Kiểm nghiệm

 

STT Tên phép thử Đối tượng thử Phương pháp thử Đơn vị Ghi chú
1 AATCC 127 Hydrostatic Pressure3 Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) AATCC 127:2008 cmH2O  
2 AATCC 42 Impact Penetration Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) AATCC 42:2000 g  
3 Acetobacter acetic Thực phẩm NIFC.06.M.115 CFU/g CFU/mL  
4 ADN Thực phẩm chức năng NIFC.06.M.330 g/100g  
5 Aeromonas tổng số Nước NIFC.06.M.115 CFU/g CFU/mL  
6 Alicyclobacillus Nước, nước ép hoa quả, thực phẩm, thực phẩm chức năng và thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.450 CFU/g; CFU/mL  
7 Anaerobic bacteria Nước NIFC.06.M.549 CFU/g CFU/mL  
8 B. cereus   TCVN 4992:2005    
9 Bacillus amyloliquefaciens Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.276 CFU/g CFU/mL  
10 Bacillus cereus   TCVN 4992:2005 CFU/g CFU/mL  
11 Bacillus cereus giả định   TCVN 4992:2005 CFU/g CFU/mL  
12 Bacillus clausii Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.147 CFU/gCFU/mL  
13 Bacillus clausii Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.545 CFU/gCFU/mL  
14 Bacillus coagulans Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.129 CFU/gCFU/mL  
15 Bacillus laevolacacticus Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.127 CFU/g CFU/mL  
16 Bacillus Laterosporus Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc NIFC.06.M.276    
17 Bacillus licheniformis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.124 CFU/g CFU/mL  
18 Bacillus megaterium Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.126 CFU/g CFU/mL  
19 Bacillus mesentericas Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.276 CFU/g CFU/mL  
20 Bacillus mesentericus Thực phẩm NIFC.06.M.115 CFU/g CFU/mL  
21 Bacillus polymyxa Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.125 CFU/g CFU/mL  
22 Bacillus Pumilus Thịt NIFC.06.M.284 CFU/g CFU/mL  
23 Bacillus Pumilus Thực phẩm NIFC.06.M.284 CFU/g CFU/mL  
24 Bacillus spp Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.146,NIFC.06.M.531,NIFC.06.M.532 CFU/g CFU/mL  
25 Bacillus subtilis Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.37 CFU/g CFU/mL  
26 Bào tử vi khuẩn chịu nhiệt Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.258 CFU/g CFU/mL  
27 Bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia) Nước TCVN 6191-1:1996 CFU/100 ml  
28 Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfit Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá TCVN 6191-2:1996 CFU/250ml/g; CFU/100ml/g, Vk/ 250g  
29 Bào tử vi khuẩn ưa nhiệt Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.258 CFU/g CFU/mL  
30 Bifidobacterium animalis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.120 CFU/gCFU/mL  
31 Bifidobacterium BB12 Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.121 CFU/gCFU/mL  
32 Bifidobacterium bifidum Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.157 CFU/gCFU/mL  
33 Bifidobacterium infantis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.158 CFU/gCFU/mL  
34 Bifidobacterium lactis Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.201 CFU/gCFU/mL  
35 Bifidus giả định   TCVN 9635:2013 CFU/g CFU/mL  
36 Các chất hữu cơ ngoài chất màu Phụ gia thực phẩm TCVN 6470-2010    
37 Các chất nhóm Benzodiazepin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.231 (LC-MS/MS) -  
38 Các hợp chất amin bậc bốn Dư lượng trong sữa NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) µg/g  
39 Các hợp chất Dibutyl thiếc Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
40 Cảm quan Nước NIFC.05.M.199    
41 Candida Albicans Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.193 CFU/g CFU/mL  
42 Cấu trúc hiển vi Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.211    
43 Cấu trúc hiển vi    NIFC.06.M.211    
44 Chất hoạt động bề mặt Dung dịch sát khuẩn NIFC.04.M.077 -  
45 Chỉ số acid Dầu, mỡ, thực phẩm chức năng dạng dầu TCVN 6127-2010 mgKOH/g  
46 Chỉ số DE Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.11 %; g/L; g/100g  
47 Chỉ số este Dầu, mỡ TCVN 6122-2010 & TCVN 6126-2007 mgKOH/g  
48 Chỉ số iod Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.63 (Ref: TCVN 6122-2010) gI2/100g  
49 Chỉ số không hòa tan Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6511:2007    
50 Chỉ số khúc xạ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.203    
51 Chỉ số permanganate Nước NIFC.03.M.30 (Ref. TCVN 6186:1996) mg/L  
52 Chỉ số peroxit Chất béo sữa NIFC.02.M.62 meqO2/kg  
53 Chỉ số peroxit Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.81 meqO2/kg dầu  
54 Chỉ số peroxit Dầu, mỡ TCVN 6121:2018 meqO2/kg dầu  
55 Chỉ số WPNI (Whey Protein Nitrogen Index) Sữa và sản phẩm sữa NIFC.02.M.89    
56 Chỉ số xà phòng hóa Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.64 (Ref: TCVN 6126-2007) mgKOH/g  
57 Chỉ tiêu kích ứng da của mỹ phẩm (Skin irritation) Vật tư trang thiết bị y tế: giấy, sản phẩm giấy tiếp xúc trực tiếp với da ISO 10993-10:2010    
58 Chỉ tiêu nhạy cảm da của mỹ phẩm (Skin sensitization) Vật tư trang thiết bị y tế: giấy, sản phẩm giấy tiếp xúc trực tiếp với da ISO 10993-10:2010    
59 Cl. perfringens Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi, nước, phụ gia thực phẩm TCVN 4991:2005    
60 Clostridium botulinum Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 9049: 2012 /2g  
61 Clostridium butyricum Thực phẩm NIFC.06.M.276 ( Ref.TCVN 4991:2005) CFU/g CFU/mL  
62 Clostridium perfringens Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi TCVN 4991:2005 CFU/g CFU/mL  
63 Coliform Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6262-2:1997 MPN/g/ml /g /mL  
64 Coliform Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm TCVN 4882:2007,TCVN 11039-4:2015 MPN/mL/g  
65 Coliform Nước TCVN 6187-1:2019,ISO 9308-2:2012    
66 Coliform chịu nhiệt Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá ISO 9308-2:2012 (TCVN 6187-2:1996) MPN/100mL  
67 Coliform tổng số Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016),ISO 9308-2:2012 (TCVN 6187-2:1996) MPN/100mL  
68 Coliforms tổng số Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá TCVN 6187-1:2019,ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016,TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016) (CFU/250ml/g; CFU/100ml/g) )  
69 Coliforms tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) CFU/g CFU/mL  
70 Comamonas testosterone Thực phẩm NIFC.06.M.525 CFU/g CFU/mL  
71 Cryptosporidium Nước NIFC.06.M.102 / L /500mL /250mL  
72 Dạng Iod Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.78 (LC-ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/100g, µg/kg  
73 Đánh giá khả năng diệt khuẩn Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
74 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Bacillus cereus Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
75 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Coliform Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
76 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với E. Coli Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
77 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với legionella Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
78 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với mycobacterium tuberculosis. Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
79 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với nấm men Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
80 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với nấm mốc Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
81 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Pseudomonas aeruginosa Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
82 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với S. aureus Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
83 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Saccharomyces cerevisiae Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
84 Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Salmonella Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn BSEN 1276:2019    
85 Đánh giá sinh học: dị ứng Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm ISO 10993-10    
86 Đánh giá sinh học: Kích ứng Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm ISO 10993-10    
87 Dịch vụ nghiên cứu thử độc cấp tính (trọn gói 6 chỉ tiêu) Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp của Viện
402-403-404-405-406-423
(OECD 402, 403, 404, 405, 406, 423)
   
88 Dịch vụ thử độc cấp tính trong nước sát khuẩn (trọn gói 6 chỉ tiêu) Nước sát khuẩn Phương pháp của Viện
402-403-404-405-406-423
(OECD 402, 403, 404, 405, 406, 423)
   
