- Folder Các chương trình thử nghiệm thành thạo
- Views 7807
- Last Updated 14/07/2023
Kính gửi: Quí phòng thử nghiệm!
Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia có kế hoạch tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo quý III và IV năm 2023. Quí đơn vị quan tâm đến các chương trình trên vui lòng đăng ký tại Phiếu đăng ký đính kèm tại đây.
1. Nền mẫu nước, đồ uống, rượu, bia, cồn:
STT |
Nền mẫu |
Chỉ tiêu |
Thời gian |
Phí tham gia |
1 |
Nước sạch |
Hóa chất bảo vệ thực vật: Dichlorprop, Mecoprop, MCPA (2-methyl-4-chlorophenoxyacetic acid), Aldicarb, Molinate |
Tháng 7/2023 |
3.000.000 |
2 |
Nước giải khát |
Chất bảo quản: Natribenzoat, Kalisorbat |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
3 |
Nước uống đóng chai |
Anion: F-, Cl-, Br-, NO2-, NO3-, SO42- |
Tháng 7/2023 |
2.000.000 |
4 |
Nước táo |
Patulin |
Tháng 7/2023 |
3.000.000 |
5 |
Rượu vang |
Ethanol, Methanol |
Tháng 7/2023 |
2,500,000 |
6 |
Bia |
Ethanol, Diacetyl, Độ đắng, Độ acid, Hàm lượng chất hòa tan ban đầu |
Tháng 7/2023 |
2,500,000 |
7 |
Dung dịch sát khuẩn |
Methanol. Ethanol, Isopropanol |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
8 |
Nước giải khát |
Pb, Cd, As, Hg |
Tháng 8/2023 |
2.500.000 |
9 |
Nước sạch |
Florua, Amoni (tính theo N), |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
10 |
Nước sạch |
Pb, Cd, As, Hg, Se, Ni, Al, Cu, Fe, Zn, Mn, Na, Al, Ba |
Tháng 9/2023 |
2.500.000 |
11 |
Nước sạch |
Độ cứng, Chỉ số pecmanganat, TDS, pH |
Tháng 9/2023 |
2.000.000
|
12 |
Nước |
Formaldehyde |
Tháng 10/2023 |
2,000,000 |
13 |
Nước |
Phenol và dẫn xuất phenol |
Tháng 10/2023 |
2.000.000 |
14 |
Nước |
DEHP |
Tháng 11/2023 |
2.500.000 |
2. Sữa và sản phẩm dinh dưỡng công thức
STT |
Nền mẫu |
Chỉ tiêu |
Thời gian |
Phí tham gia |
1 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức |
Vitamin nhóm B: B1, B2, B3, B5, B6, B9 |
Tháng 7/2023 |
3.000.000 |
2 |
Sữa |
Aflatoxin M1 |
Tháng 8/2023 |
3.000.000 |
3 |
Sữa |
Kháng sinh: Albendazole, Fenbendazole, Tylosin, Benzylpenicillin (Penicillin G), Spiramycin |
Tháng 8/2023 |
3.500.000 |
4 |
Sữa dạng lỏng |
pH, tỷ trọng, tro tổng số, chất khô tổng số, protein, lipid, độ acid, brix, đường tổng số, carbohydrat |
Tháng 8/2023 |
3.000.000 |
5 |
Sữa |
Melamine |
Tháng 9/2023 |
3.000.000 |
6 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức |
Mg, Ca, Fe, Zn, Na, K, P, Cu |
Tháng 9/2023 |
3.000.000 |
7 |
Sữa |
Bisphenol A |
Tháng 10/2023 |
2.500.000 |
8 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức |
IgG |
Tháng 10/2023 |
3.000.000 |
9 |
Sữa |
Hóa chất bảo vệ thực vật: Difenoconazole, carbofuran, bifenthrin, imidacloprid, chlorpyrifos |
Tháng 10/2023 |
3.500.000 |
10 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức |
3-MCPD esters, glycidol esters |
Tháng 11/2023 |
3.500.000 |
11 |
Sản phẩm dinh dưỡng công thức |
ALA, ARA, DHA, EPA, cholesterol |
Tháng 12/2023 |
3.000.000 |
3. Thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
STT |
Nền mẫu |
Chỉ tiêu |
Thời gian |
Phí tham gia |
1 |
Thực phẩm chức năng |
Curcumin |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
2 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Coenzyme Q10 |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
3 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Isoflavones |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
4 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Methyl sulfonyl methane |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
