STT | Tên phép thử | Đối tượng thử | Phương pháp thử | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | AATCC 127 Hydrostatic Pressure3 | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | AATCC 127:2008 | cmH2O | |
2 | AATCC 42 Impact Penetration | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | AATCC 42:2000 | g | |
3 | Acetobacter acetic | Thực phẩm | NIFC.06.M.115 | CFU/g CFU/mL | |
4 | ADN | Thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.330 | g/100g | |
5 | Aeromonas tổng số | Nước | NIFC.06.M.115 | CFU/g CFU/mL | |
6 | Alicyclobacillus | Nước, nước ép hoa quả, thực phẩm, thực phẩm chức năng và thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.450 | CFU/g; CFU/mL | |
7 | Anaerobic bacteria | Nước | NIFC.06.M.549 | CFU/g CFU/mL | |
8 | B. cereus | TCVN 4992:2005 | |||
9 | Bacillus amyloliquefaciens | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.276 | CFU/g CFU/mL | |
10 | Bacillus cereus | TCVN 4992:2005 | CFU/g CFU/mL | ||
11 | Bacillus cereus giả định | TCVN 4992:2005 | CFU/g CFU/mL | ||
12 | Bacillus clausii | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.147 | CFU/gCFU/mL | |
13 | Bacillus clausii | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.545 | CFU/gCFU/mL | |
14 | Bacillus coagulans | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.129 | CFU/gCFU/mL | |
15 | Bacillus laevolacacticus | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.127 | CFU/g CFU/mL | |
16 | Bacillus Laterosporus | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc | NIFC.06.M.276 | ||
17 | Bacillus licheniformis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.124 | CFU/g CFU/mL | |
18 | Bacillus megaterium | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.126 | CFU/g CFU/mL | |
19 | Bacillus mesentericas | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.276 | CFU/g CFU/mL | |
20 | Bacillus mesentericus | Thực phẩm | NIFC.06.M.115 | CFU/g CFU/mL | |
21 | Bacillus polymyxa | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.125 | CFU/g CFU/mL | |
22 | Bacillus Pumilus | Thịt | NIFC.06.M.284 | CFU/g CFU/mL | |
23 | Bacillus Pumilus | Thực phẩm | NIFC.06.M.284 | CFU/g CFU/mL | |
24 | Bacillus spp | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.146,NIFC.06.M.531,NIFC.06.M.532 | CFU/g CFU/mL | |
25 | Bacillus subtilis | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.37 | CFU/g CFU/mL | |
26 | Bào tử vi khuẩn chịu nhiệt | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.258 | CFU/g CFU/mL | |
27 | Bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia) | Nước | TCVN 6191-1:1996 | CFU/100 ml | |
28 | Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfit | Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá | TCVN 6191-2:1996 | CFU/250ml/g; CFU/100ml/g, Vk/ 250g | |
29 | Bào tử vi khuẩn ưa nhiệt | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.258 | CFU/g CFU/mL | |
30 | Bifidobacterium animalis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.120 | CFU/gCFU/mL | |
31 | Bifidobacterium BB12 | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.121 | CFU/gCFU/mL | |
32 | Bifidobacterium bifidum | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.157 | CFU/gCFU/mL | |
33 | Bifidobacterium infantis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.158 | CFU/gCFU/mL | |
34 | Bifidobacterium lactis | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.201 | CFU/gCFU/mL | |
35 | Bifidus giả định | TCVN 9635:2013 | CFU/g CFU/mL | ||
36 | Các chất hữu cơ ngoài chất màu | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6470-2010 | ||
37 | Các chất nhóm Benzodiazepin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.231 (LC-MS/MS) | - | |
38 | Các hợp chất amin bậc bốn | Dư lượng trong sữa | NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) | µg/g | |
39 | Các hợp chất Dibutyl thiếc | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
40 | Cảm quan | Nước | NIFC.05.M.199 | ||
41 | Candida Albicans | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.193 | CFU/g CFU/mL | |
42 | Cấu trúc hiển vi | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.211 | ||
43 | Cấu trúc hiển vi | NIFC.06.M.211 | |||
44 | Chất hoạt động bề mặt | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.04.M.077 | - | |
45 | Chỉ số acid | Dầu, mỡ, thực phẩm chức năng dạng dầu | TCVN 6127-2010 | mgKOH/g | |
46 | Chỉ số DE | Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.11 | %; g/L; g/100g | |
47 | Chỉ số este | Dầu, mỡ | TCVN 6122-2010 & TCVN 6126-2007 | mgKOH/g | |
48 | Chỉ số iod | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.63 (Ref: TCVN 6122-2010) | gI2/100g | |
49 | Chỉ số không hòa tan | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6511:2007 | ||
50 | Chỉ số khúc xạ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.203 | ||
51 | Chỉ số permanganate | Nước | NIFC.03.M.30 (Ref. TCVN 6186:1996) | mg/L | |
52 | Chỉ số peroxit | Chất béo sữa | NIFC.02.M.62 | meqO2/kg | |
53 | Chỉ số peroxit | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.81 | meqO2/kg dầu | |
54 | Chỉ số peroxit | Dầu, mỡ | TCVN 6121:2018 | meqO2/kg dầu | |
55 | Chỉ số WPNI (Whey Protein Nitrogen Index) | Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.02.M.89 | ||
56 | Chỉ số xà phòng hóa | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.64 (Ref: TCVN 6126-2007) | mgKOH/g | |
57 | Chỉ tiêu kích ứng da của mỹ phẩm (Skin irritation) | Vật tư trang thiết bị y tế: giấy, sản phẩm giấy tiếp xúc trực tiếp với da | ISO 10993-10:2010 | ||
58 | Chỉ tiêu nhạy cảm da của mỹ phẩm (Skin sensitization) | Vật tư trang thiết bị y tế: giấy, sản phẩm giấy tiếp xúc trực tiếp với da | ISO 10993-10:2010 | ||
59 | Cl. perfringens | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi, nước, phụ gia thực phẩm | TCVN 4991:2005 | ||
60 | Clostridium botulinum | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 9049: 2012 | /2g | |
61 | Clostridium butyricum | Thực phẩm | NIFC.06.M.276 ( Ref.TCVN 4991:2005) | CFU/g CFU/mL | |
62 | Clostridium perfringens | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | TCVN 4991:2005 | CFU/g CFU/mL | |
63 | Coliform | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6262-2:1997 | MPN/g/ml /g /mL | |
64 | Coliform | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | TCVN 4882:2007,TCVN 11039-4:2015 | MPN/mL/g | |
65 | Coliform | Nước | TCVN 6187-1:2019,ISO 9308-2:2012 | ||
66 | Coliform chịu nhiệt | Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá | ISO 9308-2:2012 (TCVN 6187-2:1996) | MPN/100mL | |
67 | Coliform tổng số | Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016),ISO 9308-2:2012 (TCVN 6187-2:1996) | MPN/100mL | |
68 | Coliforms tổng số | Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá | TCVN 6187-1:2019,ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016,TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016) | (CFU/250ml/g; CFU/100ml/g) ) | |
69 | Coliforms tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | CFU/g CFU/mL | |
70 | Comamonas testosterone | Thực phẩm | NIFC.06.M.525 | CFU/g CFU/mL | |
71 | Cryptosporidium | Nước | NIFC.06.M.102 | / L /500mL /250mL | |
72 | Dạng Iod | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.78 (LC-ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/100g, µg/kg | |
73 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
74 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Bacillus cereus | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
75 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Coliform | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
76 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với E. Coli | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
77 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với legionella | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
78 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với mycobacterium tuberculosis. | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
79 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với nấm men | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
80 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với nấm mốc | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
81 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Pseudomonas aeruginosa | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
82 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với S. aureus | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
83 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Saccharomyces cerevisiae | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
84 | Đánh giá khả năng diệt khuẩn đối với Salmonella | Chất diệt khuẩn, Nước sát khuẩn | BSEN 1276:2019 | ||
85 | Đánh giá sinh học: dị ứng | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | ISO 10993-10 | ||
86 | Đánh giá sinh học: Kích ứng | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | ISO 10993-10 | ||
87 | Dịch vụ nghiên cứu thử độc cấp tính (trọn gói 6 chỉ tiêu) | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | Phương pháp của Viện 402-403-404-405-406-423 (OECD 402, 403, 404, 405, 406, 423) |
||
88 | Dịch vụ thử độc cấp tính trong nước sát khuẩn (trọn gói 6 chỉ tiêu) | Nước sát khuẩn | Phương pháp của Viện 402-403-404-405-406-423 (OECD 402, 403, 404, 405, 406, 423) |
||
89 | Điểm chớp cháy | Nguyên liệu thực phẩm | Jecfa monograph 1 vol 4 | °C | |
90 | Điểm nóng chảy | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) | °C | |
91 | Điểm sôi | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.217 (Ref:TCVN 6469:2010) | °C | |
92 | Định danh nấm men | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, đĩa vi sinh vật, khuẩn lạc | NIFC.06.M.19 | ||
93 | Định danh nấm mốc | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, đĩa vi sinh vật, khuẩn lạc | NIFC.06.M.19 | ||
94 | Định danh penicillium | Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm, chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.19,NIFC.06.M.276 | CFU/g CFU/mL | |
95 | Định danh Rhizopus | Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm, chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.19,NIFC.06.M.276 | CFU/g CFU/mL | |
96 | Định danh Streptococci nhóm Lancefield D | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.128 | CFU/gCFU/mL | |
97 | Định danh và định lượng phẩm màu | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | ||
98 | Định danh vi khuẩn | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc | NIFC.06.M.276 | ||
99 | Định lượng ARN | Thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.330 | g/100g | |
100 | Định lượng Campylobacter | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | ISO 10272-2:2017,TCVN 7715-2:2007,ISO 10272-2:2006 | CFU/g CFU/mL | |
101 | Định lượng Coliform | Thực phẩm | NIFC.06.M.468 (AOAC2018.13) | CFU/g CFU/mL | |
102 | Định lượng Coliform và Escherichia coli | Thực phẩm | NIFC.06.M.468 (AOAC2018.13) | CFU/g CFU/mL | |
103 | Định lượng đậu tương biến đổi gen dòng GTS 40-3-2 | Bột đậu tương và đậu tương hạt | NIFC.06.M.302 (IS/ISO 21570:2005) | g/100g | |
104 | Định lượng Enterobacteriaceae | Thực phẩm | NIFC.06.M.469 (AOAC2018.05) | CFU/g CFU/mL | |
105 | Định lượng Escherichia coli | Thực phẩm | NIFC.06.M.468 (AOAC2018.13) | CFU/g CFU/mL | |
106 | Định lượng L.Rhamnosus GG | Thực phẩm, khuẩn lạc, chế phẩm sinh học, nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.06.M.276 | CFU/g CFU/mL | |
107 | Định lượng nấm men | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | TCVN 11039-8:2015,ISO 21527-1:2008,ISO 21527-2:2008,TCVN 8275-1:2010,TCVN 8275-2:2010 | CFU/g CFU/mL | |
108 | Định lượng nấm men - mốc | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | AOAC Official Method 2002.11,NIFC.06.M.92 | CFU/g CFU/mL | |
109 | Định lượng nấm mốc | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | TCVN 11039-8:2015,ISO 21527-1:2008,ISO 21527-2:2008,TCVN 8275-1:2010,TCVN 8275-2:2010 | CFU/g CFU/mL | |
110 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng Bt11 | Ngô hạt, bột ngô | NIFC.06.M.321 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM) | g/100g | |
111 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng Bt176 | Ngô hạt, bột ngô | NIFC.06.M.320 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM) | g/100g | |
112 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng GA21 | Ngô hạt, bột ngô | NIFC.06.M.322 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM) | g/100g | |
113 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON810 | Ngô hạt, bột ngô | Phương pháp RT-PCR NIFC.06.M.317 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM),NIFC.06.M.317,NIFC.06.M.317 (IS/ISO 21570:2005 & JRC-IRMM) |
g/100g | |
114 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON863 | Ngô hạt, bột ngô | NIFC.06.M.319,Phương pháp RT-PCR | g/100g | |
115 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng MON89034 | Ngô hạt, bột ngô | NIFC.06.M.318,Phương pháp RT-PCR | g/100g | |
116 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng NK603 | Ngô hạt, bột ngô | NIFC.06.M.323,Phương pháp RT-PCR | g/100g | |
117 | Định lượng ngô biến đổi gen dòng TC1507 | Ngô hạt, bột ngô | NIFC.06.M.324,Phương pháp RT-PCR | g/100g | |
118 | Định lượng nhanh nấm men nấm mốc | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.06.M.268 (AOAC 2014.05:2014) |
CFU/g CFU/mL | |
119 | Định lượng Seratia sp. | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.90 | CFU/g/mL | |
120 | Định lượng Serratia marcescens | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.90 | CFU/g/mL | |
121 | Định lượng số lượng tế bào sống và chết | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Sữa và sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, chế phẩm sinh học, phân bón | NIFC.06.M.425 (Ref ISO 19344 IDF 232) | ||
122 | Định lượng Streptococci faecal | Đồ uống không cồn, đồ uống có cồn | TCVN 6189-2:2009 | CFU/g CFU/mL | |
123 | Định lượng Streptococci nhóm Lancefield D | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước | NIFC.06.M.128 | CFU/g CFU/mL | |
124 | Định lượng Streptococcus faecalis | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi, nước, phụ gia thực phẩm | NIFC.06.M.16 | CFU/g CFU/mL | |
125 | Định lượng thực phẩm biến đổi gen dựa trên promotor 35S | Bột đậu tương và đậu tương hạt | Phương pháp RT-PCR,NIFC.06.M.304 | g/100g | |
126 | Định lượng tổng số bào tử chịu nhiệt | Thực phẩm | NIFC.06.M.458 | CFU/g CFU/mL | |
127 | Định lượng vi khuẩn Acetobacter | Nguyên liệu | NIFC.06.M.115 | CFU/g CFU/mL | |
128 | Định tính 1,1,1 -Tricloroetan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
129 | Định tính 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
130 | Định tính 1,2 - Diclorobenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
131 | Định tính 1,2 - Dicloroetan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
132 | Định tính 1,2 - Dicloroeten | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
133 | Định tính 1,2 - Dicloropropan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
134 | Định tính 1,3 - Dichloropropen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
135 | Định tính 10-gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
136 | Định tính 10-shogaol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
137 | Định tính 17 Beta Estradiol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | µg/kg | |
138 | Định tính 17 Beta Estradiol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.018 | mg/kg | |
139 | Định tính 1-NAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
140 | Định tính 2,4 - D | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
141 | Định tính 2,4 - DB | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
142 | Định tính 2,4,5 – T | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
143 | Định tính 2,4,6 - Triclorophenol | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
144 | Định tính 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazol ( THI ) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.258 (LC-MS/MS) | mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g | |
145 | Định tính 2-chloroethanol | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì | NIFC.04.M.323 | mg/kg | |
146 | Định tính 2-Hydroxypropylnortadalafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
147 | Định tính 2-iP | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
148 | Định tính 2-MEI | Thực phẩm | NIFC.04.M.076 | mg/kg | |
149 | Định tính 2-Mercaptoimidazolin | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | Ref QCVN 12-2:2011/BYT | ||
150 | Định tính 2-NOA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
151 | Định tính 2-phenylphenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
152 | Định tính 3-BA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
153 | Định tính 3-Carene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
154 | Định tính 4-Cl-IAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
155 | Định tính 4-CPA | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
156 | Định tính 4-hydroxy proline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.125 (HPLC) | mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g | |
157 | Định tính 4-MEI | Thực phẩm | NIFC.04.M.076 | mg/kg | |
158 | Định tính 5-amino levulinic acid (5-ALA) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.110 (HPLC) | - | |
159 | Định tính 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.114 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
160 | Định tính 5-hydroxy flunicin | NIFC.04.M.048 | |||
161 | Định tính 5-O-methylvisamminosid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.296 (HPLC) | ||
162 | Định tính 6-BAP | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
163 | Định tính 6-gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
164 | Định tính 6-shogaol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
165 | Định tính 8-gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
166 | Định tính 8-prenylnarigenin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.263 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
167 | Định tính 8-shogaol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
168 | Định tính Abamectin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
169 | Định tính Acarbose | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) | µg/g | |
170 | Định tính Acephate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
171 | Định tính Acepromazine | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.04.M.019 | ||
172 | Định tính Acesulfam Kali | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
173 | Định tính Acetaminophen | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
174 | Định tính Acetaminotadalafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
175 | Định tính Acetamiprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
176 | Định tính Acetil acid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
177 | Định tính Acetildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
178 | Định tính Acetochlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
179 | Định tính Acetyl L-carnitin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.106 (LC-MS/MS) |
- | |
180 | Định tính Acetylvardenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
181 | Định tính Acid acetic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
182 | Định tính Acid Aspartic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | ||
183 | Định tính Acid butyric | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
184 | Định tính Acid citric | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
185 | Định tính Acid Ferulic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.265 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
186 | Định tính Acid formic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
187 | Định tính Acid fumaric | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
188 | Định tính Acid Gibberelic | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.028 | mg/kg | |
189 | Định tính Acid glutamic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | ||
190 | Định tính Acid hữu cơ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
191 | Định tính Acid Isoferulic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.265 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
192 | Định tính Acid lactic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
193 | Định tính Acid maleic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
194 | Định tính Acid malic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
195 | Định tính Acid oxalic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
196 | Định tính Acid parahydroxybenzoic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
197 | Định tính Acid Phytic | Nguyên liệu | NIFC.05.M.039 (UV-VIS) | mg/g, mg/100g | |
198 | Định tính Acid phytic | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.039 | ||
199 | Định tính Acid propionic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
200 | Định tính Acid pyruvic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
201 | Định tính Acid succinic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
202 | Định tính Acid vô cơ bằng test thử nhanh | Dấm trắng | NIFC.02.M.59 | ||
203 | Định tính Aconitin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
204 | Định tính Actiso | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.401 | - | |
205 | Định tính Actiso đỏ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.402 | - | |
206 | Định tính ADE | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
207 | Định tính Adenosine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
208 | Định tính Adenosine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
209 | Định tính Aescin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) | mg/g, g/100g, mg/100g | |
210 | Định tính AHD | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
211 | Định tính Albendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
212 | Định tính Albumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.124 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
213 | Định tính Aldicarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
214 | Định tính Aldicarb-sulfone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
215 | Định tính Aldrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
216 | Định tính Alitam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
217 | Định tính Alkaloid | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
218 | Định tính Allethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
219 | Định tính Allopurinol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.190 (LC-MS/MS) | - | |
220 | Định tính Allura red | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
221 | Định tính Aloe-emodin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.299 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
222 | Định tính Aloin A | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.299 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
223 | Định tính Aloin B | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.299 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
224 | Định tính Alpha – Cypermethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
225 | Định tính Alpha acid | Hoa bia và sản phẩm hoa bia | NIFC.02.M.42,AOAC 963.12 | % | |
226 | Định tính Alpha Casein | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.102 | mg/kg | |
227 | Định tính Alpha hydroxy acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.227 (HPLC) | - | |
228 | Định tính Alpha Lipoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.107 (HPLC) |
mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g | |
229 | Định tính Alpha tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
230 | Định tính Alpha trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
231 | Định tính Amaranth | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
232 | Định tính Amatoxin | Thực phẩm | NIFC.04.M.123 | mg/kg | |
233 | Định tính Ametoctradin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
234 | Định tính Amin (triethylamin và tributylamin) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
235 | Định tính Aminocyclopyrachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
236 | Định tính Aminopyralid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
237 | Định tính Aminotadalafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
238 | Định tính Amitraz | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
239 | Định tính Amitrole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
240 | Định tính Amoxicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
241 | Định tính AMOZ | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
242 | Định tính AMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | ||
243 | Định tính Ampicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
244 | Định tính Amygladin | Thực phẩm | NIFC.04.M.121 | mg/kg | |
245 | Định tính Amylopectin | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.004 | g/100g | |
246 | Định tính Amylose | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.004 | g/100g | |
247 | Định tính An xoa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.703 | - | |
248 | Định tính Anh đào châu phi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.725 | - | |
249 | Định tính Anthocyanidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
250 | Định tính Anthocyanin tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.30 (Ref: AOAC 2005.02) | g/100g, mg/kg, mg/100g | |
251 | Định tính Áo hạ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.730 | - | |
252 | Định tính AOZ | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
253 | Định tính Ara h1 /Lạc | Thực phẩm | NIFC.04.M.114 | % | |
254 | Định tính Artermisinin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.261 (HPLC) | ||
255 | Định tính Asarinin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.240 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
256 | Định tính Asiacoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
257 | Định tính Aspartam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
258 | Định tính Asperosaponin VI | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.293 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
259 | Định tính Astaxanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.225 (HPLC) | ||
260 | Định tính Astragalosid IV | Thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
261 | Định tính Atrazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
262 | Định tính Avanafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
263 | Định tính Avilamycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.134 | µg/kg | |
264 | Định tính Azadirachtin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
265 | Định tính Azinphos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
266 | Định tính Azithromycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
267 | Định tính Azocyclotin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
268 | Định tính Azoxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
269 | Định tính Bá bệnh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.405 | - | |
270 | Định tính Ba kích | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.403 | - | |
271 | Định tính Bạc hà | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.404 | - | |
272 | Định tính Bách bệnh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.405 | - | |
273 | Định tính Bạch biển đậu, Đậu ván | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.651 | - | |
274 | Định tính Bách bộ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.406 | - | |
275 | Định tính Bạch chỉ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.407 | - | |
276 | Định tính Bạch đậu khấu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.773 | - | |
277 | Định tính Bạch đậu khấu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.773 | - | |
278 | Định tính Bạch điệp | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.408 | - | |
279 | Định tính Bạch đồng nữ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.732 | - | |
280 | Định tính Bạch hoa xà thiệt thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.409 | - | |
281 | Định tính Bách hợp | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.681 | - | |
282 | Định tính Bạch mao căn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.690 | - | |
283 | Định tính Bạch quả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.410 | - | |
284 | Định tính Bạch tật lê | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.411 | - | |
285 | Định tính Bạch thược | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.412 | - | |
286 | Định tính Bạch tiền | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.739 | - | |
287 | Định tính Bạch truật | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.413 | - | |
288 | Định tính Bacitracin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.011 | ||
289 | Định tính BACs | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) | ||
290 | Định tính Ban âu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.414 | - | |
291 | Định tính Bán chi liên | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.415 | - | |
292 | Định tính Bán hạ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.416 | - | |
293 | Định tính Ban long | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.276 (HPLC) | - | |
294 | Định tính Bản thảo bông vàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.417 | - | |
295 | Định tính Belaunja và Mangastin | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.673 | - | |
296 | Định tính Benalaxyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
297 | Định tính Benomyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
298 | Định tính Bentazone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
299 | Định tính Benzamidenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
300 | Định tính Benzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
301 | Định tính Benzobicyclon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
302 | Định tính Benzoic và acid salicylic | Phụ gia thực phẩm | Jecfa | ||
303 | Định tính Benzovindiflupyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
304 | Định tính Benzyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
305 | Định tính Benzyl penicilin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
306 | Định tính Benzyl Sibutramine | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | µg/g | ||
307 | Định tính Benzylsildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
308 | Định tính Beta lactoglobulin allergen | Thực phẩm | NIFC.04.M.100 (ELISA) | % | |
309 | Định tính Beta tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
310 | Định tính Beta trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
311 | Định tính Beta-glucan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.005 | - | |
312 | Định tính Betaine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.112 (LC-MS/MS) | g/100g | |
313 | Định tính Betamethason | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
314 | Định tính Betamethasone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | ||
315 | Định tính Betamethasone dipropionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
316 | Định tính Betamethasone valerat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
317 | Định tính Betanine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.113 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
318 | Định tính beta-pinene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
319 | Định tính BHA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
320 | Định tính BHA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
321 | Định tính BHT | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
322 | Định tính BHT | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
323 | Định tính Bí ngô | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.706 | - | |
324 | Định tính Bifenazate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
325 | Định tính Bifenthrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
326 | Định tính Bìm bìm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.418 | - | |
327 | Định tính Bình vôi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.419 | - | |
328 | Định tính Bioresmethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
329 | Định tính Biotin | Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L | |
330 | Định tính Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
331 | Định tính Bitertanol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
332 | Định tính Bithinol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm | NIFC.05.M.117 (HPLC) | ||
333 | Định tính Biuret | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.215 | - | |
334 | Định tính Black cohosh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.420 | - | |
335 | Định tính Bồ công anh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.423 | - | |
336 | Định tính Bơ gai | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.719 | - | |
337 | Định tính Bọ mắm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.422 | - | |
338 | Định tính Bối mẫu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.424 | - | |
339 | Định tính Bông cải xanh, Súp lơ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.668 | - | |
340 | Định tính Borneol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
341 | Định tính Boscalid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
342 | Định tính Brilliant black | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
343 | Định tính Brilliant blue | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
344 | Định tính Brodifacoum | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
345 | Định tính Brodifacoum | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
346 | Định tính Bromadiolone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
347 | Định tính Bromelain | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.009 | - | |
348 | Định tính Bromodichloromethane | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
349 | Định tính Bromoform | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
350 | Định tính Bromopropylate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
351 | Định tính Bufalin | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
352 | Định tính Bún | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.782 | - | |
353 | Định tính Bún | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.782 | - | |
354 | Định tính Buốc đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.425 | - | |
355 | Định tính Buprofezin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
356 | Định tính Butachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
357 | Định tính Butyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
358 | Định tính BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
359 | Định tính BVTV nhóm Acaricide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
360 | Định tính BVTV nhóm diệt chuột | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
361 | Định tính BVTV nhóm diệt cỏ | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
362 | Định tính BVTV nhóm diệt nấm | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
363 | Định tính BVTV nhóm Dithiocarbamates | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
364 | Định tính BVTV nhóm khác | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
365 | Định tính Ca cao | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.688 | - | |
366 | Định tính Cà gai leo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.426 | - | |
367 | Định tính Cà phê (hạt) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.427 | - | |
368 | Định tính Cà rốt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.697 | - | |
369 | Định tính Các chất nhóm Barbiturat | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.232 (LC-MS/MS) | - | |
370 | Định tính Các chất nhóm Corticoid | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | ||
371 | Định tính Các hợp chất bay hơi (VOC) | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
372 | Định tính Các hợp chất Dibutyl thiếc | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
373 | Định tính Cacbontetraclorua | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
374 | Định tính Cadusafos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
375 | Định tính Cafein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.27 (HPLC) | mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g | |
376 | Định tính Cafein | Cà phê và sản phẩm cà phê | TCVN 9723:2013 | mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g | |
377 | Định tính Caffeic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
378 | Định tính Calci | Phụ gia thực phẩm | Jecfa monograph 1. vol 4 | ||
379 | Định tính Cam (vỏ) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.428 | - | |
380 | Định tính Cẩm quỳ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.747 | - | |
381 | Định tính Cam thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.429 | - | |
382 | Định tính Camphor | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
383 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 | µg/mL | |
384 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 | µg/mL | |
385 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
386 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-2:2011 | µg/mL | |
387 | Định tính Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011 | µg/mL | |
388 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
389 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
390 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
391 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
392 | Định tính Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
393 | Định tính Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
394 | Định tính Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
395 | Định tính Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 | µg/mL | |
396 | Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
397 | Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
398 | Định tính Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
399 | Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
400 | Định tính Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
401 | Định tính Cần tây | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.734 | - | |
402 | Định tính Cần tây (hạt) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.432 | - | |
403 | Định tính Canthaxanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.225 (HPLC) | ||
404 | Định tính Cao ban long | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.276 (HPLC) | - | |
405 | Định tính Capsaicin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.273 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
406 | Định tính Capsaicinoid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.273 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
407 | Định tính Captan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
408 | Định tính Carbaryl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
409 | Định tính Carbendazim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
410 | Định tính Carbodenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
411 | Định tính Carbofuran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
412 | Định tính Carbosulfan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
413 | Định tính Carboxin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
414 | Định tính Carbuterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
415 | Định tính Carmine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
416 | Định tính Carmoisine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
417 | Định tính Caroten tổng số (carotenoids) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.57 (UV-VIS) | mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL | |
418 | Định tính Casein allergen | Thực phẩm | NIFC.04.M.109 (ELISA) | % | |
419 | Định tính Casein anpha S1/Sữa | Thực phẩm | NIFC.04.M.114 | % | |
420 | Định tính Cát căn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.431 | - | |
421 | Định tính Cát cánh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.430 | - | |
422 | Định tính Catechin | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
423 | Định tính Catechins tổng số | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
424 | Định tính Câu đằng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.777 | - | |
425 | Định tính Câu đằng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.777 | - | |
426 | Định tính Câu kỷ tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.433 | - | |
427 | Định tính Cẩu tích | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.434 | - | |
428 | Định tính Cây móng quỷ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.635 | - | |
429 | Định tính cây Phỉ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.740 | - | |
430 | Định tính Cây Xấu hổ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.759 | - | |
431 | Định tính Celecoxib | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
432 | Định tính Cetylpirimidium chloride | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) | ||
433 | Định tính Chanh vàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.451 | - | |
434 | Định tính Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | ||
435 | Định tính Chất hòa tan ban đầu | Bia | NIFC.04.M.039 | % | |
436 | Định tính Chất kích thích tăng trưởng thực vật | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
437 | Định tính Chất màu vàng O (Auramine O) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.069 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
438 | Định tính Chất tăng trắng quang học | Khăn ướt, giấy ướt | NIFC.04.M.065,TCVN 11528:2016 | mg/kg | |
439 | Định tính Chè dây | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.452 | - | |
440 | Định tính Chè vằng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.453 | - | |
441 | Định tính Chỉ thực | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.756 | - | |
442 | Định tính Chỉ xác | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.682 | - | |
443 | Định tính Chitosan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.121 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
444 | Định tính Chloramphenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 | µg/kg | |
445 | Định tính Chlorantraniliprole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
446 | Định tính Chlordane | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
447 | Định tính Chlorfenapyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
448 | Định tính Chlorhexidine gluconate | Nền mẫu nước sát khuẩn | NIFC.04.M.125 | g/100g | |
449 | Định tính Chlormequat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
450 | Định tính Chloroacetic acid | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.237 | ||
451 | Định tính Chlorobenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
452 | Định tính Chlorocresol | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.236 | ||
453 | Định tính Chlorodenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
454 | Định tính Chloroform | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
455 | Định tính Chlorophyll | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.123 (UV-VIS) | ||
456 | Định tính Chloropretadalafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
457 | Định tính Chlorothalonil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
458 | Định tính Chlorotoluron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
459 | Định tính Chlorpropham | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
460 | Định tính Chlorpyrifos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
461 | Định tính Chlorpyrifos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
462 | Định tính Chlortetracyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
463 | Định tính Chocichin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
464 | Định tính Chondroitin sulfat | NIFC.05.M.122 (HPLC) | |||
465 | Định tính Chondroitin sulfat natri | NIFC.05.M.122 (HPLC) | |||
466 | Định tính Chondroitin sulfat sodium | NIFC.05.M.122 (HPLC) | |||
467 | Định tính Chùm ngây | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.454 | - | |
468 | Định tính Chuối (lá) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.713 | - | |
469 | Định tính Chuối hột | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.657 | - | |
470 | Định tính Cimaterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
471 | Định tính Cinnamic acid | Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme | NIFC.05.M.119 (HPLC) | - | |
472 | Định tính Cinnarizin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.272 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g | |
473 | Định tính Cinobufagin | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
474 | Định tính Cinoxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
475 | Định tính Ciprofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
476 | Định tính Citicolin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.118 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
