Cung cấp mẫu chuẩn, chất chuẩn

 

STT Mã số Tên chất chuẩn/Mẫu chuẩn Giá Trạng thái Nhóm chất
1 CRM.12.20.05 D-Glucose (Dextrose) anhydrous (Glucose) 300,000 Hết hàng
2 CRM.11.20.01 B1 (Thiamin mononitrate), B2 (Riboflavin), B6 (Pyridoxine hydrochloride) 1,000,000 Hết hàng
3 SO003-5G Sorbitol 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
4 BI001-1G Biotin 800,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
5 CY002-200MG Cyanocobalamin 800,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
6 CA006-100MG Carmoisine 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
7 AL002-1G Allura red 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
8 AM003-1G Amaranth 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
9 PO001-1G Ponceau 4R 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
10 PH003-1ML Phylloquinone 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
11 AF001-1ML Aflatoxin B1 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
12 AF002-1ML Aflatoxin B2 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
13 AF003-1ML Aflatoxin G1 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
14 OC001-1ML Ochratoxin A 1,000,000 Sẵn có Nhóm Độc tố
15 SI001-1MG Sildenafil 800,000 Sẵn có Nhóm Chất cấm
16 TA001-1MG Tadalafil 650,000 Hết hàng Nhóm Chất cấm
17 VA001-1MG Vardenafil 650,000 Sẵn có Nhóm Chất cấm
18 QU001-100MG Quercetin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
19 CO001-500MG Coumarin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
20 ME004-1000MG Methylsulfonyl methane 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
21 ME001-250MG Melatonin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
22 FU001-1G 2’-Fucosyllactose 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
23 PI001-500MG Piperin 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
24 CI001-500MG Citicoline 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
25 TR001-500MG Tryptophan 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
26 TH001-500MG Theanine 1,000,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
27 TA002-1G Taurine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
28 ME003-1G Methionine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
29 AL003-500MG Alpha Lipoic acid 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
30 HE001-500MG Hesperidin 1,000,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
31 AR001-500MG Arginine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
32 CY001-500MG Cystine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
33 KE001-250MG Ketoprofen 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
34 CA002-50ML Cadmium (Cd) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
35 ME002-50ML Mercury (Hg) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
36 LE002-50ML Lead (Pb) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
37 AR003-50ML Arsenic (As) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
38 NI002-50ML Nitrate 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
39 NI003-50ML Nitrite 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
40 MA002-50ML Manganese (Mn) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
41 MA001-50ML Magnesium (Mg) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
42 CRM.11.20.02 Kim loại nặng (Pb, Cd, As, Hg) 1,000,000 Hết hàng
43 NIFC.RM.06.22.01 Glucose, tổng glucose, Fructose 1,250,000 Hết hàng
44 NIFC.RM.06.22.02 Alphalipoic acid 1,250,000 Hết hàng
45 NIFC.RM.06.22.03 pH, Nitơ tổng, Nitơ acid amin, Nitơ focmon, Nitơ ammoniac, NaCl, Ure, độ acid 1,150,000 Hết hàng
46 NIFC.RM.06.22.04 Natri benzoate và Kali sorbat 1,250,000 Hết hàng
47 NIFC.RM.09.22.05 Clorua, Florua, Sunphat, Amoni 1,300,000 Hết hàng
48 NIFC.RM.09.22.06 Bromua 1,300,000 Hết hàng
49 DE001-250MG Dexamethasone Acetate 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
50 DI001-250MG Diclofenac Sodium 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
51 KE002-250MG Ketoprofen 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
52 ME002-250MG Meloxicam 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
53 PA001-250MG Paracetamol 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau
54 PH001-250MG Phenylbutazone 500,000 Sẵn có Nhóm Chống viêm, giảm đau;Nhóm Chất cấm
55 CY003-5G Sodium cyclamate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
56 AC001-5G Acesulfame K 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
57 SA001-5G Sodium Saccharin Anhydrous 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
