- Folder Kỹ thuật - Chuyên môn
- Views 36
- Last Updated 25/12/2024
Có rất nhiều sản phẩm hàng ngày có chứa hóa chất flo độc hại gọi là PFAS. Những chất này tích tụ trong cơ thể chúng ta và rất lâu mới có thể phân hủy trong môi trường. Chỉ một lượng nhỏ PFAS cũng có thể gây ung thư, ảnh hưởng xấu đến hệ sinh sản, miễn dịch và gây ra nhiều bệnh khác
1. Tổng quát về PFAS
PFAS (Per- and polyfluoroalkyl) là một nhóm hóa chất nhân tạo được sản xuất từ những năm 1940 có chứa một phần aliphatic đặc trưng bởi ít nhất một nhóm perfluorocarbon. Chính độ bền của liên kết Carbon - Flo làm cho nhóm chất này trơ về mặt hóa học và bền với nhiệt. Bởi vậy, PFAS đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, khả năng khó phân hủy của perfluorocarbon làm dấy lên mối lo ngại về sức khỏe của con người.
Các hợp chất PFAS có cấu trúc đặc biệt, bao gồm một chuỗi alkyl kỵ nước với độ dài đa dạng, thường dao động từ C4 đến C16, kết hợp với một nhóm cuối có tính ưa nước. Phần chuỗi alkyl này có thể được phủ hoàn toàn hoặc một phần bởi các nguyên tử flo. Khi được flo hóa toàn bộ, những phân tử này được biết đến với tên gọi perfluoroalkyl, trong khi những phân tử chỉ được flo hóa một phần lại được gọi là polyfluoroalkyl, tạo nên sự khác biệt trong tính chất hóa học và ứng dụng của chúng. Cấu trúc chung của nhóm PFAS được đưa ra trong hình 1.
Hình 1: Cấu trúc phân tử chung của PFAS
Cấu trúc chung phân tử PFAS chứa nhóm cuối ưa nước X có thể mang điện tích trung tính, dương, hoặc âm, biến chúng thành những tác nhân hoạt động bề mặt linh hoạt, từ không ion đến cation hoặc anion. Chính sự kết hợp hài hòa giữa phần phân cực và không phân cực đã tạo nên đặc tính lưỡng cực độc đáo cho phân tử PFAS.
PFAS (Per- và Polyfluoroalkyl Substances) là một nhóm hóa chất tổng hợp được sử dụng phổ biến trong nhiều sản phẩm hàng ngày. Nhờ khả năng chống dầu, nước và nhiệt, chúng thường xuất hiện trong các sản phẩm như hộp đựng thức ăn nhanh, chảo chống dính, vải chống thấm và bọt chữa cháy [1,2].
PFAS có tính bền vững cực kỳ cao trong môi trường, nghĩa là chúng không dễ dàng bị phân hủy và có thể tồn tại trong đất, nước và không khí trong thời gian dài. Khi PFAS nhiễm vào trong cơ thể con người và động vật, chúng có xu hướng tích tụ trong cơ thể theo thời gian. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng khi nhiễm PFAS có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm ung thư, tổn hại hệ sinh sản và miễn dịch, cũng như các bệnh khác như rối loạn chức năng gan và tăng cholesterol [1,3].
PFAS được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm tiêu dùng và ứng dụng thương mại khác nhau. Việc sử dụng chúng trong nhiều thập kỷ đã dẫn đến việc phát hiện hợp chất nhóm PFAS trong nước, đất và máu của con người và động vật, thậm chí ở những nơi xa xôi nhất trên thế giới (Bắc Cực, Nam cực). PFAS cực kỳ bền vững, khó phân hủy trong môi trường và có thể tồn tại trong cơ thể con người và động vật trong thời gian dài.