89 Điểm chớp cháy Nguyên liệu thực phẩm Jecfa monograph 1 vol 4 °C  
90 Điểm nóng chảy Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) °C  
91 Điểm sôi Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) °C  
92 Định danh nấm men Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, đĩa vi sinh vật, khuẩn lạc NIFC.06.M.19    
93 Định danh nấm mốc Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, đĩa vi sinh vật, khuẩn lạc NIFC.06.M.19    
94 Định danh penicillium Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm, chế phẩm sinh học NIFC.06.M.19,NIFC.06.M.276 CFU/g CFU/mL  
95 Định danh Rhizopus Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm, chế phẩm sinh học NIFC.06.M.19,NIFC.06.M.276 CFU/g CFU/mL  
96 Định danh Streptococci nhóm Lancefield D Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.128 CFU/gCFU/mL  
97 Định danh và định lượng phẩm màu Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC)    
98 Định danh vi khuẩn Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc NIFC.06.M.276    
99 Định lượng ARN Thực phẩm chức năng NIFC.06.M.330 g/100g  
100 Định lượng Campylobacter Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi ISO 10272-2:2017,TCVN 7715-2:2007,ISO 10272-2:2006 CFU/g CFU/mL  
101 Định lượng Coliform Thực phẩm NIFC.06.M.468 (AOAC2018.13) CFU/g CFU/mL  
102 Định lượng Coliform và Escherichia coli Thực phẩm NIFC.06.M.468 (AOAC2018.13) CFU/g CFU/mL  
103 Định lượng đậu tương biến đổi gen dòng GTS 40-3-2 Bột đậu tương và đậu tương hạt NIFC.06.M.302 (IS/ISO 21570:2005) g/100g  
104 Định lượng Enterobacteriaceae Thực phẩm NIFC.06.M.469 (AOAC2018.05) CFU/g CFU/mL  
105 Định lượng Escherichia coli Thực phẩm NIFC.06.M.468 (AOAC2018.13) CFU/g CFU/mL  
106 Định lượng L.Rhamnosus GG Thực phẩm, khuẩn lạc, chế phẩm sinh học, nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.06.M.276 CFU/g CFU/mL  
107 Định lượng nấm men Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm TCVN 11039-8:2015,ISO 21527-1:2008,ISO 21527-2:2008,TCVN 8275-1:2010,TCVN 8275-2:2010 CFU/g CFU/mL  
108 Định lượng nấm men - mốc Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi AOAC Official Method 2002.11,NIFC.06.M.92 CFU/g CFU/mL  
109 Định lượng nấm mốc Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm TCVN 11039-8:2015,ISO 21527-1:2008,ISO 21527-2:2008,TCVN 8275-1:2010,TCVN 8275-2:2010 CFU/g CFU/mL  
110 Định lượng ngô biến đổi gen dòng Bt11 Ngô hạt, bột ngô NIFC.06.M.321 (IS/ISO 21570:2005   & JRC-IRMM) g/100g  
111 Định lượng ngô biến đổi gen dòng Bt176 Ngô hạt, bột ngô NIFC.06.M.320 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM) g/100g  
112 Định lượng ngô biến đổi gen dòng GA21 Ngô hạt, bột ngô NIFC.06.M.322 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM) g/100g  
113 Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON810 Ngô hạt, bột ngô Phương pháp RT-PCR
NIFC.06.M.317 (IS/ISO 21570:2005
& JRC-IRMM),NIFC.06.M.317,NIFC.06.M.317 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM)
g/100g  
114 Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON863 Ngô hạt, bột ngô NIFC.06.M.319,Phương pháp RT-PCR g/100g  
115 Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON89034 Ngô hạt, bột ngô NIFC.06.M.318,Phương pháp RT-PCR g/100g  
116 Định lượng ngô biến đổi gen dòng NK603 Ngô hạt, bột ngô NIFC.06.M.323,Phương pháp RT-PCR g/100g  
117 Định lượng ngô biến đổi gen dòng TC1507 Ngô hạt, bột ngô NIFC.06.M.324,Phương pháp RT-PCR g/100g  
118 Định lượng nhanh nấm men nấm mốc Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.06.M.268
(AOAC 2014.05:2014)
CFU/g CFU/mL  
119 Định lượng Seratia sp. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.90 CFU/g/mL  
120 Định lượng Serratia marcescens Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.90 CFU/g/mL  
121 Định lượng số lượng tế bào sống và chết Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Sữa và sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học, phân bón NIFC.06.M.425 (Ref ISO 19344 IDF 232)    
122 Định lượng Streptococci faecal Đồ uống không cồn, đồ uống có cồn TCVN 6189-2:2009 CFU/g CFU/mL  
123 Định lượng Streptococci nhóm Lancefield D Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước NIFC.06.M.128 CFU/g CFU/mL  
124 Định lượng Streptococcus faecalis Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi, nước, phụ gia thực phẩm NIFC.06.M.16 CFU/g CFU/mL  
125 Định lượng thực phẩm biến đổi gen dựa trên promotor 35S Bột đậu tương và đậu tương hạt Phương pháp RT-PCR,NIFC.06.M.304 g/100g  
126 Định lượng tổng số bào tử chịu nhiệt Thực phẩm NIFC.06.M.458 CFU/g CFU/mL  
127 Định lượng vi khuẩn Acetobacter Nguyên liệu NIFC.06.M.115 CFU/g CFU/mL  
128 Định tính 1,1,1 -Tricloroetan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
129 Định tính 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
130 Định tính 1,2 - Diclorobenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
131 Định tính 1,2 - Dicloroetan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
132 Định tính 1,2 - Dicloroeten Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
133 Định tính 1,2 - Dicloropropan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
134 Định tính 1,3 - Dichloropropen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
135 Định tính 10-gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
136 Định tính 10-shogaol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
137 Định tính 17 Beta Estradiol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 µg/kg  
138 Định tính 17 Beta Estradiol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.018 mg/kg  
139 Định tính 1-NAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
140 Định tính 2,4 - D Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
141 Định tính 2,4 - DB Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
142 Định tính 2,4,5 – T Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
143 Định tính 2,4,6 - Triclorophenol Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
144 Định tính 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazol ( THI ) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.258 (LC-MS/MS) mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g  
145 Định tính 2-chloroethanol Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì NIFC.04.M.323 mg/kg  
146 Định tính 2-Hydroxypropylnortadalafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
147 Định tính 2-iP Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
148 Định tính 2-MEI Thực phẩm NIFC.04.M.076 mg/kg  
149 Định tính 2-Mercaptoimidazolin Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su Ref QCVN 12-2:2011/BYT    
150 Định tính 2-NOA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
151 Định tính 2-phenylphenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
152 Định tính 3-BA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
153 Định tính 3-Carene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
154 Định tính 4-Cl-IAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
155 Định tính 4-CPA Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
156 Định tính 4-hydroxy proline Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.125 (HPLC) mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g  
157 Định tính 4-MEI Thực phẩm NIFC.04.M.076 mg/kg  
158 Định tính 5-amino levulinic acid (5-ALA) Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.110 (HPLC) -  
159 Định tính 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.114 %, mg/100g, g/100g, mg/kg  
160 Định tính 5-hydroxy flunicin   NIFC.04.M.048    
161 Định tính 5-O-methylvisamminosid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.296 (HPLC)    
162 Định tính 6-BAP Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
163 Định tính 6-gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
164 Định tính 6-shogaol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
165 Định tính 8-gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
166 Định tính 8-prenylnarigenin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.263 (HPLC) mg/g, mg/100g  
167 Định tính 8-shogaol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
168 Định tính Abamectin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
169 Định tính Acarbose Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) µg/g  
170 Định tính Acephate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
171 Định tính Acepromazine Thịt và sản phẩm thịt NIFC.04.M.019    
172 Định tính Acesulfam Kali Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
173 Định tính Acetaminophen Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
174 Định tính Acetaminotadalafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
175 Định tính Acetamiprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
176 Định tính Acetil acid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
177 Định tính Acetildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
178 Định tính Acetochlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
179 Định tính Acetyl L-carnitin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.106
 (LC-MS/MS)
-  
180 Định tính Acetylvardenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
181 Định tính Acid acetic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
182 Định tính Acid Aspartic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC)    
183 Định tính Acid butyric Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
184 Định tính Acid citric Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
185 Định tính Acid Ferulic Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.265 (HPLC) mg/g, mg/100g  
186 Định tính Acid formic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
187 Định tính Acid fumaric Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
188 Định tính Acid Gibberelic Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.028 mg/kg  
189 Định tính Acid glutamic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC)    
190 Định tính Acid hữu cơ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
191 Định tính Acid Isoferulic Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.265 (HPLC) mg/g, mg/100g  
192 Định tính Acid lactic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
193 Định tính Acid maleic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
194 Định tính Acid malic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
195 Định tính Acid oxalic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
196 Định tính Acid parahydroxybenzoic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
197 Định tính Acid Phytic Nguyên liệu NIFC.05.M.039 (UV-VIS) mg/g, mg/100g  
198 Định tính Acid phytic Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.039    
199 Định tính Acid propionic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
200 Định tính Acid pyruvic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
201 Định tính Acid succinic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
202 Định tính Acid vô cơ bằng test thử nhanh Dấm trắng NIFC.02.M.59    
203 Định tính Aconitin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
204 Định tính Actiso Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.401 -  
205 Định tính Actiso đỏ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.402 -  
206 Định tính ADE Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
207 Định tính Adenosine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
208 Định tính Adenosine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
209 Định tính Aescin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) mg/g, g/100g, mg/100g  
210 Định tính AHD Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
211 Định tính Albendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
212 Định tính Albumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.124 (HPLC) mg/g, mg/100g  
213 Định tính Aldicarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
214 Định tính Aldicarb-sulfone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
215 Định tính Aldrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
216 Định tính Alitam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
217 Định tính Alkaloid Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
218 Định tính Allethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
219 Định tính Allopurinol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.190 (LC-MS/MS) -  
220 Định tính Allura red Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
221 Định tính Aloe-emodin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.299 (HPLC) mg/g, mg/100g  
222 Định tính Aloin A Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.299 (HPLC) mg/g, mg/100g  
223 Định tính Aloin B Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.299 (HPLC) mg/g, mg/100g  
224 Định tính Alpha – Cypermethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
225 Định tính Alpha acid Hoa bia và sản phẩm hoa bia NIFC.02.M.42,AOAC 963.12 %  
226 Định tính Alpha Casein Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.102 mg/kg  
227 Định tính Alpha hydroxy acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.227 (HPLC) -  
228 Định tính Alpha Lipoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.107
 (HPLC)
mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g  
229 Định tính Alpha tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
230 Định tính Alpha trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
231 Định tính Amaranth Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
232 Định tính Amatoxin Thực phẩm NIFC.04.M.123 mg/kg  
233 Định tính Ametoctradin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
234 Định tính Amin (triethylamin và tributylamin) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
235 Định tính Aminocyclopyrachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
236 Định tính Aminopyralid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
237 Định tính Aminotadalafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
238 Định tính Amitraz Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
239 Định tính Amitrole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
240 Định tính Amoxicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
241 Định tính AMOZ Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
242 Định tính AMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC)    
243 Định tính Ampicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
244 Định tính Amygladin Thực phẩm NIFC.04.M.121 mg/kg  
245 Định tính Amylopectin Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.004 g/100g  
246 Định tính Amylose Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.004 g/100g  
247 Định tính An xoa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.703 -  
248 Định tính Anh đào châu phi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.725 -  
249 Định tính Anthocyanidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
250 Định tính Anthocyanin tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.30 (Ref: AOAC 2005.02) g/100g, mg/kg, mg/100g  
251 Định tính Áo hạ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.730 -  
252 Định tính AOZ Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
253 Định tính Ara h1 /Lạc Thực phẩm NIFC.04.M.114 %  
254 Định tính Artermisinin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.261 (HPLC)    
255 Định tính Asarinin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.240 (HPLC) mg/g, mg/100g  
256 Định tính Asiacoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
257 Định tính Aspartam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
258 Định tính Asperosaponin VI Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.293 (HPLC) mg/g, mg/100g  
259 Định tính Astaxanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.225 (HPLC)    
260 Định tính Astragalosid IV Thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
261 Định tính Atrazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
262 Định tính Avanafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
263 Định tính Avilamycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.134 µg/kg  
264 Định tính Azadirachtin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
265 Định tính Azinphos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
266 Định tính Azithromycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
267 Định tính Azocyclotin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
268 Định tính Azoxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
269 Định tính Bá bệnh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.405 -  
270 Định tính Ba kích Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.403 -  
271 Định tính Bạc hà Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.404 -  
272 Định tính Bách bệnh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.405 -  
273 Định tính Bạch biển đậu, Đậu ván Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.651 -  
274 Định tính Bách bộ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.406 -  
275 Định tính Bạch chỉ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.407 -  
276 Định tính Bạch đậu khấu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.773 -  
277 Định tính Bạch đậu khấu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.773 -  
278 Định tính Bạch điệp Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.408 -  
279 Định tính Bạch đồng nữ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.732 -  
280 Định tính Bạch hoa xà thiệt thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.409 -  
281 Định tính Bách hợp Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.681 -  
282 Định tính Bạch mao căn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.690 -  
283 Định tính Bạch quả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.410 -  
284 Định tính Bạch tật lê Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.411 -  
285 Định tính Bạch thược Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.412 -  
286 Định tính Bạch tiền Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.739 -  
287 Định tính Bạch truật Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.413 -  
288 Định tính Bacitracin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.011    
289 Định tính BACs Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS)    
290 Định tính Ban âu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.414 -  
291 Định tính Bán chi liên Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.415 -  
292 Định tính Bán hạ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.416 -  
293 Định tính Ban long Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.276 (HPLC) -  
294 Định tính Bản thảo bông vàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.417 -  
295 Định tính Belaunja và Mangastin Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.673 -  
296 Định tính Benalaxyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
297 Định tính Benomyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
298 Định tính Bentazone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
299 Định tính Benzamidenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
300 Định tính Benzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
301 Định tính Benzobicyclon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
302 Định tính Benzoic và acid salicylic Phụ gia thực phẩm Jecfa    
303 Định tính Benzovindiflupyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
304 Định tính Benzyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
305 Định tính Benzyl penicilin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
306 Định tính Benzyl Sibutramine   NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS) µg/g  
307 Định tính Benzylsildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
308 Định tính Beta lactoglobulin allergen Thực phẩm NIFC.04.M.100 (ELISA) %  
309 Định tính Beta tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
310 Định tính Beta trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
311 Định tính Beta-glucan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.005 -  
312 Định tính Betaine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.112 (LC-MS/MS) g/100g  
313 Định tính Betamethason Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
314 Định tính Betamethasone Thực phẩm NIFC.04.M.016    
315 Định tính Betamethasone dipropionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
316 Định tính Betamethasone valerat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
317 Định tính Betanine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.113 (HPLC) mg/g, mg/100g  
318 Định tính beta-pinene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
319 Định tính BHA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg  
320 Định tính BHA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg  
321 Định tính BHT Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg  
322 Định tính BHT Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg  
323 Định tính Bí ngô Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.706 -  
324 Định tính Bifenazate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
325 Định tính Bifenthrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
326 Định tính Bìm bìm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.418 -  
327 Định tính Bình vôi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.419 -  
328 Định tính Bioresmethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
329 Định tính Biotin Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L  
330 Định tính Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
331 Định tính Bitertanol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
332 Định tính Bithinol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm NIFC.05.M.117 (HPLC)    
333 Định tính Biuret Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.215 -  
334 Định tính Black cohosh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.420 -  
335 Định tính Bồ công anh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.423 -  
336 Định tính Bơ gai Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.719 -  
337 Định tính Bọ mắm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.422 -  
338 Định tính Bối mẫu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.424 -  
339 Định tính Bông cải xanh, Súp lơ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.668 -  
340 Định tính Borneol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
341 Định tính Boscalid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
342 Định tính Brilliant black Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
343 Định tính Brilliant blue Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
344 Định tính Brodifacoum Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
345 Định tính Brodifacoum Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
346 Định tính Bromadiolone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
347 Định tính Bromelain Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.009 -  
348 Định tính Bromodichloromethane Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
349 Định tính Bromoform Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
350 Định tính Bromopropylate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
351 Định tính Bufalin Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
352 Định tính Bún Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.782 -  
353 Định tính Bún Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.782 -  
354 Định tính Buốc đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.425 -  
355 Định tính Buprofezin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
356 Định tính Butachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
357 Định tính Butyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
358 Định tính BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
359 Định tính BVTV nhóm Acaricide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
360 Định tính BVTV nhóm diệt chuột Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
361 Định tính BVTV nhóm diệt cỏ Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
362 Định tính BVTV nhóm diệt nấm Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
363 Định tính BVTV nhóm Dithiocarbamates Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
364 Định tính BVTV nhóm khác Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
365 Định tính Ca cao Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.688 -  
366 Định tính Cà gai leo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.426 -  
367 Định tính Cà phê (hạt) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.427 -  
368 Định tính Cà rốt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.697 -  
369 Định tính Các chất nhóm Barbiturat Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.232 (LC-MS/MS) -  
370 Định tính Các chất nhóm Corticoid Thực phẩm NIFC.04.M.016    
371 Định tính Các hợp chất bay hơi (VOC) Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L  
372 Định tính Các hợp chất Dibutyl thiếc Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
373 Định tính Cacbontetraclorua Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
374 Định tính Cadusafos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
375 Định tính Cafein Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.27 (HPLC) mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g  
376 Định tính Cafein Cà phê và sản phẩm cà phê TCVN 9723:2013 mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g  
377 Định tính Caffeic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
378 Định tính Calci Phụ gia thực phẩm Jecfa monograph 1. vol 4    
379 Định tính Cam (vỏ) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.428 -  
380 Định tính Cẩm quỳ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.747 -  
381 Định tính Cam thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.429 -  
382 Định tính Camphor Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
383 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 µg/mL  
384 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 µg/mL  
385 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
386 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-2:2011 µg/mL  
387 Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011 µg/mL  
388 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
389 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
390 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
391 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
392 Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
393 Định tính Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
394 Định tính Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
395 Định tính Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 µg/mL  
396 Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
397 Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
398 Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
399 Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
400 Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
401 Định tính Cần tây Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.734 -  
402 Định tính Cần tây (hạt) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.432 -  
403 Định tính Canthaxanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.225 (HPLC)    
404 Định tính Cao ban long Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.276 (HPLC) -  
405 Định tính Capsaicin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.273 (HPLC) mg/g, mg/100g  
406 Định tính Capsaicinoid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.273 (HPLC) mg/g, mg/100g  
407 Định tính Captan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
408 Định tính Carbaryl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
409 Định tính Carbendazim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
410 Định tính Carbodenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
411 Định tính Carbofuran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
412 Định tính Carbosulfan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
413 Định tính Carboxin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
414 Định tính Carbuterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
415 Định tính Carmine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
416 Định tính Carmoisine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
417 Định tính Caroten tổng số (carotenoids) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.57 (UV-VIS) mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL  
418 Định tính Casein allergen Thực phẩm NIFC.04.M.109 (ELISA) %  
419 Định tính Casein anpha S1/Sữa Thực phẩm NIFC.04.M.114 %  
420 Định tính Cát căn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.431 -  
421 Định tính Cát cánh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.430 -  
422 Định tính Catechin Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
423 Định tính Catechins tổng số Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
424 Định tính Câu đằng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.777 -  
425 Định tính Câu đằng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.777 -  
426 Định tính Câu kỷ tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.433 -  
427 Định tính Cẩu tích Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.434 -  
428 Định tính Cây móng quỷ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.635 -  
429 Định tính cây Phỉ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.740 -  
430 Định tính Cây Xấu hổ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.759 -  
431 Định tính Celecoxib Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
432 Định tính Cetylpirimidium chloride Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS)    
433 Định tính Chanh vàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.451 -  
434 Định tính Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009    
435 Định tính Chất hòa tan ban đầu Bia NIFC.04.M.039 %  
436 Định tính Chất kích thích tăng trưởng thực vật Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
437 Định tính Chất màu vàng O (Auramine O) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.069 (LC-MS/MS) µg/kg  
438 Định tính Chất tăng trắng quang học Khăn ướt, giấy ướt NIFC.04.M.065,TCVN 11528:2016 mg/kg  
439 Định tính Chè dây Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.452 -  
440 Định tính Chè vằng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.453 -  
441 Định tính Chỉ thực Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.756 -  
442 Định tính Chỉ xác Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.682 -  
443 Định tính Chitosan Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.121 (HPLC) mg/viên, g/100g  
444 Định tính Chloramphenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 µg/kg  
445 Định tính Chlorantraniliprole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
446 Định tính Chlordane Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
447 Định tính Chlorfenapyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
448 Định tính Chlorhexidine gluconate Nền mẫu nước sát khuẩn NIFC.04.M.125 g/100g  
449 Định tính Chlormequat Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
450 Định tính Chloroacetic acid  Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.237    
451 Định tính Chlorobenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
452 Định tính Chlorocresol Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.236    
453 Định tính Chlorodenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
454 Định tính Chloroform Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
455 Định tính Chlorophyll Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.123 (UV-VIS)    
456 Định tính Chloropretadalafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
457 Định tính Chlorothalonil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
458 Định tính Chlorotoluron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
459 Định tính Chlorpropham Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
460 Định tính Chlorpyrifos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
461 Định tính Chlorpyrifos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
462 Định tính Chlortetracyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
463 Định tính Chocichin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
464 Định tính Chondroitin sulfat   NIFC.05.M.122 (HPLC)    
465 Định tính Chondroitin sulfat natri   NIFC.05.M.122 (HPLC)    
466 Định tính Chondroitin sulfat sodium   NIFC.05.M.122 (HPLC)    
467 Định tính Chùm ngây Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.454 -  
468 Định tính Chuối (lá) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.713 -  
469 Định tính Chuối hột Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.657 -  
470 Định tính Cimaterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
471 Định tính Cinnamic acid Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme NIFC.05.M.119 (HPLC) -  
472 Định tính Cinnarizin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.272 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g  
473 Định tính Cinobufagin Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
474 Định tính Cinoxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
475 Định tính Ciprofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
476 Định tính Citicolin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.118 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
477 Định tính Citicolin natri Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.118 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
478 Định tính Citral Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.239 (HPLC) g/100g  
479 Định tính Citrinin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.036 µg/kg  
480 Định tính Citronellal Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
481 Định tính Citrullin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.120 (HPLC) mg/g, mg/100g  
482 Định tính Clenbuterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg  
483 Định tính Clethodim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
484 Định tính Clobetason propionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
485 Định tính Clofentezine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
486 Định tính Clothianidin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
487 Định tính Cloxacillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
488 Định tính CMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC)    
489 Định tính Cỏ ba lá Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.435 -  
490 Định tính Cỏ bốn lá Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.748 -  
491 Định tính Cỏ cà ri Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.436 -  
492 Định tính Cỏ chổi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.437 -  
493 Định tính Cỏ đuôi ngựa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.780 -  
494 Định tính Cỏ đuôi ngựa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.780 -  
495 Định tính Cỏ linh lăng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.438 -  
496 Định tính Cọ lùn (quả) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.439 -  
497 Định tính Cỏ lưỡi rắn trắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.409 -  
498 Định tính Cỏ mực Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.441 -  
499 Định tính Cỏ ngọt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.440 -  
500 Định tính Cỏ nhọ nồi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.441 -  
501 Định tính Cỏ roi ngựa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.442 -  
502 Định tính Cỏ sữa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.443 -  
503 Định tính Cỏ thi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.751 -  
504 Định tính Cỏ xạ hương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.444 -  
505 Định tính Cỏ xước Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.785 -  
506 Định tính Cỏ xước Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.785 -  
507 Định tính Cối xay Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.769 -  
508 Định tính Cối xay Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.769 -  
509 Định tính Colchicin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.190 (LC-MS/MS) -  
510 Định tính Colistin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.014 µg/kg  
511 Định tính Collagen Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.125 (HPLC) mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g  
512 Định tính Cơm cháy Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.446 -  
513 Định tính Cordycepic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.127 (HPLC) mg/g, mg/100g  
514 Định tính Cordycepin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
515 Định tính Cordycepin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
516 Định tính Corosolic Acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.281 (HPLC) mg/g, mg/100g  
517 Định tính Cortison Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
518 Định tính Cortisone acetat Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
519 Định tính Cortisone acetat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
520 Định tính Cốt toái bổ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.445 -  
521 Định tính Coumaric acid Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.270 (HPLC)    
522 Định tính CPPU Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
523 Định tính Cranberry Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.447 -  
524 Định tính Creatine Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.304 (HPLC)    
525 Định tính Creatinine Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.304 (HPLC)    
526 Định tính Cresyl phosphat Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
527 Định tính Crinamidine Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.131 (HPLC) -  
528 Định tính Crocin Sữa, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.252 (HPLC) mg/100g  
529 Định tính Crystal violet Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
530 Định tính Củ khởi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.433 -  
531 Định tính Cúc hoa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.448 -  
532 Định tính Cúc la mã Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.449 -  
533 Định tính Cúc thơm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.695 -  
534 Định tính Cúc tím Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.450 -  
535 Định tính Cúc vạn thọ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.677 -  
536 Định tính Cúc vàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.677 -  
537 Định tính Curcumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.132 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
538 Định tính Curcumol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
539 Định tính Cyanazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
540 Định tính Cyanindin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu NIFC.02.M.31 mg/kg  
541 Định tính Cyantraniliprole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
542 Định tính Cyazofamid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
543 Định tính Cyclamat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.38 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
544 Định tính Cyclopentylnafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
545 Định tính Cycloxydim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
546 Định tính Cyflumetofen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
547 Định tính Cyfluthrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
548 Định tính Cyhalofop-butyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
549 Định tính Cyhalothrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
550 Định tính Cyhexatin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
551 Định tính Cymazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
552 Định tính Cynanchum wilfordii Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.632 -  
553 Định tính Cypermethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
554 Định tính Cyproconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
555 Định tính Cyprodinil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
556 Định tính Cyproheptadin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.134 (LC-MS/MS) -  
557 Định tính Cyprohexadine Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
558 Định tính Cyromazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
559 Định tính Dạ cẩm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.455 -  
560 Định tính Đại hoàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.466 -  
561 Định tính Đại táo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.467 -  
562 Định tính Daidzein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
563 Định tính Daidzin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
564 Định tính Dâm dương hoắc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.457 -  
565 Định tính Damian Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.675 -  
566 Định tính Đan sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.469 -  
567 Định tính Đẳng sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.471 -  
568 Định tính Dành dành Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.456 -  
569 Định tính Danofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
570 Định tính Đào nhân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.470 -  
571 Định tính Đậu đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.472 -  
572 Định tính Đậu nành Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.473 -  
573 Định tính Dâu tằm (lá) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.458 -  
574 Định tính Đậu tây (vỏ) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.474 -  
575 Định tính Đậu ván trắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.475 -  
576 Định tính Đậu xanh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.760 -  
577 Định tính Dây đau xương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.459 -  
578 Định tính Dây gắm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.720 -  
579 Định tính Dây thìa canh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.460 -  
580 Định tính DDAC Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS)    
581 Định tính DDT Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
582 Định tính Decanal Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
583 Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
584 Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.020 mg/kg  
585 Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.017 mg/kg  
586 Định tính Delphinidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
587 Định tính Delta tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
588 Định tính Delta trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
589 Định tính Deltamethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
590 Định tính Denopamine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
591 Định tính Descarbonsildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
592 Định tính Desmethylfondenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
593 Định tính Desmethylsibutramin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS)    
594 Định tính Desmethylthiosildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
595 Định tính Dexamethasone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
596 Định tính Dexamethasone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
597 Định tính Dexamethasone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
598 Định tính Dexamethasone acetat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
599 Định tính Dextran Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.045 -  
600 Định tính Dextromethophan Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.135 (HPLC) mg/g, mg/100g  
601 Định tính Dextrose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
602 Định tính Địa du Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.476 -  
603 Định tính Địa liền Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.639 -  
604 Định tính Diacerein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.172 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g  
605 Định tính Diallyl disulfide (DADS) Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.136
 (GC-MS)
mg/g, mg/100g  
606 Định tính Diallyl trisulfide (DATS) Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.136
 (GC-MS)
mg/g, mg/100g  
607 Định tính Diazinon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
608 Định tính Dibromoacetonitrile Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
609 Định tính Dibromochloromethane Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
610 Định tính Dicamba Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
611 Định tính Dicamba Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
612 Định tính Dichlobenil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
613 Định tính Dichlofluanid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
614 Định tính Dichloran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
615 Định tính Dichloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
616 Định tính Dichloroacetonitrile Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
617 Định tính Dichlorprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
618 Định tính Dichlorvos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
619 Định tính Diclorometan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
620 Định tính Dicofol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
621 Định tính Didesmethylsibutramin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS)    
622 Định tính Dieldrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
623 Định tính Diếp cá Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.461 -  
624 Định tính Diệp hạ châu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.462 -  
625 Định tính Diệp hạ châu đắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.463 -  
626 Định tính Diếp xoăn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.464 -  
627 Định tính Diethylstilbestrol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 µg/kg  
628 Định tính Diethylstilbestrol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.021 mg/kg  
629 Định tính Difenoconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
630 Định tính Difloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
631 Định tính Diflubenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
632 Định tính Dihydromyricetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.274 (HPLC) mg/g, mg/100g  
633 Định tính Dihydrostreptomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
634 Định tính Dimethenamid-P Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
635 Định tính Dimethipin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
636 Định tính Dimethoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
637 Định tính Dimethomorph Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
638 Định tính Dimethylacetildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
639 Định tính Dimethylsildenafil, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
640 Định tính Diminazene Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
641 Định tính Đinh hương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.477 -  
642 Định tính Đinh lăng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.478 -  
643 Định tính Dinocap Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
644 Định tính Dinophysistoxin 1 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
645 Định tính Dinophysistoxin 2 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
646 Định tính Dinotefuran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
647 Định tính Diosgenin Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
648 Định tính Diosmin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) -  
649 Định tính Diphenyl carbonat Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
650 Định tính Diphenylamine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
651 Định tính Diphosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 mg/kg  
652 Định tính Diquat Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
653 Định tính Disulfoton Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
654 Định tính Dithianon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
655 Định tính D-mannitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
656 Định tính Đỗ đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.770 -  
657 Định tính Đỗ đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.770 -  
658 Định tính Đỗ đỏ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.771 -  
659 Định tính Đỗ đỏ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.771 -  
660 Định tính Đỏ ngọn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.721 -  
661 Định tính Độ tan Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm TCVN 6469-2010    
662 Định tính Đỗ trọng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.480 -  
663 Định tính Đoạn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.479 -  
664 Định tính Độc hoạt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.481 -  
665 Định tính Độc tố cóc Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
666 Định tính Độc tố gây tiêu chảy DSP Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
667 Định tính Dodine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
668 Định tính Đơn châu chấu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.482 -  
669 Định tính Đơn kim Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.766 -  
670 Định tính Đơn kim Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.766 -  
671 Định tính Đông hầu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.675 -  
672 Định tính Đông quỳ tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.738 -  
673 Định tính Đông trùng hạ thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 -  
674 Định tính Đông trùng hạ thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 -  
675 Định tính Doxycyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
676 Định tính DPU Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
677 Định tính Đu đủ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.670 -  
678 Định tính Đương quy Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.483 -  
679 Định tính Dương xỉ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.465 -  
680 Định tính ECG Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
681 Định tính EDTA Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.238    
682 Định tính EGC Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
683 Định tính EGCG Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
684 Định tính Emamectin benzoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
685 Định tính Endosulfan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
686 Định tính Endrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
687 Định tính Enrofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
688 Định tính Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.089    
689 Định tính Eprinomectin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
690 Định tính Erythritol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
691 Định tính Erythromycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
692 Định tính Escin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) mg/g, g/100g, mg/100g  
693 Định tính Esfenvalerate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
694 Định tính Estrone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
695 Định tính Estrone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.017 mg/kg  
696 Định tính Ethephon Thực phẩm TCVN 8668:2011 mg/kg  
697 Định tính Ethinylestradiol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
698 Định tính Ethinylestradiol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.021 mg/kg  
699 Định tính Ethion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
700 Định tính Ethoprophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
701 Định tính Ethoxylate ancohol  Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.253    
702 Định tính Ethoxyquin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.013 µg/kg  
703 Định tính Ethyl para hydroxybenzoat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
704 Định tính Ethyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
705 Định tính Ethyl vanillin Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.43 g/100g, mg/kg  
706 Định tính Ethylen oxide Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì NIFC.04.M.323 mg/kg  
707 Định tính Ethylen oxide tổng số (Ethylen oxide + 2-chloroethanol), quy theo ethylen oxide Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì NIFC.04.M.323 mg/kg  
708 Định tính Etofenprox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
709 Định tính Etoxazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
710 Định tính Etylbenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
711 Định tính Eucalyptol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) -  
712 Định tính Eurycomanone Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.217 (HPLC) mg/g, mg/100g  
713 Định tính Famoxadone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
714 Định tính Fast green Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
715 Định tính Febantel Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
716 Định tính Fenamidone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
717 Định tính Fenamiphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
718 Định tính Fenarimol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
719 Định tính Fenbendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
720 Định tính Fenbuconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
721 Định tính Fenbutatin oxide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
722 Định tính Fenchlorphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
723 Định tính Fenchone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
724 Định tính Fenfluramin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS)    
725 Định tính Fenhexamid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
726 Định tính Fenitrothion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
727 Định tính Fenoprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
728 Định tính Fenoterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
729 Định tính Fenpropathrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
730 Định tính Fenpropimorph Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
731 Định tính Fenpyroximate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
732 Định tính Fenthion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
733 Định tính Fenvalerate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
734 Định tính Ferullic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.265 (HPLC) mg/g, mg/100g  
735 Định tính Fipronil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
736 Định tính Flocoumafen Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
737 Định tính Florfenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 µg/kg  
738 Định tính Flubendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
739 Định tính Flubendiamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
740 Định tính Flubetasone propionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
741 Định tính Fluconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
742 Định tính Fludioxonil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
743 Định tính Fluensulfone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
744 Định tính Flufenoxuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
745 Định tính Flumequine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
746 Định tính Flumethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
747 Định tính Flunicin   NIFC.04.M.048    
748 Định tính Fluocinolon acetonid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
749 Định tính Fluopicolide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
750 Định tính Fluopyram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
751 Định tính Flusilazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
752 Định tính Fluticasone propionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
753 Định tính Flutolanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
754 Định tính Flutriafol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
755 Định tính Fluxapyroxad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
756 Định tính Focmon bằng test thử nhanh Hải sản sống, thịt cá tươi, bún, bánh phở NIFC.02.M.90    
757 Định tính Folpet Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
758 Định tính Fonofos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
759 Định tính Formaldehyde Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.29 mg/kg, mg/L  
760 Định tính Formaldehyde Khăn ướt, giấy ướt NIFC.04.M.096,TCVN 11528:2016 mg/kg  
761 Định tính Formoterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
762 Định tính FOS Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 -  
763 Định tính Fructan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 -  
764 Định tính Fructo-oligosaccharid Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 -  
765 Định tính Fructose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC)    
766 Định tính Fucoidan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.014 -  
767 Định tính Fucoxanthin  Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.225 (HPLC)    
768 Định tính Furaltadone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
769 Định tính Furazolidone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
770 Định tính Furosemid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.155 (LC-MS/MS) -  
771 Định tính Furosine Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.140 (LC-MS/MS)    
772 Định tính Gấc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.730 -  
773 Định tính Galactomannan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.034 -  
774 Định tính Galactose Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.040    
775 Định tính Galactose Phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.040    
776 Định tính Gallic Acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.245 (HPLC) mg/g, mg/100g  
777 Định tính Gamma tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
778 Định tính Gamma trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
779 Định tính Gamma-terpinene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
780 Định tính Ganoderic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.242 (HPLC) mg/g, mg/100g  
781 Định tính GC Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
782 Định tính GCG Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
783 Định tính Gelsemin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
784 Định tính Gendenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
785 Định tính Genistein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
786 Định tính Genistin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
787 Định tính Gentamicin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
788 Định tính Gentiopicrin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.251 (HPLC)    
789 Định tính Giấm táo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.685 -  
790 Định tính Giảo cổ lam Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.486 -  
791 Định tính Gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
792 Định tính Gingerols Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
793 Định tính Ginkgo biloba Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.410 -  
794 Định tính Glibenclamid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) µg/g  
795 Định tính Gliclazid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) µg/g  
796 Định tính Glucomannan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.015    
797 Định tính Glucoraphanin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.214 (HPLC) mg/g, mg/viên, mg/100g  
798 Định tính Glucose/Dextrose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) %; g/L; g/100g  
799 Định tính Glufosinate-ammonium Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
800 Định tính Glutamin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.302 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g  
801 Định tính Glutaraldehyd Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.248 (HPLC) mg/g, mg/100g  
802 Định tính Glutathion Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.145 (HPLC)    
803 Định tính Gluten Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.047 -  
804 Định tính Glycine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC)    
805 Định tính Glycinin/ đậu tương Thực phẩm NIFC.04.M.114 %  
806 Định tính Glycitein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
807 Định tính Glycitin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
808 Định tính Glycolic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.146 (HPLC) mg/g, mg/100g  
809 Định tính Glycyrrhizic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.266 (HPLC) mg/g, mg/100g  
810 Định tính Glyoxal Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.268 (HPLC) mg/g, mg/100g  
811 Định tính Glyphosate Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
812 Định tính GMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC)    
813 Định tính Gối hạc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.484 -  
814 Định tính Gonyautoxin-1 (GTX1)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
815 Định tính Gonyautoxin-2 (GTX2)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
816 Định tính Gonyautoxin-3 (GTX3)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
817 Định tính Gonyautoxin-4 (GTX4) Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
818 Định tính GOS Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) mg/100g, mg/100 mL  
819 Định tính Green S Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
820 Định tính Guazatine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
821 Định tính Gừng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.485 -  
822 Định tính Gymnemic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.250 (HPLC) mg/g, mg/100g  
823 Định tính Gypenoside XVII Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (UV-VIS) mg/100g  
824 Định tính Hạ khô thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.487 -  
825 Định tính Hà thủ ô   NIFC.05.M.488    
826 Định tính Hà thủ ô đỏ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.488 -  
827 Định tính Hắc mai biển Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.716 -  
828 Định tính Haloxyfop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
829 Định tính Hàn liên thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.441 -  
830 Định tính Hàn the Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.60    
831 Định tính Hàn the bằng test thử nhanh Thịt cá tươi, giò chả, bánh cuốn, bánh phở... NIFC.02.M.60    
832 Định tính Hạnh nhân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.489 -  
833 Định tính Harpagide Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.220 (HPLC)    
834 Định tính Harpagoside Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.220 (HPLC)    
835 Định tính Harpagosides Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.220 (HPLC) mg/g, mg/100g  
836 Định tính Hạt bí ngô Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.645 -  
837 Định tính Hạt cau Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.746 -  
838 Định tính Hạt dẻ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.679 -  
839 Định tính Hạt nho Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.490 -  
840 Định tính Hạt sen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.491 -  
841 Định tính Hậu phác Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.492 -  
842 Định tính Hậu phác nam Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.640 -  
843 Định tính HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
844 Định tính HCBVTV nhóm Carbamate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
845 Định tính HCBVTV nhóm Carboxamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
846 Định tính HCBVTV nhóm Clo Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
847 Định tính HCBVTV nhóm Imidazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
848 Định tính HCBVTV nhóm lân Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
849 Định tính HCBVTV nhóm Neonicotinoid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
850 Định tính HCBVTV nhóm Pyrethroid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
851 Định tính HCBVTV nhóm triazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
852 Định tính HCBVTV nhóm triazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
853 Định tính HCBVTV phân cực Thực phẩm NIFC.04.M.026    
854 Định tính HCH Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
855 Định tính Hẹ, Lá hẹ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.722 -  
856 Định tính Hederacoside C Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.52 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
857 Định tính Heptachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
858 Định tính Heptaminol Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS)    
859 Định tính Hesperidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) -  
860 Định tính Hesperitin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) -  
861 Định tính Hexachlorobenzene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
862 Định tính Hexachlorophene Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.147 (HPLC) mg/g, mg/100g  
863 Định tính Hexacloro butadien Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
864 Định tính Hexythiazox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
865 Định tính Hổ trượng căn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.504 -  
866 Định tính Hoa anh đào Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.712 -  
867 Định tính Hoa anh thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.707 -  
868 Định tính Hoa bia Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.493 -  
869 Định tính Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027    
870 Định tính Hoa hòe Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.494 -  
871 Định tính Hoa la hán Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.495 -  
872 Định tính Hoa Mộc lan Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.737 -  
873 Định tính Hoa nhài, Nhài Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.496 -  
874 Định tính Hoa phổi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.497 -  
875 Định tính Hoa sữa   Không xác định    
876 Định tính Hoắc hương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.753 -  
877 Định tính Hoài sơn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.498 -  
878 Định tính Hoàng bá Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.499 -  
879 Định tính Hoàng cầm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.500 -  
880 Định tính Hoàng đằng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.501 -  
881 Định tính Hoàng kỳ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.502 -  
882 Định tính Hoàng liên Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.503 -  
883 Định tính Hoàng liên gai Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.763 -  
884 Định tính Homosildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
885 Định tính Hồng hoa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.505 -  
886 Định tính Hồng sâm Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) -  
887 Định tính Hồng xiêm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.652 -  
888 Định tính Hormon Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
889 Định tính Hormone giới tính Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
890 Định tính Húng chanh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.665 -  
891 Định tính Hương nhu tía Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.731 -  
892 Định tính Hương phụ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.507 -  
893 Định tính Hương thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.655 -  
894 Định tính Huyền sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.506 -  
895 Định tính Huyết đằng lông Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.765 -  
896 Định tính Huyết giác Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.684 -  
897 Định tính Hy thiêm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.508 -  
898 Định tính Hyaluronic acid sodium salt Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.122 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
899 Định tính Hydrocortison acetat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
900 Định tính Hydrocortisone acetat Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
901 Định tính Hydrogen peroxide Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.202 mg/kg, mg/L  
902 Định tính Hydrogen phosphide Thực phẩm NIFC.04.M.030 mg/kg  
903 Định tính Hydroquinon Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.152 (HPLC) mg/g, mg/100g  
904 Định tính Hydroxyacetildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
905 Định tính Hydroxyatrazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
906 Định tính Hydroxychlorodenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
907 Định tính Hydroxycitric acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.149 (HPLC) -  
908 Định tính Hydroxyhomosildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047    
909 Định tính Hydroxymethylbutyrate Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.254 (HPLC) mg/g, mg/100g  
910 Định tính Hydroxyvardenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
911 Định tính Hypophyllanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.243 (HPLC) mg/g, mg/100g  
912 Định tính IAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
913 Định tính IBA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
914 Định tính Ibuprofen   NIFC.04.M.048    
915 Định tính Ibuprogen Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
916 Định tính Icariin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.153 (HPLC) mg/g, mg/100g  
917 Định tính Ích mẫu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.509 -  
918 Định tính Ích trí nhân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.634 -  
919 Định tính IgA Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.279    
920 Định tính IGF-1 Thực phẩm NIFC.05.M.275 (ELISA)    
921 Định tính Imazalil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
922 Định tính Imazamox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
923 Định tính Imazapic Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
924 Định tính Imazapyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
925 Định tính Imidacloprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
926 Định tính Imidazosagatriazinone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
927 Định tính Imidocarb Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
928 Định tính Imiprothrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
929 Định tính IMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC)    
930 Định tính Imperatorin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.295 (HPLC) mg/g, mg/100g  
931 Định tính Indigo carmine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
932 Định tính Indoxacarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
933 Định tính Insulin-like Growth Factor - 1 Thực phẩm NIFC.05.M.275 (ELISA)    
934 Định tính Inulin Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 -  
935 Định tính Ipconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
936 Định tính Iprodione Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
937 Định tính Iridoid tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.154 (HPLC) mg/g, mg/100g  
938 Định tính Isobutyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
939 Định tính Isoflavones Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) -  
940 Định tính Isomalt Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
941 Định tính Isomenthone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
942 Định tính Isometamidium Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
943 Định tính Isoprocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
944 Định tính Isopropyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
945 Định tính Isopulegol (-) Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
946 Định tính Isopyrazam Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
947 Định tính Isoxaflutole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
948 Định tính Isoxsuprine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
949 Định tính Itraconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
950 Định tính Ivermectin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
951 Định tính Jug r1/ hạt óc chó Thực phẩm NIFC.04.M.114 %  
952 Định tính Kali Phụ gia thực phẩm Jecfa monograph 1. vol 4    
953 Định tính Kasugamycin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
954 Định tính Ké đầu ngựa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.510 -  
955 Định tính Kê huyết đằng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.511 -  
956 Định tính Kê nội kim Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.512 -  
957 Định tính Kế sữa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.513 -  
958 Định tính Keo ong Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.643 -  
959 Định tính Kha tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.517 -  
960 Định tính Kháng sinh khác Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
961 Định tính Kháng sinh nhóm Aminoglycoside Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003    
962 Định tính Kháng sinh nhóm benzimidazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
963 Định tính Kháng sinh nhóm Lincosamid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
964 Định tính Kháng sinh nhóm Macrolides Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
965 Định tính Kháng sinh nhóm Penicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
966 Định tính Kháng sinh nhóm Phenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002    
967 Định tính Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
968 Định tính Kháng sinh nhóm Sulfonamides Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007    
969 Định tính Kháng sinh nhóm Tetracylin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001    
970 Định tính Khiếm thực Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.726 -  
971 Định tính Khổ hạnh nhân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.752 -  
972 Định tính Khổ qua Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.518 -  
973 Định tính Khổ sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.519 -  
974 Định tính Khúng Khéng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.630 -  
975 Định tính Khương hoạt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.521 -  
976 Định tính Khuynh diệp Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.520 -  
977 Định tính Kim anh tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.727 -  
978 Định tính Kim ngân (cuộng) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.761 -  
979 Định tính Kim ngân hoa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.514 -  
980 Định tính Kim tiền thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.515 -  
981 Định tính KIN Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
982 Định tính Kinh giới dại Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.516 -  
983 Định tính Koumin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
984 Định tính Kresoxim-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
985 Định tính Kỷ tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.433 -  
986 Định tính Lá đơn đỏ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.743 -  
987 Định tính La hán quả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.778 -  
988 Định tính La hán quả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.778 -  
989 Định tính Lá hồng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.522 -  
990 Định tính Lá khôi nhung Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.523 -  
991 Định tính Lá lốt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.524 -  
992 Định tính Lá ổi, Búp ổi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.654 -  
993 Định tính Lá phúc bồn tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.525 -  
994 Định tính Lá vối Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.686 -  
995 Định tính Lá vông Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.526 -  
996 Định tính Lá xô thơm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.527 -  
997 Định tính Lá xoài Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.680 -  
998 Định tính Lạc tiên Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.528 -  
999 Định tính Lactium Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.277    
1000 Định tính Lactoferrin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.156 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1001 Định tính Lactose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1002 Định tính Lactulose Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.157 (HPLC)    
1003 Định tính L-Alanine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1004 Định tính L-Arginine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC)    
1005 Định tính L-Arginine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1006 Định tính L-Aspatic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1007 Định tính L-citrullin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.120 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1008 Định tính L-Cystine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1009 Định tính Lecithin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.173    
1010 Định tính Lentinan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.044 -  
1011 Định tính Leucocrystal violet Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
1012 Định tính Leucomalachite green Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
1013 Định tính Levamisole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1014 Định tính L-Glutamic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1015 Định tính L-Glycine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1016 Định tính L-Histidine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1017 Định tính Liên diệp/Lá sen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.529 -  
1018 Định tính Liên kiều Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.530 -  
1019 Định tính Liên tâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.531 -  
1020 Định tính Liễu trắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.532 -  
1021 Định tính Lincomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1022 Định tính Lindan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1023 Định tính Lingonberry Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.718 -  
1024 Định tính Linh chi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.533 -  
1025 Định tính Lipid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.04 g/100g, g/100mL  
1026 Định tính Lipid Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh TCVN 6688-1:2007 g/100g, g/100mL  
1027 Định tính Lipid Kem TCVN 6688-2:2007 g/100g, g/100mL  
1028 Định tính Lipid Kem TCVN 9047-2012 g/100g, g/100mL  
1029 Định tính Lipid Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6688-3:2007 g/100g, g/100mL  
1030 Định tính Lipid Sữa nguyên liệu TCVN 6508:2011 g/100g, g/100mL  
1031 Định tính Lipid Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8136:2009 g/100g, g/100mL  
1032 Định tính Lipid Thủy sản TCVN 3703:2009 g/100g, g/100mL  
1033 Định tính Lipid Thức ăn chăn nuôi TCVN 4331:2001 g/100g, g/100mL  
1034 Định tính L-Isoleucine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1035 Định tính L-Leucine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1036 Định tính L-Lysine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1037 Định tính L-Methionine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1038 Định tính Lô hội Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.534 -  
1039 Định tính Lodenafil carbonate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1040 Định tính Lomefloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
1041 Định tính Long đờm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.663 -  
1042 Định tính L-Ornithine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
1043 Định tính Lovastatin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS)    
1044 Định tính L-Phenylalanine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1045 Định tính L-Proline Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1046 Định tính L-Serine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1047 Định tính L-Threonine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1048 Định tính L-Tyrosine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1049 Định tính Lutein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.192
 (HPLC)
   
1050 Định tính Lựu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.636 -  
1051 Định tính L-Valine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
1052 Định tính Lycopen Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
1053 Định tính Lysine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC)    
1054 Định tính Lysozyme Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.018 (HPLC) ug/g  
1055 Định tính Mã đề Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.535 -  
1056 Định tính Ma hoàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.536 -  
1057 Định tính Mã tiền Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.537 -  
1058 Định tính Macca (quả) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.539 -  
1059 Định tính Mạch môn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.540 -  
1060 Định tính Mạch nha Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.541 -  
1061 Định tính Malachite green Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
1062 Định tính Malathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1063 Định tính Maltitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1064 Định tính Maltitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1065 Định tính Maltose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1066 Định tính Malvidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
1067 Định tính Mâm xôi đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.421 -  
1068 Định tính Mận châu âu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.542 -  
1069 Định tính Mận châu phi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.725 -  
1070 Định tính Mạn kim tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.736 -  
1071 Định tính Mần trầu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.728 -  
1072 Định tính Mancozeb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1073 Định tính Mandipropamid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1074 Định tính Măng cụt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.714 -  
1075 Định tính Manose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1076 Định tính Mật nhân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.405 -  
1077 Định tính Mật ong Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.543 -  
1078 Định tính Mẫu đơn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.704 -  
1079 Định tính Mẫu đơn, Mẫu đơn bụi, Bạch thược cao Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.468 -  
1080 Định tính Mẫu lệ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.729 -  
1081 Định tính MCPA Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
1082 Định tính MCPP Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
1083 Định tính Mecoprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
1084 Định tính Mefenamic acid   NIFC.04.M.048    
1085 Định tính Melatonin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.162 (HPLC)    
1086 Định tính Meloxicam   NIFC.04.M.048    
1087 Định tính Men bia Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.735 -  
1088 Định tính Men gạo đỏ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.544 -  
1089 Định tính Menthol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) -  
1090 Định tính Menthone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1091 Định tính Menthyl acetate Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1092 Định tính Meptyldinocap Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1093 Định tính Mesotrione Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1094 Định tính Metaflumizone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1095 Định tính Metalaxyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1096 Định tính Metformin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) µg/g  
1097 Định tính Methamidophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1098 Định tính Methidathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1099 Định tính Methiocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1100 Định tính Methomyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1101 Định tính Methoprene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1102 Định tính Methoxyfenozide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1103 Định tính Methyl Bromide Thực phẩm NIFC.04.M.140 mg/kg  
1104 Định tính Methyl para hydroxybenzoat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1105 Định tính Methyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1106 Định tính Methyl Salicylate Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.160 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1107 Định tính Methylglyoxal Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.268 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1108 Định tính Methylisothiazolinone Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.161 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1109 Định tính Methylprednisolon Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1110 Định tính Methylprednisolone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
1111 Định tính Methyl-testosterone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
1112 Định tính Methyl-testosterone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.021 mg/kg  
1113 Định tính Metolachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1114 Định tính Metrafenone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1115 Định tính Mevinphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1116 Định tính Miết giáp Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.545 -  
1117 Định tính Milk allergen Thực phẩm NIFC.04.M.101 (ELISA) %  
1118 Định tính Miroestrol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
1119 Định tính MK4 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
1120 Định tính MK7 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
1121 Định tính Mơ muối Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.548 -  
1122 Định tính Mơ tam thể Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.772 -  
1123 Định tính Mơ tam thể Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.772 -  
1124 Định tính Mộc hoa trắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.647 -  
1125 Định tính Mộc hoa trắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.710 -  
1126 Định tính Mộc hương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.546 -  
1127 Định tính Mộc nhĩ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.547 -  
1128 Định tính Mộc qua   NIFC.05.M.005    
1129 Định tính Molinate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1130 Định tính Mometasone furoat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1131 Định tính Monochloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
1132 Định tính Monoclorobenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1133 Định tính Morindin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.224    
1134 Định tính Morindone Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.224 (HPLC) mg/100g  
1135 Định tính Morphin cocain Thực phẩm NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) mg/kg  
1136 Định tính Morphin Codein Thực phẩm NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) mg/kg  
1137 Định tính Morphin Codein và Morphin cocain Thực phẩm NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) mg/kg  
1138 Định tính Một dược Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.784 -  
1139 Định tính Một dược Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.784 -  
1140 Định tính Một số loại thuốc tân dược trộn trái phép Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
1141 Định tính Muira puama Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.676 -  
1142 Định tính Mutaprodenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1143 Định tính Myclobutanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1144 Định tính Myrcen Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1145 Định tính Myricetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.274 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1146 Định tính N-(3-aminopropyl)-dodecyl-1,3-diamine Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.259 (LC-MS/MS) g/100g  
1147 Định tính N-acetyl glucosamine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.105
 (HPLC)
   