477 | Định tính Citicolin natri | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.118 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
478 | Định tính Citral | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.239 (HPLC) | g/100g | |
479 | Định tính Citrinin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.036 | µg/kg | |
480 | Định tính Citronellal | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
481 | Định tính Citrullin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.120 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
482 | Định tính Clenbuterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
483 | Định tính Clethodim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
484 | Định tính Clobetason propionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
485 | Định tính Clofentezine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
486 | Định tính Clothianidin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
487 | Định tính Cloxacillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
488 | Định tính CMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | ||
489 | Định tính Cỏ ba lá | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.435 | - | |
490 | Định tính Cỏ bốn lá | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.748 | - | |
491 | Định tính Cỏ cà ri | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.436 | - | |
492 | Định tính Cỏ chổi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.437 | - | |
493 | Định tính Cỏ đuôi ngựa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.780 | - | |
494 | Định tính Cỏ đuôi ngựa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.780 | - | |
495 | Định tính Cỏ linh lăng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.438 | - | |
496 | Định tính Cọ lùn (quả) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.439 | - | |
497 | Định tính Cỏ lưỡi rắn trắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.409 | - | |
498 | Định tính Cỏ mực | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.441 | - | |
499 | Định tính Cỏ ngọt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.440 | - | |
500 | Định tính Cỏ nhọ nồi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.441 | - | |
501 | Định tính Cỏ roi ngựa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.442 | - | |
502 | Định tính Cỏ sữa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.443 | - | |
503 | Định tính Cỏ thi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.751 | - | |
504 | Định tính Cỏ xạ hương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.444 | - | |
505 | Định tính Cỏ xước | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.785 | - | |
506 | Định tính Cỏ xước | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.785 | - | |
507 | Định tính Cối xay | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.769 | - | |
508 | Định tính Cối xay | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.769 | - | |
509 | Định tính Colchicin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.190 (LC-MS/MS) | - | |
510 | Định tính Colistin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.014 | µg/kg | |
511 | Định tính Collagen | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.125 (HPLC) | mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g | |
512 | Định tính Cơm cháy | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.446 | - | |
513 | Định tính Cordycepic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.127 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
514 | Định tính Cordycepin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
515 | Định tính Cordycepin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
516 | Định tính Corosolic Acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.281 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
517 | Định tính Cortison | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
518 | Định tính Cortisone acetat | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
519 | Định tính Cortisone acetat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
520 | Định tính Cốt toái bổ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.445 | - | |
521 | Định tính Coumaric acid | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.270 (HPLC) | ||
522 | Định tính CPPU | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
523 | Định tính Cranberry | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.447 | - | |
524 | Định tính Creatine | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.304 (HPLC) | ||
525 | Định tính Creatinine | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.304 (HPLC) | ||
526 | Định tính Cresyl phosphat | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
527 | Định tính Crinamidine | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.131 (HPLC) | - | |
528 | Định tính Crocin | Sữa, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.252 (HPLC) | mg/100g | |
529 | Định tính Crystal violet | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
530 | Định tính Củ khởi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.433 | - | |
531 | Định tính Cúc hoa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.448 | - | |
532 | Định tính Cúc la mã | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.449 | - | |
533 | Định tính Cúc thơm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.695 | - | |
534 | Định tính Cúc tím | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.450 | - | |
535 | Định tính Cúc vạn thọ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.677 | - | |
536 | Định tính Cúc vàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.677 | - | |
537 | Định tính Curcumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.132 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
538 | Định tính Curcumol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
539 | Định tính Cyanazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
540 | Định tính Cyanindin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
541 | Định tính Cyantraniliprole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
542 | Định tính Cyazofamid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
543 | Định tính Cyclamat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.38 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
544 | Định tính Cyclopentylnafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
545 | Định tính Cycloxydim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
546 | Định tính Cyflumetofen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
547 | Định tính Cyfluthrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
548 | Định tính Cyhalofop-butyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
549 | Định tính Cyhalothrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
550 | Định tính Cyhexatin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
551 | Định tính Cymazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
552 | Định tính Cynanchum wilfordii | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.632 | - | |
553 | Định tính Cypermethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
554 | Định tính Cyproconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
555 | Định tính Cyprodinil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
556 | Định tính Cyproheptadin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.134 (LC-MS/MS) | - | |
557 | Định tính Cyprohexadine | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
558 | Định tính Cyromazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
559 | Định tính Dạ cẩm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.455 | - | |
560 | Định tính Đại hoàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.466 | - | |
561 | Định tính Đại táo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.467 | - | |
562 | Định tính Daidzein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
563 | Định tính Daidzin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
564 | Định tính Dâm dương hoắc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.457 | - | |
565 | Định tính Damian | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.675 | - | |
566 | Định tính Đan sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.469 | - | |
567 | Định tính Đẳng sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.471 | - | |
568 | Định tính Dành dành | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.456 | - | |
569 | Định tính Danofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
570 | Định tính Đào nhân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.470 | - | |
571 | Định tính Đậu đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.472 | - | |
572 | Định tính Đậu nành | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.473 | - | |
573 | Định tính Dâu tằm (lá) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.458 | - | |
574 | Định tính Đậu tây (vỏ) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.474 | - | |
575 | Định tính Đậu ván trắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.475 | - | |
576 | Định tính Đậu xanh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.760 | - | |
577 | Định tính Dây đau xương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.459 | - | |
578 | Định tính Dây gắm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.720 | - | |
579 | Định tính Dây thìa canh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.460 | - | |
580 | Định tính DDAC | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) | ||
581 | Định tính DDT | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
582 | Định tính Decanal | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
583 | Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
584 | Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.020 | mg/kg | |
585 | Định tính Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.017 | mg/kg | |
586 | Định tính Delphinidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
587 | Định tính Delta tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
588 | Định tính Delta trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
589 | Định tính Deltamethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
590 | Định tính Denopamine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
591 | Định tính Descarbonsildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
592 | Định tính Desmethylfondenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
593 | Định tính Desmethylsibutramin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | ||
594 | Định tính Desmethylthiosildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
595 | Định tính Dexamethasone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
596 | Định tính Dexamethasone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
597 | Định tính Dexamethasone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
598 | Định tính Dexamethasone acetat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
599 | Định tính Dextran | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.045 | - | |
600 | Định tính Dextromethophan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.135 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
601 | Định tính Dextrose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
602 | Định tính Địa du | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.476 | - | |
603 | Định tính Địa liền | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.639 | - | |
604 | Định tính Diacerein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.172 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g | |
605 | Định tính Diallyl disulfide (DADS) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.136 (GC-MS) |
mg/g, mg/100g | |
606 | Định tính Diallyl trisulfide (DATS) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.136 (GC-MS) |
mg/g, mg/100g | |
607 | Định tính Diazinon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
608 | Định tính Dibromoacetonitrile | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
609 | Định tính Dibromochloromethane | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
610 | Định tính Dicamba | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
611 | Định tính Dicamba | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
612 | Định tính Dichlobenil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
613 | Định tính Dichlofluanid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
614 | Định tính Dichloran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
615 | Định tính Dichloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
616 | Định tính Dichloroacetonitrile | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
617 | Định tính Dichlorprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
618 | Định tính Dichlorvos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
619 | Định tính Diclorometan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
620 | Định tính Dicofol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
621 | Định tính Didesmethylsibutramin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | ||
622 | Định tính Dieldrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
623 | Định tính Diếp cá | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.461 | - | |
624 | Định tính Diệp hạ châu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.462 | - | |
625 | Định tính Diệp hạ châu đắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.463 | - | |
626 | Định tính Diếp xoăn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.464 | - | |
627 | Định tính Diethylstilbestrol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | µg/kg | |
628 | Định tính Diethylstilbestrol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
629 | Định tính Difenoconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
630 | Định tính Difloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
631 | Định tính Diflubenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
632 | Định tính Dihydromyricetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.274 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
633 | Định tính Dihydrostreptomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
634 | Định tính Dimethenamid-P | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
635 | Định tính Dimethipin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
636 | Định tính Dimethoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
637 | Định tính Dimethomorph | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
638 | Định tính Dimethylacetildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
639 | Định tính Dimethylsildenafil, | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
640 | Định tính Diminazene | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
641 | Định tính Đinh hương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.477 | - | |
642 | Định tính Đinh lăng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.478 | - | |
643 | Định tính Dinocap | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
644 | Định tính Dinophysistoxin 1 | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
645 | Định tính Dinophysistoxin 2 | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
646 | Định tính Dinotefuran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
647 | Định tính Diosgenin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
648 | Định tính Diosmin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | - | |
649 | Định tính Diphenyl carbonat | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
650 | Định tính Diphenylamine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
651 | Định tính Diphosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 | mg/kg | |
652 | Định tính Diquat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
653 | Định tính Disulfoton | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
654 | Định tính Dithianon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
655 | Định tính D-mannitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
656 | Định tính Đỗ đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.770 | - | |
657 | Định tính Đỗ đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.770 | - | |
658 | Định tính Đỗ đỏ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.771 | - | |
659 | Định tính Đỗ đỏ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.771 | - | |
660 | Định tính Đỏ ngọn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.721 | - | |
661 | Định tính Độ tan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | TCVN 6469-2010 | ||
662 | Định tính Đỗ trọng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.480 | - | |
663 | Định tính Đoạn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.479 | - | |
664 | Định tính Độc hoạt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.481 | - | |
665 | Định tính Độc tố cóc | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
666 | Định tính Độc tố gây tiêu chảy DSP | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
667 | Định tính Dodine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
668 | Định tính Đơn châu chấu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.482 | - | |
669 | Định tính Đơn kim | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.766 | - | |
670 | Định tính Đơn kim | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.766 | - | |
671 | Định tính Đông hầu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.675 | - | |
672 | Định tính Đông quỳ tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.738 | - | |
673 | Định tính Đông trùng hạ thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 | - | |
674 | Định tính Đông trùng hạ thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 | - | |
675 | Định tính Doxycyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
676 | Định tính DPU | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
677 | Định tính Đu đủ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.670 | - | |
678 | Định tính Đương quy | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.483 | - | |
679 | Định tính Dương xỉ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.465 | - | |
680 | Định tính ECG | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
681 | Định tính EDTA | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.238 | ||
682 | Định tính EGC | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
683 | Định tính EGCG | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
684 | Định tính Emamectin benzoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
685 | Định tính Endosulfan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
686 | Định tính Endrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
687 | Định tính Enrofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
688 | Định tính Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.089 | ||
689 | Định tính Eprinomectin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
690 | Định tính Erythritol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
691 | Định tính Erythromycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
692 | Định tính Escin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) | mg/g, g/100g, mg/100g | |
693 | Định tính Esfenvalerate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
694 | Định tính Estrone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
695 | Định tính Estrone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.017 | mg/kg | |
696 | Định tính Ethephon | Thực phẩm | TCVN 8668:2011 | mg/kg | |
697 | Định tính Ethinylestradiol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
698 | Định tính Ethinylestradiol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
699 | Định tính Ethion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
700 | Định tính Ethoprophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
701 | Định tính Ethoxylate ancohol | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.253 | ||
702 | Định tính Ethoxyquin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.013 | µg/kg | |
703 | Định tính Ethyl para hydroxybenzoat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
704 | Định tính Ethyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
705 | Định tính Ethyl vanillin | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.43 | g/100g, mg/kg | |
706 | Định tính Ethylen oxide | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì | NIFC.04.M.323 | mg/kg | |
707 | Định tính Ethylen oxide tổng số (Ethylen oxide + 2-chloroethanol), quy theo ethylen oxide | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì | NIFC.04.M.323 | mg/kg | |
708 | Định tính Etofenprox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
709 | Định tính Etoxazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
710 | Định tính Etylbenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
711 | Định tính Eucalyptol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | - | |
712 | Định tính Eurycomanone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.217 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
713 | Định tính Famoxadone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
714 | Định tính Fast green | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
715 | Định tính Febantel | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
716 | Định tính Fenamidone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
717 | Định tính Fenamiphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
718 | Định tính Fenarimol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
719 | Định tính Fenbendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
720 | Định tính Fenbuconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
721 | Định tính Fenbutatin oxide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
722 | Định tính Fenchlorphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
723 | Định tính Fenchone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
724 | Định tính Fenfluramin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | ||
725 | Định tính Fenhexamid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
726 | Định tính Fenitrothion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
727 | Định tính Fenoprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
728 | Định tính Fenoterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
729 | Định tính Fenpropathrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
730 | Định tính Fenpropimorph | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
731 | Định tính Fenpyroximate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
732 | Định tính Fenthion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
733 | Định tính Fenvalerate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
734 | Định tính Ferullic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.265 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
735 | Định tính Fipronil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
736 | Định tính Flocoumafen | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
737 | Định tính Florfenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 | µg/kg | |
738 | Định tính Flubendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
739 | Định tính Flubendiamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
740 | Định tính Flubetasone propionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
741 | Định tính Fluconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
742 | Định tính Fludioxonil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
743 | Định tính Fluensulfone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
744 | Định tính Flufenoxuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
745 | Định tính Flumequine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
746 | Định tính Flumethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
747 | Định tính Flunicin | NIFC.04.M.048 | |||
748 | Định tính Fluocinolon acetonid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
749 | Định tính Fluopicolide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
750 | Định tính Fluopyram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
751 | Định tính Flusilazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
752 | Định tính Fluticasone propionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
753 | Định tính Flutolanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
754 | Định tính Flutriafol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
755 | Định tính Fluxapyroxad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
756 | Định tính Focmon bằng test thử nhanh | Hải sản sống, thịt cá tươi, bún, bánh phở | NIFC.02.M.90 | ||
757 | Định tính Folpet | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
758 | Định tính Fonofos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
759 | Định tính Formaldehyde | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.29 | mg/kg, mg/L | |
760 | Định tính Formaldehyde | Khăn ướt, giấy ướt | NIFC.04.M.096,TCVN 11528:2016 | mg/kg | |
761 | Định tính Formoterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
762 | Định tính FOS | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 | - | |
763 | Định tính Fructan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 | - | |
764 | Định tính Fructo-oligosaccharid | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 | - | |
765 | Định tính Fructose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | ||
766 | Định tính Fucoidan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.014 | - | |
767 | Định tính Fucoxanthin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.225 (HPLC) | ||
768 | Định tính Furaltadone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
769 | Định tính Furazolidone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
770 | Định tính Furosemid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.155 (LC-MS/MS) | - | |
771 | Định tính Furosine | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.140 (LC-MS/MS) | ||
772 | Định tính Gấc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.730 | - | |
773 | Định tính Galactomannan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.034 | - | |
774 | Định tính Galactose | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.040 | ||
775 | Định tính Galactose | Phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.040 | ||
776 | Định tính Gallic Acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.245 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
777 | Định tính Gamma tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
778 | Định tính Gamma trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
779 | Định tính Gamma-terpinene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
780 | Định tính Ganoderic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.242 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
781 | Định tính GC | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
782 | Định tính GCG | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
783 | Định tính Gelsemin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
784 | Định tính Gendenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
785 | Định tính Genistein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
786 | Định tính Genistin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
787 | Định tính Gentamicin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
788 | Định tính Gentiopicrin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.251 (HPLC) | ||
789 | Định tính Giấm táo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.685 | - | |
790 | Định tính Giảo cổ lam | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.486 | - | |
791 | Định tính Gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
792 | Định tính Gingerols | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
793 | Định tính Ginkgo biloba | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.410 | - | |
794 | Định tính Glibenclamid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) | µg/g | |
795 | Định tính Gliclazid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) | µg/g | |
796 | Định tính Glucomannan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.015 | ||
797 | Định tính Glucoraphanin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.214 (HPLC) | mg/g, mg/viên, mg/100g | |
798 | Định tính Glucose/Dextrose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | %; g/L; g/100g | |
799 | Định tính Glufosinate-ammonium | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
800 | Định tính Glutamin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.302 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g | |
801 | Định tính Glutaraldehyd | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.248 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
802 | Định tính Glutathion | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.145 (HPLC) | ||
803 | Định tính Gluten | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.047 | - | |
804 | Định tính Glycine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | ||
805 | Định tính Glycinin/ đậu tương | Thực phẩm | NIFC.04.M.114 | % | |
806 | Định tính Glycitein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
807 | Định tính Glycitin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
808 | Định tính Glycolic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.146 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
809 | Định tính Glycyrrhizic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.266 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
810 | Định tính Glyoxal | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.268 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
811 | Định tính Glyphosate | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
812 | Định tính GMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | ||
813 | Định tính Gối hạc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.484 | - | |
814 | Định tính Gonyautoxin-1 (GTX1) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
815 | Định tính Gonyautoxin-2 (GTX2) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
816 | Định tính Gonyautoxin-3 (GTX3) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
817 | Định tính Gonyautoxin-4 (GTX4) | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
818 | Định tính GOS | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) | mg/100g, mg/100 mL | |
819 | Định tính Green S | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
820 | Định tính Guazatine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
821 | Định tính Gừng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.485 | - | |
822 | Định tính Gymnemic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.250 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
823 | Định tính Gypenoside XVII | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (UV-VIS) | mg/100g | |
824 | Định tính Hạ khô thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.487 | - | |
825 | Định tính Hà thủ ô | NIFC.05.M.488 | |||
826 | Định tính Hà thủ ô đỏ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.488 | - | |
827 | Định tính Hắc mai biển | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.716 | - | |
828 | Định tính Haloxyfop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
829 | Định tính Hàn liên thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.441 | - | |
830 | Định tính Hàn the | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.60 | ||
831 | Định tính Hàn the bằng test thử nhanh | Thịt cá tươi, giò chả, bánh cuốn, bánh phở... | NIFC.02.M.60 | ||
832 | Định tính Hạnh nhân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.489 | - | |
833 | Định tính Harpagide | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.220 (HPLC) | ||
834 | Định tính Harpagoside | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.220 (HPLC) | ||
835 | Định tính Harpagosides | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.220 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
836 | Định tính Hạt bí ngô | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.645 | - | |
837 | Định tính Hạt cau | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.746 | - | |
838 | Định tính Hạt dẻ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.679 | - | |
839 | Định tính Hạt nho | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.490 | - | |
840 | Định tính Hạt sen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.491 | - | |
841 | Định tính Hậu phác | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.492 | - | |
842 | Định tính Hậu phác nam | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.640 | - | |
843 | Định tính HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
844 | Định tính HCBVTV nhóm Carbamate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
845 | Định tính HCBVTV nhóm Carboxamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
846 | Định tính HCBVTV nhóm Clo | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
847 | Định tính HCBVTV nhóm Imidazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
848 | Định tính HCBVTV nhóm lân | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
849 | Định tính HCBVTV nhóm Neonicotinoid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
850 | Định tính HCBVTV nhóm Pyrethroid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
851 | Định tính HCBVTV nhóm triazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
852 | Định tính HCBVTV nhóm triazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
853 | Định tính HCBVTV phân cực | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | ||
854 | Định tính HCH | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
855 | Định tính Hẹ, Lá hẹ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.722 | - | |
856 | Định tính Hederacoside C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.52 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
857 | Định tính Heptachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
858 | Định tính Heptaminol | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS) | ||
859 | Định tính Hesperidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | - | |
860 | Định tính Hesperitin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | - | |
861 | Định tính Hexachlorobenzene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
862 | Định tính Hexachlorophene | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.147 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
863 | Định tính Hexacloro butadien | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
864 | Định tính Hexythiazox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
865 | Định tính Hổ trượng căn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.504 | - | |
866 | Định tính Hoa anh đào | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.712 | - | |
867 | Định tính Hoa anh thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.707 | - | |
868 | Định tính Hoa bia | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.493 | - | |
869 | Định tính Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | ||
870 | Định tính Hoa hòe | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.494 | - | |
871 | Định tính Hoa la hán | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.495 | - | |
872 | Định tính Hoa Mộc lan | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.737 | - | |
873 | Định tính Hoa nhài, Nhài | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.496 | - | |
874 | Định tính Hoa phổi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.497 | - | |
875 | Định tính Hoa sữa | Không xác định | |||
876 | Định tính Hoắc hương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.753 | - | |
877 | Định tính Hoài sơn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.498 | - | |
878 | Định tính Hoàng bá | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.499 | - | |
879 | Định tính Hoàng cầm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.500 | - | |
880 | Định tính Hoàng đằng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.501 | - | |
881 | Định tính Hoàng kỳ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.502 | - | |
882 | Định tính Hoàng liên | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.503 | - | |
883 | Định tính Hoàng liên gai | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.763 | - | |
884 | Định tính Homosildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
885 | Định tính Hồng hoa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.505 | - | |
886 | Định tính Hồng sâm | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | - | |
887 | Định tính Hồng xiêm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.652 | - | |
888 | Định tính Hormon | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
889 | Định tính Hormone giới tính | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
890 | Định tính Húng chanh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.665 | - | |
891 | Định tính Hương nhu tía | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.731 | - | |
892 | Định tính Hương phụ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.507 | - | |
893 | Định tính Hương thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.655 | - | |
894 | Định tính Huyền sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.506 | - | |
895 | Định tính Huyết đằng lông | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.765 | - | |
896 | Định tính Huyết giác | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.684 | - | |
897 | Định tính Hy thiêm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.508 | - | |
898 | Định tính Hyaluronic acid sodium salt | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.122 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
899 | Định tính Hydrocortison acetat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
900 | Định tính Hydrocortisone acetat | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
901 | Định tính Hydrogen peroxide | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.202 | mg/kg, mg/L | |
902 | Định tính Hydrogen phosphide | Thực phẩm | NIFC.04.M.030 | mg/kg | |
903 | Định tính Hydroquinon | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.152 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
904 | Định tính Hydroxyacetildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
905 | Định tính Hydroxyatrazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
906 | Định tính Hydroxychlorodenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
907 | Định tính Hydroxycitric acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.149 (HPLC) | - | |
908 | Định tính Hydroxyhomosildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | ||
909 | Định tính Hydroxymethylbutyrate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.254 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
910 | Định tính Hydroxyvardenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
911 | Định tính Hypophyllanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.243 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
912 | Định tính IAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
913 | Định tính IBA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
914 | Định tính Ibuprofen | NIFC.04.M.048 | |||
915 | Định tính Ibuprogen | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
916 | Định tính Icariin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.153 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
917 | Định tính Ích mẫu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.509 | - | |
918 | Định tính Ích trí nhân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.634 | - | |
919 | Định tính IgA | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.279 | ||
920 | Định tính IGF-1 | Thực phẩm | NIFC.05.M.275 (ELISA) | ||
921 | Định tính Imazalil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
922 | Định tính Imazamox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
923 | Định tính Imazapic | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
924 | Định tính Imazapyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
925 | Định tính Imidacloprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
926 | Định tính Imidazosagatriazinone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
927 | Định tính Imidocarb | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
928 | Định tính Imiprothrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
929 | Định tính IMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | ||
930 | Định tính Imperatorin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.295 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
931 | Định tính Indigo carmine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
932 | Định tính Indoxacarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
933 | Định tính Insulin-like Growth Factor - 1 | Thực phẩm | NIFC.05.M.275 (ELISA) | ||
934 | Định tính Inulin | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 | - | |
935 | Định tính Ipconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
936 | Định tính Iprodione | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
937 | Định tính Iridoid tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.154 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
938 | Định tính Isobutyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
939 | Định tính Isoflavones | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | - | |
940 | Định tính Isomalt | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
941 | Định tính Isomenthone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
942 | Định tính Isometamidium | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
943 | Định tính Isoprocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
944 | Định tính Isopropyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
945 | Định tính Isopulegol (-) | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
946 | Định tính Isopyrazam | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
947 | Định tính Isoxaflutole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
948 | Định tính Isoxsuprine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
949 | Định tính Itraconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
950 | Định tính Ivermectin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
951 | Định tính Jug r1/ hạt óc chó | Thực phẩm | NIFC.04.M.114 | % | |
952 | Định tính Kali | Phụ gia thực phẩm | Jecfa monograph 1. vol 4 | ||
953 | Định tính Kasugamycin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
954 | Định tính Ké đầu ngựa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.510 | - | |
955 | Định tính Kê huyết đằng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.511 | - | |
956 | Định tính Kê nội kim | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.512 | - | |
957 | Định tính Kế sữa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.513 | - | |
958 | Định tính Keo ong | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.643 | - | |
959 | Định tính Kha tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.517 | - | |
960 | Định tính Kháng sinh khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
961 | Định tính Kháng sinh nhóm Aminoglycoside | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | ||
962 | Định tính Kháng sinh nhóm benzimidazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
963 | Định tính Kháng sinh nhóm Lincosamid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
964 | Định tính Kháng sinh nhóm Macrolides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
965 | Định tính Kháng sinh nhóm Penicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
966 | Định tính Kháng sinh nhóm Phenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 | ||
967 | Định tính Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
968 | Định tính Kháng sinh nhóm Sulfonamides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | ||
969 | Định tính Kháng sinh nhóm Tetracylin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | ||
970 | Định tính Khiếm thực | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.726 | - | |
971 | Định tính Khổ hạnh nhân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.752 | - | |
972 | Định tính Khổ qua | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.518 | - | |
973 | Định tính Khổ sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.519 | - | |
974 | Định tính Khúng Khéng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.630 | - | |
975 | Định tính Khương hoạt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.521 | - | |
976 | Định tính Khuynh diệp | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.520 | - | |
977 | Định tính Kim anh tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.727 | - | |
978 | Định tính Kim ngân (cuộng) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.761 | - | |
979 | Định tính Kim ngân hoa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.514 | - | |
980 | Định tính Kim tiền thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.515 | - | |
981 | Định tính KIN | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
982 | Định tính Kinh giới dại | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.516 | - | |
983 | Định tính Koumin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