2. Những rủi ro của nhóm chất PFAS ảnh hưởng đến sức khỏe
PFAS (Per- và Polyfluoroalkyl Substances) là một nhóm hóa chất tổng hợp có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe con người [4, 5]. Dưới đây là một số tác hại chính của PFAS (hình 2):
- Ung thư: Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng tiếp xúc với PFAS có liên quan đến ung thư thận, một loại ung thư phát triển trong các tế bào của thận và có thể lan rộng ra các bộ phận khác của cơ thể. Ngoài ra, PFAS cũng được cho là làm tăng nguy cơ ung thư tinh hoàn. Cuối cùng, tiếp xúc với PFAS còn có thể dẫn đến ung thư tuyến giáp, một tuyến quan trọng trong việc điều chỉnh hormone và trao đổi chất của cơ thể.
- Rối loạn hormone: PFAS có thể gây rối loạn hệ nội tiết, dẫn đến mất cân bằng hormone và các vấn đề về sinh sản. Các hóa chất này có thể can thiệp vào hoạt động của các hormone trong cơ thể, gây ra các vấn đề như rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng sinh sản và các vấn đề khác liên quan đến hệ sinh sản.
- Suy giảm miễn dịch: Khi tiếp xúc với PFAS có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó khăn hơn trong việc chống lại các bệnh nhiễm trùng. PFAS có thể ảnh hưởng đến chức năng của các tế bào miễn dịch, làm giảm khả năng phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus. Điều này có thể dẫn đến việc cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn và khó hồi phục sau khi mắc bệnh. Ngoài ra, suy giảm miễn dịch còn có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn, nơi hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh của cơ thể.
- Ảnh hưởng đến phụ nữ có thai: Phụ nữ mang thai tiếp xúc với PFAS có thể đối mặt với nhiều rủi ro sức khỏe nghiêm trọng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng PFAS có thể làm tăng nguy cơ sinh non, khiến trẻ sinh ra trước thời hạn và có thể gặp nhiều vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, trẻ sơ sinh có thể bị nhẹ cân, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe tổng thể. Các vấn đề khác có thể bao gồm dị tật bẩm sinh và các rối loạn phát triển khác, gây ra những hậu quả lâu dài cho sức khỏe của trẻ.
- Tổn thương gan: PPFAS có thể gây hại cho gan, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và dẫn đến nhiều bệnh lý khác như rối loạn chức năng gan và các vấn đề về sức khỏe tổng thể.
Hình 2: Những ảnh hưởng của nhóm chất PFAS đối với con người
- Tăng cholesterol: Tiếp xúc với PFAS có thể làm tăng mức cholesterol trong máu, dẫn đến nhiều vấn đề về tim mạch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng PFAS có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid, gây ra tình trạng tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL). Điều này có thể dẫn đến các bệnh lý tim mạch như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch khác.
3. Những con đường lây nhiễm hóa chất PFAS
PFAS có thể xâm nhập vào cơ thể con người qua nhiều con đường khác nhau. Dưới đây là một số con đường phổ biến như trong hình 3:
- Thực phẩm: PFAS có thể xâm nhập vào thực phẩm qua bao bì hoặc dụng cụ nấu ăn. Việc sử dụng bao bì thực phẩm hoặc dụng cụ nấu ăn kém chất lượng có thể dẫn đến việc hóa chất PFAS thấm vào thực phẩm, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ngoài ra, thực phẩm sống trong môi trường bị ô nhiễm, như cá và động vật có vỏ sống trong các vùng nước bị ô nhiễm, cũng có thể chứa PFAS. Những loài này hấp thụ PFAS từ nước và tích tụ trong cơ thể chúng, sau đó truyền sang con người khi chúng ta tiêu thụ các loại thực phẩm này. Điều này đặc biệt đáng lo ngại là PFAS rất bền vững và có thể tồn tại trong cơ thể con người trong thời gian dài, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Nước uống: Nước uống bị ô nhiễm PFAS là một nguồn phơi nhiễm phổ biến và đáng lo ngại. Các nguồn nước này thường nằm gần các khu vực có hoạt động sử dụng PFAS, như các khu huấn luyện chữa cháy, cơ sở quân sự hoặc nhà máy sản xuất. Trong các khu vực này, PFAS được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ bọt chữa cháy đến các quy trình công nghiệp. Khi các hóa chất này thấm vào nguồn nước, chúng có thể lan rộng và gây ô nhiễm nước uống. Người dân sống gần các khu vực này có nguy cơ cao tiếp xúc với PFAS qua nước uống hàng ngày.