1148 Định tính N-acetyl L-Cystein Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.104 (HPLC) -  
1149 Định tính Nalidixic acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
1150 Định tính Nấm chaga Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.549 -  
1151 Định tính Nấm hương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.550 -  
1152 Định tính Nấm lim xanh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.551 -  
1153 Định tính Nấm ngọc cẩu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.715 -  
1154 Định tính Nấm vân chi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.552 -  
1155 Định tính Nần vàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.750 -  
1156 Định tính Náng hoa trắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.768 -  
1157 Định tính Náng hoa trắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.768 -  
1158 Định tính Narigenin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) -  
1159 Định tính Naringin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) -  
1160 Định tính Natri Phụ gia thực phẩm Jecfa monograph 1. vol 4    
1161 Định tính Natri dehydro acetat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.50 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1162 Định tính Natri diacetat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1163 Định tính Natri ortho phenylphenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1164 Định tính N-Desethylvardenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1165 Định tính N-Desmethylsildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1166 Định tính Neomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
1167 Định tính Neosaxitoxin (NEO)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
1168 Định tính Neotam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1169 Định tính Ngải cứu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.554 -  
1170 Định tính Ngải Nhật Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.775 -  
1171 Định tính Ngải Nhật Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.775 -  
1172 Định tính Ngân nhĩ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.555 -  
1173 Định tính Nghệ đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.556 -  
1174 Định tính Nghệ vàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.557 -  
1175 Định tính Ngũ bội tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.662 -  
1176 Định tính Ngũ gia bì Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.558 -  
1177 Định tính Ngũ sắc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.664 -  
1178 Định tính Ngũ vị tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.627 -  
1179 Định tính Ngưu bàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.559 -  
1180 Định tính Ngưu tất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.560 -  
1181 Định tính Nhân sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 -  
1182 Định tính Nhân trần Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.563 -  
1183 Định tính Nhàu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.561 -  
1184 Định tính Nhó đông Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.691 -  
1185 Định tính Nhóm adipat Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %  
1186 Định tính Nhóm benzoat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1187 Định tính Nhóm Beta-agonist Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015    
1188 Định tính Nhóm hydroxypropyl Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %  
1189 Định tính Nhóm Nitrofuran Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012    
1190 Định tính Nhóm Sorbat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1191 Định tính Nhũ hương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.564 -  
1192 Định tính Nhục đậu khấu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.783 -  
1193 Định tính Nhục đậu khấu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.783 -  
1194 Định tính Nhục thung dung Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.565 -  
1195 Định tính Nhung hươu Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.276 (HPLC) -  
1196 Định tính Nhụy hoa nghệ tây Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.698 -  
1197 Định tính Nicotin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
1198 Định tính Ninhydrin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.216 -  
1199 Định tính Nitrodenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1200 Định tính Nitrofurantoin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
1201 Định tính Nitrofurazone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
1202 Định tính N-Octylnortadalafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1203 Định tính Nóng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.786 -  
1204 Định tính Nóng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.786 -  
1205 Định tính Noracetildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1206 Định tính Norfloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
1207 Định tính Norneosildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1208 Định tính Nortadalafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1209 Định tính Novaluron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1210 Định tính Nữ lang Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.553 -  
1211 Định tính Nụ tam thất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.693 -  
1212 Định tính Nụ vối Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.733 -  
1213 Định tính Nucleotides Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
1214 Định tính Ô dược Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.781 -  
1215 Định tính Ô dược Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.781 -  
1216 Định tính Ô tặc cốt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.745 -  
1217 Định tính Oải hương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.566 -  
1218 Định tính Octacosanol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.212 (GC-FID) mg/g, mg/100g  
1219 Định tính Octenylsuccinic Acid Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %  
1220 Định tính O-desethyl-o-propyl sildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1221 Định tính Ofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
1222 Định tính Okadaic acid Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
1223 Định tính Oligomeric proanthocyanidins (OPC) Nguyên liệu NIFC.02.M.41 %, g/100g  
1224 Định tính Omethoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1225 Định tính o-phtaladialdehyde Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.248 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1226 Định tính Orbifloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
1227 Định tính Ớt Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.661 -  
1228 Định tính Ovalbumin/trứng Thực phẩm NIFC.04.M.114 %  
1229 Định tính Oxacillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
1230 Định tính Oxamyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1231 Định tính Oxfendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1232 Định tính Oxolinic acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
1233 Định tính Oxydemeton-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1234 Định tính Oxymatrine Thực phẩm, thực phẩm chức năng HPLC mg/g, mg/100g  
1235 Định tính Oxytetracyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
1236 Định tính PAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1237 Định tính Paclobutrazol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1238 Định tính Palatinose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1239 Định tính Para amino benzoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.167 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1240 Định tính Parabens Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1241 Định tính Paraquat Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
1242 Định tính Parathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1243 Định tính Parathion-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1244 Định tính Patent blue Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1245 Định tính PCBs Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079    
1246 Định tính PCBs Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079    
1247 Định tính Pelargonidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
1248 Định tính Penconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1249 Định tính Pendimethalin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1250 Định tính Penicillin V Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
1251 Định tính Penthiopyrad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1252 Định tính Pentyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1253 Định tính Peonidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
1254 Định tính Permethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1255 Định tính Petunidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
1256 Định tính Phá cố chỉ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.567 -  
1257 Định tính Phẩm màu cấm trong thực phẩm Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008    
1258 Định tính Phẩm màu kiềm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.65    
1259 Định tính Phấn hoa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.660 -  
1260 Định tính Phan tả diệp Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.568 -  
1261 Định tính Phenacetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.172 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g  
1262 Định tính Phenformin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) µg/g  
1263 Định tính Phenolphtalein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS)    
1264 Định tính Phenthoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1265 Định tính Phenyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1266 Định tính Phlomis umbrosa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.633 -  
1267 Định tính Phong lữ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.723 -  
1268 Định tính Phòng phong Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.569 -  
1269 Định tính Phorate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1270 Định tính Phosalone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1271 Định tính Phosmet Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1272 Định tính Phosphat Phụ gia thực phẩm Jecfa monograph 1. vol 4    
1273 Định tính Phosphatidyl cholin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
   
1274 Định tính Phosphatidyl serin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
   
1275 Định tính Phospholipid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
   
1276 Định tính Phoxim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1277 Định tính Phục linh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.570 -  
1278 Định tính Phyllanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.243 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1279 Định tính Piceatannol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.264 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1280 Định tính Picloram Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1281 Định tính Picoxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1282 Định tính Picroside I Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1283 Định tính Picroside II Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1284 Định tính Pinoresinol diglucoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.294 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1285 Định tính Piperazonifil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1286 Định tính Piperiacetildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1287 Định tính Piperin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.171 (HPLC) mg/viên, g/100g  
1288 Định tính Piperonyl butoxide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1289 Định tính Piracetam Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.170 (HPLC) -  
1290 Định tính Pirimicarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1291 Định tính Pirimiphos methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1292 Định tính Pirlimycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1293 Định tính Piroxicam Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.172 (HPLC)    
1294 Định tính Policosanol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.212 (GC-FID) mg/g, mg/100g  
1295 Định tính Polyphenol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1:2013) g/100g, mg/kg, mg/L  
1296 Định tính Polyphosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 mg/kg  
1297 Định tính Ponceur 4R Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1298 Định tính Porince Somatotropin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.221 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1299 Định tính p-Phenylenediamine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.168 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1300 Định tính Prednisolon Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1301 Định tính Prednisolone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
1302 Định tính Prednison Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1303 Định tính Prednisone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
1304 Định tính Prednisone acetate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1305 Định tính Pregnenolone   NIFC.04.M.113    
1306 Định tính Pregnenolone acetate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.113 mg/kg  
1307 Định tính Prim-O-glycosylcimifugin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.296 (HPLC)    
1308 Định tính Proanthocyanidins Nguyên liệu NIFC.02.M.42 %, g/100g  
1309 Định tính Procaine Benzylpenicilin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1310 Định tính Prochloraz Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1311 Định tính Profenofos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1312 Định tính Progesteron Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
1313 Định tính Progesteron Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.019 mg/kg  
1314 Định tính Propamocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1315 Định tính Propargite Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1316 Định tính Propiconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1317 Định tính Propoxur Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1318 Định tính Propoxyphenyl aildenafi Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1319 Định tính Propoxyphenyl aildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1320 Định tính Propoxyphenyl homohydroxysildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1321 Định tính Propoxyphenylthiosildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1322 Định tính Propyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1323 Định tính Propylen chlorohydrin Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT mg/kg  
1324 Định tính Prothioconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1325 Định tính Pseudovardenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1326 Định tính Puerarin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
1327 Định tính Pulegone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1328 Định tính Pullulan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.038    
1329 Định tính Pyraclostrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1330 Định tính Pyrimethanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1331 Định tính Pyriproxyfen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1332 Định tính quả Bứa, quả Nụ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.671 -  
1333 Định tính Quả Dâu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.757 -  
1334 Định tính quả Lý chua Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.649 -  
1335 Định tính quả Óc chó Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.648 -  
1336 Định tính quả Sơ ri Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.650 -  
1337 Định tính Quất (quả) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.694 -  
1338 Định tính Quế chi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.571 -  
1339 Định tính Quế nhục Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.669 -  
1340 Định tính Quinoline Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1341 Định tính Quinoxyfen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1342 Định tính Quintozene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1343 Định tính Quỳ thiên trúc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.659 -  
1344 Định tính Quyết minh tử   NIFC.05.M.488    
1345 Định tính Ractopamin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg  
1346 Định tính Rac-xanthoanthrafil, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1347 Định tính Rau bợ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.748 -  
1348 Định tính Rau đắng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.572 -  
1349 Định tính Rau đắng biển Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.573 -  
1350 Định tính Rau đắng đất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.672 -  
1351 Định tính Rau má Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.574 -  
1352 Định tính Râu mèo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.700 -  
1353 Định tính Râu ngô Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.629 -  
1354 Định tính Rau ngót Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.776 -  
1355 Định tính Rau ngót Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.776 -  
1356 Định tính Rễ vàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.575 -  
1357 Định tính Resibufogenin Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
1358 Định tính Resveratrol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.177
 (HPLC)
   
1359 Định tính Rosmarinic aicd Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
1360 Định tính Rotudin sulfat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.180 (HPLC) -  
1361 Định tính Rotundin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.180 (HPLC) -  
1362 Định tính Roxithromyxin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1363 Định tính Sả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.787 -  
1364 Định tính Sả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.787 -  
1365 Định tính Sa nhân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.696 -  
1366 Định tính Sa sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.666 -  
1367 Định tính Sabinene hydrate Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1368 Định tính Saccarose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1369 Định tính Saccharin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1370 Định tính Saflufenacil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1371 Định tính Safranal Sữa, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.252 (HPLC) mg/100g  
1372 Định tính Sài đất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.576 -  
1373 Định tính Sài hồ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.577 -  
1374 Định tính Salbutamol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg  
1375 Định tính Salicin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.241 (HPLC) -  
1376 Định tính Salicin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.241 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1377 Định tính S-Allyl-L-Cystein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.109 (HPLC)    
1378 Định tính Sâm Ấn độ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.741 -  
1379 Định tính Sâm Angela Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.538 -  
1380 Định tính Sâm cau, Tiên mao Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.653 -  
1381 Định tính Sâm đại hành Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.578 -  
1382 Định tính Sâm đất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.755 -  
1383 Định tính Sâm Mỹ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.742 -  
1384 Định tính Sâm ngọc linh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.579 -  
1385 Định tính Sâm tố nữ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.667 -  
1386 Định tính Sarafloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
1387 Định tính Saxitoxin (STX)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
1388 Định tính Scopolumin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
1389 Định tính Sedaxane Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1390 Định tính SEM Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
1391 Định tính Sesamine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.240 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1392 Định tính Sesamolin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.240 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1393 Định tính Sibutramin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS)    
1394 Định tính Sibutramin và dẫn xuất của sibutramin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS)    
1395 Định tính Sildenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1396 Định tính Sildenafil N-oxide Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1397 Định tính Silymarin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC)    
1398 Định tính Sim (lá) Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.749 -  
1399 Định tính Simazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1400 Định tính Simvastatin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS)    
1401 Định tính Sinh địa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.580 -  
1402 Định tính Sói rừng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.581 -  
1403 Định tính Solasodin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.256 (LC-MS/MS)    
1404 Định tính Sơn đậu căn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.582 -  
1405 Định tính Sơn thù Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.583 -  
1406 Định tính Sơn tra Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.584 -  
1407 Định tính Spectinomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
1408 Định tính Spinetoram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1409 Định tính Spingomyelin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
   
1410 Định tính Spinosad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.021 mg/kg  
1411 Định tính Spiramycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1412 Định tính Spirodiclofen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1413 Định tính Spirotetramat Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023 mg/kg  
1414 Định tính Squalene Phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.246
 (HPLC)
   
1415 Định tính St,John`s Wort Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.414 -  
1416 Định tính Steviol Glycoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.51 %, mg/100g, g/100g, mg/kg  
1417 Định tính Streptomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
1418 Định tính Stryclanin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
1419 Định tính Styren Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1420 Định tính Styren và Ethylbenzen Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
1421 Định tính Sucralose Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.37 (LC-MS) mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL  
1422 Định tính Sudan I Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
1423 Định tính Sudan II Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
1424 Định tính Sudan III Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
1425 Định tính Sudan IV Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
1426 Định tính Sudan tổng số Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
1427 Định tính Sulcrafat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.267 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1428 Định tính Sulfacetamide Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1429 Định tính Sulfachloropyridazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1430 Định tính Sulfadiazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1431 Định tính Sulfadimidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1432 Định tính Sulfadimidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1433 Định tính Sulfaguanidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1434 Định tính Sulfamerazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1435 Định tính Sulfameter Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1436 Định tính Sulfamethoxazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1437 Định tính Sulfamethoxypyridazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1438 Định tính Sulfamonomethoxine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1439 Định tính Sulfapyridine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1440 Định tính Sulfat Nước QCVN 4-18-2011/BYT mg/kg, mg/100g, g/100g  
1441 Định tính Sulfathiazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1442 Định tính Sulfisomidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1443 Định tính Sulfisoxazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
1444 Định tính Sulfit (H2S) Thực phẩm TCVN 3699 : 1990    
1445 Định tính Sulforaphane Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.219 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1446 Định tính Sulfoxaflor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1447 Định tính Sunfit Thực phẩm NIFC.02.M.10  (Ref: TCVN 6641-2000) mg/kg, mg/L  
1448 Định tính Sung quả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.585 -  
1449 Định tính Sunset yellow Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1450 Định tính Tadalafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047    
1451 Định tính Tadanafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
1452 Định tính Tầm ma Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.589 -  
1453 Định tính Tam thất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.586 -  
1454 Định tính Tầm xuân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.590 -  
1455 Định tính Tân di hoa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.737 -  
1456 Định tính Tần giao Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.758 -  
1457 Định tính Tang bạch bì Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.646 -  
1458 Định tính Tang chi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.638 -  
1459 Định tính Tang ký sinh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.587 -  
1460 Định tính Tang thầm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.757 -  
1461 Định tính Tảo nâu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.711 -  
1462 Định tính Táo nhân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.641 -  
1463 Định tính Tảo xoắn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.588 -  
1464 Định tính Tạp chất không tan trong nước có từ tính Thực phẩm NIFC.03.M.57 mg/kg, mg/L  
1465 Định tính Tạp màu Phụ gia thực phẩm TCVN 6470-2010    
1466 Định tính Tartrazin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1467 Định tính Tật lê Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.411 -  
1468 Định tính Taurine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.186 (HPLC)    
1469 Định tính TBHQ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg  
1470 Định tính TBHQ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg  
1471 Định tính TDZ Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1472 Định tính Tế tân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.591 -  
1473 Định tính Tebuconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1474 Định tính Tebufenozide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1475 Định tính Teflubenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
1476 Định tính Terbufos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1477 Định tính Terbutaline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
1478 Định tính Terpinen-4-ol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1479 Định tính Tetracloroeten Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1480 Định tính Tetracylin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
1481 Định tính Tetrahydrocurcumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.305 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1482 Định tính Thạch hộc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.767 -  
1483 Định tính Thạch hộc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.767 -  
1484 Định tính Thần khúc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.602 -  
1485 Định tính Thăng ma Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.637 -  
1486 Định tính Thanh bì Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.600 -  
1487 Định tính Thanh quả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.631 -  
1488 Định tính Thảo đậu khấu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.762 -  
1489 Định tính Thảo quyết minh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.601 -  
1490 Định tính Thất diệp nhất chi hoa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.744 -  
1491 Định tính Thaumatin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1492 Định tính Theobromine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.280 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1493 Định tính Thì là Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.603 -  
1494 Định tính Thiabendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1495 Định tính Thiacloprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1496 Định tính Thiamethoxam Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1497 Định tính Thích tật lê Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.411 -  
1498 Định tính Thiên ma Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.420 -  
1499 Định tính Thiên môn chùm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.774 -  
1500 Định tính Thiên môn chùm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.774 -  
1501 Định tính Thiên môn đông Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.604 -  
1502 Định tính Thiên niên kiện Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.605 -  
1503 Định tính Thiên trúc hoàng Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.642 -  
1504 Định tính Thiram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1505 Định tính Thổ ly cao sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.717 -  
1506 Định tính Thổ ly cao sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.717 -  
1507 Định tính Thổ nhân sâm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.755 -  
1508 Định tính Thổ phục linh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.607 -  
1509 Định tính Thỏ ty tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.606 -  
1510 Định tính Thông Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.608 -  
1511 Định tính Thông đỏ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.644 -  
1512 Định tính Thông thảo Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.609 -  
1513 Định tính Thục địa Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.610 -  
1514 Định tính Thục quỳ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.611 -  
1515 Định tính Thujopsene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1516 Định tính Thuốc diệt chuột nhóm anticoagulant Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
1517 Định tính Thuốc tăng trọng khác Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
1518 Định tính Thương lục Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.692 -  
1519 Định tính Thương truật Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.612 -  
1520 Định tính Thường xuân Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.613 -  
1521 Định tính Thymomodulin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.169 (HPLC)    
1522 Định tính Tía tô Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.592 -  
1523 Định tính Tía tô đất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.656 -  
1524 Định tính TIBA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1525 Định tính Tiền hồ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.593 -  
1526 Định tính Tiêu đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.594 -  
1527 Định tính Tiểu hồi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.595 -  
1528 Định tính Tilmicosin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1529 Định tính Tinh bột tổng số Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.030 g/100g  
1530 Định tính Tinh dầu bay hơi Tinh dầu, gia vị thảo mộc NIFC.02.M.115 mL/100g  
1531 Định tính Tinh dầu Tràm Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.699 -  
1532 Định tính Tinopal Bún, bánh phở NIFC.04.M.064 (HPLC),NIFC.04.M.064 (UV) µg/kg  
1533 Định tính Tô mộc Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.709 -  
1534 Định tính Tô tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.754 -  
1535 Định tính Tobramycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
1536 Định tính Tocopheryl acetat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1537 Định tính Tỏi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.596 -  
1538 Định tính Tolclofos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1539 Định tính Tolfenpyrad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1540 Định tính Toluen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1541 Định tính Tolylfluanid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1542 Định tính Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
1543 Định tính Tongkat Ali Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.405 -  
1544 Định tính Trà xanh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.614 -  
1545 Định tính Trắc bách diệp Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.764 -  
1546 Định tính Trạch tả Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.615 -  
1547 Định tính Trần bì Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.616 -  
1548 Định tính Tráng dương Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.675 -  
1549 Định tính Trans cinnamic acid Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.119 (HPLC) -  
1550 Định tính Trans Galacto-Oligosaccharide Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) mg/100g, mg/100 mL  
1551 Định tính Trans-cinnamaldehyd Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.271 (GC-FID) g/100g  
1552 Định tính Trans-Cinnamaldehyde Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1553 Định tính Trầu không Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.702 -  
1554 Định tính Trehalose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1555 Định tính Trenbulone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.018    
1556 Định tính Tri mẫu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.701 -  
1557 Định tính Triadimefon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1558 Định tính Triadimenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1559 Định tính Triamcinolon acetonid, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1560 Định tính Triazophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1561 Định tính Trichlorfon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1562 Định tính Trichloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
1563 Định tính Trichloroaxetonitril Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
1564 Định tính Triclorobenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1565 Định tính Tricloroeten Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1566 Định tính Trifloxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1567 Định tính Triflumizole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1568 Định tính Trifluralin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1569 Định tính Triforine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1570 Định tính Trinexapac-ethyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.021 mg/kg  
1571 Định tính Trinh nữ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.759 -  
1572 Định tính Trinh nữ châu âu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.724 -  
1573 Định tính Trinh nữ hoàng cung Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.617 -  
1574 Định tính Triphosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 mg/kg  
1575 Định tính Tục đoạn Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.597 -  
1576 Định tính Tỳ bà Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.598 -  
1577 Định tính Tỳ giải Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.599 -  
1578 Định tính Tylosin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1579 Định tính UMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC)    
1580 Định tính Uy linh tiên Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.618 -  
1581 Định tính Valencene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1582 Định tính Valerenic acid  Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.226    
1583 Định tính Vanillin Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.43 g/100g, mg/kg  
1584 Định tính Vardenafil Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047    
1585 Định tính Viễn trí Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.619 -  
1586 Định tính việt quất Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.628 -  
1587 Định tính Việt quất đen, Ỏng ảnh Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.658 -  
1588 Định tính Vinclozolin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1589 Định tính Vinyl acetate Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
1590 Định tính Vinyl acetate Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT mg/kg  
1591 Định tính Vinyl chlorid Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
1592 Định tính Vinyl clorua Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1593 Định tính Vinyliden chlorid Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
1594 Định tính Vitamin A Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g  
1595 Định tính Vitamin B1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1596 Định tính Vitamin B1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1597 Định tính Vitamin B1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1598 Định tính Vitamin B12 Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L  
1599 Định tính Vitamin B2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1600 Định tính Vitamin B2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1601 Định tính Vitamin B2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1602 Định tính Vitamin B3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1603 Định tính Vitamin B3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1604 Định tính Vitamin B5 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1605 Định tính Vitamin B5 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1606 Định tính Vitamin B6 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1607 Định tính Vitamin B6 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1608 Định tính Vitamin B9 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên  
1609 Định tính Vitamin B9   NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên  
1610 Định tính Vitamin C Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g  
1611 Định tính Vitamin C Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.34 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên  
1612 Định tính Vitamin C Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên  
1613 Định tính Vitamin C Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/viên, %  
1614 Định tính Vitamin D Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
1615 Định tính Vitamin D2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
1616 Định tính Vitamin D3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
1617 Định tính Vitamin E Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
1618 Định tính Vitamin E nhóm tocopherols Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1619 Định tính Vitamin E nhóm tocotrienols Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1620 Định tính Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1621 Định tính Vitamin K tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
1622 Định tính Vitamin K1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
1623 Định tính Vitamin K2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
1624 Định tính Vitamin K3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.66 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
1625 Định tính Vỏ bưởi Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.687 -  
1626 Định tính Vỏ hạt mã đề Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.674 -  
1627 Định tính Vừng đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.689 -  
1628 Định tính Warfari Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
1629 Định tính Wasabi japonica Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.678 -  
1630 Định tính Withaferin A Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
1631 Định tính Withanolide Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
1632 Định tính Withanolide A Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
1633 Định tính Withanoside IV Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
1634 Định tính Withanoside V Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
1635 Định tính xạ can Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.620 -  
1636 Định tính Xạ đen Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.621 -  
1637 Định tính Xà sàng tử Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.705 -  
1638 Định tính Xác định độc tố gây liệt cơ   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
1639 Định tính Xích thược Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.624 -  
1640 Định tính Xuyên bối mẫu Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.683 -  
1641 Định tính Xuyên khung Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.622 -  
1642 Định tính Xuyên tâm liên Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.623 -  
1643 Định tính Xylen Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L  
1644 Định tính Xylitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
1645 Định tính ý dĩ Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.625 -  
1646 Định tính Yến mạch Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.626 -  
1647 Định tính ZEA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1648 Định tính Zeaxanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.192
 (HPLC)
   
