• » Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia tham dự Kỳ họp lần thứ 18 của Ban kỹ thuật Codex về chất gây ô nhiễm trong thực phẩm (the 18th Session of the Codex Committee on Contaminants in Foods – CCCF)

Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia tham dự Kỳ họp lần thứ 18 của Ban kỹ thuật Codex về chất gây ô nhiễm trong thực phẩm (the 18th Session of the Codex Committee on Contaminants in Foods – CCCF)

Từ ngày 22/06/2025 đến ngày 27/06/2025, Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia – Bộ Y tế đã tham gia Kỳ họp lần thứ 18 của Ban kỹ thuật Codex về chất gây ô nhiễm trong thực phẩm (the 18th Session of the Codex Committee on Contaminants in Foods – CCCF18), tại Bangkok, Thái Lan. Kỳ họp có sự tham dự của 331 đại biểu từ 71 quốc gia thành viên, các đại diện của FAO, WHO, EU, ban thư ký Codex và các tổ chức quan sát viên khác. 

cccf18-2025-nifc-01

                                              Hình 1. Toàn thể các đại biểu đại diện chụp ảnh lưu niệm tại Kỳ họp
Chủ tọa, TS. Sally Hoffer, Trưởng phòng Thực phẩm an toàn và bền vững, Bộ Nông nghiệp, Thiên nhiên và Chất lượng Thực phẩm Hà Lan điều hành kỳ họp thảo luận về các quyết định liên quan đến chất gây ô nhiễm trong thực phẩm. Kỳ họp ghi nhận tiến bộ trong việc siết chặt một số ML, mở rộng và cập nhật quy phạm thực hành, đồng thời nhận diện những vấn đề mới cần tiếp tục nghiên cứu và thu thập dữ liệu trong các kỳ họp sau; nội dung chính bao gồm:
1. Một số mức giới hạn tối đa (maximum limit - ML) đã được điều chỉnh:
+ Đối với chì (Pb), ủy ban thông qua thiết lập ML cho chì trong gia vị, vỏ cây khô (2,5 mg/kg) và rau gia vị khô (2,0 mg/kg). Trước đây nhóm làm việc (e-working group – EWG) từng đề xuất 3,0 mg/kg, nhưng sau khi phân tích dữ liệu toàn cầu và xem xét khả năng chấp nhận, CCCF18 đã thống nhất thông qua mức 2,5 mg/kg. Với rau gia vị khô, ML trước đó là 2,5 mg/kg cũng được hạ xuống 2,0 mg/kg, đi kèm chú thích về cách quy đổi cho sản phẩm tươi. Điều này cho thấy xu hướng siết chặt tiêu chuẩn để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, song vẫn tính đến khả năng thực hiện trong thương mại.
+ Đối với cadimi (Cd), Ủy ban chưa ban hành ML mới mà tiếp tục phát triển Quy phạm thực hành (Code of Practice – CoP) để phòng ngừa và giảm ô nhiễm cadimi trong nhiều loại thực phẩm, phạm vi mới còn bao gồm gạo, rong biển, rau củ, đậu đỗ, trái cây và hải sản; bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu và hướng dẫn kỹ thuật trước khi tiến đến việc quy định ML cụ thể.
+ Đối với độc tố vi nấm, Ủy ban tập trung vào aflatoxin và ochratoxin A, với các nền mẫu gia vị như nhục đậu khấu, ớt khô và paprika, hoàn thiện kế hoạch lấy mẫu và tiêu chí phân tích số học, không thay đổi ML hiện có. Riêng với aflatoxin tổng số trong đậu phộng ăn liền (ready-to-eat peanuts), đề xuất đặt ML mới 10 µg/kg đã bị dừng lại do dữ liệu chưa đầy đủ và thiếu tính đại diện toàn cầu, thay vào đó tập trung triển khai CoP để kiểm soát quá trình. 
2. Khởi động các nhóm làm việc mới liên quan đến thiết lập và cập nhật các Quy phạm thực hành (Code of Practice – CoP) cho các nhóm độc tố và chất ô nhiễm khác 
+ Cập nhật và bổ sung quy phạm kiểm soát pyrrolizidine alkaloids do nhóm này được phát hiện không chỉ trong thảo mộc, trà mà còn ở mật ong, phấn hoa, ngũ cốc và có nguy cơ tăng tích lũy do biến đổi khí hậu, nên cần mở rộng phạm vi áp dụng và bổ sung biện pháp kiểm soát phù hợp cho cả nông hộ nhỏ.
+ Khởi động thiết lập CoP cho tropane alkaloids (TAs), nhóm độc tố có nguồn gốc từ các cây thuộc loài Datura, có thể lẫn vào ngũ cốc hoặc các sản phẩm chế biến từ hạt; trong đó bao gồm hướng dẫn cách phòng ngừa và giảm nguy cơ nhiễm TAs trong chuỗi thực phẩm – lĩnh vực trước đây Codex chưa có hướng dẫn.
+ Xem xét đề xuất phát triển CoP cho ochratoxin A (OTA) trong trái cây khô (nho khô, mơ khô, chà là và các loại quả sấy khác), tập trung vào biện pháp nông nghiệp, bảo quản và chế biến nhằm giảm thiểu nguy cơ hình thành OTA. 
+ Thảo luận về các nhóm độc tố vi nấm có độc tính cao và cần được đưa vào lộ trình xem xét, thu thập dữ liệu để có thể xây dựng mức giới hạn hoặc quy phạm trong tương lai, bao gồm T-2, HT-2, DAS (4,15-diacetoxyscirpenol) và ergot alkaloids
+ Rà soát lại quy phạm hướng dẫn giảm acrylamide trong quá trình sản xuất, cập nhật các biện pháp giảm thiểu mới, ưu tiên những biện pháp đã được chứng minh hiệu quả và khả thi ở nhiều quốc gia, nhằm giúp các nước thành viên, đặc biệt là nước đang phát triển, áp dụng dễ dàng hơn trong thực tế sản xuất.

