VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM QUỐC GIA
Cung cấp mẫu chuẩn
TT
Mã mẫu
Tên chất chuẩn
Quy cách đóng gói
Giá
Đăng ký
1
CRM.04.21.01
Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Tổng số Coliform
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm hai chủng vi sinh vật Bacillus subtilis, Citrobacter freundii trên nền sản phẩm sữa. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
3,500,000
2
CRM.04.21.01
Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Tổng số Coliform, Escherichia coli
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm ba chủng vi sinh vật Bacillus subtilis, Citrobacter freundii, và Escherichia coli trên nền sản phẩm sữa. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
4,000,000
3
CRM.04.21.01
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm chủng vi sinh vật Bacillus subtilis trên nền sản phẩm sữa. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
3,000,000
4
CRM.07.21.04
Listeria monocytogenes
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm chủng vi sinh vật Listeria monocytogenes trên nền sản phẩm sữa. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
3,000,000
5
CRM.08.20.03
Clostridium perfringens
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm chủng vi sinh vật Clostridium perfringens trên nền sản phẩm sữa. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
3,500,000
6
CRM.10.20.04
Staphylococci dương tính coagulase
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm chủng vi sinh vật coagulase - positive Staphylococci trên nền sản phẩm sữa. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
3,000,000
7
CRM.02.21.00
Salmonella spp.
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm chủng vi sinh vật Salmonella enterica subsp. enterica serovar typhimurium trên nền thịt. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
3,500,000
8
CRM.05.21.02
Escherichia coli, Salmonella spp.
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm hai chủng vi sinh vật Salmonella enterica subsp. enterica serovar typhimurium, Escherichia coli trong nền thức ăn chăn nuôi. Nồng độ vi sinh vật và độ không đảm bảo đo liên quan có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
4,000,000
9
CRM.07.21.03
Tổng số nấm men-mốc, Bacillus cereus
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm hai chủng vi sinh vật Saccharomyces cerevisiae, Bacillus cereus trên nền thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
4,000,000
10
CRM.07.21.04
Listeria monocytogenes, Enterobacteriaceae
Mẫu chuẩn được chứng nhận gồm hai chủng vi sinh vật Listeria monocytogenes, Escherichia coli trên nền sản phẩm sữa. Nồng độ vi sinh vật ấn định và độ không đảm bảo đo có thể áp dụng khi sử dụng cỡ mẫu hoàn nguyên 1,0 mL hoặc 1 g. Gồm 04 lọ, mỗi lọ là một đơn vị mẫu
4,000,000
11
CRM.12.20.05
D-Glucose (Dextrose) anhydrous (Glucose)
Bột tinh thể màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
300,000
12
CRM.12.20.06
D-Fructose (Fructose)
Bột tinh thể màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
13
CRM.12.20.07
Lactose monohydrate (Lactose)
Bột màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
14
CRM.12.20.08
D-Sorbitol (Sorbitol)
Bột màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
800,000
15
CRM.11.21.05
Sodium cyclamate
Bột, tinh thể, màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
16
CRM.11.21.06
Acesulfame K
Bột, tinh thể, màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
17
CRM.11.21.07
Sodium Saccharin Anhydrous
Bột, tinh thể, màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
18
CRM.11.21.08
Aspartame
Bột, tinh thể, màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
19
CRM.11.21.09
Sunset Yellow
Bột, màu đỏ, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
20
CRM.11.21.10
Tartrazine
Bột, màu cam, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
21
CRM.11.21.11
Brilliant Blue
Bột, màu xanh lam, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
22
CRM.11.21.12
Sodium Benzoate
Bột, tinh thể, màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
23
CRM.11.21.13
Potassium Sorbate
Bột, tinh thể, màu trắng, 5 g chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được đậy bằng nút cao su và bọc kín bằng nắp nhôm
500,000
24
CRM.11.21.14
Lead (Pb)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
25
CRM.11.21.15
Cadmium (Cd)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
26
CRM.11.21.16
Arsenic (As)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
27
CRM.11.21.17
Mercury (Hg)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
28
CRM.11.21.18
Tin (Sn)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
29
CRM.11.21.19
Potassium (K)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
30
CRM.11.21.20
Sodium (Na)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
31
CRM.11.21.21
Calcium (Ca)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
32
CRM.11.21.22
Magnesium (Mg)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
33
CRM.11.21.23
Phosphate (P)
Dạng lỏng, 50 ml, trong lọ nhựa màu trắng với nắp đậy kín
200,000
34
CRM.11.21.24
Hesperidin
Bột màu xám vàng đến vàng nhạt, 500 mg chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được hàn kín bằng nắp nhôm
1,000,000
35
CRM.11.21.25
Alpha Lipoic acid
Bột màu vàng, 500 mg chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được hàn kín bằng nắp nhôm
500,000
36
CRM.11.21.26
Coenzyme Q10
Bột màu vàng, 500 mg chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được hàn kín bằng nắp nhôm
500,000
37
CRM.11.21.27
Citicoline
Bột màu trắng, 500 mg chứa trong lọ thủy tinh tối màu, được hàn kín bằng nắp nhôm