984 | Định tính Kresoxim-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
985 | Định tính Kỷ tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.433 | - | |
986 | Định tính Lá đơn đỏ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.743 | - | |
987 | Định tính La hán quả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.778 | - | |
988 | Định tính La hán quả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.778 | - | |
989 | Định tính Lá hồng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.522 | - | |
990 | Định tính Lá khôi nhung | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.523 | - | |
991 | Định tính Lá lốt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.524 | - | |
992 | Định tính Lá ổi, Búp ổi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.654 | - | |
993 | Định tính Lá phúc bồn tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.525 | - | |
994 | Định tính Lá vối | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.686 | - | |
995 | Định tính Lá vông | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.526 | - | |
996 | Định tính Lá xô thơm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.527 | - | |
997 | Định tính Lá xoài | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.680 | - | |
998 | Định tính Lạc tiên | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.528 | - | |
999 | Định tính Lactium | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.277 | ||
1000 | Định tính Lactoferrin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.156 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1001 | Định tính Lactose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1002 | Định tính Lactulose | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.157 (HPLC) | ||
1003 | Định tính L-Alanine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1004 | Định tính L-Arginine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | ||
1005 | Định tính L-Arginine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1006 | Định tính L-Aspatic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1007 | Định tính L-citrullin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.120 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1008 | Định tính L-Cystine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1009 | Định tính Lecithin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.173 | ||
1010 | Định tính Lentinan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.044 | - | |
1011 | Định tính Leucocrystal violet | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
1012 | Định tính Leucomalachite green | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
1013 | Định tính Levamisole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1014 | Định tính L-Glutamic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1015 | Định tính L-Glycine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1016 | Định tính L-Histidine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1017 | Định tính Liên diệp/Lá sen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.529 | - | |
1018 | Định tính Liên kiều | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.530 | - | |
1019 | Định tính Liên tâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.531 | - | |
1020 | Định tính Liễu trắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.532 | - | |
1021 | Định tính Lincomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1022 | Định tính Lindan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1023 | Định tính Lingonberry | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.718 | - | |
1024 | Định tính Linh chi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.533 | - | |
1025 | Định tính Lipid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.04 | g/100g, g/100mL | |
1026 | Định tính Lipid | Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh | TCVN 6688-1:2007 | g/100g, g/100mL | |
1027 | Định tính Lipid | Kem | TCVN 6688-2:2007 | g/100g, g/100mL | |
1028 | Định tính Lipid | Kem | TCVN 9047-2012 | g/100g, g/100mL | |
1029 | Định tính Lipid | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6688-3:2007 | g/100g, g/100mL | |
1030 | Định tính Lipid | Sữa nguyên liệu | TCVN 6508:2011 | g/100g, g/100mL | |
1031 | Định tính Lipid | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8136:2009 | g/100g, g/100mL | |
1032 | Định tính Lipid | Thủy sản | TCVN 3703:2009 | g/100g, g/100mL | |
1033 | Định tính Lipid | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4331:2001 | g/100g, g/100mL | |
1034 | Định tính L-Isoleucine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1035 | Định tính L-Leucine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1036 | Định tính L-Lysine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1037 | Định tính L-Methionine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1038 | Định tính Lô hội | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.534 | - | |
1039 | Định tính Lodenafil carbonate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1040 | Định tính Lomefloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
1041 | Định tính Long đờm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.663 | - | |
1042 | Định tính L-Ornithine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
1043 | Định tính Lovastatin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS) | ||
1044 | Định tính L-Phenylalanine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1045 | Định tính L-Proline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1046 | Định tính L-Serine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1047 | Định tính L-Threonine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1048 | Định tính L-Tyrosine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1049 | Định tính Lutein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.192 (HPLC) |
||
1050 | Định tính Lựu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.636 | - | |
1051 | Định tính L-Valine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
1052 | Định tính Lycopen | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1053 | Định tính Lysine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | ||
1054 | Định tính Lysozyme | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.018 (HPLC) | ug/g | |
1055 | Định tính Mã đề | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.535 | - | |
1056 | Định tính Ma hoàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.536 | - | |
1057 | Định tính Mã tiền | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.537 | - | |
1058 | Định tính Macca (quả) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.539 | - | |
1059 | Định tính Mạch môn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.540 | - | |
1060 | Định tính Mạch nha | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.541 | - | |
1061 | Định tính Malachite green | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
1062 | Định tính Malathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1063 | Định tính Maltitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1064 | Định tính Maltitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1065 | Định tính Maltose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1066 | Định tính Malvidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1067 | Định tính Mâm xôi đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.421 | - | |
1068 | Định tính Mận châu âu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.542 | - | |
1069 | Định tính Mận châu phi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.725 | - | |
1070 | Định tính Mạn kim tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.736 | - | |
1071 | Định tính Mần trầu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.728 | - | |
1072 | Định tính Mancozeb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1073 | Định tính Mandipropamid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1074 | Định tính Măng cụt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.714 | - | |
1075 | Định tính Manose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1076 | Định tính Mật nhân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.405 | - | |
1077 | Định tính Mật ong | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.543 | - | |
1078 | Định tính Mẫu đơn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.704 | - | |
1079 | Định tính Mẫu đơn, Mẫu đơn bụi, Bạch thược cao | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.468 | - | |
1080 | Định tính Mẫu lệ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.729 | - | |
1081 | Định tính MCPA | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
1082 | Định tính MCPP | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
1083 | Định tính Mecoprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
1084 | Định tính Mefenamic acid | NIFC.04.M.048 | |||
1085 | Định tính Melatonin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.162 (HPLC) | ||
1086 | Định tính Meloxicam | NIFC.04.M.048 | |||
1087 | Định tính Men bia | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.735 | - | |
1088 | Định tính Men gạo đỏ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.544 | - | |
1089 | Định tính Menthol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | - | |
1090 | Định tính Menthone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1091 | Định tính Menthyl acetate | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1092 | Định tính Meptyldinocap | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1093 | Định tính Mesotrione | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1094 | Định tính Metaflumizone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1095 | Định tính Metalaxyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1096 | Định tính Metformin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) | µg/g | |
1097 | Định tính Methamidophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1098 | Định tính Methidathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1099 | Định tính Methiocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1100 | Định tính Methomyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1101 | Định tính Methoprene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1102 | Định tính Methoxyfenozide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1103 | Định tính Methyl Bromide | Thực phẩm | NIFC.04.M.140 | mg/kg | |
1104 | Định tính Methyl para hydroxybenzoat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1105 | Định tính Methyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1106 | Định tính Methyl Salicylate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.160 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1107 | Định tính Methylglyoxal | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.268 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1108 | Định tính Methylisothiazolinone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.161 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1109 | Định tính Methylprednisolon | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1110 | Định tính Methylprednisolone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
1111 | Định tính Methyl-testosterone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
1112 | Định tính Methyl-testosterone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
1113 | Định tính Metolachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1114 | Định tính Metrafenone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1115 | Định tính Mevinphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1116 | Định tính Miết giáp | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.545 | - | |
1117 | Định tính Milk allergen | Thực phẩm | NIFC.04.M.101 (ELISA) | % | |
1118 | Định tính Miroestrol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
1119 | Định tính MK4 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1120 | Định tính MK7 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1121 | Định tính Mơ muối | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.548 | - | |
1122 | Định tính Mơ tam thể | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.772 | - | |
1123 | Định tính Mơ tam thể | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.772 | - | |
1124 | Định tính Mộc hoa trắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.647 | - | |
1125 | Định tính Mộc hoa trắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.710 | - | |
1126 | Định tính Mộc hương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.546 | - | |
1127 | Định tính Mộc nhĩ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.547 | - | |
1128 | Định tính Mộc qua | NIFC.05.M.005 | |||
1129 | Định tính Molinate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1130 | Định tính Mometasone furoat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1131 | Định tính Monochloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
1132 | Định tính Monoclorobenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1133 | Định tính Morindin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.224 | ||
1134 | Định tính Morindone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.224 (HPLC) | mg/100g | |
1135 | Định tính Morphin cocain | Thực phẩm | NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1136 | Định tính Morphin Codein | Thực phẩm | NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1137 | Định tính Morphin Codein và Morphin cocain | Thực phẩm | NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1138 | Định tính Một dược | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.784 | - | |
1139 | Định tính Một dược | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.784 | - | |
1140 | Định tính Một số loại thuốc tân dược trộn trái phép | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1141 | Định tính Muira puama | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.676 | - | |
1142 | Định tính Mutaprodenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1143 | Định tính Myclobutanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1144 | Định tính Myrcen | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1145 | Định tính Myricetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.274 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1146 | Định tính N-(3-aminopropyl)-dodecyl-1,3-diamine | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.259 (LC-MS/MS) | g/100g | |
1147 | Định tính N-acetyl glucosamine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.105 (HPLC) |
||
1148 | Định tính N-acetyl L-Cystein | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.104 (HPLC) | - | |
1149 | Định tính Nalidixic acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
1150 | Định tính Nấm chaga | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.549 | - | |
1151 | Định tính Nấm hương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.550 | - | |
1152 | Định tính Nấm lim xanh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.551 | - | |
1153 | Định tính Nấm ngọc cẩu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.715 | - | |
1154 | Định tính Nấm vân chi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.552 | - | |
1155 | Định tính Nần vàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.750 | - | |
1156 | Định tính Náng hoa trắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.768 | - | |
1157 | Định tính Náng hoa trắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.768 | - | |
1158 | Định tính Narigenin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | - | |
1159 | Định tính Naringin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | - | |
1160 | Định tính Natri | Phụ gia thực phẩm | Jecfa monograph 1. vol 4 | ||
1161 | Định tính Natri dehydro acetat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.50 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1162 | Định tính Natri diacetat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1163 | Định tính Natri ortho phenylphenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1164 | Định tính N-Desethylvardenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1165 | Định tính N-Desmethylsildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1166 | Định tính Neomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
1167 | Định tính Neosaxitoxin (NEO) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
1168 | Định tính Neotam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1169 | Định tính Ngải cứu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.554 | - | |
1170 | Định tính Ngải Nhật | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.775 | - | |
1171 | Định tính Ngải Nhật | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.775 | - | |
1172 | Định tính Ngân nhĩ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.555 | - | |
1173 | Định tính Nghệ đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.556 | - | |
1174 | Định tính Nghệ vàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.557 | - | |
1175 | Định tính Ngũ bội tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.662 | - | |
1176 | Định tính Ngũ gia bì | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.558 | - | |
1177 | Định tính Ngũ sắc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.664 | - | |
1178 | Định tính Ngũ vị tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.627 | - | |
1179 | Định tính Ngưu bàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.559 | - | |
1180 | Định tính Ngưu tất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.560 | - | |
1181 | Định tính Nhân sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 | - | |
1182 | Định tính Nhân trần | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.563 | - | |
1183 | Định tính Nhàu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.561 | - | |
1184 | Định tính Nhó đông | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.691 | - | |
1185 | Định tính Nhóm adipat | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
1186 | Định tính Nhóm benzoat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1187 | Định tính Nhóm Beta-agonist | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | ||
1188 | Định tính Nhóm hydroxypropyl | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
1189 | Định tính Nhóm Nitrofuran | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | ||
1190 | Định tính Nhóm Sorbat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1191 | Định tính Nhũ hương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.564 | - | |
1192 | Định tính Nhục đậu khấu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.783 | - | |
1193 | Định tính Nhục đậu khấu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.783 | - | |
1194 | Định tính Nhục thung dung | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.565 | - | |
1195 | Định tính Nhung hươu | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.276 (HPLC) | - | |
1196 | Định tính Nhụy hoa nghệ tây | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.698 | - | |
1197 | Định tính Nicotin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1198 | Định tính Ninhydrin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.216 | - | |
1199 | Định tính Nitrodenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1200 | Định tính Nitrofurantoin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
1201 | Định tính Nitrofurazone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
1202 | Định tính N-Octylnortadalafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1203 | Định tính Nóng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.786 | - | |
1204 | Định tính Nóng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.786 | - | |
1205 | Định tính Noracetildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1206 | Định tính Norfloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
1207 | Định tính Norneosildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1208 | Định tính Nortadalafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1209 | Định tính Novaluron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1210 | Định tính Nữ lang | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.553 | - | |
1211 | Định tính Nụ tam thất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.693 | - | |
1212 | Định tính Nụ vối | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.733 | - | |
1213 | Định tính Nucleotides | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
1214 | Định tính Ô dược | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.781 | - | |
1215 | Định tính Ô dược | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.781 | - | |
1216 | Định tính Ô tặc cốt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.745 | - | |
1217 | Định tính Oải hương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.566 | - | |
1218 | Định tính Octacosanol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.212 (GC-FID) | mg/g, mg/100g | |
1219 | Định tính Octenylsuccinic Acid | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
1220 | Định tính O-desethyl-o-propyl sildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1221 | Định tính Ofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
1222 | Định tính Okadaic acid | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
1223 | Định tính Oligomeric proanthocyanidins (OPC) | Nguyên liệu | NIFC.02.M.41 | %, g/100g | |
1224 | Định tính Omethoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1225 | Định tính o-phtaladialdehyde | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.248 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1226 | Định tính Orbifloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
1227 | Định tính Ớt | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.661 | - | |
1228 | Định tính Ovalbumin/trứng | Thực phẩm | NIFC.04.M.114 | % | |
1229 | Định tính Oxacillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
1230 | Định tính Oxamyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1231 | Định tính Oxfendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1232 | Định tính Oxolinic acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
1233 | Định tính Oxydemeton-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1234 | Định tính Oxymatrine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | HPLC | mg/g, mg/100g | |
1235 | Định tính Oxytetracyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
1236 | Định tính PAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1237 | Định tính Paclobutrazol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1238 | Định tính Palatinose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1239 | Định tính Para amino benzoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.167 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1240 | Định tính Parabens | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1241 | Định tính Paraquat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
1242 | Định tính Parathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1243 | Định tính Parathion-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1244 | Định tính Patent blue | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1245 | Định tính PCBs | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | ||
1246 | Định tính PCBs | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | ||
1247 | Định tính Pelargonidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1248 | Định tính Penconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1249 | Định tính Pendimethalin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1250 | Định tính Penicillin V | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
1251 | Định tính Penthiopyrad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1252 | Định tính Pentyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1253 | Định tính Peonidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1254 | Định tính Permethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1255 | Định tính Petunidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1256 | Định tính Phá cố chỉ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.567 | - | |
1257 | Định tính Phẩm màu cấm trong thực phẩm | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | ||
1258 | Định tính Phẩm màu kiềm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.65 | ||
1259 | Định tính Phấn hoa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.660 | - | |
1260 | Định tính Phan tả diệp | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.568 | - | |
1261 | Định tính Phenacetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.172 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g | |
1262 | Định tính Phenformin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.189 (LC-MS/MS) | µg/g | |
1263 | Định tính Phenolphtalein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | ||
1264 | Định tính Phenthoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1265 | Định tính Phenyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1266 | Định tính Phlomis umbrosa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.633 | - | |
1267 | Định tính Phong lữ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.723 | - | |
1268 | Định tính Phòng phong | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.569 | - | |
1269 | Định tính Phorate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1270 | Định tính Phosalone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1271 | Định tính Phosmet | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1272 | Định tính Phosphat | Phụ gia thực phẩm | Jecfa monograph 1. vol 4 | ||
1273 | Định tính Phosphatidyl cholin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
||
1274 | Định tính Phosphatidyl serin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
||
1275 | Định tính Phospholipid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
||
1276 | Định tính Phoxim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1277 | Định tính Phục linh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.570 | - | |
1278 | Định tính Phyllanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.243 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1279 | Định tính Piceatannol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.264 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1280 | Định tính Picloram | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1281 | Định tính Picoxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1282 | Định tính Picroside I | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1283 | Định tính Picroside II | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1284 | Định tính Pinoresinol diglucoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.294 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1285 | Định tính Piperazonifil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1286 | Định tính Piperiacetildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1287 | Định tính Piperin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.171 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
1288 | Định tính Piperonyl butoxide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1289 | Định tính Piracetam | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.170 (HPLC) | - | |
1290 | Định tính Pirimicarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1291 | Định tính Pirimiphos methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1292 | Định tính Pirlimycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1293 | Định tính Piroxicam | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.172 (HPLC) | ||
1294 | Định tính Policosanol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.212 (GC-FID) | mg/g, mg/100g | |
1295 | Định tính Polyphenol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1:2013) | g/100g, mg/kg, mg/L | |
1296 | Định tính Polyphosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 | mg/kg | |
1297 | Định tính Ponceur 4R | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1298 | Định tính Porince Somatotropin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.221 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1299 | Định tính p-Phenylenediamine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.168 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1300 | Định tính Prednisolon | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1301 | Định tính Prednisolone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
1302 | Định tính Prednison | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1303 | Định tính Prednisone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
1304 | Định tính Prednisone acetate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1305 | Định tính Pregnenolone | NIFC.04.M.113 | |||
1306 | Định tính Pregnenolone acetate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.113 | mg/kg | |
1307 | Định tính Prim-O-glycosylcimifugin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.296 (HPLC) | ||
1308 | Định tính Proanthocyanidins | Nguyên liệu | NIFC.02.M.42 | %, g/100g | |
1309 | Định tính Procaine Benzylpenicilin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1310 | Định tính Prochloraz | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1311 | Định tính Profenofos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1312 | Định tính Progesteron | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
1313 | Định tính Progesteron | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.019 | mg/kg | |
1314 | Định tính Propamocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1315 | Định tính Propargite | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1316 | Định tính Propiconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1317 | Định tính Propoxur | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1318 | Định tính Propoxyphenyl aildenafi | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1319 | Định tính Propoxyphenyl aildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1320 | Định tính Propoxyphenyl homohydroxysildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1321 | Định tính Propoxyphenylthiosildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1322 | Định tính Propyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1323 | Định tính Propylen chlorohydrin | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | mg/kg | |
1324 | Định tính Prothioconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1325 | Định tính Pseudovardenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1326 | Định tính Puerarin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
1327 | Định tính Pulegone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1328 | Định tính Pullulan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.038 | ||
1329 | Định tính Pyraclostrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1330 | Định tính Pyrimethanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1331 | Định tính Pyriproxyfen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1332 | Định tính quả Bứa, quả Nụ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.671 | - | |
1333 | Định tính Quả Dâu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.757 | - | |
1334 | Định tính quả Lý chua | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.649 | - | |
1335 | Định tính quả Óc chó | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.648 | - | |
1336 | Định tính quả Sơ ri | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.650 | - | |
1337 | Định tính Quất (quả) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.694 | - | |
1338 | Định tính Quế chi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.571 | - | |
1339 | Định tính Quế nhục | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.669 | - | |
1340 | Định tính Quinoline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1341 | Định tính Quinoxyfen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1342 | Định tính Quintozene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1343 | Định tính Quỳ thiên trúc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.659 | - | |
1344 | Định tính Quyết minh tử | NIFC.05.M.488 | |||
1345 | Định tính Ractopamin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
1346 | Định tính Rac-xanthoanthrafil, | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1347 | Định tính Rau bợ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.748 | - | |
1348 | Định tính Rau đắng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.572 | - | |
1349 | Định tính Rau đắng biển | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.573 | - | |
1350 | Định tính Rau đắng đất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.672 | - | |
1351 | Định tính Rau má | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.574 | - | |
1352 | Định tính Râu mèo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.700 | - | |
1353 | Định tính Râu ngô | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.629 | - | |
1354 | Định tính Rau ngót | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.776 | - | |
1355 | Định tính Rau ngót | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.776 | - | |
1356 | Định tính Rễ vàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.575 | - | |
1357 | Định tính Resibufogenin | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
1358 | Định tính Resveratrol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.177 (HPLC) |
||
1359 | Định tính Rosmarinic aicd | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1360 | Định tính Rotudin sulfat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.180 (HPLC) | - | |
1361 | Định tính Rotundin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.180 (HPLC) | - | |
1362 | Định tính Roxithromyxin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1363 | Định tính Sả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.787 | - | |
1364 | Định tính Sả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.787 | - | |
1365 | Định tính Sa nhân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.696 | - | |
1366 | Định tính Sa sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.666 | - | |
1367 | Định tính Sabinene hydrate | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1368 | Định tính Saccarose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1369 | Định tính Saccharin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1370 | Định tính Saflufenacil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1371 | Định tính Safranal | Sữa, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.252 (HPLC) | mg/100g | |
1372 | Định tính Sài đất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.576 | - | |
1373 | Định tính Sài hồ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.577 | - | |
1374 | Định tính Salbutamol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
1375 | Định tính Salicin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.241 (HPLC) | - | |
1376 | Định tính Salicin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.241 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1377 | Định tính S-Allyl-L-Cystein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.109 (HPLC) | ||
1378 | Định tính Sâm Ấn độ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.741 | - | |
1379 | Định tính Sâm Angela | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.538 | - | |
1380 | Định tính Sâm cau, Tiên mao | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.653 | - | |
1381 | Định tính Sâm đại hành | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.578 | - | |
1382 | Định tính Sâm đất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.755 | - | |
1383 | Định tính Sâm Mỹ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.742 | - | |
1384 | Định tính Sâm ngọc linh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.579 | - | |
1385 | Định tính Sâm tố nữ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.667 | - | |
1386 | Định tính Sarafloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
1387 | Định tính Saxitoxin (STX) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
1388 | Định tính Scopolumin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1389 | Định tính Sedaxane | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1390 | Định tính SEM | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
1391 | Định tính Sesamine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.240 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1392 | Định tính Sesamolin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.240 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1393 | Định tính Sibutramin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | ||
1394 | Định tính Sibutramin và dẫn xuất của sibutramin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | ||
1395 | Định tính Sildenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1396 | Định tính Sildenafil N-oxide | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1397 | Định tính Silymarin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | ||
1398 | Định tính Sim (lá) | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.749 | - | |
1399 | Định tính Simazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1400 | Định tính Simvastatin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS) | ||
1401 | Định tính Sinh địa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.580 | - | |
1402 | Định tính Sói rừng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.581 | - | |
1403 | Định tính Solasodin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.256 (LC-MS/MS) | ||
1404 | Định tính Sơn đậu căn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.582 | - | |
1405 | Định tính Sơn thù | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.583 | - | |
1406 | Định tính Sơn tra | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.584 | - | |
1407 | Định tính Spectinomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
1408 | Định tính Spinetoram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1409 | Định tính Spingomyelin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
||
1410 | Định tính Spinosad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
1411 | Định tính Spiramycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1412 | Định tính Spirodiclofen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1413 | Định tính Spirotetramat | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023 | mg/kg | |
1414 | Định tính Squalene | Phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.246 (HPLC) |
||
1415 | Định tính St,John`s Wort | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.414 | - | |
1416 | Định tính Steviol Glycoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.51 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
1417 | Định tính Streptomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
1418 | Định tính Stryclanin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1419 | Định tính Styren | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1420 | Định tính Styren và Ethylbenzen | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
1421 | Định tính Sucralose | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.37 (LC-MS) | mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL | |
1422 | Định tính Sudan I | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1423 | Định tính Sudan II | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1424 | Định tính Sudan III | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1425 | Định tính Sudan IV | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1426 | Định tính Sudan tổng số | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1427 | Định tính Sulcrafat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.267 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1428 | Định tính Sulfacetamide | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1429 | Định tính Sulfachloropyridazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1430 | Định tính Sulfadiazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1431 | Định tính Sulfadimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1432 | Định tính Sulfadimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1433 | Định tính Sulfaguanidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1434 | Định tính Sulfamerazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1435 | Định tính Sulfameter | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1436 | Định tính Sulfamethoxazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1437 | Định tính Sulfamethoxypyridazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1438 | Định tính Sulfamonomethoxine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1439 | Định tính Sulfapyridine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1440 | Định tính Sulfat | Nước | QCVN 4-18-2011/BYT | mg/kg, mg/100g, g/100g | |
1441 | Định tính Sulfathiazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1442 | Định tính Sulfisomidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1443 | Định tính Sulfisoxazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
1444 | Định tính Sulfit (H2S) | Thực phẩm | TCVN 3699 : 1990 | ||
1445 | Định tính Sulforaphane | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.219 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1446 | Định tính Sulfoxaflor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1447 | Định tính Sunfit | Thực phẩm | NIFC.02.M.10 (Ref: TCVN 6641-2000) | mg/kg, mg/L | |
1448 | Định tính Sung quả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.585 | - | |
1449 | Định tính Sunset yellow | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1450 | Định tính Tadalafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | ||
1451 | Định tính Tadanafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
1452 | Định tính Tầm ma | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.589 | - | |
1453 | Định tính Tam thất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.586 | - | |
1454 | Định tính Tầm xuân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.590 | - | |
1455 | Định tính Tân di hoa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.737 | - | |
1456 | Định tính Tần giao | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.758 | - | |
1457 | Định tính Tang bạch bì | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.646 | - | |
1458 | Định tính Tang chi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.638 | - | |
1459 | Định tính Tang ký sinh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.587 | - | |
1460 | Định tính Tang thầm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.757 | - | |
1461 | Định tính Tảo nâu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.711 | - | |
1462 | Định tính Táo nhân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.641 | - | |
1463 | Định tính Tảo xoắn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.588 | - | |
1464 | Định tính Tạp chất không tan trong nước có từ tính | Thực phẩm | NIFC.03.M.57 | mg/kg, mg/L | |
1465 | Định tính Tạp màu | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6470-2010 | ||
1466 | Định tính Tartrazin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1467 | Định tính Tật lê | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.411 | - | |
1468 | Định tính Taurine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.186 (HPLC) | ||
1469 | Định tính TBHQ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1470 | Định tính TBHQ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1471 | Định tính TDZ | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1472 | Định tính Tế tân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.591 | - | |
1473 | Định tính Tebuconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1474 | Định tính Tebufenozide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1475 | Định tính Teflubenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
1476 | Định tính Terbufos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1477 | Định tính Terbutaline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
1478 | Định tính Terpinen-4-ol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1479 | Định tính Tetracloroeten | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1480 | Định tính Tetracylin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
1481 | Định tính Tetrahydrocurcumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.305 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1482 | Định tính Thạch hộc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.767 | - | |
1483 | Định tính Thạch hộc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.767 | - | |
1484 | Định tính Thần khúc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.602 | - | |
1485 | Định tính Thăng ma | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.637 | - | |
1486 | Định tính Thanh bì | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.600 | - | |
1487 | Định tính Thanh quả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.631 | - | |
1488 | Định tính Thảo đậu khấu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.762 | - | |
1489 | Định tính Thảo quyết minh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.601 | - | |
1490 | Định tính Thất diệp nhất chi hoa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.744 | - | |