ts-nguyen-thi-thanh-huyen-vien-kiem-nghiem-ve-sinh-an-toan-thuc-pham-quoc-gia

                                 Hình 2. Đoàn Việt Nam tham dự với Trưởng đoàn là TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền,

                                    Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm  quốc gia (ngoài cùng bên phải)
3. Thảo luận về áp dụng ML cho sản phẩm đa thành phần.
Sản phẩm đa thành phần như hỗn hợp gia vị hoặc thực phẩm phối trộn, vốn phức tạp vì mỗi thành phần có ML riêng nhưng khi kết hợp lại thì khó xác định mức chung; do vậy Ủy ban khẳng định cần thêm nghiên cứu và thảo luận để xây dựng hướng dẫn rõ ràng về việc áp dụng ML, đồng thời khuyến khích các nước thành viên tiếp tục gửi dữ liệu đầy đủ và đại diện hơn về ngũ cốc và gia vị; kết hợp phân tích và sử dụng dữ liệu toàn cầu (GEMS/Food) trong thiết lập ML để củng cố minh chứng khoa học trong các kỳ họp tới.
4. Các vấn đề mới nổi
+ An toàn thực phẩm liên quan đến nhựa tái chế trong bao bì thực phẩm được ghi nhận đây là mối quan tâm mới nổi, đề nghị tiếp tục thu thập thông tin và đánh giá nguy cơ.
+ Liên kết tài liệu của IAEA về phóng xạ tự nhiên trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nước uống trên website Codex được coi như một nguồn tham khảo kỹ thuật, nhằm hỗ trợ các nước thành viên trong đánh giá và quản lý nguy cơ.
Kỳ họp CCCF18 tiếp tục nhấn mạnh vai trò trung tâm của đánh giá nguy cơ do JECFA thực hiện trong quá trình thiết lập ML và xây dựng quy phạm. Các phân tích về phơi nhiễm, liều – đáp ứng và dữ liệu toàn cầu từ GEMS/Food là nền tảng khoa học giúp Codex cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và tính khả thi thương mại. Bên cạnh đó, CCCF18 cũng khuyến khích các nước thành viên tăng cường năng lực đánh giá nguy cơ thực phẩm ở cấp quốc gia và khu vực. Việc chủ động thu thập dữ liệu tiêu thụ và mức ô nhiễm thực tế, tiến hành đánh giá nguy cơ trong bối cảnh địa phương, và chia sẻ dữ liệu vào hệ thống toàn cầu sẽ góp phần củng cố cơ sở khoa học chung, đồng thời giúp các quyết định của Codex phản ánh tốt hơn tình hình thực tiễn tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. 
Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia luôn đồng hành cùng các hoạt động của Codex, tham dự và đóng góp tích cực tại nhiều Ủy ban khác nhau nhằm chia sẻ dữ liệu khoa học và thúc đẩy hài hòa tiêu chuẩn quốc tế. Đặc biệt, từ năm 2024, Viện đã thành lập Trung tâm Đánh giá Nguy cơ An toàn Thực phẩm (VFSA), đóng vai trò là đầu mối nghiên cứu và cung cấp các bằng chứng khoa học phục vụ công tác quản lý nguy cơ thực phẩm tại Việt Nam.
                                                                                                                                                                                  Nguyễn Thị Hồng Ngọc
                                                                                                                                                                           Khoa Độc học và Dị nguyên
                                                                                                                                 Viện kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia

VIDEO
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Tổng lượt truy cập4964270
  • Hàng tháng114
  • Hôm nay0
  • Đang Online0