Các chương trình Thử nghiệm thành thạo quý III và IV năm 2023

Kính gửi: Quí phòng thử nghiệm!

Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia có kế hoạch tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo quý III và IV năm 2023. Quí đơn vị quan tâm đến các chương trình trên vui lòng đăng ký tại Phiếu đăng ký đính kèm tại đây.

1. Nền mẫu nước, đồ uống, rượu, bia, cồn:

nen-mau-nuoc-do-uong-ruou-bia-con

STT

Nền mẫu

Chỉ tiêu

Thời gian

Phí tham gia

1

Nước sạch

Hóa chất bảo vệ thực vật: Dichlorprop, Mecoprop, MCPA (2-methyl-4-chlorophenoxyacetic acid), Aldicarb, Molinate

Tháng 7/2023

3.000.000

2

Nước giải khát

Chất bảo quản: Natribenzoat, Kalisorbat

Tháng 7/2023

2.500.000

3

Nước uống đóng chai

Anion: F-, Cl-, Br-, NO2-, NO3-, SO42-

Tháng 7/2023

2.000.000

4

Nước táo

Patulin

Tháng 7/2023

3.000.000

5

Rượu vang

Ethanol, Methanol

Tháng 7/2023

2,500,000

6

Bia

Ethanol, Diacetyl, Độ đắng, Độ acid, Hàm lượng chất hòa tan ban đầu

Tháng 7/2023

2,500,000

7

Dung dịch sát khuẩn

Methanol. Ethanol, Isopropanol

Tháng 8/2023

2.000.000

8

Nước giải khát

Pb, Cd, As, Hg

Tháng 8/2023

2.500.000

9

Nước sạch

Florua, Amoni (tính theo N),
Nitơ tổng, Clorua (Cl-), Clo tự do

Tháng 8/2023

2.000.000

10

Nước sạch

Pb, Cd, As, Hg, Se, Ni, Al, Cu, Fe, Zn, Mn, Na, Al, Ba

Tháng 9/2023

2.500.000

11

Nước sạch

Độ cứng, Chỉ số pecmanganat, TDS, pH

Tháng 9/2023

2.000.000

 

12

Nước

Formaldehyde

Tháng 10/2023

2,000,000

13

Nước

Phenol và dẫn xuất phenol

Tháng 10/2023

2.000.000

14

 Nước

DEHP

Tháng 11/2023

2.500.000

 

2. Sữa và sản phẩm dinh dưỡng công thức

sua-va-san-pham-dinh-duong

STT

Nền mẫu

Chỉ tiêu

Thời gian

Phí tham gia

1

Sản phẩm dinh dưỡng công thức

Vitamin nhóm B: B1, B2, B3, B5, B6, B9

Tháng 7/2023

3.000.000

2

Sữa

Aflatoxin M1

Tháng 8/2023

3.000.000

3

Sữa

Kháng sinh: Albendazole, Fenbendazole, Tylosin, Benzylpenicillin (Penicillin G), Spiramycin

Tháng 8/2023

3.500.000

4

Sữa dạng lỏng

pH, tỷ trọng, tro tổng số, chất khô tổng số, protein, lipid, độ acid, brix, đường tổng số, carbohydrat

Tháng 8/2023

3.000.000

5

Sữa

Melamine

Tháng 9/2023

3.000.000

6

Sản phẩm dinh dưỡng công thức

Mg, Ca, Fe, Zn, Na, K, P, Cu

Tháng 9/2023

3.000.000

7

Sữa

Bisphenol A

Tháng 10/2023

2.500.000

8

Sản phẩm dinh dưỡng công thức

IgG

Tháng 10/2023

3.000.000

9

Sữa

Hóa chất bảo vệ thực vật: Difenoconazole, carbofuran, bifenthrin, imidacloprid, chlorpyrifos

Tháng 10/2023

3.500.000

10

Sản phẩm dinh dưỡng công thức

3-MCPD esters, glycidol esters

Tháng 11/2023

3.500.000

11

Sản phẩm dinh dưỡng công thức

ALA, ARA, DHA, EPA, cholesterol

Tháng 12/2023

3.000.000

 

3. Thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung

thuc-pham-chuc-nang-thuc-pham-bao-ve-suc-khoe

STT

Nền mẫu

Chỉ tiêu

Thời gian

Phí tham gia

1

Thực phẩm chức năng

Curcumin

Tháng 7/2023

2.500.000

2

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Coenzyme Q10

Tháng 7/2023

2.500.000

3

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Isoflavones

Tháng 7/2023

 2.500.000

4

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Methyl sulfonyl methane

Tháng 7/2023

2.500.000

5

Thực phẩm chức năng

Nhóm Flavonoids: Quecertin, Kaempferol

Tháng 8/2023

 2.500.000

6

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Glutathion

Tháng 8/2023

2.500.000

7

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

DHA, EPA, cholesterol

Tháng 8/2023

3.000.000

8

Thực phẩm chức năng

Glucosamin

Tháng 8/2023

2.500.000

9

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Gamma Aminobutyric acid

Tháng 9/2023

2.500.000

10

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Ginsenoside (Rb1, Rg1)

Tháng 9/2023

2.700.000

11

Thực phẩm/thực phẩm bảo vệ sức khoẻ

Hàm lượng các chất cường dương nhóm ức chế PDE5 (Sildenafil, Tadalafil)

Tháng 9/2023

3.500.000

12

Thực phẩm bổ sung/TPBVSK

Ca, Mg, Zn, Fe, Se

Tháng 10/2023

3.000.000

13

Thực phẩm bảo vệ sức

Hóa chất bảo vệ thực vật: Acetamiprid, Carbaryl, Chlorpyrifos, Dimethoate, Azoxystrobin

Tháng 10/2023

3.500.000

14

Thực phẩm bổ sung

Sn-2-palmitate (OPO)

Tháng 10/2023

2.500.000

15

Thực phẩm chức năng

Ochratoxin A, fumonisins, zearalenone, deoxynivalenol

Tháng 11/2023

4.000.000

16

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Melatonin, Citicilin, Cystine

Tháng 11/2023

3.000.000

17

Thực phẩm bổ sung

Choline, Taurin, Lysine

Tháng 11/2023

3.000.000

18

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Tro, Ẩm, Protein, Lipid

Tháng 11/2023

2.000.000

19

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Lysine

Tháng 12/2023

2.500.000

 

4. Thịt, thủy sản và sản phẩm từ thịt hoặc thủy sản

thit-thuy-san

STT

Nền mẫu

Chỉ tiêu

Thời gian

Phí tham gia

1

Sản phẩm thịt

Hàn the

Tháng 8/2023

2.000.000

2

Thịt

Kháng sinh nhóm Tetracyclines: TC, OTC, CTC, Doxycycline

Tháng 8/2023

3.500.000

3

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Hàm lượng Phenol tổng số

Tháng 8/2023

2.000.000

4

Thịt và sản phẩm thịt

Nhóm beta agonist: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine

Tháng 9/2023

3.500.000

5

Sản phẩm thịt

Pb, Cd, As, Hg

Tháng 9/2023

2.500.000

6

Nước mắm

Nitơ tổng số, Nitơ acid acmin, Nitơ foocmon, Nitơ amoniac, Urê, pH, NaCl, Hàm lượng acid (tính theo acid acetic)

Tháng 9/2023

3.000.000

7

Thịt

Ciprofloxacin, Enrofloxacin, orbifloxacin, diflixacin, Danofloxacin

Tháng 10/2023

3.500.000

8

Nước mắm

Histamine

Tháng 10/2023

2.000.000

9

Thủy sản

Tro tổng số, Độ ẩm, Nitơ tổng, Béo tổng, Urea

Tháng 10/2023

2.000.000

 

5. Thức ăn chăn nuôi

thuc-an-chan-nuoi

STT

Nền mẫu

Chỉ tiêu

Thời gian

Phí tham gia

1

Thức ăn chăn nuôi

Ca, Mg, P, Fe, Zn

Tháng 7/2023

2.000.000

2

Thức ăn chăn nuôi

Độc tố vi nấm aflatoxin B1, B2, G1, G2, AF tổng

Tháng 7/2023

3.000.000

3

Thức ăn chăn nuôi

Pb, Cd, As

Tháng 8/2023

2.000.000

4

Thức ăn chăn nuôi

Betaine, Phytase

Tháng 8/2023

2.000.000

5

Thức ăn chăn nuôi

Melamine

Tháng 9/2023

3.000.000

6

Thức ăn chăn nuôi (Premix)

Vitamin nhóm B: B1, B2, B6, B12

Tháng 9/2023

2.500.000

 

