| STT | Mã số | Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn | Giá | Trạng thái | Nhóm chất | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | MA001-50ML | Magnesium (Mg) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 2 | MA002-50ML | Manganese (Mn) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 3 | NI002-50ML | Nitrate 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 4 | NI003-50ML | Nitrite 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 5 | AR003-50ML | Arsenic (As) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 6 | LE002-50ML | Lead (Pb) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 7 | CA002-50ML | Cadmium (Cd) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 8 | ME002-50ML | Mercury (Hg) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 9 | ZI001-50ML | Zinc (Zn) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 10 | IR001-50ML | Iron (Fe) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 11 | TI001-50ML | Tin (Sn) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 12 | AN001-50ML | Antimony (Sb) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 13 | NI004-100ML | Nickel 1000ppm | 600,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 14 | TI002-50ML | Dung dịch chuẩn thiếc 1000 ppm | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 15 | BA001-50ML | Chuẩn Ba 1000ppm | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 16 | AN002-50ML | Antimony | 350,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 17 | AL004-100ML | Nhôm 1000 ppm | 600,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 18 | SE001-100ML | Selen 1000ppm | 0 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 19 | CH007-100ML | Chromi 1000ppm | 600,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 20 | LE001-50ML | Lead (Pb) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 21 | CA001-50ML | Cadmium (Cd) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 22 | AR002-50ML | Arsenic (As) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 23 | ME001-50ML | Mercury (Hg) 10 mg/L | 250,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 24 | SU001-50ML | Sulfate 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 25 | CH006-50ML | Chloride 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 26 | PH002-50ML | Phosphate (P) 1000 mg/L | 300,000 | Hết hàng | Nhóm Kim loại | |
| 27 | CO003-50ML | Copper (Cu) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 28 | PO002-50ML | Potassium (K) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 29 | SO001-50ML | Sodium (Na) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 30 | CA004-50ML | Calcium (Ca) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại | |
| 31 | TI002-50ML | Tin (Sn) 1000 mg/L | 300,000 | Sẵn có | Nhóm Kim loại |