1491 | Định tính Thaumatin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1492 | Định tính Theobromine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.280 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1493 | Định tính Thì là | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.603 | - | |
1494 | Định tính Thiabendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1495 | Định tính Thiacloprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1496 | Định tính Thiamethoxam | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1497 | Định tính Thích tật lê | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.411 | - | |
1498 | Định tính Thiên ma | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.420 | - | |
1499 | Định tính Thiên môn chùm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.774 | - | |
1500 | Định tính Thiên môn chùm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.774 | - | |
1501 | Định tính Thiên môn đông | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.604 | - | |
1502 | Định tính Thiên niên kiện | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.605 | - | |
1503 | Định tính Thiên trúc hoàng | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.642 | - | |
1504 | Định tính Thiram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1505 | Định tính Thổ ly cao sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.717 | - | |
1506 | Định tính Thổ ly cao sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.717 | - | |
1507 | Định tính Thổ nhân sâm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.755 | - | |
1508 | Định tính Thổ phục linh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.607 | - | |
1509 | Định tính Thỏ ty tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.606 | - | |
1510 | Định tính Thông | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.608 | - | |
1511 | Định tính Thông đỏ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.644 | - | |
1512 | Định tính Thông thảo | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.609 | - | |
1513 | Định tính Thục địa | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.610 | - | |
1514 | Định tính Thục quỳ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.611 | - | |
1515 | Định tính Thujopsene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1516 | Định tính Thuốc diệt chuột nhóm anticoagulant | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
1517 | Định tính Thuốc tăng trọng khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
1518 | Định tính Thương lục | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.692 | - | |
1519 | Định tính Thương truật | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.612 | - | |
1520 | Định tính Thường xuân | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.613 | - | |
1521 | Định tính Thymomodulin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.169 (HPLC) | ||
1522 | Định tính Tía tô | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.592 | - | |
1523 | Định tính Tía tô đất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.656 | - | |
1524 | Định tính TIBA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1525 | Định tính Tiền hồ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.593 | - | |
1526 | Định tính Tiêu đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.594 | - | |
1527 | Định tính Tiểu hồi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.595 | - | |
1528 | Định tính Tilmicosin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1529 | Định tính Tinh bột tổng số | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.030 | g/100g | |
1530 | Định tính Tinh dầu bay hơi | Tinh dầu, gia vị thảo mộc | NIFC.02.M.115 | mL/100g | |
1531 | Định tính Tinh dầu Tràm | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.699 | - | |
1532 | Định tính Tinopal | Bún, bánh phở | NIFC.04.M.064 (HPLC),NIFC.04.M.064 (UV) | µg/kg | |
1533 | Định tính Tô mộc | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.709 | - | |
1534 | Định tính Tô tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.754 | - | |
1535 | Định tính Tobramycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
1536 | Định tính Tocopheryl acetat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1537 | Định tính Tỏi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.596 | - | |
1538 | Định tính Tolclofos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1539 | Định tính Tolfenpyrad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1540 | Định tính Toluen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1541 | Định tính Tolylfluanid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1542 | Định tính Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
1543 | Định tính Tongkat Ali | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.405 | - | |
1544 | Định tính Trà xanh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.614 | - | |
1545 | Định tính Trắc bách diệp | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.764 | - | |
1546 | Định tính Trạch tả | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.615 | - | |
1547 | Định tính Trần bì | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.616 | - | |
1548 | Định tính Tráng dương | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.675 | - | |
1549 | Định tính Trans cinnamic acid | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.119 (HPLC) | - | |
1550 | Định tính Trans Galacto-Oligosaccharide | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) | mg/100g, mg/100 mL | |
1551 | Định tính Trans-cinnamaldehyd | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.271 (GC-FID) | g/100g | |
1552 | Định tính Trans-Cinnamaldehyde | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1553 | Định tính Trầu không | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.702 | - | |
1554 | Định tính Trehalose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1555 | Định tính Trenbulone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.018 | ||
1556 | Định tính Tri mẫu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.701 | - | |
1557 | Định tính Triadimefon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1558 | Định tính Triadimenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1559 | Định tính Triamcinolon acetonid, | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1560 | Định tính Triazophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1561 | Định tính Trichlorfon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1562 | Định tính Trichloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
1563 | Định tính Trichloroaxetonitril | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
1564 | Định tính Triclorobenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1565 | Định tính Tricloroeten | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1566 | Định tính Trifloxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1567 | Định tính Triflumizole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1568 | Định tính Trifluralin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1569 | Định tính Triforine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1570 | Định tính Trinexapac-ethyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
1571 | Định tính Trinh nữ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.759 | - | |
1572 | Định tính Trinh nữ châu âu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.724 | - | |
1573 | Định tính Trinh nữ hoàng cung | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.617 | - | |
1574 | Định tính Triphosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 | mg/kg | |
1575 | Định tính Tục đoạn | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.597 | - | |
1576 | Định tính Tỳ bà | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.598 | - | |
1577 | Định tính Tỳ giải | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.599 | - | |
1578 | Định tính Tylosin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1579 | Định tính UMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | ||
1580 | Định tính Uy linh tiên | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.618 | - | |
1581 | Định tính Valencene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1582 | Định tính Valerenic acid | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.226 | ||
1583 | Định tính Vanillin | Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.43 | g/100g, mg/kg | |
1584 | Định tính Vardenafil | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | ||
1585 | Định tính Viễn trí | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.619 | - | |
1586 | Định tính việt quất | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.628 | - | |
1587 | Định tính Việt quất đen, Ỏng ảnh | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.658 | - | |
1588 | Định tính Vinclozolin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1589 | Định tính Vinyl acetate | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
1590 | Định tính Vinyl acetate | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | mg/kg | |
1591 | Định tính Vinyl chlorid | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
1592 | Định tính Vinyl clorua | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1593 | Định tính Vinyliden chlorid | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
1594 | Định tính Vitamin A | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g | |
1595 | Định tính Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1596 | Định tính Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1597 | Định tính Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1598 | Định tính Vitamin B12 | Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L | |
1599 | Định tính Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1600 | Định tính Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1601 | Định tính Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1602 | Định tính Vitamin B3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1603 | Định tính Vitamin B3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1604 | Định tính Vitamin B5 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1605 | Định tính Vitamin B5 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1606 | Định tính Vitamin B6 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1607 | Định tính Vitamin B6 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1608 | Định tính Vitamin B9 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | |
1609 | Định tính Vitamin B9 | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | ||
1610 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g | |
1611 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.34 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | |
1612 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | |
1613 | Định tính Vitamin C | Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/viên, % | |
1614 | Định tính Vitamin D | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1615 | Định tính Vitamin D2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1616 | Định tính Vitamin D3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1617 | Định tính Vitamin E | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
1618 | Định tính Vitamin E nhóm tocopherols | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1619 | Định tính Vitamin E nhóm tocotrienols | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1620 | Định tính Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1621 | Định tính Vitamin K tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1622 | Định tính Vitamin K1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1623 | Định tính Vitamin K2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1624 | Định tính Vitamin K3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.66 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
1625 | Định tính Vỏ bưởi | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.687 | - | |
1626 | Định tính Vỏ hạt mã đề | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.674 | - | |
1627 | Định tính Vừng đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.689 | - | |
1628 | Định tính Warfari | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
1629 | Định tính Wasabi japonica | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.678 | - | |
1630 | Định tính Withaferin A | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
1631 | Định tính Withanolide | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
1632 | Định tính Withanolide A | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
1633 | Định tính Withanoside IV | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
1634 | Định tính Withanoside V | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
1635 | Định tính xạ can | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.620 | - | |
1636 | Định tính Xạ đen | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.621 | - | |
1637 | Định tính Xà sàng tử | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.705 | - | |
1638 | Định tính Xác định độc tố gây liệt cơ | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
1639 | Định tính Xích thược | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.624 | - | |
1640 | Định tính Xuyên bối mẫu | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.683 | - | |
1641 | Định tính Xuyên khung | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.622 | - | |
1642 | Định tính Xuyên tâm liên | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.623 | - | |
1643 | Định tính Xylen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
1644 | Định tính Xylitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
1645 | Định tính ý dĩ | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.625 | - | |
1646 | Định tính Yến mạch | Nguyên liệu, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.626 | - | |
1647 | Định tính ZEA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1648 | Định tính Zeaxanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.192 (HPLC) |
||
1649 | Định tính Zeranol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
1650 | Định tính Zoxamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1651 | Định tính α-chaconin | Khoai tây và sản phẩm khoai tây | NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1652 | Định tính α-solanin | Khoai tây và sản phẩm khoai tây | NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1653 | Định tính α-solanin và α-chaconin | Khoai tây và sản phẩm khoai tây | NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1654 | Định tính β-Caroten | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g | |
1655 | Định type độc tố | TCVN 11395:2016 | |||
1656 | Độ acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.08 | ||
1657 | Độ acid béo | Thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.58 (ISO 7305:1998) | mgKOH/100g, mgKOH/g | |
1658 | Độ ẩm | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.02 | g/100g | |
1659 | Độ ẩm | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8135:2009 | %, g/100g | |
1660 | Độ ẩm | Kẹo | TCVN 4069:2009 | % | |
1661 | Độ ẩm | Ngũ cốc dạng sợi ăn liền | TCVN 7879:2008 | % | |
1662 | Độ ẩm | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4326:2001 | % | |
1663 | Độ ẩm | Chè | TCVN 5613:2007 | % | |
1664 | Độ ẩm | Cà phê bột | TCVN 7035:2002 | % | |
1665 | Độ ẩm | Cà phê hòa tan | TCVN 5567:1991 | % | |
1666 | Độ ẩm | Cà phê rang | TCVN 10706:2015 | % | |
1667 | Độ ẩm | Đường trắng, đường tinh luyện | TCVN 6332:2010 | % | |
1668 | Độ ẩm | Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) | TCVN 9934:2013 | % | |
1669 | Độ ẩm | Malt | TCVN 10788:2015 | % | |
1670 | Độ ẩm | Muối thực phẩm | TCVN 10243:2015 | % | |
1671 | Độ ẩm | Bơ | TCVN 8151-1:2009 | % | |
1672 | Độ ẩm | Sữa ong chúa | TCVN 12606:2018 | % | |
1673 | Độ ẩm | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 8900-1:2012 | % | |
1674 | Độ ẩm | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 8082:2013 | g/100g, g/100mL | |
1675 | Độ ẩm | Giấm | AOAC | ||
1676 | Độ Brix | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.203 | °Bx | |
1677 | Độ cồn ở 20°C | Cồn, rượu | NIFC.04.M.043 (TCVN 8008:2009) |
% v/v | |
1678 | Độ cứng tổng tính theo CaCO3 | Nước | SMEWW 2340C: 2017 | mg/L | |
1679 | Độ dẫn điện | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.223 | - | |
1680 | Độ dẫn điện | Nước | TCVN 4851-1989 | ||
1681 | Độ dẫn điện | Mật ong | TCVN 12395:2018 | ||
1682 | Độ dẫn điện | Nước | TCVN 4851-1989 | mS/cm, µS/cm | |
1683 | Độ dẫn điện | Thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.223 | mS/cm, µS/cm | |
1684 | Độ dẫn điện | Mật ong | TCVN 12395:2018 | mS/cm | |
1685 | Độ đục | Nước | TCVN 6184:2008 | NTU | |
1686 | Độ giãn dài khi đứt sau khi già hóa nhanh | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 | - | |
1687 | Độ giãn dài khi đứt trước khi già hóa nhanh | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 | - | |
1688 | Độ hòa tan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.208 | - | |
1689 | Độ kín nước | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 | - | |
1690 | Độ màu Icumsa | Đường và sản phẩm đường | NIFC.02.M.91 | IU, ICUMSA | |
1691 | Độ nhớt | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.221 | cP, cPs, mPas, | |
1692 | Độ Pol | Đường và sản phẩm đường | TCVN 7277-2003 | Độ | |
1693 | Độ rã | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.208 | phút | |
1694 | Độ tan | TCVN 6469-2010 | |||
1695 | Độ vô khuẩn | Khẩu trang | BS EN 14683:2019 | CFU/g | |
1696 | Độ vô khuẩn | Khẩu trang (Khẩu trang vải kháng giọt bắn; Khẩu trang Y tế thông thường; y tế chống nhiễm khuẩn) | BS EN 14683:2019 | /chiếc | |
1697 | Độc tính bất thường | Thực phẩm | NIFC.06.M.204 | mg/kg thể trọng | |
1698 | Dư lượng dung môi ( methanol) | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | % | |
1699 | Dư lượng dung môi (dichlomethan) | Phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.124 | % | |
1700 | Dư lượng dung môi (ethanol) | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | % | |
1701 | Dư lượng dung môi (isopropanol) | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | % | |
1702 | Dư lượng dung môi (isopropanol, ethanol) | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | % | |
1703 | Dư lượng dung môi (isopropanol, methanol) | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | % | |
1704 | Dư lượng dung môi (isopropanol, methanol, ethanol) | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | % | |
1705 | Dư lượng dung môi (methanol, ethanol) | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-21:2011/BYT | % | |
1706 | Dư lượng dung môi (n-hexan) | Phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.124 | % | |
1707 | E. coli | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | TCVN 11039-4:2015,TCVN 6846:2007 | MPN/mL/g | |
1708 | Enterobacter sakazakii | ISO 22964:2017,TCVN 7850:2008 | /25g /25mL | ||
1709 | Enterobacteriaceae | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 5518-1:2007,ISO 21528-1:2017 | MPN/mL/g | |
1710 | Enterococcus faecium | Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.202 | CFU/gCFU/mL | |
1711 | Enterococcus faecium | Thực phẩm, nước và thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.202 | CFU/g CFU/mL | |
1712 | Escherichia coli | Nước uống, nước uống đóng chai, nước đá | ISO 9308-2:2012 (TCVN 6187-2:1996) | MPN/100mL | |
1713 | Escherichia coli | Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016) | (CFU/250ml/g; CFU/100ml/g) ) | |
1714 | Escherichia coli | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | TCVN 7924-2:2008 | CFU/gCFU/mL | |
1715 | Giardia | Nước | NIFC.06.M.421,EPA 1623 | / L /500mL /250mL | |
1716 | Giới hạn kim loại (tổng hàm lượng chì, kẽm, sắt) có thể chiết được | Bơm tiêm | TCVN 5903:1995 | µg/mL, mg/L | |
1717 | Giới hạn trường nhìn | TCVN 8389-1:2010 | |||
1718 | Góc quay cực | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.85 | Độ | |
1719 | Hàm lượng 1,1,1 -Tricloroetan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1720 | Hàm lượng 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1721 | Hàm lượng 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1722 | Hàm lượng 1,2 - Diclorobenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1723 | Hàm lượng 1,2 - Diclorobenzen | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1724 | Hàm lượng 1,2 - Dicloroetan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1725 | Hàm lượng 1,2 - Dicloroetan | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1726 | Hàm lượng 1,2 - Dicloroeten | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1727 | Hàm lượng 1,2 - Dicloroeten | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1728 | Hàm lượng 1,2 - Dicloropropan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1729 | Hàm lượng 1,2 - Dicloropropan | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1730 | Hàm lượng 1,3 - Dichloropropen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1731 | Hàm lượng 1,3 - Dichloropropen | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1732 | Hàm lượng 1,3-DCP | Nước tương, dầu hào | NIFC.04.M.062 | mg/kg | |
1733 | Hàm lượng 1,4 dioxan | Phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.177 | mg/kg | |
1734 | Hàm lượng 1,8-Cineole | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1735 | Hàm lượng 10-gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1736 | Hàm lượng 10-HDA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.148 (HPLC) | ||
1737 | Hàm lượng 10-shogaol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1738 | Hàm lượng 17 acid amin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g | |
1739 | Hàm lượng 17 Beta Estradiol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | µg/kg | |
1740 | Hàm lượng 17 Beta Estradiol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.018 | mg/kg | |
1741 | Hàm lượng 1-NAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1742 | Hàm lượng 2,4 - D | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
1743 | Hàm lượng 2,4 - DB | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
1744 | Hàm lượng 2,4 - DB | Nước | NIFC.04.M.027 | ||
1745 | Hàm lượng 2,4,5 – T | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
1746 | Hàm lượng 2,4,5-trimetylanilin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1747 | Hàm lượng 2,4,6 - Triclorophenol | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1748 | Hàm lượng 2,4,6 - Triclorophenol | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1749 | Hàm lượng 2-Acetyl-4-tetrahydroxybutylimidazol ( THI ) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.258 (LC-MS/MS) | mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g | |
1750 | Hàm lượng 2-chloroethanol | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì | NIFC.04.M.323 | mg/kg | |
1751 | Hàm lượng 2'-fucosyllactose (2'-FL) | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.207 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1752 | Hàm lượng 2-iP | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1753 | Hàm lượng 2-MCPD esters | Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.04.M.063 | µg/kg | |
1754 | Hàm lượng 2-MEI | Thực phẩm | NIFC.04.M.076 | mg/kg | |
1755 | Hàm lượng 2-Methylimidazol ( 2-MEI ) | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.076 | mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g | |
1756 | Hàm lượng 2-naphtylamin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1757 | Hàm lượng 2-NOA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1758 | Hàm lượng 2-phenylphenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1759 | Hàm lượng 3 MCPD tự do | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.063 | µg/kg | |
1760 | Hàm lượng 3,3'-diclobenzidin 3,3'-diclobiphenyl-4.4'-ylendiamin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1761 | Hàm lượng 3,3'-dimetoxybenzidin o-dianisidin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1762 | Hàm lượng 3,3'-dimetylbenzidin 4,4'-bi-o-toluidin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1763 | Hàm lượng 3-BA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1764 | Hàm lượng 3-Carene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1765 | Hàm lượng 3'-fucosyllactose (3'-FL) | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.207 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1766 | Hàm lượng 3-MCPD | Nước tương, dầu hào | NIFC.04.M.062 | mg/kg | |
1767 | Hàm lượng 3-MCPD và 1,3-DCP | Nước tương, dầu hào | NIFC.04.M.062 | mg/kg | |
1768 | Hàm lượng 3-monochloropropanediol (3-MCPD) fatty acid esters, quy theo (3-MCPD) | Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.04.M.063 | µg/kg | |
1769 | Hàm lượng 3'-siallyllactose (3'-SL) | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.207 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1770 | Hàm lượng 4,4'-metylendiamin 4,4'-diaminodiphenylmetan | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1771 | Hàm lượng 4,4'-metylendi-o-toluidin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1772 | Hàm lượng 4,4'-oxydianilin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1773 | Hàm lượng 4,4'-thiodianilin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1774 | Hàm lượng 4-Cl-IAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1775 | Hàm lượng 4-CPA | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
1776 | Hàm lượng 4-hydroxy proline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.125 (HPLC) | mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g | |
1777 | Hàm lượng 4-MEI | Thực phẩm | NIFC.04.M.076 | mg/kg | |
1778 | Hàm lượng 4-Methylimidazol ( 4-MEI ) | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.076 | mg/kg, mg/100g, mg/L, %, g/100g | |
1779 | Hàm lượng 4-metoxy-m-phenylendiamin | Vật liệu dệt | NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS),TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1780 | Hàm lượng 4-metyl-m-phenylendiamin, | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1781 | Hàm lượng 5-amino levulinic acid (5-ALA) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.110 (HPLC) | mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g | |
1782 | Hàm lượng 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazine acetic acid | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.114 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
1783 | Hàm lượng 5-hydroxy flunicin | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
1784 | Hàm lượng 5-nitro-o-toluidin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1785 | Hàm lượng 5-O-methylvisamminosid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.296 (HPLC) | ||
1786 | Hàm lượng 6-BAP | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1787 | Hàm lượng 6-gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1788 | Hàm lượng 6-metoxy-m-toluidin p-cresidin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1789 | Hàm lượng 6-metoxy-m-toluidin p-cresidin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
1790 | Hàm lượng 6-shogaol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1791 | Hàm lượng 6'-sialyllactose (6'-SL) | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.207 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1792 | Hàm lượng 8-gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1793 | Hàm lượng 8-prenylnarigenin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.263 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1794 | Hàm lượng 8-shogaol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1795 | Hàm lượng Abamectin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1796 | Hàm lượng Acenaphthen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1797 | Hàm lượng Acenaphthylen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1798 | Hàm lượng Acephate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1799 | Hàm lượng Acepromazine | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.04.M.019 | ||
1800 | Hàm lượng Acesulfam Kali | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1801 | Hàm lượng Acetaminophen | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1802 | Hàm lượng Acetaminophen | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
1803 | Hàm lượng Acetamiprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1804 | Hàm lượng Acetochlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1805 | Hàm lượng Acetyl Cystein | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.104 (HPLC) | mg/viên | |
1806 | Hàm lượng Acetyl L-carnitin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.106 (LC-MS/MS) |
mg/viên | |
1807 | Hàm lượng Acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.08 | ||
1808 | Hàm lượng Acid acetic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1809 | Hàm lượng Acid alpha linolenic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1810 | Hàm lượng Acid amin | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | BS EN 455-3:2015,NIFC.05.M.101 (HPLC) | ||
1811 | Hàm lượng Acid Aspartic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
1812 | Hàm lượng Acid bay hơi | Rượu | TCVN 8012:2009,AOAC 964.08 | ||
1813 | Hàm lượng Acid bay hơi | Rượu vang | TCVN 12087:2017,AOAC 964.08 | g/L | |
1814 | Hàm lượng Acid benzoic | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1815 | Hàm lượng Acid béo bão hòa | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1816 | Hàm lượng Acid béo dạng trans | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1817 | Hàm lượng Acid béo không bão hòa | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1818 | Hàm lượng Acid béo tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1819 | Hàm lượng Acid béo tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1820 | Hàm lượng Acid butyric | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1821 | Hàm lượng Acid citric | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1822 | Hàm lượng Acid Ferulic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.265 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1823 | Hàm lượng Acid formic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1824 | Hàm lượng Acid fumaric | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1825 | Hàm lượng Acid gama linolenic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1826 | Hàm lượng Acid Gibberelic | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.028 | mg/kg | |
1827 | Hàm lượng Acid glutamic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
1828 | Hàm lượng Acid hữu cơ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1829 | Hàm lượng Acid hyaluronic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.122 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
1830 | Hàm lượng Acid Isoferulic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.265 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1831 | Hàm lượng Acid lactic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1832 | Hàm lượng Acid lactic tổng số thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
1833 | Hàm lượng Acid linoleic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1834 | Hàm lượng Acid maleic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1835 | Hàm lượng Acid malic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1836 | Hàm lượng Acid oleic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1837 | Hàm lượng Acid oxalic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1838 | Hàm lượng Acid parahydroxybenzoic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1839 | Hàm lượng Acid Phytic | Nguyên liệu | NIFC.05.M.039 (UV-VIS) | mg/g, mg/100g | |
1840 | Hàm lượng Acid phytic | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.039 | ||
1841 | Hàm lượng Acid propionic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1842 | Hàm lượng Acid pyruvic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1843 | Hàm lượng Acid Sialic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.185 (LC-MS/MS) | ||
1844 | Hàm lượng Acid sorbic | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1845 | Hàm lượng Acid succinic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
1846 | Hàm lượng Aconitin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1847 | Hàm lượng Acrylamide | Thực phẩm | NIFC.04.M.081 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
1848 | Hàm lượng Acrylamide | Nước | NIFC.04.M.081 (LC-MS/MS) | µg/L | |
1849 | Hàm lượng ADE | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
1850 | Hàm lượng Adenosine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1851 | Hàm lượng Adenosine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1852 | Hàm lượng Adenosine 5'-monophosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
1853 | Hàm lượng Aescin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) | mg/g, g/100g, mg/100g | |
1854 | Hàm lượng Aflatoxin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
1855 | Hàm lượng Aflatoxin B1 | Thực phẩm | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1856 | Hàm lượng Aflatoxin B1 | Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1857 | Hàm lượng Aflatoxin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
1858 | Hàm lượng Aflatoxin B2 | Thực phẩm | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1859 | Hàm lượng Aflatoxin B2 | Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1860 | Hàm lượng Aflatoxin G1 | Thực phẩm | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1861 | Hàm lượng Aflatoxin G1 | Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.031,NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1862 | Hàm lượng Aflatoxin G2 | Thực phẩm | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1863 | Hàm lượng Aflatoxin G2 | Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1864 | Hàm lượng Aflatoxin M1 | Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.04.M.032 | µg/kg | |
1865 | Hàm lượng Aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2) | Thực phẩm | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1866 | Hàm lượng Aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2) | Thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.031 | µg/kg | |
1867 | Hàm lượng AHD | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
1868 | Hàm lượng ALA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.107 (HPLC) |
mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g | |
1869 | Hàm lượng Albendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1870 | Hàm lượng Albumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.124 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1871 | Hàm lượng Aldehyd | Đồ uống có cồn | TCVN 8009:2009,NIFC.04.M.108 | mg/L | |
1872 | Hàm lượng Aldehyde, tính theo acetaldehyd | Đồ uống có cồn, nước sát trùng | NIFC.04.M.045 | mg/L | |
1873 | Hàm lượng Aldicarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1874 | Hàm lượng Aldicarb | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
1875 | Hàm lượng Aldicarb-sulfone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1876 | Hàm lượng Aldrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1877 | Hàm lượng Alitam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1878 | Hàm lượng Alkaloid | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1879 | Hàm lượng Alkaloid tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.111 | g/100g | |
1880 | Hàm lượng Alkaloid tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.111 | ||
1881 | Hàm lượng Allethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1882 | Hàm lượng Allicin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.05.M.209 (HPLC) | mg/100g | |
1883 | Hàm lượng Allura red | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1884 | Hàm lượng Aloe-emodin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.299 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1885 | Hàm lượng Aloin A | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.299 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1886 | Hàm lượng Aloin B | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.299 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1887 | Hàm lượng Alpha – Cypermethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1888 | Hàm lượng Alpha acid | Hoa bia và sản phẩm hoa bia | NIFC.02.M.42,AOAC 963.12 | % | |
1889 | Hàm lượng Alpha Casein | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.102 | mg/kg | |
1890 | Hàm lượng Alpha Glycerophosphocholine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.108 (HPLC) | ||
1891 | Hàm lượng Alpha hydroxy acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.227 (HPLC) | mg/100g | |
1892 | Hàm lượng Alpha Lipoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.107 (HPLC) |
mg/viên, mg/g, g/100g, mg/100g | |
1893 | Hàm lượng Alpha tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1894 | Hàm lượng Alpha trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1895 | Hàm lượng Alpha-lactabumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.193 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1896 | Hàm lượng Alpha-linolenic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1897 | Hàm lượng alpha-Pinen | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1898 | Hàm lượng alpha-Terpineol | Tinh dầu, nước sát khuẩn | NIFC.05.M.247 (GC-FID) | g/100g | |
1899 | Hàm lượng Amaranth | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1900 | Hàm lượng Amatoxin | Thực phẩm | NIFC.04.M.123 | mg/kg | |
1901 | Hàm lượng Ametoctradin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1902 | Hàm lượng Amin (triethylamin và tributylamin) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
1903 | Hàm lượng Amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1904 | Hàm lượng Aminocyclopyrachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1905 | Hàm lượng Aminopyralid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1906 | Hàm lượng Amitraz | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1907 | Hàm lượng Amitrole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1908 | Hàm lượng Amoni | Nước | SMEWW 4500-NH3 (2017) | mg/L | |
1909 | Hàm lượng Amoni hydroxide | Dung dịch chất tẩy rửa | UV-Vis | mg/kg, mg/L | |
1910 | Hàm lượng Amoxicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
1911 | Hàm lượng AMOZ | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
1912 | Hàm lượng AMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
1913 | Hàm lượng Ampicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
1914 | Hàm lượng Amygladin | Thực phẩm | NIFC.04.M.121 | mg/kg | |
1915 | Hàm lượng Amylose | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.004 | g/100g | |
1916 | Hàm lượng Anthocyanidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
1917 | Hàm lượng Anthocyanin tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.30 (Ref: AOAC 2005.02) | g/100g, mg/kg, mg/100g | |
1918 | Hàm lượng Anthracen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1919 | Hàm lượng Antimon | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
1920 | Hàm lượng Antimon | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
1921 | Hàm lượng Antimon | Khẩu trang | NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) | mg/kg | |
1922 | Hàm lượng Antimon (Sb) thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
1923 | Hàm lượng Antimon (Sb) thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
1924 | Hàm lượng AOZ | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
1925 | Hàm lượng ARA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1926 | Hàm lượng Arachidic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1927 | Hàm lượng Arachidonic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1928 | Hàm lượng Arginine HCl | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
1929 | Hàm lượng Arginine tidiacicate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
1930 | Hàm lượng Arsenic | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
1931 | Hàm lượng Arsenic | Thực phẩm | AOAC 2015.01 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
1932 | Hàm lượng Arsenic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.02 (HVG-AAS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
1933 | Hàm lượng Arsenic | Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
1934 | Hàm lượng Arsenic | Dung dịch sát khuẩn, hóa chất | NIFC.03.M.68 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
1935 | Hàm lượng Arsenic | Mỹ phẩm | NIFC.03.M.62 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
1936 | Hàm lượng Arsenic | Sinh học, bệnh phẩm, môi trường | NIFC.03.M.80 (ICP-MS) | ||
1937 | Hàm lượng Arsenic | Khẩu trang | NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) | mg/kg | |
1938 | Hàm lượng Arsenic thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
1939 | Hàm lượng Arsenic thôi nhiễm trong nước ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
1940 | Hàm lượng Arsenic vô cơ | NIFC.03.M.48 (LC-ICP-MS) | mg/kg, mg/L | ||
1941 | Hàm lượng Artermisinin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.261 (HPLC) | ||
1942 | Hàm lượng Asarinin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.240 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1943 | Hàm lượng Asiacoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
1944 | Hàm lượng Aspartam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
1945 | Hàm lượng Asperosaponin VI | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.293 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1946 | Hàm lượng Astaxanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.225 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên | |
1947 | Hàm lượng Astragalosid IV | Thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1948 | Hàm lượng Atrazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1949 | Hàm lượng Avilamycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.134 | µg/kg | |
1950 | Hàm lượng Azadirachtin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1951 | Hàm lượng Azinphos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1952 | Hàm lượng Azithromycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
1953 | Hàm lượng Azocyclotin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1954 | Hàm lượng Azoxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1955 | Hàm lượng Bạc | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
1956 | Hàm lượng Bạc | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, ppm | |
1957 | Hàm lượng Bacitracin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.011 | ||
1958 | Hàm lượng BACs | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) | ||
1959 | Hàm lượng Bari | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/g | |
1960 | Hàm lượng Bari | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
1961 | Hàm lượng Bari có thể chiết được | Dây truyền dịch y tế | TCVN 6591-4:2008 | µg/mL, mg/L | |
1962 | Hàm lượng Behenic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
1963 | Hàm lượng Benalaxyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1964 | Hàm lượng Benomyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1965 | Hàm lượng Bentazone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1966 | Hàm lượng Benzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
1967 | Hàm lượng Benzen | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
1968 | Hàm lượng Benzidin, 4-clo-o-toluidin, 2-naphtylamin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
1969 | Hàm lượng Benzo(a)anthracen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1970 | Hàm lượng Benzo(a)pyren | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1971 | Hàm lượng Benzo(b)flouranthen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1972 | Hàm lượng Benzo(g,h,i)perylen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1973 | Hàm lượng Benzo(k)flouranthen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
1974 | Hàm lượng Benzobicyclon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1975 | Hàm lượng Benzovindiflupyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
1976 | Hàm lượng Benzyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
1977 | Hàm lượng Benzyl penicilin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
1978 | Hàm lượng Berberin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.114 (HPLC) | ||
1979 | Hàm lượng Berberin HCl | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.114 (HPLC) | ||
1980 | Hàm lượng Beta lactoglobulin allergen | Thực phẩm | NIFC.04.M.100 (ELISA) | % | |
1981 | Hàm lượng Beta tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1982 | Hàm lượng Beta trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
1983 | Hàm lượng Beta_sitosterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.120 (GC-MS) | mg/kg | |
1984 | Hàm lượng Beta-caryophyllen | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1985 | Hàm lượng Beta-glucan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.005 | g/100g, mg/viên | |
1986 | Hàm lượng Betaine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.112 (LC-MS/MS) | g/100g | |
1987 | Hàm lượng Beta-Lactoglobulin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.193 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
1988 | Hàm lượng Betamethason | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1989 | Hàm lượng Betamethasone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | ||