6.Thực phẩm khác

thuc-pham-khac

STT

Nền mẫu

Chỉ tiêu

Thời gian

Phí tham gia

1

Ngũ cốc

Độc tố vi nấm aflatoxin B1, B2, G1, G2, AF tổng

Tháng 7/2023

3.000.000

2

Bún, bánh phở

Tinopal

Tháng 7/2023

2.000.000

3

Kẹo

Phẩm màu: Sunset yellow, Tartrazine

Tháng 7/2023

2.500.000

4

Gia vị

Ethylene oxide, 2-chloro ethanol và ethylene oxide tổng số

Tháng 7/2023

3.000.000

5

Dầu thực vật

3-MCPD esters, glycidol esters

Tháng 8/2023

3.000.000

6

Dầu thực vật

Beta-sitosterol

Tháng 8/2023

2.500.000

7

Chè

Hóa chất bảo vệ thực vật: Tổng (Cypermetrom, Flucythrinate, Permethrin), Chlorpyrifos, Fenitrothion, Propargite, Methidathion

Tháng 8/2023

4.000.000

8

Tương cà

Acid, Chất khô hòa tan, NaCl, Tro không tan trong HCl

Tháng 9/2023

2.000.000

9

Cà phê

Cafein, Độ ẩm, Chất tan trong nước, Tro không tan trong HCl

Tháng 9/2023

2.500.000

10

Ớt bột

Ochratoxin A

Tháng 9/2023

3.000.000

11

Măng tươi

Auramin O

Tháng 10/2023

3.000.000

12

Nước tương, Dầu hào

3-MCPD và 1,3-DCP

Tháng 10/2023

3.000.000

13

Thực phẩm

Propylen glycol

Tháng 10/2023

2.500.000

14

Phụ gia thực phẩm

 Hg, Pb, As

Tháng 11/2023

2.500.000

15

Phụ gia thực phẩm

Độ ẩm, Tro tổng số, Tro sulfat, pH

Tháng 11/2023

2.000.000

16

Chè

Cafein, Polyphenol tổng số, Xơ thô, Tanin, Catechin tổng số

Tháng 12/2023

2.500.000

 

7. Các chương trình vi sinh trong thực phẩm

chuong-trinh-vi-sinh-trong-thuc-pham

STT

Nền mẫu

Chỉ tiêu

Thời gian

Phí tham gia

1

Nước chấm

Định tính Clostridium perfringens

Tháng 7/2023

2.000.000

2

Nước sạch

Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunlfit

Định lượng theo kỹ thuật CFU:

Escherichia coli, Coliforms

Tháng 7/2023

2.500.000

3

Thịt và sản phẩm thịt

Đính tính Salmonella spp.

Tháng 7/2023

2.000.000

 

4

Thực phẩm

Định lượng theo kỹ thuật CFU: Tổng số VSV hiếu khí, Escherichia coli, Coliforms

Tháng 7/2023

2.500.000

5

Ngũ cốc

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí, Định lượng tổng số Coliforms, Định lượng Escherichia coli

Tháng 7/2023

2.500.000

 

6

Ngũ cốc

Định lượng Bacillus cereus giả định

Tháng 8/2023

2.000.000

7

Ngũ cốc

Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc

Tháng 8/2023

2.000.000

8

Sữa bột

Định lượng Listeria monocytogenes

Tháng 8/2023

2.000.000

9

Thực phẩm

Định lượng theo kỹ thuật CFU:

Escherichia coli, Coliforms

Tháng 9/2023

2.500.000

10

Nước uống đóng chai

Định lượng tổng số vi sinh vật, Định lượng tổng số Coliforms, Định lượng Escherichia coli, Định lượng Faecal Coliforms

Tháng 9/2023

2.500.000

 

11

Nước uống đóng chai

Định lượng Enterococci (Streptococci Faecal)

Tháng 9/2023

2.000.000

 

12

Nước sinh hoạt/Nước sạch

Định lượng tổng số Coliforms, Định lượng Escherichia coli, Định lượng Faecal Coliforms

Tháng 10/2023

2.500.000

 

13

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Định lượng theo kỹ thuật CFU:

Escherichia coli, Coliforms

Tháng 10/2023

2.500.000

14

Ngũ cốc

Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase

Tháng 10/2023

2.000.000

15

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase

Tháng 10/2023

2.000.000

16

Thực phẩm

Tổng số nấm men-nấm mốc

Định lượng Clostridium perfringens

Tháng 10/2023

2.000.000

17

Thực phẩm

Định lượng theo kỹ thuật CFU: Tổng số VSV hiếu khí, Staphylococci dương tính coagulase

Tháng 11/2023

2.500.000

18

Nước giải khát

Định lượng Pseudomonas aeruginosa

Tháng 11/2023

2.000.000

 

 

Phiếu đăng ký đính kèm tại đây.

Trân trọng thông tin./.

VIDEO
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Tổng lượt truy cập4700349
  • Hàng tháng2145
  • Hôm nay4351
  • Đang Online12