Hình 3: Những nguồn có chứa nhóm chất PFAS
- Sản phẩm gia dụng và vật liệu xây dựng: PFAS được tìm thấy trong rất nhiều sản phẩm gia dụng mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Chúng thường có mặt trong lớp phủ chống vết bẩn trên thảm và vải bọc, giúp các bề mặt này dễ dàng chống lại các vết bẩn và giữ sạch bề mặt. Ngoài ra, PFAS cũng được sử dụng trong quần áo chống thấm nước, giúp bảo vệ chúng ta khỏi mưa và ẩm ướt. Các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, chỉ nha khoa và mỹ phẩm cũng chứa PFAS để cải thiện hiệu quả và độ bền của sản phẩm. Không chỉ dừng lại ở đó, PFAS còn có mặt trong nhiều sản phẩm tẩy rửa, giúp chúng ta làm sạch nhà cửa một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng rộng rãi các sản phẩm chứa PFAS cũng đồng nghĩa với việc chúng ta tiếp xúc với các hóa chất này hàng ngày, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu không được kiểm soát cẩn thận.
- Bụi ô nhiễm: Bụi trong không khí có thể chứa PFAS từ các vật liệu xây dựng hoặc sản phẩm gia dụng bị phân hủy. Khi bụi này dính vào bề mặt như tay, đồ chơi, bát đĩa và sau đó được vô tình nuốt phải thì PFAS có thể theo đó đi vào cơ thể.
4. Hoạt động kiểm nghiệm nhóm PFAS tại Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Quốc gia
Hiện nay, với nhiều trang thiết bị hiện đại và cán bộ có trình độ chuyên môn cao, Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Quốc gia phát triển phương pháp phân tích nhóm PFAS bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC–MS/MS) và cung cấp dịch vụ kiểm nghiệm nhóm PFAS trong nước và trong thực phẩm với độ tin cậy cao, chính xác và nhanh chóng (Hình 4).
Hình 4: Hình ảnh thiết bị LC–MS/MS sử dụng phân tích nhóm PFAS
Tác giả: Đỗ Thị Hồng Thuý
Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Quốc gia
Liên hệ tư vấn và gửi mẫu kiểm nghiệm
- Trụ sở chính: Trung tâm dịch vụ khoa học kỹ thuật - Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia
Địa chỉ: 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 085 929 9595
Email: baogia@nifc.gov.vn/ nhanmau@nifc.gov.vn
- Văn phòng đại diện tại Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Cảng Tân Cảng - Cát Lái, Phòng A102, Cổng B Cảng Cát Lái, Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, P. Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.37.400.888/ Hotline: 0918.959.678 (Mr. Nghị)
Email: baogia@nifc.gov.vn/ vpsg.nifc@gmail.com
- Văn phòng đại diện tại Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1 Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Điện thoại: 0225.8830316/ Hotline: 0983.300.226 (Ms. Thương)
Email: vphp@nifc.gov.vn
Tài liệu tham khảo
- PFAS Explained, US EPA - U.S. Environmental Protection Agency. (https://www.epa.gov/pfas/pfas-explained)
- Per- and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS), FDA. (https://www.fda.gov/food/environmental-contaminants-food/and-polyfluoroalkyl-substances-pfas)
- Per- and Polyfluoroalkyl Substances (PFASs) - UNEP. https://www.unep.org/topics/chemicals-and-pollution-action/pollution-and-health/persistent-organic-pollutants-pops/and.
- Fenton, Suzanne E., et al. "Per‐and polyfluoroalkyl substance toxicity and human health review: Current state of knowledge and strategies for informing future research." Environmental toxicology and chemistry 40.3 (2021): 606-630.
- Fenton, Suzanne E., et al. "Per‐and polyfluoroalkyl substance toxicity and human health review: Current state of knowledge and strategies for informing future research." Environmental toxicology and chemistry 40.3 (2021): 606-630.