58 TA003-5G Tartrazine 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
59 BR001-5G Brilliant Blue 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
60 SO002-5G Sodium Benzoate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
61 PO003-5G Potassium Sorbate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
62 LE001-50ML Lead (Pb) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
63 CA001-50ML Cadmium (Cd) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
64 AR002-50ML Arsenic (As) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
65 ME001-50ML Mercury (Hg) 10 mg/L 250,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
66 AM001-200MG Amoxicillin trihydrate 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
67 AM002-200MG Ampicillin trihydrate 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
68 DO001-200MG Doxycycline hydrate 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
69 GL002-5G Glucose 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
70 LA001-5G Lactose 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
71 AL001-200MG Albendazole 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
72 FE001-200MG Fenbendazole 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
73 SAL001-200G Malachite Green, Leucomalachite Green 0 Hết hàng
74 FR001-5G Fructose 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
75 ZI001-50ML Zinc (Zn) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
76 FO001-1G Folic acid 600,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
77 IR001-50ML Iron (Fe) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
78 WAT002 Cyanide 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
79 TAURINE Taurine trong thực phẩm bổ sung 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
80 FOO004 Glucosamine trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
81 WAT003 Nitrat và nitrit trong nước 0 Hết hàng Mẫu Chuẩn trên nền thực phẩm
82 TI001-50ML Tin (Sn) 10 mg/L 250,000 Hết hàng Nhóm Kim loại
83 CH007-100ML Chromi 1000ppm 600,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
84 TH004-250MG Theobromine 500,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
85 CA005-1G D-Calcium Pantothenate 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
86 HO001-10ML Mix Beta agonist 0 Sẵn có Nhóm Chất cấm
87 PE002-10ML Mix Organophosphate1-500 ppm 0 Sẵn có
88 AN001-50ML Antimony (Sb) 10 mg/L 250,000 Hết hàng Nhóm Kim loại
89 TI002-50ML Dung dịch chuẩn thiếc 1000 ppm 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
90 BA001-50ML Chuẩn Ba 1000ppm 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
91 RI001-1G Riboflavin 500,000 Hết hàng Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
92 CH003-1ML Cholecalciferol 500,000 Hết hàng Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
93 TO001-1ML Tocopheryl acetate (DL, alpha) 500,000 Hết hàng Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
94 IM001-250MG Imidachlorprid 0 Sẵn có Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật
95 AC002-250MG Acetamiprid 0 Sẵn có Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật
96 CE001-1G Cefalexin 0 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
97 HE002-1G Hexaconazole 0 Sẵn có Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật
98 SUL003-1G Sulfadimidine 0 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
99 TH006-1G Thiabendazole 0 Sẵn có Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật;Nhóm Kháng sinh
100 TR002-1G Trimethoprim 0 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
101 LY001-1G Lysine 500,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
102 CA003-1G Caffeine anhydrous 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
103 NI001-1G Niacinamide 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
104 SE001-100ML Selen 1000ppm 0 Sẵn có Nhóm Kim loại
105 AS001-5G Aspartame 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
106 SU002-5G Sunset Yellow 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
107 AN002-50ML Dung dịch chuẩn Antimon 1000 mg/L 300,000 Hết hàng
108 BA001-50ML Dung dịch chuẩn Barium 1000 mg/L 300,000 Hết hàng
109 MIL-001 Staphylococci dương tính coagulase trong sản phẩm sữa 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
110 SUP-002 Eschelichia coli trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
111 FOO-001 Enterobacteriaceae, Listeria monocytogenes trên nền thực phẩm 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
112 MEA-001 Salmonella spp. trên nền sản phẩm thịt 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