1990 | Hàm lượng Betamethasone dipropionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1991 | Hàm lượng Betamethasone valerat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
1992 | Hàm lượng Betanin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.113 (HPLC) | g/100g, mg/100g | |
1993 | Hàm lượng Betanine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.113 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
1994 | Hàm lượng beta-pinene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
1995 | Hàm lượng BHA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1996 | Hàm lượng BHA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1997 | Hàm lượng BHT | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
1998 | Hàm lượng BHT | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
1999 | Hàm lượng Bifenazate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2000 | Hàm lượng Bifenthrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2001 | Hàm lượng Bioresmethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2002 | Hàm lượng Biotin | Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L | |
2003 | Hàm lượng Biotin | Sữa dạng lỏng | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) | µg/100mL, mg/100mL | |
2004 | Hàm lượng Biotin | Thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) | mg/viên, µg/viên | |
2005 | Hàm lượng Biotin | Thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.106 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | |
2006 | Hàm lượng Biphenyl-4-ylamin 4-aminobiphenyl xenylamin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007,NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2007 | Hàm lượng Bisdemethoxycurcumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.132 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
2008 | Hàm lượng Bisphenol A | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.086 (LC-MS/MS) | µg/kg (µg/L) | |
2009 | Hàm lượng Bisphenol A (phenol, p-t-butylphenol) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
2010 | Hàm lượng Bitertanol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2011 | Hàm lượng Bithinol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm | NIFC.05.M.117 (HPLC) | ||
2012 | Hàm lượng BOD | Nước | TCVN 6001-1 : 2008,TCVN 6001-2 : 2008 | mg/L | |
2013 | Hàm lượng Bor | Nước | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L | |
2014 | Hàm lượng Bor (tính chung cho cả Borat và axit Boric) | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2015 | Hàm lượng Borneol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2016 | Hàm lượng Boscalid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2017 | Hàm lượng Bột | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | EN 455-3:2015 | ||
2018 | Hàm lượng Brilliant black | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2019 | Hàm lượng Brilliant blue | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2020 | Hàm lượng Brodifacoum | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2021 | Hàm lượng Brodifacoum | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
2022 | Hàm lượng Bromadiolone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2023 | Hàm lượng Bromat | Nước | NIFC.03.M.27 (IC) | mg/L | |
2024 | Hàm lượng Bromide | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.25 (IC) | mg/L, mg/kg | |
2025 | Hàm lượng Bromide | Nước | NIFC.03.M.22 (IC) | mg/L | |
2026 | Hàm lượng Bromodichloromethane | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2027 | Hàm lượng Bromodichloromethane | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2028 | Hàm lượng Bromoform | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2029 | Hàm lượng Bromoform | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2030 | Hàm lượng Bromopropylate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2031 | Hàm lượng Bufalin | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2032 | Hàm lượng Buprofezin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2033 | Hàm lượng Butachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2034 | Hàm lượng Butyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
2035 | Hàm lượng Butyric acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2036 | Hàm lượng BVTV nguồn gốc sinh học: Emamectin benzoate, kasugamycin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2037 | Hàm lượng BVTV nhóm Acaricide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2038 | Hàm lượng BVTV nhóm diệt chuột | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2039 | Hàm lượng BVTV nhóm diệt cỏ | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2040 | Hàm lượng BVTV nhóm diệt nấm | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2041 | Hàm lượng BVTV nhóm Dithiocarbamates | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2042 | Hàm lượng BVTV nhóm khác | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2043 | Hàm lượng Các chất màu phụ | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6470-2010 | % | |
2044 | Hàm lượng Các chất nhóm Corticoid | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | ||
2045 | Hàm lượng Các hợp chất bay hơi (VOC) | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
2046 | Hàm lượng Cacbon dioxyd | Thực phẩm (bánh gạo, sữa) | NIFC.03.M.70 | mg/kg | |
2047 | Hàm lượng Cacbonat và Bicacbonat | Nước | NIFC.03.M.32 | mg/L | |
2048 | Hàm lượng Cacbontetraclorua | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2049 | Hàm lượng Cacbontetraclorua | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2050 | Hàm lượng Cadmi | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/g | |
2051 | Hàm lượng Cadmi | Sinh học, bệnh phẩm, môi trường | NIFC.03.M.80 (ICP-MS) | ||
2052 | Hàm lượng Cadmi | Khẩu trang | NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) | mg/kg | |
2053 | Hàm lượng Cadmi | Bao bì cao su | QCVN 12-2:2011/BYT | µg/g | |
2054 | Hàm lượng Cadmi | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2055 | Hàm lượng Cadmi | Thực phẩm | AOAC 2015.01 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2056 | Hàm lượng Cadmi | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.05 (GF-AAS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2057 | Hàm lượng Cadmi | Phân bón | TCVN 9291:2018 (GF-AAS) |
mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2058 | Hàm lượng Cadmi | Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2059 | Hàm lượng Cadmi | Dung dịch sát khuẩn, hóa chất | NIFC.03.M.68 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2060 | Hàm lượng Cadmi | Mỹ phẩm | NIFC.03.M.62 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2061 | Hàm lượng Cadmi có thể chiết được | Bơm tiêm | TCVN 5903:1996 | µg/mL, mg/L | |
2062 | Hàm lượng Cadmi thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở nhiệt độ 22 ± 2 độ C, trong 24 giờ ± 30 phút | Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men | QCVN 12-4:2015/BYT | mg/L, mg/dm2 | |
2063 | Hàm lượng Cadmi thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
2064 | Hàm lượng Cadmi thôi nhiễm trong nước ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
2065 | Hàm lượng Cadmi trong dịch chiết nước | Khăn giấy, giấy vệ sinh, bìa cactoong | TCVN 10093: 2013 | mg/kg | |
2066 | Hàm lượng Cadusafos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2067 | Hàm lượng Cafein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.27 (HPLC) | mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g | |
2068 | Hàm lượng Cafein | Cà phê và sản phẩm cà phê | TCVN 9723:2013 | mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g | |
2069 | Hàm lượng Cafein | Chè và chè hòa tan dạng rắn | TCVN 9744:2013 | mg/L, mg/viên, mg/100g, %, g/100g | |
2070 | Hàm lượng Caffeic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2071 | Hàm lượng Calci | Nước | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L | |
2072 | Hàm lượng Calci | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2073 | Hàm lượng Calci | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2074 | Hàm lượng Calci | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2075 | Hàm lượng Calci benzoat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2076 | Hàm lượng Calci cacbonate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2077 | Hàm lượng Calci glucoheptonate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2078 | Hàm lượng Calci gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2079 | Hàm lượng Calci hoặc CaO | Phân bón | TCVN 9284:2018 | mg/kg, g/100g, % | |
2080 | Hàm lượng Calci lactate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2081 | Hàm lượng Calci saccharin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2082 | Hàm lượng Calci sorbat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2083 | Hàm lượng Campesterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.120 (GC-MS) | mg/kg | |
2084 | Hàm lượng Camphor | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2085 | Hàm lượng Camphor | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2086 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2087 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2088 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2089 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2090 | Hàm lượng Cặn khô trong acid acetic 4% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2091 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2092 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2093 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2094 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2095 | Hàm lượng Cặn khô trong ethanol 20% ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2096 | Hàm lượng Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2097 | Hàm lượng Cặn khô trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2098 | Hàm lượng Cặn khô trong N-heptan ở 25°C trong 1 giờ | NIFC.04.M.88,NIFC.04.M.84,NIFC.04.M.85,NIFC.04.M.091,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-2:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT | |||
2099 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
2100 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088,QCVN 12-1:2011/BYT,QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084,NIFC.04.M.085,NIFC.04.M.091 | µg/mL | |
2101 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
2102 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2103 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2104 | Hàm lượng Cặn khô trong nước ở 95°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.088 | µg/mL | |
2105 | Hàm lượng Canthaxanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.225 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên | |
2106 | Hàm lượng Caproic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2107 | Hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
2108 | Hàm lượng Caprylic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2109 | Hàm lượng Capsaicin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.273 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2110 | Hàm lượng Capsaicinoid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.273 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2111 | Hàm lượng Captan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2112 | Hàm lượng Carbaryl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2113 | Hàm lượng Carbendazim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2114 | Hàm lượng Carbofuran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2115 | Hàm lượng Carbofuran | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2116 | Hàm lượng Carbohydrat | Thực phẩm | NIFC.02.M.06 | g/100g, g/100mL | |
2117 | Hàm lượng Carbohydrat (không bao gồm chất xơ) | NIFC.02.M.06 | |||
2118 | Hàm lượng Carbosulfan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2119 | Hàm lượng Carboxin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2120 | Hàm lượng Carbuterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2121 | Hàm lượng Carmine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2122 | Hàm lượng Carmoisine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2123 | Hàm lượng Carnitine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.116 (LC-MS/MS) |
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2124 | Hàm lượng Carnitine fumarat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.116 (LC-MS/MS) |
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2125 | Hàm lượng Caroten tổng số (carotenoids) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.57 (UV-VIS) | mg/100g, mg/100mL, g/100g, g/100mL | |
2126 | Hàm lượng Casein | Sữa | NIFC.02.M.70 (Ref: ISO 17997-2004) | g/100g | |
2127 | Hàm lượng Casein allergen | Thực phẩm | NIFC.04.M.109 (ELISA) | % | |
2128 | Hàm lượng Catechin | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
2129 | Hàm lượng Catechins tổng số | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
2130 | Hàm lượng Celecoxib | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2131 | Hàm lượng Celecoxib | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2132 | Hàm lượng Cetylpirimidium chloride | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) | ||
2133 | Hàm lượng Chất bay hơi | Dầu mỡ động, thực vật | TCVN 6120: 2018 | % | |
2134 | Hàm lượng Chất chiết | Chè và các sản phẩm chè | TCVN 5610-2007 | g/100g, % | |
2135 | Hàm lượng Chất chiết | Malt | TCVN 10789:2015 | g/100g, % | |
2136 | Hàm lượng Chất chuyển hóa nhóm Nitrofuran | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | ||
2137 | Hàm lượng Chất hòa tan ban đầu | Bia | NIFC.04.M.039 | % | |
2138 | Hàm lượng Chất khô | Cồn | AOAC 920.47 | % | |
2139 | Hàm lượng Chất không tan trong aceton | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 11175:2015 | % | |
2140 | Hàm lượng Chất không tan trong hexan | Dầu mỡ động, thực vật | TCVN 6125:2010 | % | |
2141 | Hàm lượng Chất không tan trong hexan | Thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | NIFC.02.M.76 | g/100g | |
2142 | Hàm lượng Chất không tan trong nước | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.76 | g/100g | |
2143 | Hàm lượng Chất không tan trong toluen | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 11175:2015 | % | |
2144 | Hàm lượng Chất kích thích tăng trưởng thực vật | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2145 | Hàm lượng Chất màu vàng O (Auramine O) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.069 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2146 | Hàm lượng Chất rắn không tan trong nước | Mật ong | TCVN 5264:1990 | % | |
2147 | Hàm lượng Chất rắn lơ lửng | Nước | TCVN 6625:2000 | mg/L | |
2148 | Hàm lượng Chất tan | Chè và các sản phẩm chè | TCVN 5610-1991 | g/100g, % | |
2149 | Hàm lượng Chất xơ không hòa tan | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.187 (TCVN 9050:2012) | g/100g, g/100mL, %, g/L, mg/100g, mg/100mL | |
2150 | Hàm lượng Chì | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/g | |
2151 | Hàm lượng Chì | Sinh học, bệnh phẩm, môi trường | NIFC.03.M.80 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2152 | Hàm lượng Chì | Khẩu trang | NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) | mg/kg | |
2153 | Hàm lượng Chì | Bao bì cao su | QCVN 12-2:2011/BYT | µg/g | |
2154 | Hàm lượng Chì | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2155 | Hàm lượng Chì | Thực phẩm | AOAC 2015.01 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2156 | Hàm lượng Chì | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.08 (GF-AAS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2157 | Hàm lượng Chì | Phân bón | TCVN 9290:2018 (GF-AAS) |
mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2158 | Hàm lượng Chì | Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2159 | Hàm lượng Chì | Dung dịch sát khuẩn, hóa chất | NIFC.03.M.68 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2160 | Hàm lượng Chì | Mỹ phẩm | NIFC.03.M.62 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2161 | Hàm lượng Chì có thể chiết được | Dây truyền dịch y tế | TCVN 6591-4:2011 | µg/mL, mg/L | |
2162 | Hàm lượng Chì thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở nhiệt độ 22 ± 2 độ C, trong 24 giờ ± 30 phút | Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men | QCVN 12-4:2015/BYT | mg/L, mg/dm2 | |
2163 | Hàm lượng Chì thôi nhiễm trong acid citric 0,5% ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
2164 | Hàm lượng Chì thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | µg/mL | |
2165 | Hàm lượng Chì trong dịch chiết nước | Khăn giấy, giấy vệ sinh, bìa cactoong | TCVN 10093: 2013 | mg/kg | |
2166 | Hàm lượng Chitosan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.121 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
2167 | Hàm lượng Chloramphenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 | µg/kg | |
2168 | Hàm lượng Chlorantraniliprole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2169 | Hàm lượng Chlorate | Thực phẩm | NIFC.03.M.63 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2170 | Hàm lượng Chlordane | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2171 | Hàm lượng Chlorfenapyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2172 | Hàm lượng Chlorhexidine gluconate | Nền mẫu nước sát khuẩn | NIFC.04.M.125 | g/100g | |
2173 | Hàm lượng Chloride | Nước | NIFC.03.M.22 (IC) | mg/L | |
2174 | Hàm lượng Chloride | NIFC.03.M.52 | mg/kg, mg/100g, g/100g, % | ||
2175 | Hàm lượng Chlormequat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
2176 | Hàm lượng Chloroacetic acid | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.237 | ||
2177 | Hàm lượng Chlorobenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2178 | Hàm lượng Chlorocresol | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.236 | ||
2179 | Hàm lượng Chloroform | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2180 | Hàm lượng Chloroform | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | |||
2181 | Hàm lượng Chlorogenic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.133 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g, mg/100g | |
2182 | Hàm lượng Chlorophyll | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.123 (UV-VIS) | mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
2183 | Hàm lượng Chlorothalonil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2184 | Hàm lượng Chlorotoluron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2185 | Hàm lượng Chlorotoluron | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2186 | Hàm lượng Chlorpropham | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2187 | Hàm lượng Chlorpyrifos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2188 | Hàm lượng Chlorpyrifos | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2189 | Hàm lượng Chlorpyrifos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2190 | Hàm lượng Chlortetracyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
2191 | Hàm lượng Chocichin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2192 | Hàm lượng Cholesterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.099 | mg/kg | |
2193 | Hàm lượng Choline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2194 | Hàm lượng Choline bitartrat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2195 | Hàm lượng Choline chloride | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2196 | Hàm lượng Choline HCl | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.195 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2197 | Hàm lượng Chondroitin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.122 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2198 | Hàm lượng Chondroitin sulfat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.122 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2199 | Hàm lượng Chondroitin sulfat natri | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.122 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2200 | Hàm lượng Chondroitin sulfat sodium | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.122 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/100mL | |
2201 | Hàm lượng Chromi | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2202 | Hàm lượng Chromi | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2203 | Hàm lượng Chromi | Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, % | |
2204 | Hàm lượng Chromi có thể chiết được | Dây truyền dịch y tế | TCVN 6591-4:2009 | µg/mL, mg/L | |
2205 | Hàm lượng Chrysen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
2206 | Hàm lượng Cimaterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2207 | Hàm lượng Cinnamic acid | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.119 (HPLC) | mg/g, g/100g, mg/100mL, g/100mL | |
2208 | Hàm lượng Cinnarizin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.272 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g | |
2209 | Hàm lượng Cinobufagin | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2210 | Hàm lượng Cinoxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2211 | Hàm lượng Ciprofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2212 | Hàm lượng Cis-10-heptadecenoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2213 | Hàm lượng Cis-10-pentadecanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2214 | Hàm lượng Cis-11,14,17-eicosatrienoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2215 | Hàm lượng Cis-11,14-eicosadienoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2216 | Hàm lượng Cis-13,16-docosadienoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2217 | Hàm lượng Cis-13-docosenoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2218 | Hàm lượng Cis-4,7,10,13,16,19-docosahexaenoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2219 | Hàm lượng Cis-5,8,11,14,17-eicosapentaenoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2220 | Hàm lượng Cis-8,11,14-eicosatrienoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2221 | Hàm lượng Citicolin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.118 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
2222 | Hàm lượng Citicolin natri | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.118 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
2223 | Hàm lượng Citral | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.239 (HPLC) | g/100g | |
2224 | Hàm lượng Citrinin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.036 | µg/kg | |
2225 | Hàm lượng Citronellal | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2226 | Hàm lượng Citrullin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.120 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2227 | Hàm lượng Clenbuterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
2228 | Hàm lượng Clethodim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2229 | Hàm lượng Clo dư | Nước | TCVN 6225-1:2012, TCVN 6225-2:2012,TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012 | mg/L | |
2230 | Hàm lượng Clo dư tự do | Nước | TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017) | mg/L | |
2231 | Hàm lượng Clo dư tự do | Nước | TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017) | ||
2232 | Hàm lượng Clo hoạt tính | Nước, nước sát khuẩn, hóa chất, phụ gia | NIFC.03.M.53 | mg/L | |
2233 | Hàm lượng Clobetason propionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2234 | Hàm lượng Clofentezine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2235 | Hàm lượng Cloramin (tổng monocloramin+dicloramin+nito triclorua) | Nước | TCVN 6625-1:2012 | mg/kg | |
2236 | Hàm lượng Clorat | Nước | NIFC.03.M.27 (IC) | mg/L | |
2237 | Hàm lượng Clorit | Nước | NIFC.03.M.27 (IC) | mg/L | |
2238 | Hàm lượng Clothianidin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2239 | Hàm lượng Cloxacillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
2240 | Hàm lượng CMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
2241 | Hàm lượng CO2 | Đồ uống có ga | NIFC.02.M.06 | ||
2242 | Hàm lượng Cobalt | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2243 | Hàm lượng Cobalt | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên | |
2244 | Hàm lượng COD | Nước | TCVN 6491 : 1999 | mg/L | |
2245 | Hàm lượng Coenzyme Q10 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.126 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
2246 | Hàm lượng Colistin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.014 | µg/kg | |
2247 | Hàm lượng Collagen | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.125 (HPLC) | mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g | |
2248 | Hàm lượng Collagen tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.125 (HPLC) | mg/mL, mg/viên, mg/100mL, mg/100g | |
2249 | Hàm lượng Collagen type II | Thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.325 | mg/g hoặc mg/viên | |
2250 | Hàm lượng Cordycepic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.127 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2251 | Hàm lượng Cordycepin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
2252 | Hàm lượng Cordycepin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.163 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
2253 | Hàm lượng Corosolic Acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.281 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2254 | Hàm lượng Cortison | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2255 | Hàm lượng Cortisone acetat | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
2256 | Hàm lượng Cortisone acetat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2257 | Hàm lượng Coumaric acid | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.270 (HPLC) | ||
2258 | Hàm lượng CPPU | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
2259 | Hàm lượng Creatine | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.304 (HPLC) | ||
2260 | Hàm lượng Creatinine | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.304 (HPLC) | ||
2261 | Hàm lượng Cresyl phosphat | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
2262 | Hàm lượng Crinamidine | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.131 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2263 | Hàm lượng Crocin | Sữa, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.252 (HPLC) | mg/100g | |
2264 | Hàm lượng Crom | TCVN 7939:2008 | |||
2265 | Hàm lượng Crom (VI) | Nước | TCVN 7939:2008 | mg/L, µg/L | |
2266 | Hàm lượng Crom (VI) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.72 (LC-ICP-MS) | mg/kg, mg/L | |
2267 | Hàm lượng Crystal violet | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
2268 | Hàm lượng Curcumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.132 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
2269 | Hàm lượng Curcumin tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.132 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
2270 | Hàm lượng Curcuminoid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.132 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
2271 | Hàm lượng Curcumol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2272 | Hàm lượng Cyanazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2273 | Hàm lượng Cyanazine | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2274 | Hàm lượng Cyanid | Thực phẩm, rượu, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.067 (HPLC) | mg/kg | |
2275 | Hàm lượng Cyanid | Nước ăn uống, nước sinh hoạt | NIFC.04.M.068 (HPLC) | mg/L | |
2276 | Hàm lượng Cyanindin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
2277 | Hàm lượng Cyantraniliprole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2278 | Hàm lượng Cyazofamid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2279 | Hàm lượng Cyclamat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.38 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2280 | Hàm lượng Cycloxydim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2281 | Hàm lượng Cyflumetofen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2282 | Hàm lượng Cyfluthrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2283 | Hàm lượng Cyhalofop-butyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2284 | Hàm lượng Cyhalothrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2285 | Hàm lượng Cyhexatin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2286 | Hàm lượng Cymazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2287 | Hàm lượng Cynarin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.133 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g, mg/100g, mg/mL | |
2288 | Hàm lượng Cypermethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2289 | Hàm lượng Cyproconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2290 | Hàm lượng Cyprodinil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2291 | Hàm lượng Cyprohexadine | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2292 | Hàm lượng Cyromazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2293 | Hàm lượng Cystamin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.020 | mg/kg | |
2294 | Hàm lượng Cysteamin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.020 | mg/kg | |
2295 | Hàm lượng Cytidine 5'-monophosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
2296 | Hàm lượng Daidzein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2297 | Hàm lượng Daidzin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2298 | Hàm lượng Danofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2299 | Hàm lượng DDAC | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.229 (LC-MS/MS) | ||
2300 | Hàm lượng DDT | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2301 | Hàm lượng Decanal | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2302 | Hàm lượng Decanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2303 | Hàm lượng DEHP | Thực phẩm | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/kg | |
2304 | Hàm lượng DEHP | Nước | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/L | |
2305 | Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
2306 | Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.020 | mg/kg | |
2307 | Hàm lượng Dehydroepiandrosterone (DHEA) | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.017 | mg/kg | |
2308 | Hàm lượng Delphinidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
2309 | Hàm lượng Delta tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
2310 | Hàm lượng Delta trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
2311 | Hàm lượng Delta_5_Avenasterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.120 (GC-MS) | mg/kg | |
2312 | Hàm lượng Delta_7_Avenasterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.120 (GC-MS) | mg/kg | |
2313 | Hàm lượng Delta_7_Stigmasterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.120 (GC-MS) | mg/kg | |
2314 | Hàm lượng Deltamethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2315 | Hàm lượng Demethoxycurcumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.132 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
2316 | Hàm lượng Denopamine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2317 | Hàm lượng Deoxynivalenol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2318 | Hàm lượng Deoxynivalenol | Thực phẩm | NIFC.04.M.128 | µg/kg | |
2319 | Hàm lượng Desisobutyl-benzylsibutramine | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | |||
2320 | Hàm lượng Desmethylsibutramine | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | μg/g | ||
2321 | Hàm lượng Dexamethasone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
2322 | Hàm lượng Dexamethasone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS),NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2323 | Hàm lượng Dexamethasone acetat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2324 | Hàm lượng Dextran | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.045 | ||
2325 | Hàm lượng Dextromethophan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.135 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2326 | Hàm lượng Dextrose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2327 | Hàm lượng DHA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2328 | Hàm lượng Diacetyl | Bia | TCVN 6058:1995,NIFC.04.M.041 | mg/L | |
2329 | Hàm lượng Diacetyl | Bia | NIFC.04.M.046 | mg/L | |
2330 | Hàm lượng Diallyl disulfide (DADS) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.136 (GC-MS) |
mg/g, mg/100g | |
2331 | Hàm lượng Diallyl trisulfide (DATS) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.136 (GC-MS) |
mg/g, mg/100g | |
2332 | Hàm lượng Diazinon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2333 | Hàm lượng Dibenzo(a,h)anthracen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
2334 | Hàm lượng Dibromoacetonitrile | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
2335 | Hàm lượng Dibromoacetonitrile | Nước | SMEWW 6251 | ||
2336 | Hàm lượng Dibromochloromethane | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2337 | Hàm lượng Dibromochloromethane | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2338 | Hàm lượng Dicamba | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
2339 | Hàm lượng Dicamba | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2340 | Hàm lượng Dichlobenil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2341 | Hàm lượng Dichlofluanid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2342 | Hàm lượng Dichloran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2343 | Hàm lượng Dichloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
2344 | Hàm lượng Dichloroacetic acid | Nước | EPA 552.2 | ||
2345 | Hàm lượng Dichloroacetonitrile | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
2346 | Hàm lượng Dichloroacetonitrile | SMEWW 6251 | |||
2347 | Hàm lượng Dichlorprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2348 | Hàm lượng Dichlorprop | Nước | NIFC.04.M.027 | ||
2349 | Hàm lượng Dichlorvos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2350 | Hàm lượng Diclofenac | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2351 | Hàm lượng Diclorometan | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2352 | Hàm lượng Diclorometan | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2353 | Hàm lượng Dicofol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2354 | Hàm lượng Didesmethylsibutramine | NIFC.05.M.183 (LC-MS/MS) | μg/g | ||
2355 | Hàm lượng Dieldrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2356 | Hàm lượng Diethylstilbestrol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | µg/kg | |
2357 | Hàm lượng Diethylstilbestrol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
2358 | Hàm lượng Difenoconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2359 | Hàm lượng Difloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2360 | Hàm lượng Diflubenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2361 | Hàm lượng Dihydromyricetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.274 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2362 | Hàm lượng Dihydrostreptomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
2363 | Hàm lượng Dimethenamid-P | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2364 | Hàm lượng Dimethipin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2365 | Hàm lượng Dimethoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2366 | Hàm lượng Dimethomorph | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2367 | Hàm lượng Dimethyl dicarbonat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | NIFC.02.M.220 (GC-MS/MS) | ||
2368 | Hàm lượng Diminazene | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2369 | Hàm lượng Dinocap | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2370 | Hàm lượng Dinophysistoxin 1 | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2371 | Hàm lượng Dinophysistoxin 2 | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2372 | Hàm lượng Dinotefuran | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2373 | Hàm lượng DINP | Thực phẩm | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/kg | |
2374 | Hàm lượng DINP | Nước | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/L | |
2375 | Hàm lượng Diosgenin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2376 | Hàm lượng Diosmin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2377 | Hàm lượng Diphenyl carbonat | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
2378 | Hàm lượng Diphenylamine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2379 | Hàm lượng Diphosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 | mg/kg | |
2380 | Hàm lượng Diquat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
2381 | Hàm lượng Disulfoton | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2382 | Hàm lượng Dithianon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2383 | Hàm lượng D-mannitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2384 | Hàm lượng Độ cặn dơ | Sữa bột | NIFC.02.M.55 | ||
2385 | Hàm lượng Độ đắng của bia | Bia | TCVN 6059:1995; NIFC.04.M.042 |
BU | |
2386 | Hàm lượng Độc tố cóc | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2387 | Hàm lượng Độc tố gây tiêu chảy DSP | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2388 | Hàm lượng Độc tố tetrodotoxin | Thực phẩm | NIFC.04.M.055 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2389 | Hàm lượng Dodine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2390 | Hàm lượng Đồng | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2391 | Hàm lượng Đồng | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên | |
2392 | Hàm lượng Đồng | Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, % | |
2393 | Hàm lượng Đồng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.01 (AAS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2394 | Hàm lượng Đồng | Phân bón | TCVN 9286:2018 | mg/L, mg/kg, ppm, g/100g, % | |
2395 | Hàm lượng Đồng | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2396 | Hàm lượng Đồng | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2397 | Hàm lượng Đồng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2398 | Hàm lượng Đồng có thể chiết được | Dây truyền dịch y tế | TCVN 6591-4:2010 | µg/mL, mg/L | |
2399 | Hàm lượng Đồng gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2400 | Hàm lượng Đồng gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2401 | Hàm lượng Doxycyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
2402 | Hàm lượng DPU | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
2403 | Hàm lượng Đường khử | Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.11 | %; g/L; g/100g | |
2404 | Hàm lượng Đường tổng | Thực phẩm (trừ mật ong, bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.11 | %; g/L; g/100g | |
2405 | Hàm lượng Đường tổng | Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2406 | Hàm lượng Đường tổng | Thực phẩm: bánh, kẹo, socola, sữa, nước giải khát; thực phẩm chức năng, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPAEC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2407 | Hàm lượng ECG | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
2408 | Hàm lượng EDTA | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.238 | ||
2409 | Hàm lượng EGC | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
2410 | Hàm lượng EGCG | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
2411 | Hàm lượng Elaidic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2412 | Hàm lượng Emamectin benzoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2413 | Hàm lượng Endosulfan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2414 | Hàm lượng Endrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2415 | Hàm lượng Enrofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2416 | Hàm lượng EPA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2417 | Hàm lượng Epichlorohydrin thôi nhiễm trong pentan ở 25°C trong 2 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | ||
2418 | Hàm lượng Epiclohydrin | EPA 524.2 | |||
2419 | Hàm lượng Epiclohydrin | Nước | EPA 524.2 | ||
2420 | Hàm lượng Eprinomectin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2421 | Hàm lượng Erythritol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2422 | Hàm lượng Erythromycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2423 | Hàm lượng Escin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.257 (LC-MS/MS) | mg/g, g/100g, mg/100g | |
2424 | Hàm lượng Esfenvalerate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2425 | Hàm lượng Este, tính theo ethylacetat | Đồ uống có cồn, nước sát trùng | NIFC.04.M.045 | mg/L | |
2426 | Hàm lượng Estrone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
2427 | Hàm lượng Estrone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.017 | mg/kg | |
2428 | Hàm lượng Ethanol | Bia, nước giải khát | NIFC.04.M.040 (TCVN 5562:2009) |
% v/v | |
2429 | Hàm lượng Ethephon | Thực phẩm | TCVN 8668:2011 | mg/kg | |
2430 | Hàm lượng Ethinylestradiol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
2431 | Hàm lượng Ethinylestradiol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
2432 | Hàm lượng Ethion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2433 | Hàm lượng Ethoprophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2434 | Hàm lượng Ethoxylate ancohol | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.253 | ||
2435 | Hàm lượng Ethoxyquin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.013 | µg/kg | |
2436 | Hàm lượng Ethyl lauroyl arginate | Sữa, thực phẩm bổ sung | NIFC.05.M.258 (HPLC) | ug/g | |
2437 | Hàm lượng Ethyl para hydroxybenzoat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
2438 | Hàm lượng Ethyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
2439 | Hàm lượng Ethyl vanillin | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.43 | g/100g, mg/kg | |
2440 | Hàm lượng Ethylen glycol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.325 | mg/kg | |
2441 | Hàm lượng Ethylen oxide | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì | NIFC.04.M.323 | mg/kg | |
2442 | Hàm lượng Ethylen oxide tổng số (Ethylen oxide + 2-chloroethanol), quy theo ethylen oxide | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, bao bì | NIFC.04.M.323 | mg/kg | |
2443 | Hàm lượng Etofenprox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2444 | Hàm lượng Etoxazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2445 | Hàm lượng Etylbenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2446 | Hàm lượng Etylbenzen | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2447 | Hàm lượng Eucalyptol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | mg/viên, mg/g, g/100g, mg/mL, mg/100mL | |
2448 | Hàm lượng Eugenol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2449 | Hàm lượng Eurycomanone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.217 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2450 | Hàm lượng Famoxadone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2451 | Hàm lượng Fast green | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2452 | Hàm lượng Fe2+ | Nước, muối sắt | NIFC.03.M.69 | mg/kg | |
2453 | Hàm lượng Fe3+ | Nước, muối sắt | NIFC.03.M.69 | mg/kg | |
2454 | Hàm lượng Febantel | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2455 | Hàm lượng Fenamidone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2456 | Hàm lượng Fenamiphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2457 | Hàm lượng Fenarimol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2458 | Hàm lượng Fenbendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2459 | Hàm lượng Fenbuconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2460 | Hàm lượng Fenbutatin oxide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2461 | Hàm lượng Fenchlorphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2462 | Hàm lượng Fenchone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2463 | Hàm lượng Fenhexamid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2464 | Hàm lượng Fenitrothion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2465 | Hàm lượng Fenoprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2466 | Hàm lượng Fenoprop | Nước | NIFC.04.M.027 | ||
2467 | Hàm lượng Fenoterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2468 | Hàm lượng Fenpropathrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2469 | Hàm lượng Fenpropimorph | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2470 | Hàm lượng Fenpyroximate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2471 | Hàm lượng Fenthion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2472 | Hàm lượng Fenvalerate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2473 | Hàm lượng Ferullic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.265 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2474 | Hàm lượng Fipronil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2475 | Hàm lượng Flavonoid tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.139 (UV-VIS) | mg/viên, mg/g, mg/100g | |
2476 | Hàm lượng Flavonol glycosides | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.138 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
2477 | Hàm lượng Flocoumafen | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
2478 | Hàm lượng Florfenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 | µg/kg | |
2479 | Hàm lượng Flouranthen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