1649 Định tính Zeranol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
1650 Định tính Zoxamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1651 Định tính α-chaconin Khoai tây và sản phẩm khoai tây NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) mg/kg  
1652 Định tính α-solanin Khoai tây và sản phẩm khoai tây NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) mg/kg  
1653 Định tính α-solanin và α-chaconin Khoai tây và sản phẩm khoai tây NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) mg/kg  
1654 Định tính β-Caroten Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g  
1655 Định type độc tố   TCVN 11395:2016    
1656 Độ acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.08    
1657 Độ acid béo Thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.58 (ISO 7305:1998) mgKOH/100g, mgKOH/g  
1658 Độ ẩm Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.02 g/100g  
1659 Độ ẩm Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8135:2009 %, g/100g  
1660 Độ ẩm Kẹo TCVN 4069:2009 %  
1661 Độ ẩm Ngũ cốc dạng sợi ăn liền TCVN 7879:2008 %  
1662 Độ ẩm Thức ăn chăn nuôi TCVN 4326:2001 %  
1663 Độ ẩm Chè TCVN 5613:2007 %  
1664 Độ ẩm Cà phê bột TCVN 7035:2002 %  
1665 Độ ẩm Cà phê hòa tan TCVN 5567:1991 %  
1666 Độ ẩm Cà phê rang TCVN 10706:2015 %  
1667 Độ ẩm Đường trắng, đường tinh luyện TCVN 6332:2010 %  
1668 Độ ẩm Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) TCVN 9934:2013 %  
1669 Độ ẩm Malt TCVN 10788:2015 %  
1670 Độ ẩm Muối thực phẩm TCVN 10243:2015 %  
1671 Độ ẩm TCVN 8151-1:2009 %  
1672 Độ ẩm Sữa ong chúa TCVN 12606:2018 %  
1673 Độ ẩm Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 8900-1:2012 %  
1674 Độ ẩm Sữa và sản phẩm sữa TCVN 8082:2013 g/100g, g/100mL  
1675 Độ ẩm Giấm AOAC    
1676 Độ Brix Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.203 °Bx  
1677 Độ cồn ở 20°C Cồn, rượu NIFC.04.M.043
 (TCVN 8008:2009)
% v/v  
1678 Độ cứng tổng tính theo CaCO3 Nước SMEWW 2340C: 2017 mg/L  
1679 Độ dẫn điện Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.223 -  
1680 Độ dẫn điện Nước TCVN 4851-1989    
1681 Độ dẫn điện Mật ong TCVN 12395:2018    
1682 Độ dẫn điện Nước TCVN 4851-1989 mS/cm, µS/cm  
1683 Độ dẫn điện Thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.223 mS/cm, µS/cm  
1684 Độ dẫn điện Mật ong TCVN 12395:2018 mS/cm  
1685 Độ đục Nước TCVN 6184:2008 NTU  
1686 Độ giãn dài khi đứt sau khi già hóa nhanh Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 -  
1687 Độ giãn dài khi đứt trước khi già hóa nhanh Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 -  
1688 Độ hòa tan Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.208 -  
1689 Độ kín nước Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 -  
1690 Độ màu Icumsa Đường và sản phẩm đường NIFC.02.M.91 IU, ICUMSA  
1691 Độ nhớt Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.221 cP, cPs, mPas,  
1692 Độ Pol Đường và sản phẩm đường TCVN 7277-2003 Độ  
1693 Độ rã Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.208 phút  
1694 Độ tan   TCVN 6469-2010    
1695 Độ vô khuẩn Khẩu trang BS EN 14683:2019 CFU/g  
1696 Độ vô khuẩn Khẩu trang (Khẩu trang vải kháng giọt bắn; Khẩu trang Y tế thông thường; y tế chống nhiễm khuẩn) BS EN 14683:2019 /chiếc  
1697 Độc tính bất thường Thực phẩm NIFC.06.M.204 mg/kg thể trọng  
1698 Dư lượng dung môi ( methanol) Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT %  
1699 Dư lượng dung môi (dichlomethan) Phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.124 %  
1700 Dư lượng dung môi (ethanol) Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT %  
1701 Dư lượng dung môi (isopropanol) Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT %  
1702 Dư lượng dung môi (isopropanol, ethanol) Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT %  
1703 Dư lượng dung môi (isopropanol, methanol) Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT %  
1704 Dư lượng dung môi (isopropanol, methanol, ethanol) Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT %  
1705 Dư lượng dung môi (methanol, ethanol) Phụ gia thực phẩm QCVN 4-21:2011/BYT %  
1706 Dư lượng dung môi (n-hexan) Phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.124 %  
1707 E. coli Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm TCVN 11039-4:2015,TCVN 6846:2007 MPN/mL/g  
1708 Enterobacter sakazakii   ISO 22964:2017,TCVN 7850:2008 /25g /25mL  
1709 Enterobacteriaceae Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 5518-1:2007,ISO 21528-1:2017 MPN/mL/g  
1710 Enterococcus faecium Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.202 CFU/gCFU/mL  
1711 Enterococcus faecium Thực phẩm, nước và thực phẩm chức năng NIFC.06.M.202 CFU/g CFU/mL  
1712 Escherichia coli Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá ISO 9308-2:2012 (TCVN 6187-2:1996) MPN/100mL  
1713 Escherichia coli Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016) (CFU/250ml/g; CFU/100ml/g) )  
1714 Escherichia coli Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi TCVN 7924-2:2008 CFU/gCFU/mL  
1715 Giardia Nước NIFC.06.M.421,EPA 1623 / L /500mL /250mL  
1716 Giới hạn kim loại (tổng hàm lượng chì, kẽm, sắt) có thể chiết được Bơm tiêm TCVN 5903:1995 µg/mL, mg/L  
1717 Giới hạn trường nhìn   TCVN 8389-1:2010    
1718 Góc quay cực Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.85 Độ  
1719 Hàm lượng 1,1,1 -Tricloroetan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1720 Hàm lượng 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1721 Hàm lượng 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1722 Hàm lượng 1,2 - Diclorobenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1723 Hàm lượng 1,2 - Diclorobenzen Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1724 Hàm lượng 1,2 - Dicloroetan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1725 Hàm lượng 1,2 - Dicloroetan Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1726 Hàm lượng 1,2 - Dicloroeten Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1727 Hàm lượng 1,2 - Dicloroeten Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1728 Hàm lượng 1,2 - Dicloropropan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1729 Hàm lượng 1,2 - Dicloropropan Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1730 Hàm lượng 1,3 - Dichloropropen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1731 Hàm lượng 1,3 - Dichloropropen Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1732 Hàm lượng 1,3-DCP Nước tương, dầu hào NIFC.04.M.062 mg/kg  
1733 Hàm lượng 1,4 dioxan Phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.177 mg/kg  
1734 Hàm lượng 1,8-Cineole Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1735 Hàm lượng 10-gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1736 Hàm lượng 10-HDA Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.148 (HPLC)    
1737 Hàm lượng 10-shogaol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1738 Hàm lượng 17 acid amin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g  
1739 Hàm lượng 17 Beta Estradiol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 µg/kg  
1740 Hàm lượng 17 Beta Estradiol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.018 mg/kg  
1741 Hàm lượng 1-NAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1742 Hàm lượng 2,4 - D Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
1743 Hàm lượng 2,4 - DB Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
1744 Hàm lượng 2,4 - DB Nước NIFC.04.M.027    
1745 Hàm lượng 2,4,5 – T Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
1746 Hàm lượng 2,4,5-trimetylanilin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1747 Hàm lượng 2,4,6 - Triclorophenol Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1748 Hàm lượng 2,4,6 - Triclorophenol Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1749 Hàm lượng 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazol ( THI ) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.258 (LC-MS/MS) mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g  
1750 Hàm lượng 2-chloroethanol Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì NIFC.04.M.323 mg/kg  
1751 Hàm lượng 2'-fucosyllactose (2'-FL) Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.207 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1752 Hàm lượng 2-iP Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1753 Hàm lượng 2-MCPD esters Sữa và sản phẩm sữa NIFC.04.M.063 µg/kg  
1754 Hàm lượng 2-MEI Thực phẩm NIFC.04.M.076 mg/kg  
1755 Hàm lượng 2-Methylimidazol ( 2-MEI ) Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.076 mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g  
1756 Hàm lượng 2-naphtylamin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1757 Hàm lượng 2-NOA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1758 Hàm lượng 2-phenylphenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1759 Hàm lượng 3 MCPD tự do Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.063 µg/kg  
1760 Hàm lượng 3,3'-diclobenzidin 3,3'-diclobiphenyl-4.4'-ylendiamin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1761 Hàm lượng 3,3'-dimetoxybenzidin o-dianisidin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1762 Hàm lượng 3,3'-dimetylbenzidin 4,4'-bi-o-toluidin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1763 Hàm lượng 3-BA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1764 Hàm lượng 3-Carene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1765 Hàm lượng 3'-fucosyllactose (3'-FL) Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.207 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1766 Hàm lượng 3-MCPD Nước tương, dầu hào NIFC.04.M.062 mg/kg  
1767 Hàm lượng 3-MCPD và 1,3-DCP Nước tương, dầu hào NIFC.04.M.062 mg/kg  
1768 Hàm lượng 3-monochloropropanediol (3-MCPD) fatty acid esters, quy theo (3-MCPD) Sữa và sản phẩm sữa NIFC.04.M.063 µg/kg  
1769 Hàm lượng 3'-siallyllactose (3'-SL) Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.207 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1770 Hàm lượng 4,4'-metylendiamin 4,4'-diaminodiphenylmetan Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1771 Hàm lượng 4,4'-metylendi-o-toluidin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1772 Hàm lượng 4,4'-oxydianilin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1773 Hàm lượng 4,4'-thiodianilin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1774 Hàm lượng 4-Cl-IAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1775 Hàm lượng 4-CPA Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
1776 Hàm lượng 4-hydroxy proline Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.125 (HPLC) mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g  
1777 Hàm lượng 4-MEI Thực phẩm NIFC.04.M.076 mg/kg  
1778 Hàm lượng 4-Methylimidazol ( 4-MEI ) Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.076 mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g  
1779 Hàm lượng 4-metoxy-m-phenylendiamin Vật liệu dệt NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS),TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1780 Hàm lượng 4-metyl-m-phenylendiamin, Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1781 Hàm lượng 5-amino levulinic acid (5-ALA) Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.110 (HPLC) mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g  
1782 Hàm lượng 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.114 %, mg/100g, g/100g, mg/kg  
1783 Hàm lượng 5-hydroxy flunicin Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
1784 Hàm lượng 5-nitro-o-toluidin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1785 Hàm lượng 5-O-methylvisamminosid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.296 (HPLC)    
1786 Hàm lượng 6-BAP Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1787 Hàm lượng 6-gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1788 Hàm lượng 6-metoxy-m-toluidin p-cresidin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1789 Hàm lượng 6-metoxy-m-toluidin p-cresidin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
1790 Hàm lượng 6-shogaol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1791 Hàm lượng 6'-sialyllactose (6'-SL) Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.207 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1792 Hàm lượng 8-gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1793 Hàm lượng 8-prenylnarigenin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.263 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1794 Hàm lượng 8-shogaol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1795 Hàm lượng Abamectin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1796 Hàm lượng Acenaphthen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1797 Hàm lượng Acenaphthylen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1798 Hàm lượng Acephate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1799 Hàm lượng Acepromazine Thịt và sản phẩm thịt NIFC.04.M.019    
1800 Hàm lượng Acesulfam Kali Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1801 Hàm lượng Acetaminophen Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
1802 Hàm lượng Acetaminophen Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
1803 Hàm lượng Acetamiprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1804 Hàm lượng Acetochlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1805 Hàm lượng Acetyl Cystein Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.104 (HPLC) mg/viên  
1806 Hàm lượng Acetyl L-carnitin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.106
 (LC-MS/MS)
mg/viên  
1807 Hàm lượng Acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.08    
1808 Hàm lượng Acid acetic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1809 Hàm lượng Acid alpha linolenic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1810 Hàm lượng Acid amin Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm BS EN 455-3:2015,NIFC.05.M.101 (HPLC)    
1811 Hàm lượng Acid Aspartic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
1812 Hàm lượng Acid bay hơi Rượu TCVN 8012:2009,AOAC 964.08    
1813 Hàm lượng Acid bay hơi Rượu vang TCVN 12087:2017,AOAC 964.08 g/L  
1814 Hàm lượng Acid benzoic Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1815 Hàm lượng Acid béo bão hòa Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1816 Hàm lượng Acid béo dạng trans Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1817 Hàm lượng Acid béo không bão hòa Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1818 Hàm lượng Acid béo tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1819 Hàm lượng Acid béo tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1820 Hàm lượng Acid butyric Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1821 Hàm lượng Acid citric Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1822 Hàm lượng Acid Ferulic Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.265 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1823 Hàm lượng Acid formic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1824 Hàm lượng Acid fumaric Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1825 Hàm lượng Acid gama linolenic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1826 Hàm lượng Acid Gibberelic Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.028 mg/kg  
1827 Hàm lượng Acid glutamic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
1828 Hàm lượng Acid hữu cơ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1829 Hàm lượng Acid hyaluronic Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.122 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
1830 Hàm lượng Acid Isoferulic Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.265 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1831 Hàm lượng Acid lactic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1832 Hàm lượng Acid lactic tổng số thôi nhiễm  trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
1833 Hàm lượng Acid linoleic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1834 Hàm lượng Acid maleic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1835 Hàm lượng Acid malic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1836 Hàm lượng Acid oleic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1837 Hàm lượng Acid oxalic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1838 Hàm lượng Acid parahydroxybenzoic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1839 Hàm lượng Acid Phytic Nguyên liệu NIFC.05.M.039 (UV-VIS) mg/g, mg/100g  
1840 Hàm lượng Acid phytic Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.039    
1841 Hàm lượng Acid propionic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1842 Hàm lượng Acid pyruvic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1843 Hàm lượng Acid Sialic Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.185 (LC-MS/MS)    
1844 Hàm lượng Acid sorbic Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1845 Hàm lượng Acid succinic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
1846 Hàm lượng Aconitin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
1847 Hàm lượng Acrylamide Thực phẩm NIFC.04.M.081 (LC-MS/MS) µg/kg  
1848 Hàm lượng Acrylamide Nước NIFC.04.M.081 (LC-MS/MS) µg/L  
1849 Hàm lượng ADE Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
1850 Hàm lượng Adenosine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1851 Hàm lượng Adenosine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1852 Hàm lượng Adenosine 5'-monophosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
1853 Hàm lượng Aescin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) mg/g, g/100g, mg/100g  
1854 Hàm lượng Aflatoxin B1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) µg/kg  
1855 Hàm lượng Aflatoxin B1 Thực phẩm NIFC.04.M.031 µg/kg  
1856 Hàm lượng Aflatoxin B1 Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.031 µg/kg  
1857 Hàm lượng Aflatoxin B2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) µg/kg  
1858 Hàm lượng Aflatoxin B2 Thực phẩm NIFC.04.M.031 µg/kg  
1859 Hàm lượng Aflatoxin B2 Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.031 µg/kg  
1860 Hàm lượng Aflatoxin G1 Thực phẩm NIFC.04.M.031 µg/kg  
1861 Hàm lượng Aflatoxin G1 Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.031,NIFC.04.M.031 µg/kg  
1862 Hàm lượng Aflatoxin G2 Thực phẩm NIFC.04.M.031 µg/kg  
1863 Hàm lượng Aflatoxin G2 Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.031 µg/kg  
1864 Hàm lượng Aflatoxin M1 Sữa và sản phẩm sữa NIFC.04.M.032 µg/kg  
1865 Hàm lượng Aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2) Thực phẩm NIFC.04.M.031 µg/kg  
1866 Hàm lượng Aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2) Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.031 µg/kg  
1867 Hàm lượng AHD Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
1868 Hàm lượng ALA Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.107
 (HPLC)
mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g  
1869 Hàm lượng Albendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1870 Hàm lượng Albumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.124 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1871 Hàm lượng Aldehyd Đồ uống có cồn TCVN 8009:2009,NIFC.04.M.108 mg/L  
1872 Hàm lượng Aldehyde, tính theo acetaldehyd Đồ uống có cồn, nước sát trùng NIFC.04.M.045 mg/L  
1873 Hàm lượng Aldicarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1874 Hàm lượng Aldicarb Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
1875 Hàm lượng Aldicarb-sulfone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1876 Hàm lượng Aldrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1877 Hàm lượng Alitam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1878 Hàm lượng Alkaloid Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
1879 Hàm lượng Alkaloid tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.111 g/100g  
1880 Hàm lượng Alkaloid tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.111    
1881 Hàm lượng Allethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1882 Hàm lượng Allicin Thực phẩm, thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.05.M.209 (HPLC) mg/100g  
1883 Hàm lượng Allura red Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1884 Hàm lượng Aloe-emodin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.299 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1885 Hàm lượng Aloin A Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.299 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1886 Hàm lượng Aloin B Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.299 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1887 Hàm lượng Alpha – Cypermethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1888 Hàm lượng Alpha acid Hoa bia và sản phẩm hoa bia NIFC.02.M.42,AOAC 963.12 %  
1889 Hàm lượng Alpha Casein Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.102 mg/kg  
1890 Hàm lượng Alpha Glycerophosphocholine  Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.108 (HPLC)    
1891 Hàm lượng Alpha hydroxy acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.227 (HPLC) mg/100g  
1892 Hàm lượng Alpha Lipoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.107
 (HPLC)
mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g  
1893 Hàm lượng Alpha tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1894 Hàm lượng Alpha trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1895 Hàm lượng Alpha-lactabumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.193 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1896 Hàm lượng Alpha-linolenic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1897 Hàm lượng alpha-Pinen Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1898 Hàm lượng alpha-Terpineol Tinh dầu, nước sát khuẩn NIFC.05.M.247 (GC-FID) g/100g  
1899 Hàm lượng Amaranth Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1900 Hàm lượng Amatoxin Thực phẩm NIFC.04.M.123 mg/kg  
1901 Hàm lượng Ametoctradin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1902 Hàm lượng Amin (triethylamin và tributylamin) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
1903 Hàm lượng Amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1904 Hàm lượng Aminocyclopyrachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1905 Hàm lượng Aminopyralid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1906 Hàm lượng Amitraz Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1907 Hàm lượng Amitrole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1908 Hàm lượng Amoni Nước SMEWW 4500-NH3 (2017) mg/L  
1909 Hàm lượng Amoni hydroxide Dung dịch chất tẩy rửa UV-Vis mg/kg, mg/L  
1910 Hàm lượng Amoxicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
1911 Hàm lượng AMOZ Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
1912 Hàm lượng AMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
1913 Hàm lượng Ampicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
1914 Hàm lượng Amygladin Thực phẩm NIFC.04.M.121 mg/kg  
1915 Hàm lượng Amylose Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.004 g/100g  
1916 Hàm lượng Anthocyanidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
1917 Hàm lượng Anthocyanin tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.30 (Ref: AOAC 2005.02) g/100g, mg/kg, mg/100g  
1918 Hàm lượng Anthracen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1919 Hàm lượng Antimon Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
1920 Hàm lượng Antimon Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
1921 Hàm lượng Antimon Khẩu trang NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) mg/kg  
1922 Hàm lượng Antimon (Sb) thôi nhiễm  trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
1923 Hàm lượng Antimon (Sb) thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
1924 Hàm lượng AOZ Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
1925 Hàm lượng ARA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1926 Hàm lượng Arachidic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1927 Hàm lượng Arachidonic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1928 Hàm lượng Arginine HCl Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
1929 Hàm lượng Arginine tidiacicate Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
1930 Hàm lượng Arsenic Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
1931 Hàm lượng Arsenic Thực phẩm AOAC 2015.01 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
1932 Hàm lượng Arsenic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.02 (HVG-AAS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
1933 Hàm lượng Arsenic Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
1934 Hàm lượng Arsenic Dung dịch sát khuẩn, hóa chất NIFC.03.M.68 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
1935 Hàm lượng Arsenic Mỹ phẩm NIFC.03.M.62 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
1936 Hàm lượng Arsenic Sinh học, bệnh phẩm, môi trường NIFC.03.M.80 (ICP-MS)    
1937 Hàm lượng Arsenic Khẩu trang NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) mg/kg  
1938 Hàm lượng Arsenic thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
1939 Hàm lượng Arsenic thôi nhiễm trong nước ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
1940 Hàm lượng Arsenic vô cơ   NIFC.03.M.48 (LC-ICP-MS) mg/kg, mg/L  
1941 Hàm lượng Artermisinin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.261 (HPLC)    
1942 Hàm lượng Asarinin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.240 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1943 Hàm lượng Asiacoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
1944 Hàm lượng Aspartam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
1945 Hàm lượng Asperosaponin VI Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.293 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1946 Hàm lượng Astaxanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.225 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên  
1947 Hàm lượng Astragalosid IV Thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
1948 Hàm lượng Atrazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1949 Hàm lượng Avilamycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.134 µg/kg  
1950 Hàm lượng Azadirachtin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1951 Hàm lượng Azinphos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1952 Hàm lượng Azithromycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
1953 Hàm lượng Azocyclotin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1954 Hàm lượng Azoxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1955 Hàm lượng Bạc Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
1956 Hàm lượng Bạc Dung dịch sát khuẩn NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, ppm  
1957 Hàm lượng Bacitracin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.011    
1958 Hàm lượng BACs Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS)    
1959 Hàm lượng Bari Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/g  
1960 Hàm lượng Bari Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
1961 Hàm lượng Bari có thể chiết được Dây truyền dịch y tế TCVN 6591-4:2008 µg/mL, mg/L  
1962 Hàm lượng Behenic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
1963 Hàm lượng Benalaxyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1964 Hàm lượng Benomyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1965 Hàm lượng Bentazone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1966 Hàm lượng Benzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
1967 Hàm lượng Benzen Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
1968 Hàm lượng Benzidin, 4-clo-o-toluidin, 2-naphtylamin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
1969 Hàm lượng Benzo(a)anthracen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1970 Hàm lượng Benzo(a)pyren Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1971 Hàm lượng Benzo(b)flouranthen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1972 Hàm lượng Benzo(g,h,i)perylen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1973 Hàm lượng Benzo(k)flouranthen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
1974 Hàm lượng Benzobicyclon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1975 Hàm lượng Benzovindiflupyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
1976 Hàm lượng Benzyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
1977 Hàm lượng Benzyl penicilin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
1978 Hàm lượng Berberin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.114 (HPLC)    
1979 Hàm lượng Berberin HCl Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.114 (HPLC)    
1980 Hàm lượng Beta lactoglobulin allergen Thực phẩm NIFC.04.M.100 (ELISA) %  
1981 Hàm lượng Beta tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1982 Hàm lượng Beta trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
1983 Hàm lượng Beta_sitosterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.120 (GC-MS) mg/kg  
1984 Hàm lượng Beta-caryophyllen Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1985 Hàm lượng Beta-glucan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.005 g/100g, mg/viên  
1986 Hàm lượng Betaine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.112 (LC-MS/MS) g/100g  
1987 Hàm lượng Beta-Lactoglobulin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.193 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
1988 Hàm lượng Betamethason Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1989 Hàm lượng Betamethasone Thực phẩm NIFC.04.M.016    
1990 Hàm lượng Betamethasone dipropionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1991 Hàm lượng Betamethasone valerat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
1992 Hàm lượng Betanin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.113 (HPLC) g/100g, mg/100g  
1993 Hàm lượng Betanine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.113 (HPLC) mg/g, mg/100g  
1994 Hàm lượng beta-pinene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
1995 Hàm lượng BHA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg  
1996 Hàm lượng BHA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg  
1997 Hàm lượng BHT Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg  
1998 Hàm lượng BHT Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg  
1999 Hàm lượng Bifenazate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2000 Hàm lượng Bifenthrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2001 Hàm lượng Bioresmethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2002 Hàm lượng Biotin Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L  
2003 Hàm lượng Biotin Sữa dạng lỏng NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) µg/100mL, mg/100mL  
2004 Hàm lượng Biotin Thực phẩm chức năng NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) mg/viên, µg/viên  
2005 Hàm lượng Biotin Thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên  
2006 Hàm lượng Biphenyl-4-ylamin 4-aminobiphenyl xenylamin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) mg/kg  
2007 Hàm lượng Bisdemethoxycurcumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.132 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
2008 Hàm lượng Bisphenol A Nước, thực phẩm NIFC.04.M.086 (LC-MS/MS) µg/kg (µg/L)  
2009 Hàm lượng Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
2010 Hàm lượng Bitertanol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2011 Hàm lượng Bithinol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm NIFC.05.M.117 (HPLC)    
2012 Hàm lượng BOD Nước TCVN 6001-1 : 2008,TCVN 6001-2 : 2008 mg/L  
2013 Hàm lượng Bor Nước NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L  
2014 Hàm lượng Bor (tính chung cho cả Borat và axit Boric) Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2015 Hàm lượng Borneol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2016 Hàm lượng Boscalid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2017 Hàm lượng Bột Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm EN 455-3:2015    
2018 Hàm lượng Brilliant black Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2019 Hàm lượng Brilliant blue Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2020 Hàm lượng Brodifacoum Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2021 Hàm lượng Brodifacoum Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
2022 Hàm lượng Bromadiolone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2023 Hàm lượng Bromat Nước NIFC.03.M.27 (IC) mg/L  
2024 Hàm lượng Bromide Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.25 (IC) mg/L, mg/kg  
2025 Hàm lượng Bromide Nước NIFC.03.M.22 (IC) mg/L  
2026 Hàm lượng Bromodichloromethane Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2027 Hàm lượng Bromodichloromethane Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2028 Hàm lượng Bromoform Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2029 Hàm lượng Bromoform Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2030 Hàm lượng Bromopropylate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2031 Hàm lượng Bufalin Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
2032 Hàm lượng Buprofezin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2033 Hàm lượng Butachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2034 Hàm lượng Butyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
2035 Hàm lượng Butyric acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2036 Hàm lượng BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2037 Hàm lượng BVTV nhóm Acaricide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2038 Hàm lượng BVTV nhóm diệt chuột Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2039 Hàm lượng BVTV nhóm diệt cỏ Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2040 Hàm lượng BVTV nhóm diệt nấm Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2041 Hàm lượng BVTV nhóm Dithiocarbamates Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2042 Hàm lượng BVTV nhóm khác Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2043 Hàm lượng Các chất màu phụ Phụ gia thực phẩm TCVN 6470-2010 %  
2044 Hàm lượng Các chất nhóm Corticoid Thực phẩm NIFC.04.M.016    
2045 Hàm lượng Các hợp chất bay hơi (VOC) Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L  
2046 Hàm lượng Cacbon dioxyd Thực phẩm (bánh gạo, sữa) NIFC.03.M.70 mg/kg  
2047 Hàm lượng Cacbonat và Bicacbonat Nước NIFC.03.M.32 mg/L  
2048 Hàm lượng Cacbontetraclorua Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2049 Hàm lượng Cacbontetraclorua Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2050 Hàm lượng Cadmi Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/g  
2051 Hàm lượng Cadmi Sinh học, bệnh phẩm, môi trường NIFC.03.M.80 (ICP-MS)    
2052 Hàm lượng Cadmi Khẩu trang NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) mg/kg  
2053 Hàm lượng Cadmi Bao bì cao su QCVN 12-2:2011/BYT µg/g  
2054 Hàm lượng Cadmi Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2055 Hàm lượng Cadmi Thực phẩm AOAC 2015.01 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2056 Hàm lượng Cadmi Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.05 (GF-AAS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2057 Hàm lượng Cadmi Phân bón TCVN 9291:2018
 (GF-AAS)
mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2058 Hàm lượng Cadmi Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2059 Hàm lượng Cadmi Dung dịch sát khuẩn, hóa chất NIFC.03.M.68 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2060 Hàm lượng Cadmi Mỹ phẩm NIFC.03.M.62 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2061 Hàm lượng Cadmi có thể chiết được Bơm tiêm TCVN 5903:1996 µg/mL, mg/L  
2062 Hàm lượng Cadmi thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở nhiệt độ 22 ± 2 độ C, trong 24 giờ ± 30 phút Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men QCVN 12-4:2015/BYT mg/L, mg/dm2  
2063 Hàm lượng Cadmi thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
2064 Hàm lượng Cadmi thôi nhiễm trong nước ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
2065 Hàm lượng Cadmi trong dịch chiết nước Khăn giấy, giấy vệ sinh, bìa cactoong TCVN 10093: 2013 mg/kg  
2066 Hàm lượng Cadusafos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2067 Hàm lượng Cafein Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.27 (HPLC) mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g  
2068 Hàm lượng Cafein Cà phê và sản phẩm cà phê TCVN 9723:2013 mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g  
2069 Hàm lượng Cafein Chè và chè hòa tan dạng rắn TCVN 9744:2013 mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g  
2070 Hàm lượng Caffeic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
2071 Hàm lượng Calci Nước NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L  
2072 Hàm lượng Calci Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2073 Hàm lượng Calci Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2074 Hàm lượng Calci Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2075 Hàm lượng Calci benzoat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2076 Hàm lượng Calci cacbonate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2077 Hàm lượng Calci glucoheptonate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2078 Hàm lượng Calci gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2079 Hàm lượng Calci hoặc CaO Phân bón TCVN 9284:2018 mg/kg, g/100g, %  
2080 Hàm lượng Calci lactate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2081 Hàm lượng Calci saccharin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2082 Hàm lượng Calci sorbat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2083 Hàm lượng Campesterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.120 (GC-MS) mg/kg  
2084 Hàm lượng Camphor Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2085 Hàm lượng Camphor Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2086 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2087 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2088 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2089 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2090 Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2091 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2092 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2093 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2094 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2095 Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2096 Hàm lượng Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2097 Hàm lượng Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2098 Hàm lượng Cặn khô trong N-heptan ở 25°C trong 1 giờ   NIFC.04.M.88,NIFC.04.M.84,NIFC.04.M.85,NIFC.04.M.091,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-2:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT    
2099 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
2100 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 µg/mL  
2101 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
2102 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2103 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2104 Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 µg/mL  
2105 Hàm lượng Canthaxanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.225 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên  
2106 Hàm lượng Caproic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2107 Hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm  trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
2108 Hàm lượng Caprylic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2109 Hàm lượng Capsaicin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.273 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2110 Hàm lượng Capsaicinoid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.273 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2111 Hàm lượng Captan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2112 Hàm lượng Carbaryl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2113 Hàm lượng Carbendazim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2114 Hàm lượng Carbofuran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2115 Hàm lượng Carbofuran Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2116 Hàm lượng Carbohydrat Thực phẩm NIFC.02.M.06 g/100g, g/100mL  
2117 Hàm lượng Carbohydrat (không bao gồm chất xơ)   NIFC.02.M.06    
2118 Hàm lượng Carbosulfan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2119 Hàm lượng Carboxin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2120 Hàm lượng Carbuterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2121 Hàm lượng Carmine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2122 Hàm lượng Carmoisine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2123 Hàm lượng Carnitine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.116
 (LC-MS/MS)
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2124 Hàm lượng Carnitine fumarat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.116
 (LC-MS/MS)