5 |
Thực phẩm chức năng |
Nhóm Flavonoids: Quecertin, Kaempferol |
Tháng 8/2023 |
2.500.000 |
6 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Glutathion |
Tháng 8/2023 |
2.500.000 |
7 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
DHA, EPA, cholesterol |
Tháng 8/2023 |
3.000.000 |
8 |
Thực phẩm chức năng |
Glucosamin |
Tháng 8/2023 |
2.500.000 |
9 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Gamma Aminobutyric acid |
Tháng 9/2023 |
2.500.000 |
10 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Ginsenoside (Rb1, Rg1) |
Tháng 9/2023 |
2.700.000 |
11 |
Thực phẩm/thực phẩm bảo vệ sức khoẻ |
Hàm lượng các chất cường dương nhóm ức chế PDE5 (Sildenafil, Tadalafil) |
Tháng 9/2023 |
3.500.000 |
12 |
Thực phẩm bổ sung/TPBVSK |
Ca, Mg, Zn, Fe, Se |
Tháng 10/2023 |
3.000.000 |
13 |
Thực phẩm bảo vệ sức |
Hóa chất bảo vệ thực vật: Acetamiprid, Carbaryl, Chlorpyrifos, Dimethoate, Azoxystrobin |
Tháng 10/2023 |
3.500.000 |
14 |
Thực phẩm bổ sung |
Sn-2-palmitate (OPO) |
Tháng 10/2023 |
2.500.000 |
15 |
Thực phẩm chức năng |
Ochratoxin A, fumonisins, zearalenone, deoxynivalenol |
Tháng 11/2023 |
4.000.000 |
16 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Melatonin, Citicilin, Cystine |
Tháng 11/2023 |
3.000.000 |
17 |
Thực phẩm bổ sung |
Choline, Taurin, Lysine |
Tháng 11/2023 |
3.000.000 |
18 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Tro, Ẩm, Protein, Lipid |
Tháng 11/2023 |
2.000.000 |
19 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Lysine |
Tháng 12/2023 |
2.500.000 |
4. Thịt, thủy sản và sản phẩm từ thịt hoặc thủy sản
STT |
Nền mẫu |
Chỉ tiêu |
Thời gian |
Phí tham gia |
1 |
Sản phẩm thịt |
Hàn the |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
2 |
Thịt |
Kháng sinh nhóm Tetracyclines: TC, OTC, CTC, Doxycycline |
Tháng 8/2023 |
3.500.000 |
3 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản |
Hàm lượng Phenol tổng số |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
4 |
Thịt và sản phẩm thịt |
Nhóm beta agonist: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine |
Tháng 9/2023 |
3.500.000 |
5 |
Sản phẩm thịt |
Pb, Cd, As, Hg |
Tháng 9/2023 |
2.500.000 |
6 |
Nước mắm |
Nitơ tổng số, Nitơ acid acmin, Nitơ foocmon, Nitơ amoniac, Urê, pH, NaCl, Hàm lượng acid (tính theo acid acetic) |
Tháng 9/2023 |
3.000.000 |
7 |
Thịt |
Ciprofloxacin, Enrofloxacin, orbifloxacin, diflixacin, Danofloxacin |
Tháng 10/2023 |
3.500.000 |
8 |
Nước mắm |
Histamine |
Tháng 10/2023 |
2.000.000 |
9 |
Thủy sản |
Tro tổng số, Độ ẩm, Nitơ tổng, Béo tổng, Urea |
Tháng 10/2023 |
2.000.000 |
5. Thức ăn chăn nuôi
STT |
Nền mẫu |
Chỉ tiêu |
Thời gian |
Phí tham gia |
1 |
Thức ăn chăn nuôi |
Ca, Mg, P, Fe, Zn |
Tháng 7/2023 |
2.000.000 |
2 |
Thức ăn chăn nuôi |
Độc tố vi nấm aflatoxin B1, B2, G1, G2, AF tổng |
Tháng 7/2023 |
3.000.000 |
3 |
Thức ăn chăn nuôi |
Pb, Cd, As |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
4 |
Thức ăn chăn nuôi |
Betaine, Phytase |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
5 |
Thức ăn chăn nuôi |
Melamine |
Tháng 9/2023 |
3.000.000 |
6 |
Thức ăn chăn nuôi (Premix) |
Vitamin nhóm B: B1, B2, B6, B12 |
Tháng 9/2023 |
2.500.000 |
6.Thực phẩm khác
STT |
Nền mẫu |
Chỉ tiêu |
Thời gian |
Phí tham gia |
1 |
Ngũ cốc |
Độc tố vi nấm aflatoxin B1, B2, G1, G2, AF tổng |
Tháng 7/2023 |
3.000.000 |
2 |
Bún, bánh phở |
Tinopal |
Tháng 7/2023 |
2.000.000 |
3 |
Kẹo |