2480 | Hàm lượng Flouren | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
2481 | Hàm lượng Flubendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2482 | Hàm lượng Flubendiamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2483 | Hàm lượng Flubetasone propionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2484 | Hàm lượng Fluconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2485 | Hàm lượng Fludioxonil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2486 | Hàm lượng Fluensulfone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2487 | Hàm lượng Flufenamic acid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2488 | Hàm lượng Flufenoxuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2489 | Hàm lượng Flumequine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2490 | Hàm lượng Flumethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2491 | Hàm lượng Flunicin | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2492 | Hàm lượng Fluocinolon acetonid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2493 | Hàm lượng Fluopicolide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2494 | Hàm lượng Fluopyram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2495 | Hàm lượng Fluor | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.50 | mg/kg, ppm | |
2496 | Hàm lượng Fluor | Thức ăn chăn nuôi | AOAC 975.08 | mg/kg, ppm | |
2497 | Hàm lượng Fluoride | Nước | NIFC.03.M.22 (IC),Cập nhập | mg/L | |
2498 | Hàm lượng Flusilazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2499 | Hàm lượng Fluticasone propionate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2500 | Hàm lượng Flutolanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2501 | Hàm lượng Flutriafol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2502 | Hàm lượng Fluxapyroxad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2503 | Hàm lượng Folpet | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2504 | Hàm lượng Fonofos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2505 | Hàm lượng Formaldehyd | Vật liệu dệt | TCVN 7421-1:2013,NIFC.04.M.098 | mg/kg | |
2506 | Hàm lượng Formaldehyd | Nước | TCVN 7421-1:2004,NIFC.04.M.082 | µg/mL | |
2507 | Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.085 | µg/mL | |
2508 | Hàm lượng Formaldehyd thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.085 | µg/mL | |
2509 | Hàm lượng Formaldehyde | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.29 | mg/kg, mg/L | |
2510 | Hàm lượng Formaldehyde | Khăn ướt, giấy ướt | NIFC.04.M.096,TCVN 11528:2016 | mg/kg | |
2511 | Hàm lượng Formoterol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2512 | Hàm lượng FOS | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD | g/100g, mg/g | |
2513 | Hàm lượng FOS + Inulin | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | HPAEC-PAD,NIFC.05.M.013,NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD) | g/100g, mg/g | |
2514 | Hàm lượng Fructan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD | g/100g, mg/g | |
2515 | Hàm lượng Fructo-oligosaccharid | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD | g/100g, mg/g | |
2516 | Hàm lượng Fructose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | ||
2517 | Hàm lượng Fucoidan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.014 | g/100g, mg/g | |
2518 | Hàm lượng Fucoxanthin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.225 (HPLC) | ||
2519 | Hàm lượng Fumonisin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2520 | Hàm lượng Fumonisins | Thực phẩm | NIFC.04.M.129 | µg/kg | |
2521 | Hàm lượng Furaltadone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
2522 | Hàm lượng Furazolidone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
2523 | Hàm lượng Furfurol | Đồ uống có cồn | NIFC.04.M.044 | mg/L | |
2524 | Hàm lượng Furosine | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.140 (LC-MS/MS) | ||
2525 | Hàm lượng Fursultiamine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.278 (HPLC) | ||
2526 | Hàm lượng GABA | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.194 (HPLC) | ||
2527 | Hàm lượng Gabapentin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.142 (HPLC) | mg/viên | |
2528 | Hàm lượng Galactomannan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.034 | ||
2529 | Hàm lượng Galactose | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.040 | ||
2530 | Hàm lượng Gallic Acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.245 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2531 | Hàm lượng Gama Aminobutyric acid | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.194 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2532 | Hàm lượng Gama-linoleic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2533 | Hàm lượng Gamma Oryzanol | Dầu gạo | TCVN 12107:2017 | g/100g | |
2534 | Hàm lượng Gamma Oryzanol | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.213 (HPLC) | mg/viên | |
2535 | Hàm lượng Gamma tocopherol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
2536 | Hàm lượng Gamma trienol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
2537 | Hàm lượng Gamma-terpinene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2538 | Hàm lượng Ganoderic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.242 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2539 | Hàm lượng GC | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
2540 | Hàm lượng GCG | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.137 (HPLC) | mg/100g | |
2541 | Hàm lượng Gelsemin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2542 | Hàm lượng Genistein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2543 | Hàm lượng Genistin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2544 | Hàm lượng Gentamicin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
2545 | Hàm lượng Gentiopicrin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.251 (HPLC) | ||
2546 | Hàm lượng Germani (Ge) thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
2547 | Hàm lượng Germani (Ge) thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
2548 | Hàm lượng Germanium | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/kg, mg/L | ||
2549 | Hàm lượng Gingerol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2550 | Hàm lượng Gingerols | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.234 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2551 | Hàm lượng Ginkgolic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.262 (HPLC) | mg/g | |
2552 | Hàm lượng Ginsenoside (Rg1+Rb1) | NIFC.05.M.143,NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | |||
2553 | Hàm lượng Ginsenoside (Rg1+Rb1+notoginsenosid R1) | NIFC.05.M.143,NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | |||
2554 | Hàm lượng Ginsenoside Rb1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2555 | Hàm lượng Ginsenoside Rb2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2556 | Hàm lượng Ginsenoside Rc | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2557 | Hàm lượng Ginsenoside Rd | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2558 | Hàm lượng Ginsenoside Re | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2559 | Hàm lượng Ginsenoside Rf | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2560 | Hàm lượng Ginsenoside Rg1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2561 | Hàm lượng Ginsenoside Rg2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2562 | Hàm lượng Ginsenoside Rg3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2563 | Hàm lượng Ginsenoside Rg5 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2564 | Hàm lượng Ginsenoside Rk | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2565 | Hàm lượng Ginsenoside Ro | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2566 | Hàm lượng Ginsenosides | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2567 | Hàm lượng Glucomannan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.015 | ||
2568 | Hàm lượng Glucoraphanin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.214 (HPLC) | mg/g, mg/viên, mg/100g | |
2569 | Hàm lượng Glucosamin | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.145 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2570 | Hàm lượng Glucosamin HCl | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.145 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2571 | Hàm lượng Glucosamin hydrochlorid | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.145 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2572 | Hàm lượng Glucosamin sulfat 2KCl | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.145 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2573 | Hàm lượng Glucosamin sulfat 2NaCl | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.145 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2574 | Hàm lượng Glucosamin sulfat natri | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.145 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2575 | Hàm lượng Glucose/Dextrose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID, HPLC-HPAEC) | %; g/L; g/100g | |
2576 | Hàm lượng Glucosinolates | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.244 (HPLC) | ||
2577 | Hàm lượng Glufosinate-ammonium | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
2578 | Hàm lượng Glutamin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.302 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g | |
2579 | Hàm lượng Glutaraldehyd | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.248 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2580 | Hàm lượng Glutathion | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.144 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2581 | Hàm lượng Gluten | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.047 | mg/100g | |
2582 | Hàm lượng Glycerol tự do | NIIFC.02.M.13 | |||
2583 | Hàm lượng Glycidyl fatty acid esters, quy theo glycidol | Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.04.M.063 | µg/kg | |
2584 | Hàm lượng Glycine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2585 | Hàm lượng Glycitein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2586 | Hàm lượng Glycitin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2587 | Hàm lượng Glycolic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.146 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2588 | Hàm lượng Glycyrrhizic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.266 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2589 | Hàm lượng Glyoxal | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.268 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2590 | Hàm lượng Glyphosate | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
2591 | Hàm lượng GMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
2592 | Hàm lượng Gonyautoxin-1 (GTX1) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
2593 | Hàm lượng Gonyautoxin-2 (GTX2) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
2594 | Hàm lượng Gonyautoxin-3 (GTX3) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
2595 | Hàm lượng Gonyautoxin-4 (GTX4) | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2596 | Hàm lượng GOS | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) | mg/100g, mg/100 mL | |
2597 | Hàm lượng Green S | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2598 | Hàm lượng Guanosine 5'-monophosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
2599 | Hàm lượng Guazatine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2600 | Hàm lượng Gymnemic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.250 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2601 | Hàm lượng Gypenoside XVII | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (UV-VIS) | mg/100g | |
2602 | Hàm lượng Haloxyfop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2603 | Hàm lượng Hàn the | Thực phẩm | NIFC.03.M.74 (ICP-OES) | mg/kg | |
2604 | Hàm lượng Harpagide | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.220 (HPLC) | ||
2605 | Hàm lượng Harpagoside | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.220 (HPLC) | ||
2606 | Hàm lượng Harpagosides | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.220 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2607 | Hàm lượng HCBVTV các nhóm Benzoylurea, Benzamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2608 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Carbamate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2609 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Carboxamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2610 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Clo | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2611 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Imidazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2612 | Hàm lượng HCBVTV nhóm lân | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2613 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Neonicotinoid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2614 | Hàm lượng HCBVTV nhóm Pyrethroid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2615 | Hàm lượng HCBVTV nhóm triazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2616 | Hàm lượng HCBVTV nhóm triazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2617 | Hàm lượng HCBVTV phân cực | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | ||
2618 | Hàm lượng HCH | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2619 | Hàm lượng Hederacoside C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.52 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
2620 | Hàm lượng Heneicosanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2621 | Hàm lượng Heptachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2622 | Hàm lượng Heptadecanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2623 | Hàm lượng Heptaminol | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS) | ||
2624 | Hàm lượng Hesperidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2625 | Hàm lượng Hesperitin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2626 | Hàm lượng Hexachlorobenzene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2627 | Hàm lượng Hexachlorophene | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.147 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2628 | Hàm lượng Hexacloro butadien | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2629 | Hàm lượng Hexacloro butadien | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2630 | Hàm lượng Hexanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2631 | Hàm lượng Hexythiazox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2632 | Hàm lượng Histamin | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.059 | mg/kg | |
2633 | Hàm lượng HMF | Mật ong, Thực phẩm | TCVN 5270:2008 | mg/100g | |
2634 | Hàm lượng HMO tổng số | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.207 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
2635 | Hàm lượng HMOs | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.207 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
2636 | Hàm lượng Hóa chất bảo vệ thực vật phenoxy | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | ||
2637 | Hàm lượng Hormon | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
2638 | Hàm lượng Hormone giới tính | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2639 | Hàm lượng HT-2 toxin | Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc | NIFC.04.M.037 | µg/kg | |
2640 | Hàm lượng Hyaluronic acid sodium salt | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.122 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/g | |
2641 | Hàm lượng Hydrocortison acetat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2642 | Hàm lượng Hydrocortisone acetat | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
2643 | Hàm lượng Hydrogen peroxide | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.202 | mg/kg, mg/L | |
2644 | Hàm lượng Hydrogen phosphide | Thực phẩm | NIFC.04.M.030 | mg/kg | |
2645 | Hàm lượng Hydroquinon | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.152 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2646 | Hàm lượng Hydroxyatrazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2647 | Hàm lượng Hydroxyatrazine | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2648 | Hàm lượng Hydroxycitric acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.149 (HPLC) | mg/100g, g/100g, mg/viên | |
2649 | Hàm lượng Hydroxymethylbutyrate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.254 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2650 | Hàm lượng Hydroxymetylfurfural | Mật ong, Thực phẩm | TCVN 5270:2008 | mg/100g | |
2651 | Hàm lượng Hydroxysafflor yellow A | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.292 (HPLC) | ||
2652 | Hàm lượng Hydroxytyrosol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.151 (HPLC) | mg/viên | |
2653 | Hàm lượng Hypophyllanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.243 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2654 | Hàm lượng IAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
2655 | Hàm lượng IBA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
2656 | Hàm lượng Ibuprofen | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2657 | Hàm lượng Ibuprogen | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2658 | Hàm lượng Icariin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.153 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2659 | Hàm lượng IgA | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.279 | ||
2660 | Hàm lượng IGF-1 | Thực phẩm | NIFC.05.M.275 (ELISA) | ||
2661 | Hàm lượng IgG | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.04.M.103 ELISA | mg/kg | |
2662 | Hàm lượng Imazalil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2663 | Hàm lượng Imazamox | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2664 | Hàm lượng Imazapic | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2665 | Hàm lượng Imazapyr | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2666 | Hàm lượng Imidacloprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2667 | Hàm lượng Imidocarb | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2668 | Hàm lượng Imiprothrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2669 | Hàm lượng IMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
2670 | Hàm lượng Imperatorin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.295 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2671 | Hàm lượng Indeno(1,2,3-c,d)pyren | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
2672 | Hàm lượng Indigo carmine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2673 | Hàm lượng Indoxacarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2674 | Hàm lượng Inosine 5'-monophosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
2675 | Hàm lượng Insulin-like Growth Factor - 1 | Thực phẩm | NIFC.05.M.275 (ELISA) | ||
2676 | Hàm lượng Inulin | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013 (HPAEC-PAD),NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD | g/100g, mg/g | |
2677 | Hàm lượng Iod vô cơ | Phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.71 | mg/kg | |
2678 | Hàm lượng Iodine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.43 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/100g, µg/kg | |
2679 | Hàm lượng Iodine | Nước | NIFC.03.M.43 (ICP-MS) | mg/L, µg/L | |
2680 | Hàm lượng Iodine | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.03.M.67 | mg/L, mg/kg | |
2681 | Hàm lượng Iodine | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.03.M.67 | mg/L, ppm, g/100g, % | |
2682 | Hàm lượng Ipconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2683 | Hàm lượng Iprodione | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2684 | Hàm lượng Iridoid tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.154 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2685 | Hàm lượng Isobutyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
2686 | Hàm lượng Isoflavone tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2687 | Hàm lượng Isoflavones | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2688 | Hàm lượng Isomalt | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2689 | Hàm lượng Isomenthone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2690 | Hàm lượng Isometamidium | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2691 | Hàm lượng Isoprocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2692 | Hàm lượng Isopropyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
2693 | Hàm lượng Isopulegol (-) | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2694 | Hàm lượng Isopyrazam | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2695 | Hàm lượng Isoquercetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.235 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
2696 | Hàm lượng Isosilybin A+B | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/mL | |
2697 | Hàm lượng Isoxaflutole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2698 | Hàm lượng Isoxsuprine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2699 | Hàm lượng Itraconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2700 | Hàm lượng Ivermectin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2701 | Hàm lượng Jacobin | Mật ong | NIFC.04.M.111 (HPLC),NIFC.04.M.111 (HPLC) |
µg/kg | |
2702 | Hàm lượng Kali | Nước | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L | |
2703 | Hàm lượng Kali | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2704 | Hàm lượng Kali | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2705 | Hàm lượng Kali | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2706 | Hàm lượng Kali benzoat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2707 | Hàm lượng Kali bromat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | LC-ICP-MS | mg/kg | |
2708 | Hàm lượng Kali saccharin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2709 | Hàm lượng Kali sorbat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2710 | Hàm lượng Kasugamycin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2711 | Hàm lượng Kẽm | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2712 | Hàm lượng Kẽm | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên | |
2713 | Hàm lượng Kẽm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.04 (AAS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2714 | Hàm lượng Kẽm | Phân bón | TCVN 9289:2012 | mg/L, mg/kg, ppm, g/100g, % | |
2715 | Hàm lượng Kẽm | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2716 | Hàm lượng Kẽm | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2717 | Hàm lượng Kẽm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2718 | Hàm lượng Kẽm | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, ppm | |
2719 | Hàm lượng Kẽm gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2720 | Hàm lượng Kẽm oxide | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2721 | Hàm lượng Kẽm thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì cao su | QCVN 12-2:2011/BYT | µg/mL | |
2722 | Hàm lượng Kẽm thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì cao su | QCVN 12-2:2011/BYT | µg/mL | |
2723 | Hàm lượng Kháng sinh khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2724 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Aminoglycoside | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | ||
2725 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm benzimidazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
2726 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Lincosamid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2727 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Macrolides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2728 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Penicillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
2729 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Phenicol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.002 | ||
2730 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Quinolones và Fluoroquinolones | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2731 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Sulfonamides | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | ||
2732 | Hàm lượng Kháng sinh nhóm Tetracylin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | ||
2733 | Hàm lượng kháng tinh bột | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.052 | g/100g | |
2734 | Hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
2735 | Hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì cao su | QCVN 12-2:2011/BYT | µg/mL | |
2736 | Hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
2737 | Hàm lượng Kim loại nặng thôi nhiễm trong acid acetic 4% ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì cao su | QCVN 12-2:2011/BYT | µg/mL | |
2738 | Hàm lượng KIN | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
2739 | Hàm lượng KMnO4 tự do | Bún, mỳ, miến, bánh phở | NIFC.03.M.55 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, ppm | |
2740 | Hàm lượng Koumin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2741 | Hàm lượng Kresoxim-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2742 | Hàm lượng Lactium | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.277 | ||
2743 | Hàm lượng Lactoferrin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.156 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
2744 | Hàm lượng Lacto-N-tetraose (LNT) | Thực phẩm chức năng, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.207 (HPLC) | mg/100g, mg/100 mL | |
2745 | Hàm lượng Lactose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2746 | Hàm lượng Lactulose | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bổ sung, Sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.157 (HPLC) | ||
2747 | Hàm lượng L-Alanine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2748 | Hàm lượng L-Arginine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2749 | Hàm lượng L-Arginine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2750 | Hàm lượng L-Aspatic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2751 | Hàm lượng Lauric acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2752 | Hàm lượng Lauric argrinat ethyl ester | Sữa, thực phẩm bổ sung | NIFC.05.M.258 (HPLC) | ug/g | |
2753 | Hàm lượng Lauroyl Arginat Ethyl Ester | Sữa, thực phẩm bổ sung | NIFC.05.M.258 (HPLC) | ug/g | |
2754 | Hàm lượng L-Carnitine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.116 (LC-MS/MS) |
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2755 | Hàm lượng L-Carnitine fumarat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.116 (LC-MS/MS) |
mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2756 | Hàm lượng L-citrullin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.120 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2757 | Hàm lượng L-Cystine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2758 | Hàm lượng Lecithin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.173 | ||
2759 | Hàm lượng Lentinan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.044 | ||
2760 | Hàm lượng Lepticorsalides | Sữa, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.252 (HPLC) | mg/100g | |
2761 | Hàm lượng Leucocrystal violet | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
2762 | Hàm lượng Leucomalachite green | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
2763 | Hàm lượng Levamisole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2764 | Hàm lượng L-Glutamic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2765 | Hàm lượng L-Glycine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2766 | Hàm lượng L-Histidine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2767 | Hàm lượng Limonene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2768 | Hàm lượng Linalool | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2769 | Hàm lượng Lincomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
2770 | Hàm lượng Lindan | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2771 | Hàm lượng Linoleic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2772 | Hàm lượng Linolelaidic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2773 | Hàm lượng Lipid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.04 | g/100g, g/100mL | |
2774 | Hàm lượng Lipid | Thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh | TCVN 6688-1:2007 | g/100g, g/100mL | |
2775 | Hàm lượng Lipid | Kem | TCVN 6688-2:2007 | g/100g, g/100mL | |
2776 | Hàm lượng Lipid | Kem | TCVN 9047-2012 | g/100g, g/100mL | |
2777 | Hàm lượng Lipid | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6688-3:2007 | g/100g, g/100mL | |
2778 | Hàm lượng Lipid | Sữa nguyên liệu | TCVN 6508:2011 | g/100g, g/100mL | |
2779 | Hàm lượng Lipid | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8136:2009 | g/100g, g/100mL | |
2780 | Hàm lượng Lipid | Thủy sản | TCVN 3703:2009 | g/100g, g/100mL | |
2781 | Hàm lượng Lipid | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4331:2001 | g/100g, g/100mL | |
2782 | Hàm lượng L-Isoleucine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2783 | Hàm lượng Lithi | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2784 | Hàm lượng L-Leucine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2785 | Hàm lượng L-Lysine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2786 | Hàm lượng L-Lysine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2787 | Hàm lượng L-Methionine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2788 | Hàm lượng Loganin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.158 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2789 | Hàm lượng LOLA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.165 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2790 | Hàm lượng Lomefloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2791 | Hàm lượng L-Ornithine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | ||
2792 | Hàm lượng L-Ornithine L-Aspartate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.165 (HPLC) | ||
2793 | Hàm lượng Lornoxicam diclofenac | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2794 | Hàm lượng Lovastatin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS) | ||
2795 | Hàm lượng L-Phenylalanine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2796 | Hàm lượng L-Proline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2797 | Hàm lượng L-Serine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2798 | Hàm lượng L-Threonine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2799 | Hàm lượng L-Tyrosine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2800 | Hàm lượng Lupeol | NIFC.05.M.290 (HPLC) | |||
2801 | Hàm lượng Lutein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.192 (HPLC) |
mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên | |
2802 | Hàm lượng Lưu huỳnh | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L | |
2803 | Hàm lượng L-Valine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.101 (HPLC) | mg/g, mg/100g, g/100g, mg/viên, mg/mL, mg/100mL | |
2804 | Hàm lượng Lycopen | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
2805 | Hàm lượng Lysine | Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) | NIFC.05.M.103 | % | |
2806 | Hàm lượng Lysine | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2807 | Hàm lượng Lysine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2808 | Hàm lượng Lysine HCl | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2809 | Hàm lượng Lysine hydrochlorid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/viên, mg/100g, g/100g | |
2810 | Hàm lượng Lysozyme | Thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | NIFC.05.M.018 (HPLC) | ug/g | |
2811 | Hàm lượng Magie | Nước | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L | |
2812 | Hàm lượng Magie | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2813 | Hàm lượng Magie | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2814 | Hàm lượng Magie | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2815 | Hàm lượng Magie hoặc MgO | Phân bón | TCVN 9285:2018 | mg/kg, g/100g, % | |
2816 | Hàm lượng Magnesi gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2817 | Hàm lượng Magnesi lactate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2818 | Hàm lượng Magnesi oxide | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2819 | Hàm lượng Majonoside R2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2820 | Hàm lượng Malachite green | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | µg/kg | |
2821 | Hàm lượng Malathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2822 | Hàm lượng Maltitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2823 | Hàm lượng Maltitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2824 | Hàm lượng Maltose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2825 | Hàm lượng Malvidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
2826 | Hàm lượng Mancozeb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2827 | Hàm lượng Mandipropamid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2828 | Hàm lượng Mangan | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2829 | Hàm lượng Mangan | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên | |
2830 | Hàm lượng Mangan | Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, % | |
2831 | Hàm lượng Mangan | Phân bón | TCVN 9288:2012 | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, % | |
2832 | Hàm lượng Mangan gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
2833 | Hàm lượng Manose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
2834 | Hàm lượng MCPA | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2835 | Hàm lượng MCPA | Nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2836 | Hàm lượng MCPP | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2837 | Hàm lượng Mecoprop | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2838 | Hàm lượng Mecoprop | Nước | NIFC.04.M.027 | µg/L | |
2839 | Hàm lượng Mefenamic acid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2840 | Hàm lượng Melamin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.058,NIFC.04.M.058 | mg/kg | |
2841 | Hàm lượng Melatonin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.162 (HPLC) | mg/viên | |
2842 | Hàm lượng Meloxicam | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2843 | Hàm lượng Menthol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2844 | Hàm lượng Menthone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2845 | Hàm lượng Menthyl acetate | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2846 | Hàm lượng Meptyldinocap | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2847 | Hàm lượng Mesotrione | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2848 | Hàm lượng Metaflumizone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2849 | Hàm lượng Metalaxyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2850 | Hàm lượng Methamidophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2851 | Hàm lượng Methanol | Đồ uống có cồn, nước sát trùng | NIFC.04.M.045 | mg/L | |
2852 | Hàm lượng Methidathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2853 | Hàm lượng Methiocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2854 | Hàm lượng Methionine | Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) | NIFC.05.M.103 | % | |
2855 | Hàm lượng Methomyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2856 | Hàm lượng Methoprene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2857 | Hàm lượng Methoxyfenozide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2858 | Hàm lượng Methyl Bromide | Thực phẩm | NIFC.04.M.140 | mg/kg | |
2859 | Hàm lượng Methyl methacrylat thôi nhiễm trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
2860 | Hàm lượng Methyl para hydroxybenzoat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
2861 | Hàm lượng Methyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
2862 | Hàm lượng Methyl Salicylate | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.160 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2863 | Hàm lượng Methyl Thủy ngân | NIFC.03.M.49 (LC-ICP-MS) | mg/kg, mg/L | ||
2864 | Hàm lượng Methylglyoxal | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.268 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2865 | Hàm lượng Methylisothiazolinone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.161 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2866 | Hàm lượng Methylprednisolon | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2867 | Hàm lượng Methylprednisolone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
2868 | Hàm lượng Methylsulfonylmethan | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.159 (GC-FID) | mg/viên, g/100g | |
2869 | Hàm lượng Methyl-testosterone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
2870 | Hàm lượng Methyl-testosterone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.021 | mg/kg | |
2871 | Hàm lượng Metolachlor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2872 | Hàm lượng Metrafenone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2873 | Hàm lượng Mevinphos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2874 | Hàm lượng Milk allergen | Thực phẩm | NIFC.04.M.101 (ELISA) | % | |
2875 | Hàm lượng Miroestrol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
2876 | Hàm lượng MK4 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
2877 | Hàm lượng MK7 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
2878 | Hàm lượng Molinate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2879 | Hàm lượng Molinate | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
2880 | Hàm lượng Molypden | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2881 | Hàm lượng Molypden | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên | |
2882 | Hàm lượng Mometasone furoat | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
2883 | Hàm lượng Mono este glycerit | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.274 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
2884 | Hàm lượng Monochloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
2885 | Hàm lượng Monochloroacetic acid | Nước | EPA 552.2 | ||
2886 | Hàm lượng Monocloramin | Nước | TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017) | mg/L | |
2887 | Hàm lượng Monocloramin | Nước | TCVN 6225-1:2012,TCVN 6225-2:2012,SMEWW 4500-Cl (2017) | ||
2888 | Hàm lượng Monoclorobenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
2889 | Hàm lượng Monoclorobenzen | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
2890 | Hàm lượng Mononatri glutamat | Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) | NIFC.05.M.103 | % | |
2891 | Hàm lượng Morindin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.224 | ||
2892 | Hàm lượng Morindone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.224 (HPLC) | mg/100g | |
2893 | Hàm lượng Morphin cocain | Thực phẩm | NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2894 | Hàm lượng Morphin Codein | Thực phẩm | NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2895 | Hàm lượng Morphin Codein và Morphin cocain | Thực phẩm | NIFC.04.M.053 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2896 | Hàm lượng Morroniside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.158 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2897 | Hàm lượng Một số loại thuốc tân dược trộn trái phép | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.050 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2898 | Hàm lượng MSM | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.159 (GC-FID),NIFC.05.M.159 (GC-MS) | mg/viên, g/100g | |
2899 | Hàm lượng MSM | Nguyên liệu, Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.159 (GC-FID),NIFC.05.M.159 (GC-MS) | mg/viên, g/100g | |
2900 | Hàm lượng MUFA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2901 | Hàm lượng Myclobutanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2902 | Hàm lượng Myrcen | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
2903 | Hàm lượng Myricetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.274 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2904 | Hàm lượng Myristic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2905 | Hàm lượng Myristoleic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2906 | Hàm lượng N-(3-aminopropyl)-dodecyl-1,3-diamine | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.259 (LC-MS/MS) | g/100g | |
2907 | Hàm lượng N-(3-aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine | NIFC.05.M.259 (LC-MS/MS) | |||
2908 | Hàm lượng N-acetyl Cystein | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.104 (HPLC) | mg/viên | |
2909 | Hàm lượng N-acetyl glucosamine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.105 (HPLC) |
mg/viên | |
2910 | Hàm lượng N-acetyl L-Cystein | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.104 (HPLC) | mg/viên | |
2911 | Hàm lượng NaCl | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.07 | %; g/L; g/100g | |
2912 | Hàm lượng Nalidixic acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2913 | Hàm lượng Naphthalen | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
2914 | Hàm lượng Naprofen | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2915 | Hàm lượng Narigenin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2916 | Hàm lượng Naringin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.115 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g, g/100g | |
2917 | Hàm lượng Natri | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2918 | Hàm lượng Natri | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2919 | Hàm lượng Natri | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2920 | Hàm lượng Natri | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
2921 | Hàm lượng Natri benzoat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2922 | Hàm lượng Natri chondroitin sulfat | NIFC.05.M.122 (HPLC) | |||
2923 | Hàm lượng Natri dehydro acetat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.50 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2924 | Hàm lượng Natri diacetat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.32 (HPLC) | %, g/100g/ mg/L, g/L, mg/L | |
2925 | Hàm lượng Natri erythorbat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.92 (HPLC) | mg/kg, mg/100g | |
2926 | Hàm lượng Natri glutamat | Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) | NIFC.05.M.103 | % | |
2927 | Hàm lượng Natri ortho phenylphenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2928 | Hàm lượng Natri saccharin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2929 | Hàm lượng Natri sorbat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2930 | Hàm lượng Neomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
2931 | Hàm lượng Neosaxitoxin (NEO) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
2932 | Hàm lượng Neotam | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2933 | Hàm lượng Nervonic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2934 | Hàm lượng Nhôm | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2935 | Hàm lượng Nhôm | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2936 | Hàm lượng Nhôm | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2937 | Hàm lượng Nhóm adipat | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
2938 | Hàm lượng Nhóm benzoat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2939 | Hàm lượng Nhóm Beta-agonist | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | ||
2940 | Hàm lượng Nhóm hydroxypropyl | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
2941 | Hàm lượng Nhóm Nitrofuran | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | ||
2942 | Hàm lượng Nhóm Sorbat | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
2943 | Hàm lượng Nhôm thôi nhiễm | Bún, mỳ, miến, bánh phở | NIFC.03.M.56 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, ppm | |
2944 | Hàm lượng Nickel | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
2945 | Hàm lượng Nickel | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
2946 | Hàm lượng Nicotin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
2947 | Hàm lượng Niflumic acid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
2948 | Hàm lượng Nitơ acid amin | Yeast extract | Phương pháp chuẩn độ (TCVN 3706-90; TCVN 3707-90) | g/L, g/100g, g/100mL | |
2949 | Hàm lượng Nitơ acid amin | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | Phương pháp chuẩn độ (TCVN 3706-90; TCVN 3707-90),TCVN 3706-90,TCVN 3707-90 | g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng | |
2950 | Hàm lượng Nitơ amino (theo chất khô không muối) | TCVN 3706-90 | |||
2951 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | TCVN 3706-90 | g/L, g/100g, g/100mL, % so với Nitơ tổng | |
2952 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 3706-90 | mg/100g, g/100g | |
2953 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-10:2010/BYT | g/100g, % | |
2954 | Hàm lượng Nitơ ammoniac | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 10494 : 2014 | g/100g, %, mg/100g, mg/L, g/100mL | |
2955 | Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi | Rượu | NIFC.02.M.03 | mg/L | |