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2125 Hàm lượng Caroten tổng số (carotenoids) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.57 (UV-VIS) mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL  
2126 Hàm lượng Casein Sữa NIFC.02.M.70  (Ref: ISO 17997-2004) g/100g  
2127 Hàm lượng Casein allergen Thực phẩm NIFC.04.M.109 (ELISA) %  
2128 Hàm lượng Catechin Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
2129 Hàm lượng Catechins tổng số Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
2130 Hàm lượng Celecoxib Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
2131 Hàm lượng Celecoxib Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2132 Hàm lượng Cetylpirimidium chloride Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS)    
2133 Hàm lượng Chất bay hơi Dầu mỡ động, thực vật TCVN 6120: 2018 %  
2134 Hàm lượng Chất chiết Chè và các sản phẩm chè TCVN 5610-2007 g/100g, %  
2135 Hàm lượng Chất chiết Malt TCVN 10789:2015 g/100g, %  
2136 Hàm lượng Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009    
2137 Hàm lượng Chất hòa tan ban đầu Bia NIFC.04.M.039 %  
2138 Hàm lượng Chất khô Cồn AOAC 920.47 %  
2139 Hàm lượng Chất không tan trong aceton Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 11175:2015 %  
2140 Hàm lượng Chất không tan trong hexan Dầu mỡ động, thực vật TCVN 6125:2010 %  
2141 Hàm lượng Chất không tan trong hexan Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm NIFC.02.M.76 g/100g  
2142 Hàm lượng Chất không tan trong nước Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.76 g/100g  
2143 Hàm lượng Chất không tan trong toluen Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 11175:2015 %  
2144 Hàm lượng Chất kích thích tăng trưởng thực vật Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2145 Hàm lượng Chất màu vàng O (Auramine O) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.069 (LC-MS/MS) µg/kg  
2146 Hàm lượng Chất rắn không tan trong nước Mật ong TCVN 5264:1990 %  
2147 Hàm lượng Chất rắn lơ lửng Nước TCVN 6625:2000 mg/L  
2148 Hàm lượng Chất tan Chè và các sản phẩm chè TCVN 5610-1991 g/100g, %  
2149 Hàm lượng Chất xơ không hòa tan Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.187 (TCVN 9050:2012) g/100g, g/100mL, %, g/L, mg/100g, mg/100mL  
2150 Hàm lượng Chì Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/g  
2151 Hàm lượng Chì Sinh học, bệnh phẩm, môi trường NIFC.03.M.80 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2152 Hàm lượng Chì Khẩu trang NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) mg/kg  
2153 Hàm lượng Chì Bao bì cao su QCVN 12-2:2011/BYT µg/g  
2154 Hàm lượng Chì Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2155 Hàm lượng Chì Thực phẩm AOAC 2015.01 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2156 Hàm lượng Chì Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.08 (GF-AAS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2157 Hàm lượng Chì Phân bón TCVN 9290:2018
 (GF-AAS)
mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2158 Hàm lượng Chì Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2159 Hàm lượng Chì Dung dịch sát khuẩn, hóa chất NIFC.03.M.68 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2160 Hàm lượng Chì Mỹ phẩm NIFC.03.M.62 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2161 Hàm lượng Chì có thể chiết được Dây truyền dịch y tế TCVN 6591-4:2011 µg/mL, mg/L  
2162 Hàm lượng Chì thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở nhiệt độ 22 ± 2 độ C, trong 24 giờ ± 30 phút Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men QCVN 12-4:2015/BYT mg/L, mg/dm2  
2163 Hàm lượng Chì thôi nhiễm trong acid citric 0,5% ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
2164 Hàm lượng Chì thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì kim loại QCVN 12-3:2011/BYT µg/mL  
2165 Hàm lượng Chì trong dịch chiết nước Khăn giấy, giấy vệ sinh, bìa cactoong TCVN 10093: 2013 mg/kg  
2166 Hàm lượng Chitosan Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.121 (HPLC) mg/viên, g/100g  
2167 Hàm lượng Chloramphenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 µg/kg  
2168 Hàm lượng Chlorantraniliprole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2169 Hàm lượng Chlorate Thực phẩm NIFC.03.M.63 (LC-MS/MS) mg/kg  
2170 Hàm lượng Chlordane Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2171 Hàm lượng Chlorfenapyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2172 Hàm lượng Chlorhexidine gluconate Nền mẫu nước sát khuẩn NIFC.04.M.125 g/100g  
2173 Hàm lượng Chloride Nước NIFC.03.M.22 (IC) mg/L  
2174 Hàm lượng Chloride   NIFC.03.M.52 mg/kg, mg/100g, g/100g, %  
2175 Hàm lượng Chlormequat Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
2176 Hàm lượng Chloroacetic acid  Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.237    
2177 Hàm lượng Chlorobenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2178 Hàm lượng Chlorocresol Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.236    
2179 Hàm lượng Chloroform Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2180 Hàm lượng Chloroform   EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2181 Hàm lượng Chlorogenic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.133 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g, mg/100g  
2182 Hàm lượng Chlorophyll Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.123 (UV-VIS) mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
2183 Hàm lượng Chlorothalonil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2184 Hàm lượng Chlorotoluron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2185 Hàm lượng Chlorotoluron Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2186 Hàm lượng Chlorpropham Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2187 Hàm lượng Chlorpyrifos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2188 Hàm lượng Chlorpyrifos Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2189 Hàm lượng Chlorpyrifos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2190 Hàm lượng Chlortetracyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
2191 Hàm lượng Chocichin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
2192 Hàm lượng Cholesterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.099 mg/kg  
2193 Hàm lượng Choline Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2194 Hàm lượng Choline bitartrat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2195 Hàm lượng Choline chloride Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2196 Hàm lượng Choline HCl Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2197 Hàm lượng Chondroitin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.122 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2198 Hàm lượng Chondroitin sulfat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.122 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2199 Hàm lượng Chondroitin sulfat natri Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.122 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2200 Hàm lượng Chondroitin sulfat sodium Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.122 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL  
2201 Hàm lượng Chromi Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2202 Hàm lượng Chromi Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2203 Hàm lượng Chromi Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, %  
2204 Hàm lượng Chromi có thể chiết được Dây truyền dịch y tế TCVN 6591-4:2009 µg/mL, mg/L  
2205 Hàm lượng Chrysen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
2206 Hàm lượng Cimaterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2207 Hàm lượng Cinnamic acid Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.119 (HPLC) mg/g, g/100g, mg/100mL, g/100mL  
2208 Hàm lượng Cinnarizin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.272 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g  
2209 Hàm lượng Cinobufagin Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
2210 Hàm lượng Cinoxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2211 Hàm lượng Ciprofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2212 Hàm lượng Cis-10-heptadecenoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2213 Hàm lượng Cis-10-pentadecanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2214 Hàm lượng Cis-11,14,17-eicosatrienoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2215 Hàm lượng Cis-11,14-eicosadienoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2216 Hàm lượng Cis-13,16-docosadienoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2217 Hàm lượng Cis-13-docosenoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2218 Hàm lượng Cis-4,7,10,13,16,19-docosahexaenoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2219 Hàm lượng Cis-5,8,11,14,17-eicosapentaenoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2220 Hàm lượng Cis-8,11,14-eicosatrienoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2221 Hàm lượng Citicolin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.118 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
2222 Hàm lượng Citicolin natri Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.118 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
2223 Hàm lượng Citral Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.239 (HPLC) g/100g  
2224 Hàm lượng Citrinin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.036 µg/kg  
2225 Hàm lượng Citronellal Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2226 Hàm lượng Citrullin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.120 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2227 Hàm lượng Clenbuterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg  
2228 Hàm lượng Clethodim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2229 Hàm lượng Clo dư Nước TCVN 6225-1:2012, TCVN 6225-2:2012,TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012 mg/L  
2230 Hàm lượng Clo dư tự do Nước TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017) mg/L  
2231 Hàm lượng Clo dư tự do Nước TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017)    
2232 Hàm lượng Clo hoạt tính Nước, nước sát khuẩn, hóa chất, phụ gia NIFC.03.M.53 mg/L  
2233 Hàm lượng Clobetason propionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2234 Hàm lượng Clofentezine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2235 Hàm lượng Cloramin (tổng monocloramin+dicloramin+nito triclorua) Nước TCVN 6625-1:2012 mg/kg  
2236 Hàm lượng Clorat Nước NIFC.03.M.27 (IC) mg/L  
2237 Hàm lượng Clorit Nước NIFC.03.M.27 (IC) mg/L  
2238 Hàm lượng Clothianidin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2239 Hàm lượng Cloxacillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
2240 Hàm lượng CMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
2241 Hàm lượng CO2 Đồ uống có ga NIFC.02.M.06    
2242 Hàm lượng Cobalt Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2243 Hàm lượng Cobalt Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên  
2244 Hàm lượng COD Nước TCVN 6491 : 1999 mg/L  
2245 Hàm lượng Coenzyme Q10 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.126 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
2246 Hàm lượng Colistin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.014 µg/kg  
2247 Hàm lượng Collagen Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.125 (HPLC) mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g  
2248 Hàm lượng Collagen tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.125 (HPLC) mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g  
2249 Hàm lượng Collagen type II Thực phẩm chức năng  NIFC.06.M.325 mg/g hoặc mg/viên  
2250 Hàm lượng Cordycepic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.127 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2251 Hàm lượng Cordycepin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
2252 Hàm lượng Cordycepin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.163 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
2253 Hàm lượng Corosolic Acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.281 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2254 Hàm lượng Cortison Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2255 Hàm lượng Cortisone acetat Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
2256 Hàm lượng Cortisone acetat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2257 Hàm lượng Coumaric acid Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.270 (HPLC)    
2258 Hàm lượng CPPU Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
2259 Hàm lượng Creatine Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.304 (HPLC)    
2260 Hàm lượng Creatinine Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.304 (HPLC)    
2261 Hàm lượng Cresyl phosphat Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
2262 Hàm lượng Crinamidine Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.131 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2263 Hàm lượng Crocin Sữa, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.252 (HPLC) mg/100g  
2264 Hàm lượng Crom   TCVN 7939:2008    
2265 Hàm lượng Crom (VI) Nước TCVN 7939:2008 mg/L, µg/L  
2266 Hàm lượng Crom (VI) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.72 (LC-ICP-MS) mg/kg, mg/L  
2267 Hàm lượng Crystal violet Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
2268 Hàm lượng Curcumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.132 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
2269 Hàm lượng Curcumin tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.132 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
2270 Hàm lượng Curcuminoid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.132 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
2271 Hàm lượng Curcumol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2272 Hàm lượng Cyanazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2273 Hàm lượng Cyanazine Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2274 Hàm lượng Cyanid Thực phẩm, rượu, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.067 (HPLC) mg/kg  
2275 Hàm lượng Cyanid Nước ăn uống, nước sinh hoạt NIFC.04.M.068 (HPLC) mg/L  
2276 Hàm lượng Cyanindin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu NIFC.02.M.31 mg/kg  
2277 Hàm lượng Cyantraniliprole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2278 Hàm lượng Cyazofamid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2279 Hàm lượng Cyclamat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.38 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2280 Hàm lượng Cycloxydim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2281 Hàm lượng Cyflumetofen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2282 Hàm lượng Cyfluthrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2283 Hàm lượng Cyhalofop-butyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2284 Hàm lượng Cyhalothrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2285 Hàm lượng Cyhexatin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2286 Hàm lượng Cymazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2287 Hàm lượng Cynarin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.133 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g, mg/100g, mg/mL  
2288 Hàm lượng Cypermethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2289 Hàm lượng Cyproconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2290 Hàm lượng Cyprodinil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2291 Hàm lượng Cyprohexadine Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
2292 Hàm lượng Cyromazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2293 Hàm lượng Cystamin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.020 mg/kg  
2294 Hàm lượng Cysteamin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.020 mg/kg  
2295 Hàm lượng Cytidine 5'-monophosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
2296 Hàm lượng Daidzein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2297 Hàm lượng Daidzin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2298 Hàm lượng Danofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2299 Hàm lượng DDAC Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS)    
2300 Hàm lượng DDT Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2301 Hàm lượng Decanal Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2302 Hàm lượng Decanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2303 Hàm lượng DEHP Thực phẩm NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/kg  
2304 Hàm lượng DEHP Nước NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/L  
2305 Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
2306 Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.020 mg/kg  
2307 Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.017 mg/kg  
2308 Hàm lượng Delphinidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
2309 Hàm lượng Delta tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
2310 Hàm lượng Delta trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
2311 Hàm lượng Delta_5_Avenasterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.120 (GC-MS) mg/kg  
2312 Hàm lượng Delta_7_Avenasterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.120 (GC-MS) mg/kg  
2313 Hàm lượng Delta_7_Stigmasterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.120 (GC-MS) mg/kg  
2314 Hàm lượng Deltamethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2315 Hàm lượng Demethoxycurcumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.132 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
2316 Hàm lượng Denopamine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2317 Hàm lượng Deoxynivalenol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) µg/kg  
2318 Hàm lượng Deoxynivalenol Thực phẩm NIFC.04.M.128 µg/kg  
2319 Hàm lượng Desisobutyl-benzylsibutramine   NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS)    
2320 Hàm lượng Desmethylsibutramine   NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS) μg/g  
2321 Hàm lượng Dexamethasone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
2322 Hàm lượng Dexamethasone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.016 mg/kg  
2323 Hàm lượng Dexamethasone acetat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2324 Hàm lượng Dextran Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.045    
2325 Hàm lượng Dextromethophan Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.135 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2326 Hàm lượng Dextrose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2327 Hàm lượng DHA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2328 Hàm lượng Diacetyl Bia TCVN 6058:1995,NIFC.04.M.041 mg/L  
2329 Hàm lượng Diacetyl Bia NIFC.04.M.046 mg/L  
2330 Hàm lượng Diallyl disulfide (DADS) Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.136
 (GC-MS)
mg/g, mg/100g  
2331 Hàm lượng Diallyl trisulfide (DATS) Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.136
 (GC-MS)
mg/g, mg/100g  
2332 Hàm lượng Diazinon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2333 Hàm lượng Dibenzo(a,h)anthracen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
2334 Hàm lượng Dibromoacetonitrile Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
2335 Hàm lượng Dibromoacetonitrile Nước SMEWW 6251    
2336 Hàm lượng Dibromochloromethane Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2337 Hàm lượng Dibromochloromethane Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2338 Hàm lượng Dicamba Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
2339 Hàm lượng Dicamba Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2340 Hàm lượng Dichlobenil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2341 Hàm lượng Dichlofluanid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2342 Hàm lượng Dichloran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2343 Hàm lượng Dichloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
2344 Hàm lượng Dichloroacetic acid Nước EPA 552.2    
2345 Hàm lượng Dichloroacetonitrile Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
2346 Hàm lượng Dichloroacetonitrile   SMEWW 6251    
2347 Hàm lượng Dichlorprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2348 Hàm lượng Dichlorprop Nước NIFC.04.M.027    
2349 Hàm lượng Dichlorvos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2350 Hàm lượng Diclofenac Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2351 Hàm lượng Diclorometan Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2352 Hàm lượng Diclorometan Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2353 Hàm lượng Dicofol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2354 Hàm lượng Didesmethylsibutramine   NIFC.05.M.183  (LC-MS/MS) μg/g  
2355 Hàm lượng Dieldrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2356 Hàm lượng Diethylstilbestrol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115 µg/kg  
2357 Hàm lượng Diethylstilbestrol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.021 mg/kg  
2358 Hàm lượng Difenoconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2359 Hàm lượng Difloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2360 Hàm lượng Diflubenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2361 Hàm lượng Dihydromyricetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.274 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2362 Hàm lượng Dihydrostreptomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
2363 Hàm lượng Dimethenamid-P Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2364 Hàm lượng Dimethipin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2365 Hàm lượng Dimethoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2366 Hàm lượng Dimethomorph Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2367 Hàm lượng Dimethyl dicarbonat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm NIFC.02.M.220 (GC-MS/MS)    
2368 Hàm lượng Diminazene Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2369 Hàm lượng Dinocap Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2370 Hàm lượng Dinophysistoxin 1 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
2371 Hàm lượng Dinophysistoxin 2 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
2372 Hàm lượng Dinotefuran Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2373 Hàm lượng DINP Thực phẩm NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/kg  
2374 Hàm lượng DINP Nước NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/L  
2375 Hàm lượng Diosgenin Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
2376 Hàm lượng Diosmin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2377 Hàm lượng Diphenyl carbonat Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
2378 Hàm lượng Diphenylamine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2379 Hàm lượng Diphosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 mg/kg  
2380 Hàm lượng Diquat Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
2381 Hàm lượng Disulfoton Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2382 Hàm lượng Dithianon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2383 Hàm lượng D-mannitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2384 Hàm lượng Độ cặn dơ Sữa bột NIFC.02.M.55    
2385 Hàm lượng Độ đắng của bia Bia TCVN 6059:1995;
 NIFC.04.M.042
BU  
2386 Hàm lượng Độc tố cóc Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
2387 Hàm lượng Độc tố gây tiêu chảy DSP Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
2388 Hàm lượng Độc tố tetrodotoxin Thực phẩm NIFC.04.M.055 (LC-MS/MS) µg/kg  
2389 Hàm lượng Dodine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2390 Hàm lượng Đồng Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2391 Hàm lượng Đồng Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên  
2392 Hàm lượng Đồng Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, %  
2393 Hàm lượng Đồng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.01 (AAS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2394 Hàm lượng Đồng Phân bón TCVN 9286:2018 mg/L, mg/kg, ppm, g/100g, %  
2395 Hàm lượng Đồng Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2396 Hàm lượng Đồng Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2397 Hàm lượng Đồng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2398 Hàm lượng Đồng có thể chiết được Dây truyền dịch y tế TCVN 6591-4:2010 µg/mL, mg/L  
2399 Hàm lượng Đồng gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2400 Hàm lượng Đồng gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2401 Hàm lượng Doxycyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
2402 Hàm lượng DPU Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
2403 Hàm lượng Đường khử Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.11 %; g/L; g/100g  
2404 Hàm lượng Đường tổng Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.11 %; g/L; g/100g  
2405 Hàm lượng Đường tổng Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2406 Hàm lượng Đường tổng Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPAEC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2407 Hàm lượng ECG Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
2408 Hàm lượng EDTA Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.238    
2409 Hàm lượng EGC Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
2410 Hàm lượng EGCG Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
2411 Hàm lượng Elaidic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2412 Hàm lượng Emamectin benzoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2413 Hàm lượng Endosulfan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2414 Hàm lượng Endrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2415 Hàm lượng Enrofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2416 Hàm lượng EPA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2417 Hàm lượng Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT    
2418 Hàm lượng Epiclohydrin   EPA 524.2    
2419 Hàm lượng Epiclohydrin Nước EPA 524.2    
2420 Hàm lượng Eprinomectin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2421 Hàm lượng Erythritol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2422 Hàm lượng Erythromycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2423 Hàm lượng Escin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) mg/g, g/100g, mg/100g  
2424 Hàm lượng Esfenvalerate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2425 Hàm lượng Este, tính theo ethylacetat Đồ uống có cồn, nước sát trùng NIFC.04.M.045 mg/L  
2426 Hàm lượng Estrone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
2427 Hàm lượng Estrone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.017 mg/kg  
2428 Hàm lượng Ethanol Bia, nước giải khát NIFC.04.M.040
 (TCVN 5562:2009)
% v/v  
2429 Hàm lượng Ethephon Thực phẩm TCVN 8668:2011 mg/kg  
2430 Hàm lượng Ethinylestradiol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
2431 Hàm lượng Ethinylestradiol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.021 mg/kg  
2432 Hàm lượng Ethion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2433 Hàm lượng Ethoprophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2434 Hàm lượng Ethoxylate ancohol  Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.253    
2435 Hàm lượng Ethoxyquin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.013 µg/kg  
2436 Hàm lượng Ethyl lauroyl arginate Sữa, thực phẩm bổ sung NIFC.05.M.258 (HPLC) ug/g  
2437 Hàm lượng Ethyl para hydroxybenzoat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
2438 Hàm lượng Ethyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
2439 Hàm lượng Ethyl vanillin Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.43 g/100g, mg/kg  
2440 Hàm lượng Ethylen glycol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.325 mg/kg  
2441 Hàm lượng Ethylen oxide Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì NIFC.04.M.323 mg/kg  
2442 Hàm lượng Ethylen oxide tổng số (Ethylen oxide + 2-chloroethanol), quy theo ethylen oxide Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì NIFC.04.M.323 mg/kg  
2443 Hàm lượng Etofenprox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2444 Hàm lượng Etoxazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2445 Hàm lượng Etylbenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2446 Hàm lượng Etylbenzen Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2447 Hàm lượng Eucalyptol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) mg/viên, mg/g, g/100g, mg/mL, mg/100mL  
2448 Hàm lượng Eugenol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2449 Hàm lượng Eurycomanone Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.217 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2450 Hàm lượng Famoxadone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2451 Hàm lượng Fast green Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2452 Hàm lượng Fe2+ Nước, muối sắt NIFC.03.M.69 mg/kg  
2453 Hàm lượng Fe3+ Nước, muối sắt NIFC.03.M.69 mg/kg  
2454 Hàm lượng Febantel Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2455 Hàm lượng Fenamidone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2456 Hàm lượng Fenamiphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2457 Hàm lượng Fenarimol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2458 Hàm lượng Fenbendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2459 Hàm lượng Fenbuconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2460 Hàm lượng Fenbutatin oxide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2461 Hàm lượng Fenchlorphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2462 Hàm lượng Fenchone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2463 Hàm lượng Fenhexamid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2464 Hàm lượng Fenitrothion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2465 Hàm lượng Fenoprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2466 Hàm lượng Fenoprop Nước NIFC.04.M.027    
2467 Hàm lượng Fenoterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2468 Hàm lượng Fenpropathrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2469 Hàm lượng Fenpropimorph Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2470 Hàm lượng Fenpyroximate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2471 Hàm lượng Fenthion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2472 Hàm lượng Fenvalerate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2473 Hàm lượng Ferullic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.265 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2474 Hàm lượng Fipronil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2475 Hàm lượng Flavonoid tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.139 (UV-VIS) mg/viên, mg/g, mg/100g  
2476 Hàm lượng Flavonol glycosides Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.138 (HPLC) mg/viên, g/100g  
2477 Hàm lượng Flocoumafen Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
2478 Hàm lượng Florfenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002 µg/kg  
2479 Hàm lượng Flouranthen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
2480 Hàm lượng Flouren Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
2481 Hàm lượng Flubendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2482 Hàm lượng Flubendiamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2483 Hàm lượng Flubetasone propionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2484 Hàm lượng Fluconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2485 Hàm lượng Fludioxonil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2486 Hàm lượng Fluensulfone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2487 Hàm lượng Flufenamic acid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2488 Hàm lượng Flufenoxuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2489 Hàm lượng Flumequine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2490 Hàm lượng Flumethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2491 Hàm lượng Flunicin Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2492 Hàm lượng Fluocinolon acetonid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2493 Hàm lượng Fluopicolide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2494 Hàm lượng Fluopyram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2495 Hàm lượng Fluor Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.50 mg/kg, ppm  
2496 Hàm lượng Fluor Thức ăn chăn nuôi AOAC 975.08 mg/kg, ppm  
2497 Hàm lượng Fluoride Nước NIFC.03.M.22 (IC),Cập nhập mg/L  
2498 Hàm lượng Flusilazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2499 Hàm lượng Fluticasone propionate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2500 Hàm lượng Flutolanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2501 Hàm lượng Flutriafol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2502 Hàm lượng Fluxapyroxad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2503 Hàm lượng Folpet Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2504 Hàm lượng Fonofos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2505 Hàm lượng Formaldehyd Vật liệu dệt TCVN 7421-1:2013,NIFC.04.M.098 mg/kg  
2506 Hàm lượng Formaldehyd Nước TCVN 7421-1:2004,NIFC.04.M.082 µg/mL  
2507 Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.085 µg/mL  
2508 Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.085 µg/mL  
2509 Hàm lượng Formaldehyde Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.29 mg/kg, mg/L  
2510 Hàm lượng Formaldehyde Khăn ướt, giấy ướt NIFC.04.M.096,TCVN 11528:2016 mg/kg  
2511 Hàm lượng Formoterol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2512 Hàm lượng FOS Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD g/100g, mg/g  
2513 Hàm lượng FOS + Inulin Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013,NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD) g/100g, mg/g  
2514 Hàm lượng Fructan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD g/100g, mg/g  
2515 Hàm lượng Fructo-oligosaccharid Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD g/100g, mg/g  
2516 Hàm lượng Fructose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC)    
2517 Hàm lượng Fucoidan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.014 g/100g, mg/g  
2518 Hàm lượng Fucoxanthin  Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.225 (HPLC)    
2519 Hàm lượng Fumonisin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) µg/kg  
2520 Hàm lượng Fumonisins Thực phẩm NIFC.04.M.129 µg/kg  
2521 Hàm lượng Furaltadone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
2522 Hàm lượng Furazolidone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
2523 Hàm lượng Furfurol Đồ uống có cồn NIFC.04.M.044 mg/L  
2524 Hàm lượng Furosine Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.140 (LC-MS/MS)    
2525 Hàm lượng Fursultiamine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.278 (HPLC)    
2526 Hàm lượng GABA Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.194 (HPLC)    
2527 Hàm lượng Gabapentin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.142 (HPLC) mg/viên  
2528 Hàm lượng Galactomannan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.034    
2529 Hàm lượng Galactose Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.040    
2530 Hàm lượng Gallic Acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.245 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2531 Hàm lượng Gama Aminobutyric acid Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.194 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2532 Hàm lượng Gama-linoleic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2533 Hàm lượng Gamma Oryzanol Dầu gạo TCVN 12107:2017 g/100g  
2534 Hàm lượng Gamma Oryzanol Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.213 (HPLC) mg/viên  
2535 Hàm lượng Gamma tocopherol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
2536 Hàm lượng Gamma trienol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
2537 Hàm lượng Gamma-terpinene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2538 Hàm lượng Ganoderic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.242 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2539 Hàm lượng GC Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
2540 Hàm lượng GCG Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.137 (HPLC) mg/100g  
2541 Hàm lượng Gelsemin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
2542 Hàm lượng Genistein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2543 Hàm lượng Genistin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2544 Hàm lượng Gentamicin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
2545 Hàm lượng Gentiopicrin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.251 (HPLC)    
2546 Hàm lượng Germani (Ge) thôi nhiễm  trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
2547 Hàm lượng Germani (Ge) thôi nhiễm  trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
2548 Hàm lượng Germanium   NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/kg, mg/L  
2549 Hàm lượng Gingerol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2550 Hàm lượng Gingerols Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.234 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2551 Hàm lượng Ginkgolic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.262 (HPLC) mg/g  
2552 Hàm lượng Ginsenoside (Rg1+Rb1)   NIFC.05.M.143,NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS)    
2553 Hàm lượng Ginsenoside (Rg1+Rb1+notoginsenosid R1)    NIFC.05.M.143,NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS)    
2554 Hàm lượng Ginsenoside Rb1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2555 Hàm lượng Ginsenoside Rb2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2556 Hàm lượng Ginsenoside Rc Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2557 Hàm lượng Ginsenoside Rd Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2558 Hàm lượng Ginsenoside Re Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2559 Hàm lượng Ginsenoside Rf Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2560 Hàm lượng Ginsenoside Rg1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2561 Hàm lượng Ginsenoside Rg2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2562 Hàm lượng Ginsenoside Rg3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2563 Hàm lượng Ginsenoside Rg5 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2564 Hàm lượng Ginsenoside Rk Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2565 Hàm lượng Ginsenoside Ro Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2566 Hàm lượng Ginsenosides Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2567 Hàm lượng Glucomannan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.015    
2568 Hàm lượng Glucoraphanin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.214 (HPLC) mg/g, mg/viên, mg/100g  
2569 Hàm lượng Glucosamin Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.145 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2570 Hàm lượng Glucosamin HCl Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.145 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2571 Hàm lượng Glucosamin hydrochlorid Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.145 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2572 Hàm lượng Glucosamin sulfat 2KCl Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.145 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2573 Hàm lượng Glucosamin sulfat 2NaCl Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.145 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2574 Hàm lượng Glucosamin sulfat natri Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.145 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2575 Hàm lượng Glucose/Dextrose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) %; g/L; g/100g  
2576 Hàm lượng Glucosinolates Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.244 (HPLC)    
2577 Hàm lượng Glufosinate-ammonium Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
2578 Hàm lượng Glutamin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.302 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g  
2579 Hàm lượng Glutaraldehyd Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.248 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2580 Hàm lượng Glutathion Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.144 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2581 Hàm lượng Gluten Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.047 mg/100g  
2582 Hàm lượng Glycerol tự do   NIIFC.02.M.13    
2583 Hàm lượng Glycidyl fatty acid esters, quy theo glycidol Sữa và sản phẩm sữa NIFC.04.M.063 µg/kg  
2584 Hàm lượng Glycine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2585 Hàm lượng Glycitein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2586 Hàm lượng Glycitin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2587 Hàm lượng Glycolic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.146 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2588 Hàm lượng Glycyrrhizic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.266 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2589 Hàm lượng Glyoxal Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.268 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2590 Hàm lượng Glyphosate Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
