Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn: |
Tin (Sn) 10 mg/L |
Công thức hóa học |
Sn |
Số CAS |
7440-31-5 |
Mã số: |
TI001-50ML |
Quy cách đóng gói |
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín |
Điều kiện bảo quản: |
Nhiệt độ 20 ± 5 °C |
Hạn sử dụng |
|
Đơn giá (VNĐ) |
250,000 |
Giá trị chứng nhận/Độ tinh khiết: |
|
Hướng dẫn sử dụng |
Lắc đều trước khi sử dụng và không dùng pipet hút trực tiếp từ lọ mẫu ban đầu |
Thông tin an toàn (MSDS): |
|
Giấy chứng nhận: |
|
|