2956 | Hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 9215:2015 | mg/100g, g/100g | |
2957 | Hàm lượng Nitơ focmon | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | TCVN 3707-90 | g/100mL, g/L, g/100g, % | |
2958 | Hàm lượng Nitơ focmon | Yeast extract | NIFC.02.M.78 | ||
2959 | Hàm lượng Nitơ tổng | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.03 | g N/100g, g N/100mL, g N/L, % | |
2960 | Hàm lượng Nitơ tổng | Nước | TCVN 5988-1995 | mg/L | |
2961 | Hàm lượng Nitrat | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.25 (IC) | mg/L, mg/kg | |
2962 | Hàm lượng Nitrat | Nước | NIFC.03.M.22 (IC) | mg/L | |
2963 | Hàm lượng Nitrit | Nước | NIFC.03.M.25 (IC) | mg/L, mg/kg | |
2964 | Hàm lượng Nitrit | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.75 (UV-Vis) | mg/L, mg/kg | |
2965 | Hàm lượng Nitrit | Thực phẩm | NIFC.03.M.22 (IC) | mg/L | |
2966 | Hàm lượng Nitrit | Thực phẩm | NIFC.03.M.27 (IC) | mg/L | |
2967 | Hàm lượng Nitrofurantoin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
2968 | Hàm lượng Nitrofurazone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.012 | mg/kg | |
2969 | Hàm lượng Nitrosamines | Thực phẩm | NIFC.04.M.075 | µg/kg | |
2970 | Hàm lượng Norfloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2971 | Hàm lượng Notoginsenoside R1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.143 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/g, mg/viên, mg/100 mL, mg/mL | |
2972 | Hàm lượng Novaluron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2973 | Hàm lượng Nucleotides | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
2974 | Hàm lượng Nước | Thủy sản | TCVN 3700:1990 | % | |
2975 | Hàm lượng Nước | Đồ hộp | TCVN 4415:1987 | % | |
2976 | Hàm lượng Nước (PP Karl Fischer) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | TCVN 8900-1:2012 | % | |
2977 | Hàm lượng O-aminoazotoluen 4-amino-2',3 dimetylazobenzen 4-o-tolylazo-o-toluidin, | Vật liệu dệt | NIFC.04.M.097 (LC-MS/MS),TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
2978 | Hàm lượng O-anisidin 2-metoxyanilin | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
2979 | Hàm lượng Ochratoxin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2980 | Hàm lượng Ochratoxin A | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.033 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2981 | Hàm lượng Octacosanol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.212 (GC-FID) | mg/g, mg/100g | |
2982 | Hàm lượng Octanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2983 | Hàm lượng Octenylsuccinic Acid | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | % | |
2984 | Hàm lượng Ofloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2985 | Hàm lượng Okadaic acid | Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản | NIFC.04.M.056 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
2986 | Hàm lượng Oleanolic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.166 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2987 | Hàm lượng Oleic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
2988 | Hàm lượng Oleuropein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.151 (HPLC) | mg/viên | |
2989 | Hàm lượng Oligofructose | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.013,HPAEC-PAD | g/100g, mg/g | |
2990 | Hàm lượng Oligomeric proanthocyanidins (OPC) | Nguyên liệu | NIFC.02.M.41 | %, g/100g | |
2991 | Hàm lượng Omega 3 | NIFC.02.M.43 | |||
2992 | Hàm lượng Omega 6 | NIFC.02.M.43 | |||
2993 | Hàm lượng Omega 9 | NIFC.02.M.43 | |||
2994 | Hàm lượng Omethoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
2995 | Hàm lượng o-phtaladialdehyde | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.248 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
2996 | Hàm lượng Orbifloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
2997 | Hàm lượng O-toluidin 2-aminotoluen, | Vật liệu dệt | TCVN 7619-1:2007 | mg/kg | |
2998 | Hàm lượng Oxacillin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
2999 | Hàm lượng Oxamyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3000 | Hàm lượng Oxfendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3001 | Hàm lượng Oxolinic acid | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
3002 | Hàm lượng Oxy hòa tan | Nước | TCVN 7324:2004 | mg/L | |
3003 | Hàm lượng Oxydemeton-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3004 | Hàm lượng Oxyfenbutazone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
3005 | Hàm lượng Oxymatrine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | HPLC | mg/g, mg/100g | |
3006 | Hàm lượng Oxytetracyclin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
3007 | Hàm lượng PAA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
3008 | Hàm lượng Paclobutrazol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3009 | Hàm lượng Palatinose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
3010 | Hàm lượng Palmitic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3011 | Hàm lượng Palmitoleic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3012 | Hàm lượng Para amino benzoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.167 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3013 | Hàm lượng Parabens | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
3014 | Hàm lượng Paraquat | Thực phẩm | NIFC.04.M.026 | mg/kg | |
3015 | Hàm lượng Parathion | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3016 | Hàm lượng Parathion-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3017 | Hàm lượng Patent blue | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
3018 | Hàm lượng Patulin | Nước hoa quả, sản phẩm từ táo, thực phẩm | NIFC.04.M.035,NIFC.04.M.035 | µg/kg | |
3019 | Hàm lượng PCBs | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | ||
3020 | Hàm lượng PCBs | Nước, thực phẩm | NIFC.04.M.079 | ||
3021 | Hàm lượng Pelargonidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
3022 | Hàm lượng Penconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3023 | Hàm lượng Pendimethalin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3024 | Hàm lượng Pendimethalin | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
3025 | Hàm lượng Penicillin V | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.004 | µg/kg | |
3026 | Hàm lượng Pentadecanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3027 | Hàm lượng Penthiopyrad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3028 | Hàm lượng Pentyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
3029 | Hàm lượng Peonidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
3030 | Hàm lượng Perchlorate | Thực phẩm | NIFC.03.M.63 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
3031 | Hàm lượng Permethrin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3032 | Hàm lượng Permethrin | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
3033 | Hàm lượng Petunidin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.31 | mg/kg | |
3034 | Hàm lượng Phẩm màu cấm trong thực phẩm | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.008 | ||
3035 | Hàm lượng Phenanthren | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
3036 | Hàm lượng Phenbutazone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
3037 | Hàm lượng Phenbutazone | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
3038 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 40°C trong 24 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.084 | µg/mL | |
3039 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng cao su | QCVN 12-2:2011/BYT,NIFC.04.M.084 | µg/mL | |
3040 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT,NIFC.04.M.084 | µg/mL | |
3041 | Hàm lượng Phenol thôi nhiễm trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT,NIFC.04.M.084 | µg/mL | |
3042 | Hàm lượng phenol và dẫn xuất phenol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, nước | NIFC.04.M.072 | µg/L | |
3043 | Hàm lượng phenol và dẫn xuất phenol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.073 | mg/kg | |
3044 | Hàm lượng Phenthoate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3045 | Hàm lượng Phenyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
3046 | Hàm lượng Phorate | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3047 | Hàm lượng Phosalone | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3048 | Hàm lượng Phosmet | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3049 | Hàm lượng Phosphat | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.25 (IC) | mg/L, mg/kg | |
3050 | Hàm lượng Phosphat | Nước | NIFC.03.M.22 (IC) | mg/L | |
3051 | Hàm lượng Phosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
3052 | Hàm lượng Phosphatidyl cholin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) | mg/g, mg/100g, g/100g | |
3053 | Hàm lượng Phosphatidyl cholin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
mg/g, g/100g | |
3054 | Hàm lượng Phosphatidyl serin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) | mg/g, mg/100g, g/100g | |
3055 | Hàm lượng Phosphatidyl serin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
mg/g, g/100g | |
3056 | Hàm lượng Phospholipid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.173,NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
||
3057 | Hàm lượng Phospholipid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) | mg/g, mg/100g, g/100g | |
3058 | Hàm lượng Phospholipid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
mg/g, g/100g | |
3059 | Hàm lượng Phospholipid tổng số | NIFC.05.M.174 (HPTLC),NIFC.05.M.173 (PPKL) |
|||
3060 | Hàm lượng Phosphor | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
3061 | Hàm lượng Phosphor | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
3062 | Hàm lượng Phosphor | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
3063 | Hàm lượng Phoxim | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3064 | Hàm lượng Phthalat thôi nhiễm trong nước ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3065 | Hàm lượng Phthalates | Thực phẩm | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/kg | |
3066 | Hàm lượng Phthalates | Nước | NIFC.04.M.061 (GC-MS) | µg/L | |
3067 | Hàm lượng Phycocyanin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.176 (UV-VIS) |
mg/viên, mg/g, mg/100g, mg/100 mL | |
3068 | Hàm lượng Phyllanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.243 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3069 | Hàm lượng Phytosterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.120 (GC-MS) | mg/kg | |
3070 | Hàm lượng Piceatannol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.264 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3071 | Hàm lượng Picloram | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
3072 | Hàm lượng Picoxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3073 | Hàm lượng Picroside I | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3074 | Hàm lượng Picroside II | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.56 | µg/100g, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3075 | Hàm lượng Pinoresinol diglucoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.294 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3076 | Hàm lượng Piperin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.171 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
3077 | Hàm lượng Piperonyl butoxide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3078 | Hàm lượng Piracetam | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.170 (HPLC) | mg/viên | |
3079 | Hàm lượng Pirimicarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3080 | Hàm lượng Pirimiphos methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3081 | Hàm lượng Pirlimycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3082 | Hàm lượng Piroxicam | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.172 (HPLC) | ||
3083 | Hàm lượng Piroxicam | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
3084 | Hàm lượng Policosanol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.212 (GC-FID) | mg/g, mg/100g | |
3085 | Hàm lượng Polydextrose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.051 | g/100g | |
3086 | Hàm lượng Polyhexanid | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.228 (HPLC) | g/100g | |
3087 | Hàm lượng Polyhexemethylene biguanide | Dung dịch sát khuẩn | NIFC.05.M.228 (HPLC) | g/100g | |
3088 | Hàm lượng Polynuclear Aromatic Hydrocarbons (PAHs): | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
3089 | Hàm lượng Polyol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
3090 | Hàm lượng Polyphosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 | mg/kg | |
3091 | Hàm lượng Polysaccharide | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.175 (UV-VIS) |
g/100g, mg/100g | |
3092 | Hàm lượng Ponceur 4R | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
3093 | Hàm lượng Porince Somatotropin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.221 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3094 | Hàm lượng p-Phenylenediamine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.168 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3095 | Hàm lượng Prednisolon | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
3096 | Hàm lượng Prednisolone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
3097 | Hàm lượng Prednison | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
3098 | Hàm lượng Prednisone | Thực phẩm | NIFC.04.M.016 | µg/kg | |
3099 | Hàm lượng Prednisone acetate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
3100 | Hàm lượng Pregnenolone | NIFC.04.M.113 | |||
3101 | Hàm lượng Pregnenolone acetate | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.113 | mg/kg | |
3102 | Hàm lượng Prim-O-glycosylcimifugin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.296 (HPLC) | ||
3103 | Hàm lượng Proanthocyanidins | Nguyên liệu | NIFC.02.M.42 | %, g/100g | |
3104 | Hàm lượng Procaine Benzylpenicilin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3105 | Hàm lượng Prochloraz | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3106 | Hàm lượng Profenofos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3107 | Hàm lượng Progesteron | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.115 | ||
3108 | Hàm lượng Progesteron | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.019 | mg/kg | |
3109 | Hàm lượng Propamocarb | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3110 | Hàm lượng Propargite | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3111 | Hàm lượng Propiconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3112 | Hàm lượng Propoxur | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3113 | Hàm lượng Propyl paraben | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.40 (HPLC) | mg/kg, mg/100g, g/kg, g/100g, mg/L, mg/100mL, g/kg, g/100mL | |
3114 | Hàm lượng Propylen chlorohydrin | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | mg/kg | |
3115 | Hàm lượng Protein | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | BS EN 455-3:2015 | ||
3116 | Hàm lượng Protein | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.03 | g/100g, g/100mL, % | |
3117 | Hàm lượng Protein | Ngũ cốc và đậu đỗ | TCVN 8125:2015 | g/100g | |
3118 | Hàm lượng Protein | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 8134:2009 | g/100g | |
3119 | Hàm lượng Protein | TCVN 3705:1990 | g/L, g/100mL, g/100g | ||
3120 | Hàm lượng Protein | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4328-1:2007 | %, g/100g | |
3121 | Hàm lượng Protein | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 8099-1:2015 | g/100g | |
3122 | Hàm lượng Protein | Kem đông lạnh | AOAC 930.33 | g/100g | |
3123 | Hàm lượng Prothioconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3124 | Hàm lượng Puerarin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.210 (HPLC) | mg/g, mg/viên, g/100g, mg/100g | |
3125 | Hàm lượng PUFA | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3126 | Hàm lượng Pulegone | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
3127 | Hàm lượng Pullulan | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.038 | ||
3128 | Hàm lượng Punicalagin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.222 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3129 | Hàm lượng Punicalin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.222 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3130 | Hàm lượng Pyraclostrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3131 | Hàm lượng Pyren | Thực phẩm, nước | NIFC.04.M.080 (GC-MS/MS) |
µg/kg | |
3132 | Hàm lượng Pyrimethanil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3133 | Hàm lượng Pyriproxyfen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3134 | Hàm lượng Quercetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.235 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
3135 | Hàm lượng Quinoline | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
3136 | Hàm lượng Quinoxyfen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3137 | Hàm lượng Quintozene | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3138 | Hàm lượng Ractopamin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
3139 | Hàm lượng Resibufogenin | Sản phẩm từ cóc | NIFC.04.M.054 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
3140 | Hàm lượng Resveratrol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.177 (HPLC) |
mg/viên, mg/100g, g/100g | |
3141 | Hàm lượng Rhodamin B | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.064 (HPLC),NIFC.04.M.064 (UV),TCVN 8670:2011,NIFC.04.M.070 | µg/kg | |
3142 | Hàm lượng Rosmarinic aicd | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | Ref DĐVN V (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3143 | Hàm lượng Rotudin sulfat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.180 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g | |
3144 | Hàm lượng Rotundin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.180 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g | |
3145 | Hàm lượng Roxithromyxin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3146 | Hàm lượng Rượu bậc cao, tính theo methyl 2-propanol | Đồ uống có cồn, nước sát trùng | NIFC.04.M.045 | mg/L | |
3147 | Hàm lượng Rutin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.235 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
3148 | Hàm lượng Sabinene hydrate | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
3149 | Hàm lượng Saccarose | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
3150 | Hàm lượng Saccharides khác | Nguyên liệu đường | NIFC.02.M.06 | ||
3151 | Hàm lượng Saccharin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
3152 | Hàm lượng Safflomin A | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.292 (HPLC) | ||
3153 | Hàm lượng Saflufenacil | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3154 | Hàm lượng Safranal | Sữa, Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.252 (HPLC) | mg/100g | |
3155 | Hàm lượng Salbutamol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.015 | µg/kg | |
3156 | Hàm lượng Salicin | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.241 (HPLC) | mg/viên, mg/g, mg/100g | |
3157 | Hàm lượng Salicin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.241 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3158 | Hàm lượng S-Allyl-L-Cystein | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.109 (HPLC) | mg/viên, g/100g | |
3159 | Hàm lượng Saponin tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.182 | g/100g, mg/100g | |
3160 | Hàm lượng Sarafloxacin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.006 | µg/kg | |
3161 | Hàm lượng Sắt | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
3162 | Hàm lượng Sắt | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, mg/viên | |
3163 | Hàm lượng Sắt | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.09 (AAS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
3164 | Hàm lượng Sắt | Phân bón | TCVN 9283:2018 | mg/L, mg/kg, ppm, g/100g, % | |
3165 | Hàm lượng Sắt | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2011.14 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
3166 | Hàm lượng Sắt | Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, sữa và sản phẩm sữa | AOAC 2015.06 (ICP-MS) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
3167 | Hàm lượng Sắt | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/100g, mg/100mL, mg/kg, mg/L, g/100g, mg/viên | |
3168 | Hàm lượng Sắt gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
3169 | Hàm lượng Sắt gluconate | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
3170 | Hàm lượng Sắt hydroxide polymaltose | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g/ g/100g, %, mg/viên | ||
3171 | Hàm lượng Saxitoxin (STX) | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
3172 | Hàm lượng Scopolumin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
3173 | Hàm lượng Sedaxane | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3174 | Hàm lượng Seleni | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
3175 | Hàm lượng Seleni | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, µg/viên | |
3176 | Hàm lượng Seleni | Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm, g/100g, % | |
3177 | Hàm lượng SEM | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.009 | µg/kg | |
3178 | Hàm lượng Sesamine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.240 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3179 | Hàm lượng Sesamolin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.240 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3180 | Hàm lượng Silic | Thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | ||
3181 | Hàm lượng Silic | Nước | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | ||
3182 | Hàm lượng Silica | Nước | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/L | |
3183 | Hàm lượng Silica (tính theo Si) | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, g/100g, % | |
3184 | Hàm lượng Silybin A+B | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/mL | |
3185 | Hàm lượng Silychristin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/mL | |
3186 | Hàm lượng Silydianin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/mL | |
3187 | Hàm lượng Silymarin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/mL | |
3188 | Hàm lượng Silymarin tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/mL | |
3189 | Hàm lượng Simazine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3190 | Hàm lượng Simazine | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
3191 | Hàm lượng Simethicone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, bệnh phẩm | NIFC.04.M.101 (GC-FID) | mg/g | |
3192 | Hàm lượng Simvastatin | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.181 (LC-MS/MS) | ||
3193 | Hàm lượng Solasodin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.256 (LC-MS/MS) | mg/g, mg/100g, mg/viên | |
3194 | Hàm lượng Spectinomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
3195 | Hàm lượng Spinetoram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3196 | Hàm lượng Spingomyelin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) | mg/g, mg/100g, g/100g | |
3197 | Hàm lượng Spingomyelin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.174 (HPTLC) |
mg/g, g/100g | |
3198 | Hàm lượng Spinosad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023 | mg/kg | |
3199 | Hàm lượng Spiramycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3200 | Hàm lượng Spirodiclofen | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3201 | Hàm lượng Spirotetramat | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3202 | Hàm lượng Squalene | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.246 (HPLC) |
mg/100g, g/100g | |
3203 | Hàm lượng Stearic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3204 | Hàm lượng Steviol Glycoside | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.51 | %, mg/100g, g/100g, mg/kg | |
3205 | Hàm lượng Stigmasterol | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.120 (GC-MS) | mg/kg | |
3206 | Hàm lượng Streptomycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
3207 | Hàm lượng Stryclanin | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.051 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
3208 | Hàm lượng Styren | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
3209 | Hàm lượng Styren | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
3210 | Hàm lượng Styren và Ethylbenzen | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
3211 | Hàm lượng Sucralose | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.37 (LC-MS) | mg/kg, g/kg, g/100g, mg/100g, mg/L, g/L, g/100mL, mg/100mL | |
3212 | Hàm lượng Sudan I | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
3213 | Hàm lượng Sudan II | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
3214 | Hàm lượng Sudan III | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
3215 | Hàm lượng Sudan IV | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
3216 | Hàm lượng Sudan tổng số | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
3217 | Hàm lượng Sulcrafat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.267 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3218 | Hàm lượng Sulfacetamide | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3219 | Hàm lượng Sulfachloropyridazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3220 | Hàm lượng Sulfadiazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3221 | Hàm lượng Sulfadimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3222 | Hàm lượng Sulfadimidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3223 | Hàm lượng Sulfaguanidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3224 | Hàm lượng Sulfamerazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3225 | Hàm lượng Sulfameter | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3226 | Hàm lượng Sulfamethoxazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3227 | Hàm lượng Sulfamethoxypyridazine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3228 | Hàm lượng Sulfamonomethoxine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3229 | Hàm lượng Sulfapyridine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3230 | Hàm lượng Sulfat | Nước | NIFC.03.M.22 (IC) | mg/L | |
3231 | Hàm lượng Sulfat | Nước | QCVN 4-18-2011/BYT | mg/kg, mg/100g, g/100g | |
3232 | Hàm lượng Sulfate | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.25 (IC) | mg/L, mg/kg | |
3233 | Hàm lượng Sulfathiazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3234 | Hàm lượng Sulfisomidine | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3235 | Hàm lượng Sulfisoxazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010,NIFC.04.M.007 | µg/kg | |
3236 | Hàm lượng Sulforaphane | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.219 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3237 | Hàm lượng Sulfoxaflor | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3238 | Hàm lượng Sunfit | Thực phẩm | NIFC.02.M.10 (Ref: TCVN 6641-2000) | mg/kg, mg/L | |
3239 | Hàm lượng Sunset yellow | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
3240 | Hàm lượng T-2 toxin | Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc | NIFC.04.M.037 | µg/kg | |
3241 | Hàm lượng T-2 toxin và HT-2 toxin | Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc | NIFC.04.M.037 | µg/kg | |
3242 | Hàm lượng Tanin | Chè và các sản phẩm chè | NIFC.02.M.12 (Ref: AOAC 955.35),Phương pháp chuẩn độ,NIFC.02.M.12 (Ref: AOAC 955.35) | g/100g, % | |
3243 | Hàm lượng Tạp chất không tan trong nước có từ tính | Thực phẩm | NIFC.03.M.57 | mg/kg, mg/L | |
3244 | Hàm lượng Tartrazin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.26 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
3245 | Hàm lượng Taurine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.186 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/100g, mg/100 mL | |
3246 | Hàm lượng Taxifolin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.184 (HPLC) | mg/viên, g/100g, mg/mL | |
3247 | Hàm lượng TBHQ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (HPLC) | mg/kg | |
3248 | Hàm lượng TBHQ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.49 (GC/MS) | mg/kg | |
3249 | Hàm lượng TDZ | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
3250 | Hàm lượng Tebuconazole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3251 | Hàm lượng Tebufenozide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3252 | Hàm lượng Teflubenzuron | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023 | mg/kg | |
3253 | Hàm lượng Terbufos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3254 | Hàm lượng Terbutaline | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
3255 | Hàm lượng Terpene lactones | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.206 (HPLC) | mg/100g | |
3256 | Hàm lượng Terpinen-4-ol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
3257 | Hàm lượng Tetracloroeten | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
3258 | Hàm lượng Tetracloroeten | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
3259 | Hàm lượng Tetracosanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3260 | Hàm lượng Tetracylin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.001 | µg/kg | |
3261 | Hàm lượng Tetrahydrocurcumin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.305 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3262 | Hàm lượng Thali | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
3263 | Hàm lượng Thaumatin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.25 (HPLC) | mg/kg; %; mg/100g; g/L; mg/L; g/100g | |
3264 | Hàm lượng Theanine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.102 (HPLC) | mg/100mL, mg/100g | |
3265 | Hàm lượng Theobromine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.280 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3266 | Hàm lượng Thiabendazole | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3267 | Hàm lượng Thiacloprid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3268 | Hàm lượng Thiamethoxam | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3269 | Hàm lượng Thiếc | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
3270 | Hàm lượng Thiếc | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
3271 | Hàm lượng Thiếc có thể chiết được | Dây truyền dịch y tế | TCVN 6591-4:2012 | µg/mL, mg/L | |
3272 | Hàm lượng Thiram | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3273 | Hàm lượng Threonin | Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) | NIFC.05.M.103 | % | |
3274 | Hàm lượng Thujopsene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
3275 | Hàm lượng Thuốc diệt chuột nhóm anticoagulant | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
3276 | Hàm lượng Thuốc tăng trọng khác | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
3277 | Hàm lượng Thủy ngân | Nước | NIFC.03.M.66 (ICP-MS) | mg/L | |
3278 | Hàm lượng Thủy ngân | Thực phẩm | AOAC 2015.01 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
3279 | Hàm lượng Thủy ngân | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.03 (DMA 80) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
3280 | Hàm lượng Thủy ngân | Thực phẩm chức năng, phụ gia, hương liệu và chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; Nguyên liệu bổ sung khoáng và vi chất vào thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | NIFC.03.M.45 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
3281 | Hàm lượng Thủy ngân | Dung dịch sát khuẩn, hóa chất | NIFC.03.M.68 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
3282 | Hàm lượng Thủy ngân | Mỹ phẩm | NIFC.03.M.62 (ICP-MS) | mg/L, mg/kg, µg/g, ppm | |
3283 | Hàm lượng Thủy ngân | Sinh học, bệnh phẩm, môi trường | NIFC.03.M.80 (ICP-MS) | ||
3284 | Hàm lượng Thủy ngân | Khẩu trang | NIFC.03.M.61 (Ref TCVN 8389-1:2010) | mg/kg | |
3285 | Hàm lượng Thủy ngân trong dịch chiết nước | Khăn giấy, giấy vệ sinh, bìa cactoong | TCVN 10092: 2013 | mg/kg | |
3286 | Hàm lượng Thymol | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
3287 | Hàm lượng TIBA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
3288 | Hàm lượng Tilmicosin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3289 | Hàm lượng Tinh bột | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.42 | g/100g | |
3290 | Hàm lượng Tinh dầu bay hơi | Tinh dầu, gia vị thảo mộc | NIFC.02.M.115 | mL/100g | |
3291 | Hàm lượng Titan dioxide (tinh theo Titan) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.03.M.19 (ICP-OES) | mg/kg, mg/100g, g/100g, % | |
3292 | Hàm lượng Tobramycin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.003 | µg/kg | |
3293 | Hàm lượng Tocopheryl acetat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC),NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
3294 | Hàm lượng Tolclofos-methyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3295 | Hàm lượng Tolfenamic acid, | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
3296 | Hàm lượng Tolfenpyrad | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3297 | Hàm lượng Toluen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
3298 | Hàm lượng Toluen | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
3299 | Hàm lượng Tolylfluanid | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3300 | Hàm lượng Tổng Fe2+ và Fe3+ | Nước, muối sắt | NIFC.03.M.69 | mg/kg | |
3301 | Hàm lượng Tổng kim loại nặng (tính theo chì) | Phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.03.M.51 | mg/kg, mg/L, ppm | |
3302 | Hàm lượng Tổng số hợp chất bay hơi (styren, toluen, ethylbezen, n-propylbenzen) | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
3303 | Hàm lượng Trans cinnamic acid | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.119 (HPLC) | mg/g, g/100g, mg/100mL, g/100mL | |
3304 | Hàm lượng Trans Galacto-Oligosaccharide | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.050 (HPAEC-PAD) | mg/100g, mg/100 mL | |
3305 | Hàm lượng Trans-cinnamaldehyd | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.271 (GC-FID) | g/100g | |
3306 | Hàm lượng Trans-Cinnamaldehyde | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
3307 | Hàm lượng Trehalose | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
3308 | Hàm lượng Trenbulone | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.018 | ||
3309 | Hàm lượng Triadimefon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3310 | Hàm lượng Triadimenol | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3311 | Hàm lượng Triamcinolon acetonid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.016 | mg/kg | |
3312 | Hàm lượng Triazophos | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3313 | Hàm lượng Trichlorfon | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3314 | Hàm lượng Trichloroacetic acid | Nước, thực phẩm | EPA 552.2 | µg/L | |
3315 | Hàm lượng Trichloroacetic acid | Nước | EPA 552.2 | ||
3316 | Hàm lượng Trichloroaxetonitril | Nước, thực phẩm | SMEWW 6251 | µg/L | |
3317 | Hàm lượng Trichloroaxetonitril | Nước | SMEWW 6251 | ||
3318 | Hàm lượng Triclorobenzen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
3319 | Hàm lượng Triclorobenzen | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
3320 | Hàm lượng Tricloroeten | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
3321 | Hàm lượng Tricloroeten | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
3322 | Hàm lượng Tricosanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3323 | Hàm lượng Tridecanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3324 | Hàm lượng Trifloxystrobin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3325 | Hàm lượng Triflumizole | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3326 | Hàm lượng Trifluralin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3327 | Hàm lượng Trifluralin | Nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | ||
3328 | Hàm lượng Triforine | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3329 | Hàm lượng Trinexapac-ethyl | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3330 | Hàm lượng Triphenylphosphin oxide | Thực phẩm, phụ gia thực phẩm | Jecfa 1993 INS 955 | mg/kg, mg/L, mg/100g | |
3331 | Hàm lượng Triphosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.35 | mg/kg | |
3332 | Hàm lượng Triterpenoid | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.206 (UV-VIS) | ||
3333 | Hàm lượng Tro | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu thực phẩm, sữa các loại | NIFC.02.M.05 | g/100g | |
3334 | Hàm lượng Tro | Kẹo | TCVN 4070:2009 | % | |
3335 | Hàm lượng Tro | Chè | TCVN 5611:2007 | % | |
3336 | Hàm lượng Tro | Cà phê | TCVN 5253:1990 | % | |
3337 | Hàm lượng Tro | Ngũ cốc | TCVN 8124:2009 | % | |
3338 | Hàm lượng Tro | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4327:2007 | % | |
3339 | Hàm lượng Tro | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 7142:2002 | % | |
3340 | Hàm lượng Tro | Thủy sản | TCVN 5105:2009 | % | |
3341 | Hàm lượng Tro | Tinh bột (trừ tinh bột biến tính) | TCVN 9939:2013 | % | |
3342 | Hàm lượng Tro dẫn điện | Đường | TCVN 7965:2008 | ||
3343 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 9474:2012 | % | |
3344 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.05 | g/100g | |
3345 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Chè | TCVN 5612:2007 | % | |
3346 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Kẹo | TCVN 4071 : 2009 | % | |
3347 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Cà phê | TCVN 5253:1990 | % | |
3348 | Hàm lượng Tro không tan trong acid | Thủy sản | TCVN 10734:2015 | % | |
3349 | Hàm lượng Tro không tan trong nước | Chè | TCVN 5084:2007 | % | |
3350 | Hàm lượng Tro sulfat | Thực phẩm | NIFC.02.M.05 | g/100g | |
3351 | Hàm lượng Tro sulfat | Phụ gia thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm | TCVN 8900-2:2012 | % | |
3352 | Hàm lượng Tro sulfat | Đường và sản phẩm đường | TCVN 11467:2016 | % | |
3353 | Hàm lượng Tro tan trong nước | Chè | TCVN 5084:2007 | % | |
3354 | Hàm lượng Tryptophan | Nguyên liệu (độ tinh khiết ≥ 90%) | NIFC.05.M.103 | % | |
3355 | Hàm lượng Tryptophan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.188 (HPLC) | mg/g; g/100g | |
3356 | Hàm lượng Tylosin | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | µg/kg | |
3357 | Hàm lượng UMP | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
3358 | Hàm lượng Undecanoic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.107 (GC-MS) | mg/100g | |
3359 | Hàm lượng Uridine 5'-monophosphat | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.164 (HPLC) | mg/100g, mg/100mL | |
3360 | Hàm lượng Ursolic acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.166 (HPLC) | mg/g, mg/100g | |
3361 | Hàm lượng Valencene | Tinh dầu và Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.230 (GC-FID) | g/100g | |
3362 | Hàm lượng Valerenic acid | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.226 | ||
3363 | Hàm lượng Vanillin | Phụ gia thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.02.M.43 | g/100g, mg/kg | |
3364 | Hàm lượng Vinclozolin | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3365 | Hàm lượng Vinpocetin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.191 (HPLC) |
mg/viên | |
3366 | Hàm lượng Vinyl acetate | Thực phẩm | NIFC.04.M.071 | mg/kg | |
3367 | Hàm lượng Vinyl acetate | Phụ gia thực phẩm | QCVN 4-18:2011/BYT | mg/kg | |
3368 | Hàm lượng Vinyl chlorid | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
3369 | Hàm lượng Vinyl clorua | Nước, thực phẩm | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | µg/L | |
3370 | Hàm lượng Vinyl clorua | Nước | EPA 524.2,NIFC.04.M.077 (GC-MS) | ||
3371 | Hàm lượng Vinylchlorid thôi nhiễm trong ethanol 20% không quá 5°C trong 24 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng kim loại | QCVN 12-3:2011/BYT | ||
3372 | Hàm lượng Vinyliden chlorid | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
3373 | Hàm lượng Vitamin A | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.21 (HPLC) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, µg-RE/100g | |
3374 | Hàm lượng Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3375 | Hàm lượng Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3376 | Hàm lượng Vitamin B1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3377 | Hàm lượng Vitamin B12 | Thực phẩm, sữa dạng bột, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L | |
3378 | Hàm lượng Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3379 | Hàm lượng Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3380 | Hàm lượng Vitamin B2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3381 | Hàm lượng Vitamin B3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3382 | Hàm lượng Vitamin B3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3383 | Hàm lượng Vitamin B5 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3384 | Hàm lượng Vitamin B5 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2012.16 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3385 | Hàm lượng Vitamin B6 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3386 | Hàm lượng Vitamin B6 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | AOAC 2015.14 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên | |
3387 | Hàm lượng Vitamin B9 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm (đối với mẫu có hàm lượng acid folic >200mcg/100g) | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL,mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | |
3388 | Hàm lượng Vitamin B9 | NIFC.02.M.15 (HPLC) | µg/100g, µg/100mL, mg/100g, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | ||
3389 | Hàm lượng Vitamin C | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g | |
3390 | Hàm lượng Vitamin C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.34 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | |
3391 | Hàm lượng Vitamin C | Thực phẩm, thực phẩm chức năng (Dạng bột, lỏng), thức ăn chăn nuôi | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/kg, %, g/100g, mg/viên | |
3392 | Hàm lượng Vitamin C | Thực phẩm chức năng (Dạng dầu) | NIFC.02.M.33 (HPLC) | mg/100g, mg/viên, % | |
3393 | Hàm lượng Vitamin D | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
3394 | Hàm lượng Vitamin D2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
3395 | Hàm lượng Vitamin D3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
3396 | Hàm lượng Vitamin E | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.21 (HPLC),NIFC.02.M.21 (LC-MS/MS) | IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, mg-αTE/100g | |
3397 | Hàm lượng Vitamin E nhóm tocopherols | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
3398 | Hàm lượng Vitamin E nhóm tocotrienols | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
3399 | Hàm lượng Vitamin E tổng (nhóm tocopherols và nhóm tocotrienols) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.24 (LC-MS/MS),NIFC.02.M.24 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g | |
3400 | Hàm lượng Vitamin K tổng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (HPLC),NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
3401 | Hàm lượng Vitamin K1 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
3402 | Hàm lượng Vitamin K2 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.23 (LC-MS/MS) | µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
3403 | Hàm lượng Vitamin K3 | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.66 (HPLC) | mg/100g, mg/L, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g | |
3404 | Hàm lượng Warfari | Thực phẩm, bệnh phẩm | NIFC.04.M.183 | mg/kg | |
3405 | Hàm lượng Withaferin A | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
3406 | Hàm lượng Withanolide | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
3407 | Hàm lượng Withanolide A | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
3408 | Hàm lượng Withanoside IV | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
3409 | Hàm lượng Withanoside V | Thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.260 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
3410 | Hàm lượng Xác định độc tố gây liệt cơ | NIFC.04.M.057 (LC-MS/MS) | µg/kg | ||
3411 | Hàm lượng Xác định đồng thời một số độc tố vi nấm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
3412 | Hàm lượng Xơ hoà tan | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, rau và quả, thức ăn chăn nuôi | TCVN 9050:2012 Ref: AOAC 991.43 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
3413 | Hàm lượng Xơ thô | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.09 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
3414 | Hàm lượng Xơ thô | Thức ăn chăn nuôi | TCVN 4329 - 2007 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
3415 | Hàm lượng Xơ thô | Nông sản thực phẩm | TCVN 5103-1990 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
3416 | Hàm lượng Xơ thô | Chè | TCVN 5714-2007 | %, g/100g, g/100mL, g/L | |
3417 | Hàm lượng Xylen | Nước, thực phẩm | EPA 524.2 | µg/L | |
3418 | Hàm lượng Xylen | Nước | EPA 524.2 | ||
3419 | Hàm lượng Xylitol | Thực phẩm | NIFC.02.M.13 (HPLC-RID) | ||
3420 | Hàm lượng Yohimbine | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.291 (HPLC) | ||
3421 | Hàm lượng ZEA | Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả | NIFC.04.M.112 | mg/kg | |