Phẩm màu: Sunset yellow, Tartrazine |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
4 |
Gia vị |
Ethylene oxide, 2-chloro ethanol và ethylene oxide tổng số |
Tháng 7/2023 |
3.000.000 |
5 |
Dầu thực vật |
3-MCPD esters, glycidol esters |
Tháng 8/2023 |
3.000.000 |
6 |
Dầu thực vật |
Beta-sitosterol |
Tháng 8/2023 |
2.500.000 |
7 |
Chè |
Hóa chất bảo vệ thực vật: Tổng (Cypermetrom, Flucythrinate, Permethrin), Chlorpyrifos, Fenitrothion, Propargite, Methidathion |
Tháng 8/2023 |
4.000.000 |
8 |
Tương cà |
Acid, Chất khô hòa tan, NaCl, Tro không tan trong HCl |
Tháng 9/2023 |
2.000.000 |
9 |
Cà phê |
Cafein, Độ ẩm, Chất tan trong nước, Tro không tan trong HCl |
Tháng 9/2023 |
2.500.000 |
10 |
Ớt bột |
Ochratoxin A |
Tháng 9/2023 |
3.000.000 |
11 |
Măng tươi |
Auramin O |
Tháng 10/2023 |
3.000.000 |
12 |
Nước tương, Dầu hào |
3-MCPD và 1,3-DCP |
Tháng 10/2023 |
3.000.000 |
13 |
Thực phẩm |
Propylen glycol |
Tháng 10/2023 |
2.500.000 |
14 |
Phụ gia thực phẩm |
Hg, Pb, As |
Tháng 11/2023 |
2.500.000 |
15 |
Phụ gia thực phẩm |
Độ ẩm, Tro tổng số, Tro sulfat, pH |
Tháng 11/2023 |
2.000.000 |
16 |
Chè |
Cafein, Polyphenol tổng số, Xơ thô, Tanin, Catechin tổng số |
Tháng 12/2023 |
2.500.000 |
7. Các chương trình vi sinh trong thực phẩm
STT |
Nền mẫu |
Chỉ tiêu |
Thời gian |
Phí tham gia |
1 |
Nước chấm |
Định tính Clostridium perfringens |
Tháng 7/2023 |
2.000.000 |
2 |
Nước sạch |
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunlfit Định lượng theo kỹ thuật CFU: Escherichia coli, Coliforms |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
3 |
Thịt và sản phẩm thịt |
Đính tính Salmonella spp. |
Tháng 7/2023 |
2.000.000
|
4 |
Thực phẩm |
Định lượng theo kỹ thuật CFU: Tổng số VSV hiếu khí, Escherichia coli, Coliforms |
Tháng 7/2023 |
2.500.000 |
5 |
Ngũ cốc |
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí, Định lượng tổng số Coliforms, Định lượng Escherichia coli |
Tháng 7/2023 |
2.500.000
|
6 |
Ngũ cốc |
Định lượng Bacillus cereus giả định |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
7 |
Ngũ cốc |
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
8 |
Sữa bột |
Định lượng Listeria monocytogenes |
Tháng 8/2023 |
2.000.000 |
9 |
Thực phẩm |
Định lượng theo kỹ thuật CFU: Escherichia coli, Coliforms |
Tháng 9/2023 |
2.500.000 |
10 |
Nước uống đóng chai |
Định lượng tổng số vi sinh vật, Định lượng tổng số Coliforms, Định lượng Escherichia coli, Định lượng Faecal Coliforms |
Tháng 9/2023 |
2.500.000
|
11 |
Nước uống đóng chai |
Định lượng Enterococci (Streptococci Faecal) |
Tháng 9/2023 |
2.000.000
|
12 |
Nước sinh hoạt/Nước sạch |
Định lượng tổng số Coliforms, Định lượng Escherichia coli, Định lượng Faecal Coliforms |
Tháng 10/2023 |
2.500.000
|
13 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Định lượng theo kỹ thuật CFU: Escherichia coli, Coliforms |
Tháng 10/2023 |
2.500.000 |
14 |
Ngũ cốc |
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase |
Tháng 10/2023 |
2.000.000 |
15 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase |
Tháng 10/2023 |
2.000.000 |
16 |
Thực phẩm |
Tổng số nấm men-nấm mốc Định lượng Clostridium perfringens |
Tháng 10/2023 |
2.000.000 |
17 |
Thực phẩm |
Định lượng theo kỹ thuật CFU: Tổng số VSV hiếu khí, Staphylococci dương tính coagulase |
Tháng 11/2023 |
2.500.000 |
18 |
Nước giải khát |
Định lượng Pseudomonas aeruginosa |
Tháng 11/2023 |
2.000.000
|
Phiếu đăng ký đính kèm tại đây.
Trân trọng thông tin./.