113 MIL-002 Clostridium perfringens trên nền sản phẩm sữa 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
114 SUP-001 Nấm men trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
115 SUP-003 Tổng số vi sinh vật hiếu khí trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
116 SUP-004 Tổng số nấm men - nấm mốc, Bacillus cereus trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
117 SUP-005 Tổng số vi sinh vật hiếu khí, tổng số Coliform, Escherichia Coli trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
118 FEE-001 Salmonella spp., Escherichia coli trên nền thức ăn chăn nuôi 250,000 Hết hàng Mẫu Chuẩn vi sinh vật
119 CRM.04.21.01 Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Tổng số Coliform 3,500,000 Hết hàng
120 CRM.04.21.01 Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Tổng số Coliform, Escherichia coli 4,000,000 Hết hàng
121 SUP012-25G Mẫu chuẩn Pb, Cd, As trong TPBVSK 0 Hết hàng
122 SUP013-25G Mẫu chuẩn kim loại Hg trong TPBVSK 0 Hết hàng
123 ADD001-35G Mẫu chuẩn Pb, Cd, As trong phụ gia thực phẩm 0 Hết hàng
124 ACI001-100ML Mẫu chuẩn Pb, Cd, As trong acid citric 0,5% thôi nhiễm từ bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm 0 Hết hàng
125 FOO011-80G Mẫu chuẩn hàn the - borax trong thực phẩm 0 Hết hàng
126 FUN001-10G Mẫu chuẩn Glucose 0 Hết hàng
127 FUN002-10G Mẫu chuẩn vitamin E 0 Hết hàng
128 FUN003-10G Mẫu chuẩn Vitamin C 0 Hết hàng
129 NUT001-2ML Mẫu chuẩn S. aureus trong sản phẩm dinh dưỡng 0 Hết hàng
130 NUT002-2ML Mẫu chuẩn Enterobacteriaceae trong sản phẩm dinh dưỡng 0 Hết hàng
131 SUP012-2ML Mẫu chuẩn S. aureus trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 0 Hết hàng
132 SUP013-2ML Mẫu chuẩn vi sinh vật hiếu khí trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 0 Hết hàng
133 SUP014-2ML Mẫu chuẩn B. cereus trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 0 Hết hàng
134 SUP015-2ML Mẫu chuẩn Coliform trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe 0 Hết hàng
135 MEA003-2G Mẫu chuẩn Salmonella trong thịt 0 Hết hàng
136 MEA004-2G Mẫu chuẩn E. coli trong thịt 0 Hết hàng
137 CH002-200MG Chlortetracycline hydrochloride 350,000 Sẵn có Nhóm Kháng sinh
138 AB001-250MG Abamectin 350,000 Sẵn có Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật
139 PE001-1G Permethrin 1,000,000 Sẵn có Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật
140 CY004-250MG Cypermethrin 350,000 Sẵn có Nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật
141 TH005-1G Threonine 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
142 AN002-50ML Antimony 350,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
143 ER001-100MG Erythrosine B 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
144 RE001-1ML Retinol 500,000 Hết hàng Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
145 SU001-50ML Sulfate 1000 mg/L 300,000 Hết hàng Nhóm Kim loại
146 AZ001-200MG Azithromycin 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
147 LI001-200MG Lincomycin hydrochloride 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
148 AD001-250MG Adenosine 1,000,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
149 CO002-500MG Coenzyme Q10 500,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
150 TH002-1G Thiamine hydrochloride 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
151 PY001-1G Pyridoxin.HCl 500,000 Sẵn có Nhóm Chất phụ gia và Vitamin
152 FL001-200MG Florfenicol 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
153 TH003-200MG Thiamphenicol 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
154 PH002-50ML Phosphate (P) 1000 mg/L 300,000 Hết hàng Nhóm Kim loại
155 EN001-250MG Enrofloxacin 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
156 OX001-250MG Oxytetracycline dihydrate 350,000 Hết hàng Nhóm Kháng sinh
157 CU001-50MG Curcumin 800,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
158 CH001-1000MG Choline Chloride 500,000 Hết hàng Hoạt chất trong TPCN
159 CH006-50ML Chloride 1000 mg/L 300,000 Hết hàng Nhóm Kim loại
160 TI002-50ML Tin (Sn) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
161 GL001-1G Glutathione 500,000 Sẵn có Hoạt chất trong TPCN
162 CO003-50ML Copper (Cu) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
163 PO002-50ML Potassium (K) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
164 SO001-50ML Sodium (Na) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
165 CA004-50ML Calcium (Ca) 1000 mg/L 300,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
166 NI004-100ML Nickel 1000ppm 600,000 Sẵn có Nhóm Kim loại
167 AL004-100ML Nhôm 1000 ppm 600,000 Sẵn có Nhóm Kim loại