3422 | Hàm lượng Zearalenone | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.04.M.038 (LC-MS/MS) | µg/kg | |
3423 | Hàm lượng Zearalenone | Thực phẩm | NIFC.04.M.127 | µg/kg | |
3424 | Hàm lượng Zeaxanthin | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.192 (HPLC) |
mg/g, mg/viên, g/100g, ug/g, ug/viên | |
3425 | Hàm lượng Zeranol | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.010 | ||
3426 | Hàm lượng Zingiberene | Tinh dầu gừng, Thực phẩm | NIFC.05.M.204 (HPLC) | ||
3427 | Hàm lượng Zoxamide | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024 | mg/kg | |
3428 | Hàm lượng α-chaconin | Khoai tây và sản phẩm khoai tây | NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
3429 | Hàm lượng α-solanin | Khoai tây và sản phẩm khoai tây | NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
3430 | Hàm lượng α-solanin và α-chaconin | Khoai tây và sản phẩm khoai tây | NIFC.04.M.052 (LC-MS/MS) | mg/kg | |
3431 | Hàm lượng β-Caroten | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.22 (HPLC),NIFC.02.M.22 (LC-MS/MS) | mg/100g, mg/L, mg/viên, mg/mL, mg/100mL, mg/kg, mg/g, µg/100g, µg/L, µg/viên, µg/mL, µg/100mL, µg/kg, µg/g, IU/100g, IU/L, IU/viên, IU/mL, IU/100mL, IU/kg, IU/g, , µg-RE/100g | |
3432 | Hiệu quả diệt khuẩn trên bề măt găng tay | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | ASTM D7907-14 | ||
3433 | Hiệu quả lọc vi khuẩn | Khẩu trang | BS EN 14683- 2019 (NIFC.06.M.477) |
/ chiếc | |
3434 | Hiệu quả lọc vi khuẩn (BFE - Bacterial filtration Efficiency) | Khẩu trang (kiểm nghiệm theo EN 14683:2019) | BS EN 14683:2019,ASTM F2101 | % | |
3435 | Hiệu quả thanh trùng | Sữa thanh trùng | NIFC.02.M.103 | ||
3436 | Hiệu suất lọc đối với sương dầu | TCVN 8389-1:2010 | |||
3437 | Hoạt độ Acetolactadecarboxylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.001 | U/g | |
3438 | Hoạt độ Aminopeptidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.041 | ||
3439 | Hoạt độ Amyloglucosidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.037 | ||
3440 | Hoạt độ Beta glucanase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.008 | U/g | |
3441 | Hoạt độ Beta-galactosidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.16 | ||
3442 | Hoạt độ Bromelain | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.009 | GDU/g, CDU/g, yêu cầu rõ đơn vị nếu cần | |
3443 | Hoạt độ Catalase | Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme | NIFC.05.M.023 | ||
3444 | Hoạt độ Cellulase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.011 | CellG5 Unit/g | |
3445 | Hoạt độ Chitinase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.012 | ||
3446 | Hoạt độ Diastase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.048 | U/g (đơn vị Schade/ Gothe) | |
3447 | Hoạt độ Glucoamylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.037 | ||
3448 | Hoạt độ Glucose oxidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.036 | ||
3449 | Hoạt độ Lactase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.016 | ALU/g, ALU/viên, ALU/mL | |
3450 | Hoạt độ Lipase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.017 | U/g, U/mL | |
3451 | Hoạt độ Maltase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.043 | U/g | |
3452 | Hoạt độ Maltogenic amylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.019 | U/g | |
3453 | Hoạt độ Nattokinase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.020 | FU/g, FU/viên | |
3454 | Hoạt độ nước | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.200 | ||
3455 | Hoạt độ Pancreatin | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.022 | Amylase: CU/g, Lipase: U/g, Protease PC/g | |
3456 | Hoạt độ Papain | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.021 | PU/g, USP unit/g | |
3457 | Hoạt độ Pectinase | Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme | NIFC.05.M.023 | ||
3458 | Hoạt độ Pepsine | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.024 | U/g | |
3459 | Hoạt độ Peroxidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.025 | ||
3460 | Hoạt độ Phytase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.027 | U/g, U/mL | |
3461 | Hoạt độ Protease | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.026 | PC/g, IU/g (khách hàng cần nếu định nghĩa về đơn vị IU) | |
3462 | Hoạt độ Pullulanase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.028 | ||
3463 | Hoạt độ Tannase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.029 | ||
3464 | Hoạt độ Trypsin inhibitor | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.035 | TI Unit/g | |
3465 | Hoạt độ Trypsine | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.031 | ||
3466 | Hoạt độ Urease | Thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.032 (UV-VIS) | ||
3467 | Hoạt độ Urease | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.032 (UV-VIS) | U/g | |
3468 | Hoạt độ Xylanase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.033 | U/g | |
3469 | Hoạt độ α-Amylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.002 | CU/g, IU/g (Cung cấp rõ nguồn gốc: vi khuẩn, nấm, lúa mạch, ngũ cốc) | |
3470 | Hoạt độ α-Glucosidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.042 | ||
3471 | Hoạt tính Acetolactadecarboxylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.001 | - | |
3472 | Hoạt tính Aminopeptidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.041 | - | |
3473 | Hoạt tính Amyloglucosidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.037 | - | |
3474 | Hoạt tính Beta glucanase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.008 | - | |
3475 | Hoạt tính Beta-galactosidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.16 | ||
3476 | Hoạt tính Catalse | Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme | NIFC.05.M.023 | ||
3477 | Hoạt tính Cellulase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.011 | - | |
3478 | Hoạt tính Chitinase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.012 | ||
3479 | Hoạt tính Diastase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.048 | ||
3480 | Hoạt tính Glucoamylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.037 | - | |
3481 | Hoạt tính Glucose oxidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.036 | - | |
3482 | Hoạt tính Lactase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.016 | - | |
3483 | Hoạt tính Lipase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.017 | ||
3484 | Hoạt tính Maltase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.043 | - | |
3485 | Hoạt tính Maltogenic amylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.019 | ||
3486 | Hoạt tính Nattokinase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.020 | ||
3487 | Hoạt tính Pancreatin | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.022 | - | |
3488 | Hoạt tính Papain | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.021 | - | |
3489 | Hoạt tính Pectinase | Thực phẩm chức năng, Chế phẩm enzyme | NIFC.05.M.023 | ||
3490 | Hoạt tính Pepsine | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.024 | - | |
3491 | Hoạt tính Peroxidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.025 | ||
3492 | Hoạt tính Phytase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.027 | ||
3493 | Hoạt tính Protease | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.026 | ||
3494 | Hoạt tính Pullulanase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.028 | ||
3495 | Hoạt tính Tannase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.029 | ||
3496 | Hoạt tính Trypsin inhibitor | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.035 | - | |
3497 | Hoạt tính Trypsine | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.031 | - | |
3498 | Hoạt tính Urease | Thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.032 (UV-VIS) | ||
3499 | Hoạt tính Urease | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.05.M.032 (UV-VIS) | - | |
3500 | Hoạt tính Xylanase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.033 | - | |
3501 | Hoạt tính α-Amylase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.002 | - | |
3502 | Hoạt tính α-Glucosidase | Thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.042 | ||
3503 | Khả năng bảo vệ chống nhiễm khuẩn | Khẩu trang (Khẩu trang vải kháng giọt bắn; Khẩu trang Y tế thông thường; y tế chống nhiễm khuẩn) | TCVN 8389-2:2010 | /chiếc | |
3504 | Khả năng chịu nhiệt 85oC | Thịt | NIFC.06.M.265 | CFU/g CFU/mL | |
3505 | Khả năng diệt khuẩn của nước rửa tay | Nước rửa tay | BS EN 1499:2013,NIFC.06.M.474 | ||
3506 | Khả năng diệt khuẩn của nước/ gel rửa tay khô | Nước/gel rửa tay khô | NIFC.06.M.483 (BS EN 1500:2013) |
||
3507 | Khả năng kháng khuẩn AATCC100 | Khẩu trang (Khẩu trang vải kháng giọt bắn; Khẩu trang Y tế thông thường; y tế chống nhiễm khuẩn) | AATCC TM 100-2019 | % | |
3508 | Khả năng kháng khuẩn AATCC100:2012 | Khẩu trang, vải | AATCC100:2012 | % | |
3509 | Khả năng kháng nước của vật liệu vải | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | AATCC42-2000 | g | |
3510 | Khả năng kháng nước của vật liệu vải: sử dụng áp suất thủy lực | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | AATCC127-2008 | cmH2O | |
3511 | Khả năng kháng sự xâm nhập của các mầm bệnh truyền nhiễm qua máu | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | ASTM F1671,ISO16604-2004 | /mẫu | |
3512 | Khả năng kháng sự xâm nhập của chất lỏng chứa vi khuẩn do tiếp xúc cơ học | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | BS EN 14126-2003 | EPP | |
3513 | Khả năng kháng sự xâm nhập của máu và dịch cơ thể (sử dụng máu nhân tạo) | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | ISO 16603-2004,ASTM F1670 | /mẫu | |
3514 | Khả năng kháng sự xâm nhập của vi khuẩn | Đồ bảo hộ (Mũ vải, áo, quần…) | ISO 22612-2005 | CFU | |
3515 | Kháng tia máu nhân tạo (Splash resistance pressure by symthetic blood) | Khẩu trang (kiểm nghiệm theo EN 14683:2019) | ISO 22609:2004 | /chiếc | |
3516 | Khảo sát độ độc | Hóa chất bảo vệ thực vật, thực phẩm | 402-403-404-405-406-423 | ||
3517 | Khối lượng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198,TCVN 8389-1:2010 | mg/hộp, mg/lọ, mg/cái | |
3518 | Khối lượng viên | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mg/viên | |
3519 | Khối lượng viên (không tính vỏ nang) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mg/viên | |
3520 | Khối lượng viên (tính cả vỏ nang) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mg/viên | |
3521 | Kích thước hạt cầu béo | Sữa lỏng | NIFC.05.M.249 | ||
3522 | Kích thước vật lý | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-1:2007 | ||
3523 | Kích thước vật lý (rộng, dài, độ dày) | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 | - | |
3524 | Lactobaccillus delbrueckiisub | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.139 | CFU/g CFU/mL | |
3525 | Lactobaccillus delbrueckiisub | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.137 | CFU/g CFU/mL | |
3526 | Lactobaccillus delbrueckiisub sp.bulgaricus | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.137 | CFU/g CFU/mL | |
3527 | Lactobaccillus delbrueckiisub sp.lactis | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.139 | CFU/g CFU/mL | |
3528 | Lactobaccilus delbruekii | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.137 | CFU/gCFU/mL | |
3529 | Lactobaccilus delbruekii | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.139 | CFU/gCFU/mL | |
3530 | Lactobaccilus delbruekii subsp.bulgaricus | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.137 | CFU/gCFU/mL | |
3531 | Lactobaccilus delbruekii subsp.lactis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.139 | CFU/gCFU/mL | |
3532 | Lactobaccilus lactis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.138 | CFU/gCFU/mL | |
3533 | Lactobaccilus lactis subsp.cremoris | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.140 | CFU/gCFU/mL | |
3534 | Lactobaccilus lactis subsp.lactis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.138 | CFU/gCFU/mL | |
3535 | Lactobacillus acidophilus giả định | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | ISO 20128:2006,TCVN 7849:2008 | CFU/g CFU/mL | |
3536 | Lactobacillus casei | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.119 | CFU/gCFU/mL | |
3537 | Lactobacillus delbrueckii | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.276 | /25g; /25mLCFU/g/mL | |
3538 | Lactobacillus delbrueckii | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.276 | /25g; /25mLCFU/g/mL | |
3539 | Lactobacillus Gasseri | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.216 | CFU/g CFU/mL | |
3540 | LactoBacillus Gasseri | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.216 | CFU/g CFU/mL | |
3541 | LactoBacillus Gasseri | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.216 | CFU/g CFU/mL | |
3542 | LactoBacillus indicus | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.263 | CFU/g CFU/mL | |
3543 | Lactobacillus Jonsoni | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.264 | CFU/g CFU/mL | |
3544 | Lactobacillus lactis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.123 | CFU/gCFU/mL | |
3545 | Lactobacillus paracasei | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.117 | CFU/gCFU/mL | |
3546 | Lactobacillus plantarum | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.159 | CFU/gCFU/mL | |
3547 | Lactobacillus rhamnosus | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.160 | CFU/gCFU/mL | |
3548 | Lactobacillus salivarius | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.267 | CFU/g CFU/mL | |
3549 | Lactobacillus sporegenes | Thực phẩm, Thực phẩm chức năng, Thức ăn chăn nuôi, Phân bón và chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.122 | CFU/g CFU/mL | |
3550 | Lactobacillus sporogenes | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.122 | CFU/gCFU/ml | |
3551 | Lactobacillus spp | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M. | CFU/gCFU/ml | |
3552 | Lactococcus lactis | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.138 | CFU/g CFU/mL | |
3553 | Lactococcus lactis | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.140 | CFU/g CFU/mL | |
3554 | Lactococcus lactis subsp. cremoris | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.140 | CFU/g CFU/mL | |
3555 | Lactococcus lactis subsp.lactis | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.138 | CFU/g CFU/mL | |
3556 | Legionella spp | Nước, thực phẩm | ISO 11731:2017 | CFU/L | |
3557 | Leuconostoc citreum | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.225 | CFU/g CFU/mL | |
3558 | Lực kéo đứt sau khi già hóa nhanh | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 | - | |
3559 | Lực kéo đứt trước khi già hóa nhanh | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 | - | |
3560 | Lực kéo khi độ giãn dài đạt 300 % (trước khi già hóa nhanh) | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | TCVN 6343-2:2007,TCVN 6344:2007 | - | |
3561 | Lượng KMnO4 sử dụng khi thôi nhiễm trong nước ở 60 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
3562 | Lượng KMnO4 sử dụng khi thôi nhiễm trong nước ở 95 độ C trong 30 phút | Bao bì nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | µg/mL | |
3563 | Màu sắc | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199,TCVN 6185:2015 | ||
3564 | Màu sắc | Nước | TCVN 6185:2015 | ||
3565 | Methylisothiazolinone (MIT) | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm | NIFC.05.M.161 (HPLC) | ||
3566 | Mùi | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
3567 | Mùi, vị | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
3568 | Nitrobacter sp | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.132 | CFU/gCFU/mL | |
3569 | Nitrosomonas sp | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.133 | CFU/gCFU/mL | |
3570 | Nồng độ ức chế tối thiểu MIC trên chủng Candida albicans | Nước sát khuẩn, chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.520 | ||
3571 | Nồng độ ức chế tối thiểu MIC trên chủng E.coli | Nước sát khuẩn, chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.520 | ||
3572 | Nồng độ ức chế tối thiểu MIC trên chủng S. aureus | Nước sát khuẩn, chế phẩm sinh học | NIFC.06.M.520 | ||
3573 | P. aeruginosa | NIFC.06.M.20 | CFU/g CFU/mL | ||
3574 | Paecilomyces lilacinus | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.241 | CFU/g CFU/mL | |
3575 | Panacoccus pantotroplus | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.276 | CFU/g CFU/mL | |
3576 | pH | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.05.M.196 | ||
3577 | pH | Nước | TCVN 6492:2011 | ||
3578 | pH | Thịt và sản phẩm thịt | TCVN 4835:2002 | ||
3579 | pH | Sản phẩm rau, quả | TCVN 7806-2007 | ||
3580 | pH | Khăn ướt sử dụng một lần | TCVN 11528 - 2016 | ||
3581 | Phản ứng đặc trưng đối với các nhóm acetyl | QCVN 4-18:2010/BYT | |||
3582 | Phản ứng khử đồng | QCVN 4-18:2010/BYT | |||
3583 | Phản ứng Kreiss | Thực phẩm | NIFC.02.M.223 | ||
3584 | Phản ứng nhuộm màu Iod | QCVN 4-18:2010/BYT | |||
3585 | Phản ứng tạo đục | QCVN 4-18:2010/BYT | |||
3586 | Phản ứng tạo kết tủa | QCVN 4-18:2010/BYT | |||
3587 | Phát hiện Alicyclobacillus | Nước, nước ép hoa quả, thực phẩm, thực phẩm chức năng và thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.450 | /25g:25mL | |
3588 | Phát hiện Bifidobacterium spp. | Sữa và các sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, men vi sinh. | NIFC.06.M.411 | ||
3589 | Phát hiện Campylobacter spp. | TCVN 7715-1:2007,ISO 10272-1:2006 | /25g /25mL | ||
3590 | Phát hiện Campylobacter spp. | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.86 | /25g /25mL | |
3591 | Phát hiện chủng tụ cầu sinh độc tố | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.114 | /25g /25mL | |
3592 | Phát hiện Clostridia sinh độc tố thần kinh Botulinum tuýp A,B,E và F | Thực phẩm | TCVN 11395:2016,ISO/TS 17919:2013 | ||
3593 | Phát hiện Coliform | Thực phẩm | NIFC.06.M.255 | /10g /10mL | |
3594 | Phát hiện Cronobacter sp. | Thực phẩm | NIFC.06.M.462 (AOAC 2018.01) |
/25g /25mL | |
3595 | Phát hiện Cryptosporidium parvum | Nước | NIFC.06.M.102 | / 250mL /100 mL | |
3596 | Phát hiện DNA gà | Thực phẩm | ISO 20224-4:2020 | ||
3597 | Phát hiện DNA cá | Cá và sản phẩm từ cá | NIFC.04.M.340 | ng/200mg | |
3598 | Phát hiện DNA cừu | Thực phẩm | ISO 20224-2:2020 | ||
3599 | Phát hiện DNA dê | Thực phẩm | ISO 20224-5:2020 | ||
3600 | Phát hiện DNA động vật | Các loại thực phẩm chay | NIFC.06.M.316 | ng/200mg | |
3601 | Phát hiện DNA loài Cervus nippon | Thịt hươu và sản phẩm từ thịt hươu | NIFC.06.M.326 | ng/200mg | |
3602 | Phát hiện DNA loài Panthera tigris | Sản phẩm cao hổ và sản phẩm từ hổ | NIFC.06.M.314 | ng/200mg | |
3603 | Phát hiện DNA loài Ursus thibetasnus | Mật gấu tươi và mật gấu khô | NIFC.06.M.305 | ng/200mg(ng/200µl) | |
3604 | Phát hiện DNA lợn | Thực phẩm | ISO/TS 20224-3:2020 | ||
3605 | Phát hiện DNA ngô | Ngô và sản phẩm từ ngô | NIFC.06.M.331 | ng/100mg | |
3606 | Phát hiện DNA ngựa | Thực phẩm | ISO/TS 20224-6:2020 | ||
3607 | Phát hiện DNA Yến | Các sản phẩm từ tổ yến | NIFC.06.M.341 | ng/100mg | |
3608 | Phát hiện độc tố Botulinum | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 9049: 2012 | /g /2g | |
3609 | Phát hiện E. coli nhóm huyết thanh O157 | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 7686:2007 | /25g /25mL /g /mL | |
3610 | Phát hiện E.coli | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.255 | /25g:/25mL | |
3611 | Phát hiện Enterobacteriaceae | Thực phẩm | NIFC.06.M.255 | /10g /10mL | |
3612 | Phát hiện Escherichia coli gây bệnh | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | FDA method,BAM Chapter 4A,NIFC.06.M.108 | /25g /25mL | |
3613 | Phát hiện Escherichia coli O157 (PCR) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.87 | /25g /25mL | |
3614 | Phát hiện giun xoắn | Thực phẩm | NIFC.06.M.433 | /100g | |
3615 | Phát hiện ký sinh trùng | Thịt bò, lợn | FDA method,BAM Chapter 19,WHO guide,NIFC.06.M.91 | /500g | |
3616 | Phát hiện Lactobacillus Reuteri | Sữa và các sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, men vi sinh. | NIFC.06.M.403 | ||
3617 | Phát hiện Listeria monocytogenes | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | ISO 11290-1:1996,ISO 11290-1:2017 | /25g; /25mL | |
3618 | Phát hiện Listeria monocytogens (PCR) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.85 | /25g; /25mL | |
3619 | Phát hiện nấm men | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.06.M.526 | /25g /10g | |
3620 | Phát hiện nấm mốc | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.06.M.526 | /25g /10g | |
3621 | Phát hiện nang ấu trùng sán dây lợn | Thực phẩm | NIFC.06.M.431 | /300g | |
3622 | Phát hiện nhanh Listeria monocytogenes | Thực phẩm và bề mặt môi trường | NIFC.06.M.460,AOAC 2016.08 | /25g /25mL | |
3623 | Phát hiện protein CP4-EPSPS trong thực phẩm biến đổi gen | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. | Phương pháp Western blot,Phương pháp nội bộ. NIFC.06.M.303,NIFC.06.M.303 | g/100g | |
3624 | Phát hiện S.aureus | Thực phẩm | NIFC.06.M.278 | /10g /10mL | |
3625 | Phát hiện Salmonella spp. (PCR) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.84 | /25g; /25mL | |
3626 | Phát hiện Seratia sp. | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.90 | /25g; /25mL | |
3627 | Phát hiện Serratia marcescens | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.90 | /25g; /25mL | |
3628 | Phát hiện Shigella spp. | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 8131:2009 | /25g; /25mL | |
3629 | Phát hiện sừng tê | Sừng tê và sản phẩm chứa sừng tê. | NIFC.06.M.313 | ng/200mg | |
3630 | Phát hiện thịt bò | Thịt và sản phẩm thịt | ISO/TS 20224-1:2020,NIFC.06.M.306 | / mẫu | |
3631 | Phát hiện thịt cừu | Thịt và sản phẩm thịt | ISO/TS 20224-2:2020,NIFC.06.M.308 | / mẫu | |
3632 | Phát hiện thịt dê | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.06.M.309,ISO/TS 20224-5:2020 | / mẫu | |
3633 | Phát hiện thịt gà | Thịt và sản phẩm thịt | ISO/TS 20224-4:2020,NIFC.06.M.310 | / mẫu | |
3634 | Phát hiện thịt gia súc | Thịt gia súc | NIFC.06.M.315 | / mẫu | |
3635 | Phát hiện thịt lợn | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.06.M.311,ISO/TS 20224-3:2020 | / mẫu | |
3636 | Phát hiện thịt ngựa | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.06.M.312,ISO/TS 20224-6:2020 | / mẫu | |
3637 | Phát hiện thịt trâu | Thịt và sản phẩm thịt | NIFC.06.M.307 | / mẫu | |
3638 | Phát hiện thực phẩm biến đổi gen dựa trên promoter 35S | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. | NIFC.06.M.300 | /g | |
3639 | Phát hiện thực phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự NOS-TERMINATOR | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi. | NIFC.06.M.301 | /g | |
3640 | Phát hiện Trichinela | Thịt lợn | NIFC.06.M.101 | /300g | |
3641 | Phát hiện vi khuẩn lactic | Thực phẩm | NIFC.06.M.528 | /10g /25g | |
3642 | Phát hiện vi khuẩn sinh acid acetic | Thực phẩm | NIFC.06.M.527 | /10g /25g | |
3643 | Phát hiện Vibrio cholerae | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | FDA method,BAM Chapter 9,NIFC.06.M.106 | /25g; /25mL | |
3644 | Phát hiện Vibrio parahaemolyticus (PCR) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | FDA method,NIFC.06.M.107,BAM Chapter 9 | /25g /25mL | |
3645 | Phát hiện virus Hepatitis A | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước | ISO/TS 15216-1:2013,ISO/TS 15216-2:2013,NIFC.06.M.109 | /25g; /25mL | |
3646 | Phát hiện virus Hepatitis A trong thực phẩm (qPCR) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước | ISO/TS 15216-1:2013,NIFC.06.M.111 | /25g /25ml | |
3647 | Phát hiện virus Norovirus | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước | ISO/TS 15216-1:2013,ISO/TS 15216-2:2013,NIFC.06.M.148 | /25g; /25mL | |
3648 | Phát hiện virus Norovirus trong thực phẩm (qPCR) | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, nước | NIFC.06.M.112,ISO/TS 15216-1:2013 | /25g; /25g | |
3649 | Phát hiện virus rotavirus | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.93 | /25g; /25mL | |
3650 | Phát hiện virus SARS-CoV-2 | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | NIFC.06.M.538 (WHO-2019-nCoV-laboratory-2020.6),NIFC.06.M.538 |
/25 cm2/100cm2 | |
3651 | Phát hiện virus SARS-CoV-2 | Thực phẩm | NIFC.06.M.538 (WHO-2019-nCoV-laboratory-2020.6) |
/g /25g | |
3652 | Phát hiện Yersinia enterocolitica | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 8127:2009,NIFC.06.M.43,TCVN 8127:2009 (ISO 10273:2003) | ||
3653 | Phổ hồng ngoại (IR) | Phụ gia thực phẩm | NIFC.02.M.93 | ||
3654 | Probiotic tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.256 | CFU/g CFU/mL | |
3655 | Probiotic tổng số | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.256 | CFU/g CFU/mL | |
3656 | Pseudomonas aeruginosa | Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá | ISO 16266:2006,TCVN 8881:2011 | CFU/250ml/g; CFU/100ml/g | |
3657 | Pseudomonas aeruginosa | Mỹ phẩm | NIFC.06.M.525 | ||
3658 | Pseudomonas Koreensis | Thực phẩm | NIFC.06.M.276 | CFU/g CFU/mL | |
3659 | Pseudomonas sp. | Thực phẩm | NIFC.06.M.525 | CFU/g CFU/mL | |
3660 | Rdohopseudomonas | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.131 | CFU/gCFU/mL | |
3661 | Resorcinol | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm | NIFC.05.M.179 (HPLC) | ||
3662 | Retinoic acid | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm | NIFC.05.M.178 (HPLC) | ||
3663 | Rhodoseudomonas palustris | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc | NIFC.06.M.276 | ||
3664 | S. aureus | TCVN 11039-7:2015,FDA-Bam chapter 12:2019,TCVN 11039-6:2015 | |||
3665 | S. typhimurium | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | TCVN 10780-1:2017,NIFC.06.M.276 | /25g /25mL | |
3666 | Saccharomyces boulardii | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.118 | CFU/g CFU/mL | |
3667 | Saccharomyces cerevisiae | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.130 | CFU/g CFU/mL | |
3668 | Salmonella | Thực phẩm | NIFC.06.M.461 (AOAC 2016.01) |
/25g /25mL | |
3669 | Salmonella spp. | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | ISO 6579:2017,TCVN 10780-1:2017 | /25g; /25mL | |
3670 | Sàng lọc các hợp chất hữu cơ (Hydrocacbon) | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, nến | NIFC.04.M.146 | mg/kg | |
3671 | Sàng lọc độc chất bay hơi bằng GCMS | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.142 | mg/kg | |
3672 | Sàng lọc độc chất/ chất có nguy cơ bằng LC/HRMS | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, bệnh phẩm | NIFC.04.M.122 | mg/kg | |
3673 | Sàng lọc độc tố trong nấm bằng LCMSMS | Thực phẩm | NIFC.04.M.123 | µg/kg | |
3674 | Sàng lọc một số chất dị nguyên | Thực phẩm | NIFC.04.M.114 | % | |
3675 | Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.026,NIFC.04.M.027 | mg/kg | |
3676 | Sàng lọc một số hóa chất bảo vệ thực vật | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nước | NIFC.04.M.022,NIFC.04.M.021,NIFC.04.M.023,NIFC.04.M.024,NIFC.04.M.026,NIFC.04.M.027 | mg/kg | |
3677 | Staphylococcal Enterotoxins | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | ISO 19020:2017 | /25g /25mL /g /mL | |
3678 | Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase | TCVN 4830-1:2005 | CFU/g CFU/mL | ||
3679 | Staphylococcus aureus | Nước uống, nước sản xuất và nước sinh hoạt, Đá | SMEWW9213B | CFU/100mL;CFU/250mL | |
3680 | Staphylococcus aureus | Phụ gia thực phẩm | TCVN 11039-7:2015,FDA-Bam chapter 12:2019 | MPN/g /g | |
3681 | Staphylococcus aureus | Phụ gia thực phẩm | TCVN 11039-7:2015,FDA-Bam chapter 12:2019 | MPN/g /g | |
3682 | Staphylococcus aureus | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | TCVN 11039-6:2015,FDA-Bam chapter 12:2019 | CFU/g CFU/mL | |
3683 | Streptococci faecal | Nước uống, nước uống đóng chai, nước sinh hoạt, nước đá | TCVN 6189-2:2009 | CFU/250ml/g; CFU/100ml/g | |
3684 | Streptococcus hemolyticus | Thực phẩm | NIFC.06.M.212 | CFU/g CFU/mL | |
3685 | Streptococus thermophillus | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.240 | CFU/g CFU/mL | |
3686 | Tạp chất bằng phương pháp sắc ký | Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm | Jecfa | ||
3687 | Tế bào soma | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6686-3:2000,TCVN 6686-1:2000,TCVN 6686-2:2000 | Tế bào/mL | |
3688 | Thể tích | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.198 | mL/lọ, mL/hộp, mL/ống | |
3689 | Thermophilic Acidophilic bacteria | Thực phẩm bổ sung, sản phẩm sữa | NIFC.06.M.29 | CFU/g CFU/mL | |
3690 | Thời hạn sử dụng | Găng tay, bao bì tiếp xúc thực phẩm | EN 455-4:2009 | ||
3691 | Thôi nhiễm Acid lactic tổng số trong nước ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
3692 | Thôi nhiễm Caprolactam trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
3693 | Thôi nhiễm Melamin trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | ||
3694 | Thôi nhiễm Melamin trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | ||
3695 | Thôi nhiễm melamin trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | ||
3696 | Thôi nhiễm melamin trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | ||
3697 | Thôi nhiễm Melamin trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | ||
3698 | Thôi nhiễm Melamin trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | ||
3699 | Thôi nhiễm Melamin trong nước ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.083 | ||
3700 | Thôi nhiễm Methyl methacrylat trong ethanol 20% ở 60°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | QCVN 12-1:2011/BYT | ||
3701 | Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3702 | Thôi nhiễm phthalat trong acid acetic 4% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3703 | Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3704 | Thôi nhiễm phthalat trong ethanol 20% ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3705 | Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3706 | Thôi nhiễm phthalat trong heptan ở 25°C trong 1 giờ | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3707 | Thôi nhiễm phthalat trong nước ở 70°C trong 30 phút | Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm bằng nhựa | NIFC.04.M.129 | ||
3708 | Thôi nhiễm thủy ngân | Bao bì dụng cụ nhựa, cao su, kim loại | NIFC.03.M.03 | µg/mL | |
3709 | Thử giới hạn clorua | Phụ gia thực phẩm | Jecfa monograph 1. vol 4 | mg/kg, % | |
3710 | Thử giới hạn sulfat | Phụ gia thực phẩm | Jecfa monograph 1. vol 4 | mg/kg, % | |
3711 | Thử nghiệm dị ứng da | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | NIFC.06.M.198,OECD 406 | ||
3712 | Thử nghiệm độc cấp tính đường da | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | OECD 402,NIFC.06.M.195 | mg/kg thể trọng | |
3713 | Thử nghiệm độc cấp tính đường da trên chuột cống | OECD 402,OECD 403,OECD 404,OECD 405,OECD 406,OECD 423 | |||
3714 | Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | NIFC.06.M.196,OECD 403 | mg/L | |
3715 | Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | OECD 425,NIFC.06.M.200 | mg/kg thể trọng | |
3716 | Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng | OECD 425,NIFC.06.M.200 | |||
3717 | Thử nghiệm độc cấp tính qua đường da trên chuột cống | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | OECD 402,OECD 403,OECD 404,OECD 405,OECD 405 | ||
3718 | Thử nghiêm độc tính cấp trên cá | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | OECD 203,NIFC.06.M.214 | LC50 | |
3719 | Thử nghiêm độc tính cấp trên cá nước ngọt | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | OECD 203,NIFC.06.M.214 | LC50 | |
3720 | Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn da | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | OECD 404,NIFC.06.M.197 | ||
3721 | Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn mắt | Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật | OECD 405,NIFC.06.M.199 | ||
3722 | Tính acid và tính kiềm | Jecfa | |||
3723 | Tinh bột oxy hóa hypoclorid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.211 | ||
3724 | Tổng chất khô | Nước rau quả | TCVN 10696:2015 | % | |
3725 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | Nước | NIFC.03.M.42 (Ref.SMEWW 2540-Solids C 2017) | mg/L | |
3726 | Tổng số bào tử chịu nhiệt trong đường | Đường | AOAC 972:1997/ NIFC.06.M.14,NIFC.06.M.14,AOAC 972:1997 | CFU/ gCFU/ml | |
3727 | Tổng số bào tử Nấm men - nấm mốc | Nước | AOAC 995.21:1997, NIFC.06.M.13 | CFU/g CFU/mL | |
3728 | Tổng số bào tử nấm men - nấm mốc | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | ISO 21527-1:2008,ISO 21527-2:2008,TCVN 8275-1:2010,TCVN 8275-2:2010 | CFU/g CFU/mL | |
3729 | Tổng số bào tử nấm men và nấm mốc | TCVN 8275-1:2010,ISO 21527-1:2008,TCVN 8275-2:2010,ISO 21527-2:2008,TCVN 11039-8:2015 | CFU/g, CFU/mL | ||
3730 | Tổng số nấm men và nấm mốc | Sữa và sản phẩm sữa | TCVN 6265:2007 | CFU/g CFU/mL | |
3731 | Tổng số vi khuẩn Lactic | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | TCVN 7906:2008 | CFU/g CFU/mL | |
3732 | Tổng số vi sinh vật | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.134 | CFU/g CFU/mL | |
3733 | Tổng số vi sinh vật | Vật tư trang thiết bị y tế: bộ đỡ đẻ, áo choàng phẫu thuật | ISO 11737-1:2018 | CFU/g | |
3734 | Tổng số vi sinh vật hiếu khí | Phụ gia thực phẩm | TCVN 11039-1:2015 (JECFA 2006) | CFU/g CFU/mL | |
3735 | Tổng số vi sinh vật hiếu khí | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi, nước, phụ gia thực phẩm | TCVN 4884-1:2015,TCVN 4884-2:2015,TCVN 11039-1:2015 | CFU/g CFU/mL | |
3736 | Tổng vi khuẩn có lợi | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.256 | CFU/g CFU/mL | |
3737 | Trạng thái | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
3738 | Tretinoin | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm | NIFC.05.M.178 (HPLC) | ||
3739 | Trichoderma spp | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.262 | CFU/g CFU/mL | |
3740 | Triclosan | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Mỹ phẩm | NIFC.05.M.187 (HPLC) | ||
3741 | Trở lực hô hấp | TCVN 8389-1:2010 | |||
3742 | Trọng lượng riêng | NIFC.05.M.197 | |||
3743 | Tỷ lệ Catechins/Polyphenol tổng số | Chè, Thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.44 (TCVN 9745-1: 2013) và NIFC.05.M.137 | - | |
3744 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3745 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 10 mesh/ 2mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3746 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 100 mesh/ 0.15mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3747 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 12 mesh/ 1.6mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3748 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 120 mesh/ 0.125mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3749 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 14 mesh/ 1.4mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3750 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 140 mesh/ 0.104mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3751 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 16 mesh/ 1.18mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3752 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 170 mesh/ 0.08mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3753 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 18 mesh/ 1mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3754 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 20 mesh/ 0.85mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3755 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 200 mesh/ 0.075mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3756 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 25 mesh/ 1.71mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3757 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 270 mesh/ 0.05mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3758 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 30 mesh/ 0.6mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3759 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 325 mesh/ 0.045mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3760 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 35 mesh/ 0.5mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3761 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 4 mesh/ 4.75mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3762 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 40 mesh/ 0.4mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3763 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 45 mesh/ 0.355mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3764 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 50 mesh/ 0.3mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3765 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 60 mesh/ 0.25mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3766 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 70 mesh/ 0.2mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3767 | Tỷ lệ cỡ hạt qua sàng 80 mesh/ 0.18mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3768 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3769 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 10 mesh/ 2mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3770 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 100 mesh/ 0.15mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3771 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 12 mesh/ 1.6mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3772 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 120 mesh/ 0.125mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3773 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 14 mesh/ 1.4mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3774 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 140 mesh/ 0.104mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3775 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 16 mesh/ 1.18mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3776 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 170 mesh/ 0.08mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3777 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 18 mesh/ 1mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3778 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 20 mesh/ 0.85mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3779 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 200 mesh/ 0.075mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3780 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 25 mesh/ 1.71mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3781 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 270 mesh/ 0.05mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3782 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 30 mesh/ 0.6mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3783 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 325 mesh/ 0.045mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3784 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 35 mesh/ 0.5mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3785 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 4 mesh/ 4.75mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3786 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 40 mesh/ 0.4mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3787 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 45 mesh/ 0.355mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3788 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 50 mesh/ 0.3mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3789 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 60 mesh/ 0.25mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3790 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 70 mesh/ 0.2mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3791 | Tỷ lệ cỡ hạt trên sàng 80 mesh/ 0.18mm | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.205 | % | |
3792 | Tỷ trọng | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.197 | g/mL | |
3793 | Tỷ trọng | Sữa tươi thanh trùng | TCVN 5860:2007,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
3794 | Tỷ trọng | Sữa tươi tiệt trùng | TCVN 7028:2009,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
3795 | Tỷ trọng | Dầu thực vật | NIFC.05.M.197,TCVN 7597:2018 | g/mL | |
3796 | Tỷ trọng | Tinh dầu và chất chiết thơm | TCVN 8444:2010,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
3797 | Tỷ trọng | Phụ gia thực phẩm | TCVN 6469:2010,NIFC.05.M.197 | g/mL | |
3798 | Umbelliferone | Thực phẩm chức năng, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.05.M.128 (HPLC) | ||
3799 | Vị | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, phụ gia thực phẩm | NIFC.05.M.199 | ||
3800 | Vi khuẩn chịu acid | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.516 | CFU/g CFU/mL | |
3801 | Vi khuẩn chịu nhiệt | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.515 | CFU/g CFU/mL | |
3802 | Vi khuẩn gram (-) chịu được muối mật | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.232 | CFU/g CFU/mL | |
3803 | Vi khuẩn hiếu khi sinh bào tử | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.258 | CFU/g CFU/mL | |
3804 | Vi khuẩn kháng nhiệt | Thực phẩm | NIFC.06.M.203 | CFU/g CFU/mL | |
3805 | Vi khuẩn kháng nhiệt | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.203 | CFU/g CFU/mL | |
3806 | Vi khuẩn không sinh acid lactis | Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm | NIFC.06.M.141 | CFU/g CFU/mL | |
3807 | Vi khuẩn kỵ khí khử sulfit | Thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thức ăn chăn nuôi | TCVN 7902:2008,ISO 15213:2003 | CFU/g CFU/mL | |
3808 | Vi khuẩn sinh acid acetic | Thực phẩm | NIFC.06.M.452 | CFU/g CFU/mL | |
3809 | Vi khuẩn sinh sắc tố đỏ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.90 | /25g; /25mLCFU/g/mL | |
3810 | Vi khuẩn sinh sắc tố đỏ | Thực phẩm, thực phẩm chức năng | NIFC.06.M.90 | /25g; /25mLCFU/g/mL | |
3811 | Vi khuẩn ưa nhiệt trung bình | Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | NIFC.06.M.258 | CFU/g CFU/mL | |
3812 | Vibrio cholerae | Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi | ISO 21872-1:2017 | /25g; /25mL | |
3813 | Vitamin B12 | Sữa dạng lỏng | NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) | µg/100mL, mg/100mL | |
3814 | Vitamin B12 | Thực phẩm chức năng | NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) | mg/viên, µg/viên | |
3815 | Vitamin B12 | Thức ăn chăn nuôi | NIFC.04.M.105 (LC-MS/MS) | µg/100g, mg/100g, µg/100mL, mg/100mL, %, mg/kg, mg/L, mg/viên, µg/viên | |
3816 | Vitamin C | Thực phẩm chức năng | NIFC.02.M.14 (HPLC) | mg/viên, mg/100g | |
3817 | Xác định ADN của bò | ISO 20224-1:2020 | |||
3818 | Xác định ADN của trâu | NIFC.06.M.307 | |||
3819 | Xác định các chất cường dương nhóm ức chế PDE5 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.047 | mg/kg | |
3820 | Xác định độc tố Botulinum type A | Thực phẩm | TCVN 11395:2016 | ||
3821 | Xác định độc tố Botulinum type B | Thực phẩm | TCVN 11395:2016 | ||
3822 | Xác định độc tố Botulinum type E | Thực phẩm | TCVN 11395:2016 | ||
3823 | Xác định độc tố Botulinum type F | Thực phẩm | TCVN 11395:2016 | ||
3824 | Xác định hàm lượng ester | Đồ uống có cồn | NIFC.04.M.045 | mg/L | |
3825 | Xác định hàm lượng methanol, acetaldehyd, ethylacetat, rượu bậc cao (nhóm alcol có chất isopropylalcol) | Đồ uống có cồn, nước sát trùng | NIFC.04.M.045 | mg/L | |
3826 | Xác định hàm lượng một số chất NSAIDs ( Non - Steroid) | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe | NIFC.04.M.048 | mg/kg | |
3827 | Xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt không xốp | Bề mặt không xốp kháng khuẩn | ISO 22196:2011 | ||
3828 | Xác định hoạt tính kháng khuẩn trên nhựa | Nhựa | ISO 22196:2011 | ||
3829 | Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu | Ngũ cốc và đậu đỗ | TCVN 7847-3:2008 | /300g | |
3830 | Xác định tỉ lệ các loại thịt trong thực phẩm chế biến sẵn | Các sản phẩm thịt | NIFC.06.M.327 | g/100g | |
3831 | Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Bacillus cereus | Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm | WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116 | ||
3832 | Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Campylobacterium sp. | Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm | WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116 | ||
3833 | Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: E. coli | Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm | WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116 | ||
3834 | Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Salmonella sp. | Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm | WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116 | ||
3835 | Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Shigella sp. | Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm | WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116 | ||
3836 | Xác định tính kháng kháng sinh của vi khuẩn: Staphylococcus aureus | Chủng vi khuẩn, mẫu thực phẩm | WHO method,CLSI,NIFC.06.M.116 | ||
3837 | Xác định tổng số vi sinh vật | Sản phẩm chăm sóc sức khỏe | NIFC.06.M.535 | CFU/g CFU/mL | |
3838 | Xác định type sinh độc tố | TCVN 11395:2016 | |||
3839 | Xác định vi sinh vật gây chua thực phẩm | Thực phẩm | NIFC.06.M..287 | CFU/g CFU/mL |