2591 Hàm lượng GMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
2592 Hàm lượng Gonyautoxin-1 (GTX1)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
2593 Hàm lượng Gonyautoxin-2 (GTX2)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
2594 Hàm lượng Gonyautoxin-3 (GTX3)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
2595 Hàm lượng Gonyautoxin-4 (GTX4) Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
2596 Hàm lượng GOS Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) mg/100g, mg/100 mL  
2597 Hàm lượng Green S Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2598 Hàm lượng Guanosine 5'-monophosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
2599 Hàm lượng Guazatine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2600 Hàm lượng Gymnemic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.250 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2601 Hàm lượng Gypenoside XVII Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (UV-VIS) mg/100g  
2602 Hàm lượng Haloxyfop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2603 Hàm lượng Hàn the Thực phẩm NIFC.03.M.74 (ICP-OES) mg/kg  
2604 Hàm lượng Harpagide Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.220 (HPLC)    
2605 Hàm lượng Harpagoside Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.220 (HPLC)    
2606 Hàm lượng Harpagosides Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.220 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2607 Hàm lượng HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2608 Hàm lượng HCBVTV nhóm Carbamate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2609 Hàm lượng HCBVTV nhóm Carboxamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2610 Hàm lượng HCBVTV nhóm Clo Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2611 Hàm lượng HCBVTV nhóm Imidazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2612 Hàm lượng HCBVTV nhóm lân Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2613 Hàm lượng HCBVTV nhóm Neonicotinoid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2614 Hàm lượng HCBVTV nhóm Pyrethroid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2615 Hàm lượng HCBVTV nhóm triazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2616 Hàm lượng HCBVTV nhóm triazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2617 Hàm lượng HCBVTV phân cực Thực phẩm NIFC.04.M.026    
2618 Hàm lượng HCH Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2619 Hàm lượng Hederacoside C Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.52 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
2620 Hàm lượng Heneicosanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2621 Hàm lượng Heptachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2622 Hàm lượng Heptadecanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2623 Hàm lượng Heptaminol Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS)    
2624 Hàm lượng Hesperidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2625 Hàm lượng Hesperitin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2626 Hàm lượng Hexachlorobenzene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2627 Hàm lượng Hexachlorophene Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.147 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2628 Hàm lượng Hexacloro butadien Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2629 Hàm lượng Hexacloro butadien Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2630 Hàm lượng Hexanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2631 Hàm lượng Hexythiazox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2632 Hàm lượng Histamin Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.059 mg/kg  
2633 Hàm lượng HMF Mật ong, Thực phẩm TCVN 5270:2008 mg/100g  
2634 Hàm lượng HMO tổng số Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.207 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
2635 Hàm lượng HMOs Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.207 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
2636 Hàm lượng Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027    
2637 Hàm lượng Hormon Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
2638 Hàm lượng Hormone giới tính Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2639 Hàm lượng HT-2 toxin Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc NIFC.04.M.037 µg/kg  
2640 Hàm lượng Hyaluronic acid sodium salt Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.122 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/g  
2641 Hàm lượng Hydrocortison acetat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2642 Hàm lượng Hydrocortisone acetat Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
2643 Hàm lượng Hydrogen peroxide Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.202 mg/kg, mg/L  
2644 Hàm lượng Hydrogen phosphide Thực phẩm NIFC.04.M.030 mg/kg  
2645 Hàm lượng Hydroquinon Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.152 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2646 Hàm lượng Hydroxyatrazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2647 Hàm lượng Hydroxyatrazine Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2648 Hàm lượng Hydroxycitric acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.149 (HPLC) mg/100g, g/100g, mg/viên  
2649 Hàm lượng Hydroxymethylbutyrate Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.254 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2650 Hàm lượng Hydroxymetylfurfural Mật ong, Thực phẩm TCVN 5270:2008 mg/100g  
2651 Hàm lượng Hydroxysafflor yellow A Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.292 (HPLC)    
2652 Hàm lượng Hydroxytyrosol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.151 (HPLC) mg/viên  
2653 Hàm lượng Hypophyllanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.243 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2654 Hàm lượng IAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
2655 Hàm lượng IBA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
2656 Hàm lượng Ibuprofen Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2657 Hàm lượng Ibuprogen Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
2658 Hàm lượng Icariin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.153 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2659 Hàm lượng IgA Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.279    
2660 Hàm lượng IGF-1 Thực phẩm NIFC.05.M.275 (ELISA)    
2661 Hàm lượng IgG Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.04.M.103 ELISA mg/kg  
2662 Hàm lượng Imazalil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2663 Hàm lượng Imazamox Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2664 Hàm lượng Imazapic Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2665 Hàm lượng Imazapyr Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2666 Hàm lượng Imidacloprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2667 Hàm lượng Imidocarb Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2668 Hàm lượng Imiprothrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2669 Hàm lượng IMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
2670 Hàm lượng Imperatorin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.295 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2671 Hàm lượng Indeno(1,2,3-c,d)pyren Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
2672 Hàm lượng Indigo carmine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2673 Hàm lượng Indoxacarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2674 Hàm lượng Inosine 5'-monophosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
2675 Hàm lượng Insulin-like Growth Factor - 1 Thực phẩm NIFC.05.M.275 (ELISA)    
2676 Hàm lượng Inulin Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD g/100g, mg/g  
2677 Hàm lượng Iod vô cơ Phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.71 mg/kg  
2678 Hàm lượng Iodine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.43 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/100g, µg/kg  
2679 Hàm lượng Iodine Nước NIFC.03.M.43 (ICP-MS) mg/L, µg/L  
2680 Hàm lượng Iodine Dung dịch sát khuẩn NIFC.03.M.67 mg/L, mg/kg  
2681 Hàm lượng Iodine Dung dịch sát khuẩn NIFC.03.M.67 mg/L, ppm, g/100g, %  
2682 Hàm lượng Ipconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2683 Hàm lượng Iprodione Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2684 Hàm lượng Iridoid tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.154 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2685 Hàm lượng Isobutyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
2686 Hàm lượng Isoflavone tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2687 Hàm lượng Isoflavones Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2688 Hàm lượng Isomalt Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2689 Hàm lượng Isomenthone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2690 Hàm lượng Isometamidium Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2691 Hàm lượng Isoprocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2692 Hàm lượng Isopropyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
2693 Hàm lượng Isopulegol (-) Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2694 Hàm lượng Isopyrazam Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2695 Hàm lượng Isoquercetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.235 (HPLC) mg/viên, g/100g  
2696 Hàm lượng Isosilybin A+B Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/mL  
2697 Hàm lượng Isoxaflutole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2698 Hàm lượng Isoxsuprine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2699 Hàm lượng Itraconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2700 Hàm lượng Ivermectin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2701 Hàm lượng Jacobin Mật ong NIFC.04.M.111 (HPLC),NIFC.04.M.111
 (HPLC)
µg/kg  
2702 Hàm lượng Kali Nước NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L  
2703 Hàm lượng Kali Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2704 Hàm lượng Kali Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2705 Hàm lượng Kali Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2706 Hàm lượng Kali benzoat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2707 Hàm lượng Kali bromat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm LC-ICP-MS mg/kg  
2708 Hàm lượng Kali saccharin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2709 Hàm lượng Kali sorbat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2710 Hàm lượng Kasugamycin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2711 Hàm lượng Kẽm Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2712 Hàm lượng Kẽm Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên  
2713 Hàm lượng Kẽm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.04 (AAS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2714 Hàm lượng Kẽm Phân bón TCVN 9289:2012 mg/L, mg/kg, ppm, g/100g, %  
2715 Hàm lượng Kẽm Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2716 Hàm lượng Kẽm Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2717 Hàm lượng Kẽm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2718 Hàm lượng Kẽm Dung dịch sát khuẩn NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, ppm  
2719 Hàm lượng Kẽm gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2720 Hàm lượng Kẽm oxide   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2721 Hàm lượng Kẽm thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì cao su QCVN 12-2:2011/BYT µg/mL  
2722 Hàm lượng Kẽm thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì cao su QCVN 12-2:2011/BYT µg/mL  
2723 Hàm lượng Kháng sinh khác Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2724 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Aminoglycoside Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003    
2725 Hàm lượng Kháng sinh nhóm benzimidazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
2726 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Lincosamid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2727 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Macrolides Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2728 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Penicillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
2729 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Phenicol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.002    
2730 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2731 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Sulfonamides Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007    
2732 Hàm lượng Kháng sinh nhóm Tetracylin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001    
2733 Hàm lượng kháng tinh bột Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.052 g/100g  
2734 Hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
2735 Hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì cao su QCVN 12-2:2011/BYT µg/mL  
2736 Hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
2737 Hàm lượng Kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì cao su QCVN 12-2:2011/BYT µg/mL  
2738 Hàm lượng KIN Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
2739 Hàm lượng KMnO4 tự do Bún, mỳ, miến, bánh phở NIFC.03.M.55 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, ppm  
2740 Hàm lượng Koumin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
2741 Hàm lượng Kresoxim-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2742 Hàm lượng Lactium Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.277    
2743 Hàm lượng Lactoferrin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.156 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
2744 Hàm lượng Lacto-N-tetraose (LNT) Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.207 (HPLC) mg/100g, mg/100 mL  
2745 Hàm lượng Lactose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2746 Hàm lượng Lactulose Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.157 (HPLC)    
2747 Hàm lượng L-Alanine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2748 Hàm lượng L-Arginine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2749 Hàm lượng L-Arginine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2750 Hàm lượng L-Aspatic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2751 Hàm lượng Lauric acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2752 Hàm lượng Lauric argrinat ethyl ester Sữa, thực phẩm bổ sung NIFC.05.M.258 (HPLC) ug/g  
2753 Hàm lượng Lauroyl Arginat Ethyl Ester Sữa, thực phẩm bổ sung NIFC.05.M.258 (HPLC) ug/g  
2754 Hàm lượng L-Carnitine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.116
 (LC-MS/MS)
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2755 Hàm lượng L-Carnitine fumarat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.116
 (LC-MS/MS)
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2756 Hàm lượng L-citrullin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.120 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2757 Hàm lượng L-Cystine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2758 Hàm lượng Lecithin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.173    
2759 Hàm lượng Lentinan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.044    
2760 Hàm lượng Lepticorsalides Sữa, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.252 (HPLC) mg/100g  
2761 Hàm lượng Leucocrystal violet Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
2762 Hàm lượng Leucomalachite green Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
2763 Hàm lượng Levamisole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2764 Hàm lượng L-Glutamic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2765 Hàm lượng L-Glycine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2766 Hàm lượng L-Histidine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2767 Hàm lượng Limonene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2768 Hàm lượng Linalool Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2769 Hàm lượng Lincomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
2770 Hàm lượng Lindan Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2771 Hàm lượng Linoleic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2772 Hàm lượng Linolelaidic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2773 Hàm lượng Lipid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.04 g/100g, g/100mL  
2774 Hàm lượng Lipid Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh TCVN 6688-1:2007 g/100g, g/100mL  
2775 Hàm lượng Lipid Kem TCVN 6688-2:2007 g/100g, g/100mL  
2776 Hàm lượng Lipid Kem TCVN 9047-2012 g/100g, g/100mL  
2777 Hàm lượng Lipid Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6688-3:2007 g/100g, g/100mL  
2778 Hàm lượng Lipid Sữa nguyên liệu TCVN 6508:2011 g/100g, g/100mL  
2779 Hàm lượng Lipid Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8136:2009 g/100g, g/100mL  
2780 Hàm lượng Lipid Thủy sản TCVN 3703:2009 g/100g, g/100mL  
2781 Hàm lượng Lipid Thức ăn chăn nuôi TCVN 4331:2001 g/100g, g/100mL  
2782 Hàm lượng L-Isoleucine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2783 Hàm lượng Lithi Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2784 Hàm lượng L-Leucine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2785 Hàm lượng L-Lysine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2786 Hàm lượng L-Lysine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2787 Hàm lượng L-Methionine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2788 Hàm lượng Loganin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.158 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2789 Hàm lượng LOLA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.165  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2790 Hàm lượng Lomefloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2791 Hàm lượng L-Ornithine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC)    
2792 Hàm lượng L-Ornithine L-Aspartate Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.165  (HPLC)    
2793 Hàm lượng Lornoxicam diclofenac Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2794 Hàm lượng Lovastatin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS)    
2795 Hàm lượng L-Phenylalanine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2796 Hàm lượng L-Proline Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2797 Hàm lượng L-Serine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2798 Hàm lượng L-Threonine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2799 Hàm lượng L-Tyrosine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2800 Hàm lượng Lupeol   NIFC.05.M.290 (HPLC)    
2801 Hàm lượng Lutein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.192
 (HPLC)
mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên  
2802 Hàm lượng Lưu huỳnh Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L  
2803 Hàm lượng L-Valine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.101 (HPLC) mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL  
2804 Hàm lượng Lycopen Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
2805 Hàm lượng Lysine Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) NIFC.05.M.103 %  
2806 Hàm lượng Lysine Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2807 Hàm lượng Lysine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2808 Hàm lượng Lysine HCl Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2809 Hàm lượng Lysine hydrochlorid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/viên, mg/100g, g/100g  
2810 Hàm lượng Lysozyme Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa NIFC.05.M.018 (HPLC) ug/g  
2811 Hàm lượng Magie Nước NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L  
2812 Hàm lượng Magie Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2813 Hàm lượng Magie Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2814 Hàm lượng Magie Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2815 Hàm lượng Magie hoặc MgO Phân bón TCVN 9285:2018 mg/kg, g/100g, %  
2816 Hàm lượng Magnesi gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2817 Hàm lượng Magnesi lactate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2818 Hàm lượng Magnesi oxide   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2819 Hàm lượng Majonoside R2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2820 Hàm lượng Malachite green Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008 µg/kg  
2821 Hàm lượng Malathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2822 Hàm lượng Maltitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2823 Hàm lượng Maltitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2824 Hàm lượng Maltose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2825 Hàm lượng Malvidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
2826 Hàm lượng Mancozeb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2827 Hàm lượng Mandipropamid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2828 Hàm lượng Mangan Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2829 Hàm lượng Mangan Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên  
2830 Hàm lượng Mangan Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, %  
2831 Hàm lượng Mangan Phân bón TCVN 9288:2012 mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, %  
2832 Hàm lượng Mangan gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
2833 Hàm lượng Manose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
2834 Hàm lượng MCPA Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2835 Hàm lượng MCPA Nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2836 Hàm lượng MCPP Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2837 Hàm lượng Mecoprop Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2838 Hàm lượng Mecoprop Nước NIFC.04.M.027 µg/L  
2839 Hàm lượng Mefenamic acid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2840 Hàm lượng Melamin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.058,NIFC.04.M.058 mg/kg  
2841 Hàm lượng Melatonin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.162 (HPLC) mg/viên  
2842 Hàm lượng Meloxicam Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2843 Hàm lượng Menthol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2844 Hàm lượng Menthone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2845 Hàm lượng Menthyl acetate Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2846 Hàm lượng Meptyldinocap Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2847 Hàm lượng Mesotrione Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2848 Hàm lượng Metaflumizone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2849 Hàm lượng Metalaxyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2850 Hàm lượng Methamidophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2851 Hàm lượng Methanol Đồ uống có cồn, nước sát trùng NIFC.04.M.045 mg/L  
2852 Hàm lượng Methidathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2853 Hàm lượng Methiocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2854 Hàm lượng Methionine Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) NIFC.05.M.103 %  
2855 Hàm lượng Methomyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2856 Hàm lượng Methoprene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2857 Hàm lượng Methoxyfenozide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2858 Hàm lượng Methyl Bromide Thực phẩm NIFC.04.M.140 mg/kg  
2859 Hàm lượng Methyl methacrylat thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
2860 Hàm lượng Methyl para hydroxybenzoat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
2861 Hàm lượng Methyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
2862 Hàm lượng Methyl Salicylate Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.160 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2863 Hàm lượng Methyl Thủy ngân   NIFC.03.M.49 (LC-ICP-MS) mg/kg, mg/L  
2864 Hàm lượng Methylglyoxal Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.268 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2865 Hàm lượng Methylisothiazolinone Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.161 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2866 Hàm lượng Methylprednisolon Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2867 Hàm lượng Methylprednisolone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
2868 Hàm lượng Methylsulfonylmethan Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.159 (GC-FID) mg/viên, g/100g  
2869 Hàm lượng Methyl-testosterone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
2870 Hàm lượng Methyl-testosterone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.021 mg/kg  
2871 Hàm lượng Metolachlor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2872 Hàm lượng Metrafenone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2873 Hàm lượng Mevinphos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2874 Hàm lượng Milk allergen Thực phẩm NIFC.04.M.101 (ELISA) %  
2875 Hàm lượng Miroestrol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
2876 Hàm lượng MK4 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
2877 Hàm lượng MK7 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
2878 Hàm lượng Molinate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2879 Hàm lượng Molinate Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
2880 Hàm lượng Molypden Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2881 Hàm lượng Molypden Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên  
2882 Hàm lượng Mometasone furoat Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
2883 Hàm lượng Mono este glycerit Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.274 %, mg/100g, g/100g, mg/kg  
2884 Hàm lượng Monochloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
2885 Hàm lượng Monochloroacetic acid Nước EPA 552.2    
2886 Hàm lượng Monocloramin Nước TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017) mg/L  
2887 Hàm lượng Monocloramin Nước TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017)    
2888 Hàm lượng Monoclorobenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
2889 Hàm lượng Monoclorobenzen Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
2890 Hàm lượng Mononatri glutamat Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) NIFC.05.M.103 %  
2891 Hàm lượng Morindin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.224    
2892 Hàm lượng Morindone Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.224 (HPLC) mg/100g  
2893 Hàm lượng Morphin cocain Thực phẩm NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) mg/kg  
2894 Hàm lượng Morphin Codein Thực phẩm NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) mg/kg  
2895 Hàm lượng Morphin Codein và Morphin cocain Thực phẩm NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) mg/kg  
2896 Hàm lượng Morroniside Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.158 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2897 Hàm lượng Một số loại thuốc tân dược trộn trái phép Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) mg/kg  
2898 Hàm lượng MSM Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.159 (GC-FID),NIFC.05.M.159 (GC-MS) mg/viên, g/100g  
2899 Hàm lượng MSM Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.159 (GC-FID),NIFC.05.M.159 (GC-MS) mg/viên, g/100g  
2900 Hàm lượng MUFA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2901 Hàm lượng Myclobutanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2902 Hàm lượng Myrcen Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
2903 Hàm lượng Myricetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.274 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2904 Hàm lượng Myristic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2905 Hàm lượng Myristoleic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2906 Hàm lượng N-(3-aminopropyl)-dodecyl-1,3-diamine Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.259 (LC-MS/MS) g/100g  
2907 Hàm lượng N-(3-aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine   NIFC.05.M.259 (LC-MS/MS)    
2908 Hàm lượng N-acetyl Cystein Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.104 (HPLC) mg/viên  
2909 Hàm lượng N-acetyl glucosamine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.105
 (HPLC)
mg/viên  
2910 Hàm lượng N-acetyl L-Cystein Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.104 (HPLC) mg/viên  
2911 Hàm lượng NaCl Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.07 %; g/L; g/100g  
2912 Hàm lượng Nalidixic acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2913 Hàm lượng Naphthalen Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
2914 Hàm lượng Naprofen Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2915 Hàm lượng Narigenin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2916 Hàm lượng Naringin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.115 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g  
2917 Hàm lượng Natri Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2918 Hàm lượng Natri Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2919 Hàm lượng Natri Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2920 Hàm lượng Natri Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
2921 Hàm lượng Natri benzoat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2922 Hàm lượng Natri chondroitin sulfat   NIFC.05.M.122 (HPLC)    
2923 Hàm lượng Natri dehydro acetat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.50 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2924 Hàm lượng Natri diacetat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.32 (HPLC) %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L  
2925 Hàm lượng Natri erythorbat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.92 (HPLC) mg/kg, mg/100g  
2926 Hàm lượng Natri glutamat Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) NIFC.05.M.103 %  
2927 Hàm lượng Natri ortho phenylphenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2928 Hàm lượng Natri saccharin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2929 Hàm lượng Natri sorbat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2930 Hàm lượng Neomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
2931 Hàm lượng Neosaxitoxin (NEO)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
2932 Hàm lượng Neotam Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2933 Hàm lượng Nervonic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2934 Hàm lượng Nhôm Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2935 Hàm lượng Nhôm Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2936 Hàm lượng Nhôm Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2937 Hàm lượng Nhóm adipat Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %  
2938 Hàm lượng Nhóm benzoat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2939 Hàm lượng Nhóm Beta-agonist Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015    
2940 Hàm lượng Nhóm hydroxypropyl Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %  
2941 Hàm lượng Nhóm Nitrofuran Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012    
2942 Hàm lượng Nhóm Sorbat Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
2943 Hàm lượng Nhôm thôi nhiễm Bún, mỳ, miến, bánh phở NIFC.03.M.56 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, ppm  
2944 Hàm lượng Nickel Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
2945 Hàm lượng Nickel Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
2946 Hàm lượng Nicotin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
2947 Hàm lượng Niflumic acid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
2948 Hàm lượng Nitơ acid amin Yeast extract Phương pháp chuẩn độ  (TCVN 3706-90; TCVN 3707-90) g/L, g/100g, g/100mL  
2949 Hàm lượng Nitơ acid amin Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Phương pháp chuẩn độ  (TCVN 3706-90; TCVN 3707-90),TCVN 3706-90,TCVN 3707-90 g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng  
2950 Hàm lượng Nitơ amino (theo chất khô không muối)   TCVN 3706-90    
2951 Hàm lượng Nitơ ammoniac Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản TCVN 3706-90 g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng  
2952 Hàm lượng Nitơ ammoniac Thịt và sản phẩm thịt TCVN 3706-90 mg/100g, g/100g  
2953 Hàm lượng Nitơ ammoniac Phụ gia thực phẩm QCVN 4-10:2010/BYT g/100g, %  
2954 Hàm lượng Nitơ ammoniac Thức ăn chăn nuôi TCVN 10494 : 2014 g/100g, %, mg/100g, mg/L, g/100mL  
2955 Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Rượu NIFC.02.M.03 mg/L  
2956 Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Thức ăn chăn nuôi TCVN 9215:2015 mg/100g, g/100g  
2957 Hàm lượng Nitơ focmon Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản TCVN 3707-90 g/100mL, g/L, g/100g, %  
2958 Hàm lượng Nitơ focmon Yeast extract NIFC.02.M.78    
2959 Hàm lượng Nitơ tổng Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.03 g N/100g, g N/100mL, g N/L, %  
2960 Hàm lượng Nitơ tổng Nước TCVN 5988-1995 mg/L  
2961 Hàm lượng Nitrat Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.25 (IC) mg/L, mg/kg  
2962 Hàm lượng Nitrat Nước NIFC.03.M.22 (IC) mg/L  
2963 Hàm lượng Nitrit Nước NIFC.03.M.25 (IC) mg/L, mg/kg  
2964 Hàm lượng Nitrit Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.75 (UV-Vis) mg/L, mg/kg  
2965 Hàm lượng Nitrit Thực phẩm NIFC.03.M.22 (IC) mg/L  
2966 Hàm lượng Nitrit Thực phẩm NIFC.03.M.27 (IC) mg/L  
2967 Hàm lượng Nitrofurantoin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
2968 Hàm lượng Nitrofurazone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.012 mg/kg  
2969 Hàm lượng Nitrosamines Thực phẩm NIFC.04.M.075 µg/kg  
2970 Hàm lượng Norfloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2971 Hàm lượng Notoginsenoside R1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL  
2972 Hàm lượng Novaluron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2973 Hàm lượng Nucleotides Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
2974 Hàm lượng Nước Thủy sản TCVN 3700:1990 %  
2975 Hàm lượng Nước Đồ hộp TCVN 4415:1987 %  
2976 Hàm lượng Nước (PP Karl Fischer) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm TCVN 8900-1:2012 %  
2977 Hàm lượng O-aminoazotoluen 4-amino-2',3 dimetylazobenzen 4-o-tolylazo-o-toluidin, Vật liệu dệt NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS),TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
2978 Hàm lượng O-anisidin 2-metoxyanilin Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
2979 Hàm lượng Ochratoxin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) µg/kg  
2980 Hàm lượng Ochratoxin A Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.033 (LC-MS/MS) µg/kg  
2981 Hàm lượng Octacosanol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.212 (GC-FID) mg/g, mg/100g  
2982 Hàm lượng Octanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2983 Hàm lượng Octenylsuccinic Acid Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT %  
2984 Hàm lượng Ofloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2985 Hàm lượng Okadaic acid Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) µg/kg  
2986 Hàm lượng Oleanolic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.166 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2987 Hàm lượng Oleic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
2988 Hàm lượng Oleuropein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.151 (HPLC) mg/viên  
2989 Hàm lượng Oligofructose Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD g/100g, mg/g  
2990 Hàm lượng Oligomeric proanthocyanidins (OPC) Nguyên liệu NIFC.02.M.41 %, g/100g  
2991 Hàm lượng Omega 3   NIFC.02.M.43    
2992 Hàm lượng Omega 6   NIFC.02.M.43    
2993 Hàm lượng Omega 9   NIFC.02.M.43    
2994 Hàm lượng Omethoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
2995 Hàm lượng o-phtaladialdehyde Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.248 (HPLC) mg/g, mg/100g  
2996 Hàm lượng Orbifloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
2997 Hàm lượng O-toluidin 2-aminotoluen, Vật liệu dệt TCVN 7619-1:2007 mg/kg  
2998 Hàm lượng Oxacillin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
2999 Hàm lượng Oxamyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3000 Hàm lượng Oxfendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3001 Hàm lượng Oxolinic acid Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
3002 Hàm lượng Oxy hòa tan Nước TCVN 7324:2004 mg/L  
3003 Hàm lượng Oxydemeton-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3004 Hàm lượng Oxyfenbutazone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
3005 Hàm lượng Oxymatrine Thực phẩm, thực phẩm chức năng HPLC mg/g, mg/100g  
3006 Hàm lượng Oxytetracyclin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
3007 Hàm lượng PAA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
3008 Hàm lượng Paclobutrazol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3009 Hàm lượng Palatinose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
3010 Hàm lượng Palmitic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3011 Hàm lượng Palmitoleic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3012 Hàm lượng Para amino benzoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.167 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3013 Hàm lượng Parabens Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
3014 Hàm lượng Paraquat Thực phẩm NIFC.04.M.026 mg/kg  
3015 Hàm lượng Parathion Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3016 Hàm lượng Parathion-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3017 Hàm lượng Patent blue Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
3018 Hàm lượng Patulin Nước hoa quả, sản phẩm từ táo, thực phẩm NIFC.04.M.035,NIFC.04.M.035 µg/kg  
3019 Hàm lượng PCBs Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079    
3020 Hàm lượng PCBs Nước, thực phẩm NIFC.04.M.079    
3021 Hàm lượng Pelargonidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
3022 Hàm lượng Penconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3023 Hàm lượng Pendimethalin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3024 Hàm lượng Pendimethalin Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
3025 Hàm lượng Penicillin V Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.004 µg/kg  
3026 Hàm lượng Pentadecanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3027 Hàm lượng Penthiopyrad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3028 Hàm lượng Pentyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
3029 Hàm lượng Peonidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
3030 Hàm lượng Perchlorate Thực phẩm NIFC.03.M.63 (LC-MS/MS) mg/kg  
3031 Hàm lượng Permethrin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3032 Hàm lượng Permethrin Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
3033 Hàm lượng Petunidin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.31 mg/kg  
3034 Hàm lượng Phẩm màu cấm trong thực phẩm Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.008    
3035 Hàm lượng Phenanthren Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
3036 Hàm lượng Phenbutazone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
3037 Hàm lượng Phenbutazone Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
3038 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.084 µg/mL  
3039 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.084 µg/mL  
3040 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084 µg/mL  
3041 Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.084 µg/mL  
3042 Hàm lượng phenol và dẫn xuất phenol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, nước NIFC.04.M.072 µg/L  
3043 Hàm lượng phenol và dẫn xuất phenol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.073 mg/kg  
3044 Hàm lượng Phenthoate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3045 Hàm lượng Phenyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
3046 Hàm lượng Phorate Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3047 Hàm lượng Phosalone Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3048 Hàm lượng Phosmet Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3049 Hàm lượng Phosphat Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.25 (IC) mg/L, mg/kg  
3050 Hàm lượng Phosphat Nước NIFC.03.M.22 (IC) mg/L  
3051 Hàm lượng Phosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
3052 Hàm lượng Phosphatidyl cholin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174 (HPTLC) mg/g, mg/100g, g/100g  
3053 Hàm lượng Phosphatidyl cholin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
mg/g, g/100g  
3054 Hàm lượng Phosphatidyl serin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174 (HPTLC) mg/g, mg/100g, g/100g  
3055 Hàm lượng Phosphatidyl serin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
mg/g, g/100g  
3056 Hàm lượng Phospholipid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.173,NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
   
