ~ 300) ℃

NIFC.01.M.08

 (2022)

0,93 ⁰C

7 ngày

 

36

Sắc ký lỏng khối phổ

Nhiệt độ

(10 ~ 90) ℃

NIFC.01.M.09

(2022)

0,84 ⁰C

7 ngày

 

37

Sắc ký lỏng khối phổ

Diện tích píc Cafein

Đến 250 µg/L

NIFC.01.M.09

(2022)

1,5 %

7 ngày

 

38

Sắc ký lỏng khối phổ

Tốc độ dòng

Đến (0,1 ~ 5)  mL/min

NIFC.01.M.09

(2022)

0,008 mL/min

7 ngày

 

39

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Bước sóng

(190 – 800) nm

NIFC.01.M.11

(2022)

0,06 nm

7 ngày

 

40

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Kỹ thuật nguyên tử hóa bằng ngọn lửa

Dung dịch chuẩn Cu

Đến 4 mg/L

NIFC.01.M.11

(2022)

1,2 %

7 ngày

 

41

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Kỹ thuật nguyên tử hóa bằng lò Graphite

Dung dịch chuẩn Cu

Đến 20 µg/L

NIFC.01.M.11

(2022)

5,5 %

7 ngày

 

42

Máy chuẩn độ điện thế

Thể tích

(Đến 10 mL)

NIFC.01.M.14

(2022)

0,28 %

7 ngày

 

43

Máy chuẩn độ Karl-fischer

Từ 1 ppm

NIFC.01.M.15

(2022)

1,7 %

7 ngày

 

44

Máy đo pH

Đến 14 pH

NIFC.01.M.16

(2022)

0,039 pH

7 ngày

 

45

Quang phổ tử ngoại khả kiến

Bước sóng

(200 ~ 800) nm

NIFC.01.M.12

(2022)

0,35 nm

7 ngày

 

46

Quang phổ tử ngoại khả kiến

Độ hấp thụ

 Đến 1,5 Abs

NIFC.01.M.12

(2022)

0,009 Abs

7 ngày

 

47

Máy ly tâm/ly tâm lạnh

Tốc độ vòng quay

Đến: 15 000 r/min

NIFC.01.M.13

(2022)

6 r/min

7 ngày

 

48

Máy ly tâm/ly tâm lạnh

Nhiệt độ

(-10 ~ 30) ℃

NIFC.01.M.13

(2022)

0,67 ⁰C

7 ngày

 

49

Dụng cụ dung tích thí nghiệm bằng thủy tinh

 

NIFC.01.M.18

(2022)

 

7 ngày

 

50

Bình định mức

Đến: 50 mL

NIFC.01.M.18

(2022)

0,019 mL

7 ngày

 

51

Bình định mức

(50 ~ 100) mL

NIFC.01.M.18

(2022)

0,039 mL

7 ngày

 

52

Buret

Đến: 25  mL

NIFC.01.M.18

(2022)

0,033 mL

7 ngày

 

53

Pipet

Đến: 10  mL

NIFC.01.M.18

(2022)

0,060 mL

7 ngày

 

54

Pipet

(10 ~ 50) mL

NIFC.01.M.18

(2022)

0,035 mL

7 ngày

 

55

Micropipet

Đến: 20 µL

NIFC.01.M.19

(2022)

0,072 µL

7 ngày

 

56

Micropipet

(20 ~ 100) µL

NIFC.01.M.19

(2022)

0,029 µL

7 ngày

 

57

Micropipet

(100 ~ 200) µL

NIFC.01.M.19

(2022)

0,042 µL

7 ngày

 

58

Micropipet

(200 ~ 1 000) µL

NIFC.01.M.19

(2022)

1,3 µL

7 ngày

 

59

Micropipet

(1 000 ~ 5 000) µL

NIFC.01.M.19

(2022)

12 µL

7 ngày

 

60

Micropipet

(5 000 ~ 10 000) µL

NIFC.01.M.19

(2022)

61 µL

7 ngày

 

61

Dispenser

Đến: 10 mL

NIFC.01.M.20

(2022)

0,12 mL

7 ngày

 

62

Dispenser

(10 ~ 25) mL

NIFC.01.M.20

(2022)

0,29 mL

7 ngày