3057 Hàm lượng Phospholipid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174 (HPTLC) mg/g, mg/100g, g/100g  
3058 Hàm lượng Phospholipid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
mg/g, g/100g  
3059 Hàm lượng Phospholipid tổng số   NIFC.05.M.174
 (HPTLC),NIFC.05.M.173 (PPKL)
   
3060 Hàm lượng Phosphor Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
3061 Hàm lượng Phosphor Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
3062 Hàm lượng Phosphor Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
3063 Hàm lượng Phoxim Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3064 Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong nước ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3065 Hàm lượng Phthalates Thực phẩm NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/kg  
3066 Hàm lượng Phthalates Nước NIFC.04.M.061 (GC-MS) µg/L  
3067 Hàm lượng Phycocyanin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.176
 (UV-VIS)
mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL  
3068 Hàm lượng Phyllanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.243 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3069 Hàm lượng Phytosterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.120 (GC-MS) mg/kg  
3070 Hàm lượng Piceatannol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.264 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3071 Hàm lượng Picloram Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
3072 Hàm lượng Picoxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3073 Hàm lượng Picroside I Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3074 Hàm lượng Picroside II Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.56 µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3075 Hàm lượng Pinoresinol diglucoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.294 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3076 Hàm lượng Piperin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.171 (HPLC) mg/viên, g/100g  
3077 Hàm lượng Piperonyl butoxide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3078 Hàm lượng Piracetam Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.170 (HPLC) mg/viên  
3079 Hàm lượng Pirimicarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3080 Hàm lượng Pirimiphos methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3081 Hàm lượng Pirlimycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3082 Hàm lượng Piroxicam Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.172 (HPLC)    
3083 Hàm lượng Piroxicam Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
3084 Hàm lượng Policosanol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.212 (GC-FID) mg/g, mg/100g  
3085 Hàm lượng Polydextrose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.051 g/100g  
3086 Hàm lượng Polyhexanid Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.228 (HPLC) g/100g  
3087 Hàm lượng Polyhexemethylene biguanide Dung dịch sát khuẩn NIFC.05.M.228 (HPLC) g/100g  
3088 Hàm lượng Polynuclear Aromatic Hydrocarbons (PAHs): Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
3089 Hàm lượng Polyol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
3090 Hàm lượng Polyphosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 mg/kg  
3091 Hàm lượng Polysaccharide Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.175
 (UV-VIS)
g/100g, mg/100g  
3092 Hàm lượng Ponceur 4R Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
3093 Hàm lượng Porince Somatotropin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.221 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3094 Hàm lượng p-Phenylenediamine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.168 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3095 Hàm lượng Prednisolon Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
3096 Hàm lượng Prednisolone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
3097 Hàm lượng Prednison Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
3098 Hàm lượng Prednisone Thực phẩm NIFC.04.M.016 µg/kg  
3099 Hàm lượng Prednisone acetate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
3100 Hàm lượng Pregnenolone   NIFC.04.M.113    
3101 Hàm lượng Pregnenolone acetate Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.113 mg/kg  
3102 Hàm lượng Prim-O-glycosylcimifugin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.296 (HPLC)    
3103 Hàm lượng Proanthocyanidins Nguyên liệu NIFC.02.M.42 %, g/100g  
3104 Hàm lượng Procaine Benzylpenicilin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3105 Hàm lượng Prochloraz Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3106 Hàm lượng Profenofos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3107 Hàm lượng Progesteron Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.115    
3108 Hàm lượng Progesteron Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.019 mg/kg  
3109 Hàm lượng Propamocarb Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3110 Hàm lượng Propargite Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3111 Hàm lượng Propiconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3112 Hàm lượng Propoxur Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3113 Hàm lượng Propyl paraben Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.40 (HPLC) mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL  
3114 Hàm lượng Propylen chlorohydrin Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT mg/kg  
3115 Hàm lượng Protein Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm BS EN 455-3:2015    
3116 Hàm lượng Protein Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.03 g/100g, g/100mL, %  
3117 Hàm lượng Protein Ngũ cốc và đậu đỗ TCVN 8125:2015 g/100g  
3118 Hàm lượng Protein Thịt và sản phẩm thịt TCVN 8134:2009 g/100g  
3119 Hàm lượng Protein   TCVN 3705:1990 g/L, g/100mL, g/100g  
3120 Hàm lượng Protein Thức ăn chăn nuôi TCVN 4328-1:2007 %, g/100g  
3121 Hàm lượng Protein Sữa và sản phẩm sữa TCVN 8099-1:2015 g/100g  
3122 Hàm lượng Protein Kem đông lạnh AOAC 930.33 g/100g  
3123 Hàm lượng Prothioconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3124 Hàm lượng Puerarin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.210 (HPLC) mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g  
3125 Hàm lượng PUFA Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3126 Hàm lượng Pulegone Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
3127 Hàm lượng Pullulan Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.038    
3128 Hàm lượng Punicalagin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.222 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3129 Hàm lượng Punicalin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.222 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3130 Hàm lượng Pyraclostrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3131 Hàm lượng Pyren Thực phẩm, nước NIFC.04.M.080
 (GC-MS/MS)
µg/kg  
3132 Hàm lượng Pyrimethanil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3133 Hàm lượng Pyriproxyfen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3134 Hàm lượng Quercetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.235 (HPLC) mg/viên, g/100g  
3135 Hàm lượng Quinoline Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
3136 Hàm lượng Quinoxyfen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3137 Hàm lượng Quintozene Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3138 Hàm lượng Ractopamin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg  
3139 Hàm lượng Resibufogenin Sản phẩm từ cóc NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) µg/kg  
3140 Hàm lượng Resveratrol Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.177
 (HPLC)
mg/viên, mg/100g, g/100g  
3141 Hàm lượng Rhodamin B Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.064 (HPLC),NIFC.04.M.064 (UV),TCVN 8670:2011,NIFC.04.M.070 µg/kg  
3142 Hàm lượng Rosmarinic aicd Thực phẩm, thực phẩm chức năng Ref DĐVN V (HPLC) mg/g, mg/100g  
3143 Hàm lượng Rotudin sulfat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.180 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g  
3144 Hàm lượng Rotundin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.180 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g  
3145 Hàm lượng Roxithromyxin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3146 Hàm lượng Rượu bậc cao, tính theo methyl 2-propanol Đồ uống có cồn, nước sát trùng NIFC.04.M.045 mg/L  
3147 Hàm lượng Rutin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.235 (HPLC) mg/viên, g/100g  
3148 Hàm lượng Sabinene hydrate Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
3149 Hàm lượng Saccarose Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
3150 Hàm lượng Saccharides khác Nguyên liệu đường NIFC.02.M.06    
3151 Hàm lượng Saccharin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
3152 Hàm lượng Safflomin A Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.292 (HPLC)    
3153 Hàm lượng Saflufenacil Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3154 Hàm lượng Safranal Sữa, Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.252 (HPLC) mg/100g  
3155 Hàm lượng Salbutamol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.015 µg/kg  
3156 Hàm lượng Salicin Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.241 (HPLC) mg/viên, mg/g, mg/100g  
3157 Hàm lượng Salicin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.241 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3158 Hàm lượng S-Allyl-L-Cystein Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.109 (HPLC) mg/viên, g/100g  
3159 Hàm lượng Saponin tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.182 g/100g, mg/100g  
3160 Hàm lượng Sarafloxacin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.006 µg/kg  
3161 Hàm lượng Sắt Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
3162 Hàm lượng Sắt Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên  
3163 Hàm lượng Sắt Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.09 (AAS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
3164 Hàm lượng Sắt Phân bón TCVN 9283:2018 mg/L, mg/kg, ppm, g/100g, %  
3165 Hàm lượng Sắt Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2011.14 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
3166 Hàm lượng Sắt Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa AOAC 2015.06 (ICP-MS) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
3167 Hàm lượng Sắt Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên  
3168 Hàm lượng Sắt gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
3169 Hàm lượng Sắt gluconate   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
3170 Hàm lượng Sắt hydroxide polymaltose   NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên  
3171 Hàm lượng Saxitoxin (STX)   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
3172 Hàm lượng Scopolumin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
3173 Hàm lượng Sedaxane Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3174 Hàm lượng Seleni Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
3175 Hàm lượng Seleni Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, µg/viên  
3176 Hàm lượng Seleni Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, %  
3177 Hàm lượng SEM Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.009 µg/kg  
3178 Hàm lượng Sesamine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.240 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3179 Hàm lượng Sesamolin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.240 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3180 Hàm lượng Silic Thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES)    
3181 Hàm lượng Silic Nước NIFC.03.M.19 (ICP-OES)    
3182 Hàm lượng Silica Nước NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/L  
3183 Hàm lượng Silica (tính theo Si) Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, g/100g, %  
3184 Hàm lượng Silybin A+B Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/mL  
3185 Hàm lượng Silychristin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/mL  
3186 Hàm lượng Silydianin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/mL  
3187 Hàm lượng Silymarin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/mL  
3188 Hàm lượng Silymarin tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/mL  
3189 Hàm lượng Simazine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3190 Hàm lượng Simazine Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
3191 Hàm lượng Simethicone Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, bệnh phẩm NIFC.04.M.101 (GC-FID) mg/g  
3192 Hàm lượng Simvastatin Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS)    
3193 Hàm lượng Solasodin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.256 (LC-MS/MS) mg/g, mg/100g, mg/viên  
3194 Hàm lượng Spectinomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
3195 Hàm lượng Spinetoram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3196 Hàm lượng Spingomyelin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174 (HPTLC) mg/g, mg/100g, g/100g  
3197 Hàm lượng Spingomyelin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.174
 (HPTLC)
mg/g, g/100g  
3198 Hàm lượng Spinosad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023 mg/kg  
3199 Hàm lượng Spiramycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3200 Hàm lượng Spirodiclofen Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3201 Hàm lượng Spirotetramat Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3202 Hàm lượng Squalene Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.246
 (HPLC)
mg/100g, g/100g  
3203 Hàm lượng Stearic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3204 Hàm lượng Steviol Glycoside Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.51 %, mg/100g, g/100g, mg/kg  
3205 Hàm lượng Stigmasterol Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.120 (GC-MS) mg/kg  
3206 Hàm lượng Streptomycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
3207 Hàm lượng Stryclanin Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) mg/kg  
3208 Hàm lượng Styren Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
3209 Hàm lượng Styren Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
3210 Hàm lượng Styren và Ethylbenzen Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
3211 Hàm lượng Sucralose Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.37 (LC-MS) mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL  
3212 Hàm lượng Sudan I Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
3213 Hàm lượng Sudan II Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
3214 Hàm lượng Sudan III Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
3215 Hàm lượng Sudan IV Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
3216 Hàm lượng Sudan tổng số Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
3217 Hàm lượng Sulcrafat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.267 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3218 Hàm lượng Sulfacetamide Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3219 Hàm lượng Sulfachloropyridazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3220 Hàm lượng Sulfadiazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3221 Hàm lượng Sulfadimidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3222 Hàm lượng Sulfadimidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3223 Hàm lượng Sulfaguanidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3224 Hàm lượng Sulfamerazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3225 Hàm lượng Sulfameter Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3226 Hàm lượng Sulfamethoxazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3227 Hàm lượng Sulfamethoxypyridazine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3228 Hàm lượng Sulfamonomethoxine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3229 Hàm lượng Sulfapyridine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3230 Hàm lượng Sulfat Nước NIFC.03.M.22 (IC) mg/L  
3231 Hàm lượng Sulfat Nước QCVN 4-18-2011/BYT mg/kg, mg/100g, g/100g  
3232 Hàm lượng Sulfate Thực phẩm, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.25 (IC) mg/L, mg/kg  
3233 Hàm lượng Sulfathiazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3234 Hàm lượng Sulfisomidine Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3235 Hàm lượng Sulfisoxazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 µg/kg  
3236 Hàm lượng Sulforaphane Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.219 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3237 Hàm lượng Sulfoxaflor Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3238 Hàm lượng Sunfit Thực phẩm NIFC.02.M.10  (Ref: TCVN 6641-2000) mg/kg, mg/L  
3239 Hàm lượng Sunset yellow Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
3240 Hàm lượng T-2 toxin Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc NIFC.04.M.037 µg/kg  
3241 Hàm lượng T-2 toxin và HT-2 toxin Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc NIFC.04.M.037 µg/kg  
3242 Hàm lượng Tanin Chè và các sản phẩm chè NIFC.02.M.12  (Ref: AOAC 955.35),Phương pháp chuẩn độ,NIFC.02.M.12 (Ref: AOAC 955.35) g/100g, %  
3243 Hàm lượng Tạp chất không tan trong nước có từ tính Thực phẩm NIFC.03.M.57 mg/kg, mg/L  
3244 Hàm lượng Tartrazin Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.26 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
3245 Hàm lượng Taurine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.186 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/100g, mg/100 mL  
3246 Hàm lượng Taxifolin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.184 (HPLC) mg/viên, g/100g, mg/mL  
3247 Hàm lượng TBHQ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (HPLC) mg/kg  
3248 Hàm lượng TBHQ Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.49 (GC/MS) mg/kg  
3249 Hàm lượng TDZ Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
3250 Hàm lượng Tebuconazole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3251 Hàm lượng Tebufenozide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3252 Hàm lượng Teflubenzuron Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023 mg/kg  
3253 Hàm lượng Terbufos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3254 Hàm lượng Terbutaline Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
3255 Hàm lượng Terpene lactones Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.206 (HPLC) mg/100g  
3256 Hàm lượng Terpinen-4-ol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
3257 Hàm lượng Tetracloroeten Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
3258 Hàm lượng Tetracloroeten Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
3259 Hàm lượng Tetracosanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3260 Hàm lượng Tetracylin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.001 µg/kg  
3261 Hàm lượng Tetrahydrocurcumin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.305 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3262 Hàm lượng Thali Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
3263 Hàm lượng Thaumatin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.25 (HPLC) mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g  
3264 Hàm lượng Theanine Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.102  (HPLC) mg/100mL, mg/100g  
3265 Hàm lượng Theobromine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.280 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3266 Hàm lượng Thiabendazole Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3267 Hàm lượng Thiacloprid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3268 Hàm lượng Thiamethoxam Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3269 Hàm lượng Thiếc Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
3270 Hàm lượng Thiếc Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
3271 Hàm lượng Thiếc có thể chiết được Dây truyền dịch y tế TCVN 6591-4:2012 µg/mL, mg/L  
3272 Hàm lượng Thiram Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3273 Hàm lượng Threonin Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) NIFC.05.M.103 %  
3274 Hàm lượng Thujopsene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
3275 Hàm lượng Thuốc diệt chuột nhóm anticoagulant Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
3276 Hàm lượng Thuốc tăng trọng khác Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
3277 Hàm lượng Thủy ngân Nước NIFC.03.M.66 (ICP-MS) mg/L  
3278 Hàm lượng Thủy ngân Thực phẩm AOAC 2015.01 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
3279 Hàm lượng Thủy ngân Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.03 (DMA 80) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
3280 Hàm lượng Thủy ngân Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi NIFC.03.M.45 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
3281 Hàm lượng Thủy ngân Dung dịch sát khuẩn, hóa chất NIFC.03.M.68 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
3282 Hàm lượng Thủy ngân Mỹ phẩm NIFC.03.M.62 (ICP-MS) mg/L, mg/kg, µg/g, ppm  
3283 Hàm lượng Thủy ngân Sinh học, bệnh phẩm, môi trường NIFC.03.M.80 (ICP-MS)    
3284 Hàm lượng Thủy ngân Khẩu trang NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) mg/kg  
3285 Hàm lượng Thủy ngân trong dịch chiết nước Khăn giấy, giấy vệ sinh, bìa cactoong TCVN 10092: 2013 mg/kg  
3286 Hàm lượng Thymol Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
3287 Hàm lượng TIBA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
3288 Hàm lượng Tilmicosin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3289 Hàm lượng Tinh bột Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.42 g/100g  
3290 Hàm lượng Tinh dầu bay hơi Tinh dầu, gia vị thảo mộc NIFC.02.M.115 mL/100g  
3291 Hàm lượng Titan dioxide (tinh theo Titan) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.03.M.19 (ICP-OES) mg/kg, mg/100g, g/100g, %  
3292 Hàm lượng Tobramycin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.003 µg/kg  
3293 Hàm lượng Tocopheryl acetat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
3294 Hàm lượng Tolclofos-methyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3295 Hàm lượng Tolfenamic acid, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
3296 Hàm lượng Tolfenpyrad Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3297 Hàm lượng Toluen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
3298 Hàm lượng Toluen Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
3299 Hàm lượng Tolylfluanid Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3300 Hàm lượng Tổng Fe2+ và Fe3+ Nước, muối sắt NIFC.03.M.69 mg/kg  
3301 Hàm lượng Tổng kim loại nặng (tính theo chì) Phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.03.M.51 mg/kg, mg/L, ppm  
3302 Hàm lượng Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
3303 Hàm lượng Trans cinnamic acid Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.119 (HPLC) mg/g, g/100g, mg/100mL, g/100mL  
3304 Hàm lượng Trans Galacto-Oligosaccharide Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) mg/100g, mg/100 mL  
3305 Hàm lượng Trans-cinnamaldehyd Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.271 (GC-FID) g/100g  
3306 Hàm lượng Trans-Cinnamaldehyde Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
3307 Hàm lượng Trehalose Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
3308 Hàm lượng Trenbulone Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.018    
3309 Hàm lượng Triadimefon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3310 Hàm lượng Triadimenol Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3311 Hàm lượng Triamcinolon acetonid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.016 mg/kg  
3312 Hàm lượng Triazophos Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3313 Hàm lượng Trichlorfon Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3314 Hàm lượng Trichloroacetic acid Nước, thực phẩm EPA 552.2 µg/L  
3315 Hàm lượng Trichloroacetic acid Nước EPA 552.2    
3316 Hàm lượng Trichloroaxetonitril Nước, thực phẩm SMEWW 6251 µg/L  
3317 Hàm lượng Trichloroaxetonitril Nước SMEWW 6251    
3318 Hàm lượng Triclorobenzen Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
3319 Hàm lượng Triclorobenzen Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
3320 Hàm lượng Tricloroeten Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
3321 Hàm lượng Tricloroeten Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
3322 Hàm lượng Tricosanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3323 Hàm lượng Tridecanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3324 Hàm lượng Trifloxystrobin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3325 Hàm lượng Triflumizole Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3326 Hàm lượng Trifluralin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3327 Hàm lượng Trifluralin Nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024    
3328 Hàm lượng Triforine Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3329 Hàm lượng Trinexapac-ethyl Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3330 Hàm lượng Triphenylphosphin oxide Thực phẩm, phụ gia thực phẩm Jecfa 1993 INS 955 mg/kg, mg/L, mg/100g  
3331 Hàm lượng Triphosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.35 mg/kg  
3332 Hàm lượng Triterpenoid Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.206 (UV-VIS)    
3333 Hàm lượng Tro Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, sữa các loại NIFC.02.M.05 g/100g  
3334 Hàm lượng Tro Kẹo TCVN 4070:2009 %  
3335 Hàm lượng Tro Chè TCVN 5611:2007 %  
3336 Hàm lượng Tro Cà phê TCVN 5253:1990 %  
3337 Hàm lượng Tro Ngũ cốc TCVN 8124:2009 %  
3338 Hàm lượng Tro Thức ăn chăn nuôi TCVN 4327:2007 %  
3339 Hàm lượng Tro Thịt và sản phẩm thịt TCVN 7142:2002 %  
3340 Hàm lượng Tro Thủy sản TCVN 5105:2009 %  
3341 Hàm lượng Tro Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) TCVN 9939:2013 %  
3342 Hàm lượng Tro dẫn điện Đường TCVN 7965:2008    
3343 Hàm lượng Tro không tan trong acid Thức ăn chăn nuôi TCVN 9474:2012 %  
3344 Hàm lượng Tro không tan trong acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.05 g/100g  
3345 Hàm lượng Tro không tan trong acid Chè TCVN 5612:2007 %  
3346 Hàm lượng Tro không tan trong acid Kẹo TCVN 4071 : 2009 %  
3347 Hàm lượng Tro không tan trong acid Cà phê TCVN 5253:1990 %  
3348 Hàm lượng Tro không tan trong acid Thủy sản TCVN 10734:2015 %  
3349 Hàm lượng Tro không tan trong nước Chè TCVN 5084:2007 %  
3350 Hàm lượng Tro sulfat Thực phẩm NIFC.02.M.05 g/100g  
3351 Hàm lượng Tro sulfat Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm TCVN 8900-2:2012 %  
3352 Hàm lượng Tro sulfat Đường và sản phẩm đường TCVN 11467:2016 %  
3353 Hàm lượng Tro tan trong nước Chè TCVN 5084:2007 %  
3354 Hàm lượng Tryptophan Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) NIFC.05.M.103 %  
3355 Hàm lượng Tryptophan Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.188 (HPLC) mg/g; g/100g  
3356 Hàm lượng Tylosin Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010 µg/kg  
3357 Hàm lượng UMP Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
3358 Hàm lượng Undecanoic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.107 (GC-MS) mg/100g  
3359 Hàm lượng Uridine 5'-monophosphat Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.164 (HPLC) mg/100g, mg/100mL  
3360 Hàm lượng Ursolic acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.166 (HPLC) mg/g, mg/100g  
3361 Hàm lượng Valencene Tinh dầu và Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.230 (GC-FID) g/100g  
3362 Hàm lượng Valerenic acid  Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.226    
3363 Hàm lượng Vanillin Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.02.M.43 g/100g, mg/kg  
3364 Hàm lượng Vinclozolin Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3365 Hàm lượng Vinpocetin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.191
 (HPLC)
mg/viên  
3366 Hàm lượng Vinyl acetate Thực phẩm NIFC.04.M.071 mg/kg  
3367 Hàm lượng Vinyl acetate Phụ gia thực phẩm QCVN 4-18:2011/BYT mg/kg  
3368 Hàm lượng Vinyl chlorid Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
3369 Hàm lượng Vinyl clorua Nước, thực phẩm EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) µg/L  
3370 Hàm lượng Vinyl clorua Nước EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS)    
3371 Hàm lượng Vinylchlorid thôi nhiễm trong ethanol 20% không quá 5°C trong 24 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại QCVN 12-3:2011/BYT    
3372 Hàm lượng Vinyliden chlorid Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
3373 Hàm lượng Vitamin A Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.21 (HPLC) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g  
3374 Hàm lượng Vitamin B1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3375 Hàm lượng Vitamin B1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3376 Hàm lượng Vitamin B1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3377 Hàm lượng Vitamin B12 Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L  
3378 Hàm lượng Vitamin B2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3379 Hàm lượng Vitamin B2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3380 Hàm lượng Vitamin B2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3381 Hàm lượng Vitamin B3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3382 Hàm lượng Vitamin B3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3383 Hàm lượng Vitamin B5 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3384 Hàm lượng Vitamin B5 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3385 Hàm lượng Vitamin B6 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3386 Hàm lượng Vitamin B6 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên  
3387 Hàm lượng Vitamin B9 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên  
3388 Hàm lượng Vitamin B9   NIFC.02.M.15 (HPLC) µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên  
3389 Hàm lượng Vitamin C Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g  
3390 Hàm lượng Vitamin C Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.34 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên  
3391 Hàm lượng Vitamin C Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên  
3392 Hàm lượng Vitamin C Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) NIFC.02.M.33 (HPLC) mg/100g, mg/viên, %  
3393 Hàm lượng Vitamin D Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
3394 Hàm lượng Vitamin D2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
3395 Hàm lượng Vitamin D3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
3396 Hàm lượng Vitamin E Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g  
3397 Hàm lượng Vitamin E nhóm tocopherols Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
3398 Hàm lượng Vitamin E nhóm tocotrienols Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
3399 Hàm lượng Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g  
3400 Hàm lượng Vitamin K tổng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
3401 Hàm lượng Vitamin K1 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
3402 Hàm lượng Vitamin K2 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
3403 Hàm lượng Vitamin K3 Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.66 (HPLC) mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g  
3404 Hàm lượng Warfari Thực phẩm, bệnh phẩm NIFC.04.M.183 mg/kg  
3405 Hàm lượng Withaferin A Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
3406 Hàm lượng Withanolide Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
3407 Hàm lượng Withanolide A Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
3408 Hàm lượng Withanoside IV Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
3409 Hàm lượng Withanoside V Thực phẩm chức năng NIFC.05.M.260 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
3410 Hàm lượng Xác định độc tố gây liệt cơ   NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) µg/kg  
3411 Hàm lượng Xác định đồng thời một số độc tố vi nấm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) µg/kg  
3412 Hàm lượng Xơ hoà tan Thực phẩm, thực phẩm chức năng, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, rau và quả, thức ăn chăn nuôi TCVN 9050:2012  Ref: AOAC 991.43 %, g/100g, g/100mL, g/L  
3413 Hàm lượng Xơ thô Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.02.M.09 %, g/100g, g/100mL, g/L  
3414 Hàm lượng Xơ thô Thức ăn chăn nuôi TCVN 4329 - 2007 %, g/100g, g/100mL, g/L  
3415 Hàm lượng Xơ thô Nông sản thực phẩm TCVN 5103-1990 %, g/100g, g/100mL, g/L  
3416 Hàm lượng Xơ thô Chè TCVN 5714-2007 %, g/100g, g/100mL, g/L  
3417 Hàm lượng Xylen Nước, thực phẩm EPA 524.2 µg/L  
3418 Hàm lượng Xylen Nước EPA 524.2    
3419 Hàm lượng Xylitol Thực phẩm NIFC.02.M.13 (HPLC-RID)    
3420 Hàm lượng Yohimbine Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.291 (HPLC)    
3421 Hàm lượng ZEA Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả NIFC.04.M.112 mg/kg  
3422 Hàm lượng Zearalenone Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) µg/kg  
3423 Hàm lượng Zearalenone Thực phẩm NIFC.04.M.127 µg/kg  
3424 Hàm lượng Zeaxanthin Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.192
 (HPLC)
mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên  
3425 Hàm lượng Zeranol Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.010    
3426 Hàm lượng Zingiberene Tinh dầu gừng, Thực phẩm NIFC.05.M.204 (HPLC)    
3427 Hàm lượng Zoxamide Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 mg/kg  
3428 Hàm lượng α-chaconin Khoai tây và sản phẩm khoai tây NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) mg/kg  
3429 Hàm lượng α-solanin Khoai tây và sản phẩm khoai tây NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) mg/kg  
3430 Hàm lượng α-solanin và α-chaconin Khoai tây và sản phẩm khoai tây NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) mg/kg  
3431 Hàm lượng β-Caroten Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g  
3432 Hiệu quả diệt khuẩn trên bề măt găng tay Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm ASTM D7907-14    
3433 Hiệu quả lọc vi khuẩn Khẩu trang BS EN 14683-
2019
(NIFC.06.M.477)
/ chiếc  
3434 Hiệu quả lọc vi khuẩn (BFE - Bacterial filtration Efficiency) Khẩu trang (kiểm nghiệm theo EN 14683:2019) BS EN 14683:2019,ASTM F2101 %  
3435 Hiệu quả thanh trùng Sữa thanh trùng NIFC.02.M.103    
3436 Hiệu suất lọc đối với sương dầu   TCVN 8389-1:2010    
3437 Hoạt độ Acetolactadecarboxylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.001 U/g  
3438 Hoạt độ Aminopeptidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.041    
3439 Hoạt độ Amyloglucosidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.037    
3440 Hoạt độ Beta glucanase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.008 U/g  
3441 Hoạt độ Beta-galactosidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.16    
3442 Hoạt độ Bromelain Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.009 GDU/g, CDU/g, yêu cầu rõ đơn vị nếu cần  
3443 Hoạt độ Catalase Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme NIFC.05.M.023    
3444 Hoạt độ Cellulase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.011 CellG5 Unit/g  
3445 Hoạt độ Chitinase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.012    
3446 Hoạt độ Diastase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.048 U/g (đơn vị Schade/ Gothe)  
3447 Hoạt độ Glucoamylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.037    
3448 Hoạt độ Glucose oxidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.036    
3449 Hoạt độ Lactase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.016 ALU/g, ALU/viên, ALU/mL  
3450 Hoạt độ Lipase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.017 U/g, U/mL  
3451 Hoạt độ Maltase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.043 U/g  
3452 Hoạt độ Maltogenic amylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.019 U/g  
3453 Hoạt độ Nattokinase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.020 FU/g, FU/viên  
3454 Hoạt độ nước Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.200    
3455 Hoạt độ Pancreatin Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.022 Amylase: CU/g, Lipase: U/g, Protease PC/g  
3456 Hoạt độ Papain Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.021 PU/g, USP unit/g  
3457 Hoạt độ Pectinase Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme NIFC.05.M.023    
3458 Hoạt độ Pepsine Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.024 U/g  
3459 Hoạt độ Peroxidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.025    
3460 Hoạt độ Phytase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.027 U/g, U/mL  
3461 Hoạt độ Protease Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.026 PC/g, IU/g (khách hàng cần nếu định nghĩa về đơn vị IU)  
3462 Hoạt độ Pullulanase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.028    
3463 Hoạt độ Tannase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.029    
3464 Hoạt độ Trypsin inhibitor Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.035 TI Unit/g  
3465 Hoạt độ Trypsine Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.031    
3466 Hoạt độ Urease Thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.032 (UV-VIS)    
3467 Hoạt độ Urease Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.032 (UV-VIS) U/g  
3468 Hoạt độ Xylanase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.033 U/g  
3469 Hoạt độ α-Amylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.002 CU/g, IU/g (Cung cấp rõ nguồn gốc: vi khuẩn, nấm, lúa mạch, ngũ cốc)  
3470 Hoạt độ α-Glucosidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.042    
3471 Hoạt tính Acetolactadecarboxylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.001 -  
3472 Hoạt tính Aminopeptidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.041 -  
3473 Hoạt tính Amyloglucosidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.037 -  
3474 Hoạt tính Beta glucanase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.008 -  
3475 Hoạt tính Beta-galactosidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.16    
3476 Hoạt tính Catalse Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme NIFC.05.M.023    
3477 Hoạt tính Cellulase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.011 -  
3478 Hoạt tính Chitinase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.012    
3479 Hoạt tính Diastase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.048    
3480 Hoạt tính Glucoamylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.037 -  
3481 Hoạt tính Glucose oxidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.036 -  
3482 Hoạt tính Lactase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.016 -  
3483 Hoạt tính Lipase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.017    
3484 Hoạt tính Maltase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.043 -  
3485 Hoạt tính Maltogenic amylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.019    
3486 Hoạt tính Nattokinase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.020    
3487 Hoạt tính Pancreatin Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.022 -  
3488 Hoạt tính Papain Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.021 -  
3489 Hoạt tính Pectinase Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme NIFC.05.M.023    
3490 Hoạt tính Pepsine Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.024 -  
3491 Hoạt tính Peroxidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.025    
3492 Hoạt tính Phytase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.027    
3493 Hoạt tính Protease Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.026    
3494 Hoạt tính Pullulanase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.028    
3495 Hoạt tính Tannase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.029    
3496 Hoạt tính Trypsin inhibitor Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.035 -  
3497 Hoạt tính Trypsine Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.031 -  
3498 Hoạt tính Urease Thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.032 (UV-VIS)    
3499 Hoạt tính Urease Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.05.M.032 (UV-VIS) -  
3500 Hoạt tính Xylanase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.033 -  
3501 Hoạt tính α-Amylase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.002 -  
3502 Hoạt tính α-Glucosidase Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.042    
3503 Khả năng bảo vệ chống nhiễm khuẩn Khẩu trang (Khẩu trang vải kháng giọt bắn; Khẩu trang Y tế thông thường; y tế chống nhiễm khuẩn) TCVN 8389-2:2010 /chiếc  
3504 Khả năng chịu nhiệt 85oC Thịt NIFC.06.M.265 CFU/g CFU/mL  
3505 Khả năng diệt khuẩn của nước rửa tay Nước rửa tay BS EN 1499:2013,NIFC.06.M.474    
3506 Khả năng diệt khuẩn của nước/ gel rửa tay khô Nước/gel rửa tay khô NIFC.06.M.483
(BS EN 1500:2013)
   
3507 Khả năng kháng khuẩn AATCC100 Khẩu trang (Khẩu trang vải kháng giọt bắn; Khẩu trang Y tế thông thường; y tế chống nhiễm khuẩn) AATCC TM 100-2019 %  
3508 Khả năng kháng khuẩn AATCC100:2012 Khẩu trang, vải AATCC100:2012 %  
3509 Khả năng kháng nước của vật liệu vải Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) AATCC42-2000 g  
3510 Khả năng kháng nước của vật liệu vải: sử dụng áp suất thủy lực Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) AATCC127-2008 cmH2O  
3511 Khả năng kháng sự xâm nhập của các mầm bệnh truyền nhiễm qua máu Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) ASTM F1671,ISO16604-2004 /mẫu  
3512 Khả năng kháng sự xâm nhập của chất lỏng chứa vi khuẩn do tiếp xúc cơ học Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) BS EN 14126-2003 EPP  
3513 Khả năng kháng sự xâm nhập của máu và dịch cơ thể (sử dụng máu nhân tạo) Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) ISO 16603-2004,ASTM F1670 /mẫu  
3514 Khả năng kháng sự xâm nhập của vi khuẩn Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) ISO 22612-2005 CFU  
3515 Kháng tia máu nhân tạo (Splash resistance pressure by symthetic blood) Khẩu trang (kiểm nghiệm theo EN 14683:2019) ISO 22609:2004 /chiếc  
3516 Khảo sát độ độc Hóa chất bảo vệ thực vật, thực phẩm 402-403-404-405-406-423    
3517 Khối lượng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198,TCVN 8389-1:2010 mg/hộp, mg/lọ, mg/cái  
3518 Khối lượng viên Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mg/viên  
3519 Khối lượng viên (không tính vỏ nang) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mg/viên  
3520 Khối lượng viên (tính cả vỏ nang) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mg/viên  
3521 Kích thước hạt cầu béo Sữa lỏng NIFC.05.M.249    
3522 Kích thước vật lý Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-1:2007    
3523 Kích thước vật lý (rộng, dài, độ dày) Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 -  
3524 Lactobaccillus delbrueckiisub Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.139 CFU/g CFU/mL  
3525 Lactobaccillus delbrueckiisub Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.137 CFU/g CFU/mL  
3526 Lactobaccillus delbrueckiisub sp.bulgaricus Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.137 CFU/g CFU/mL  
3527 Lactobaccillus delbrueckiisub sp.lactis Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.139 CFU/g CFU/mL  
3528 Lactobaccilus delbruekii Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.137 CFU/gCFU/mL  
3529 Lactobaccilus delbruekii Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.139 CFU/gCFU/mL  
3530 Lactobaccilus delbruekii subsp.bulgaricus Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.137 CFU/gCFU/mL  
3531 Lactobaccilus delbruekii subsp.lactis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.139 CFU/gCFU/mL  
3532 Lactobaccilus lactis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.138 CFU/gCFU/mL  
3533 Lactobaccilus lactis subsp.cremoris Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.140 CFU/gCFU/mL  
3534 Lactobaccilus lactis subsp.lactis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.138 CFU/gCFU/mL  
3535 Lactobacillus acidophilus giả định Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi ISO 20128:2006,TCVN 7849:2008 CFU/g CFU/mL  
3536 Lactobacillus casei Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.119 CFU/gCFU/mL  
3537 Lactobacillus delbrueckii Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.276 /25g; /25mLCFU/g/mL  
3538 Lactobacillus delbrueckii Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.276 /25g; /25mLCFU/g/mL  
3539 Lactobacillus Gasseri Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học NIFC.06.M.216 CFU/g CFU/mL  
3540 LactoBacillus Gasseri Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học NIFC.06.M.216 CFU/g CFU/mL  
3541 LactoBacillus Gasseri Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học NIFC.06.M.216 CFU/g CFU/mL  
3542 LactoBacillus indicus Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học NIFC.06.M.263 CFU/g CFU/mL  
3543 Lactobacillus Jonsoni Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học NIFC.06.M.264 CFU/g CFU/mL  
3544 Lactobacillus lactis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.123 CFU/gCFU/mL  
3545 Lactobacillus paracasei Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.117 CFU/gCFU/mL  
3546 Lactobacillus plantarum Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.159 CFU/gCFU/mL  
3547 Lactobacillus rhamnosus Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.160 CFU/gCFU/mL  
3548 Lactobacillus salivarius Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học NIFC.06.M.267 CFU/g CFU/mL  
3549 Lactobacillus sporegenes Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học NIFC.06.M.122 CFU/g CFU/mL  
3550 Lactobacillus sporogenes Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.122 CFU/gCFU/ml  
3551 Lactobacillus spp Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M. CFU/gCFU/ml  
3552 Lactococcus lactis Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.138 CFU/g CFU/mL  
3553 Lactococcus lactis Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.140 CFU/g CFU/mL  
3554 Lactococcus lactis subsp. cremoris Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.140 CFU/g CFU/mL  
3555 Lactococcus lactis subsp.lactis Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.138 CFU/g CFU/mL  
3556 Legionella spp Nước, thực phẩm ISO 11731:2017 CFU/L  
3557 Leuconostoc citreum Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.225 CFU/g CFU/mL  
3558 Lực kéo đứt sau khi già hóa nhanh Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 -  
3559 Lực kéo đứt trước khi già hóa nhanh Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 -  
3560 Lực kéo khi độ giãn dài đạt 300 % (trước khi già hóa nhanh) Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 -  
3561 Lượng KMnO4 sử dụng khi thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
3562 Lượng KMnO4 sử dụng khi thôi nhiễm trong nước ở 95 độ C trong 30 phút Bao bì nhựa QCVN 12-1:2011/BYT µg/mL  
3563 Màu sắc Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199,TCVN 6185:2015    
3564 Màu sắc Nước TCVN 6185:2015    
3565 Methylisothiazolinone (MIT)  Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm NIFC.05.M.161 (HPLC)    
3566 Mùi Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199    
3567 Mùi, vị Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199    
3568 Nitrobacter sp Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.132 CFU/gCFU/mL  
3569 Nitrosomonas sp Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.133 CFU/gCFU/mL  
3570 Nồng độ ức chế tối thiểu MIC trên chủng Candida albicans Nước sát khuẩn, chế phẩm sinh học NIFC.06.M.520    
3571 Nồng độ ức chế tối thiểu MIC trên chủng E.coli Nước sát khuẩn, chế phẩm sinh học NIFC.06.M.520    
3572 Nồng độ ức chế tối thiểu MIC trên chủng S. aureus Nước sát khuẩn, chế phẩm sinh học NIFC.06.M.520    
3573 P. aeruginosa   NIFC.06.M.20 CFU/g CFU/mL  
3574 Paecilomyces lilacinus Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.241 CFU/g CFU/mL  
3575 Panacoccus pantotroplus Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.276 CFU/g CFU/mL  
3576 pH Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.05.M.196    
3577 pH Nước TCVN 6492:2011    
3578 pH Thịt và sản phẩm thịt TCVN 4835:2002    
3579 pH Sản phẩm rau, quả TCVN 7806-2007    
3580 pH Khăn ướt sử dụng một lần TCVN 11528 - 2016    
3581 Phản ứng đặc trưng đối với các nhóm acetyl   QCVN 4-18:2010/BYT    
3582 Phản ứng khử đồng   QCVN 4-18:2010/BYT    
3583 Phản ứng Kreiss Thực phẩm NIFC.02.M.223    
3584 Phản ứng nhuộm màu Iod   QCVN 4-18:2010/BYT    
3585 Phản ứng tạo đục   QCVN 4-18:2010/BYT    
3586 Phản ứng tạo kết tủa   QCVN 4-18:2010/BYT    
3587 Phát hiện Alicyclobacillus Nước, nước ép hoa quả, thực phẩm, thực phẩm chức năng và thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.450 /25g:25mL  
3588 Phát hiện Bifidobacterium spp. Sữa và các sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, men vi sinh. NIFC.06.M.411    
3589 Phát hiện Campylobacter spp.   TCVN 7715-1:2007,ISO 10272-1:2006 /25g /25mL  
3590 Phát hiện Campylobacter spp. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.86 /25g /25mL  
3591 Phát hiện chủng tụ cầu sinh độc tố Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.114 /25g /25mL  
3592 Phát hiện Clostridia sinh độc tố thần kinh Botulinum tuýp A,B,E và F Thực phẩm TCVN 11395:2016,ISO/TS 17919:2013    
3593 Phát hiện Coliform Thực phẩm NIFC.06.M.255 /10g /10mL  
3594 Phát hiện Cronobacter sp. Thực phẩm NIFC.06.M.462
(AOAC 2018.01)
/25g /25mL  
3595 Phát hiện Cryptosporidium parvum Nước NIFC.06.M.102 / 250mL /100 mL  
3596 Phát hiện DNA  gà Thực phẩm ISO 20224-4:2020    
3597 Phát hiện DNA cá Cá và sản phẩm từ cá NIFC.04.M.340 ng/200mg  
3598 Phát hiện DNA cừu Thực phẩm ISO 20224-2:2020    
3599 Phát hiện DNA dê Thực phẩm ISO 20224-5:2020    
3600 Phát hiện DNA động vật Các loại thực phẩm chay NIFC.06.M.316 ng/200mg  
3601 Phát hiện DNA loài Cervus nippon Thịt hươu và sản phẩm từ thịt hươu  NIFC.06.M.326 ng/200mg  
3602 Phát hiện DNA loài Panthera tigris Sản phẩm cao hổ và sản phẩm từ hổ NIFC.06.M.314 ng/200mg  
3603 Phát hiện DNA loài Ursus thibetasnus Mật gấu tươi và mật gấu khô NIFC.06.M.305 ng/200mg(ng/200µl)  
3604 Phát hiện DNA lợn Thực phẩm ISO/TS 20224-3:2020    
3605 Phát hiện DNA ngô Ngô và sản phẩm từ ngô NIFC.06.M.331 ng/100mg  
3606 Phát hiện DNA ngựa Thực phẩm ISO/TS 20224-6:2020    
3607 Phát hiện DNA Yến Các sản phẩm từ tổ yến NIFC.06.M.341 ng/100mg  
3608 Phát hiện độc tố Botulinum Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 9049: 2012 /g /2g  
3609 Phát hiện E. coli nhóm huyết thanh O157 Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 7686:2007 /25g /25mL /g /mL  
3610 Phát hiện E.coli Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.255 /25g:/25mL  
3611 Phát hiện Enterobacteriaceae Thực phẩm NIFC.06.M.255 /10g /10mL  
3612 Phát hiện Escherichia coli gây bệnh Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi FDA method,BAM Chapter 4A,NIFC.06.M.108 /25g /25mL  
3613 Phát hiện Escherichia coli O157 (PCR) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.87 /25g /25mL  
3614 Phát hiện giun xoắn Thực phẩm NIFC.06.M.433 /100g  
3615 Phát hiện ký sinh trùng Thịt bò, lợn FDA method,BAM Chapter 19,WHO guide,NIFC.06.M.91 /500g  
3616 Phát hiện Lactobacillus Reuteri Sữa và các sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, men vi sinh. NIFC.06.M.403    
3617 Phát hiện Listeria monocytogenes Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi ISO 11290-1:1996,ISO 11290-1:2017 /25g; /25mL  
3618 Phát hiện Listeria monocytogens (PCR) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.85 /25g; /25mL  
3619 Phát hiện nấm men Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.06.M.526 /25g /10g  
3620 Phát hiện nấm mốc Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.06.M.526 /25g /10g  
3621 Phát hiện nang ấu trùng sán dây lợn Thực phẩm NIFC.06.M.431 /300g  
3622 Phát hiện nhanh Listeria monocytogenes Thực phẩm và bề mặt môi trường NIFC.06.M.460,AOAC 2016.08 /25g /25mL  
3623 Phát hiện protein CP4-EPSPS trong thực phẩm biến đổi gen Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. Phương pháp Western blot,Phương pháp nội bộ. NIFC.06.M.303,NIFC.06.M.303 g/100g  
3624 Phát hiện S.aureus Thực phẩm NIFC.06.M.278 /10g /10mL  
3625 Phát hiện Salmonella spp. (PCR) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.84 /25g; /25mL  
3626 Phát hiện Seratia sp. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.90 /25g; /25mL  
3627 Phát hiện Serratia marcescens Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.90 /25g; /25mL  
3628 Phát hiện Shigella spp. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 8131:2009 /25g; /25mL  
3629 Phát hiện sừng tê Sừng tê và sản phẩm chứa sừng tê. NIFC.06.M.313 ng/200mg  
3630 Phát hiện thịt bò Thịt và sản phẩm thịt ISO/TS 20224-1:2020,NIFC.06.M.306 / mẫu  
3631 Phát hiện thịt cừu Thịt và sản phẩm thịt ISO/TS 20224-2:2020,NIFC.06.M.308 / mẫu  
3632 Phát hiện thịt dê Thịt và sản phẩm thịt NIFC.06.M.309,ISO/TS 20224-5:2020 / mẫu  
3633 Phát hiện thịt gà Thịt và sản phẩm thịt ISO/TS 20224-4:2020,NIFC.06.M.310 / mẫu  
3634 Phát hiện thịt gia súc Thịt gia súc NIFC.06.M.315 / mẫu  
3635 Phát hiện thịt lợn Thịt và sản phẩm thịt NIFC.06.M.311,ISO/TS 20224-3:2020 / mẫu  
3636 Phát hiện thịt ngựa Thịt và sản phẩm thịt NIFC.06.M.312,ISO/TS 20224-6:2020 / mẫu  
3637 Phát hiện thịt trâu Thịt và sản phẩm thịt NIFC.06.M.307 / mẫu  
3638 Phát hiện thực phẩm biến đổi gen dựa trên promoter 35S Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. NIFC.06.M.300 /g  
3639 Phát hiện thực phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự NOS-TERMINATOR Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. NIFC.06.M.301 /g  
3640 Phát hiện Trichinela Thịt lợn NIFC.06.M.101 /300g  
3641 Phát hiện vi khuẩn lactic Thực phẩm NIFC.06.M.528 /10g /25g  
3642 Phát hiện vi khuẩn sinh acid acetic Thực phẩm NIFC.06.M.527 /10g /25g  
3643 Phát hiện Vibrio cholerae Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi FDA method,BAM Chapter 9,NIFC.06.M.106 /25g; /25mL  
3644 Phát hiện Vibrio parahaemolyticus (PCR) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi FDA method,NIFC.06.M.107,BAM Chapter 9 /25g /25mL  
3645 Phát hiện virus Hepatitis A Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước ISO/TS 15216-1:2013,ISO/TS 15216-2:2013,NIFC.06.M.109 /25g; /25mL  
3646 Phát hiện virus Hepatitis A trong thực phẩm (qPCR) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước ISO/TS 15216-1:2013,NIFC.06.M.111 /25g /25ml  
3647 Phát hiện virus Norovirus Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước ISO/TS 15216-1:2013,ISO/TS 15216-2:2013,NIFC.06.M.148 /25g; /25mL  
3648 Phát hiện virus Norovirus trong thực phẩm (qPCR) Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước NIFC.06.M.112,ISO/TS 15216-1:2013 /25g; /25g  
3649 Phát hiện virus rotavirus Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.93 /25g; /25mL  
3650 Phát hiện virus SARS-CoV-2 Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm NIFC.06.M.538
(WHO-2019-nCoV-laboratory-2020.6),NIFC.06.M.538
/25 cm2/100cm2  
3651 Phát hiện virus SARS-CoV-2 Thực phẩm NIFC.06.M.538
(WHO-2019-nCoV-laboratory-2020.6)
/g /25g  
3652 Phát hiện Yersinia enterocolitica Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 8127:2009,NIFC.06.M.43,TCVN 8127:2009 (ISO 10273:2003)    
3653 Phổ hồng ngoại (IR) Phụ gia thực phẩm NIFC.02.M.93    
3654 Probiotic tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.256 CFU/g CFU/mL  
3655 Probiotic tổng số Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.256 CFU/g CFU/mL  
3656 Pseudomonas aeruginosa Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá ISO 16266:2006,TCVN 8881:2011 CFU/250ml/g; CFU/100ml/g  
3657 Pseudomonas aeruginosa Mỹ phẩm NIFC.06.M.525    
3658 Pseudomonas Koreensis Thực phẩm NIFC.06.M.276 CFU/g CFU/mL  
3659 Pseudomonas sp. Thực phẩm NIFC.06.M.525 CFU/g CFU/mL  
3660 Rdohopseudomonas Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.131 CFU/gCFU/mL  
3661 Resorcinol Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm NIFC.05.M.179 (HPLC)    
3662 Retinoic acid Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm NIFC.05.M.178 (HPLC)    
3663 Rhodoseudomonas palustris Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc NIFC.06.M.276    
3664 S. aureus   TCVN 11039-7:2015,FDA-Bam chapter 12:2019,TCVN 11039-6:2015    
3665 S. typhimurium Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TCVN 10780-1:2017,NIFC.06.M.276 /25g /25mL  
3666 Saccharomyces boulardii Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.118 CFU/g CFU/mL  
3667 Saccharomyces cerevisiae Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.130 CFU/g CFU/mL  
3668 Salmonella Thực phẩm NIFC.06.M.461
(AOAC 2016.01)
/25g /25mL  
3669 Salmonella spp. Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi ISO 6579:2017,TCVN 10780-1:2017 /25g; /25mL  
3670 Sàng lọc các hợp chất hữu cơ (Hydrocacbon) Thực phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, nến NIFC.04.M.146 mg/kg  
3671 Sàng lọc độc chất bay hơi bằng GCMS Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.04.M.142 mg/kg  
3672 Sàng lọc độc chất/ chất có nguy cơ bằng LC/HRMS Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, bệnh phẩm NIFC.04.M.122 mg/kg  
3673 Sàng lọc độc tố trong nấm bằng LCMSMS Thực phẩm NIFC.04.M.123 µg/kg  
3674 Sàng lọc một số chất dị nguyên Thực phẩm NIFC.04.M.114 %  
3675 Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.026,NIFC.04.M.027 mg/kg  
3676 Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.026,NIFC.04.M.027 mg/kg  
3677 Staphylococcal Enterotoxins Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi  ISO 19020:2017 /25g /25mL /g /mL  
3678 Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase   TCVN 4830-1:2005 CFU/g CFU/mL  
3679 Staphylococcus aureus Nước uống, nước sản xuất và nước sinh hoạt, Đá SMEWW9213B CFU/100mL;CFU/250mL  
3680 Staphylococcus aureus Phụ gia thực phẩm TCVN 11039-7:2015,FDA-Bam chapter 12:2019 MPN/g /g  
3681 Staphylococcus aureus Phụ gia thực phẩm TCVN 11039-7:2015,FDA-Bam chapter 12:2019 MPN/g /g  
3682 Staphylococcus aureus Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm TCVN 11039-6:2015,FDA-Bam chapter 12:2019 CFU/g CFU/mL  
3683 Streptococci faecal Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá TCVN 6189-2:2009 CFU/250ml/g; CFU/100ml/g  
3684 Streptococcus hemolyticus Thực phẩm NIFC.06.M.212 CFU/g CFU/mL  
3685 Streptococus thermophillus Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.240 CFU/g CFU/mL  
3686 Tạp chất bằng phương pháp sắc ký Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm Jecfa    
3687 Tế bào soma Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6686-3:2000,TCVN 6686-1:2000,TCVN 6686-2:2000 Tế bào/mL  
3688 Thể tích Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.198 mL/lọ, mL/hộp, mL/ống  
3689 Thermophilic Acidophilic bacteria Thực phẩm bổ sung, sản phẩm sữa NIFC.06.M.29 CFU/g CFU/mL  
3690 Thời hạn sử dụng Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm EN 455-4:2009    
3691 Thôi nhiễm Acid lactic tổng số trong nước ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
3692 Thôi nhiễm Caprolactam trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
3693 Thôi nhiễm Melamin trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083    
3694 Thôi nhiễm Melamin trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083    
3695 Thôi nhiễm melamin trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083    
3696 Thôi nhiễm melamin trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083    
3697 Thôi nhiễm Melamin trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083    
3698 Thôi nhiễm Melamin trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083    
3699 Thôi nhiễm Melamin trong nước ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.083    
3700 Thôi nhiễm Methyl methacrylat trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa QCVN 12-1:2011/BYT    
3701 Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3702 Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3703 Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3704 Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3705 Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3706 Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3707 Thôi nhiễm phthalat trong nước ở 70°C trong 30 phút Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa NIFC.04.M.129    
3708 Thôi nhiễm thủy ngân Bao bì dụng cụ nhựa, cao su, kim loại NIFC.03.M.03 µg/mL  
3709 Thử giới hạn clorua Phụ gia thực phẩm Jecfa monograph 1. vol 4 mg/kg, %  
3710 Thử giới hạn sulfat Phụ gia thực phẩm Jecfa monograph 1. vol 4 mg/kg, %  
3711 Thử nghiệm dị ứng da Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật NIFC.06.M.198,OECD 406    
3712 Thử nghiệm độc cấp tính đường da Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật OECD 402,NIFC.06.M.195 mg/kg thể trọng  
3713 Thử nghiệm độc cấp tính đường da trên chuột cống   OECD 402,OECD 403,OECD 404,OECD 405,OECD 406,OECD 423    
3714 Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật NIFC.06.M.196,OECD 403 mg/L  
3715 Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật OECD 425,NIFC.06.M.200 mg/kg thể trọng  
3716 Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng   OECD 425,NIFC.06.M.200    
3717 Thử nghiệm độc cấp tính qua đường da trên chuột cống Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật OECD 402,OECD 403,OECD 404,OECD 405,OECD 405    
3718 Thử nghiêm độc tính cấp trên cá Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật OECD 203,NIFC.06.M.214 LC50  
3719 Thử nghiêm độc tính cấp trên cá nước ngọt Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật OECD 203,NIFC.06.M.214 LC50  
3720 Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn da Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật OECD 404,NIFC.06.M.197    
3721 Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn mắt Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật OECD 405,NIFC.06.M.199    
3722 Tính acid và tính kiềm   Jecfa    
3723 Tinh bột oxy hóa hypoclorid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.211    
3724 Tổng chất khô Nước rau quả TCVN 10696:2015 %  
3725 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Nước NIFC.03.M.42 (Ref.SMEWW 2540-Solids C 2017) mg/L  
3726 Tổng số bào tử chịu nhiệt trong đường Đường AOAC 972:1997/ NIFC.06.M.14,NIFC.06.M.14,AOAC 972:1997 CFU/ gCFU/ml  
3727 Tổng số bào tử Nấm men - nấm mốc Nước AOAC 995.21:1997, NIFC.06.M.13 CFU/g CFU/mL  
3728 Tổng số bào tử nấm men - nấm mốc Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm ISO 21527-1:2008,ISO 21527-2:2008,TCVN 8275-1:2010,TCVN 8275-2:2010 CFU/g CFU/mL  
3729 Tổng số bào tử nấm men và nấm mốc   TCVN 8275-1:2010,ISO 21527-1:2008,TCVN 8275-2:2010,ISO 21527-2:2008,TCVN 11039-8:2015 CFU/g, CFU/mL  
3730 Tổng số nấm men và nấm mốc Sữa và sản phẩm sữa TCVN 6265:2007 CFU/g CFU/mL  
3731 Tổng số vi khuẩn Lactic Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi TCVN 7906:2008 CFU/g CFU/mL  
3732 Tổng số vi sinh vật Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.134 CFU/g CFU/mL  
3733 Tổng số vi sinh vật Vật tư trang thiết bị y tế: bộ đỡ đẻ, áo choàng phẫu thuật ISO 11737-1:2018 CFU/g  
3734 Tổng số vi sinh vật hiếu khí Phụ gia thực phẩm TCVN 11039-1:2015 (JECFA 2006) CFU/g CFU/mL  
3735 Tổng số vi sinh vật hiếu khí Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi, nước, phụ gia thực phẩm TCVN 4884-1:2015,TCVN 4884-2:2015,TCVN 11039-1:2015 CFU/g CFU/mL  
3736 Tổng vi khuẩn có lợi Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.256 CFU/g CFU/mL  
3737 Trạng thái Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199    
3738 Tretinoin Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm NIFC.05.M.178 (HPLC)    
3739 Trichoderma spp Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.262 CFU/g CFU/mL  
3740 Triclosan Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm NIFC.05.M.187 (HPLC)    
3741 Trở lực hô hấp   TCVN 8389-1:2010    
3742 Trọng lượng riêng   NIFC.05.M.197    
3743 Tỷ lệ Catechins/Polyphenol tổng số Chè, Thực phẩm chức năng NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1: 2013) và NIFC.05.M.137 -  
3744 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3745 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 10 mesh/ 2mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3746 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 100 mesh/ 0.15mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3747 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 12 mesh/ 1.6mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3748 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 120 mesh/ 0.125mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3749 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 14 mesh/ 1.4mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3750 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 140 mesh/ 0.104mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3751 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 16 mesh/ 1.18mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3752 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 170 mesh/ 0.08mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3753 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 18 mesh/ 1mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3754 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 20 mesh/ 0.85mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3755 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 200 mesh/ 0.075mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3756 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 25 mesh/ 1.71mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3757 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 270 mesh/ 0.05mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3758 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 30 mesh/ 0.6mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3759 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 325 mesh/ 0.045mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3760 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 35 mesh/ 0.5mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3761 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 4 mesh/ 4.75mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3762 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 40 mesh/ 0.4mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3763 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 45 mesh/ 0.355mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3764 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 50 mesh/ 0.3mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3765 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 60 mesh/ 0.25mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3766 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 70 mesh/ 0.2mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3767 Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 80 mesh/ 0.18mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3768 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3769 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 10 mesh/ 2mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3770 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 100 mesh/ 0.15mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3771 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 12 mesh/ 1.6mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3772 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 120 mesh/ 0.125mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3773 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 14 mesh/ 1.4mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3774 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 140 mesh/ 0.104mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3775 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 16 mesh/ 1.18mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3776 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 170 mesh/ 0.08mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3777 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 18 mesh/ 1mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3778 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 20 mesh/ 0.85mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3779 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 200 mesh/ 0.075mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3780 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 25 mesh/ 1.71mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3781 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 270 mesh/ 0.05mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3782 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 30 mesh/ 0.6mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3783 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 325 mesh/ 0.045mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3784 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 35 mesh/ 0.5mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3785 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 4 mesh/ 4.75mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3786 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 40 mesh/ 0.4mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3787 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 45 mesh/ 0.355mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3788 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 50 mesh/ 0.3mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3789 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 60 mesh/ 0.25mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3790 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 70 mesh/ 0.2mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3791 Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 80 mesh/ 0.18mm Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.205 %  
3792 Tỷ trọng Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.197 g/mL  
3793 Tỷ trọng Sữa tươi thanh trùng TCVN 5860:2007,NIFC.05.M.197 g/mL  
3794 Tỷ trọng Sữa tươi tiệt trùng TCVN 7028:2009,NIFC.05.M.197 g/mL  
3795 Tỷ trọng Dầu thực vật NIFC.05.M.197,TCVN 7597:2018 g/mL  
3796 Tỷ trọng Tinh dầu và chất chiết thơm TCVN 8444:2010,NIFC.05.M.197 g/mL  
3797 Tỷ trọng Phụ gia thực phẩm TCVN 6469:2010,NIFC.05.M.197 g/mL  
3798 Umbelliferone Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.05.M.128 (HPLC)    
3799 Vị Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm NIFC.05.M.199    
3800 Vi khuẩn chịu acid Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.516 CFU/g CFU/mL  
3801 Vi khuẩn chịu nhiệt Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.515 CFU/g CFU/mL  
3802 Vi khuẩn gram (-) chịu được muối mật Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.232 CFU/g CFU/mL  
3803 Vi khuẩn hiếu khi sinh bào tử Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.258 CFU/g CFU/mL  
3804 Vi khuẩn kháng nhiệt Thực phẩm NIFC.06.M.203 CFU/g CFU/mL  
3805 Vi khuẩn kháng nhiệt Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.203 CFU/g CFU/mL  
3806 Vi khuẩn không sinh acid lactis Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm NIFC.06.M.141 CFU/g CFU/mL  
3807 Vi khuẩn kỵ khí khử sulfit Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi TCVN 7902:2008,ISO 15213:2003 CFU/g CFU/mL  
3808 Vi khuẩn sinh acid acetic Thực phẩm NIFC.06.M.452 CFU/g CFU/mL  
3809 Vi khuẩn sinh sắc tố đỏ Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.90 /25g; /25mLCFU/g/mL  
3810 Vi khuẩn sinh sắc tố đỏ Thực phẩm, thực phẩm chức năng NIFC.06.M.90 /25g; /25mLCFU/g/mL  
3811 Vi khuẩn ưa nhiệt trung bình Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi NIFC.06.M.258 CFU/g CFU/mL  
3812 Vibrio cholerae Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi ISO 21872-1:2017 /25g; /25mL  
3813 Vitamin B12 Sữa dạng lỏng NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) µg/100mL, mg/100mL  
3814 Vitamin B12 Thực phẩm chức năng NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) mg/viên, µg/viên  
3815 Vitamin B12 Thức ăn chăn nuôi NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên  
3816 Vitamin C Thực phẩm chức năng NIFC.02.M.14 (HPLC) mg/viên, mg/100g  
3817 Xác định ADN của bò   ISO 20224-1:2020    
3818 Xác định ADN của trâu   NIFC.06.M.307    
3819 Xác định các chất cường dương nhóm ức chế PDE5 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.047 mg/kg  
3820 Xác định độc tố Botulinum type  A Thực phẩm TCVN 11395:2016    
3821 Xác định độc tố Botulinum type  B Thực phẩm TCVN 11395:2016    
3822 Xác định độc tố Botulinum type  E Thực phẩm TCVN 11395:2016    
3823 Xác định độc tố Botulinum type F Thực phẩm TCVN 11395:2016    
3824 Xác định hàm lượng ester Đồ uống có cồn NIFC.04.M.045 mg/L  
3825 Xác định hàm lượng methanol, acetaldehyd, ethylacetat, rượu bậc cao (nhóm alcol có chất isopropylalcol) Đồ uống có cồn, nước sát trùng NIFC.04.M.045 mg/L  
3826 Xác định hàm lượng một số chất NSAIDs ( Non - Steroid) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NIFC.04.M.048 mg/kg  
3827 Xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt không xốp Bề mặt không xốp kháng khuẩn ISO 22196:2011    
3828 Xác định hoạt tính kháng khuẩn trên nhựa Nhựa ISO 22196:2011    
3829 Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu Ngũ cốc và đậu đỗ TCVN 7847-3:2008 /300g  
3830 Xác định tỉ lệ các loại thịt trong thực phẩm chế biến sẵn Các sản phẩm thịt NIFC.06.M.327 g/100g  
3831 Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Bacillus cereus Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116    
3832 Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Campylobacterium sp. Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116    
3833 Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: E. coli Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116    
3834 Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Salmonella sp. Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116    
3835 Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Shigella sp. Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116    
3836 Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Staphylococcus aureus Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116    
3837 Xác định tổng số vi sinh vật Sản phẩm chăm sóc sức khỏe NIFC.06.M.535 CFU/g CFU/mL  
3838 Xác định type sinh độc tố   TCVN 11395:2016    
3839 Xác định vi sinh vật gây chua thực phẩm Thực phẩm NIFC.06.M..287 CFU/g CFU/mL